BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA 18D, 20D, 21D TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY | ||||||||||
ĐỦ ĐIỀU KIỆN HỌC CÙNG LÚC 2 CHƯƠNG TR̀NH ĐÀO TẠO TỪ HỌC KỲ 3 NĂM 2022 | ||||||||||
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2827
/QĐ-ĐHTCM-QLĐT ngày 26 tháng 10 năm 2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tài chính - Marketing) |
||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀNH HỌC 1 | NGÀNH HỌC 2 | GHI CHÚ | ||||
NGÀNH | CHUYÊN NGÀNH | LỚP SV NGÀNH 1 |
ĐIỂM TBCTL | NGÀNH | CHUYÊN NGÀNH | |||||
1 | 1821005454 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | Quản trị nhà hàng | 18DQN03 | 2.81 | Marketing | Quản trị Marketing | |
2 | 1821005073 | Phạm Thị Quỳnh | Như | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 18DQT2 | 2.74 | Tài chính - Ngân hàng | Thuế | |
3 | 1821004046 | Thái Nhật Anh | Khoa | Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh kinh doanh | 18DTA04 | 2.61 | Marketing | Truyền thông Marketing | |
4 | 2121012066 | Lê Hoàng Uyển | Như | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 21DKQ04 | 3.15 | Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh kinh doanh | |
5 | 2121006033 | Lê Thị Xuân | B́nh | Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh kinh doanh | 21DTA01 | 3.33 | Marketing | Truyền thông Marketing | |
6 | 2021007578 | Ngô Thái Ngọc | Hân | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính doanh nghiệp | CLC_20DTC01 | 2.57 | Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh kinh doanh | |
Tổng cộng: 06 sinh viên | ||||||||||