|
|||||||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | |||||||||||
DANH
SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC, LIÊN THÔNG TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN, CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ CẦN NỘP CAM KẾT HỌC TẬP CHO CÁC HỌC PHẦN ĐĂNG KÝ TẠI HỌC KỲ 3 NĂM 2023 |
|||||||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 21 tháng 7 năm 2023 | |||||||||||
Ghi chú: | |||||||||||
Từ ngày 22/7 - 13/8/2023, sinh viên có tên trong danh sách đăng nhập vào https://pdt.ufm.edu.vn (chọn mục Cam kết) để thực hiện Cam kết học tập. Sau thời gian trên, phòng Quản lý đào tạo sẽ hủy học phần của những sinh viên không nộp Cam kết học tập. | |||||||||||
Stt | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Mã lớp học phần | Tên học phần | Ghi chú | ||||
1 | 1721000243 | Trần Lê Bảo | Ngọc | 17DPF | 2331101075701 | Nghiên cứu Marketing 2 | Đã thực hiện cam kết | ||||
2 | 1721000243 | Trần Lê Bảo | Ngọc | 17DPF | 2331101081101 | Quản trị giá doanh nghiệp | Đã thực hiện cam kết | ||||
3 | 1821002678 | Trần Huyền | Trân | 18DKB04 | 2331101099701 | Kinh tế bất động sản 1 | Chưa thực hiện cam kết | ||||
4 | 1821002678 | Trần Huyền | Trân | 18DKB04 | 2331101007501 | Luật đất đai | Chưa thực hiện cam kết | ||||
5 | 1821004270 | Lê Thị Hồng | Huệ | 18DLH2 | 2331111009601 | Địa lý và tài nguyên du lịch Việt Nam | Đã thực hiện cam kết | ||||
6 | 1821003594 | Ngô Nguyễn Ngọc | Hiền | 18DMA2 | 2331101081101 | Quản trị giá doanh nghiệp | Đã thực hiện cam kết | ||||
7 | 1821003816 | Nguyễn Thị | Sen | 18DMA2 | 2331101075701 | Nghiên cứu Marketing 2 | Chưa thực hiện cam kết | ||||
8 | 1921004134 | Phạm Thị Phương | Tuyền | 19DKB01 | 2331101007501 | Luật đất đai | Chưa thực hiện cam kết | ||||
9 | 1921003895 | Đỗ Mỹ | An | 19DKB03 | 2331101099701 | Kinh tế bất động sản 1 | Chưa thực hiện cam kết | ||||
10 | 1921004930 | Nguyễn Ngọc Như | Thảo | 19DKT1 | 2331301114501 | Hệ thống thông tin kế toán 2 | Chưa thực hiện cam kết | ||||
11 | 1921002910 | Trần Phước | Đức | 19DLH1 | 2331111009601 | Địa lý và tài nguyên du lịch Việt Nam | Chưa thực hiện cam kết | ||||
12 | 2021008743 | Đinh Mai Mỹ | Nguyệt | 20DKB04 | 2331111008701 | Di sản văn hóa và lễ hội | Đã thực hiện cam kết | ||||
13 | 2021010383 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 20DLH2 | 2331111008701 | Di sản văn hóa và lễ hội | Đã thực hiện cam kết | ||||
14 | 2021008332 | Nguyễn Thị Mai | Quyên | 20DMC1 | 2331101118001 | Quản trị khủng hoảng truyền thông | Chưa thực hiện cam kết | ||||
15 | 2021003807 | Lê Thị Quỳnh | Như | 20DMC2 | 2331101118001 | Quản trị khủng hoảng truyền thông | Đã thực hiện cam kết | ||||
16 | 2021006293 | Dương Chấn | Đông | 20DSK | 2331111008701 | Di sản văn hóa và lễ hội | Đã thực hiện cam kết | ||||
17 | 2021006323 | Phạm Nguyễn An | Khang | 20DSK | 2331111008701 | Di sản văn hóa và lễ hội | Đã thực hiện cam kết | ||||
18 | 2121007786 | Nguyễn Trần Ngọc | Linh | 21DKB01 | 2331101099701 | Kinh tế bất động sản 1 | Chưa thực hiện cam kết | ||||
19 | 2121006137 | Nguyễn Thanh | Thoảng | 21DKB01 | 2331101099701 | Kinh tế bất động sản 1 | Đã thực hiện cam kết | ||||
20 | 2121006137 | Nguyễn Thanh | Thoảng | 21DKB01 | 2331101007501 | Luật đất đai | Đã thực hiện cam kết | ||||
21 | 2121013820 | Võ Thùy Huỳnh | Liên | 21DKB02 | 2331101099701 | Kinh tế bất động sản 1 | Chưa thực hiện cam kết | ||||
22 | 2121013471 | Lê Thị Kiều | Duyên | 21DKT2 | 2331301114501 | Hệ thống thông tin kế toán 2 | Chưa thực hiện cam kết | ||||
23 | 2121002530 | Lê Hiệp | Hưng | 21DTD | 2331101007501 | Luật đất đai | Đã thực hiện cam kết | ||||
24 | 2121002517 | Nguyễn Thị Kim | Phúc | 21DTD | 2331101007501 | Luật đất đai | Đã thực hiện cam kết | ||||
25 | 2121002436 | Cao Thị Mai | Thư | 21DTD | 2331101007501 | Luật đất đai | Đã thực hiện cam kết | ||||
26 | 2121008791 | Nguyễn Mai Thanh | Thúy | 21DTD | 2331101007501 | Luật đất đai | Đã thực hiện cam kết | ||||
27 | 2121008931 | Lý Thị Thùy | Trang | 21DTD | 2331101007501 | Luật đất đai | Đã thực hiện cam kết | ||||
28 | 2121008943 | Nguyễn Thanh | Trúc | 21DTD | 2331101007501 | Luật đất đai | Đã thực hiện cam kết | ||||
29 | 1932000173 | Hoàng Ngọc Mai | Khanh | LTDH15KT2 | 2331301114501 | Hệ thống thông tin kế toán 2 | Chưa thực hiện cam kết | ||||
30 | 2132000037 | Ngô Quang | Hùng | LTDH17KQ | 23313011185101 | Anh văn thương mại quốc tế | Đã thực hiện cam kết | ||||
31 | 2132000055 | Phan Hồ Bảo | Trung | LTDH17KQ | 23313011185101 | Anh văn thương mại quốc tế | Đã thực hiện cam kết | ||||
32 | 1821002658 | Tạ Đỗ Lý Minh | Thư | 18DTD | 2331101072901 | Lý thuyết giá cả thị trường 2 | DS mới (Cập nhật ngày 10/8/2023) | ||||
33 | 1821005049 | Nguyễn Thị Bảo | Nhi | 18DQT2 | 2331301084601 | Tâm lý ứng dụng trong kinh doanh | DS mới (Cập nhật ngày 10/8/2023) | ||||
34 | 1921004684 | Lê Ngọc Anh | Thư | 19DTD | 2331101121501 | Thẩm định giá bất động sản 2 | DS mới (Cập nhật ngày 10/8/2023) | ||||
35 | 2021008688 | Trần Đình | Hoan | 20DKB03 | 2331101007501 | Luật đất đai | DS mới (Cập nhật ngày 10/8/2023) | ||||
36 | 2021008372 | Võ Thị Thanh | Trầm | 20DMA1 | 2331101066001 | B2B Marketing | DS mới (Cập nhật ngày 10/8/2023) | ||||
37 | 2021003973 | Hoàng Nguyễn Lan | Anh | 20DMA2 | 2331101066001 | B2B Marketing | DS mới (Cập nhật ngày 10/8/2023) | ||||
38 | 2021007074 | Phạm Nguyễn Thanh | Hà | 20DMA2 | 2331101066001 | B2B Marketing | DS mới (Cập nhật ngày 10/8/2023) | ||||
39 | 2021009272 | Nguyễn Quốc | Đạt | 20DTD | 2331101121501 | Thẩm định giá bất động sản 2 | DS mới (Cập nhật ngày 10/8/2023) | ||||
40 | 2021009265 | Nguyễn Đình | Dự | 20DTD | 2331101121501 | Thẩm định giá bất động sản 2 | DS mới (Cập nhật ngày 10/8/2023) | ||||
41 | 2121012682 | Văn Thị Ngọc | Hiếu | 21DMA1 | 2331101066001 | B2B Marketing | DS mới (Cập nhật ngày 10/8/2023) | ||||
42 | 2121007466 | Võ Thị Thuý | Ngân | 21DMA1 | 2331101066001 | B2B Marketing | DS mới (Cập nhật ngày 10/8/2023) | ||||
43 | 2121007289 | Nguyễn Thị | Thuý | 21DMA1 | 2331101066001 | B2B Marketing | DS mới (Cập nhật ngày 10/8/2023) | ||||
44 | 2121007343 | Trần Thị Thu | Uyên | 21DMA1 | 2331101066001 | B2B Marketing | DS mới (Cập nhật ngày 10/8/2023) | ||||
45 | 2121007595 | Trương Thị Kiều | My | 21DMA2 | 2331101066001 | B2B Marketing | DS mới (Cập nhật ngày 10/8/2023) | ||||
46 | 2121007517 | Nguyễn Thị | Thúy | 21DMA2 | 2331101066001 | B2B Marketing | DS mới (Cập nhật ngày 10/8/2023) | ||||
47 | 2121013641 | Lâm Nguyễn Cẩm | Quỳnh | 21DTM1 | 23313011185101 | Anh văn thương mại quốc tế | DS mới (Cập nhật ngày 10/8/2023) | ||||
48 | 2121012023 | Lê Thu | Trang | 21DTM2 | 23313011185101 | Anh văn thương mại quốc tế | DS mới (Cập nhật ngày 10/8/2023) | ||||
49 | 1921005090 | Trần Anh | Khoa | CLC_19DQT06 | 2331702006601 | Quản trị marketing (TV) | Chưa thực hiện cam kết | ||||
50 | 1921004974 | Văn Hoài | Vinh | CLC_19DKT03 | 2331702029101 | Kế toán chi phí | Chưa thực hiện cam kết | ||||
51 | 2221004132 | Nguyễn Thị Như | Ý | CLC_22DKT04 | 2331702029201 | Kế toán hành chính sự nghiệp | Chưa thực hiện cam kết | ||||
52 | 2121000946 | Trần Thị Kim | Ngân | CLC_21DKT02 | 2331702029201 | Kế toán hành chính sự nghiệp | Chưa thực hiện cam kết | ||||
53 | 2021008315 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | CLC_20DMA09 | 2331702035301 | Quản trị sản phẩm (TV) | Chưa thực hiện cam kết | ||||
54 | 2221003824 | Nguyễn Khánh | Linh | CLC_22DKT04 | 2331702036401 | Tài chính doanh nghiệp 1 | Chưa thực hiện cam kết | ||||
55 | 1921002357 | Nguyễn Hoàng Gia | Bảo | CLC_19DTC04 | 2331702036401 | Tài chính doanh nghiệp 1 | Chưa thực hiện cam kết | ||||
56 | 2221004040 | Trần Tăng Ngọc | Nguyệt | CLC_22DKT02 | 2331702036401 | Tài chính doanh nghiệp 1 | Chưa thực hiện cam kết | ||||
57 | 2221004048 | Hồ Thị Uyển | Nhi | CLC_22DKT04 | 2331702036401 | Tài chính doanh nghiệp 1 | Chưa thực hiện cam kết | ||||
58 | 1921006069 | Võ Cao Phú | Thụy | CLC_19DKT03 | 2331702036401 | Tài chính doanh nghiệp 1 | Chưa thực hiện cam kết | ||||
59 | 2221004007 | Hoàng Ngọc | Huyền | CLC_22DKT04 | 2331702036401 | Tài chính doanh nghiệp 1 | Chưa thực hiện cam kết | ||||
60 | 2021009647 | Phan Minh | Hòa | CLC_20DTC06 | 2331702036401 | Tài chính doanh nghiệp 1 | Chưa thực hiện cam kết | ||||
61 | 2121012036 | Trần Dương Minh | Trí | CLC_21DTC02 | 2331702036901 | Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 (TA) | Chưa thực hiện cam kết | ||||
62 | 1921002357 | Nguyễn Hoàng Gia | Bảo | CLC_19DTC04 | 2331702036901 | Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 (TA) | Chưa thực hiện cam kết | ||||
63 | 2021008071 | Đặng Thanh | Huy | CLC_20DQT05 | 2331702049501 | Quản trị đổi mới sáng tạo | Chưa thực hiện cam kết | ||||
64 | 2021008126 | Lê Viết Minh | Nhật | CLC_20DQT05 | 2331702049501 | Quản trị đổi mới sáng tạo | Chưa thực hiện cam kết | ||||
65 | 2021010575 | Nguyễn Quốc | Thắng | CLC_20DKS04 | 2331702051301 | Anh văn chuyên ngành 2 (Khách sạn - Nhà hàng) | Chưa thực hiện cam kết | ||||
66 | 2021006525 | Nguyễn Việt Huỳnh | Anh | CLC_20DMA02 | 2331702052701 | Marketing dịch vụ (TA) | Chưa thực hiện cam kết | ||||
67 | 2021008315 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | CLC_20DMA09 | 2331702052701 | Marketing dịch vụ (TA) | Chưa thực hiện cam kết | ||||
68 | 1921007041 | Phan Lê Thái | An | CLC_19DKS02 | 2331702053501 | Quản trị kinh doanh khách sạn | Chưa thực hiện cam kết |