TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN NGHỈ HỌC TỪ NGÀY 21/11/2022 ĐẾN NGÀY 11/12/2022 (3 TUẦN)
(Dành cho sinh viên khóa 22D chương tŕnh chuẩn được phân bổ học GDQP&AN (đợt học 3) học kỳ 3 năm 2022) 
Stt Mă lớp học phần Tên học phần Giảng viên Thứ Buổi Pḥng Cơ sở Ghi chú
1 2231101003117 Kinh tế vi mô 1 TS. Nguyễn Văn Tuyên 2 Sáng TN-B.307 Tăng Nhơn Phú A  
2 2231101003817 Nguyên lư kế toán ThS. Trần Hằng Diệu 2 Sáng TN-B.301 Tăng Nhơn Phú A  
3 2231101002515 Toán cao cấp ThS. Vũ Anh Linh Duy 2 Sáng TN-B.305 Tăng Nhơn Phú A  
4 2231101003104 Kinh tế vi mô 1 TS. Nguyễn Văn Tuyên 2 Chiều TN-B.307 Tăng Nhơn Phú A  
5 2231101003818 Nguyên lư kế toán ThS. Nguyễn Hà Minh Thi 2 Chiều TN-B.301 Tăng Nhơn Phú A  
6 2231101002516 Toán cao cấp ThS. Vũ Anh Linh Duy 2 Chiều TN-B.305 Tăng Nhơn Phú A  
7 2231101113403 Triết học Mác - Lênin ThS. Ngô Quang Thịnh 2 Chiều TN-B.302 Tăng Nhơn Phú A  
8 2231101001101 GDTC (Bóng rổ) ThS. Cung Đức Liêm 2 Ca 1 TN-STDTT Tăng Nhơn Phú A  
9 2231101001103 GDTC (Bóng rổ) ThS. Cung Đức Liêm 2 Ca 2 TN-STDTT Tăng Nhơn Phú A  
10 2231101001412 GDTC (Bóng bàn) ThS. Nguyễn Ngọc Ngà 2 Ca 3 TN-STDTT Tăng Nhơn Phú A  
11 2231101001106 GDTC (Bóng rổ) ThS. Cung Đức Liêm 2 Ca 3 TN-STDTT Tăng Nhơn Phú A  
12 2231101001413 GDTC (Bóng bàn) ThS. Nguyễn Ngọc Ngà 2 Ca 4 TN-STDTT Tăng Nhơn Phú A  
13 2231101001107 GDTC (Bóng rổ) ThS. Cung Đức Liêm 2 Ca 4 TN-STDTT Tăng Nhơn Phú A  
14 2231101113413 Triết học Mác - Lênin ThS. Mạch Ngọc Thủy 3 Sáng TN-B.301 Tăng Nhơn Phú A  
15 2231101003810 Nguyên lư kế toán ThS. Phạm Thị Ngọc Dung 3 Chiều TN-B.302 Tăng Nhơn Phú A  
16 2231101113414 Triết học Mác - Lênin ThS. Mạch Ngọc Thủy 3 Chiều TN-B.301 Tăng Nhơn Phú A  
17 2231101113436 Triết học Mác - Lênin TS. Bùi Thanh Tùng 3 Chiều TN-H.401 Tăng Nhơn Phú A  
18 2231101003113 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lê Thị Bích Thảo 4 Sáng TN-B.301 Tăng Nhơn Phú A  
19 2231101003819 Nguyên lư kế toán ThS. Lê Hải Mỹ Duyên 4 Sáng TN-B.305 Tăng Nhơn Phú A  
20 2231101002517 Toán cao cấp TS. Nguyễn Tuấn Duy 4 Sáng TN-B.307 Tăng Nhơn Phú A  
21 2231101003114 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lại Thị Tuyết Lan 4 Chiều TN-B.301 Tăng Nhơn Phú A  
22 2231101003820 Nguyên lư kế toán ThS. Phạm Thị Kim Thanh 4 Chiều TN-B.305 Tăng Nhơn Phú A  
23 2231101002503 Toán cao cấp TS. Nguyễn Tuấn Duy 4 Chiều TN-B.302 Tăng Nhơn Phú A  
24 2231101002504 Toán cao cấp ThS. Phạm Thị Thu Hiền 4 Chiều TN-B.307 Tăng Nhơn Phú A  
25 2231101001109 GDTC (Bóng rổ) ThS. Cung Đức Liêm 4 Ca 1 TN-STDTT Tăng Nhơn Phú A  
26 2231101001110 GDTC (Bóng rổ) ThS. Cung Đức Liêm 4 Ca 2 TN-STDTT Tăng Nhơn Phú A  
27 2231101001111 GDTC (Bóng rổ) ThS. Cung Đức Liêm 4 Ca 3 TN-STDTT Tăng Nhơn Phú A  
28 2231101001112 GDTC (Bóng rổ) ThS. Cung Đức Liêm 4 Ca 4 TN-STDTT Tăng Nhơn Phú A  
29 2231101113416 Triết học Mác - Lênin ThS. Ngô Quang Thịnh 5 Sáng TN-B.305 Tăng Nhơn Phú A  
30 2231101113418 Triết học Mác - Lênin ThS. Mạch Ngọc Thủy 5 Sáng TN-B.307 Tăng Nhơn Phú A  
31 2231101003131 Kinh tế vi mô 1 TS. Nguyễn Quyết 5 Chiều TN-H.401 Tăng Nhơn Phú A  
32 2231101113404 Triết học Mác - Lênin ThS. Ngô Quang Thịnh 5 Chiều TN-B.307 Tăng Nhơn Phú A  
33 2231101113417 Triết học Mác - Lênin ThS. Mạch Ngọc Thủy 5 Chiều TN-B.305 Tăng Nhơn Phú A  
34 2231101001114 GDTC (Bóng rổ) TS. Nguyễn Trương Phương Uyên 5 Ca 3 TN-STDTT Tăng Nhơn Phú A  
35 2231101001115 GDTC (Bóng rổ) TS. Nguyễn Trương Phương Uyên 5 Ca 4 TN-STDTT Tăng Nhơn Phú A  
36 2231101003115 Kinh tế vi mô 1 TS. Nguyễn Văn Tuyên 6 Sáng TN-B.305 Tăng Nhơn Phú A  
37 2231101003821 Nguyên lư kế toán ThS. Chu Thị Thương 6 Sáng TN-B.307 Tăng Nhơn Phú A  
38 2231101002513 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Văn Phong 80 6 Sáng TN-B.301 Tăng Nhơn Phú A  
39 2231101003103 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lê Thị Bích Thảo 6 Chiều TN-B.302 Tăng Nhơn Phú A  
40 2231101003116 Kinh tế vi mô 1 TS. Nguyễn Văn Tuyên 6 Chiều TN-B.305 Tăng Nhơn Phú A  
41 2231101003811 Nguyên lư kế toán ThS. Chu Thị Thương 6 Chiều TN-B.307 Tăng Nhơn Phú A  
42 2231101002514 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Đức Bằng 6 Chiều TN-B.301 Tăng Nhơn Phú A  
43 2231101002531 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Trung Đông 6 Chiều TN-H.401 Tăng Nhơn Phú A  
44 2231101001116 GDTC (Bóng rổ) TS. Nguyễn Trương Phương Uyên 6 Ca 1 TN-STDTT Tăng Nhơn Phú A  
45 2231101001117 GDTC (Bóng rổ) TS. Nguyễn Trương Phương Uyên 6 Ca 2 TN-STDTT Tăng Nhơn Phú A  
46 2231101001118 GDTC (Bóng rổ) TS. Nguyễn Trương Phương Uyên 6 Ca 3 TN-STDTT Tăng Nhơn Phú A  
47 2231101001119 GDTC (Bóng rổ) TS. Nguyễn Trương Phương Uyên 6 Ca 4 TN-STDTT Tăng Nhơn Phú A  
48 2231101063721 Pháp luật đại cương ThS. Kinh Thị Tuyết 7 Chiều TN-H.401 Tăng Nhơn Phú A