STT |
MĂ LỚP HỌC PHẦN |
MĂ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
Số lượng
đăng kư |
Kết quả xử lư |
Ghi chú |
1 |
22327150023701 |
1500237 |
Anh văn chuyên ngành
quản trị kinh doanh |
0 |
Hủy |
CLC |
2 |
22327150009701 |
1500097 |
Bán hàng căn bản |
0 |
Hủy |
CLC |
3 |
22327150009601 |
1500096 |
Đánh giá nhân sự |
0 |
Hủy |
CLC |
4 |
22327150024201 |
1500242 |
Đồ án Quản
trị kinh doanh |
0 |
Hủy |
CLC |
5 |
22327150016601 |
1500166 |
GDTC (Bóng rổ) |
0 |
Hủy |
CLC |
6 |
22327150016801 |
1500168 |
GDTC (Vovinam) |
0 |
Hủy |
CLC |
7 |
22327150004401 |
1500044 |
Kế toán tài chính 2 |
0 |
Hủy |
CLC |
8 |
22327150003701 |
1500037 |
Marketing ngân hàng |
0 |
Hủy |
CLC |
9 |
22327150002801 |
1500028 |
Nghiệp vụ ngân hàng |
0 |
Hủy |
CLC |
10 |
22327150000401 |
1500004 |
Nguyên lư kế toán |
0 |
Hủy |
CLC |
11 |
22327150018501 |
1500185 |
Phân tích tài chính doanh
nghiệp |
0 |
Hủy |
CLC |
12 |
22327150008801 |
1500088 |
Quản trị chất
lượng |
0 |
Hủy |
CLC |
13 |
22327150009501 |
1500095 |
Quản trị đăi
ngộ |
0 |
Hủy |
CLC |
14 |
22327150001601 |
1500016 |
Quản trị học |
0 |
Hủy |
CLC |
15 |
22327150018101 |
1500181 |
Quản trị quan
hệ khách hàng |
0 |
Hủy |
CLC |
16 |
22327150009801 |
1500098 |
Quản trị xúc
tiến thương mại |
0 |
Hủy |
CLC |
17 |
22327150000601 |
1500006 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
0 |
Hủy |
CLC |
18 |
22327085044501 |
0850445 |
Tiếng Anh 4 |
0 |
Hủy |
CLC |
19 |
22327085054501 |
0850545 |
Tiếng Anh 5 |
0 |
Hủy |
CLC |
20 |
22321044027501 |
0440275 |
Tin học đại
cương |
0 |
Hủy |
CT Chuẩn |
21 |
22327150018201 |
1500182 |
Thiết lập và
Thẩm định dự án đầu tư |
0 |
Hủy |
CLC |
22 |
22321160020101 |
1600201 |
Thuế đối
với hàng hóa XNK |
0 |
Hủy |
CT Chuẩn |
23 |
22327150009201 |
1500092 |
Thực hành đánh giá
kết quả làm việc và tính lương |
0 |
Hủy |
CLC |
24 |
22327150006301 |
1500063 |
Thực hành pháp luật
kinh doanh |
0 |
Hủy |
CLC |
25 |
22327150009301 |
1500093 |
Thực hành quản
trị chất lượng với ISO và TQM |
0 |
Hủy |
CLC |
26 |
22327150005801 |
1500058 |
Thực tập nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
0 |
Hủy |
CLC |
27 |
22327150005901 |
1500059 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
0 |
Hủy |
CLC |
|
|
|
|
|
|
|