TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||||||
|
|||||||||||||
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN NGHỈ
HỌC TỪ NGÀY 31/10/2022 ĐẾN NGÀY 20/11/2022 (3
TUẦN) (Dành cho sinh viên khóa 22D chương tŕnh chuẩn được phân bổ học GDQP&AN (đợt học 2) học kỳ 3 năm 2022) |
|||||||||||||
Stt | Mă lớp học phần | Tên học phần | Giảng viên | Thứ | Buổi | Pḥng | Cơ sở | Ghi chú | |||||
1 | 2231101003305 | Quản trị học | ThS. Lượng Văn Quốc | 2 | Sáng | TN-H.202 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
2 | 2231101113401 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Huỳnh Tuấn Linh | 2 | Sáng | TN-B.302 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
3 | 2231101113423 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Ngô Quang Thịnh | 2 | Sáng | TN-H.302 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
4 | 2231101003306 | Quản trị học | ThS. Lượng Văn Quốc | 2 | Chiều | TN-H.202 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
5 | 2231101113424 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 2 | Chiều | TN-H.302 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
6 | 2231101003118 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Lâm Sinh Thư | 3 | Sáng | TN-H.102 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
7 | 2231101003124 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Hoàng Thị Xuân | 3 | Sáng | TN-H.402 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
8 | 2231101003301 | Quản trị học | ThS. Trần Thị Tuyết Mai | 3 | Sáng | TN-B.302 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
9 | 2231101002520 | Toán cao cấp | ThS. Phan Trí Kiên | 3 | Sáng | TN-H.202 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
10 | 2231101003105 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Lâm Sinh Thư | 3 | Chiều | TN-H.402 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
11 | 2231101003119 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Hoàng Thị Xuân | 3 | Chiều | TN-H.102 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
12 | 2231101002521 | Toán cao cấp | ThS. Phan Trí Kiên | 3 | Chiều | TN-H.202 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
13 | 2231101001404 | GDTC (Bóng bàn) | ThS. Nguyễn Ngọc Ngà | 3 | Ca 1 | TN-STDTT | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
14 | 2231101001320 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 3 | Ca 1 | TN-STDTT | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
15 | 2231101001408 | GDTC (Bóng bàn) | ThS. Nguyễn Ngọc Ngà | 3 | Ca 2 | TN-STDTT | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
16 | 2231101001321 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 3 | Ca 2 | TN-STDTT | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
17 | 2231101001410 | GDTC (Bóng bàn) | ThS. Nguyễn Ngọc Ngà | 3 | Ca 3 | TN-STDTT | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
18 | 2231101001322 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 3 | Ca 3 | TN-STDTT | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
19 | 2231101001411 | GDTC (Bóng bàn) | ThS. Nguyễn Ngọc Ngà | 3 | Ca 4 | TN-STDTT | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
20 | 2231101001323 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 3 | Ca 4 | TN-STDTT | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
21 | 2231101003303 | Quản trị học | ThS. Lê Ngọc Hải | 4 | Sáng | TN-H.102 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
22 | 2231101002501 | Toán cao cấp | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | 4 | Sáng | TN-B.302 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
23 | 2231101113421 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 4 | Sáng | TN-H.202 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
24 | 2231101003304 | Quản trị học | ThS. Lê Ngọc Hải | 4 | Chiều | TN-H.102 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
25 | 2231101113422 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 4 | Chiều | TN-H.202 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
26 | 2231101003122 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 5 | Sáng | TN-H.302 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
27 | 2231101002518 | Toán cao cấp | TS. Trần Đ́nh Tướng | 5 | Sáng | TN-H.102 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
28 | 2231101002524 | Toán cao cấp | TS. Trần Đình Phụng | 5 | Sáng | TN-H.402 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
29 | 2231101003123 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 5 | Chiều | TN-H.302 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
30 | 2231101002505 | Toán cao cấp | TS. Trần Đ́nh Tướng | 5 | Chiều | TN-H.402 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
31 | 2231101002519 | Toán cao cấp | TS. Trần Đình Phụng | 5 | Chiều | TN-H.102 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
32 | 2231101001316 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 5 | Ca 1 | TN-STDTT | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
33 | 2231101126925 | GDTC (Thể dục nhịp điệu) | TS. Phạm Thanh Giang | 5 | Ca 1 | TN-STDTT | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
34 | 2231101001317 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 5 | Ca 2 | TN-STDTT | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
35 | 2231101126926 | GDTC (Thể dục nhịp điệu) | TS. Phạm Thanh Giang | 5 | Ca 2 | TN-STDTT | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
36 | 2231101001318 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Minh Thân | 5 | Ca 3 | TN-STDTT | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
37 | 2231101001319 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Minh Thân | 5 | Ca 4 | TN-STDTT | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
38 | 2231101003101 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Đỗ Gioan Hảo | 6 | Sáng | TN-B.302 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
39 | 2231101003307 | Quản trị học | ThS. Lê Ngọc Hải | 6 | Sáng | TN-H.302 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
40 | 2231101113419 | Triết học Mác - Lênin | TS. Lại Văn Nam | 6 | Sáng | TN-H.102 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
41 | 2231101113425 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Trần Hạ Long | 6 | Sáng | TN-H.402 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
42 | 2231101003308 | Quản trị học | ThS. Lê Ngọc Hải | 6 | Chiều | TN-H.302 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
43 | 2231101113405 | Triết học Mác - Lênin | TS. Lại Văn Nam | 6 | Chiều | TN-H.402 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
44 | 2231101113420 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Trần Hạ Long | 6 | Chiều | TN-H.102 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
45 | 2231101003120 | Kinh tế vi mô 1 | TS. Nguyễn Văn Vẹn | 7 | Sáng | TN-H.202 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
46 | 2231101003309 | Quản trị học | ThS. Trần Thị Tuyết Mai | 7 | Sáng | TN-H.402 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
47 | 2231101002522 | Toán cao cấp | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 7 | Sáng | TN-H.302 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
48 | 2231101003121 | Kinh tế vi mô 1 | TS. Nguyễn Văn Vẹn | 7 | Chiều | TN-H.202 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
49 | 2231101003302 | Quản trị học | ThS. Trần Thị Tuyết Mai | 7 | Chiều | TN-H.402 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
50 | 2231101002523 | Toán cao cấp | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 7 | Chiều | TN-H.302 | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
51 | 2231101001314 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Thành Cao | 7 | Ca 1 | TN-STDTT | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
52 | 2231101001315 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Thành Cao | 7 | Ca 2 | TN-STDTT | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
53 | 2231101001312 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Thành Cao | 7 | Ca 3 | TN-STDTT | Tăng Nhơn Phú A | ||||||
54 | 2231101001313 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Thành Cao | 7 | Ca 4 | TN-STDTT | Tăng Nhơn Phú A |