|
|
BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI
CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH DỰ KIẾN
SINH VIÊN CHUYỂN NGÀNH, CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO |
TỪ HỌC KỲ
1, NĂM 2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
CHƯƠNG TRÌNH CHUYỂN ĐI |
CHƯƠNG TRÌNH CHUYỂN ĐẾN |
KẾT QUẢ |
GHI CHÚ |
NGÀNH |
CHUYÊN NGÀNH |
LỚP SV |
NGÀNH |
CHUYÊN NGÀNH |
LỚP SV |
1 |
2021007929 |
Đỗ Đình |
Quất |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị dự án |
20DDA |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
|
Đủ điều kiện |
|
2 |
2021009228 |
Cao Thái |
Anh |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
20DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Đủ điều kiện |
|
3 |
2021010164 |
Phạm Trung |
Huy |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin kế toán |
20DTK1 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Tin học quản lý |
|
Đủ điều kiện |
|
4 |
2121000256 |
Lê Hoài |
Phong |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
CLC_21DBH01 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
Đủ điều kiện |
|
5 |
2121001190 |
Nguyễn Thị Nhã |
Linh |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ
hành |
Quản trị Lữ hành |
21DLH2 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ
hành |
Quản trị Tổ chức sự kiện |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
6 |
2121001824 |
Nguyễn Ngọc |
Thắm |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị dự án |
21DDA1 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
|
Đủ điều kiện |
|
7 |
2121002100 |
Lê Quốc |
Thái |
Kinh doanh quốc tế |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
21DKQ1 |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại quốc tế |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
8 |
2121002113 |
Võ Thanh |
Thảo |
Kinh doanh quốc tế |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
21DKQ2 |
Kinh doanh quốc tế |
Logistics và Quản trị chuỗi cung
ứng toàn cầu |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
9 |
2121002160 |
Đoàn Duy |
Tân |
Kinh doanh quốc tế |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
21DKQ2 |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại quốc tế |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
10 |
2121002230 |
Bùi Thị |
Huyền |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
21DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất nhập khẩu |
|
Đủ điều kiện |
|
11 |
2121002252 |
Hà Thanh |
Vy |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
21DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
12 |
2121002311 |
Trần Như |
Trúc |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
21DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính Bảo hiểm và Đầu tư |
|
Đủ điều kiện |
|
13 |
2121002436 |
Cao Thị Mai |
Thư |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
21DTD |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
14 |
2121002453 |
Lương Ngọc |
Dung |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
21DTX |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất nhập khẩu |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
15 |
2121002481 |
Nguyễn Thị |
Lành |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
21DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
16 |
2121002503 |
Nguyễn Đặng Cẩm |
Chi |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
21DTX |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất nhập khẩu |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
17 |
2121002546 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Thư |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
21DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
18 |
2121002677 |
Đỗ Thị Thu |
Thùy |
Kế toán |
Kiểm toán |
21DAC2 |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
|
Đủ điều kiện |
|
19 |
2121005124 |
Ngô Quốc |
Bảo |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin kế toán |
21DTK2 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Tin học quản lý |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
20 |
2121005165 |
Phạm Lê Thái |
Vy |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin kế toán |
21DTK1 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Tin học quản lý |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
21 |
2121005175 |
Trương Nguyệt |
Nhi |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin kế toán |
21DTK2 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Tin học quản lý |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
22 |
2121005514 |
Phạm Hoàng Bảo |
Trân |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ
hành |
Quản trị Lữ hành |
21DLH1 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ
hành |
Quản trị Tổ chức sự kiện |
|
Đủ điều kiện |
|
23 |
2121006668 |
Võ Ngọc Lan |
Trinh |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị dự án |
21DDA1 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
|
Đủ điều kiện |
|
24 |
2121006681 |
Quách Như |
Bình |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
21DQT3 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị dự án |
|
Đủ điều kiện |
|
25 |
2121007345 |
Đinh Thị Yến |
Ngọc |
Marketing |
Quản trị Marketing |
21DMA2 |
Marketing |
Quản trị thương hiệu |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
26 |
2121007517 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
Marketing |
Quản trị Marketing |
21DMA2 |
Marketing |
Truyền thông Marketing |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
27 |
2121007549 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Cầm |
Marketing |
Quản trị Marketing |
21DMA2 |
Marketing |
Quản trị thương hiệu |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
28 |
2121007641 |
Nguyễn Gia |
Hân |
Marketing |
Quản trị Marketing |
21DMA1 |
Marketing |
Truyền thông Marketing |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
29 |
2121007652 |
Phan Thanh |
Tùng |
Marketing |
Quản trị thương hiệu |
21DQH1 |
Marketing |
Truyền thông Marketing |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
30 |
2121008104 |
Võ Thị Yến |
Nhi |
Kinh doanh quốc tế |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
21DKQ1 |
Kinh doanh quốc tế |
Logistics và Quản trị chuỗi cung
ứng toàn cầu |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
31 |
2121008142 |
Vũ Hoài |
Tiến |
Kinh doanh quốc tế |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
21DKQ2 |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại quốc tế |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
32 |
2121008322 |
Đỗ Thu |
Hương |
Kinh doanh quốc tế |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
21DKQ2 |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại quốc tế |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
33 |
2121008399 |
Trần Thị Thanh |
Dung |
Kinh doanh quốc tế |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
21DKQ1 |
Kinh doanh quốc tế |
Logistics và Quản trị chuỗi cung
ứng toàn cầu |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
34 |
2121008450 |
Dương Thảo |
Vy |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
21DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
35 |
2121008454 |
Đào Thị Thu |
Hằng |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
21DTC1 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
|
Đủ điều kiện |
|
36 |
2121008640 |
Trần Thị Mỹ |
Thơm |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
21DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
37 |
2121008733 |
Huỳnh Kim |
Hương |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính bảo hiểm và đầu tư |
21DIF |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất nhập khẩu |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
38 |
2121008791 |
Nguyễn Mai Thanh |
Thúy |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
21DTC1 |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
|
Đủ điều kiện |
|
39 |
2121008849 |
Trần Thị Quỳnh |
Như |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
21DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
40 |
2121008920 |
Lê Thị Mỹ |
Trang |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
21DTD |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
41 |
2121008921 |
Phạm Thị Thuỳ |
Trang |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
21DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
42 |
2121008924 |
Nguyễn Lê Anh |
Huy |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
21DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
|
Đủ điều kiện |
|
43 |
2121008931 |
Lý Thị Thùy |
Trang |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
21DTX |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
|
Đủ điều kiện |
|
44 |
2121009006 |
Phạm Thị Tuyết |
Anh |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
21DTD |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
45 |
2121009040 |
Nguyễn Thị Bảo |
Trân |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính bảo hiểm và đầu tư |
21DIF |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
46 |
2121009045 |
Võ Ngọc Huỳnh |
Như |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
21DTD |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính Bảo hiểm và Đầu tư |
|
Đủ điều kiện |
|
47 |
2121009056 |
Nguyễn Thanh Thảo |
Nhi |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
21DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
48 |
2121009191 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Nhi |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
21DKT1 |
Kế toán |
Kiểm toán |
|
Đủ điều kiện |
|
49 |
2121009482 |
Võ Thị Mỹ |
Ngân |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
21DKT1 |
Kế toán |
Kiểm toán |
|
Đủ điều kiện |
|
50 |
2121011568 |
Lê Đặng Thùy |
Trinh |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin kế toán |
21DTK1 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Tin học quản lý |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
51 |
2121011575 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trinh |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
21DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất nhập khẩu |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
52 |
2121011741 |
Huỳnh Tấn |
Kha |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
21DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
53 |
2121011798 |
Trần Thị Trà |
Giang |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin kế toán |
21DTK2 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Tin học quản lý |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
54 |
2121011799 |
Trịnh Thị |
Giang |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin kế toán |
21DTK1 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Tin học quản lý |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
55 |
2121011888 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Thư |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ
hành |
Quản trị Lữ hành |
21DLH2 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ
hành |
Quản trị Tổ chức sự kiện |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
56 |
2121011905 |
Lý Nguyên |
Thảo |
Kinh doanh quốc tế |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
21DKQ2 |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại quốc tế |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
57 |
2121011951 |
Hà Quí |
Ngọc |
Kinh doanh quốc tế |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
21DKQ1 |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại quốc tế |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
58 |
2121012088 |
Nguyễn Thị Mai |
Uyên |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
21DNH2 |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
59 |
2121012227 |
Cao Trần Tuấn |
Dũng |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
21DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất nhập khẩu |
|
Đủ điều kiện |
|
60 |
2121012242 |
Lê Thị |
Thu |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin kế toán |
21DTK1 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Tin học quản lý |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
61 |
2121012263 |
Nguyễn Thị Nhã |
Châu |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
21DTC2 |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
62 |
2121012294 |
Đỗ Lê Thúy |
Hoài |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
21DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
63 |
2121012336 |
Nguyễn Quang |
Hoàng |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin kế toán |
21DTK2 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Tin học quản lý |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
64 |
2121012444 |
Trang Ngọc Khánh |
Nguyên |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin kế toán |
21DTK1 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Tin học quản lý |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
65 |
2121012458 |
Mạnh Thị Diễm |
Quỳnh |
Kinh doanh quốc tế |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
21DKQ2 |
Kinh doanh quốc tế |
Logistics và Quản trị chuỗi cung
ứng toàn cầu |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
66 |
2121012554 |
Phan Thúy |
An |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin kế toán |
21DTK1 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Tin học quản lý |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
67 |
2121012580 |
Đoàn Nguyễn Minh |
Quân |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin kế toán |
21DTK2 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Tin học quản lý |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
68 |
2121012621 |
Phạm Thị Bích |
Ngân |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin kế toán |
21DTK1 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Tin học quản lý |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
69 |
2121012626 |
Vương Minh |
Thư |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính bảo hiểm và đầu tư |
21DIF |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
70 |
2121012644 |
Trần Thị Huyền |
Thương |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
21DQT5 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị dự án |
|
Đủ điều kiện |
|
71 |
2121012782 |
Nguyễn Mộng |
Tú |
Kế toán |
Kiểm toán |
21DAC2 |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
|
Đủ điều kiện |
|
72 |
2121012932 |
Trịnh Trâm |
Anh |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin kế toán |
21DTK2 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Tin học quản lý |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
73 |
2121012989 |
Lê Đặng Quốc |
Thịnh |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin kế toán |
21DTK2 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Tin học quản lý |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
74 |
2121013130 |
Lê Thị Mai |
Lâm |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin kế toán |
21DTK2 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Tin học quản lý |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
75 |
2121013142 |
Lê Nguyễn Quang |
Trường |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin kế toán |
21DTK1 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Tin học quản lý |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
76 |
2121013165 |
Nguyễn Ngọc |
Hân |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
21DTX |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
77 |
2121013205 |
Nguyễn Lương Bích |
Trâm |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin kế toán |
21DTK1 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Tin học quản lý |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
78 |
2121013206 |
Nguyễn Ngọc Mony |
Trâm |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin kế toán |
21DTK2 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Tin học quản lý |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
79 |
2121013293 |
Trần Thị Thanh |
Thảo |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ
hành |
Quản trị Lữ hành |
21DLH2 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ
hành |
Quản trị Tổ chức sự kiện |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
80 |
2121013299 |
Bùi Nguyễn Ngọc |
Vy |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ
hành |
Quản trị Tổ chức sự kiện |
21DSK |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ
hành |
Quản trị Lữ hành |
|
Đủ điều kiện |
|
81 |
2121013355 |
Phan Thị Nguyên |
Tiên |
Kinh doanh quốc tế |
Logistics và Quản trị chuỗi cung
ứng toàn cầu |
21DLG1 |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại quốc tế |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
82 |
2121013361 |
Võ Thị Cẩm |
Tiên |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
21DQT5 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
83 |
2121013369 |
Trần Đình |
Tiến |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính bảo hiểm và đầu tư |
21DIF |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
84 |
2121013395 |
Trần Mai |
Thư |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
21DPF |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất nhập khẩu |
|
Đủ điều kiện |
|
85 |
2121013485 |
Đào Thị Hồng |
Nhung |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin kế toán |
21DTK2 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Tin học quản lý |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
86 |
2121013602 |
Mai Thị |
Anh |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin kế toán |
21DTK2 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Tin học quản lý |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
87 |
2121013609 |
Nguyễn Đỗ Việt |
Anh |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin kế toán |
21DTK1 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Tin học quản lý |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
88 |
2121013715 |
Phạm Lê Hải |
Phương |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
21DTX |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính công |
|
Đủ điều kiện |
|
89 |
2121004848 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Mỹ |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
CLC_21DTC01 |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất nhập khẩu |
|
Đủ điều kiện |
|
90 |
2121013844 |
Đặng Xuân |
Vinh |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ
hành |
Quản trị Lữ hành |
21DLH2 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ
hành |
Quản trị Tổ chức sự kiện |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
91 |
2021007823 |
Nguyễn Hữu |
Hạnh |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
20DQT2 |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
92 |
2021010096 |
Trần Hoàng |
An |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin kế toán |
20DTK2 |
Toán kinh tế |
Tài chính định lượng |
|
Không đủ điều kiện |
Khóa 20D chưa tuyển sinh ngành
Toán kinh tế |
93 |
2121001486 |
Nguyễn Nhựt |
Thắng |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại quốc tế |
CLC_21DTM06 |
Marketing |
Truyền thông Marketing |
|
Đủ điều kiện |
|
94 |
2121002915 |
Vương Quốc |
Huy |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
CLC_21DQT01 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Đủ điều kiện |
|
95 |
2121005990 |
Huỳnh Kiến Nhật |
Trường |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh kinh doanh |
21DTA02 |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại quốc tế |
|
Không đủ điều kiện |
không đủ điều kiện về điểm chuẩn |
96 |
2121006137 |
Nguyễn Thanh |
Thoảng |
|
Tiếng Anh kinh doanh |
21DTA02 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính Bảo hiểm và Đầu tư |
|
Không đủ điều kiện |
không đủ điều kiện về điểm chuẩn |
97 |
2121006153 |
Nguyễn Ngọc Song |
Hương |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh kinh doanh |
21DTA02 |
Kế toán |
Kiểm toán |
|
Đủ điều kiện |
|
98 |
2121006297 |
Nguyễn Huỳnh Anh |
Thư |
Kinh tế |
Quản lý kinh tế |
21DEM01 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị dự án |
|
Đủ điều kiện |
|
99 |
2121006438 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Phương |
Kinh tế |
Quản lý kinh tế |
21DEM02 |
Kinh doanh quốc tế |
Logistics và Quản trị chuỗi cung
ứng toàn cầu |
|
Không đủ điều kiện |
không đủ điều kiện về điểm chuẩn |
100 |
2121006446 |
Huỳnh Văn |
Duy |
Kinh tế |
Quản lý kinh tế |
21DEM01 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Đủ điều kiện |
|
101 |
2121006970 |
Trần Thị Hải |
Yến |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị dự án |
21DDA1 |
Kế toán |
Kiểm toán |
|
Đủ điều kiện |
|
102 |
2121009276 |
Nguyễn Thúy |
Vy |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
21DKT2 |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất nhập khẩu |
|
Không đủ điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
103 |
2121011556 |
Nguyễn Thục |
Khuyên |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính bảo hiểm và đầu tư |
21DIF |
Kế toán |
Kiểm toán |
|
Đủ điều kiện |
|
104 |
2121011981 |
Nguyễn Quốc Gia |
Huy |
Kinh doanh quốc tế |
Logistics và Quản trị chuỗi cung
ứng toàn cầu |
21DLG2 |
Marketing |
Truyền thông Marketing |
|
Không đủ điều kiện |
không đủ điều kiện về điểm chuẩn |
105 |
2121012751 |
Ngô Phạm Phú |
Thành |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin kế toán |
21DTK1 |
Bất động sản |
Kinh doanh bất động sản |
|
Đủ điều kiện |
|
106 |
2121012806 |
Dương Thị Cẩm |
Thư |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh kinh doanh |
21DTA03 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính Bảo hiểm và Đầu tư |
|
Không đủ điều kiện |
Ngành TCNH không xét tổ hợp D78 |
107 |
2121013553 |
Võ Nguyên |
Đạt |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
21DQT3 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin kế toán |
|
Đủ điều kiện |
|
108 |
2121006156 |
Lê Thị Kim |
Thoa |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin kế toán |
21DTK1 |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
|
Đủ điều kiện |
|
109 |
2121003812 |
Ngô Minh |
Tuấn |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh kinh doanh |
21DTA04 |
Marketing |
Quản trị Marketing |
|
Không đủ điều kiện |
không đủ điều kiện về điểm chuẩn |
110 |
2121011863 |
Vương Trọng |
Nhân |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
21DQT5 |
Marketing |
Quản trị Marketing |
|
Không đủ điều kiện |
không đủ điều kiện về điểm chuẩn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|