TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | |||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HÌNH THỨC CHÍNH
QUY BỊ HỦY HỌC PHẦN HỌC KỲ 3 NĂM 2023 (Sau thời gian điều chỉnh, đăng ký bổ sung học phần) |
|||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 8 năm 2023 | |||||||
Lưu ý: 1. Trường dự kiến xét điều kiện làm KLTN vào tháng 9/2023, chỉ những SV có kết quả xét "Không đủ điều kiện làm KLTN" mới được đăng ký các học phần thay thế KLTN (Gồm Thực tập cuối khóa + môn chuyên môn thay thế KLTN). Thông báo đăng ký KLTN, các học phần thay thế sẽ có trên uis.ufm.edu.vn, SV lưu ý theo dõi để đăng ký. 2. Trường hợp SV bị hủy học phần Tiếng anh Tổng quát thì đồng thời bị hủy học phần tiếng Anh tăng cường tương ứng (nếu có đăng ký). Nhà trường sẽ tiếp tục xét điều kiện học đối với các học phần Tiếng Anh tổng quát khi có kết quả thi HK2 năm 2023. SV lưu ý theo dõi thông tin tại uis.ufm.edu.vn 3. Các vấn đề khó khăn, thắc mắc liên quan đến đăng ký học phần, thời khóa biểu, sinh viên liên hệ trực tiếp phòng QLĐT hoặc qua số điện thoại (028) 37720404, email: phongqldt@ufm.edu.vn để được hướng dẫn và giải đáp. |
|||||||
Stt | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Mã lớp học phần | Tên học phần | Lý do |
1 | 2021008238 | Hồ Thị Ý | Chi | 20DMC1 | 2331101019202 | Quản trị kênh phân phối | Khóa học chưa được xét điều kiện làm Khóa luận tốt nghiệp |
2 | 2021008248 | Nguyễn Tấn | Đạt | 20DMC1 | 2331101019202 | Quản trị kênh phân phối | Khóa học chưa được xét điều kiện làm Khóa luận tốt nghiệp |
3 | 2021000647 | Trần Thị Minh | Tâm | 20DMC2 | 2331101019202 | Quản trị kênh phân phối | Khóa học chưa được xét điều kiện làm Khóa luận tốt nghiệp |
4 | 2021010339 | Đoàn Phương | Uyên | 20DTH1 | 2331112005101 | Thương mại điện tử | Khóa học chưa được xét điều kiện làm Khóa luận tốt nghiệp |
5 | 2021010324 | Nguyễn Lê Minh | Trí | 20DTK1 | 2331112005101 | Thương mại điện tử | Khóa học chưa được xét điều kiện làm Khóa luận tốt nghiệp |
6 | 2021010125 | Trần Phương | Duy | 20DTK2 | 2331112005101 | Thương mại điện tử | Khóa học chưa được xét điều kiện làm Khóa luận tốt nghiệp |
7 | 2021010220 | Đỗ Đức | Nguyên | 20DTK2 | 2331112005101 | Thương mại điện tử | Khóa học chưa được xét điều kiện làm Khóa luận tốt nghiệp |
8 | 2021010290 | Huỳnh Đức | Thiện | 20DTK2 | 2331112005101 | Thương mại điện tử | Khóa học chưa được xét điều kiện làm Khóa luận tốt nghiệp |
9 | 2021004314 | Võ Tường | Vy | 20DTM1 | 2331101070802 | Kinh doanh quốc tế 2 | Khóa học chưa được xét điều kiện làm Khóa luận tốt nghiệp |
10 | 1821002781 | Trương Hồng | Ngọc | 18DTK | 2331101110501 | Tiếng Anh tăng cường 4 | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
11 | 1921004011 | Đặng Thị Thúy | Mụi | 19DKB04 | 2331101110501 | Tiếng Anh tăng cường 4 | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
12 | 1921004450 | Trương Đăng | Khoa | 19DQF | 2331101127209 | Tiếng Anh tổng quát 3 | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
13 | 1921004450 | Trương Đăng | Khoa | 19DQF | 2331101127303 | Tiếng Anh tổng quát 4 | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
14 | 1921006802 | Dương Thị | Phương | 19DTH2 | 2331101110302 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
15 | 2021002783 | Hồ Tấn | Việt | 20DEM02 | 2331101127204 | Tiếng Anh tổng quát 3 | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
16 | 2021002783 | Hồ Tấn | Việt | 20DEM02 | 2331101110401 | Tiếng Anh tăng cường 3 | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
17 | 2021007516 | K’ | Huận | 20DKS02 | 23311511014106 | Tiếng Anh tổng quát 3 | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
18 | 2021007516 | K’ | Huận | 20DKS02 | 2331101110401 | Tiếng Anh tăng cường 3 | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
19 | 2021006231 | Bùi Lê Diễm | Châu | 20DKS03 | 23311511014106 | Tiếng Anh tổng quát 3 | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
20 | 2021006231 | Bùi Lê Diễm | Châu | 20DKS03 | 2331101110401 | Tiếng Anh tăng cường 3 | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
21 | 2021010639 | Lâm Phúc | Khang | 20DKS03 | 2331101110301 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
22 | 2021005121 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 20DQF | 2331101110301 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
23 | 2021010737 | Võ Thị Hương | Giang | 20DQN03 | 2331101110302 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
24 | 2021010737 | Võ Thị Hương | Giang | 20DQN03 | 2331101110401 | Tiếng Anh tăng cường 3 | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
25 | 2021010138 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 20DTK1 | 2331101127205 | Tiếng Anh tổng quát 3 | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
26 | 2021010138 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 20DTK1 | 2331101110402 | Tiếng Anh tăng cường 3 | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
27 | 2021005100 | Nguyễn Thanh Như | Ý | 20DTX | 2331101110302 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
28 | 2121006359 | Nguyễn Thị Hồng | Nhi | 21DEM01 | 2331101127204 | Tiếng Anh tổng quát 3 | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
29 | 2121011905 | Lý Nguyên | Thảo | 21DKQ2 | 2331101127213 | Tiếng Anh tổng quát 3 | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
30 | 2121001051 | Thiều Thị Thanh | Trúc | 21DTH1 | 2331101127217 | Tiếng Anh tổng quát 3 | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
31 | 2221000410 | Hán Minh | Định | 22DBH1 | 2331101166305 | Giáo dục thể chất (Điền kinh) | SV đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
32 | 2221004247 | Phùng Yến | Nhi | 22DTH1 | 2331101038601 | Giáo dục thể chất (Bóng đá 5 người) | SV đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
33 | 2021008864 | Huỳnh Thị Lệ | Hằng | 20DTM2 | 23313011185101 | Anh văn thương mại quốc tế | SV đăng ký một học phần 2 lần trong cùng 1 HK |
34 | 2121008027 | Lê Khánh | Ly | 21DTM1 | 23313011185101 | Anh văn thương mại quốc tế | SV đăng ký một học phần 2 lần trong cùng 1 HK |
35 | 2121008093 | Phùng Thị Kiều | My | 21DTM2 | 23313011185101 | Anh văn thương mại quốc tế | SV đăng ký một học phần 2 lần trong cùng 1 HK |
36 | 2121006681 | Quách Như | Bình | 21DDA1 | 2331101114001 | Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
37 | 2121011794 | Nguyễn Vũ Quỳnh | Giang | 21DDA1 | 2331101115201 | Quản trị đổi mới sáng tạo | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
38 | 2121001609 | Huỳnh Như | Ý | 21DDA1 | 2331101115203 | Quản trị đổi mới sáng tạo | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
39 | 2121001682 | Trần Thị Hải | Yến | 21DDA1 | 2331101115202 | Quản trị đổi mới sáng tạo | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
40 | 2121013405 | Trần Tuấn | Hưng | 21DEM01 | 2331101070701 | Kinh doanh Quốc tế 1 | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
41 | 2121006405 | Đinh Sao | Khuê | 21DEM01 | 2331101070701 | Kinh doanh Quốc tế 1 | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
42 | 2121012587 | Lê Anh | Quân | 21DIF | 2331101113711 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
43 | 2121012587 | Lê Anh | Quân | 21DIF | 2331101127217 | Tiếng Anh tổng quát 3 | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
44 | 2121002006 | Huỳnh Thị Ngọc | Hiệp | 21DKB01 | 2331101113715 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
45 | 2121002024 | Tạ Kiến | Văn | 21DKB02 | 2331101113719 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
46 | 2121002024 | Tạ Kiến | Văn | 21DKB02 | 2331101114001 | Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
47 | 2121012458 | Mạnh Thị Diễm | Quỳnh | 21DKQ2 | 2331101087001 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
48 | 2121013598 | Lưu Ngọc Châu | Anh | 21DKS02 | 2331111004201 | Anh văn chuyên ngành 3 (Khách sạn - Nhà hàng) | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
49 | 2121013569 | Đặng Thị | Quy | 21DKS03 | 23311511017005 | Nghiệp vụ pha chế đồ uống | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
50 | 2121001897 | Phan Thị Tuyết | Nhi | 21DMA1 | 2331101066001 | B2B Marketing | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
51 | 2121012197 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 21DNH2 | 2331101003902 | Kinh tế lượng | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
52 | 2121013849 | Vũ Thị | Vinh | 21DPF | 2331101006801 | Tài chính quốc tế | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
53 | 2121001751 | Nguyễn Thành | Trung | 21DQT4 | 2331101114001 | Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
54 | 2121001582 | Nguyễn Thị Diễm | Hương | 21DQT5 | 2331101113701 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
55 | 2121001452 | Nguyễn Lan | Hương | 21DTA01 | 2331101120004 | Tiếng Trung 2 | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
56 | 2121013382 | Phan Nguyễn Anh | Thư | 21DTA02 | 2331101063003 | Nguyên lý Marketing | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
57 | 2121011928 | Trần Thị Thảo | Uyên | 21DTA03 | 2331101001602 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
58 | 2121002436 | Cao Thị Mai | Thư | 21DTD | 2331101084001 | Tài chính công | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
59 | 2121011774 | Phan Ngọc Đoan | Thy | 21DTD | 2331101063801 | Tin học đại cương | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
60 | 2121012714 | Trần Thanh | Huyền | 21DTH2 | 2331101063001 | Nguyên lý Marketing | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
61 | 2121013649 | Lê Thị Hương | Quỳnh | 21DTH2 | 2331101003302 | Quản trị học | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
62 | 2121011483 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 21DTH3 | 2331101063004 | Nguyên lý Marketing | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
63 | 2121008391 | Nguyễn Vũ Kim | Hòa | 21DTM1 | 2331101022402 | Xuất xứ hàng hóa | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
64 | 2221000645 | Huỳnh Hoàng | Phúc | 22DBH1 | 2331101082804 | Quản trị vận hành | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
65 | 2221002365 | Trương Nguyễn Đức | Toàn | 22DKQ1 | 2331101067403 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
66 | 2221001329 | Nguyễn Đăng | Minh | 22DMC1 | 2331101054002 | Quản trị thương hiệu | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
67 | 2221001329 | Nguyễn Đăng | Minh | 22DMC1 | 2331101089102 | Viết trong truyền thông | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
68 | 2221004820 | Phan Xuân | Huy | 22DQN01 | 2331111008402 | Rượu và món ăn | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
69 | 2121013628 | Nguyễn Bá | Quốc | 21DQT2 | 2331101115203 | Quản trị đổi mới sáng tạo | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
70 | 2221000817 | Dương Đặng Như | Ý | 22DQT2 | 2331101082804 | Quản trị vận hành | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
71 | 2221000004 | Trần Nguyễn | An | 22DTA01 | 2331101113716 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |
72 | 2221000091 | Trương Thị Trúc | Mai | 22DTA02 | 2331101113720 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | SV đăng ký vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định |