TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||
KẾT QUẢ XỬ LƯ ĐĂNG KƯ HỌC
PHẦN KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP VÀ CÁC HỌC PHẦN CHUYÊN MÔN THAY THẾ HỌC PHẦN KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP HỌC KỲ 3 NĂM 2022 |
||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 10 năm 2022 | ||||||
Lưu ư: Học phần Khóa luận tốt nghiệp là tên gọi chung của học phần Chuyên đề tốt nghiệp, Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp, Khóa luận tốt nghiệp. | ||||||
Stt | Mă lớp học phần |
Mă học phần |
Tên học phần | Số lượng đăng kư |
Xử lư | Ghi chú |
1 | 2231101057601 | 010576 | Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
2 | 2231101057801 | 010578 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HQ - XNK) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
3 | 2231101092001 | 010920 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HTTTKT) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
10 | 2231702037701 | 020377 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 0 | Hủy | CT CLC |
11 | 2231702026001 | 020260 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) | 0 | Hủy | CT CLC |
4 | 2231101050301 | 010503 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTDA) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
12 | 2231702026101 | 020261 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | 0 | Hủy | CT CLC |
5 | 2231101043601 | 010436 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTLH) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
13 | 2231702041401 | 020414 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | 0 | Hủy | CT CLC |
6 | 2231101043101 | 010431 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
7 | 2231101033001 | 010330 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
8 | 2231101038301 | 010383 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
9 | 2231101033901 | 010339 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCBH-ĐT) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
10 | 2231101091601 | 010916 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCĐL) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
11 | 2231101033501 | 010335 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
14 | 2231702039201 | 020392 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 0 | Hủy | CT CLC |
12 | 2231101033601 | 010336 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THUẾ) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
13 | 2231101033201 | 010332 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
14 | 2231111008201 | 110082 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTNH) | 0 | Hủy | CT đặc thù_K.DL |
15 | 2231101067301 | 010673 | Đàm phán trong kinh doanh bất động sản | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
16 | 2231101101501 | 011015 | Đạo diễn và dàn dựng chương tŕnh sự kiện du lịch | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
17 | 2231101067901 | 010679 | Định phí bảo hiểm | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
18 | 2231101107501 | 011075 | Khóa luận tốt nghiệp (HQ-XNK) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
19 | 2231101108001 | 011080 | Khóa luận tốt nghiệp (HTTTKT) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
20 | 2231101096201 | 010962 | Khóa luận tốt nghiệp (NH) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
15 | 2231702044001 | 020440 | Khóa luận tốt nghiệp (NH) | 0 | Hủy | CT CLC |
21 | 2231101097501 | 010975 | Khóa luận tốt nghiệp (QLKT) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
22 | 2231101106801 | 011068 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
23 | 2231101107001 | 011070 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKS) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
16 | 2231702046801 | 020468 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKS) | 0 | Hủy | CT CLC |
24 | 2231101107201 | 011072 | Khóa luận tốt nghiệp (QTLH) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
25 | 2231101106401 | 011064 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
26 | 2231101107101 | 011071 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTCSK) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
27 | 2231101096301 | 010963 | Khóa luận tốt nghiệp (TCBHĐT) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
28 | 2231101107601 | 011076 | Khóa luận tốt nghiệp (TCC) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
29 | 2231101098301 | 010983 | Khóa luận tốt nghiệp (TCĐL) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
30 | 2231101096101 | 010961 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
17 | 2231702043901 | 020439 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 0 | Hủy | CT CLC |
31 | 2231101108101 | 011081 | Khóa luận tốt nghiệp (THQL) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
32 | 2231101107401 | 011074 | Khóa luận tốt nghiệp (Thuế) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
18 | 2231702047101 | 020471 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | 0 | Hủy | CT CLC |
33 | 2231101044401 | 010444 | Kiểm toán báo cáo tài chính 1 | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
34 | 2231101098701 | 010987 | Kinh doanh quốc tế | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
35 | 2231101098801 | 010988 | Kinh tế khu vực công | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
36 | 2231101097901 | 010979 | Luật Ngân hàng | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
8 | 2231702043301 | 020433 | Luật ngân hàng | 0 | Hủy | CT CLC |
37 | 2231101074301 | 010743 | Mô h́nh định giá tài sản tài chính 2 | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
38 | 2231101095401 | 010954 | Ngân hàng đầu tư | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
2 | 2231702043401 | 020434 | Ngân hàng đầu tư | 0 | Hủy | CT CLC |
3 | 2231702043401 | 020434 | Ngân hàng đầu tư | 0 | Hủy | CT CLC |
39 | 2231101095501 | 010955 | Ngân hàng thương mại | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
40 | 2231101102701 | 011027 | Phân tích báo cáo tài chính các đơn vị công | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
41 | 2231101098901 | 010989 | Quản lư tài chính công | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
42 | 2231101093303 | 010933 | Quản lư tổ chức kinh tế | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
43 | 2231101050201 | 010502 | Quản trị đổi mới sáng tạo | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
4 | 2231702034301 | 020343 | Quản trị đổi mới sáng tạo | 0 | Hủy | CT CLC |
44 | 2231101013912 | 010139 | Quản trị dự án | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
45 | 2231101106201 | 011062 | Quản trị dự án công nghệ phần mềm | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
46 | 2231101081201 | 010812 | Quản trị hành chính văn pḥng | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
47 | 2231101101001 | 011010 | Quản trị nhà hàng | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
19 | 2231301100201 | 011002 | Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế | 0 | Hủy | LTDH |
48 | 2231101082501 | 010825 | Quản trị tài chính công ty đa quốc gia | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
49 | 2231101054004 | 010540 | Quản trị thương hiệu | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
50 | 2231101101601 | 011016 | Quản trị tổ chức sự kiện giải trí | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
9 | 2231702035801 | 020358 | Quản trị xung đột | 0 | Hủy | CT CLC |
51 | 2231101083801 | 010838 | Tái bảo hiểm | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
5 | 2231702010101 | 020101 | Thị trường chứng khoán phái sinh | 0 | Hủy | CT CLC |
6 | 2231702010101 | 020101 | Thị trường chứng khoán phái sinh | 0 | Hủy | CT CLC |
52 | 2231101106101 | 011061 | Thiết kế web | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
21 | 2231301053601 | 010536 | Thiết lập và thẩm định dự án | 0 | Hủy | LTDH |
53 | 2231101105001 | 011050 | Thực tập cuối khóa (HTTTKT) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
54 | 2231101102101 | 011021 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
55 | 2231101101101 | 011011 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
56 | 2231101101701 | 011017 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
57 | 2231101106001 | 011060 | Thực tập cuối khóa (THQL) | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
7 | 2231702046501 | 020465 | Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp | 0 | Hủy | CT CLC |
20 | 2231301105501 | 011055 | Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp | 0 | Hủy | LTDH |
58 | 2231101100601 | 011006 | Vận tải quốc tế | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
59 | 2231101100901 | 011009 | Xây dựng thực đơn | 0 | Hủy | CT Chuẩn |
60 | 2231101099301 | 010993 | Xây dựng thương hiệu trên phương tiện kỹ thuật số | 0 | Hủy | CT Chuẩn |