BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 20D, 21D TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY | ||||||||||
ĐỦ ĐIỀU KIỆN CHUYỂN ĐỔI NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO TỪ HỌC KỲ 3 NĂM 2022 | ||||||||||
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2826
/QĐ-ĐHTCM-QLĐT ngày 26 tháng 10 năm 2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tài chính - Marketing) |
||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | CHƯƠNG TR̀NH CHUYỂN ĐI | CHƯƠNG TR̀NH CHUYỂN ĐẾN | GHI CHÚ | ||||
NGÀNH | CHUYÊN NGÀNH | LỚP SV | NGÀNH | CHUYÊN NGÀNH | LỚP SV | |||||
1 | 2021005453 | Nguyễn Anh | Huy | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 20DIF | Tài chính - Ngân hàng | Hải quan - Xuất nhập khẩu | 20DHQ2 | |
2 | 2121013689 | Huỳnh Lâm | Huy | Hệ thống thông tin quản lư | Hệ thống TTQL | 21DHT02 | Bất động sản | Kinh doanh bất động sản | 21DKB01 | |
3 | 2121012877 | Hoàng Thị Quế | Chi | Hệ thống thông tin quản lư | Hệ thống TTQL | 21DHT04 | Kế toán | Kiểm toán | 21DAC1 | |
4 | 2121013844 | Đặng Xuân | Vinh | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | 21DKS03 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị Lữ hành | 21DLH2 | |
5 | 2121009275 | Lê Đỗ Hà | Thi | Kế toán | Kế toán | 21DKT01 | Kế toán | Kiểm toán | 21DAC2 | |
6 | 2121001917 | Nguyễn Duy | Thức | Marketing | Marketing | 21DMA03 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính Bảo hiểm và Đầu tư | 21DIF | |
7 | 2121012482 | Trần Ngô Lệ | Hà | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 21DQT07 | Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh kinh doanh | 21DTA04 | |
8 | 2121011960 | Lê Thị Hồng | Ngọc | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 21DQT07 | Kinh doanh quốc tế | Quản trị kinh doanh quốc tế | 21DKQ2 | |
9 | 2121013570 | Đặng Phú | Quư | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 21DQT07 | Hệ thống thông tin quản lư | Hệ thống thông tin kế toán | 21DTK2 | |
10 | 2121010619 | Nguyễn Trần Phương | Thảo | Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh kinh doanh | 21DTA01 | Kế toán | Kiểm toán | 21DAC1 | |
11 | 2121006156 | Lê Thị Kim | Thoa | Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh kinh doanh | 21DTA01 | Hệ thống thông tin quản lư | Hệ thống thông tin kế toán | 21DTK1 | |
12 | 2121008663 | Dương Huỳnh Phương | Uyên | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 21DTC04 | Kế toán | Kiểm toán | 21DAC2 | |
13 | 2121006275 | Lê Thị Xuân | Ngân | Marketing | Quản trị Marketing | CLC_21DMA01 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính doanh nghiệp | CLC_21DTC07 | |
14 | 2121012246 | Trần Hoàng Gia | Bảo | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh tổng hợp | CLC_21DQT05 | Quản trị kinh doanh | Quản trị bán hàng | CLC_21DBH01 | |
15 | 2121000149 | Lê Vơ Nguyệt | Kiều | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh tổng hợp | CLC_21DQT05 | Quản trị kinh doanh | Quản trị bán hàng | CLC_21DBH01 | |
16 | 2121011562 | Nguyễn Ngọc Anh | Kim | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh tổng hợp | CLC_21DQT06 | Marketing | Quản trị Marketing | CLC_21DMA05 | |
17 | 2121012555 | Phạm Thu | An | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh tổng hợp | CLC_21DQT07 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính doanh nghiệp | CLC_21DTC07 | |
18 | 2121010218 | Cao Thị Thùy | Trang | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính doanh nghiệp | CLC_21DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | Ngân hàng | CLC_21DNH02 | |
19 | 2121004160 | Hà Minh | Hằng | Kinh doanh quốc tế | Thương mại quốc tế | CLC_21DTM02 | Marketing | Truyền thông Marketing | CLC_21DMC06 | |
20 | 2121009696 | Lê Phương Minh | Như | Marketing | Marketing | IP_21DMA01 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | IP_21DKQ03 | |
Tổng cộng: 20 sinh viên | ||||||||||