BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 19D, 20D, 21D TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY | ||||||||||
BỊ BUỘC THÔI HỌC TỪ HỌC KỲ 3 NĂM 2022 | ||||||||||
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2822 /QĐ-ĐHTCM-QLĐT ngày
26 tháng 10 năm 2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tài chính - Marketing) |
||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP SV | ĐTBC HỌC KỲ |
CTĐT | KHÓA ĐÀO TẠO |
GHI CHÚ | KHOA |
1 | 2021010126 | Lê Bá | Dự | 37549 | 20DTK1 | 0.00 | Đặc thù | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Công nghệ thông tin |
2 | 2021010124 | Đào Quang | Duy | 37544 | 20DTK1 | 0.00 | Đặc thù | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Công nghệ thông tin |
3 | 2021010163 | Nguyễn Hữu | Huy | 37608 | 20DTK1 | 0.00 | Đặc thù | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Công nghệ thông tin |
4 | 2021010179 | Lương Ngọc Diễm | Kiều | 37602 | 20DTK1 | 0.00 | Đặc thù | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Công nghệ thông tin |
5 | 2021010277 | Nguyễn Thanh | Thanh | 37291 | 20DTK1 | 0.00 | Đặc thù | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Công nghệ thông tin |
6 | 2021010368 | Trần Minh | Cường | 37546 | 20DLH1 | 0.00 | Đặc thù | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Du lịch |
7 | 2021010413 | Phạm Nguyễn Thảo | Như | 37385 | 20DLH2 | 0.00 | Đặc thù | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Du lịch |
8 | 2021007454 | Lê Thị Minh | Thùy | 37448 | 20DLH2 | 0.00 | Đặc thù | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Du lịch |
9 | 2021001196 | Lê Hoàng | Oanh | 37301 | 20DQN01 | 0.00 | Đặc thù | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Du lịch |
10 | 2021010840 | Chu Thị Hoài | Thương | 37280 | 20DQN02 | 0.00 | Đặc thù | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Du lịch |
11 | 2021010846 | Phạm Thuỳ Linh | Trang | 37422 | 20DQN02 | 0.00 | Đặc thù | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Du lịch |
12 | 2021010866 | Nguyễn Tường | Vy | 37360 | 20DQN02 | 0.00 | Đặc thù | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Du lịch |
13 | 2021010708 | Nguyễn Trần Ngọc | Anh | 37424 | 20DQN03 | 0.00 | Đặc thù | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Du lịch |
14 | 2021010712 | Nguyễn Hoàng | Bá | 37292 | 20DQN03 | 0.00 | Đặc thù | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Du lịch |
15 | 2021010768 | Phạm Đức Hoàng | Long | 37282 | 20DQN03 | 0.00 | Đặc thù | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Du lịch |
16 | 2021010784 | Trần Kim | Ngân | 37574 | 20DQN03 | 0.00 | Đặc thù | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Du lịch |
17 | 2121005627 | Huỳnh Thị Thanh | Trúc | 37735 | 21DKS02 | 0.38 | Đặc thù | 21D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Du lịch |
18 | 2121001254 | Đặng Thị Mỹ | Tuyên | 37741 | 21DKS02 | 3.47 | Đặc thù | 21D | Bỏ học 2 lần liên tiếp | Khoa Du lịch |
19 | 2121013738 | Trần Nhất | Hải | 37715 | 21DKS03 | 2.15 | Đặc thù | 21D | Bỏ học 2 lần liên tiếp | Khoa Du lịch |
20 | 2121013119 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 37661 | 21DKS03 | 3.01 | Đặc thù | 21D | Bỏ học 2 lần liên tiếp | Khoa Du lịch |
21 | 2121005366 | Trần Diễm | Hương | 37796 | 21DLH01 | 3.00 | Đặc thù | 21D | Bỏ học 2 lần liên tiếp | Khoa Du lịch |
22 | 2121001193 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 37876 | 21DLH01 | 2.41 | Đặc thù | 21D | Bỏ học 2 lần liên tiếp | Khoa Du lịch |
23 | 2121005378 | Mai Phương | Vy | 37739 | 21DLH01 | 1.69 | Đặc thù | 21D | Bỏ học 2 lần liên tiếp | Khoa Du lịch |
24 | 1921007230 | Nguyễn Thị Bích | Thùy | 36949 | CLC_19DKS02 | 0.00 | CLC | 19D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Du lịch |
25 | 1921007183 | Vơ Huỳnh | Như | 36952 | CLC_19DKS03 | 0.00 | CLC | 19D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Du lịch |
26 | 2021000362 | Nguyễn Hoàng | Chương | 37467 | CLC_20DKS01 | 0.00 | CLC | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Du lịch |
27 | 2021000353 | Ngô Thanh | Trúc | 37264 | CLC_20DKS01 | 0.00 | CLC | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Du lịch |
28 | 2021010473 | Nguyễn Trọng | Duy | 37530 | CLC_20DKS02 | 0.00 | CLC | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Du lịch |
29 | 2021010508 | Đinh Thị Thúy | Huỳnh | 37303 | CLC_20DKS02 | 0.00 | CLC | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Du lịch |
30 | 2021010522 | Nguyễn Trần Khánh | Linh | 37428 | CLC_20DKS03 | 0.00 | CLC | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Du lịch |
31 | 2021010555 | Trịnh Long | Nữ | 37442 | CLC_20DKS03 | 0.00 | CLC | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Du lịch |
32 | 1921004830 | Huỳnh Thị Thu | Anh | 37062 | 19DKT1 | 0.00 | Chuẩn | 19D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
33 | 2021009906 | Lê Thanh | Phú | 37182 | 20DAC1 | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
34 | 2021009879 | Ngô Gia | Linh | 37465 | 20DAC2 | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
35 | 2021005713 | Trần Ngọc Thảo | Vy | 37581 | 20DAC2 | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
36 | 2021009928 | Bạch Gia | Tiến | 37506 | 20DKT1 | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
37 | 2121002655 | Vơ Thị | Thơm | 37477 | 21DKT03 | 0.00 | Chuẩn | 21D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
38 | 2121002636 | Tô Quyền | Trân | 37682 | 21DKT03 | 3.38 | Chuẩn | 21D | Bỏ học 2 lần liên tiếp | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
39 | 2121009167 | Nguyễn Huỳnh Như | Ư | 37900 | 21DKT03 | 3.12 | Chuẩn | 21D | Bỏ học 2 lần liên tiếp | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
40 | 2021010027 | Nguyễn Thị Tuyết | Sương | 37561 | CLC_20DKT01 | 0.00 | CLC | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
41 | 2021010052 | Huỳnh Công | Trí | 37448 | CLC_20DKT01 | 0.00 | CLC | 20D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
42 | 2021009998 | Trương Thùy Tuyết | Mai | 37499 | CLC_20DKT04 | 0.00 | CLC | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
43 | 2021010044 | Mai Nguyễn Hoài | Thương | 37487 | CLC_20DKT04 | 0.00 | CLC | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
44 | 2021010065 | Lâm Thị Yến | Vy | 37312 | CLC_20DKT04 | 0.00 | CLC | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
45 | 2021002691 | Lưu Thiện | Hảo | 37358 | 20DEM02 | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Kinh tế - Luật |
46 | 2121002791 | Lê Mỹ | Duyên | 37650 | 21DLD01 | 0.12 | Chuẩn | 21D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Kinh tế - Luật |
47 | 1921001239 | Nguyễn Tông | Luân | 37107 | 19DMC3 | 0.00 | Chuẩn | 19D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Marketing |
48 | 2021008383 | Vũ Thị Mộng | Tuyền | 37271 | 20DMA1 | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Marketing |
49 | 2121007273 | Đỗ Như | Quỳnh | 37807 | 21DMA02 | 0.92 | Chuẩn | 21D | Bỏ học 2 lần liên tiếp | Khoa Marketing |
50 | 2121007620 | Nguyễn Thần | Thư | 37814 | 21DMA03 | 3.05 | Chuẩn | 21D | Bỏ học 2 lần liên tiếp | Khoa Marketing |
51 | 1921004312 | Phan Quốc | Bảo | 37119 | CLC_19DMA11 | 0.00 | CLC | 19D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Marketing |
52 | 2021006534 | Nguyễn Trung | Kiên | 37511 | CLC_20DMA04 | 0.00 | CLC | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Marketing |
53 | 2121000447 | Trần Văn | Mẫn | 37699 | CLC_21DMA02 | 0.00 | CLC | 21D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Marketing |
54 | 2121003641 | Trần Thu | Ngân | 37682 | CLC_21DMA02 | 0.00 | CLC | 21D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Marketing |
55 | 2121012559 | Trần Dương | An | 37822 | CLC_21DMC06 | 0.00 | CLC | 21D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Marketing |
56 | 2121003769 | Trần Thị Thanh | Hiền | 37732 | CLC_21DMC06 | 0.00 | CLC | 21D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Marketing |
57 | 1921003219 | Phạm Ngọc | Hân | 37026 | 19DTA03 | 0.00 | Chuẩn | 19D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Ngoại ngữ |
58 | 1921003261 | Lê Thị Kim | Mai | 37132 | 19DTA03 | 0.00 | Chuẩn | 19D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Ngoại ngữ |
59 | 2021002610 | Nguyễn Lê Mộng | Thắm | 37536 | 20DTA01 | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Ngoại ngữ |
60 | 2021002609 | Nguyễn Hoàng Nam | Huy | 37481 | 20DTA02 | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Ngoại ngữ |
61 | 2021007729 | Trần Thị Thúy | Vi | 37306 | 20DTA02 | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Ngoại ngữ |
62 | 2021006294 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | 37337 | 20DTA04 | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Ngoại ngữ |
63 | 2121006189 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | 37708 | 21DTA01 | 0.14 | Chuẩn | 21D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Ngoại ngữ |
64 | 1921003813 | Nguyễn Thành | Trung | 37104 | 19DBH2 | 0.00 | Chuẩn | 19D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh |
65 | 2021003224 | Phan Anh | Kiệt | 37466 | 20DBH1 | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh |
66 | 2021007949 | Y Ly | Thanh | 37221 | 20DBH1 | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh |
67 | 2021007792 | Huỳnh Ngọc Minh | Châu | 37341 | 20DBH2 | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh |
68 | 2021007932 | Nguyễn Thế | Quyền | 36936 | 20DBH2 | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh |
69 | 2021007972 | Vơ Ngọc Minh | Thư | 37525 | 20DBH2 | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh |
70 | 2021002919 | Trương Thu | Trang | 37594 | 20DBH2 | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh |
71 | 2021003244 | Nguyễn Lê Kim | Chi | 37489 | 20DBH3 | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh |
72 | 2021007912 | Lê Thị Huỳnh | Như | 37383 | 20DBH3 | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh |
73 | 2121006916 | Hồ Đ́nh | Quế | 37954 | 21DQT01 | 2.96 | Chuẩn | 21D | Bỏ học 2 lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh |
74 | 2121001587 | Huỳnh Thị Tường | Vy | 37490 | 21DQT04 | 0.00 | Chuẩn | 21D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh |
75 | 2121001874 | Nguyễn Thị | Linh | 37888 | 21DQT05 | 0.12 | Chuẩn | 21D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh |
76 | 1921005082 | Nguyễn Minh | Khải | 36899 | CLC_19DQT03 | 0.00 | CLC | 19D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh |
77 | 1921005042 | Nguyễn Ngọc Diễm | Hà | 36943 | CLC_19DQT04 | 0.00 | CLC | 19D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh |
78 | 1921004034 | Trần Mai Hồng | Ngọc | 37018 | CLC_19DQT07 | 0.00 | CLC | 19D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh |
79 | 1921005033 | Vũ Thùy | Dương | 36892 | CLC_19DQT08 | 0.00 | CLC | 19D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh |
80 | 2021001428 | Huỳnh Thị Cẩm | Loan | 37287 | CLC_20DQT01 | 0.00 | CLC | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh |
81 | 2021001432 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 37564 | CLC_20DQT01 | 0.00 | CLC | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh |
82 | 2021008106 | Nguyễn Văn | Nam | 37322 | CLC_20DQT02 | 0.00 | CLC | 20D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh |
83 | 2021003493 | Ngô Minh | Trí | 37533 | CLC_20DQT02 | 0.00 | CLC | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh |
84 | 2021008115 | Trần Gia | Ngọc | 37215 | CLC_20DQT03 | 0.00 | CLC | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh |
85 | 2021008166 | Vũ Hồng Cẩm | Thúy | 37574 | CLC_20DQT03 | 0.00 | CLC | 20D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh |
86 | 2021008078 | Vơ Thị Kim | Hương | 37344 | CLC_20DQT06 | 0.00 | CLC | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh |
87 | 2121007783 | Ngô Thị Huyền | My | 37760 | CLC_21DQT06 | 0.00 | CLC | 21D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Quản trị kinh doanh |
88 | 2021005308 | Phùng Thị | Hiền | 37084 | 20DIF | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
89 | 2021005156 | Bùi Thị Minh | Thư | 37445 | 20DIF | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
90 | 2121008413 | Nguyễn Tiểu | Phụng | 37694 | 21DTC03 | 3.24 | Chuẩn | 21D | Bỏ học 2 lần liên tiếp | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
91 | 1921006167 | Nguyễn Đức | Anh | 36904 | CLC_19DNH01 | 0.00 | CLC | 19D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
92 | 1921006202 | Ngô Trịnh Cẩm | Giang | 37053 | CLC_19DNH02 | 0.00 | CLC | 19D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
93 | 1921006416 | Vơ Thị Ngọc | Trâm | 37038 | CLC_19DTC01 | 0.00 | CLC | 19D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
94 | 1921006229 | Nguyễn Xuân | Hoàng | 37002 | CLC_19DTC02 | 0.00 | CLC | 19D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
95 | 2021009755 | Trương Hoàng | Phúc | 37454 | CLC_20DTC02 | 0.00 | CLC | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
96 | 2021010701 | Trần Đức | An | 37536 | CLC_20DTC07 | 0.00 | CLC | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
97 | 2021009724 | Nguyễn Thị Thu | Ngọc | 37555 | CLC_20DTC07 | 0.00 | CLC | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
98 | 2121004780 | Nguyễn Hạnh | Tiên | 37707 | CLC_21DTC04 | 0.00 | CLC | 21D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
99 | 1921004044 | Đặng Thật | Nhiều | 37106 | 19DKB04 | 0.00 | Chuẩn | 19D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
100 | 2021004014 | Trương Thị Mỹ | Duyên | 37531 | 20DKB01 | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
101 | 2021004017 | Nguyễn Thị Trúc | My | 37426 | 20DKB01 | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
102 | 2021004094 | Dương Cát | Tường | 37445 | 20DKB01 | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
103 | 2021008634 | Bùi Anh | Bằng | 37467 | 20DKB04 | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
104 | 2021008649 | Lê Trung | Duy | 37581 | 20DKB04 | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
105 | 2121007856 | Nguyễn Thị Yến | Linh | 37855 | 21DKB01 | 2.92 | Chuẩn | 21D | Bỏ học 2 lần liên tiếp | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
106 | 2121002039 | Trần Trung | Hiếu | 37628 | 21DKB02 | 0.23 | Chuẩn | 21D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
107 | 2121002237 | Lu Mẫn | Mẫn | 37961 | 21DTC05 | 3.01 | Chuẩn | 21D | Bỏ học 2 lần liên tiếp | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
108 | 2121002507 | Vơ Thị Thuư | Nga | 37630 | 21DTC06 | 0.23 | Chuẩn | 21D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
109 | 2021004653 | Trần Thị Thu | Hiền | 37306 | 20DPF | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Thuế - Hải quan |
110 | 2121011199 | Trương Thanh | Thanh | 37704 | 21DTC04 | 3.16 | Chuẩn | 21D | Bỏ học 2 lần liên tiếp | Khoa Thuế - Hải quan |
111 | 2121012562 | Nguyễn Minh | Nhật | 37956 | 21DTC09 | 2.81 | Chuẩn | 21D | Bỏ học 2 lần liên tiếp | Khoa Thuế - Hải quan |
112 | 2021008911 | Nguyễn Anh | Muội | 37276 | 20DKQ1 | 0.00 | Chuẩn | 20D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Thương mại |
113 | 2021000793 | Lê Hoàng | Sang | 37564 | 20DKQ1 | 0.00 | Chuẩn | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Thương mại |
114 | 1921002199 | Phan Thị Thanh | Thảo | 36949 | CLC_19DTM01 | 0.00 | CLC | 19D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Thương mại |
115 | 1921005859 | Phan Lư Hồng | Anh | 36982 | CLC_19DTM04 | 0.00 | CLC | 19D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Thương mại |
116 | 1921006116 | Phạm Hồ Phương | Uyên | 37028 | CLC_19DTM07 | 0.00 | CLC | 19D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Khoa Thương mại |
117 | 1921005886 | Nguyễn Khánh | Dương | 37018 | CLC_19DTM09 | 0.00 | CLC | 19D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Thương mại |
118 | 2021001962 | Trần Ngọc | Diễm | 37439 | CLC_20DTM01 | 0.00 | CLC | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Thương mại |
119 | 2021002182 | Nguyễn Đức | Việt | 37543 | CLC_20DTM01 | 0.00 | CLC | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Thương mại |
120 | 2021001874 | Đặng Nguyễn Xuân | Mai | 37300 | CLC_20DTM02 | 0.00 | CLC | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Thương mại |
121 | 2021002045 | Nguyễn Huỳnh | Đức | 37608 | CLC_20DTM03 | 0.00 | CLC | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Thương mại |
122 | 2021009058 | Trương Diệp | Khanh | 37289 | CLC_20DTM04 | 0.00 | CLC | 20D | Bỏ học hai lần liên tiếp | Khoa Thương mại |
123 | 1921002222 | Nguyễn Trung | Thành | 37082 | IP_19DKQ | 0.00 | CLC TATP | 19D | CBKQHT 3 lần liên tiếp | Viện Đào tạo Quốc tế |
Tổng cộng: 123 sinh viên | ||||||||||