TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
KẾT QUẢ XỬ LÝ CÁC LỚP HỌC PHẦN
CÓ SỐ LƯỢNG SINH VIÊN ĐĂNG KÝ KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN MỞ LỚP
HỌC KỲ 3 NĂM 2023
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 21 tháng 7 năm 2023
Lưu ý: Khi lớp học phần bị hủy thì toàn bộ sinh viên đã đăng ký lớp học phần đó sẽ bị hủy theo, không kèm danh sách SV hủy riêng.
Stt
lớp học phần

học phần
Tên học phần Số lượng
đăng ký
Xử lý
1 2331112002704 120027 An toàn thông tin 7 Ghép 2331112002701,
2331112002702,2331112002708
2 2331112002706 120027 An toàn thông tin 7 Ghép 2331112002708
3 2331101118501 011185 Anh văn thương mại quốc tế 14 Hủy
4 2331101113603 011136 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7 Hủy
5 2331101113605 011136 Chủ nghĩa xã hội khoa học 0 Hủy
6 2331101113608 011136 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7 Hủy
7 2331101113609 011136 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3 Hủy
8 2331101113610 011136 Chủ nghĩa xã hội khoa học 12 Hủy
9 2331101007107 010071 Cơ sở dữ liệu 4 Hủy
10 2331101007109 010071 Cơ sở dữ liệu 3 Hủy
11 2331101067701 010677 Đầu tư quốc tế 12 Hủy
12 23311511001501 110015 GDTC (Bơi lội) 2 Ghép 23311511001502
13 23311511006002 110060 GDTC (Bóng bàn) 0 Hủy
14 2331101001201 010012 GDTC (Bóng chuyền) 6 Hủy
15 23311511005801 110058 GDTC (Bóng chuyền) 6 Hủy
16 2331101038603 010386 GDTC (Bóng đá 5 người) 1 Hủy
17 2331101038605 010386 GDTC (Bóng đá 5 người) 5 Hủy
18 2331101038606 010386 GDTC (Bóng đá 5 người) 4 Hủy
19 2331101038607 010386 GDTC (Bóng đá 5 người) 1 Hủy
20 23311511006201 110062 GDTC (Bóng đá 5 người) 5 Ghép 23311511006202
21 2331101001102 010011 GDTC (Bóng rổ) 7 Hủy
22 2331101001103 010011 GDTC (Bóng rổ) 4 Hủy
23 2331101001105 010011 GDTC (Bóng rổ) 6 Hủy
24 2331101001106 010011 GDTC (Bóng rổ) 6 Hủy
25 2331101001107 010011 GDTC (Bóng rổ) 5 Hủy
26 2331101001108 010011 GDTC (Bóng rổ) 4 Hủy
27 23311511005702 110057 GDTC (Bóng rổ) 3 Ghép 23311511005701
28 2331101166303 011663 GDTC (Điền kinh) 2 Hủy
29 2331101166304 011663 GDTC (Điền kinh) 4 Hủy
30 23311511018302 110183 GDTC (Điền kinh) 11 Ghép 23311511018301
31 2331101126901 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 2 Hủy
32 2331101126902 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 5 Hủy
33 2331101126903 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 5 Ghép 2331101126904
34 2331101126905 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 6 Hủy
35 2331101126906 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 3 Hủy
36 2331101126907 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 2 Hủy
37 2331101126908 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 8 Hủy
38 23311511013802 110138 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 0 Hủy
39 2331101038505 010385 GDTC (Võ thuật - Vovinam) 6 Hủy
40 2331101150905 011509 Hành vi người tiêu dùng 5 Hủy
41 2331101004504 010045 Hệ thống thông tin quản lý 3 Hủy
42 2331101004507 010045 Hệ thống thông tin quản lý 9 Hủy
43 2331101123001 011230 Kế toán công 0 Hủy
44 2331101093803 010938 Kế toán quản trị 1 5 Hủy
45 2331101055301 010553 Kế toán tài chính 2 2 Hủy
46 2331101055302 010553 Kế toán tài chính 2 4 Hủy
47 2331101055303 010553 Kế toán tài chính 2 3 Hủy
48 2331101094003 010940 Kế toán tài chính 3 3 Hủy
49 2331101105303 011053 Kế toán tài chính quốc tế 2 7 Hủy
50 2331101008401 010084 Kiểm toán căn bản 19 Hủy
51 2331101003911 010039 Kinh tế lượng 7 Hủy
52 2331112008301 120083 Kỹ năng Giải quyết vấn đề 2 Hủy
53 2331112008201 120082 Kỹ năng giao tiếp 11 Hủy
54 2331112008501 120085 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp 3 Hủy
55 2331101078304 010783 Kỹ năng Làm việc nhóm 7 Hủy
56 2331111005001 110050 Kỹ năng Làm việc nhóm 8 Hủy
57 2331112007901 120079 Kỹ năng Làm việc nhóm 5 Hủy
58 2331101081505 010815 Kỹ năng Quản lý thời gian 2 Hủy
59 2331112008001 120080 Kỹ năng Quản lý thời gian 9 Hủy
60 2331101078201 010782 Kỹ năng Thuyết trình 3 Hủy
61 2331101078202 010782 Kỹ năng Thuyết trình 9 Hủy
62 2331101078204 010782 Kỹ năng Thuyết trình 5 Hủy
63 2331111004901 110049 Kỹ năng Thuyết trình 1 Hủy
64 2331112007801 120078 Kỹ năng Thuyết trình 2 Hủy
65 2331112008401 120084 Kỹ năng Tìm việc 5 Hủy
66 2331101084505 010845 Kỹ năng Tư duy sáng tạo 4 Hủy
67 2331101084506 010845 Kỹ năng Tư duy sáng tạo 1 Hủy
68 2331112008101 120081 Kỹ năng Tư duy sáng tạo 5 Hủy
69 2331101126101 011261 Kỹ năng tư vấn pháp luật và tranh tụng 0 Hủy
70 2331101170602 011706 Lý thuyết và chính sách Thương mại quốc tế 1 Hủy
71 2331101073306 010733 Marketing chiến lược 9 Hủy
72 2331101062202 010622 Marketing địa phương 0 Hủy
73 2331101062203 010622 Marketing địa phương 3 Hủy
74 2331111017501 110175 Marketing du lịch 8 Hủy
75 2331111017502 110175 Marketing du lịch 0 Hủy
76 2331111003702 110037 Marketing trong khách sạn - nhà hàng 0 Hủy
77 2331101129003 011290 Ngân hàng thương mại 18 Hủy
78 2331101129006 011290 Ngân hàng thương mại 1 Hủy
79 2331101126301 011263 Nghiệp vụ thư ký nghề luật 0 Hủy
80 2331101076911 010769 Nguyên lý thẩm định giá 2 Hủy
81 2331101076912 010769 Nguyên lý thẩm định giá 20 Hủy
82 2331101077902 010779 Phân tích tài chính 1 Hủy
83 2331101063712 010637 Pháp luật đại cương 11 Hủy
84 2331101063715 010637 Pháp luật đại cương 1 Hủy
85 2331101047702 010477 Quản lý chiến lược địa phương 0 Hủy
86 2331101079301 010793 Quản lý điều hành dự án bất động sản 12 Hủy
87 2331101116501 011165 Quản lý rủi ro và khủng hoảng 0 Hủy
88 2331101116503 011165 Quản lý rủi ro và khủng hoảng 1 Hủy
89 2331101093301 010933 Quản lý tổ chức kinh tế 1 Hủy
90 2331101130510 011305 Quản trị bán hàng 3 Hủy
91 2331101013901 010139 Quản trị dự án 4 Hủy
92 2331101014102 010141 Quản trị hành chính văn phòng 7 Hủy
93 2331101019201 010192 Quản trị kênh phân phối 11 Ghép 2331101019202
94 2331101006402 010064 Quản trị tài chính 5 Hủy
95 2331101006403 010064 Quản trị tài chính 4 Hủy
96 2331101082802 010828 Quản trị vận hành 4 Hủy
97 2331101084301 010843 Tài chính doanh nghiệp 2 6 Hủy
98 2331101017401 010174 Tài chính, đầu tư và phát triển bất động sản 8 Ghép 2331101017402
99 2331101008002 010080 Thị trường chứng khoán 6 Hủy
100 2331101098007 010980 Thuế 1 4 Hủy
101 2331101098009 010980 Thuế 1 2 Hủy
102 2331101087301 010873 Tiền tệ - Ngân hàng và thị trường tài chính 1 11 Hủy
103 2331101087308 010873 Tiền tệ - Ngân hàng và thị trường tài chính 1 15 Hủy
104 2331101087403 010874 Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 5 Hủy
105 2331101087412 010874 Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 6 Hủy
106 23311511013902 110139 Tiếng Anh tổng quát 1 2 Hủy
107 23311511014001 110140 Tiếng Anh tổng quát 2 2 Hủy
108 2331101127207 011272 Tiếng Anh tổng quát 3 5 Hủy
109 2331101127220 011272 Tiếng Anh tổng quát 3 2 Hủy
110 2331101127221 011272 Tiếng Anh tổng quát 3 3 Ghép 2331101127201
111 2331101127229 011272 Tiếng Anh tổng quát 3 1 Ghép 2331101127237
112 2331101127231 011272 Tiếng Anh tổng quát 3 1 Hủy
113 2331101127232 011272 Tiếng Anh tổng quát 3 11 Ghép 2331101127232
114 2331101127234 011272 Tiếng Anh tổng quát 3 3 Hủy
115 2331101127235 011272 Tiếng Anh tổng quát 3 4 Hủy
116 2331101127240 011272 Tiếng Anh tổng quát 3 5 Hủy
117 2331101127241 011272 Tiếng Anh tổng quát 3 0 Hủy
118 2331101127242 011272 Tiếng Anh tổng quát 3 3 Ghép 2331101127219
119 2331111014202 110142 Tiếng Anh tổng quát 4 4 Hủy
120 2331101112201 011122 Xuất xứ và phân loại hàng hóa XNK 4 Ghép 2331101112202