TT
|
Học phần giảng dạy
|
Mă học phần
|
Họ và tên giảng viên
|
Học hàm/ Học vị
|
Cơ hữu
|
Thỉnh giảng
|
1
|
Tin học đại
cương
|
020265
|
Tôn Thất
Ḥa An
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
2
|
Tin học đại
cương
|
020265
|
Trương
Thành Công
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
3
|
Tin học đại
cương
|
020265
|
Trần Trọng
Hiếu
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
4
|
Tin học đại
cương
|
020265
|
Trương
Xuân Hương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
5
|
Tin học đại
cương
|
020265
|
Vũ Thị
Thanh Hương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
6
|
Tin học đại
cương
|
020265
|
Nguyễn Huy
Khang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
7
|
Tin học đại
cương
|
020265
|
Đinh Nguyễn
Thúy Nguyệt
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
8
|
Tin học đại
cương
|
020265
|
Trần Thanh
San
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
9
|
Tin học đại
cương
|
020265
|
Trần Anh
Sơn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
10
|
Tin học đại
cương
|
020265
|
Nguyễn Quốc
Thanh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
11
|
Tin học đại
cương
|
020265
|
Lê Thị Kim
Thoa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
12
|
Tin học đại
cương
|
020265
|
Trương
Đ́nh Hải Thụy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
13
|
Tin học đại
cương
|
020265
|
Huỳnh Ngọc
Thành Trung
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
14
|
Tin học đại
cương
|
020265
|
Nguyễn
Thanh Trường
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
15
|
Tin học đại
cương
|
020265
|
Phạm Thủy
Tú
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
16
|
Quản trị chất
lượng dịch vụ du lịch
|
020338
|
Đặng
Thanh Liêm
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
17
|
Quản trị kinh doanh
khách sạn (*)
|
020535
|
Lê Phát
Minh,
Nguyễn Văn B́nh
|
Thạc sĩ
|
x
|
x
|
18
|
Quản trị và vận
hành quầy bar
|
020355
|
Nguyễn Thạnh
Vượng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
19
|
GDTC (Bóng bàn)
|
020014
|
Cung Đức
Liêm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
20
|
GDTC (Bóng bàn)
|
020014
|
Nguyễn Ngọc
Ngà
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
21
|
GDTC (Bóng chuyền)
|
020012
|
Hồ
Văn Cương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
22
|
GDTC (Bóng chuyền)
|
020012
|
Nguyễn
Minh Vương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
23
|
GDTC (Bóng đá 5 người)
|
020119
|
Đặng
Văn Út
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
24
|
GDTC (Bóng rổ)
|
020011
|
Nguyễn
Trương Phương Uyên
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
25
|
GDTC (Cầu lông)
|
020013
|
Nguyễn
Thành Cao
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
26
|
GDTC (Cầu lông)
|
020013
|
Nguyễn
Minh Thân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
27
|
GDTC (Muay Thái)
|
020482
|
Phan Thanh Mỹ
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
28
|
GDTC (Muay Thái)
|
020482
|
Nguyễn Tú
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
29
|
GDTC (Thể dục nhịp
điệu)
|
020559
|
Bùi Thiện
Mến
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
30
|
GDTC (Thể dục nhịp
điệu)
|
020559
|
Nguyễn
Minh Thân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
31
|
GDTC (Vơ thuật -
Vovinam)
|
020148
|
Nguyễn Vơ
Tấn Quang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
32
|
Hệ thống thông tin
kế toán 2
|
020486
|
Trần Duy Vũ
Ngọc Lan
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
33
|
Hệ thống thông tin
kế toán 2
|
020486
|
Vũ Quốc Thông
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
34
|
Kế toán chi phí
|
020291
|
Dương
Hoàng Ngọc Khuê
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
35
|
Kế toán ngân hàng
|
020092
|
Tạ Thị
Thu Hạnh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
36
|
Kế toán quản trị
2 (*)
|
020416
|
Nguyễn Thị
Ngọc Oanh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
37
|
Kế toán tài chính 1
|
020296
|
Trần Hồng
Vân,
Lương Thị Thanh
Việt
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
38
|
Kế toán tài chính 1
|
020296
|
Lương
Thị Thanh Việt
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
39
|
Kế toán tài chính quốc
tế 2 (*)
|
020462
|
Nguyễn
Minh Hằng
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
40
|
Kế toán tài chính quốc
tế 2 (*)
|
020462
|
Nguyễn Kim
Quốc Trung
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
41
|
Khuôn khổ pháp lư kế
toán Việt Nam
|
020488
|
Vương
Thị Thanh Nhàn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
42
|
Khuôn khổ pháp lư kế
toán Việt Nam
|
020488
|
Phạm Thị
Kim Thanh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
43
|
Khuôn khổ pháp lư kế
toán Việt Nam
|
020488
|
Chu Thị
Thương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
44
|
Kiểm toán căn bản
|
020165
|
Nguyễn Thị
Ngọc Oanh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
45
|
Nguyên lư kế toán
|
020044
|
Trần Hằng
Diệu
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
46
|
Nguyên lư kế toán
|
020044
|
Nguyễn Thị
Nga Dung
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
47
|
Nguyên lư kế toán
|
020044
|
Lê Hải Mỹ
Duyên
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
48
|
Nguyên lư kế toán
|
020044
|
Thái Trần
Vân Hạnh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
49
|
Nguyên lư kế toán
|
020044
|
Lê Quang Mẫn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
50
|
Nguyên lư kế toán
|
020044
|
Trương
Thảo Nghi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
51
|
Nguyên lư kế toán
|
020044
|
Nguyễn Hà
Minh Thi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
52
|
Nguyên lư kế toán
|
020044
|
Lê Văn Tuấn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
53
|
Kinh tế lượng
|
020045
|
Nguyễn Tuấn
Duy
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
54
|
Kinh tế lượng
|
020045
|
Nguyễn Huy
Hoàng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
55
|
Kinh tế lượng
|
020045
|
Trần
Đình Phụng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
56
|
Kinh tế lượng
|
020045
|
Trần Kim
Thanh
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
57
|
Kinh tế lượng
|
020045
|
Trần
Đ́nh Tướng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
58
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
020036
|
Phan Ngọc
Yến Xuân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
59
|
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng
|
020481
|
Nguyễn
Đức Bằng
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
60
|
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng
|
020481
|
Nguyễn
Trung Đông
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
61
|
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng
|
020481
|
Vũ Anh Linh
Duy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
62
|
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng
|
020481
|
Phạm Thị
Thu Hiền
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
63
|
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng
|
020481
|
Ngô Thái
Hưng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
64
|
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng
|
020481
|
Phạm Việt
Huy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
65
|
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng
|
020481
|
Dương
Thị Phương Liên
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
66
|
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng
|
020481
|
Nguyễn
Văn Phong 80
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
67
|
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng
|
020481
|
Nguyễn Thị
Hồng Vân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
68
|
Mô h́nh Toán kinh tế
|
020034
|
Nguyễn
Văn Phong 80
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
69
|
Chủ nghĩa xă hội
khoa học
|
020479
|
Đỗ Thị
Thanh Huyền
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
70
|
Chủ nghĩa xă hội
khoa học
|
020479
|
Trần Hạ
Long
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
71
|
Chủ nghĩa xă hội
khoa học
|
020479
|
Lại
Văn Nam
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
72
|
Chủ nghĩa xă hội
khoa học
|
020479
|
Bùi Minh Nghĩa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
73
|
Chủ nghĩa xă hội
khoa học
|
020479
|
Lê Thị
Hoài Nghĩa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
74
|
Chủ nghĩa xă hội
khoa học
|
020479
|
Phạm Lê
Quang
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
75
|
Chủ nghĩa xă hội
khoa học
|
020479
|
Phan Văn
Thành
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
76
|
Chủ nghĩa xă hội
khoa học
|
020479
|
Ngô Quang Thịnh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
77
|
Chủ nghĩa xă hội
khoa học
|
020479
|
Mạch Ngọc
Thủy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
78
|
Chủ nghĩa xă hội
khoa học
|
020479
|
An Thị Ngọc
Trinh
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
79
|
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin
|
020478
|
Bùi Thanh Tùng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
80
|
Lịch sử Đảng
Cộng sản Việt Nam
|
020480
|
Nguyễn
Thanh Hải
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
81
|
Tư tưởng Hồ
Chí Minh
|
020016
|
Lê Văn Dũng
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
82
|
Hành vi người tiêu
dùng
|
020286
|
Nguyễn
Thái Hà
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
83
|
Hành vi người tiêu
dùng
|
020286
|
Ninh Đức
Cúc Nhật
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
84
|
Hành vi người tiêu
dùng
|
020286
|
Ngô Vũ Quỳnh
Thi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
85
|
Hành vi người tiêu
dùng
|
020286
|
Nguyễn Minh
Triết
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
86
|
Khởi nghiệp và
đổi mới
|
020447
|
Dư Thị
Chung
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
87
|
Marketing chiến lược
|
020308
|
Trần Nhật
Minh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
88
|
Marketing chiến lược
|
020308
|
Phạm Thị
Lan Phương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
89
|
Marketing chiến lược
|
020308
|
Nguyễn Xuân
Trường
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
90
|
Marketing dịch vụ
(*)
|
020527
|
Đặng
Huỳnh Phương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
91
|
Nguyên lư marketing
|
020326
|
Nguyễn
Hoàng Chi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
92
|
Nguyên lư marketing
|
020326
|
Đặng
Huỳnh Phương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
93
|
Quan hệ công chúng
|
020335
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
94
|
Quản trị marketing
(TV)
|
020066
|
Trịnh Thị
Hồng Minh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
95
|
Quản trị marketing
(TV)
|
020066
|
Trương
Thu Nga
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
96
|
Quản trị marketing
(TV)
|
020066
|
Đặng
Huỳnh Phương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
97
|
Quản trị marketing
(TV)
|
020066
|
Ngô Minh Trang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
98
|
Quản trị marketing
(TV)
|
020066
|
Bảo Trung
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
99
|
Quản trị sản
phẩm (TV)
|
020353
|
Huỳnh Trị
An
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
100
|
Quản trị sản
phẩm (TV)
|
020353
|
Trương
Thu Nga
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
101
|
Quản trị sản
phẩm (TV)
|
020353
|
Tạ Văn
Thành
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
102
|
Quản trị sản
phẩm (TV)
|
020353
|
Ngô Thị
Thu
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
103
|
Anh văn 6
|
020155
|
Lê Xuân Quỳnh
Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
104
|
Anh văn 6
|
020155
|
Hà
Thành Thảo Em
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
105
|
Anh văn 6
|
020155
|
Trần Duy
Khiêm
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
106
|
Anh văn 6
|
020155
|
Nguyễn Thị
Nguyện
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
107
|
Anh văn 6
|
020155
|
Bùi Thị
Nhi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
108
|
Anh văn 6
|
020155
|
Vũ Mai
Phương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
109
|
Anh văn 6
|
020155
|
Đặng
Nguyễn Phương Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
110
|
Anh văn 6
|
020155
|
Huỳnh
Nguyên Thư
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
111
|
Anh văn 6
|
020155
|
Đặng
Thị Ngọc Trinh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
112
|
Anh văn chuyên ngành 1
(KS-NH)
|
020512
|
Bùi Thị
Nhi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
113
|
Anh văn chuyên ngành 1
(KS-NH)
|
020512
|
Lê Thị
Thanh Trúc
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
114
|
Tiếng Anh tổng
quát 1
|
020605
|
Tô Mỹ Viện
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
115
|
Tiếng Anh tổng
quát 2
|
020606
|
Nguyễn Thị
Liên
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
116
|
Tiếng Anh tổng
quát 2
|
020606
|
Ngô Thị
Ngọc Thảo
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
117
|
Tiếng Anh tổng
quát 3
|
020607
|
Trần Khánh
Linh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
118
|
Tiếng Anh tổng
quát 4
|
020608
|
Trần Thúy
Trâm Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
119
|
Tiếng Anh tổng
quát 4
|
020608
|
Nguyễn
Minh Châu
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
120
|
Tiếng Anh tổng
quát 4
|
020608
|
Nguyễn Thị
Diễm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
121
|
Tiếng Anh tổng
quát 4
|
020608
|
Đoàn Quang
Định
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
122
|
Tiếng Anh tổng
quát 4
|
020608
|
Nguyễn Thị
Gia Định
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
123
|
Tiếng Anh tổng
quát 4
|
020608
|
Dương
Thị Thu Hiền
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
124
|
Tiếng Anh tổng
quát 4
|
020608
|
Nguyễn Thị
Thanh Huyền
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
125
|
Tiếng Anh tổng
quát 4
|
020608
|
Trần Thế
Khoa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
126
|
Tiếng Anh tổng
quát 4
|
020608
|
Trần Khánh
Linh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
127
|
Tiếng Anh tổng
quát 4
|
020608
|
Trần Thúy
Quỳnh My
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
128
|
Tiếng Anh tổng
quát 4
|
020608
|
Nguyễn Thị
Bội Ngọc
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
129
|
Tiếng Anh tổng
quát 4
|
020608
|
Nguyễn Thị
Nguyện
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
130
|
Tiếng Anh tổng
quát 4
|
020608
|
Lê Triệu
Đông Phương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
131
|
Tiếng Anh tổng
quát 4
|
020608
|
Nguyễn
Đinh Diệu Quang
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
132
|
Quản trị bán hàng
|
020076
|
Lưu Thanh
Thủy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
133
|
Quản trị bán hàng
(*)
|
020076
|
Trần Thế
Nam
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
134
|
Quản trị chất
lượng (*)
|
020078
|
Nguyễn Gia
Ninh
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
135
|
Quản trị chất
lượng (*)
|
020078
|
Tô Anh Thơ
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
136
|
Quản trị dự
án
|
020235
|
Nguyễn Thị
Hải B́nh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
137
|
Quản trị dự
án
|
020235
|
Phạm
Hải Chiến
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
138
|
Quản trị dự
án
|
020235
|
Trần Nguyễn
Kim Đan
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
139
|
Quản trị hành
chính văn pḥng
|
020238
|
Thái Kim Phong
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
140
|
Quản trị học
|
020038
|
Lê Ngọc Hải
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
141
|
Quản trị học
|
020038
|
Thái Kim Phong
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
142
|
Quản trị học
|
020038
|
Trần Thị
Siêm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
143
|
Quản trị học
|
020038
|
Trần Hải
Minh Thư
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
144
|
Quản trị học
|
020038
|
Nguyễn Thị
Minh Trâm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
145
|
Quản trị rủi
ro
|
020102
|
Hồ Thị
Thu Hồng
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
146
|
Quản trị Vận
hành
|
020356
|
Trần Quốc
Tuấn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
147
|
Hợp nhất, mua bán
doanh nghiệp
|
020432
|
Ngô Văn
Toàn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
148
|
Ngân hàng thương mại
|
020435
|
Lê Thị
Thúy Hằng,
Phạm Thị Quỳnh Nga
|
Tiến sĩ
Thạc sĩ
|
x
|
|
149
|
Ngân hàng thương mại
|
020435
|
Trần Huy
Hoàng,
Phạm Thị Quỳnh Nga
|
Phó Giáo sư, Tiến sĩ
Thạc sĩ
|
x
|
|
150
|
Ngân hàng thương mại
|
020435
|
Nguyễn Vũ
Thân,
Phạm Thị Quỳnh Nga
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
151
|
Ngân hàng trung ương
|
020424
|
Phạm Quốc
Việt
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
152
|
Phân tích tài chính doanh nghiệp
|
020243
|
Nguyễn
Minh Phúc
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
153
|
Tài chính doanh nghiệp 2
|
020365
|
Trần Thị
Diện
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
154
|
Tài chính quốc tế
(*)
|
020063
|
Nguyễn
Xuân Bảo Châu
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
155
|
Tài chính quốc tế
(*)
|
020063
|
Bùi Duy Tùng
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
156
|
Tiền tệ - Ngân
hàng và Thị trường tài chính 1
|
020368
|
Phạm
Đức Huy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
157
|
Tiền tệ - Ngân
hàng và Thị trường tài chính 1
|
020368
|
Nguyễn Thị
Mỹ Linh82
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
158
|
Tiền tệ - Ngân
hàng và Thị trường tài chính 1
|
020368
|
Trần Thị
Thanh Nga
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
159
|
Tiền tệ - Ngân
hàng và Thị trường tài chính 1
|
020368
|
Nguyễn Thị
Bảo Ngọc
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
160
|
Tiền tệ - Ngân
hàng và Thị trường tài chính 1
|
020368
|
Chu Thị
Thanh Trang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
161
|
Tiền tệ - Ngân
hàng và Thị trường tài chính 1
|
020368
|
Vũ Thanh
Tùng
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
162
|
Tiền tệ - ngân hàng
và Thị trường tài chính 2 (*)
|
020369
|
Nguyễn
Xuân Dũng
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
163
|
Tiền tệ - ngân
hàng và Thị trường tài chính 2 (*)
|
020369
|
Phạm Khánh
Duy
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
164
|
Tiền tệ - ngân
hàng và Thị trường tài chính 2 (*)
|
020369
|
Phạm Thị
Thanh Xuân
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
165
|
Tiền tệ - ngân
hàng và Thị trường tài chính 2 (TV)
|
020589
|
Trần Trung
Kiên
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
166
|
Toán tài chính
|
020372
|
Trần Thị
Diện
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
167
|
Kinh doanh bất động
sản
|
020539
|
Nguyễn
Minh Ngọc
|
Phó Giáo sư, Tiến sĩ
|
x
|
|
168
|
Kinh tế bất động
sản 1 (*)
|
020536
|
Trần Nguyễn
Ngọc Anh Thư
|
Phó Giáo sư, Tiến sĩ
|
x
|
|
169
|
Tài chính công (TV)
|
020362
|
Nguyễn Thế
Khang
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
170
|
Tài chính công (TV)
|
020362
|
Đoàn Vũ
Nguyên
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
171
|
Đàm phán trong kinh doanh
quốc tế (*)
|
020452
|
Trần Nguyễn
Ngọc Anh Thư
|
Phó Giáo sư, Tiến sĩ
|
x
|
|
172
|
Đàm phán trong kinh doanh
quốc tế (*)
|
020452
|
Tạ Hoàng
Thùy Trang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
173
|
Giao dịch
thương mại quốc tế (*)
|
020449
|
Mai Xuân
Đào
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
174
|
Mô h́nh ứng dụng
trong kinh doanh quốc tế
|
020522
|
Hồ Thúy
Trinh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
175
|
Quản trị xuất
nhập khẩu (*)
|
020450
|
Mai Xuân
Đào
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
176
|
Thương mại
điện tử trong kinh doanh
|
020386
|
Khưu Minh
Đạt
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
177
|
Vận tải và bảo
hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu (*)
|
020521
|
Nguyễn
Thanh Hùng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
178
|
Vận tải và bảo
hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu (*)
|
020521
|
Nguyễn Thị
Cẩm Loan
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
179
|
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề
|
020407
|
Nguyễn Vơ
Huệ Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
180
|
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề
|
020407
|
Phạm Hồng
Hải
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
181
|
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề
|
020407
|
Bùi Thị
Hoa
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
182
|
Kỹ năng Giao tiếp
|
020406
|
Nguyễn Vơ
Huệ Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
183
|
Kỹ năng Giao tiếp
|
020406
|
Nguyễn Thị
Kim Chi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
184
|
Kỹ năng Giao tiếp
|
020406
|
Bùi Thị
Hoa
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
185
|
Kỹ năng Giao tiếp
|
020406
|
Trần Thị
Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
186
|
Kỹ năng Khám phá bản
thân và lập kế hoạch nghề nghiệp
|
020409
|
Nguyễn Thị
Trường Hân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
187
|
Kỹ năng Khám phá bản
thân và lập kế hoạch nghề nghiệp
|
020409
|
Lê Nữ Diễm
Hương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
188
|
Kỹ năng Khám phá bản
thân và lập kế hoạch nghề nghiệp
|
020409
|
Trần Thị
Mơ
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
189
|
Kỹ năng Làm việc
nhóm
|
020330
|
Trương
Thanh Chí
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
190
|
Kỹ năng Làm việc
nhóm
|
020330
|
Nguyễn Thị
Trường Hân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
191
|
Kỹ năng Làm việc
nhóm
|
020330
|
Nguyễn Phạm
Hạnh Phúc
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
192
|
Kỹ năng Quản
lư thời gian
|
020339
|
Trần Hữu
Trần Huy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
193
|
Kỹ năng Quản
lư thời gian
|
020339
|
Nguyễn Phạm
Hạnh Phúc
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
194
|
Kỹ năng Thuyết
tŕnh
|
020327
|
Phạm Hồng
Hải
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
195
|
Kỹ năng Thuyết
tŕnh
|
020327
|
Lê Nữ Diễm
Hương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
196
|
Kỹ năng Thuyết
tŕnh
|
020327
|
Nguyễn
Văn Phong
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
197
|
Kỹ năng Thuyết
tŕnh
|
020327
|
Nguyễn Kim
Vui
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
198
|
Kỹ năng T́m việc
|
020408
|
Bùi Thị
Hoa
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
199
|
Kỹ năng T́m việc
|
020408
|
Lê Nữ Diễm
Hương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
200
|
Kỹ năng T́m việc
|
020408
|
Trần Thị
Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
201
|
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo
|
020385
|
Đinh
Văn Hiệp
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
202
|
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo
|
020385
|
Lư Thị
Bích Hồng
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
203
|
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo
|
020385
|
Trần Hữu
Trần Huy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
204
|
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo
|
020385
|
Trần Thị
Mơ
|
Thạc sĩ
|
x
|
|