DANH SÁCH PHÂN BỔ SINH VIÊN VÀO LỚP HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG VÀ
AN NINH (ĐỢT HỌC 2) KHÓA 23D CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN HỌC KỲ 3 NĂM 2023 (Sinh viên khóa 23D chương trình chuẩn ngành Tài chính - Ngân hàng và sinh viên học ghép cùng đợt học 2) |
|||||||||||||||
Lưu ý: - Sinh viên được phân bổ học GDQP&AN có mặt lúc 06h00 ngày 09/10/2023 để thực hiện tập trung và nhận Ký túc xá theo quy định. Sinh viên không đến đúng thời gian tập trung theo quy định xem như tự ý bỏ học và không đạt các học phần GDQP&AN, sinh viên phải đăng ký học lại ở các đợt học sau. | |||||||||||||||
- Đối với sinh viên khóa 23D đã đăng ký chuyển sang chương trình tích hợp/tiếng Anh toàn phần, sau khi có kết quả xét Phòng Quản lý đào tạo sẽ điều chỉnh Thời khóa biểu cho sinh viên về đúng chương trình. | |||||||||||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Giới tính | Ngành | Học phần 1 | Học phần 2 | Học phần 3 | Học phần 4 | Đợt học | ||||
Mã lớp học phần | Đại đội | Mã lớp học phần | Đại đội | Mã lớp học phần | Trung đội | Mã lớp học phần | Trung đội | ||||||||
1 | 2321002655 | Nguyễn Thúy | An | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
2 | 2321002662 | Lê Thị Phương | Anh | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
3 | 2321002673 | Tạ Tuấn | Anh | 23DTC01 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
4 | 2321002668 | Nguyễn Hoàng Tú | Anh | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
5 | 2321002669 | Nguyễn Ngọc Bảo | Anh | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
6 | 2321002674 | Trần Minh | Anh | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
7 | 2321002678 | Hoàng Ngọc | Ánh | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
8 | 2321002677 | Đặng Hồng | Ánh | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
9 | 2321002693 | Lê Thị Quỳnh | Chi | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
10 | 2321002734 | Phạm Thị Linh | Đan | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
11 | 2321002735 | Nguyễn Ngọc Trúc | Đào | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
12 | 2321002737 | Nguyễn Thiện | Đạt | 23DTC02 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
13 | 2321002702 | Nguyễn Thị Thu | Diệp | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
14 | 2321002704 | Đặng Hoàng Minh | Diệu | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
15 | 2321002705 | Võ Huỳnh | Diệu | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
16 | 2321002743 | Đỗ Huy | Đoàn | 23DTC01 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
17 | 2321002708 | Lê Thị Kiều | Dung | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
18 | 2321002720 | Phạm Nguyễn Anh | Duy | 23DTC01 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
19 | 2321002722 | Trần Ngọc | Duy | 23DTC01 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
20 | 2321002724 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
21 | 2321002752 | Huỳnh Thị Ngọc | Giàu | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
22 | 2321002756 | Nguyễn Thu | Hà | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
23 | 2321002764 | Huỳnh Thị Ngọc | Hân | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
24 | 2321002760 | Trần Hồng | Hạnh | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
25 | 2321002813 | Ngô Thị Mỹ | Hương | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
26 | 2321002796 | Lê Hoàng | Huy | 23DTC01 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
27 | 2321002819 | Võ Kim | Khang | 23DTC01 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
28 | 2321002825 | Trần Đăng | Khoa | 23DTC01 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
29 | 2321002837 | Nguyễn Thanh | Kiều | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
30 | 2321002845 | Nguyễn Ngọc | Lan | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
31 | 2321002851 | Đỗ Khánh | Linh | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
32 | 2321002853 | Đoàn Phương | Linh | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
33 | 2321002865 | Trần Diệu | Linh | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 |
34 | 2321002868 | Vũ Hà Khánh | Linh | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
35 | 2321002874 | Vũ Hoàng | Long | 23DTC01 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
36 | 2321002882 | Nguyễn Dương Chi | Mai | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
37 | 2321002893 | Trần Kiều | My | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
38 | 2321002935 | Trương Thị Thanh | Nguyệt | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
39 | 2321002945 | Cao Thị Yến | Nhi | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
40 | 2321002972 | Huỳnh Thị Quỳnh | Như | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
41 | 2321002970 | Vũ Thị Tuyết | Nhung | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
42 | 2321002985 | Đinh Lê Hồng | Phong | 23DTC01 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
43 | 2321002986 | Lưu Minh Hoàng | Phúc | 23DTC01 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
44 | 2321002996 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
45 | 2321002998 | Trần Minh | Phương | 23DTC01 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
46 | 2321003011 | Nguyễn Thảo | Quyên | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
47 | 2321003023 | Phan Hoàng | Sơn | 23DTC01 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
48 | 2321003027 | Hồ Ngọc Thảo | Tâm | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
49 | 2321003042 | Ngô Thanh | Thảo | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
50 | 2321003057 | Trần Thị Kim | Thông | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
51 | 2321003059 | Nguyễn Thị Kim | Thu | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
52 | 2321003073 | Nguyễn Hoàng Anh | Thư | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
53 | 2321003079 | Tô Anh | Thư | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
54 | 2321003060 | Châu Phương | Thùy | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
55 | 2321003086 | Lê Nguyễn Trúc | Thy | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
56 | 2321003095 | Nguyễn Thanh | Toàn | 23DTC01 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
57 | 2321003110 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
58 | 2321003106 | Vũ Thụy Thùy | Trang | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
59 | 2321003131 | Trần Lê Hải | Triều | 23DTC01 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
60 | 2321003137 | Nguyễn Bá | Trọng | 23DTC01 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
61 | 2321003144 | Lê Nhật | Trường | 23DTC01 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
62 | 2321003166 | Nguyễn Thị Mỹ | Uyên | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
63 | 2321003179 | Phan Thị Tường | Vi | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
64 | 2321003181 | Dương Hoàng | Vũ | 23DTC01 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
65 | 2321003190 | Nguyễn Ngọc Khánh | Vy | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
66 | 2321003195 | Phốn Kiều | Vy | 23DTC01 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127618 | 18 | 2331101127718 | 18 | Đợt 2 |
67 | 2321002650 | Đỗ Thụy Hoài | An | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
68 | 2321002672 | Phạm Thị Lan | Anh | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
69 | 2321002676 | Võ Tú | Anh | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
70 | 2321002683 | Phan Gia | Bảo | 23DTC03 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
71 | 2321002696 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
72 | 2321002736 | Trần Thị Oanh | Đào | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
73 | 2321002709 | Mạc Nguyễn Thùy | Dung | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
74 | 2321002750 | Nguyễn Thị Hương | Giang | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
75 | 2321002753 | Nguyễn Bá | Hà | 23DTC02 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
76 | 2321002771 | Phạm Thị Ngọc | Hân | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
77 | 2321002765 | Lê Ngọc Kỳ | Hân | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
78 | 2321002766 | Lê Trương Gia | Hân | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
79 | 2321002769 | Phạm Kim | Hân | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
80 | 2321002780 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiếu | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
81 | 2321002783 | Đặng Thị Thanh | Hòa | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
82 | 2321002792 | Lê Thị Hồng | Huệ | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
83 | 2321002810 | Hoàng Thị | Hương | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
84 | 2321002801 | Nguyễn Mỹ | Huyền | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
85 | 2321002799 | Đào Thị Thu | Huyền | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
86 | 2321002817 | Đào Trịnh Nguyên | Khang | 23DTC02 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
87 | 2321002818 | Nguyễn Lê Minh | Khang | 23DTC03 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
88 | 2321002830 | Nguyễn Minh | Khôi | 23DTC02 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
89 | 2321002831 | Trần Phạm Ngọc | Khởi | 23DTC03 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
90 | 2321002844 | Thái Hoàng Thiên | Lam | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
91 | 2321002846 | Phạm Thị Ngọc | Lan | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
92 | 2321002858 | Nguyễn Diệu | Linh | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
93 | 2321002861 | Nguyễn Ngọc | Linh | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
94 | 2321002871 | Trần Thị Thanh | Loan | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
95 | 2321002870 | Mai Cẩm | Loan | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
96 | 2321002872 | Nguyễn Nhật | Long | 23DTC02 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
97 | 2321002881 | Ngô Hoàng Kim | Mai | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
98 | 2321002883 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
99 | 2321002892 | Nguyễn Thị Diễm | My | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127619 | 19 | 2331101127719 | 19 | Đợt 2 |
100 | 2321002896 | Võ Trà | My | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
101 | 2321002897 | Lâm Tú | Mỹ | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
102 | 2321002909 | Huỳnh Thị Tuyết | Ngân | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
103 | 2321002916 | Phạm Thị Hoài | Ngân | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
104 | 2321002923 | Nguyễn Võ Phương | Nghi | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
105 | 2321002925 | Trương Hữu | Nghĩa | 23DTC02 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
106 | 2321002932 | Phạm Thanh | Ngọc | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
107 | 2321002938 | Trần Thanh | Nhã | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
108 | 2321002941 | Nguyễn Tăng | Nhân | 23DTC02 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
109 | 2321002944 | Lê Minh | Nhật | 23DTC02 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
110 | 2321002946 | Đỗ Nguyễn Mai | Nhi | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
111 | 2321002956 | Nguyễn Thị Thảo | Nhi | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
112 | 2321002982 | Trương Thị Hồng | Phấn | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
113 | 2321002990 | Hoàng Nguyễn Thiên | Phước | 23DTC02 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
114 | 2321003000 | Trịnh Nguyễn Uyên | Phương | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
115 | 2321003006 | Bùi Thị Ngọc | Quý | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
116 | 2321003028 | Hoà Minh | Tâm | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
117 | 2321003038 | Hồ Thị Thanh | Thảo | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
118 | 2321003039 | Huỳnh Thanh | Thảo | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
119 | 2321003049 | Thạch Thị Thanh | Thảo | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
120 | 2321003051 | Trần Lê Thanh | Thảo | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
121 | 2321003083 | Mai Thị Thùy | Thương | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
122 | 2321003061 | Phan Lê Phương | Thùy | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
123 | 2321003064 | Lê Hoàng | Thụy | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
124 | 2321003089 | Đinh Nguyễn Cẩm | Tiên | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
125 | 2321003091 | Vương Lê Thuỷ | Tiên | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
126 | 2321003111 | Nguyễn Thanh | Trâm | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
127 | 2321003117 | Hồng Lệ | Trân | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
128 | 2321003133 | Đặng Thị Tố | Trinh | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
129 | 2321003145 | Nguyễn Thanh | Tú | 23DTC02 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
130 | 2321003169 | Đỗ Mạnh | Vân | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
131 | 2321003191 | Nguyễn Ngọc Thúy | Vy | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
132 | 2321003198 | Võ Thanh | Vy | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
133 | 2321003199 | Vũ Phùng Khánh | Vy | 23DTC02 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127410 | 10 | 2331101127510 | 10 | 2331101127620 | 20 | 2331101127720 | 20 | Đợt 2 |
134 | 2321002657 | Phạm Thanh | An | 23DTC04 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
135 | 2321002658 | Thòng Kỳ | An | 23DTC04 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
136 | 2321002661 | Lê Nhựt | Anh | 23DTC04 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
137 | 2321002663 | Lê Thị Vân | Anh | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
138 | 2321002667 | Nguyễn Hoàng | Anh | 23DTC04 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
139 | 2321002670 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
140 | 2321002680 | Trương Thị Ngọc | Ánh | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
141 | 2321002686 | Huỳnh Ngọc | Bích | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
142 | 2321002690 | Hồ Thị Minh | Châu | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
143 | 2321002694 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Chi | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
144 | 2321002701 | Bùi Thị Ngọc | Diệp | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
145 | 2321002713 | Lê | Dũng | 23DTC04 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
146 | 2321002730 | Châu Nguyễn Ánh | Dương | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
147 | 2321002727 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
148 | 2321002767 | Mai Thị Ngọc | Hân | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
149 | 2321002768 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
150 | 2321002772 | Trần Gia | Hân | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
151 | 2321002761 | Trần Thị Thu | Hạnh | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
152 | 2321002789 | Nguyễn Băng | Hồ | 23DTC04 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
153 | 2321002798 | Trương Nguyễn Quốc | Huy | 23DTC04 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
154 | 2321002847 | Đặng Thị Ngọc | Lành | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
155 | 2321002852 | Đỗ Thị Thùy | Linh | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
156 | 2321002914 | Nguyễn Thùy | Ngân | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
157 | 2321002917 | Phùng Thị Kim | Ngân | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
158 | 2321002919 | Trương Lê Thanh | Ngân | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
159 | 2321002922 | Nguyễn Phúc Gia | Nghi | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
160 | 2321002924 | Lê Phan Văn | Nghĩa | 23DTC03 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
161 | 2321002929 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
162 | 2321002930 | Nguyễn Thị Như | Ngọc | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
163 | 2321002931 | Nguyễn Thị Như | Ngọc | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
164 | 2321002942 | Nguyễn Đại | Nhất | 23DTC03 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
165 | 2321002947 | Đào Lưu Yến | Nhi | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
166 | 2321002952 | Nguyễn Hồ Quỳnh | Nhi | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
167 | 2321002954 | Nguyễn Nữ Yến | Nhi | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127621 | 21 | 2331101127721 | 21 | Đợt 2 |
168 | 2321002957 | Nguyễn Vũ Yến | Nhi | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
169 | 2321002958 | Nguyễn Yến | Nhi | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
170 | 2321002961 | Phạm Yến | Nhi | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
171 | 2321002973 | Lê Nguyễn Quỳnh | Như | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
172 | 2321002974 | Nguyễn Quỳnh | Như | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
173 | 2321002975 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
174 | 2321002981 | Trần Trường | Phát | 23DTC04 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
175 | 2321002991 | Nguyễn Minh | Phước | 23DTC04 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
176 | 2321002997 | Nguyễn Thu | Phương | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
177 | 2321003002 | Đinh Thiên Kỳ | Quang | 23DTC03 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
178 | 2321003008 | Lê Ngọc Phương | Quyên | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
179 | 2321003010 | Nguyễn Thị Hải | Quyên | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
180 | 2321003013 | Trần Thị Mỹ | Quyên | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
181 | 2321003020 | Trần Dương Bảo | Quỳnh | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
182 | 2321003017 | Nguyễn Như | Quỳnh | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
183 | 2321003031 | Lương Mỹ | Tâm | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
184 | 2321003055 | Trần Tăng Phúc | Thịnh | 23DTC03 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
185 | 2321003058 | Võ Thị Anh | Thơ | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
186 | 2321003066 | Đỗ Minh | Thư | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
187 | 2321003070 | Mai Anh | Thư | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
188 | 2321003077 | Phạm Nguyễn Minh | Thư | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
189 | 2321003084 | Phạm Võ Hoài | Thương | 23DTC03 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
190 | 2321003108 | Nguyễn Lê Ngọc | Trâm | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
191 | 2321003115 | Điền Kim Bảo | Trân | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
192 | 2321003123 | Phan Trịnh Bảo | Trân | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
193 | 2321003125 | Trần Thị Bảo | Trân | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
194 | 2321003161 | Nguyễn Khắc | Tường | 23DTC03 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
195 | 2321003158 | Lai Trần Cẩm | Tuyết | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
196 | 2321003172 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
197 | 2321003176 | Nguyễn Cao Thảo | Vi | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
198 | 2321003182 | Tạ Quốc | Vũ | 23DTC03 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
199 | 2321003186 | Huỳnh Triệu | Vy | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
200 | 2321003193 | Nguyễn Thị Yến | Vy | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
201 | 2321003202 | Nguyễn Thị Như | Ý | 23DTC03 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127411 | 11 | 2331101127511 | 11 | 2331101127622 | 22 | 2331101127722 | 22 | Đợt 2 |
202 | 2321002656 | Nguyễn Văn Hoài | An | 23DTC05 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
203 | 2321002660 | Dương Thị Ngọc | Anh | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
204 | 2321002664 | Lê Thị Việt | Anh | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
205 | 2321002688 | Đỗ Nguyên | Châu | 23DTC05 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
206 | 2321002692 | Ngô Thị Mỹ | Châu | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
207 | 2321002699 | Tăng Quốc | Cường | 23DTC05 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
208 | 2321002740 | Trần Quốc | Đạt | 23DTC05 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
209 | 2321002744 | Dương Hoàng | Đức | 23DTC05 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
210 | 2321002716 | Nguyễn Tấn | Dũng | 23DTC05 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
211 | 2321002748 | Bùi Nguyễn Phương | Giang | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
212 | 2321002754 | Nguyễn Thị Hồng | Hà | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
213 | 2321002773 | Trương Trần Ngọc | Hân | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
214 | 2321002774 | Võ Minh Gia | Hân | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
215 | 2321002762 | Đinh Như | Hảo | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
216 | 2321002807 | Nguyễn Gia | Hưng | 23DTC05 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
217 | 2321002815 | Võ Quỳnh | Hương | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
218 | 2321002800 | Lê Thị | Huyền | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
219 | 2321002803 | Vũ Đỗ Diệu | Huyền | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
220 | 2321002816 | Phạm Nguyễn Anh | Khải | 23DTC05 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
221 | 2321002822 | Cái Viết Anh | Khoa | 23DTC05 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
222 | 2321002835 | Bùi Nguyễn Diễm | Kiều | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
223 | 2321002864 | Tôn Nữ Khánh | Linh | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
224 | 2321002867 | Trần Thảo | Linh | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
225 | 2321002873 | Nguyễn Văn Thành | Long | 23DTC05 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
226 | 2321002884 | Nguyễn Thị Trúc | Mai | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
227 | 2321002888 | Huỳnh Thị Giáng | My | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
228 | 2321002890 | Nguyễn Huỳnh Ngọc | My | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
229 | 2321002895 | Trương Phan Cẩm | My | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
230 | 2321002900 | Nguyễn Song An | Na | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
231 | 2321002901 | Đoàn Nhựt | Nam | 23DTC05 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
232 | 2321002905 | Đặng Thị Hằng | Nga | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
233 | 2321002912 | Nguyễn Ngọc Thùy | Ngân | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
234 | 2321002927 | Cù Thị Bích | Ngọc | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127623 | 23 | 2331101127723 | 23 | Đợt 2 |
235 | 2321002928 | Nguyễn Bảo | Ngọc | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
236 | 2321002937 | Ngô Thanh | Nhã | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
237 | 2321002955 | Nguyễn Thị Hồng | Nhi | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
238 | 2321002984 | Nguyễn Khánh | Phi | 23DTC05 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
239 | 2321002993 | Lê Thị | Phương | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
240 | 2321002994 | Nguyễn Đỗ Thùy | Phương | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
241 | 2321003018 | Phan Như | Quỳnh | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
242 | 2321003015 | Lê Thị Bảo | Quỳnh | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
243 | 2321003024 | Phạm Tấn | Tài | 23DTC04 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
244 | 2321003026 | Bùi Thị Mỹ | Tâm | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
245 | 2321003029 | Lê Nguyễn Như | Tâm | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
246 | 2321003041 | Lê Thị Thu | Thảo | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
247 | 2321003043 | Nguyễn Phương | Thảo | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
248 | 2321003046 | Nguyễn Thanh | Thảo | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
249 | 2321003048 | Phạm Vy Uyên | Thảo | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
250 | 2321003069 | Lương Thị Minh | Thư | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
251 | 2321003085 | Trần Thanh | Thương | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
252 | 2321003063 | Trần Cẩm | Thúy | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
253 | 2321003090 | Nguyễn Mỹ An | Tiên | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
254 | 2321003092 | Cao Anh | Tiến | 23DTC04 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
255 | 2321003093 | Nguyễn Hữu | Tiến | 23DTC05 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
256 | 2321003112 | Trần Ngọc | Trâm | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
257 | 2321003116 | Hồ Nguyễn Uyên | Trân | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
258 | 2321003136 | Trần Thị Phương | Trinh | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
259 | 2321003148 | Lê Mạnh | Tuấn | 23DTC04 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
260 | 2321003153 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
261 | 2321003178 | Phan Thị Hà | Vi | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
262 | 2321003185 | Huỳnh Thảo | Vy | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
263 | 2321003196 | Trịnh Trương Thúy | Vy | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
264 | 2321003200 | Võ Thị Kim | Xuyến | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
265 | 2321003201 | Lê Thị Như | Ý | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
266 | 2321003203 | Hồ Hoàng | Yến | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
267 | 2321003205 | Nguyễn Ngọc Bảo | Yến | 23DTC04 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127412 | 12 | 2331101127512 | 12 | 2331101127624 | 24 | 2331101127724 | 24 | Đợt 2 |
268 | 2321002654 | Nguyễn Thị Hải | An | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
269 | 2321002652 | Lê Phạm Quỳnh | An | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
270 | 2321002687 | Lưu Hưng | Chánh | 23DTC07 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
271 | 2321002689 | Đặng Nguyễn Trân | Châu | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
272 | 2321002697 | Nguyễn Hoàng Bảo | Chung | 23DTC07 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
273 | 2321002745 | Nguyễn Minh | Đức | 23DTC06 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
274 | 2321002710 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
275 | 2321002712 | Trần Thị Thùy | Dung | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
276 | 2321002751 | Nguyễn Trường | Giang | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
277 | 2321002763 | Đỗ Thị Ngọc | Hân | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
278 | 2321002770 | Phạm Ngọc Bảo | Hân | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
279 | 2321002778 | Mai Trịnh Thảo | Hiền | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
280 | 2321002781 | Lê Văn | Hiệu | 23DTC06 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
281 | 2321002782 | Huỳnh Hoàng | Hoa | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
282 | 2321002790 | Lê Thị Ánh | Hồng | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
283 | 2321002793 | Nguyễn Thị | Huệ | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
284 | 2321002814 | Nguyễn Trần Thiên | Hương | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
285 | 2321002802 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
286 | 2321002823 | Nguyễn Minh | Khoa | 23DTC06 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
287 | 2321002829 | Nguyễn Minh | Khôi | 23DTC06 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
288 | 2321002836 | Nguyễn Thị Thanh | Kiều | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
289 | 2321002838 | Nguyễn Trần Minh | Kiều | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
290 | 2321002860 | Nguyễn Ngọc Khánh | Linh | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
291 | 2321002863 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
292 | 2321002875 | Huỳnh Thị Mỹ | Lộc | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
293 | 2321002898 | Ngô Khả | Mỹ | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
294 | 2321002913 | Nguyễn Quỳnh | Ngân | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
295 | 2321002918 | Trần Thanh | Ngân | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
296 | 2321002936 | Võ Thị Thu | Nguyệt | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
297 | 2321002939 | Phan Thị Bích | Nhẫm | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
298 | 2321002940 | Nguyễn Hoàng | Nhân | 23DTC06 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
299 | 2321002943 | Phạm Thành | Nhất | 23DTC06 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
300 | 2321002953 | Nguyễn Lâm Bảo | Nhi | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
301 | 2321002962 | Trần Ngọc Phương | Nhi | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127625 | 25 | 2331101127725 | 25 | Đợt 2 |
302 | 2321002964 | Võ Thị Yến | Nhi | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
303 | 2321002965 | Châu Thị Mỹ | Nhung | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
304 | 2321002969 | Trần Thị Hồng | Nhung | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
305 | 2321002977 | Lê Thị | Nơ | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
306 | 2321002983 | Nguyễn Ái | Phi | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
307 | 2321002989 | Võ Hoàng | Phúc | 23DTC06 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
308 | 2321003004 | Lê Kiến | Quốc | 23DTC06 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
309 | 2321003009 | Nguyễn Châu Thanh | Quyên | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
310 | 2321003012 | Phạm Thị Mỹ | Quyên | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
311 | 2321003016 | Nguyễn Ngọc Yến | Quỳnh | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
312 | 2321003019 | Phạm Tú | Quỳnh | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
313 | 2321003053 | Dương Mạnh | Thắng | 23DTC06 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
314 | 2321003045 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
315 | 2321003071 | Mai Anh | Thư | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
316 | 2321003075 | Nguyễn Thị | Thư | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
317 | 2321003081 | Vương Tâm | Thư | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
318 | 2321003101 | Nguyễn Thị Mỹ | Trang | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
319 | 2321003103 | Phan Thùy | Trang | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
320 | 2321003104 | Phạm Thùy | Trang | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
321 | 2321003098 | Nguyễn Lương Kiều | Trang | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
322 | 2321003099 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
323 | 2321003132 | Đinh Ngọc Đoan | Trinh | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
324 | 2321003135 | Lê Thị Kiều | Trinh | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
325 | 2321003143 | Trần Quốc | Trung | 23DTC06 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
326 | 2321003160 | Nguyễn Ân Cát | Tường | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
327 | 2321003150 | Đặng Thị Thùy | Tuyên | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
328 | 2321003154 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
329 | 2321003155 | Phạm Thị Kim | Tuyền | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
330 | 2321003152 | Nguyễn Ngọc Sơn | Tuyền | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
331 | 2321003184 | Huỳnh Thị Thanh | Vy | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
332 | 2321003187 | Lâm Thụy Thúy | Vy | 23DTC05 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
333 | 2321003183 | Hồ Thanh | Vy | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
334 | 2321003197 | Trương Thị Cẩm | Vy | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
335 | 2321003204 | Mai Thị Hải | Yến | 23DTC06 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127413 | 13 | 2331101127513 | 13 | 2331101127626 | 26 | 2331101127726 | 26 | Đợt 2 |
336 | 2321002653 | Nguyễn Lê Thùy | An | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
337 | 2321002665 | Lưu Hồng | Anh | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
338 | 2321002671 | Phạm Phương | Anh | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
339 | 2321002682 | Lê Gia | Bảo | 23DTC08 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
340 | 2321002691 | Lê Trần Minh | Châu | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
341 | 2321002695 | Nguyễn Thị Diễm | Chi | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
342 | 2321002742 | Huỳnh Hải | Đăng | 23DTC08 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
343 | 2321002703 | Vũ Bích | Diệp | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
344 | 2321002728 | Ngô Gia | Dự | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
345 | 2321002706 | Đỗ Thị Mỹ | Dung | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
346 | 2321002707 | Đặng Thuỳ | Dung | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
347 | 2321002711 | Thiều Thị Mỹ | Dung | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
348 | 2321002717 | Võ Tấn | Dũng | 23DTC07 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
349 | 2321002733 | Tô Thùy | Dương | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
350 | 2321002729 | Chế Thị Thùy | Dương | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
351 | 2321002747 | Võ | Đường | 23DTC08 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
352 | 2321002723 | Nguyễn Kỳ | Duyên | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
353 | 2321002759 | Bùi Hồng | Hạnh | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
354 | 2321002788 | Nguyễn Xuân Huy | Hoàng | 23DTC07 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
355 | 2321002794 | Trần Khánh | Huệ | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
356 | 2321002812 | Lăng Thị Thu | Hương | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
357 | 2321002820 | Lê Ngọc | Khánh | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
358 | 2321002824 | Phạm Lê Đăng | Khoa | 23DTC07 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
359 | 2321002826 | Trần Thị Kim | Khoa | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
360 | 2321002827 | Bùi Xuân | Khôi | 23DTC07 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
361 | 2321002828 | Mai Đình | Khôi | 23DTC07 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
362 | 2321002840 | Trần Thị Hoàng | Kim | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
363 | 2321002850 | Nguyễn Minh | Liêm | 23DTC07 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
364 | 2321002859 | Nguyễn Đỗ Thùy | Linh | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
365 | 2321002866 | Trần Thị Tú | Linh | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
366 | 2321002869 | Vũ Thị Thuỳ | Linh | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
367 | 2321002885 | Trần Thị Thanh | Mai | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
368 | 2321002887 | Phạm Quang | Minh | 23DTC07 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127627 | 27 | 2331101127727 | 27 | Đợt 2 |
369 | 2321002921 | Đỗ Thị Phương | Nghi | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
370 | 2321002934 | Võ Thị Kim | Nguyên | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
371 | 2321002950 | Lê Trần Yến | Nhi | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
372 | 2321002960 | Nông Khánh | Nhi | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
373 | 2321002967 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
374 | 2321003001 | Trịnh Uyên | Phương | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
375 | 2321003005 | Nguyễn Anh | Quốc | 23DTC07 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
376 | 2321003014 | Trần Thị Ngọc | Quyên | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
377 | 2321003022 | Đặng Thế | Sơn | 23DTC07 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
378 | 2321003033 | Dương Quốc | Thái | 23DTC07 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
379 | 2321003037 | Bùi Thị Phương | Thành | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
380 | 2321003040 | Lê Thị Phương | Thảo | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
381 | 2321003054 | Nguyễn Vũ Anh | Thi | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
382 | 2321003067 | Lê Anh | Thư | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
383 | 2321003076 | Nguyễn Trần Anh | Thư | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
384 | 2321003078 | Phạm Thị Minh | Thư | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
385 | 2321003080 | Võ Trương Minh | Thư | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
386 | 2321003082 | Đoàn Lan | Thương | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
387 | 2321003087 | Bùi Thị Thủy | Tiên | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
388 | 2321003088 | Đào Nguyễn Thủy | Tiên | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
389 | 2321003114 | Chung Quế | Trân | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
390 | 2321003121 | Nguyễn Huỳnh Châu | Trân | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
391 | 2321003126 | Trần Thị Ngọc | Trân | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
392 | 2321003100 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
393 | 2321003139 | Nguyễn Thanh | Trúc | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
394 | 2321003142 | Hà Viết | Trung | 23DTC07 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
395 | 2321003159 | Trần Bùi Hồng | Tươi | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
396 | 2321003162 | Võ Thiên | Tường | 23DTC07 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
397 | 2321003157 | Trương Trọng | Tuyền | 23DTC07 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
398 | 2321003168 | Trần Thị Tố | Uyên | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
399 | 2321003171 | Hồ Thị Thanh | Vân | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
400 | 2321003173 | Nguyễn Thị Hồng Lam | Vân | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
401 | 2321003194 | Phan Thị Nhật | Vy | 23DTC07 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127414 | 14 | 2331101127514 | 14 | 2331101127628 | 28 | 2331101127728 | 28 | Đợt 2 |
402 | 2321002651 | Lê Ngọc Quỳnh | An | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
403 | 2321002681 | Nguyễn Triệu | Ân | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
404 | 2321002666 | Nguyễn Hồng | Anh | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
405 | 2321002675 | Văn Phương | Anh | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
406 | 2321002698 | Lê Xuân | Cường | 23DTC09 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
407 | 2321002739 | Phan Hoàng Tiến | Đạt | 23DTC09 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
408 | 2321002700 | Trương Thị | Diễm | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
409 | 2321002714 | Ngô Anh | Dũng | 23DTC09 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
410 | 2321002731 | Đoàn Đức | Dương | 23DTC09 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
411 | 2321002719 | Nguyễn Hoàng Bảo | Duy | 23DTC09 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
412 | 2321002726 | Phạm Lệ | Duyên | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
413 | 2321002725 | Phan Thị Mỹ | Duyên | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
414 | 2321002755 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
415 | 2321002757 | Đỗ Phan Thế | Hải | 23DTC08 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
416 | 2321002758 | Nguyễn Hữu | Hải | 23DTC08 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
417 | 2321002775 | Bùi Thị Thu | Hiền | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
418 | 2321002776 | Đỗ Thị Xuân | Hiền | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
419 | 2321002785 | Đoàn Huy | Hoàng | 23DTC08 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
420 | 2321002784 | Bùi Lê | Hoàng | 23DTC09 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
421 | 2321002786 | Lê Quận Huy | Hoàng | 23DTC09 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
422 | 2321002791 | Cao Thị Thanh | Huệ | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
423 | 2321002795 | Đặng Việt | Hùng | 23DTC09 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
424 | 2321002808 | Nguyễn Trung | Hưng | 23DTC08 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
425 | 2321002809 | Hồ Thị Quỳnh | Hương | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
426 | 2321002797 | Lê Quang | Huy | 23DTC09 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
427 | 2321002805 | Lê Thị Thúy | Huỳnh | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
428 | 2321002821 | Phạm Vũ Nam | Khánh | 23DTC09 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
429 | 2321002834 | Võ Anh | Kiệt | 23DTC08 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
430 | 2321002833 | Nguyễn Võ Anh | Kiệt | 23DTC09 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
431 | 2321002841 | Nguyễn Thư | Kỳ | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
432 | 2321002848 | Trần Thị | Lành | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
433 | 2321002855 | Lê Nguyễn Mai | Linh | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
434 | 2321002856 | Lê Thị Ngọc | Linh | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127629 | 29 | 2331101127729 | 29 | Đợt 2 |
435 | 2321002857 | Lê Thị Thùy | Linh | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
436 | 2321002854 | Huỳnh Ánh | Linh | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
437 | 2321002878 | Lê Vĩnh | Lương | 23DTC09 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
438 | 2321002879 | Dương Thị Ngọc | Mai | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
439 | 2321002880 | Lương Nguyễn Quỳnh | Mai | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
440 | 2321002889 | Lý Diễm | My | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
441 | 2321002891 | Nguyễn Phạm Trà | My | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
442 | 2321002894 | Trần Ngọc | My | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
443 | 2321002899 | Nguyễn Phan Lê Hoàn | Mỹ | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
444 | 2321002959 | Nguyễn Yến | Nhi | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
445 | 2321002963 | Trần Thị Yến | Nhi | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
446 | 2321002971 | Dương Huỳnh | Như | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
447 | 2321002966 | Mai Thị Hồng | Nhung | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
448 | 2321002978 | Bùi Kiều | Oanh | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
449 | 2321002979 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
450 | 2321002980 | Nguyễn Trường | Phát | 23DTC08 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
451 | 2321002995 | Nguyễn Hoài Bảo | Phương | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
452 | 2321002999 | Trần Thu | Phương | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
453 | 2321003032 | Nguyễn Thị Mỹ | Tâm | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
454 | 2321003047 | Nguyễn Thanh | Thảo | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
455 | 2321003050 | Tô Thanh | Thảo | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
456 | 2321003074 | Nguyễn Thị Thanh | Thư | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
457 | 2321003096 | Nguyễn Hương | Trà | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
458 | 2321003113 | Cao Nguyễn Quyền | Trân | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
459 | 2321003118 | Hoàng Nguyễn Thảo | Trân | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
460 | 2321003097 | Mai Hà | Trang | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
461 | 2321003105 | Võ Thị Huyền | Trang | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
462 | 2321003129 | Nguyễn Hữu | Trí | 23DTC08 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
463 | 2321003134 | Hồ Ngọc Phương | Trinh | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
464 | 2321003138 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
465 | 2321003156 | Trần Ngọc Bích | Tuyền | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
466 | 2321003164 | Nguyễn Hoàng | Uyên | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
467 | 2321003192 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 23DTC08 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127415 | 15 | 2331101127515 | 15 | 2331101127630 | 30 | 2331101127730 | 30 | Đợt 2 |
468 | 2321002679 | Trương Thị Ngọc | Ánh | 23DTC10 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
469 | 2321002684 | Phan Gia | Bảo | 23DTC10 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
470 | 2321002741 | Hồ Minh | Đăng | 23DTC10 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
471 | 2321002738 | Nguyễn Tuấn | Đạt | 23DTC10 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
472 | 2321002715 | Nguyễn Doãn Ngọc | Dũng | 23DTC10 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
473 | 2321002732 | Lâm Tuấn | Dương | 23DTC10 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
474 | 2321002718 | Hồ Quang | Duy | 23DTC10 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
475 | 2321002721 | Phạm Thái Minh | Duy | 23DTC10 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
476 | 2321004513 | Nguyễn Thị Hương | Giang | 23DTC10 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
477 | 2321002777 | Lê Thị Thu | Hiền | 23DTC10 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
478 | 2321002787 | Nguyễn Trọng | Hoàng | 23DTC10 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
479 | 2321002811 | Huỳnh Thị Kim | Hương | 23DTC10 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
480 | 2321004508 | Sơn Hoàng | Khôi | 23DTC10 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
481 | 2321002843 | Nguyễn Hoàng | Lam | 23DTC10 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
482 | 2321002862 | Nguyễn Ngọc Thùy | Linh | 23DTC10 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
483 | 2321002876 | Võ Hữu | Lộc | 23DTC10 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
484 | 2321002886 | Hoàng Thị | Minh | 23DTC10 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
485 | 2321002903 | Nguyễn Trần Phương | Nam | 23DTC10 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
486 | 2321004509 | Thổ Thị Hồng | Nga | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
487 | 2321002904 | Châu Thị Ngọc | Nga | 23DTC10 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
488 | 2321002907 | Bùi Thị | Ngân | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
489 | 2321002908 | Huỳnh Lê Hồng | Ngân | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
490 | 2321002910 | Lê Thị Thùy | Ngân | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
491 | 2321002911 | Ngô Thị Thanh | Ngân | 23DTC10 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
492 | 2321002915 | Phan Gia | Ngân | 23DTC10 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
493 | 2321002933 | Nguyễn Bảo | Nguyên | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
494 | 2321002951 | Lương Thị Yến | Nhi | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
495 | 2321002968 | Phạm Ngọc Yến | Nhung | 23DTC10 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
496 | 2321002976 | Trần Viết | Nhựt | 23DTC09 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
497 | 2321002987 | Phan Phạm Trường | Phúc | 23DTC09 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
498 | 2321002988 | Trần Công | Phúc | 23DTC09 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
499 | 2321002992 | Huỳnh Thị Nhã | Phương | 23DTC10 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
500 | 2321003003 | Đỗ Anh | Quân | 23DTC10 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127631 | 31 | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |
501 | 2321003021 | Trần Thị Diễm | Quỳnh | 23DTC10 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
502 | 2321003030 | Luyện Nhất | Tâm | 23DTC09 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
503 | 2321003025 | Đặng Thành | Tạo | 23DTC10 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
504 | 2321003034 | Dương Vĩ | Thái | 23DTC09 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
505 | 2321003044 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 23DTC10 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
506 | 2321003052 | Võ Thị Phương | Thảo | 23DTC10 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
507 | 2321003056 | Huỳnh Thị Bích | Thoa | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
508 | 2321003072 | Nguyễn Anh | Thư | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
509 | 2321003062 | Lê Hồng | Thủy | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
510 | 2321003065 | Phạm Đoàn Xuân | Thụy | 23DTC10 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
511 | 2321003094 | Vũ | Tiến | 23DTC09 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
512 | 2321003109 | Nguyễn Ngọc | Trâm | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
513 | 2321003120 | Nguyễn Cao Huyền | Trân | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
514 | 2321003122 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trân | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
515 | 2321003119 | Ngô Huỳnh | Trân | 23DTC10 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
516 | 2321003124 | Phạm Ngọc Linh | Trân | 23DTC10 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
517 | 2321003102 | Nguyễn Thị Minh | Trang | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
518 | 2321003107 | Nguyễn Văn | Tráng | 23DTC10 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
519 | 2321003127 | Cao Minh | Trí | 23DTC09 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
520 | 2321003130 | Nguyễn Quang | Trí | 23DTC09 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
521 | 2321003141 | Võ Xuân | Trúc | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
522 | 2321003140 | Trần Thị Nhã | Trúc | 23DTC10 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
523 | 2321003147 | Tạ Ngọc | Tú | 23DTC09 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
524 | 2321003149 | Nguyễn | Tuấn | 23DTC10 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
525 | 2321003163 | Vũ Đàm Cát | Tường | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
526 | 2321003151 | Đinh Nguyễn Thanh | Tuyền | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
527 | 2321003165 | Nguyễn Phan Phương | Uyên | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
528 | 2321003167 | Nguyễn Trần Nhã | Uyên | 23DTC10 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
529 | 2321003170 | Đinh Thị Khánh | Vân | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
530 | 2321003174 | Nguyễn Thị | Vân | 23DTC09 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
531 | 2321003177 | Nguyễn Khả | Vi | 23DTC10 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
532 | 2321003180 | Nguyễn Long | Việt | 23DTC09 | Nam | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
533 | 2321003189 | Nguyễn Nữ Quỳnh | Vy | 23DTC10 | Nữ | Tài chính - Ngân hàng | 2331101127416 | 16 | 2331101127516 | 16 | 2331101127632 | 32 | 2331101127732 | 32 | Đợt 2 |
534 | 1821006023 | Phạm Châu Phương | Uyên | 18DTA05 | 2331101127409 | 9 | 2331101127509 | 9 | 2331101127617 | 17 | 2331101127717 | 17 | Đợt 2 | ||
535 | 2021010350 | Trần Quốc | Việt | 20DTH3 | 2331101127632 | 32 | Đợt 2 | ||||||||
536 | 2021010835 | Trần Phạm Hoàng | Thụy | 20DQN03 | 2331101127516 | 16 | Đợt 2 | ||||||||
537 | 2132000037 | Ngô Quang | Hùng | LTDH17KQ | 2331101127731 | 31 | Đợt 2 |