BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỊCH THI GIÁO DỤC QUỐC PH̉NG VÀ AN NINH
(ĐỢT HỌC 1) |
HỌC KỲ 3 NĂM 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
Học
phần |
Lớp học phần
GDQP&AN |
Phiên hiệu |
Số lượng |
Thời gian thi |
Pḥng thi |
H́nh thức thi |
Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam |
2231101127401 |
Đại đội 01 |
69 |
Ca 1: 07g00 - 08g00 |
Từ TĐ-F.001 đến TĐ-F.402 (Khu vực
pḥng máy tính) |
Thi lư thuyết theo h́nh thức
trắc nghiệm khách quan |
2231101127402 |
Đại đội 02 |
62 |
Ca 2: 08g15 - 09g15 |
2231101127403 |
Đại đội 03 |
66 |
Ca 3: 09g30 - 10g30 |
2231101127404 |
Đại đội 04 |
67 |
|
2231101127405 |
Đại đội 05 |
67 |
|
2231101127406 |
Đại đội 06 |
66 |
|
2231101127407 |
Đại đội 07 |
61 |
|
2231101127408 |
Đại đội 08 |
59 |
|
Học phần 2: Công tác
Quốc pḥng và An ninh |
2231101127501 |
Đại đội 01 |
67 |
Ca 1: 13g00 - 14g00 |
Từ TĐ-F.001 đến TĐ-F.402 (Khu vực
pḥng máy tính) |
2231101127502 |
Đại đội 02 |
63 |
Ca 2: 14g15 - 15g15 |
2231101127503 |
Đại đội 03 |
64 |
Ca 3: 15g30 - 16g30 |
2231101127504 |
Đại đội 04 |
67 |
|
2231101127505 |
Đại đội 05 |
65 |
|
2231101127506 |
Đại đội 06 |
65 |
|
2231101127507 |
Đại đội 07 |
62 |
|
2231101127508 |
Đại đội 08 |
60 |
|
Học phần 3: Quân
sự chung |
2231101127601 |
Trung đội 01 |
32 |
07h00 ngày 29/10/2022 |
TN-B.209 |
Thi thực hành |
2231101127602 |
Trung đội 02 |
32 |
TN-B.209 |
2231101127603 |
Trung đội 03 |
29 |
TN-B.205 |
2231101127604 |
Trung đội 04 |
33 |
TN-B.205 |
2231101127605 |
Trung đội 05 |
31 |
TN-B.201 |
2231101127606 |
Trung đội 06 |
32 |
08h00 ngày 29/10/2022 |
TN-B.201 |
2231101127607 |
Trung đội 07 |
33 |
TN-B.209 |
2231101127608 |
Trung đội 08 |
32 |
TN-B.201 |
2231101127609 |
Trung đội 09 |
31 |
09h00 ngày 29/10/2022 |
TN-B.209 |
2231101127610 |
Trung đội 10 |
34 |
TN-B.205 |
2231101127611 |
Trung đội 11 |
31 |
TN-B.209 |
2231101127612 |
Trung đội 12 |
33 |
08h00 ngày 29/10/2022 |
TN-B.209 |
2231101127613 |
Trung đội 13 |
29 |
TN-B.205 |
2231101127614 |
Trung đội 14 |
32 |
09h00 ngày 29/10/2022 |
TN-B.205 |
2231101127615 |
Trung đội 15 |
26 |
TN-B.201 |
2231101127616 |
Trung đội 16 |
33 |
TN-B.201 |
Học phần 4: Kỹ
thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật |
2231101127701 |
Trung đội 01 |
32 |
08h00 ngày 29/10/2022 |
TN-STDTT |
Thi thực hành |
2231101127702 |
Trung đội 02 |
32 |
TN-STDTT |
2231101127703 |
Trung đội 03 |
29 |
TN-STDTT |
2231101127704 |
Trung đội 04 |
33 |
09h00 ngày 29/10/2022 |
TN-STDTT |
2231101127705 |
Trung đội 05 |
31 |
TN-STDTT |
2231101127706 |
Trung đội 06 |
32 |
TN-STDTT |
2231101127707 |
Trung đội 07 |
33 |
TN-STDTT |
2231101127708 |
Trung đội 08 |
32 |
TN-STDTT |
2231101127709 |
Trung đội 09 |
31 |
08h00 ngày 29/10/2022 |
TN-STDTT |
2231101127710 |
Trung đội 10 |
34 |
TN-STDTT |
2231101127711 |
Trung đội 11 |
31 |
07h00 ngày 29/10/2022 |
TN-STDTT |
2231101127712 |
Trung đội 12 |
33 |
TN-STDTT |
2231101127713 |
Trung đội 13 |
29 |
TN-STDTT |
2231101127714 |
Trung đội 14 |
32 |
TN-STDTT |
2231101127715 |
Trung đội 15 |
26 |
TN-STDTT |
2231101127716 |
Trung đội 16 |
33 |
TN-STDTT |
Lưu
ư: Sinh viên có mặt tại pḥng thi trước giờ thi
30 phút để làm thủ tục dự thi. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|