BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
TÀI CHÍNH - MARKETING
Số: 1999 /TB-ĐHTCM-QLĐT
|
CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
NAM
Độc
lập - Tự do - Hạnh phúc
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 10
năm 2022
|
THÔNG BÁO
Danh sách học phần và giảng viên giảng dạy chương tŕnh chất lượng cao,
tŕnh độ đại học h́nh thức chính quy học kỳ 3 năm 2022 (Đợt 2)
Thực hiện Quy
định đào tạo chất lượng cao tŕnh độ
Đại học chính quy ban hành kèm theo Quyết định
số 2214/QĐ-ĐHTCM-QLĐT ngày 25/10/2019 của Hiệu
trưởng Trường
Đại học Tài chính – Marketing;
Căn cứ
Thông báo số
1013/TB-ĐHTCM-QLĐT ngày 13/6/2022 của Hiệu trưởng Trường Đại
học Tài chính – Marketing về việc rà soát phân bổ học phần, bố
trí giảng viên giảng dạy, tài liệu học tập
học kỳ 3
năm 2022 theo kế
hoạch đào tạo đối với các khóa
đào tạo h́nh
thức chính quy thuộc chương tŕnh chất
lượng cao;
Căn cứ kết quả
bố trí giảng viên giảng dạy chương tŕnh chất
lượng cao, tŕnh độ đại học h́nh thức
chính quy học kỳ 3 năm 2022 của các khoa đào tạo,
các đơn vị quản lư học phần,
Nhà trường thông báo danh
sách học phần
và giảng viên giảng dạy chương tŕnh chất
lượng cao,
tŕnh độ đại học h́nh thức chính quy học
kỳ 3 năm
2022 (Đợt 2) như sau:
TT
|
Học phần giảng dạy
|
Mă học phần
|
Họ và tên giảng viên
|
Học hàm/ Học vị
|
Cơ hữu
|
Thỉnh giảng
|
1
|
Đào tạo nhân viên trong khách sạn – nhà
hàng
|
020458
|
Đoàn Liêng
Diễm
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
2
|
Kế toán doanh nghiệp đặc thù
|
020484
|
Trương
Thị Mỹ Liên
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
3
|
Kế toán quản trị
1
|
020415
|
Dương
Hoàng Ngọc Khuê
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
4
|
Nguyên lư kế toán
|
020044
|
Ngô Nhật
Phương Diễm
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
5
|
Nguyên lư kế toán
|
020044
|
Trần Hằng
Diệu
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
6
|
Nguyên lư kế toán
|
020044
|
Nguyễn Thị
Nga Dung
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
7
|
Nguyên lư kế toán
|
020044
|
Lê Hải Mỹ
Duyên
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
8
|
Nguyên lư kế toán
|
020044
|
Thái Trần
Vân Hạnh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
9
|
Nguyên lư kế toán
|
020044
|
Tạ Thị
Thu Hạnh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
10
|
Nguyên lư kế toán
|
020044
|
Lê Quang Mẫn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
11
|
Nguyên lư kế toán
|
020044
|
Vương
Thị Thanh Nhàn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
12
|
Nguyên lư kế toán
|
020044
|
Phạm Thị
Kim Thanh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
13
|
Nguyên lư kế toán
|
020044
|
Nguyễn Hà
Minh Thi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
14
|
Nguyên lư kế toán
|
020044
|
Chu Thị
Thương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
15
|
Nguyên lư kế toán
|
020044
|
Ngô Thị Mỹ
Thúy
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
16
|
Nguyên lư kế toán
|
020044
|
Lê Văn Tuấn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
17
|
Nguyên lư kế toán
|
020044
|
Phạm Huỳnh
Lan Vi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
18
|
Kinh tế vi mô 1
|
020035
|
Phạm Thị
Vân Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
19
|
Kinh tế vi mô 1
|
020035
|
Ngô Thị Hồng
Giang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
20
|
Kinh tế vi mô 1
|
020035
|
Nguyễn Thị
Hảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
21
|
Kinh tế vi mô 1
|
020035
|
Đỗ Gioan
Hảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
22
|
Kinh tế vi mô 1
|
020035
|
Lại Thị
Tuyết Lan
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
23
|
Kinh tế vi mô 1
|
020035
|
Huỳnh Thế
Nguyễn
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
24
|
Kinh tế vi mô 1
|
020035
|
Đoàn Ngọc
Phúc
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
25
|
Kinh tế vi mô 1
|
020035
|
Nguyễn Thị
Quư
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
26
|
Kinh tế vi mô 1
|
020035
|
Nguyễn Quyết
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
27
|
Kinh tế vi mô 1
|
020035
|
Nguyễn Bá
Thanh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
28
|
Kinh tế vi mô 1
|
020035
|
Nguyễn
Văn Tuyên
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
29
|
Kinh tế vi mô 1
|
020035
|
Phan Ngọc Yến
Xuân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
30
|
Kinh tế vi mô 1
|
020035
|
Hoàng Thị
Xuân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
31
|
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng
|
020481
|
Trần
Đ́nh Phụng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
32
|
Pháp luật đại cương
|
020264
|
Trần
Văn B́nh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
33
|
Pháp luật đại cương
|
020264
|
Ngô Thị
Duyên
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
34
|
Pháp luật đại cương
|
020264
|
Tô Thị
Đông Hà
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
35
|
Pháp luật đại cương
|
020264
|
Dương
Kim Thế Nguyên
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
36
|
Pháp luật đại cương
|
020264
|
Phạm Thị
Nguyệt Sương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
37
|
Pháp luật đại cương
|
020264
|
Nguyễn Thị
Thái Thuận
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
38
|
Pháp luật đại cương
|
020264
|
Hồ Thị
Thanh Trúc
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
39
|
Pháp luật đại cương
|
020264
|
Kinh Thị
Tuyết
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
40
|
Pháp luật đại cương
|
020264
|
Thái Thị
Tường Vi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
41
|
Toán cao cấp
|
020029
|
Nguyễn
Đức Bằng
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
42
|
Toán cao cấp
|
020029
|
Nguyễn
Trung Đông
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
43
|
Toán cao cấp
|
020029
|
Vũ Anh Linh
Duy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
44
|
Toán cao cấp
|
020029
|
Nguyễn Tuấn
Duy
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
45
|
Toán cao cấp
|
020029
|
Nguyễn Vũ
Dzũng
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
46
|
Toán cao cấp
|
020029
|
Phạm Thị
Thu Hiền
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
47
|
Toán cao cấp
|
020029
|
Nguyễn Huy
Hoàng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
48
|
Toán cao cấp
|
020029
|
Phạm Việt
Huy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
49
|
Toán cao cấp
|
020029
|
Vơ Thị Bích
Khuê
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
50
|
Toán cao cấp
|
020029
|
Phan Trí Kiên
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
51
|
Toán cao cấp
|
020029
|
Dương
Thị Phương Liên
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
52
|
Toán cao cấp
|
020029
|
Trần
Đình Phụng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
53
|
Toán cao cấp
|
020029
|
Trần Kim
Thanh
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
54
|
Toán cao cấp
|
020029
|
Trần
Đ́nh Tướng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
55
|
Toán cao cấp
|
020029
|
Trần Mạnh
Tường
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
56
|
Toán cao cấp
|
020029
|
Nguyễn Thị
Hồng Vân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
57
|
Marketing chiến lược
|
020308
|
Nguyễn Thị
Hồng Hoa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
58
|
Marketing ngân hàng
|
020109
|
Huỳnh Trị
An
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
59
|
Nguyên lư marketing
|
020326
|
Dư Thị
Chung
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
60
|
Nguyên lư marketing
|
020326
|
Nguyễn Ngọc
Hạnh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
61
|
Nguyên lư marketing
|
020326
|
Nguyễn
Văn Hiến
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
62
|
Nguyên lư marketing
|
020326
|
Phạm Thị
Ngọc Mai
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
63
|
Nguyên lư marketing
|
020326
|
Nguyễn Thị
Thoa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
64
|
Nguyên lư marketing
|
020326
|
Lâm Ngọc
Thùy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
65
|
Quản trị thương hiệu
|
020067
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
66
|
Tổ chức sự kiện
|
020448
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
67
|
Anh văn 6
|
020155
|
Trần Duy Khiêm,
Đặng Nguyễn Phương Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
68
|
Tiếng Anh 1
|
020627
|
Nguyễn Thị
Kim Ba
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
69
|
Tiếng Anh 1
|
020627
|
Vơ Thị Hoa
Cảnh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
70
|
Tiếng Anh 1
|
020627
|
Đoàn Quang
Định
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
71
|
Tiếng Anh 1
|
020627
|
Nguyễn Thị
Công Dung
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
72
|
Tiếng Anh 1
|
020627
|
Trương
Minh Ḥa
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
73
|
Tiếng Anh 1
|
020627
|
Nguyễn Thị
Thanh Huyền
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
74
|
Tiếng Anh 1
|
020627
|
Đặng
Thị Ngọc Trinh,
Trần Duy Khiêm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
75
|
Tiếng Anh 1
|
020627
|
Nguyễn Thị
Thanh Huyền,
Trần Duy Khiêm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
76
|
Tiếng Anh 1
|
020627
|
Đỗ
Khoa,
Trần Duy Khiêm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
77
|
Tiếng Anh 1
|
020627
|
Trần
Đăng Khoa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
78
|
Tiếng Anh 1
|
020627
|
Nguyễn Thị
Liên
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
79
|
Tiếng Anh 1
|
020627
|
Nguyễn Thị
Châu Ngân
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
80
|
Tiếng Anh 1
|
020627
|
Nguyễn Thị
Nguyện
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
81
|
Tiếng Anh 1
|
020627
|
Vơ Thị Ánh
Nguyệt
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
82
|
Tiếng Anh 1
|
020627
|
Đặng
Thị Ngọc Trinh,
Lê Triệu Đông
Phương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
83
|
Tiếng Anh 1
|
020627
|
Nguyễn Thị
Thanh Huyền,
Lê Triệu Đông
Phương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
84
|
Tiếng Anh 1
|
020627
|
Nguyễn Thị
Nguyện,
Lê Triệu Đông
Phương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
85
|
Tiếng Anh 1
|
020627
|
Đặng
Thị Minh Thanh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
86
|
Tiếng Anh 1
|
020627
|
Tạ Công Thịnh
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
87
|
Tiếng Anh 1
|
020627
|
Dương
Nguyễn Hoàng Phương Trâm
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
88
|
Tiếng Anh 1
|
020627
|
Đặng
Thị Ngọc Trinh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
89
|
Tiếng Anh tổng
quát 4
|
020608
|
Vũ Mai
Phương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
90
|
Hệ thống Kiểm soát quản trị
|
020288
|
Phạm Thị
Ngọc Mai
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
91
|
Quản trị bán hàng (*)
|
20076
|
Lưu Thanh Thủy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
92
|
Quản trị đổi mới sáng tạo
|
020343
|
Hoàng Thu Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
93
|
Quản trị học
|
020038
|
Trần Việt
Anh
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
94
|
Quản trị học
|
020038
|
Phạm Thị
Trâm Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
95
|
Quản trị học
|
020038
|
Trần Hải
Minh Thư
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
96
|
Quản trị học
|
020038
|
Hồ Xuân Tiến
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
97
|
Quản trị học
|
020038
|
Nguyễn Thị
Minh Trâm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
98
|
Quản trị học
|
020038
|
Trương
Thị Thúy Vân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
99
|
Quản trị ngoại thương
|
020491
|
Trần Nguyễn
Khánh Hải
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
100
|
Chiến lược tài chính công ty
|
020507
|
Hồ Thủy
Tiên
|
Phó Giáo sư,
Tiến sĩ
|
x
|
|
101
|
Ngân hàng đầu tư
|
020434
|
Phan Thị Hằng
Nga
|
Phó Giáo sư,
Tiến sĩ
|
x
|
|
102
|
Ngân hàng trung ương
|
020424
|
Nguyễn Từ
Nhu
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
103
|
Quản trị tài chính công ty đa quốc
gia
|
020354
|
Nguyễn
Văn Bổn
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
104
|
Tài chính quốc tế
(*)
|
020063
|
Nguyễn
Hoàng Thụy Bích Trâm
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
105
|
Thị trường chứng khoán phái sinh
|
020101
|
Nguyễn Từ
Nhu
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
106
|
Pháp luật kinh doanh bất
động sản
|
020538
|
Nguyễn Thái
Cường
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
107
|
Kinh doanh quốc tế 2
|
020454
|
Lê Quang Huy
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
108
|
Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế
|
020455
|
Hà Đức
Sơn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
Ghi chú: Những học
phần được đánh dấu (*) là những học
phần được giảng bằng tiếng Anh
Thời gian bắt đầu học kỳ: từ ngày 12/9/2022 đến
31/12/2022 (16 tuần)./.
Nơi nhận:
- Ban Giám hiệu
(để báo cáo);
- Các khoa: KTL, DL, KTKT, MK, NN, QTKD, TCNH,
TĐGKDBĐS, TM;
- Pḥng TTGD;
- Website UIS;
- Lưu: VT, QLĐT.
|
KT. HIỆU
TRƯỞNG
PHÓ HIỆU
TRƯỞNG
(Đă kư)
TS. Lê Trung Đạo
|
|