TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | |||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ HỦY HỌC PHẦN HỌC KỲ 3 NĂM 2023 | |||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 21 tháng 7 năm 2023 | |||||||
Lưu ý: 1. Trường dự kiến xét điều kiện làm KLTN vào tháng 9/2023, chỉ những SV có kết quả xét "Không đủ điều kiện làm KLTN" mới được đăng ký các học phần thay thế KLTN (Gồm Thực tập cuối khóa + môn chuyên môn thay thế KLTN). Thông báo đăng ký KLTN, các học phần thay thế sẽ có trên uis.ufm.edu.vn, SV lưu ý theo dõi để đăng ký. 2. Trường hợp SV bị hủy học phần Tiếng anh Tổng quát thì đồng thời bị hủy học phần tiếng Anh tăng cường tương ứng (nếu có đăng ký). Nhà trường sẽ tiếp tục xét điều kiện học đối với các học phần Tiếng Anh tổng quát khi có kết quả thi HK2 năm 2023. SV lưu ý theo dõi thông tin tại uis.ufm.edu.vn |
|||||||
Stt | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Mã lớp học phần |
Tên học phần | Ghi chú |
1 | 2021008384 | Đặng Khánh | Uyên | 20DMC1 | 2331101019202 | Quản trị kênh phân phối | Khóa học chưa được xét điều kiện làm KLTN |
2 | 2021008388 | Nguyễn Bích | Vân | 20DMC1 | 2331101019202 | Quản trị kênh phân phối | Khóa học chưa được xét điều kiện làm KLTN |
3 | 2021008260 | Nguyễn Ngọc Minh | Hân | 20DMC2 | 2331101019202 | Quản trị kênh phân phối | Khóa học chưa được xét điều kiện làm KLTN |
4 | 2021008301 | Phan Nguyễn Ánh | Ngọc | 20DMC2 | 2331101019202 | Quản trị kênh phân phối | Khóa học chưa được xét điều kiện làm KLTN |
5 | 2021004311 | Nguyễn Ngọc Kim | An | 20DTM1 | 2331101070802 | Kinh doanh quốc tế 2 | Khóa học chưa được xét điều kiện làm KLTN |
6 | 2021008914 | Nguyễn Thị Duy | Mỹ | 20DTM1 | 2331101070801 | Kinh doanh quốc tế 2 | Khóa học chưa được xét điều kiện làm KLTN |
7 | 2021004209 | Hoàng Vân | Nhi | 20DTM1 | 2331101070802 | Kinh doanh quốc tế 2 | Khóa học chưa được xét điều kiện làm KLTN |
8 | 2021008953 | Nguyễn Văn | Phúc | 20DTM1 | 2331101070802 | Kinh doanh quốc tế 2 | Khóa học chưa được xét điều kiện làm KLTN |
9 | 2021004363 | Say Băng | Tâm | 20DTM1 | 2331101070802 | Kinh doanh quốc tế 2 | Khóa học chưa được xét điều kiện làm KLTN |
10 | 2021009008 | Trương Thị Thuý | Vy | 20DTM1 | 2331101070802 | Kinh doanh quốc tế 2 | Khóa học chưa được xét điều kiện làm KLTN |
11 | 2021008853 | Nguyễn Minh | Đức | 20DTM2 | 2331101070802 | Kinh doanh quốc tế 2 | Khóa học chưa được xét điều kiện làm KLTN |
12 | 2021004271 | Phạm Thị Tuyết | Trinh | 20DTM2 | 2331101070801 | Kinh doanh quốc tế 2 | Khóa học chưa được xét điều kiện làm KLTN |
13 | 2021004369 | Võ Lê Tường | Vân | 20DTM2 | 2331101070801 | Kinh doanh quốc tế 2 | Khóa học chưa được xét điều kiện làm KLTN |
14 | 1821002781 | Trương Hồng | Ngọc | 18DTK | 2331101127211 | Tiếng Anh tổng quát 3 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
15 | 1821002781 | Trương Hồng | Ngọc | 18DTK | 2331101127302 | Tiếng Anh tổng quát 4 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
16 | 1921004011 | Đặng Thị Thúy | Mụi | 19DKB04 | 2331101127302 | Tiếng Anh tổng quát 4 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
17 | 1921004591 | Trịnh Lê Hoàng | Phúc | 19DQF | 2331101127201 | Tiếng Anh tổng quát 3 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
18 | 2021007846 | Vũ Thị Thiên | Hương | 20DDA | 2331101127101 | Tiếng Anh tổng quát 2 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
19 | 2021002677 | Nguyễn Thanh | Hiền | 20DEM02 | 2331101127233 | Tiếng Anh tổng quát 3 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
20 | 2021008671 | Dương Minh | Hải | 20DKB01 | 2331101127102 | Tiếng Anh tổng quát 2 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
21 | 2021008733 | Phùng Thoại | Mỹ | 20DKB03 | 2331101127101 | Tiếng Anh tổng quát 2 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
22 | 2021008756 | Phạm Tâm | Như | 20DKB03 | 2331101127101 | Tiếng Anh tổng quát 2 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
23 | 2021008901 | Phạm Trần Nhật | Linh | 20DKQ1 | 2331101127205 | Tiếng Anh tổng quát 3 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
24 | 2021007516 | K’ | Huận | 20DKS02 | 23311511014101 | Tiếng Anh tổng quát 3 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
25 | 2021006231 | Bùi Lê Diễm | Châu | 20DKS03 | 23311511014101 | Tiếng Anh tổng quát 3 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
26 | 2021010639 | Lâm Phúc | Khang | 20DKS03 | 23311511014002 | Tiếng Anh tổng quát 2 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
27 | 2021003881 | Phạm Thị | Tình | 20DMC2 | 2331101127101 | Tiếng Anh tổng quát 2 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
28 | 2021009228 | Cao Thái | Anh | 20DNH2 | 2331101127233 | Tiếng Anh tổng quát 3 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
29 | 2021004975 | Cao Trần Kim | Tiên | 20DNH2 | 2331101127205 | Tiếng Anh tổng quát 3 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
30 | 2021005258 | Lê Thị Thu | Thảo | 20DPF | 2331101127205 | Tiếng Anh tổng quát 3 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
31 | 2021000527 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 20DQT1 | 2331101127101 | Tiếng Anh tổng quát 2 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
32 | 2021008001 | Đặng Ngô Thục | Uyên | 20DQT1 | 2331101127102 | Tiếng Anh tổng quát 2 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
33 | 2021007874 | Phan Thị | Lý | 20DQT5 | 2331101127102 | Tiếng Anh tổng quát 2 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
34 | 2021010131 | Trần | Đức | 20DTH3 | 2331101127205 | Tiếng Anh tổng quát 3 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
35 | 2021010138 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 20DTK1 | 2331101127213 | Tiếng Anh tổng quát 3 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
36 | 2021005100 | Nguyễn Thanh Như | Ý | 20DTX | 2331101127102 | Tiếng Anh tổng quát 2 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
37 | 2221000554 | Phạm Thị Tuyết | Mai | 22DBH2 | 2331101127301 | Tiếng Anh tổng quát 4 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
38 | 2221002174 | Lê Anh | Đức | 22DKQ1 | 2331101127302 | Tiếng Anh tổng quát 4 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
39 | 2221001363 | Võ Thị Phương | Nhi | 22DMA | 2331101127302 | Tiếng Anh tổng quát 4 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
40 | 2221001356 | Bạch Phương | Nhi | 22DMC1 | 2331101127303 | Tiếng Anh tổng quát 4 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
41 | 2221001359 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 22DMC1 | 2331101127302 | Tiếng Anh tổng quát 4 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
42 | 2221002272 | Phùng Huỳnh Kim | Ngân | 22DTM1 | 2331101127301 | Tiếng Anh tổng quát 4 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
43 | 2221002319 | Nguyễn Trúc | Quỳnh | 22DTM1 | 2331101127301 | Tiếng Anh tổng quát 4 | Không đảm bảo điều kiện tiên
quyết của học phần (SV đăng ký nhiều hơn 1 học phần TATQ trong cùng 1 HK) |
44 | 2021010737 | Võ Thị Hương | Giang | 20DQN03 | 23311511014107 | Tiếng Anh tổng quát 3 | SV chưa học TATQ2 |
45 | 2021009440 | Trương Hồng | Phúc | 20DIF | 2331301090901 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | SV đăng ký 1 học phần 2 lần |
46 | 2021008864 | Huỳnh Thị Lệ | Hằng | 20DTM2 | 23313011185101 | Anh văn thương mại quốc tế | SV đăng ký 1 học phần 2 lần |
47 | 2121012940 | Vũ Thị Kim | Anh | 21DBH1 | 2331301085201 | Kỹ năng giao tiếp | SV đăng ký 1 học phần 2 lần |
48 | 2121012675 | Nguyễn Trung | Hiếu | 21DBH2 | 2331301091001 | Kỹ năng Tìm việc | SV đăng ký 1 học phần 2 lần |
49 | 2121012004 | Hà Thị Thúy | Hiền | 21DQT4 | 2331301091001 | Kỹ năng Tìm việc | SV đăng ký 1 học phần 2 lần |
50 | 2121012525 | Nguyễn Quốc | Khánh | 21DQT4 | 2331301085201 | Kỹ năng giao tiếp | SV đăng ký 1 học phần 2 lần |
51 | 2121013267 | Lê Thị Ánh | Ngà | 21DTM1 | 2331301091001 | Kỹ năng Tìm việc | SV đăng ký 1 học phần 2 lần |
52 | 2221000410 | Hán Minh | Định | 22DBH1 | 2331101166306 | GDTC (Điền kinh) | SV đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
53 | 2221001978 | Phan Thị Thùy | Dương | 22DKB01 | 2331101038604 | GDTC (Bóng đá 5 người) | SV đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
54 | 2221002043 | Nguyễn Thẩm Bảo | Quyên | 22DKB02 | 2331101001002 | GDTC (Bơi lội) | SV đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
55 | 2221004751 | Cao Thị Mỷ | Tiên | 22DKS02 | 23311511001502 | GDTC (Bơi lội) | SV đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
56 | 2221003906 | Đặng Thị Hồng | Thắm | 22DKT2 | 2331101094508 | GDTC (Muay Thái) | SV đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
57 | 2221002359 | Nguyễn Lê Như | Thủy | 22DLG1 | 2331101094508 | GDTC (Muay Thái) | SV đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
58 | 2221002273 | Trần Xuân | Ngân | 22DLG2 | 2331101094506 | GDTC (Muay Thái) | SV đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
59 | 2221004902 | Triệu Thị Tuyết | Nhi | 22DMC1 | 2331101038608 | GDTC (Bóng đá 5 người) | SV đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
60 | 2221004815 | Hồ Chí | Hiếu | 22DQN01 | 23311511001502 | GDTC (Bơi lội) | SV đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
61 | 2221000360 | Ngụy Như Tuấn | Anh | 22DQT3 | 2331101001408 | GDTC (Bóng bàn) | SV đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
62 | 2221000589 | Phạm Ngọc Kim | Ngân | 22DQT4 | 2331101038503 | GDTC (Võ thuật - Vovinam) | SV đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
63 | 2221000141 | Trần Trọng | Thái | 22DTA03 | 2331101166305 | GDTC (Điền kinh) | SV đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
64 | 2221000162 | Đỗ Ngọc Hoài | Thương | 22DTA03 | 2331101038608 | GDTC (Bóng đá 5 người) | SV đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
65 | 2221000169 | Huỳnh Thị Kiều | Tiên | 22DTA03 | 2331101038608 | GDTC (Bóng đá 5 người) | SV đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
66 | 2221000211 | Hồ Gia | Vỹ | 22DTA03 | 2331101166305 | GDTC (Điền kinh) | SV đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
67 | 2221004247 | Phùng Yến | Nhi | 22DTH1 | 2331101001002 | GDTC (Bơi lội) | SV đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
68 | 2221004285 | Lý Thị Mỹ | Tâm | 22DTH2 | 2331101038604 | GDTC (Bóng đá 5 người) | SV đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
69 | 2221004163 | Bùi Nguyễn Khả | Hân | 22DTH3 | 2331101038604 | GDTC (Bóng đá 5 người) | SV đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
70 | 2221004250 | Lê Thị Quỳnh | Như | 22DTK1 | 2331101038604 | GDTC (Bóng đá 5 người) | SV đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
71 | 2221004155 | Huỳnh Thế | Duy | 22DTK2 | 2331101038604 | GDTC (Bóng đá 5 người) | SV đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
72 | 2221004296 | Hoàng Thị | Thảo | 22DTK2 | 2331101038604 | GDTC (Bóng đá 5 người) | SV đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
73 | 2221000302 | Lê Khánh | Hòa | 22DTL01 | 2331101001208 | GDTC (Bóng chuyền) | SV đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
74 | 2221000306 | Nguyễn Lê Thiên | Kim | 22DTL01 | 2331101094504 | GDTC (Muay Thái) | SV đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |