|
|||||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | |||||||||
DANH
SÁCH SINH VIÊN KHÓA 18D, 19D, 20D CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN, CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ
ĐĂNG KÝ THIẾU HỌC PHẦN ANH VĂN CĂN BẢN/TIẾNG ANH TỔNG QUÁT HOẶC TIẾNG ANH TĂNG CƯỜNG HỌC KỲ 3 NĂM 2023 |
|||||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 21 tháng 7 năm 2023 | |||||||||
Lưu ý: - TATQ: Tiếng Anh tổng quát, TATC: Tiếng Anh tăng cường - Theo quy định: Đối với sinh viên khóa 18D, 19D, 20D trình độ Đại học hệ chính quy chương trình chuẩn, chương trình đặc thù (trừ sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh) khi đăng ký học phần Anh văn căn bản/Tiếng Anh tổng quát thì phải đăng ký đồng thời học phần tiếng Anh tăng cường cùng cấp độ trừ trường hợp sinh viên đã tích lũy được 1 trong 2 học phần trên. Sinh viên tích lũy các học phần AVCB/TATQ theo cấp độ. - Sau khi kết thúc học kỳ 2 năm 2023, Phòng QLĐT sẽ tiến hành xét điều kiện học đối với các học phần AVCB/TATQ, sinh viên theo dõi thông tin tại uis.ufm.edu.vn. |
|||||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Ghi chú | ||||
1 | 1821005266 | Phạm Hồ Phương | Trinh | 18DQK | Đăng ký thiếu HP TATQ1 | ||||
2 | 1921003603 | Huỳnh Thị Thúy | Ngân | 19DBH1 | Đăng ký thiếu HP TATQ2 | ||||
3 | 1921003487 | Trần Ngọc | Hậu | 19DBH3 | Đăng ký thiếu HP TATQ3 | ||||
4 | 1921001670 | Mai Huỳnh | Như | 19DKQ1 | Đăng ký thiếu HP TATQ3 | ||||
5 | 1921007397 | Nguyễn Thị | Thảo | 19DKS02 | Đăng ký thiếu HP TATQ4 | ||||
6 | 1921000875 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 19DMC2 | Đăng ký thiếu HP TATQ2 | ||||
7 | 1921000816 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiếu | 19DQH1 | Đăng ký thiếu HP TATQ1 | ||||
8 | 1921000448 | Đào Đặng Thùy | Linh | 19DQK | Đăng ký thiếu HP TATQ2 | ||||
9 | 1921000535 | Phan Văn | Sang | 19DQK | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
10 | 1921003167 | Mấu Minh | Thông | 19DQK | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
11 | 1921000452 | Đặng Anh | Thư | 19DQK | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
12 | 1921006899 | Phạm Thanh | Vũ | 19DTH1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
13 | 1921006802 | Dương Thị | Phương | 19DTH2 | Đăng ký thiếu HP TATQ2 | ||||
14 | 1921004286 | Lê Thị Quỳnh | Anh | 19DTX | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
15 | 2021009909 | Phạm Thị Ngọc | Phương | 20DAC1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
16 | 2021009920 | Nguyễn Hoàng Thu | Thảo | 20DAC2 | Đăng ký thiếu HP TATQ3 | ||||
17 | 2021005740 | Lý Nguyễn Hoài | Tuyết | 20DAC2 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
18 | 2021003025 | Hứa Quốc | Cường | 20DBH2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
19 | 2021002630 | Nguyễn Thùy | Dương | 20DEM01 | Đăng ký thiếu HP TATQ3 | ||||
20 | 2021002720 | Nguyễn Thị Thúy | Duy | 20DEM01 | Đăng ký thiếu HP TATQ3 | ||||
21 | 2021008644 | Lê Huy | Cường | 20DKB04 | Đăng ký thiếu HP TATQ2 | ||||
22 | 2021008871 | Mai Minh | Hiếu | 20DKQ1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
23 | 2021004468 | Nguyễn Kiều Kim Bảo | Duy | 20DKQ2 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
24 | 2021010868 | Huỳnh Thiên | Trang | 20DKQ2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
25 | 2021010639 | Lâm Phúc | Khang | 20DKS03 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
26 | 2021007519 | Hồ Quang | Vinh | 20DKS03 | Đăng ký thiếu HP TATQ1 | ||||
27 | 2021001077 | Lê Ngọc Lan | Anh | 20DLH1 | Đăng ký thiếu HP TATQ1 | ||||
28 | 2021000654 | Bùi Phúc Hữu | Lợi | 20DMA2 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
29 | 2021003770 | Lưu Kim | Lài | 20DMC2 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
30 | 2021005121 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 20DQF | Đăng ký thiếu HP TATQ1 | ||||
31 | 2021005394 | Võ Lam | Vy | 20DQF | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
32 | 2021010737 | Võ Thị Hương | Giang | 20DQN03 | Đăng ký thiếu HP TATQ2 | ||||
33 | 2021007982 | Huỳnh Thị Ngọc | Trâm | 20DQT1 | Đăng ký thiếu HP TATQ3 | ||||
34 | 2021007779 | Phạm Thế | Anh | 20DQT5 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
35 | 2021007571 | Võ Trọng Nhật | Bình | 20DTD | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
36 | 2021004310 | Nguyễn Hoàng Khánh | Duy | 20DTM1 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
37 | 2021004220 | Đặng Thảo | Vy | 20DTM1 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
38 | 2021004271 | Phạm Thị Tuyết | Trinh | 20DTM2 | Đăng ký thiếu HP TATC4 |