TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | |||||
DANH
SÁCH SINH VIÊN KHÓA 21D, 22D CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN, CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ CHƯA ĐĂNG KÝ HỌC PHẦN HỌC KỲ 3 NĂM 2023 |
|||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 21 tháng 7 năm 2023 | |||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Khoa |
1 | 2221004290 | Dương Quốc | Thắng | 22DTK1 | Khoa Công nghệ thông tin |
2 | 2221004319 | Trần Nhật Uyên | Thư | 22DTK1 | Khoa Công nghệ thông tin |
3 | 2221004182 | Đào Thu | Hoà | 22DTK2 | Khoa Công nghệ thông tin |
4 | 2221004201 | Nguyễn Thị | Khuê | 22DTK2 | Khoa Công nghệ thông tin |
5 | 2221004260 | Nguyễn Minh | Phát | 22DTK2 | Khoa Công nghệ thông tin |
6 | 2221004274 | Tôn Thụy Kim | Quyên | 22DTK2 | Khoa Công nghệ thông tin |
7 | 2221004718 | Hoàng Như | Quỳnh | 22DKS02 | Khoa Du lịch |
8 | 2121009251 | Lê Thị Cẩm | Hằng | 21DAC2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
9 | 2221003833 | Phạm Thị Cẩm | Ly | 22DAC1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
10 | 2221003892 | Nguyễn Thị Hồng | Phượng | 22DAC1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
11 | 2121011588 | Đào Minh | Phúc | 21DEM03 | Khoa Kinh tế - Luật |
12 | 2221000320 | Huỳnh Hoàng | Quý | 22DTL01 | Khoa Kinh tế - Luật |
13 | 2121007435 | Nguyễn Thành | Đạt | 21DMC3 | Khoa Marketing |
14 | 2221001459 | Bích Huỳnh Khánh | Uyên | 22DMA | Khoa Marketing |
15 | 2221001474 | Võ Lê Tường | Vy | 22DMA | Khoa Marketing |
16 | 2121006225 | Phạm Nhật | Trường | 21DTA01 | Khoa Ngoại ngữ |
17 | 2121006114 | Đỗ Thị Ái | Xuân | 21DTA01 | Khoa Ngoại ngữ |
18 | 2121013451 | Lê Hồng | Công | 21DTA03 | Khoa Ngoại ngữ |
19 | 2221000176 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 22DTA03 | Khoa Ngoại ngữ |
20 | 2221000188 | Nguyễn Hồng Thiên | Trúc | 22DTA03 | Khoa Ngoại ngữ |
21 | 2221000208 | Trần Phương Thảo | Vy | 22DTA03 | Khoa Ngoại ngữ |
22 | 2221000030 | Nguyễn Tấn | Đạt | 22DTA04 | Khoa Ngoại ngữ |
23 | 2221000138 | Nguyễn Thị Mỹ | Tâm | 22DTA04 | Khoa Ngoại ngữ |
24 | 2221000151 | Nguyễn Lê Chí | Thiện | 22DTA04 | Khoa Ngoại ngữ |
25 | 2221000179 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 22DTA04 | Khoa Ngoại ngữ |
26 | 2221000198 | Phạm Nhật Phương | Uyên | 22DTA04 | Khoa Ngoại ngữ |
27 | 2121011794 | Nguyễn Vũ Quỳnh | Giang | 21DDA1 | Khoa Quản trị kinh doanh |
28 | 2121007021 | Nguyễn Văn Minh | Trí | 21DDA2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
29 | 2121013366 | Phan Minh | Tiến | 21DQT07 | Khoa Quản trị kinh doanh |
30 | 2121001648 | Bùi Mạnh | Hùng | 21DQT1 | Khoa Quản trị kinh doanh |
31 | 2121007167 | Đoàn Gia | Bảo | 21DQT2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
32 | 2121012957 | Phan Hoàng | Đông | 21DQT2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
33 | 2121012323 | Huỳnh Minh | Đức | 21DQT3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
34 | 2121013271 | Bùi Thị Trúc | Ngân | 21DQT3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
35 | 2121012431 | Hồ Thị Hồng | Nữ | 21DQT3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
36 | 2221000632 | Nguyễn Thị Kim | Nhung | 22DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
37 | 2221000551 | Lê Thị Ngọc | Mai | 22DQT1 | Khoa Quản trị kinh doanh |
38 | 2221000586 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 22DQT3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
39 | 2221000775 | Nguyễn Minh | Tuấn | 22DQT4 | Khoa Quản trị kinh doanh |
40 | 2121002526 | Lê Thị Thanh | Hoa | 21DIF | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
41 | 2221002961 | Trương Thị Thu | Hà | 22DIF | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
42 | 2221003108 | Lê Kim | Ngân | 22DIF | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
43 | 2121010981 | Phạm Việt | Linh | 21DKB01 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
44 | 2121002014 | Nguyễn Thúy | Ngân | 21DKB01 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
45 | 2121012751 | Ngô Phạm Phú | Thành | 21DKB01 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
46 | 2121010982 | Trần Thanh | Trung | 21DKB01 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
47 | 2121007908 | Lê Duy | Nhân | 21DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
48 | 2121011887 | Nguyễn Bùi Anh | Thư | 21DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
49 | 2221001970 | Nguyễn Hoàng Tuấn | Đạt | 22DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
50 | 2221001976 | Phạm Thị Ngọc | Dung | 22DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
51 | 2221002025 | Nguyễn Bích | Ngọc | 22DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
52 | 2221002061 | Hồ Văn | Toàn | 22DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
53 | 2221002062 | Trần Lê Thập | Toàn | 22DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
54 | 2221003314 | Tô Thùy | Trang | 22DTD | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
55 | 2121011675 | Diệp Đức | Bằng | 21DHQ1 | Khoa Thuế - Hải quan |
56 | 2121008675 | Trần Nguyễn Ngọc | Ánh | 21DHQ2 | Khoa Thuế - Hải quan |
57 | 2121004454 | Quan Lê Nguyên | Khang | 21DPF | Khoa Thuế - Hải quan |
58 | 2121008489 | Nguyễn Thị Ngọc | Ngân | 21DPF | Khoa Thuế - Hải quan |
59 | 2121012747 | Trương Thanh | Thanh | 21DTX | Khoa Thuế - Hải quan |
60 | 2121012992 | Nguyễn Bá | Thịnh | 21DTX | Khoa Thuế - Hải quan |
61 | 2221003084 | Nguyễn Thị Huỳnh | Mai | 22DTX | Khoa Thuế - Hải quan |
62 | 2121012305 | Hà Hải | Hoàng | 21DKQ2 | Khoa Thương mại |
63 | 2221002244 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 22DKQ1 | Khoa Thương mại |
64 | 2221002365 | Trương Nguyễn Đức | Toàn | 22DKQ1 | Khoa Thương mại |
65 | 2221002394 | Bùi Phạm Phương | Uyên | 22DKQ1 | Khoa Thương mại |
66 | 2221002347 | Nguyễn Minh | Thống | 22DKQ2 | Khoa Thương mại |
67 | 2221002376 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 22DKQ2 | Khoa Thương mại |
68 | 2221002154 | Trang Nguyễn Quỳnh | Anh | 22DLG1 | Khoa Thương mại |
69 | 2221002168 | Võ Thị Thúy | Diễm | 22DTM2 | Khoa Thương mại |