|
||||||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | ||||||||||
|
||||||||||
DANH
SÁCH SINH VIÊN KHÓA 18D, 19D, 20D CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN,
CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ ĐĂNG KÝ THIẾU
HỌC PHẦN ANH VĂN CĂN BẢN/TIẾNG ANH
TỔNG QUÁT HOẶC TIẾNG ANH TĂNG CƯỜNG HỌC KỲ 3 NĂM 2022 |
||||||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 27 tháng 7 năm 2022 | ||||||||||
Lưu ý: - AVCB: Anh văn cản bản, TATQ: Tiếng Anh tổng quát - Theo quy định: Đối với sinh viên khóa 18D, 19D, 20D trình độ Đại học hệ chính quy chương trình chuẩn, chương trình đặc thù (trừ sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh) khi đăng ký học phần Anh văn căn bản thì phải đăng ký đồng thời học phần tiếng Anh tăng cường cùng cấp độ trừ trường hợp sinh viên đã tích lũy được 1 trong 2 học phần trên. - Sau khi kết thúc học kỳ 2 năm 2022, Phòng QLĐT sẽ tiến hành xét điều kiện học học phần AVCB, sinh viên theo dõi thông tin tại uis.ufm.edu.vn. |
||||||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Ghi chú | |||||
1 | 1921004381 | Hồ Thị Thủy | Hằng | 19DIF | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
2 | 1921003160 | Thạch Thị Hồng | Đang | 19DQF | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
3 | 1921004591 | Trịnh Lê Hoàng | Phúc | 19DQF | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
4 | 1921004656 | Tô Quốc | Thạnh | 19DQF | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
5 | 1921001067 | Lê Thị Dung | Em | 19DQH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
6 | 1921002945 | Phùng Thạch | Thảo | 19DQN01 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
7 | 1921006814 | Nguyễn Thành | Tâm | 19DTH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
8 | 1921006851 | Võ Thanh | Tịnh | 19DTH3 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
9 | 2021003654 | Nguyễn Thị Như | Ý | 20DBH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
10 | 2021002668 | Trần Võ Trường | Giang | 20DEM01 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
11 | 2021002719 | Lữ Thị | Thắm | 20DEM01 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
12 | 2021007744 | Lê Thị Thanh | Hằng | 20DEM02 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
13 | 2021009308 | Cao Mỵ Thương | Hoài | 20DIF | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
14 | 2021008717 | Nguyễn Thị Yến | Linh | 20DKB03 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
15 | 2021008690 | Nguyễn Văn | Hoàng | 20DKB04 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
16 | 2021008712 | Dương Nguyễn Nhật | Linh | 20DKB04 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
17 | 2021004372 | Đinh Quý | Tâm | 20DLG2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
18 | 2021003855 | Nguyễn Lê Trung | Hiếu | 20DMA1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
19 | 2021008344 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 20DMC1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
20 | 2021008317 | Trần Thị Thùy | Như | 20DMC2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
21 | 2021004686 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 20DNH1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
22 | 2021009447 | Trần Thị Minh | Phương | 20DQF | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
23 | 2021000555 | Nguyễn Tuấn | Đạt | 20DQT2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
24 | 2021003417 | Đặng Thị Thuỳ | Giang | 20DQT3 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
25 | 2021003712 | Bùi Dương Ngọc | Hà | 20DQT3 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
26 | 2021004943 | Nguyễn Thị | Hậu | 20DTC2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
27 | 2021004841 | Huỳnh Thị Xuân | Tường | 20DTD | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
28 | 2021010244 | Nguyễn Quốc | Nhựt | 20DTK1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
29 | 2021010249 | Trần Tấn | Phát | 20DTK1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
30 | 2021010253 | Lâm Đạt | Phúc | 20DTK1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
31 | 2021010289 | Nguyễn Thị Kim | Thêu | 20DTK1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
32 | 2021010303 | Phùng Thị Hồng | Thuyên | 20DTK1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
33 | 2021010300 | Phan Phương | Thùy | 20DTK2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
34 | 2021005417 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 20DTX | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
35 | 1821002932 | Đinh Phạm Nguyệt | Hoa | 18DAC1 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | |||||
36 | 1821002645 | Lê Văn | Thái | 18DKB04 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | |||||
37 | 1821002632 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 18DLG | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | |||||
38 | 1821005942 | Nguyễn Thị Thu | Thúy | 18DPF | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | |||||
39 | 1821005989 | Nguyễn Ngọc | Trân | 18DTX | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | |||||
40 | 1921002714 | Nguyễn Thị Xuân | Quyên | 19DAC2 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | |||||
41 | 1921000402 | Phạm Thị Phương | Dung | 19DBH3 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | |||||
42 | 1921003689 | Đỗ Liên | Quyết | 19DDA | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | |||||
43 | 1921003006 | Nguyễn Thị Mai | Xuân | 19DKS01 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | |||||
44 | 1921004893 | Nguyễn Thị | Nga | 19DKT1 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | |||||
45 | 1921006964 | Lê Công | Lý | 19DLH1 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | |||||
46 | 1921006979 | Lê Ngô Như | Ngọc | 19DLH1 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | |||||
47 | 1921006984 | Lê Hà Hoàng | Nhi | 19DLH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | |||||
48 | 1921004733 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | 19DNH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | |||||
49 | 1921007457 | Đặng Linh | Đan | 19DQN03 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | |||||
50 | 1921003491 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 19DQT3 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | |||||
51 | 1921006858 | Phan Nguyễn Huyền | Trân | 19DTH3 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | |||||
52 | 1921004175 | Huỳnh Quang | Đại | 19DTM2 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | |||||
53 | 1921002062 | Lê Thị Kim | Hồng | 19DTM2 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | |||||
54 | 2021008995 | Võ Thành | Trung | 20DKQ1 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | |||||
55 | 2021010845 | Phạm Ngọc Thùy | Trang | 20DQN03 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | |||||
56 | 1821001495 | Lê Thị Cẩm | Nhân | 18DAC1 | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
57 | 1821000143 | Phan Anh | Xuân | 18DBH3 | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
58 | 1821002494 | Nguyễn Như | Chinh | 18DKB03 | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
59 | 1821003126 | Lê Thị Kim | Uyên | 18DKT1 | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
60 | 1821003868 | Thái Thị Anh | Thư | 18DMA1 | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
61 | 1821003959 | Trần Thị Tường | Vi | 18DMA2 | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
62 | 1821005801 | Võ Đại | Nghĩa | 18DPF | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
63 | 1821004832 | Lương Ngọc | Hiếu | 18DQK | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
64 | 1921004828 | Trịnh Thị Hoàng | Ân | 19DAC2 | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
65 | 1921003424 | Trịnh Ngọc Minh | Châu | 19DBH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
66 | 1921003478 | Lê Thị | Hằng | 19DBH3 | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
67 | 1921004325 | Trịnh Kim | Chúc | 19DHQ1 | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
68 | 1921003894 | Sử Thị Kim | Ải | 19DIF | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
69 | 1921004503 | Trần Đào Nguyên | Minh | 19DIF | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
70 | 1921004595 | Nguyễn Thị Kim | Phụng | 19DIF | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
71 | 1921004268 | Lương Thị Tiểu | Vy | 19DKQ2 | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
72 | 1921006989 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 19DLH1 | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
73 | 1921000837 | Đinh Bá | Phát | 19DMA2 | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
74 | 1921003821 | Nguyễn Đức | Tường | 19DQK | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
75 | 1921003697 | Nguyễn Thu | Quỳnh | 19DQT1 | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
76 | 1921003863 | Nguyễn Phú | Yên | 19DQT2 | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
77 | 1921004331 | Trịnh Tuấn | Cường | 19DTC1 | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
78 | 1921004803 | Cao Quốc | Vinh | 19DTC1 | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
79 | 1921004399 | Nguyễn Trung | Hiếu | 19DTD | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
80 | 1921001888 | Trần Sỹ | Ben | 19DTM1 | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
81 | 1921001834 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 19DTM1 | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
82 | 1921002075 | Nguyễn Thị | Trọng | 19DTM1 | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
83 | 1921001891 | Phạm Thị Khánh | Băng | 19DTM2 | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
84 | 1921004253 | Đỗ Ngọc Phương | Trinh | 19DTM2 | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
85 | 1921001589 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 19DTM3 | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
86 | 1921001819 | Trần Thị Bích | Trân | 19DTM3 | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
87 | 2021003049 | Vũ Ngọc Thúy | Quyên | 20DBH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | |||||
88 | 1821005010 | Kiên Bích | Ngọc | 18DBH3 | Đăng ký thiếu HP AVCB4 | |||||
89 | 1821006020 | Biện Thị Thu | Uyên | 18DNH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB4 | |||||
90 | 1821003658 | Dương Thị Kim | Lên | 18DQH1 | Đăng ký thiếu HP AVCB4 | |||||
91 | 1921003039 | Trương Trà | My | 19DKS01 | Đăng ký thiếu HP AVCB4 | |||||
92 | 1921004586 | Dương Vạn | Phúc | 19DNH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB4 | |||||
93 | 1821001887 | Lê Trần Tuấn | Kiệt | 18DQN01 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
94 | 1821005410 | Lê Khánh | Hội | 18DQN03 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
95 | 1921004666 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 19DTC1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
96 | 1921006868 | Nguyễn Xuân | Trọng | 19DTH2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
97 | 2021005647 | Nguyễn Thị Kim | Dương | 20DAC1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
98 | 2021005760 | Trương Lệ Hoài | Duyên | 20DAC1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
99 | 2021005761 | Hoàng Thị Kim | Phụng | 20DAC2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
100 | 2021007808 | Nguyễn Thị Thùy | Duyên | 20DBH3 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
101 | 2021003123 | Lê Mộng Thuỳ | Vân | 20DBH3 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
102 | 2021007826 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 20DDA | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
103 | 2021007743 | Phạm Kiều | Dương | 20DEM01 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
104 | 2021002807 | Nguyễn Đỗ Anh | Kỳ | 20DEM01 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
105 | 2021007764 | Lê Minh | Phú | 20DEM01 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
106 | 2021007765 | Lê Thị Thanh | Phương | 20DEM01 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
107 | 2021007767 | Dương Đức | Thắng | 20DEM02 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
108 | 2021007768 | Nguyễn Thị Xuân | Thi | 20DEM02 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
109 | 2021002783 | Hồ Tấn | Việt | 20DEM02 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
110 | 2021000902 | Phạm Thảo | Nguyên | 20DIF | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
111 | 2021008641 | Trần Thị Kim | Chi | 20DKB03 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
112 | 2021007516 | K’ | Huận | 20DKS02 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
113 | 2021006231 | Bùi Lê Diễm | Châu | 20DKS03 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
114 | 2021004128 | Võ Thị Duyên | An | 20DLG1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
115 | 2021010443 | Nguyễn Ngọc | Tú | 20DLH1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
116 | 2021010446 | Đỗ Thị Bạch | Tuyết | 20DLH2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
117 | 2021010455 | Nguyễn Thị | Yến | 20DLH2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
118 | 2021008362 | Từ Thị Thảo | Tiên | 20DMA1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
119 | 2021008366 | Nguyễn Hoàng Kim | Trang | 20DMA2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
120 | 2021003879 | Nguyễn Minh | Kha | 20DMC2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
121 | 2021005328 | Trần Ngọc Thiên | Trang | 20DNH2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
122 | 2021007867 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 20DQT1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
123 | 2021003668 | Nguyễn Thị Ngọc | Tuyết | 20DQT2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
124 | 2021003482 | Hồ Thị Ngọc | Trân | 20DQT3 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
125 | 2021003369 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 20DQT3 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
126 | 2021007905 | Huỳnh Tấn | Nhật | 20DQT4 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
127 | 2021001085 | Lê Thị Trà | My | 20DSK | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
128 | 2021005950 | Huỳnh Thị Yến | Nhi | 20DSK | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
129 | 2021001060 | Trần Ngọc Uyển | Nhi | 20DSK | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
130 | 2021010453 | Nguyễn Huỳnh Như | Ý | 20DSK | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
131 | 2021009343 | Đinh Thị Hoàng | Lan | 20DTC1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
132 | 2021004570 | Lê Thị Ngọc | Thẩm | 20DTC1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
133 | 2021005336 | Phạm Thanh | Tuyền | 20DTC1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
134 | 2021004566 | Nguyễn Thị Thuý | Hằng | 20DTC2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
135 | 2021009344 | Nguyễn Thị | Lan | 20DTC2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
136 | 2021005068 | Nguyễn Thị Mai | Xuân | 20DTC2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
137 | 2021005146 | Nguyễn Thanh | Ngân | 20DTD | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
138 | 2021010123 | Trần Thị Thùy | Dung | 20DTH1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
139 | 2021007431 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 20DTH1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
140 | 2021007412 | Lý Cẩm | Kha | 20DTH1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
141 | 2021010174 | Nguyễn Anh | Khoa | 20DTH1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
142 | 2021010188 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 20DTH1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
143 | 2021010146 | Phan Ngọc | Hân | 20DTH2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
144 | 2021001037 | Bùi Lê Khánh | Linh | 20DTH2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
145 | 2021005903 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 20DTH2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
146 | 2021010287 | Trần Trọng | Thắng | 20DTH2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
147 | 2021010298 | Nguyễn Minh | Thuận | 20DTH2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
148 | 2021010351 | Phạm Hữu | Vĩnh | 20DTH2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
149 | 2021010166 | Nguyễn Thị Như | Huỳnh | 20DTH3 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
150 | 2021010171 | Phạm Gia | Khiêm | 20DTH3 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
151 | 2021001049 | Trần Thị Cẩm | Loan | 20DTH3 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
152 | 2021010241 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 20DTH3 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
153 | 2021010243 | Phạm Thị Quỳnh | Như | 20DTK1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
154 | 2021001022 | Đỗ Thị Thanh | Thảo | 20DTK2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
155 | 2021010313 | Trần Thị | Thương | 20DTK2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
156 | 2021004339 | Nguyễn Huỳnh Đức | Lợi | 20DTM1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
157 | 2021004408 | Nguyễn Quốc | Duy | 20DTM2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
158 | 2021004158 | Tống Hoài | Linh | 20DTM2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
159 | 2021004307 | Mai Thị Thanh | Tâm | 20DTM2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
160 | 1921000469 | Lê Thụy Phương | Nguyên | 19DBH1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
161 | 1921001679 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 19DKQ2 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
162 | 1921002906 | Phạm Thúy | Ngân | 19DLH1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
163 | 1921001253 | Trần Thanh Gia | Hân | 19DMA1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
164 | 1921004453 | Phạm Trung | Kính | 19DQF | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
165 | 1921006896 | Dương Minh Hoàn | Vũ | 19DTK1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
166 | 2021008641 | Trần Thị Kim | Chi | 20DKB03 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
167 | 2021004468 | Nguyễn Kiều Kim Bảo | Duy | 20DKQ2 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
168 | 2021003369 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 20DQT3 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
169 | 1921003794 | Nguyễn Phan Thùy | Trang | 19DBH1 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | |||||
170 | 1921004423 | Bùi Khắc | Huy | 19DHQ2 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | |||||
171 | 1921004468 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 19DTD | Đăng ký thiếu HP TATC3 | |||||
172 | 1921006736 | Lê Nguyễn Bình | Minh | 19DTK1 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | |||||
173 | 2021008641 | Trần Thị Kim | Chi | 20DKB03 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | |||||
174 | 1821000339 | Nguyễn Ngọc | Duyên | 18DQT4 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | |||||
175 | 1921001720 | Huỳnh Thị Kim | Kha | 19DLG | Đăng ký thiếu HP TATC4 | |||||
176 | 2021002824 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 20DEM01 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | |||||
177 | 2021002654 | Trần Phương | Uyên | 20DEM01 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | |||||
178 | 2021008641 | Trần Thị Kim | Chi | 20DKB03 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | |||||
179 | 2021008947 | Đàm Vũ Phương | Oanh | 20DKQ2 | Đăng ký thiếu HP TATC4 |