BỘ TÀI CHÍNH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TÀI CHÍNH - MARKETING

 

 Số:  1654 /TB-ĐHTCM-QLĐT

 

CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

 

  Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 9 năm 2022

THÔNG BÁO

Danh sách học phần và giảng viên giảng dạy chương tŕnh chất lượng cao,

tŕnh độ Đại học h́nh thức chính quy học kỳ 3 năm 2022 (Đợt 1)

 

Thực hiện Quy định đào tạo chất lượng cao tŕnh độ Đại học chính quy ban hành kèm theo Quyết định số 2214/QĐ-ĐHTCM-QLĐT ngày 25/10/2019 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tài chính – Marketing;

     Căn cứ Thông báo số 1013/TB-ĐHTCM-QLĐT ngày 13/6/2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tài chính – Marketing về việc rà soát phân bổ học phần, bố trí giảng viên giảng dạy, tài liệu học tập học kỳ 3 năm 2022 theo kế hoạch đào tạo đối với các khóa đào tạo h́nh thức chính quy thuộc chương tŕnh chất lượng cao;

       Căn cứ kết quả bố trí giảng viên giảng dạy chương tŕnh chất lượng cao, tŕnh độ Đại học h́nh thức chính quy học kỳ 3 năm 2022 của các khoa đào tạo, các đơn vị quản lư học phần,

      Nhà trường thông báo danh sách học phần và giảng viên giảng dạy chương tŕnh chất lượng cao, tŕnh độ Đại học h́nh thức chính quy học kỳ 3 năm 2022 (Đợt 1) như sau:

TT

Học phần giảng dạy

Mă học phần

Họ và tên giảng viên

Học hàm/ Học vị

Cơ hữu

Thỉnh giảng

1

Tin học đại cương

020265

 Tôn Thất Ḥa An

Tiến sĩ

x

 

2

Tin học đại cương

020265

 Trương Thành Công

Tiến sĩ

x

 

3

Tin học đại cương

020265

 Trần Trọng Hiếu

Thạc sĩ

x

 

4

Tin học đại cương

020265

 Trương Xuân Hương

Thạc sĩ

x

 

5

Tin học đại cương

020265

 Vũ Thị Thanh Hương

Thạc sĩ

x

 

6

Tin học đại cương

020265

 Nguyễn Huy Khang

Thạc sĩ

x

 

7

Tin học đại cương

020265

 Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt

Thạc sĩ

x

 

8

Tin học đại cương

020265

 Trần Thanh San

Thạc sĩ

x

 

9

Tin học đại cương

020265

 Trần Anh Sơn

Thạc sĩ

x

 

10

Tin học đại cương

020265

 Nguyễn Quốc Thanh

Thạc sĩ

x

 

11

Tin học đại cương

020265

 Lê Thị Kim Thoa

Thạc sĩ

x

 

12

Tin học đại cương

020265

 Trương Đ́nh Hải Thụy

Thạc sĩ

x

 

13

Tin học đại cương

020265

 Huỳnh Ngọc Thành Trung

Thạc sĩ

x

 

14

Tin học đại cương

020265

 Nguyễn Thanh Trường

Thạc sĩ

x

 

15

Tin học đại cương

020265

 Phạm Thủy Tú

Tiến sĩ

x

 

16

Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

020338

 Đặng Thanh Liêm

Tiến sĩ

 

x

17

Quản trị kinh doanh khách sạn (*)

020535

 Lê Phát Minh,
 Nguyễn Văn B́nh

Thạc sĩ


x

x

18

Quản trị và vận hành quầy bar

020355

 Nguyễn Thạnh Vượng

Tiến sĩ

x

 

19

GDTC (Bóng bàn)

020014

 Cung Đức Liêm

Thạc sĩ

x

 

20

GDTC (Bóng bàn)

020014

 Nguyễn Ngọc Ngà

Thạc sĩ

x

 

21

GDTC (Bóng chuyền)

020012

 Hồ Văn Cương

Thạc sĩ

x

 

22

GDTC (Bóng chuyền)

020012

 Nguyễn Minh Vương

Thạc sĩ

x

 

23

GDTC (Bóng đá 5 người)

020119

 Đặng Văn Út

Thạc sĩ

x

 

24

GDTC (Bóng rổ)

020011

 Nguyễn Trương Phương Uyên

Tiến sĩ

x

 

25

GDTC (Cầu lông)

020013

 Nguyễn Thành Cao

Thạc sĩ

x

 

26

GDTC (Cầu lông)

020013

 Nguyễn Minh Thân

Thạc sĩ

x

 

27

GDTC (Muay Thái)

020482

 Phan Thanh Mỹ

Tiến sĩ

x

 

28

GDTC (Muay Thái)

020482

 Nguyễn Tú

Thạc sĩ

x

 

29

GDTC (Thể dục nhịp điệu)

020559

 Bùi Thiện Mến

Thạc sĩ

x

 

30

GDTC (Thể dục nhịp điệu)

020559

 Nguyễn Minh Thân

Thạc sĩ

x

 

31

GDTC (Vơ thuật - Vovinam)

020148

 Nguyễn Vơ Tấn Quang

Thạc sĩ

x

 

32

Hệ thống thông tin kế toán 2

020486

 Trần Duy Vũ Ngọc Lan

Tiến sĩ

 

x

33

Hệ thống thông tin kế toán 2

020486

Vũ Quốc Thông

Tiến sĩ

x

 

34

Kế toán chi phí

020291

 Dương Hoàng Ngọc Khuê

Tiến sĩ

x

 

35

Kế toán ngân hàng

020092

 Tạ Thị Thu Hạnh

Thạc sĩ

x

 

36

Kế toán quản trị 2 (*)

020416

 Nguyễn Thị Ngọc Oanh

Thạc sĩ

x

 

37

Kế toán tài chính 1

020296

 Trần Hồng Vân,
 Lương Thị Thanh Việt

Tiến sĩ

x

 

38

Kế toán tài chính 1

020296

 Lương Thị Thanh Việt

Tiến sĩ

x

 

39

Kế toán tài chính quốc tế 2 (*)

020462

 Nguyễn Minh Hằng

Thạc sĩ

x

 

40

Kế toán tài chính quốc tế 2 (*)

020462

 Nguyễn Kim Quốc Trung

Tiến sĩ

x

 

41

Khuôn khổ pháp lư kế toán Việt Nam

020488

 Vương Thị Thanh Nhàn

Thạc sĩ

x

 

42

Khuôn khổ pháp lư kế toán Việt Nam

020488

 Phạm Thị Kim Thanh

Thạc sĩ

x

 

43

Khuôn khổ pháp lư kế toán Việt Nam

020488

 Chu Thị Thương

Thạc sĩ

x

 

44

Kiểm toán căn bản

020165

 Nguyễn Thị Ngọc Oanh

Thạc sĩ

x

 

45

Nguyên lư kế toán

020044

 Trần Hằng Diệu

Thạc sĩ

x

 

46

Nguyên lư kế toán

020044

 Nguyễn Thị Nga Dung

Thạc sĩ

x

 

47

Nguyên lư kế toán

020044

 Lê Hải Mỹ Duyên

Thạc sĩ

x

 

48

Nguyên lư kế toán

020044

 Thái Trần Vân Hạnh

Thạc sĩ

x

 

49

Nguyên lư kế toán

020044

 Lê Quang Mẫn

Thạc sĩ

x

 

50

Nguyên lư kế toán

020044

 Trương Thảo Nghi

Thạc sĩ

x

 

51

Nguyên lư kế toán

020044

 Nguyễn Hà Minh Thi

Thạc sĩ

x

 

52

Nguyên lư kế toán

020044

 Lê Văn Tuấn

Thạc sĩ

x

 

53

Kinh tế lượng

020045

 Nguyễn Tuấn Duy

Tiến sĩ

x

 

54

Kinh tế lượng

020045

 Nguyễn Huy Hoàng

Tiến sĩ

x

 

55

Kinh tế lượng

020045

 Trần Đình Phụng

Tiến sĩ

x

 

56

Kinh tế lượng

020045

 Trần Kim Thanh

Tiến sĩ

 

x

57

Kinh tế lượng

020045

 Trần Đ́nh Tướng

Tiến sĩ

x

 

58

Kinh tế vĩ mô 1

020036

 Phan Ngọc Yến Xuân

Thạc sĩ

x

 

59

Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng

020481

 Nguyễn Đức Bằng

Thạc sĩ

x

 

60

Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng

020481

 Nguyễn Trung Đông

Thạc sĩ

x

 

61

Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng

020481

 Vũ Anh Linh Duy

Thạc sĩ

x

 

62

Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng

020481

 Phạm Thị Thu Hiền

Thạc sĩ

x

 

63

Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng

020481

 Ngô Thái Hưng

Tiến sĩ

x

 

64

Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng

020481

 Phạm Việt Huy

Thạc sĩ

x

 

65

Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng

020481

 Dương Thị Phương Liên

Thạc sĩ

x

 

66

Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng

020481

 Nguyễn Văn Phong 80

Thạc sĩ

x

 

67

Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng

020481

 Nguyễn Thị Hồng Vân

Thạc sĩ

x

 

68

Mô h́nh Toán kinh tế

020034

 Nguyễn Văn Phong 80

Thạc sĩ

x

 

69

Chủ nghĩa xă hội khoa học

020479

 Đỗ Thị Thanh Huyền

Thạc sĩ

x

 

70

Chủ nghĩa xă hội khoa học

020479

 Trần Hạ Long

Thạc sĩ

x

 

71

Chủ nghĩa xă hội khoa học

020479

 Lại Văn Nam

Tiến sĩ

x

 

72

Chủ nghĩa xă hội khoa học

020479

 Bùi Minh Nghĩa

Thạc sĩ

x

 

73

Chủ nghĩa xă hội khoa học

020479

 Lê Thị Hoài Nghĩa

Thạc sĩ

x

 

74

Chủ nghĩa xă hội khoa học

020479

 Phạm Lê Quang

Tiến sĩ

x

 

75

Chủ nghĩa xă hội khoa học

020479

 Phan Văn Thành

Tiến sĩ

 

x

76

Chủ nghĩa xă hội khoa học

020479

 Ngô Quang Thịnh

Thạc sĩ

x

 

77

Chủ nghĩa xă hội khoa học

020479

 Mạch Ngọc Thủy

Thạc sĩ

x

 

78

Chủ nghĩa xă hội khoa học

020479

 An Thị Ngọc Trinh

Tiến sĩ

 

x

79

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

020478

 Bùi Thanh Tùng

Tiến sĩ

x

 

80

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

020480

 Nguyễn Thanh Hải

Thạc sĩ

x

 

81

Tư tưởng Hồ Chí Minh

020016

 Lê Văn Dũng

Thạc sĩ

x

 

82

Hành vi người tiêu dùng

020286

 Nguyễn Thái Hà

Thạc sĩ

x

 

83

Hành vi người tiêu dùng

020286

 Ninh Đức Cúc Nhật

Thạc sĩ

x

 

84

Hành vi người tiêu dùng

020286

 Ngô Vũ Quỳnh Thi

Thạc sĩ

x

 

85

Hành vi người tiêu dùng

020286

 Nguyễn Minh Triết

Thạc sĩ

x

 

86

Khởi nghiệp và đổi mới

020447

 Dư Thị Chung

Tiến sĩ

x

 

87

Marketing chiến lược

020308

 Trần Nhật Minh

Thạc sĩ

x

 

88

Marketing chiến lược

020308

 Phạm Thị Lan Phương

Thạc sĩ

x

 

89

Marketing chiến lược

020308

 Nguyễn Xuân Trường

Tiến sĩ

x

 

90

Marketing dịch vụ (*)

020527

 Đặng Huỳnh Phương

Thạc sĩ

x

 

91

Nguyên lư marketing

020326

 Nguyễn Hoàng Chi

Thạc sĩ

x

 

92

Nguyên lư marketing

020326

 Đặng Huỳnh Phương

Thạc sĩ

x

 

93

Quan hệ công chúng

020335

 Nguyễn Anh Tuấn

Tiến sĩ

x

 

94

Quản trị marketing (TV)

020066

 Trịnh Thị Hồng Minh

Thạc sĩ

x

 

95

Quản trị marketing (TV)

020066

 Trương Thu Nga

Thạc sĩ

x

 

96

Quản trị marketing (TV)

020066

 Đặng Huỳnh Phương

Thạc sĩ

x

 

97

Quản trị marketing (TV)

020066

 Ngô Minh Trang

Thạc sĩ

x

 

98

Quản trị marketing (TV)

020066

 Bảo Trung

Tiến sĩ

x

 

99

Quản trị sản phẩm (TV)

020353

 Huỳnh Trị An

Thạc sĩ

x

 

100

Quản trị sản phẩm (TV)

020353

 Trương Thu Nga

Thạc sĩ

x

 

101

Quản trị sản phẩm (TV)

020353

 Tạ Văn Thành

Tiến sĩ

x

 

102

Quản trị sản phẩm (TV)

020353

 Ngô Thị Thu

Tiến sĩ

x

 

103

Anh văn 6

020155

 Lê Xuân Quỳnh Anh

Thạc sĩ

x

 

104

Anh văn 6

020155

 Hà Thành Thảo Em

Thạc sĩ

x

 

105

Anh văn 6

020155

 Trần Duy Khiêm

Thạc sĩ

 

x

106

Anh văn 6

020155

 Nguyễn Thị Nguyện

Thạc sĩ

x

 

107

Anh văn 6

020155

 Bùi Thị Nhi

Thạc sĩ

x

 

108

Anh văn 6

020155

 Vũ Mai Phương

Thạc sĩ

x

 

109

Anh văn 6

020155

 Đặng Nguyễn Phương Thảo

Thạc sĩ

x

 

110

Anh văn 6

020155

 Huỳnh Nguyên Thư

Thạc sĩ

x

 

111

Anh văn 6

020155

 Đặng Thị Ngọc Trinh

Thạc sĩ

x

 

112

Anh văn chuyên ngành 1 (KS-NH)

020512

 Bùi Thị Nhi

Thạc sĩ

x

 

113

Anh văn chuyên ngành 1 (KS-NH)

020512

 Lê Thị Thanh Trúc

Thạc sĩ

x

 

114

Tiếng Anh tổng quát 1

020605

 Tô Mỹ Viện

Thạc sĩ

 

x

115

Tiếng Anh tổng quát 2

020606

 Nguyễn Thị Liên

Thạc sĩ

x

 

116

Tiếng Anh tổng quát 2

020606

 Ngô Thị Ngọc Thảo

Thạc sĩ

 

x

117

Tiếng Anh tổng quát 3

020607

 Trần Khánh Linh

Thạc sĩ

x

 

118

Tiếng Anh tổng quát 4

020608

 Trần Thúy Trâm Anh

Thạc sĩ

x

 

119

Tiếng Anh tổng quát 4

020608

 Nguyễn Minh Châu

Thạc sĩ

 

x

120

Tiếng Anh tổng quát 4

020608

 Nguyễn Thị Diễm

Thạc sĩ

x

 

121

Tiếng Anh tổng quát 4

020608

 Đoàn Quang Định

Thạc sĩ

x

 

122

Tiếng Anh tổng quát 4

020608

 Nguyễn Thị Gia Định

Thạc sĩ

x

 

123

Tiếng Anh tổng quát 4

020608

 Dương Thị Thu Hiền

Thạc sĩ

x

 

124

Tiếng Anh tổng quát 4

020608

 Nguyễn Thị Thanh Huyền

Thạc sĩ

x

 

125

Tiếng Anh tổng quát 4

020608

 Trần Thế Khoa

Thạc sĩ

x

 

126

Tiếng Anh tổng quát 4

020608

 Trần Khánh Linh

Thạc sĩ

x

 

127

Tiếng Anh tổng quát 4

020608

 Trần Thúy Quỳnh My

Thạc sĩ

x

 

128

Tiếng Anh tổng quát 4

020608

 Nguyễn Thị Bội Ngọc

Thạc sĩ

x

 

129

Tiếng Anh tổng quát 4

020608

 Nguyễn Thị Nguyện

Thạc sĩ

x

 

130

Tiếng Anh tổng quát 4

020608

 Lê Triệu Đông Phương

Thạc sĩ

x

 

131

Tiếng Anh tổng quát 4

020608

 Nguyễn Đinh Diệu Quang

Thạc sĩ

 

x

132

Quản trị bán hàng

020076

 Lưu Thanh Thủy

Thạc sĩ

x

 

133

Quản trị bán hàng (*)

020076

 Trần Thế Nam

Tiến sĩ

x

 

134

Quản trị chất lượng (*)

020078

 Nguyễn Gia Ninh

Tiến sĩ

x

 

135

Quản trị chất lượng (*)

020078

 Tô Anh Thơ

Tiến sĩ

x

 

136

Quản trị dự án

020235

 Nguyễn Thị Hải B́nh

Thạc sĩ

x

 

137

Quản trị dự án

020235

 Phạm Hải Chiến

Tiến sĩ

 

x

138

Quản trị dự án

020235

 Trần Nguyễn Kim Đan

Thạc sĩ

x

 

139

Quản trị hành chính văn pḥng

020238

 Thái Kim Phong

Thạc sĩ

x

 

140

Quản trị học

020038

 Lê Ngọc Hải

Thạc sĩ

x

 

141

Quản trị học

020038

 Thái Kim Phong

Thạc sĩ

x

 

142

Quản trị học

020038

 Trần Thị Siêm

Thạc sĩ

x

 

143

Quản trị học

020038

 Trần Hải Minh Thư

Thạc sĩ

x

 

144

Quản trị học

020038

 Nguyễn Thị Minh Trâm

Thạc sĩ

x

 

145

Quản trị rủi ro

020102

 Hồ Thị Thu Hồng

Thạc sĩ

x

 

146

Quản trị Vận hành

020356

 Trần Quốc Tuấn

Thạc sĩ

x

 

147

Hợp nhất, mua bán doanh nghiệp

020432

 Ngô Văn Toàn

Thạc sĩ

x

 

148

Ngân hàng thương mại

020435

 Lê Thị Thúy Hằng,
 Phạm Thị Quỳnh Nga

Tiến sĩ
Thạc sĩ

x

 

149

Ngân hàng thương mại

020435

 Trần Huy Hoàng,

 Phạm Thị Quỳnh Nga

Phó Giáo sư, Tiến sĩ
Thạc sĩ

x

 

150

Ngân hàng thương mại

020435

 Nguyễn Vũ Thân,
 Phạm Thị Quỳnh Nga

Thạc sĩ

x

 

151

Ngân hàng trung ương

020424

 Phạm Quốc Việt

Tiến sĩ

x

 

152

Phân tích tài chính doanh nghiệp

020243

 Nguyễn Minh Phúc

Tiến sĩ

x

 

153

Tài chính doanh nghiệp 2

020365

 Trần Thị Diện

Tiến sĩ

x

 

154

Tài chính quốc tế (*)

020063

 Nguyễn Xuân Bảo Châu

Thạc sĩ

x

 

155

Tài chính quốc tế (*)

020063

 Bùi Duy Tùng

Tiến sĩ

 

x

156

Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1

020368

 Phạm Đức Huy

Thạc sĩ

x

 

157

Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1

020368

 Nguyễn Thị Mỹ Linh82

Thạc sĩ

x

 

158

Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1

020368

 Trần Thị Thanh Nga

Tiến sĩ

x

 

159

Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1

020368

 Nguyễn Thị Bảo Ngọc

Thạc sĩ

x

 

160

Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1

020368

 Chu Thị Thanh Trang

Thạc sĩ

x

 

161

Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1

020368

 Vũ Thanh Tùng

Thạc sĩ

x

 

162

Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 (*)

020369

 Nguyễn Xuân Dũng

Thạc sĩ

x

 

163

Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 (*)

020369

 Phạm Khánh Duy

Tiến sĩ

 

x

164

Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 (*)

020369

 Phạm Thị Thanh Xuân

Tiến sĩ

 

x

165

Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 (TV)

020589

 Trần Trung Kiên

Tiến sĩ

 

x

166

Toán tài chính

020372

 Trần Thị Diện

Tiến sĩ

x

 

167

Kinh doanh bất động sản

020539

 Nguyễn Minh Ngọc

Phó Giáo sư, Tiến sĩ

x

 

168

Kinh tế bất động sản 1 (*)

020536

 Trần Nguyễn Ngọc Anh Thư

Phó Giáo sư, Tiến sĩ

x

 

169

Tài chính công (TV)

020362

 Nguyễn Thế Khang

Tiến sĩ

x

 

170

Tài chính công (TV)

020362

 Đoàn Vũ Nguyên

Tiến sĩ

x

 

171

Đàm phán trong kinh doanh quốc tế (*)

020452

 Trần Nguyễn Ngọc Anh Thư

Phó Giáo sư, Tiến sĩ

x

 

172

Đàm phán trong kinh doanh quốc tế (*)

020452

 Tạ Hoàng Thùy Trang

Thạc sĩ

x

 

173

Giao dịch thương mại quốc tế (*)

020449

 Mai Xuân Đào

Tiến sĩ

x

 

174

Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế

020522

 Hồ Thúy Trinh

Thạc sĩ

x

 

175

Quản trị xuất nhập khẩu (*)

020450

 Mai Xuân Đào

Tiến sĩ

x

 

176

Thương mại điện tử trong kinh doanh

020386

 Khưu Minh Đạt

Thạc sĩ

x

 

177

Vận tải và bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu (*)

020521

 Nguyễn Thanh Hùng

Tiến sĩ

x

 

178

Vận tải và bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu (*)

020521

 Nguyễn Thị Cẩm Loan

Thạc sĩ

x

 

179

Kỹ năng Giải quyết vấn đề

020407

 Nguyễn Vơ Huệ Anh

Thạc sĩ

x

 

180

Kỹ năng Giải quyết vấn đề

020407

 Phạm Hồng Hải

Tiến sĩ

x

 

181

Kỹ năng Giải quyết vấn đề

020407

 Bùi Thị Hoa

Tiến sĩ

x

 

182

Kỹ năng Giao tiếp

020406

 Nguyễn Vơ Huệ Anh

Thạc sĩ

x

 

183

Kỹ năng Giao tiếp

020406

 Nguyễn Thị Kim Chi

Thạc sĩ

x

 

184

Kỹ năng Giao tiếp

020406

 Bùi Thị Hoa

Tiến sĩ

x

 

185

Kỹ năng Giao tiếp

020406

 Trần Thị Thảo

Thạc sĩ

x

 

186

Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp

020409

 Nguyễn Thị Trường Hân

Thạc sĩ

x

 

187

Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp

020409

 Lê Nữ Diễm Hương

Thạc sĩ

x

 

188

Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp

020409

 Trần Thị Mơ

Thạc sĩ

x

 

189

Kỹ năng Làm việc nhóm

020330

 Trương Thanh Chí

Thạc sĩ

 

x

190

Kỹ năng Làm việc nhóm

020330

 Nguyễn Thị Trường Hân

Thạc sĩ

x

 

191

Kỹ năng Làm việc nhóm

020330

 Nguyễn Phạm Hạnh Phúc

Thạc sĩ

x

 

192

Kỹ năng Quản lư thời gian

020339

 Trần Hữu Trần Huy

Thạc sĩ

x

 

193

Kỹ năng Quản lư thời gian

020339

 Nguyễn Phạm Hạnh Phúc

Thạc sĩ

x

 

194

Kỹ năng Thuyết tŕnh

020327

 Phạm Hồng Hải

Tiến sĩ

x

 

195

Kỹ năng Thuyết tŕnh

020327

 Lê Nữ Diễm Hương

Thạc sĩ

x

 

196

Kỹ năng Thuyết tŕnh

020327

 Nguyễn Văn Phong

Thạc sĩ

x

 

197

Kỹ năng Thuyết tŕnh

020327

 Nguyễn Kim Vui

Thạc sĩ

x

 

198

Kỹ năng T́m việc

020408

 Bùi Thị Hoa

Tiến sĩ

x

 

199

Kỹ năng T́m việc

020408

 Lê Nữ Diễm Hương

Thạc sĩ

x

 

200

Kỹ năng T́m việc

020408

 Trần Thị Thảo

Thạc sĩ

x

 

201

Kỹ năng Tư duy sáng tạo

020385

 Đinh Văn Hiệp

Thạc sĩ

 

x

202

Kỹ năng Tư duy sáng tạo

020385

 Lư Thị Bích Hồng

Thạc sĩ

 

x

203

Kỹ năng Tư duy sáng tạo

020385

 Trần Hữu Trần Huy

Thạc sĩ

x

 

204

Kỹ năng Tư duy sáng tạo

020385

 Trần Thị Mơ

Thạc sĩ

x

 

 

Ghi chú: Những học phần được đánh dấu (*) là những học phần được giảng bằng tiếng Anh

Thời gian bắt đầu học kỳ: từ ngày 12/9/2022 đến 31/12/2022 (16 tuần)./.

Nơi nhận:

- Ban Giám hiệu (để báo cáo);

- Các khoa: CNTT, DL, GDQP&GDTC, KTL, KTKT, LLCT, MK, NN, QTKD, TCNH, THQ, TM, TĐGKDBĐS;

- Viện ĐTTX;

- Pḥng TTGD;

- Website UIS;

- Lưu: VT, QLĐT.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

 

 

(Đă kư)

 

 

 

TS. Lê Trung Đạo