BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TÀI
CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH VÀ
THỜI KHÓA BIỂU CÁC HỌC PHẦN TỔ CHỨC
ĐÀO TẠO TRỰC TUYẾN KHÓA 22D TRÌNH ĐỘ
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY HỌC KỲ 3 NĂM 2022
(ĐỢT 2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ LỚP HỌC PHẦN |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
GIẢNG VIÊN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
GHI CHÚ |
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT /BUỔI |
PHÒNG |
TUẦN |
1 |
2231101063601 |
010636 |
Grammar |
ThS. Phan Thị Hiền |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
TN-G.002 |
41-51 |
13/10/2022 |
22/12/2022 |
CT Chuẩn |
2 |
2231101063602 |
010636 |
Grammar |
ThS. Phan Thị Hiền |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
TN-G.002 |
41-51 |
13/10/2022 |
22/12/2022 |
CT Chuẩn |
3 |
2231101063603 |
010636 |
Grammar |
ThS. Nguyễn Thị
Ngọc Lan |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
TN-H.002 |
41-51 |
11/10/2022 |
20/12/2022 |
CT Chuẩn |
4 |
2231101063604 |
010636 |
Grammar |
ThS. Nguyễn Thị
Ngọc Lan |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
TN-H.002 |
41-51 |
11/10/2022 |
20/12/2022 |
CT Chuẩn |
5 |
2231101063605 |
010636 |
Grammar |
ThS. Nguyễn Thị
Ngọc Lan |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
TN-H.102 |
41-51 |
10/10/2022 |
19/12/2022 |
CT Chuẩn |
6 |
2231101003101 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Đỗ Gioan
Hảo |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-B.302 |
41-52 |
14/10/2022 |
30/12/2022 |
CT Chuẩn |
7 |
2231101003102 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Phạm Thị Vân
Anh |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
TN-B.306 |
41-51 |
12/10/2022 |
21/12/2022 |
CT Chuẩn |
8 |
2231101003103 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Lê Thị Bích
Thảo |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-B.302 |
41-52 |
14/10/2022 |
30/12/2022 |
CT Chuẩn |
9 |
2231101003104 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Nguyễn Văn Tuyên |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.307 |
41-52 |
10/10/2022 |
26/12/2022 |
CT Chuẩn |
10 |
2231101003105 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Lâm Sinh Thư |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.402 |
41-52 |
11/10/2022 |
27/12/2022 |
CT Chuẩn |
11 |
2231101003106 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Lâm Sinh Thư |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-G.402 |
44-52 |
05/11/2022 |
31/12/2022 |
CT Chuẩn |
12 |
2231101003107 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Lê Thị Bích
Thảo |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-G.402 |
44-52 |
05/11/2022 |
31/12/2022 |
CT Chuẩn |
13 |
2231101003108 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Đỗ Gioan
Hảo |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
TN-B.308 |
41-51 |
10/10/2022 |
19/12/2022 |
CT Chuẩn |
14 |
2231101003109 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Đoàn Ngọc Phúc |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
TN-B.308 |
41-51 |
10/10/2022 |
19/12/2022 |
CT Chuẩn |
15 |
2231101003110 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Lâm Sinh Thư |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
TN-B.304 |
41-51 |
14/10/2022 |
23/12/2022 |
CT Chuẩn |
16 |
2231101003111 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Đoàn Ngọc Phúc |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
TN-B.304 |
41-51 |
14/10/2022 |
23/12/2022 |
CT Chuẩn |
17 |
2231101003112 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Lại Thị
Tuyết Lan |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
TN-B.306 |
41-51 |
12/10/2022 |
21/12/2022 |
CT Chuẩn |
18 |
2231101003113 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Lê Thị Bích
Thảo |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.301 |
41-52 |
12/10/2022 |
28/12/2022 |
CT Chuẩn |
19 |
2231101003114 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Lại Thị
Tuyết Lan |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.301 |
41-52 |
12/10/2022 |
28/12/2022 |
CT Chuẩn |
20 |
2231101003115 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Nguyễn Văn Tuyên |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-B.305 |
41-52 |
14/10/2022 |
30/12/2022 |
CT Chuẩn |
21 |
2231101003116 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Nguyễn Văn Tuyên |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-B.305 |
41-52 |
14/10/2022 |
30/12/2022 |
CT Chuẩn |
22 |
2231101003117 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Nguyễn Văn Tuyên |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.307 |
41-52 |
10/10/2022 |
26/12/2022 |
CT Chuẩn |
23 |
2231101003118 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Lâm Sinh Thư |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.102 |
41-52 |
11/10/2022 |
27/12/2022 |
CT Chuẩn |
24 |
2231101003119 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Hoàng Thị Xuân |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.102 |
41-52 |
11/10/2022 |
27/12/2022 |
CT Chuẩn |
25 |
2231101003120 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Nguyễn Văn
Vẹn |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-H.202 |
41-52 |
15/10/2022 |
31/12/2022 |
CT Chuẩn |
26 |
2231101003121 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Nguyễn Văn
Vẹn |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-H.202 |
41-52 |
15/10/2022 |
31/12/2022 |
CT Chuẩn |
27 |
2231101003122 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Thị
Hảo |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-H.302 |
41-52 |
13/10/2022 |
29/12/2022 |
CT Chuẩn |
28 |
2231101003123 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Thị
Hảo |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-H.302 |
41-52 |
13/10/2022 |
29/12/2022 |
CT Chuẩn |
29 |
2231101003124 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Hoàng Thị Xuân |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.402 |
41-52 |
11/10/2022 |
27/12/2022 |
CT Chuẩn |
30 |
2231101003125 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Lê Thị Bích
Thảo |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-G.102 |
44-52 |
05/11/2022 |
31/12/2022 |
CT Chuẩn |
31 |
2231101003126 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Lâm Sinh Thư |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-G.102 |
44-52 |
05/11/2022 |
31/12/2022 |
CT Chuẩn |
32 |
2231101003127 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Phan Ngọc Yến
Xuân |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-G.202 |
44-52 |
03/11/2022 |
29/12/2022 |
CT Chuẩn |
33 |
2231101003128 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Phan Ngọc Yến
Xuân |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-G.202 |
44-52 |
03/11/2022 |
29/12/2022 |
CT Chuẩn |
34 |
2231101003129 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-G.302 |
44-52 |
01/11/2022 |
27/12/2022 |
CT Chuẩn |
35 |
2231101003130 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-G.302 |
44-52 |
01/11/2022 |
27/12/2022 |
CT Chuẩn |
36 |
2231101003131 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Nguyễn Quyết |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-H.401 |
41-52 |
13/10/2022 |
29/12/2022 |
CT Chuẩn |
37 |
2231101003132 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Phạm Thị Vân
Anh |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
TN-B.310 |
41-51 |
12/10/2022 |
21/12/2022 |
CT Chuẩn |
38 |
2231101003133 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Thị
Hảo |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
TN-B.310 |
41-51 |
11/10/2022 |
20/12/2022 |
CT Chuẩn |
39 |
2231101003134 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Nguyễn Quyết |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
TN-B.309 |
41-51 |
13/10/2022 |
22/12/2022 |
CT Chuẩn |
40 |
2231101003135 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Thị
Hảo |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
TN-B.310 |
41-51 |
11/10/2022 |
20/12/2022 |
CT Chuẩn |
41 |
2231702003501 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Phạm Thị Vân
Anh |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.102 |
41-51 |
14/10/2022 |
23/12/2022 |
CT CLC |
42 |
2231702003502 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Thị Quý |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.401 |
41-51 |
10/10/2022 |
19/12/2022 |
CT CLC |
43 |
2231702003542 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Đoàn Ngọc Phúc |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.102 |
41-51 |
11/10/2022 |
20/12/2022 |
CT CLC |
44 |
2231702003503 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Thị
Hảo |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.301 |
41-51 |
14/10/2022 |
23/12/2022 |
CT CLC |
45 |
2231702003504 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Thị
Hảo |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.301 |
41-51 |
10/10/2022 |
19/12/2022 |
CT CLC |
46 |
2231702003505 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Thị
Hảo |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.308 |
41-51 |
10/10/2022 |
19/12/2022 |
CT CLC |
47 |
2231702003506 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Huỳnh Thế
Nguyễn |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.309 |
41-51 |
15/10/2022 |
24/12/2022 |
CT CLC |
48 |
2231702003507 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Phạm Thị Vân
Anh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.309 |
41-51 |
11/10/2022 |
20/12/2022 |
CT CLC |
49 |
2231702003508 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.310 |
41-51 |
13/10/2022 |
22/12/2022 |
CT CLC |
50 |
2231702003509 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Thị Quý |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.108 |
41-51 |
10/10/2022 |
19/12/2022 |
CT CLC |
51 |
2231702003510 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.109 |
41-51 |
13/10/2022 |
22/12/2022 |
CT CLC |
52 |
2231702003511 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Hoàng Thị Xuân |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.110 |
41-51 |
13/10/2022 |
22/12/2022 |
CT CLC |
53 |
2231702003512 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Đoàn Ngọc Phúc |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.108 |
41-51 |
12/10/2022 |
21/12/2022 |
CT CLC |
54 |
2231702003514 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.111 |
41-51 |
14/10/2022 |
23/12/2022 |
CT CLC |
55 |
2231702003515 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Phan Ngọc Yến
Xuân |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.112 |
41-51 |
15/10/2022 |
24/12/2022 |
CT CLC |
56 |
2231702003516 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Lại Thị
Tuyết Lan |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.110 |
41-51 |
10/10/2022 |
19/12/2022 |
CT CLC |
57 |
2231702003517 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Phan Ngọc Yến
Xuân |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.111 |
41-51 |
15/10/2022 |
24/12/2022 |
CT CLC |
58 |
2231702003518 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Thị
Hảo |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.112 |
41-51 |
14/10/2022 |
23/12/2022 |
CT CLC |
59 |
2231702003513 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Hoàng Thị Xuân |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.109 |
41-51 |
15/10/2022 |
24/12/2022 |
CT CLC |
60 |
2231702003544 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Nguyễn Quyết |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.103 |
41-51 |
10/10/2022 |
19/12/2022 |
CT CLC |
61 |
2231702003519 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Hoàng Thị Xuân |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.310 |
41-51 |
15/10/2022 |
24/12/2022 |
CT CLC |
62 |
2231702003520 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Hoàng Thị Xuân |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.311 |
41-51 |
13/10/2022 |
22/12/2022 |
CT CLC |
63 |
2231702003521 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Phạm Thị Vân
Anh |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.102 |
41-51 |
11/10/2022 |
20/12/2022 |
CT CLC |
64 |
2231702003522 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Nguyễn Văn Tuyên |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.103 |
41-51 |
13/10/2022 |
22/12/2022 |
CT CLC |
65 |
2231702003523 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Lại Thị
Tuyết Lan |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.103 |
41-51 |
11/10/2022 |
20/12/2022 |
CT CLC |
66 |
2231702003524 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Nguyễn Văn Tuyên |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.104 |
41-51 |
13/10/2022 |
22/12/2022 |
CT CLC |
67 |
2231702003525 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Đoàn Ngọc Phúc |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.104 |
41-51 |
12/10/2022 |
21/12/2022 |
CT CLC |
68 |
2231702003526 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Phan Ngọc Yến
Xuân |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.106 |
41-51 |
11/10/2022 |
20/12/2022 |
CT CLC |
69 |
2231702003527 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Nguyễn Quyết |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.106 |
41-51 |
10/10/2022 |
19/12/2022 |
CT CLC |
70 |
2231702003545 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Lại Thị
Tuyết Lan |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.104 |
41-51 |
15/10/2022 |
24/12/2022 |
CT CLC |
71 |
2231702003546 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Lại Thị
Tuyết Lan |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.103 |
41-51 |
15/10/2022 |
24/12/2022 |
CT CLC |
72 |
2231702003528 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Lại Thị
Tuyết Lan |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.311 |
41-51 |
10/10/2022 |
19/12/2022 |
CT CLC |
73 |
2231702003529 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Ngô Thị Hồng
Giang |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.312 |
41-51 |
14/10/2022 |
23/12/2022 |
CT CLC |
74 |
2231702003530 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.312 |
41-51 |
14/10/2022 |
23/12/2022 |
CT CLC |
75 |
2231702003531 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Ngô Thị Hồng
Giang |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.313 |
41-51 |
12/10/2022 |
21/12/2022 |
CT CLC |
76 |
2231702003532 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Lại Thị
Tuyết Lan |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.313 |
41-51 |
11/10/2022 |
20/12/2022 |
CT CLC |
77 |
2231702003547 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Đỗ Gioan
Hảo |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.111 |
41-51 |
12/10/2022 |
21/12/2022 |
CT CLC |
78 |
2231702003548 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Hoàng Thị Xuân |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.104 |
41-51 |
12/10/2022 |
21/12/2022 |
CT CLC |
79 |
2231702003533 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Thị Quý |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.303 |
41-51 |
13/10/2022 |
22/12/2022 |
CT CLC |
80 |
2231702003534 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Nguyễn Quyết |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.305 |
41-51 |
12/10/2022 |
21/12/2022 |
CT CLC |
81 |
2231702003535 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Thị Quý |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.303 |
41-51 |
13/10/2022 |
22/12/2022 |
CT CLC |
82 |
2231702003536 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Phan Ngọc Yến
Xuân |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.305 |
41-51 |
11/10/2022 |
20/12/2022 |
CT CLC |
83 |
2231702003537 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Phạm Thị Vân
Anh |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.306 |
41-51 |
14/10/2022 |
23/12/2022 |
CT CLC |
84 |
2231702003538 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Ngô Thị Hồng
Giang |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.307 |
41-51 |
12/10/2022 |
21/12/2022 |
CT CLC |
85 |
2231702003539 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Nguyễn Quyết |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.306 |
41-51 |
12/10/2022 |
21/12/2022 |
CT CLC |
86 |
2231702003540 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Huỳnh Thế
Nguyễn |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.307 |
41-51 |
15/10/2022 |
24/12/2022 |
CT CLC |
87 |
2231702003541 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Ngô Thị Hồng
Giang |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.308 |
41-51 |
14/10/2022 |
23/12/2022 |
CT CLC |
88 |
2231702003550 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Đoàn Ngọc Phúc |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.110 |
41-51 |
11/10/2022 |
20/12/2022 |
CT CLC |
89 |
2231702003551 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Ngô Thị Hồng
Giang |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.212 |
41-51 |
13/10/2022 |
22/12/2022 |
CT CLC |
90 |
2231702032603 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
ThS. Nguyễn Thị Thoa |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.401 |
41-51 |
12/10/2022 |
21/12/2022 |
CT CLC |
91 |
2231702032611 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
TS. Phạm Thị
Ngọc Mai |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.103 |
41-51 |
13/10/2022 |
22/12/2022 |
CT CLC |
92 |
2231702032604 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
TS. Nguyễn Văn
Hiến |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.310 |
41-51 |
11/10/2022 |
20/12/2022 |
CT CLC |
93 |
2231702032605 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
ThS. Nguyễn Thị Thoa |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.311 |
41-51 |
15/10/2022 |
24/12/2022 |
CT CLC |
94 |
2231702032606 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
ThS. Nguyễn Thị Thoa |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.311 |
41-51 |
12/10/2022 |
21/12/2022 |
CT CLC |
95 |
2231702032607 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
ThS. Nguyễn Ngọc
Hạnh |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.312 |
41-51 |
10/10/2022 |
19/12/2022 |
CT CLC |
96 |
2231702032608 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
TS. Nguyễn Văn
Hiến |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.312 |
41-51 |
11/10/2022 |
20/12/2022 |
CT CLC |
97 |
2231702032609 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
ThS. Nguyễn Ngọc
Hạnh |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.313 |
41-51 |
10/10/2022 |
19/12/2022 |
CT CLC |
98 |
2231702032610 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
ThS. Nguyễn Thị Thoa |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.313 |
41-51 |
15/10/2022 |
24/12/2022 |
CT CLC |
99 |
2231702032612 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
TS. Dư Thị Chung |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.112 |
41-51 |
13/10/2022 |
22/12/2022 |
CT CLC |
100 |
2231702032613 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
ThS. Lâm Ngọc Thùy |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.211 |
41-51 |
13/10/2022 |
22/12/2022 |
CT CLC |
101 |
2231101063713 |
010637 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Ngô Thị Duyên |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-G.402 |
44-52 |
01/11/2022 |
27/12/2022 |
CT Chuẩn |
102 |
2231101063714 |
010637 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Ngô Thị Duyên |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-G.402 |
44-52 |
01/11/2022 |
27/12/2022 |
CT Chuẩn |
103 |
2231101063715 |
010637 |
Pháp luật đại
cương |
TS. Tô Thị Đông Hà |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-G.102 |
44-52 |
31/10/2022 |
26/12/2022 |
CT Chuẩn |
104 |
2231101063716 |
010637 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Trần Văn Bình |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-G.102 |
44-52 |
31/10/2022 |
26/12/2022 |
CT Chuẩn |
105 |
2231101063717 |
010637 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Trần Văn Bình |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-G.202 |
44-52 |
04/11/2022 |
30/12/2022 |
CT Chuẩn |
106 |
2231101063718 |
010637 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Trần Văn Bình |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-G.202 |
44-52 |
04/11/2022 |
30/12/2022 |
CT Chuẩn |
107 |
2231101063719 |
010637 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Trần Thị
Huyền Trang |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-G.302 |
44-52 |
02/11/2022 |
28/12/2022 |
CT Chuẩn |
108 |
2231101063720 |
010637 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Kinh Thị Tuyết |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-G.302 |
44-52 |
02/11/2022 |
28/12/2022 |
CT Chuẩn |
109 |
2231101063721 |
010637 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Kinh Thị Tuyết |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-H.401 |
41-52 |
15/10/2022 |
31/12/2022 |
CT Chuẩn |
110 |
22311511001801 |
110018 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Thái Thị
Tường Vi |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.703 |
41-51 |
11/10/2022 |
20/12/2022 |
CT Đặc thù K. DL |
111 |
22311511001802 |
110018 |
Pháp luật đại
cương |
TS. Tô Thị Đông Hà |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.703 |
41-51 |
11/10/2022 |
20/12/2022 |
CT Đặc thù K. DL |
112 |
22311511001803 |
110018 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Phạm Thị
Nguyệt Sương |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.704 |
41-51 |
10/10/2022 |
19/12/2022 |
CT Đặc thù K. DL |
113 |
22311511001805 |
110018 |
Pháp luật đại
cương |
TS. Tô Thị Đông Hà |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.705 |
41-51 |
15/10/2022 |
24/12/2022 |
CT Đặc thù K. DL |
114 |
22311511001806 |
110018 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Trần Thị Thu Hà |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.705 |
41-51 |
15/10/2022 |
24/12/2022 |
CT Đặc thù K. DL |
115 |
22311511001808 |
110018 |
Pháp luật đại
cương |
TS. Tô Thị Đông Hà |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.705 |
41-51 |
10/10/2022 |
19/12/2022 |
CT Đặc thù K. DL |
116 |
2231702026401 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
TS. Tô Thị Đông Hà |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.301 |
41-51 |
11/10/2022 |
20/12/2022 |
CT CLC |
117 |
2231702026402 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Ngô Thị Duyên |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.301 |
41-51 |
14/10/2022 |
23/12/2022 |
CT CLC |
118 |
2231702026403 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Nguyễn Thị Thái
Thuận |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.108 |
41-51 |
15/10/2022 |
24/12/2022 |
CT CLC |
119 |
2231702026404 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Thái Thị
Tường Vi |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.109 |
41-51 |
12/10/2022 |
21/12/2022 |
CT CLC |
120 |
2231702026405 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Thái Thị
Tường Vi |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.110 |
41-51 |
14/10/2022 |
23/12/2022 |
CT CLC |
121 |
2231702026406 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
TS. Tô Thị Đông Hà |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.108 |
41-51 |
13/10/2022 |
22/12/2022 |
CT CLC |
122 |
2231702026408 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Nguyễn Thị Thái
Thuận |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.111 |
41-51 |
13/10/2022 |
22/12/2022 |
CT CLC |
123 |
2231702026409 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Kinh Thị Tuyết |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.112 |
41-51 |
10/10/2022 |
19/12/2022 |
CT CLC |
124 |
2231702026410 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Hồ Thị Thanh
Trúc |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.110 |
41-51 |
15/10/2022 |
24/12/2022 |
CT CLC |
125 |
2231702026411 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Phạm Thị
Nguyệt Sương |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.111 |
41-51 |
10/10/2022 |
19/12/2022 |
CT CLC |
126 |
2231702026412 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Trần Văn Bình |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.112 |
41-51 |
11/10/2022 |
20/12/2022 |
CT CLC |
127 |
2231702026407 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Dương Kim
Thế Nguyên |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.109 |
41-51 |
12/10/2022 |
21/12/2022 |
CT CLC |
128 |
2231702026414 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Hồ Thị Thanh
Trúc |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.108 |
41-51 |
11/10/2022 |
20/12/2022 |
CT CLC |
129 |
2231101003301 |
010033 |
Quản trị học |
ThS. Trần Thị
Tuyết Mai |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.302 |
41-52 |
11/10/2022 |
27/12/2022 |
CT Chuẩn |
130 |
2231101003302 |
010033 |
Quản trị học |
ThS. Trần Thị
Tuyết Mai |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-H.402 |
41-52 |
15/10/2022 |
31/12/2022 |
CT Chuẩn |
131 |
2231101003303 |
010033 |
Quản trị học |
ThS. Lê Ngọc Hải |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.102 |
41-52 |
12/10/2022 |
28/12/2022 |
CT Chuẩn |
132 |
2231101003304 |
010033 |
Quản trị học |
ThS. Lê Ngọc Hải |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-H.102 |
41-52 |
12/10/2022 |
28/12/2022 |
CT Chuẩn |
133 |
2231101003305 |
010033 |
Quản trị học |
ThS. Lượng Văn
Quốc |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.202 |
41-52 |
10/10/2022 |
26/12/2022 |
CT Chuẩn |
134 |
2231101003306 |
010033 |
Quản trị học |
ThS. Lượng Văn
Quốc |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-H.202 |
41-52 |
10/10/2022 |
26/12/2022 |
CT Chuẩn |
135 |
2231101003307 |
010033 |
Quản trị học |
ThS. Lê Ngọc Hải |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-H.302 |
41-52 |
14/10/2022 |
30/12/2022 |
CT Chuẩn |
136 |
2231101003308 |
010033 |
Quản trị học |
ThS. Lê Ngọc Hải |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-H.302 |
41-52 |
14/10/2022 |
30/12/2022 |
CT Chuẩn |
137 |
2231101003309 |
010033 |
Quản trị học |
ThS. Trần Thị
Tuyết Mai |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-H.402 |
41-52 |
15/10/2022 |
31/12/2022 |
CT Chuẩn |
138 |
22311511013301 |
110133 |
Quản trị học |
ThS. Mai Thoại Diễm
Phương |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.703 |
41-51 |
12/10/2022 |
21/12/2022 |
CT Đặc thù K. DL |
139 |
22311511013302 |
110133 |
Quản trị học |
ThS. Mai Thoại Diễm
Phương |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.704 |
41-51 |
12/10/2022 |
21/12/2022 |
CT Đặc thù K. DL |
140 |
22311511013303 |
110133 |
Quản trị học |
ThS. Phạm Thị Trâm
Anh |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.704 |
41-51 |
13/10/2022 |
22/12/2022 |
CT Đặc thù K. DL |
141 |
22311511013305 |
110133 |
Quản trị học |
ThS. Nguyễn Kiều
Oanh |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.705 |
41-51 |
14/10/2022 |
23/12/2022 |
CT Đặc thù K. DL |
142 |
22311511013306 |
110133 |
Quản trị học |
ThS. Nguyễn Kiều
Oanh |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.705 |
41-51 |
14/10/2022 |
23/12/2022 |
CT Đặc thù K. DL |
143 |
22311511013308 |
110133 |
Quản trị học |
ThS. Trần Hải Minh
Thư |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.704 |
41-51 |
11/10/2022 |
20/12/2022 |
CT Đặc thù K. DL |
144 |
22311511013309 |
110133 |
Quản trị học |
ThS. Trần Hải Minh
Thư |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.704 |
41-51 |
11/10/2022 |
20/12/2022 |
CT Đặc thù K. DL |
145 |
22311511013311 |
110133 |
Quản trị học |
ThS. Phạm Thị Trâm
Anh |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.703 |
41-51 |
13/10/2022 |
22/12/2022 |
CT Đặc thù K. DL |
146 |
2231702003811 |
020038 |
Quản trị học |
ThS. Trương Thị
Thúy Vân |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.102 |
41-51 |
12/10/2022 |
21/12/2022 |
CT CLC |
147 |
2231702003812 |
020038 |
Quản trị học |
TS. Trần Việt Anh |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.102 |
41-51 |
10/10/2022 |
19/12/2022 |
CT CLC |
148 |
2231702003813 |
020038 |
Quản trị học |
ThS. Trương Thị
Thúy Vân |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.103 |
41-51 |
12/10/2022 |
21/12/2022 |
CT CLC |
149 |
2231702003814 |
020038 |
Quản trị học |
ThS. Trần Hải Minh
Thư |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.103 |
41-51 |
14/10/2022 |
23/12/2022 |
CT CLC |
150 |
2231702003815 |
020038 |
Quản trị học |
ThS. Phạm Thị Trâm
Anh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.104 |
41-51 |
11/10/2022 |
20/12/2022 |
CT CLC |
151 |
2231702003816 |
020038 |
Quản trị học |
ThS. Phạm Thị Trâm
Anh |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.104 |
41-51 |
11/10/2022 |
20/12/2022 |
CT CLC |
152 |
2231702003817 |
020038 |
Quản trị học |
TS. Hồ Xuân Tiến |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.106 |
41-51 |
15/10/2022 |
24/12/2022 |
CT CLC |
153 |
2231702003818 |
020038 |
Quản trị học |
TS. Hồ Xuân Tiến |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.106 |
41-51 |
15/10/2022 |
24/12/2022 |
CT CLC |
154 |
2231702003819 |
020038 |
Quản trị học |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Trâm |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.110 |
41-51 |
13/10/2022 |
22/12/2022 |
CT CLC |
155 |
2231702003820 |
020038 |
Quản trị học |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Trâm |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.106 |
41-51 |
13/10/2022 |
22/12/2022 |
CT CLC |
156 |
22311511001701 |
110017 |
Tổng quan du lịch |
ThS. Lê Thị Lan Anh |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.706 |
41-51 |
12/10/2022 |
21/12/2022 |
CT Đặc thù K. DL |
157 |
22311511001702 |
110017 |
Tổng quan du lịch |
ThS. Phan Thanh Vịnh |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.612 |
41-51 |
12/10/2022 |
21/12/2022 |
CT Đặc thù K. DL |
158 |
2231101113401 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Huỳnh Tuấn Linh |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.302 |
41-52 |
10/10/2022 |
26/12/2022 |
CT Chuẩn |
159 |
2231101113402 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Huỳnh Tuấn Linh |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
TN-B.306 |
41-51 |
15/10/2022 |
24/12/2022 |
CT Chuẩn |
160 |
2231101113403 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Ngô Quang Thịnh |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.302 |
41-52 |
10/10/2022 |
26/12/2022 |
CT Chuẩn |
161 |
2231101113404 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Ngô Quang Thịnh |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.307 |
41-52 |
13/10/2022 |
29/12/2022 |
CT Chuẩn |
162 |
2231101113405 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
TS. Lại Văn Nam |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-H.402 |
41-52 |
14/10/2022 |
30/12/2022 |
CT Chuẩn |
163 |
2231101113406 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Bùi Minh Nghĩa |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-G.402 |
44-52 |
02/11/2022 |
28/12/2022 |
CT Chuẩn |
164 |
2231101113407 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Bùi Minh Nghĩa |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-G.402 |
44-52 |
02/11/2022 |
28/12/2022 |
CT Chuẩn |
165 |
2231101113408 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
TS. Phạm Lê Quang |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
TN-B.308 |
41-51 |
13/10/2022 |
22/12/2022 |
CT Chuẩn |
166 |
2231101113409 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
TS. Phạm Lê Quang |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
TN-B.308 |
41-51 |
13/10/2022 |
22/12/2022 |
CT Chuẩn |
167 |
2231101113410 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
TS. Phạm Lê Quang |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
TN-B.304 |
41-51 |
11/10/2022 |
20/12/2022 |
CT Chuẩn |
168 |
2231101113411 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Trần Hạ Long |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
TN-B.304 |
41-51 |
11/10/2022 |
20/12/2022 |
CT Chuẩn |
169 |
2231101113412 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Huỳnh Tuấn Linh |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
TN-B.306 |
41-51 |
15/10/2022 |
24/12/2022 |
CT Chuẩn |
170 |
2231101113413 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.301 |
41-52 |
11/10/2022 |
27/12/2022 |
CT Chuẩn |
171 |
2231101113414 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.301 |
41-52 |
11/10/2022 |
27/12/2022 |
CT Chuẩn |
172 |
2231101113415 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Trần Hạ Long |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
TN-H.401 |
41-51 |
11/10/2022 |
20/12/2022 |
CT Chuẩn |
173 |
2231101113416 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Ngô Quang Thịnh |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-B.305 |
41-52 |
13/10/2022 |
29/12/2022 |
CT Chuẩn |
174 |
2231101113417 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.305 |
41-52 |
13/10/2022 |
29/12/2022 |
CT Chuẩn |
175 |
2231101113418 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-B.307 |
41-52 |
13/10/2022 |
29/12/2022 |
CT Chuẩn |
176 |
2231101113419 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
TS. Lại Văn Nam |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-H.102 |
41-52 |
14/10/2022 |
30/12/2022 |
CT Chuẩn |
177 |
2231101113420 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Trần Hạ Long |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-H.102 |
41-52 |
14/10/2022 |
30/12/2022 |
CT Chuẩn |
178 |
2231101113421 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.202 |
41-52 |
12/10/2022 |
28/12/2022 |
CT Chuẩn |
179 |
2231101113422 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-H.202 |
41-52 |
12/10/2022 |
28/12/2022 |
CT Chuẩn |
180 |
2231101113423 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Ngô Quang Thịnh |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.302 |
41-52 |
10/10/2022 |
26/12/2022 |
CT Chuẩn |
181 |
2231101113424 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Bùi Minh Nghĩa |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-H.302 |
41-52 |
10/10/2022 |
26/12/2022 |
CT Chuẩn |
182 |
2231101113425 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Trần Hạ Long |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-H.402 |
41-52 |
14/10/2022 |
30/12/2022 |
CT Chuẩn |
183 |
2231101113426 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Trần Thị Kim
Oanh |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
TN-G.002 |
41-51 |
15/10/2022 |
24/12/2022 |
CT Chuẩn |
184 |
2231101113427 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Trần Thị Kim
Oanh |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
TN-G.002 |
41-51 |
15/10/2022 |
24/12/2022 |
CT Chuẩn |
185 |
2231101113428 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
TS. Nguyễn Tấn
Hưng |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
TN-H.002 |
41-51 |
15/10/2022 |
24/12/2022 |
CT Chuẩn |
186 |
2231101113429 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
TS. Nguyễn Tấn
Hưng |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
TN-H.002 |
41-51 |
15/10/2022 |
24/12/2022 |
CT Chuẩn |
187 |
2231101113430 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Nguyễn Công Duy |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-G.102 |
44-52 |
02/11/2022 |
28/12/2022 |
CT Chuẩn |
188 |
2231101113431 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Nguyễn Công Duy |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-G.102 |
44-52 |
02/11/2022 |
28/12/2022 |
CT Chuẩn |
189 |
2231101113432 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Bùi Minh Nghĩa |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-G.202 |
44-52 |
31/10/2022 |
26/12/2022 |
CT Chuẩn |
190 |
2231101113433 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Trần Hạ Long |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-G.202 |
44-52 |
31/10/2022 |
26/12/2022 |
CT Chuẩn |
191 |
2231101113434 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-G.302 |
44-52 |
04/11/2022 |
30/12/2022 |
CT Chuẩn |
192 |
2231101113435 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-G.302 |
44-52 |
04/11/2022 |
30/12/2022 |
CT Chuẩn |
193 |
2231101113436 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
TS. Bùi Thanh Tùng |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.401 |
41-52 |
11/10/2022 |
27/12/2022 |
CT Chuẩn |
194 |
2231101113437 |
011134 |
Triết học Mác -
Lênin |
TS. Bùi Thanh Tùng |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
TN-H.402 |
41-51 |
12/10/2022 |
21/12/2022 |
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|