DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 23D NỘP CHỨNG CHỈ XÉT MIỄN ANH VĂN ĐẦU VÀO | |||||||||||
1. Danh sách cập nhật đến ngày 21/09/2023. | |||||||||||
2. Sinh viên đọc kỹ danh sách và bổ sung theo yêu cầu tại cột "GHI CHÚ" (nếu có) tại cổng https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Nộp chứng chỉ/Nộp chứng chỉ Tiếng Anh | |||||||||||
3. Thời gian bổ sung trước ngày 02/10/2023. | |||||||||||
4. Nơi nhận xác thực bản chính: Phòng Quản lý đào tạo, Trường Đại học Tài chính -Marketing, số 778 Nguyễn Kiệm, phường 4, quận Phú Nhuận, TP.HCM. | |||||||||||
5. Email (Để sinh viên liên hệ cung cấp ID number và Password): truongthang@ufm.edu.vn | |||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | LỚP | NGÀY SINH | LOẠI CHỨNG CHỈ | ĐIỂM TỔNG | ĐƠN VỊ CẤP | GHI CHÚ | DỰ KIẾN KẾT QUẢ XÉT | XÁC THỰC CỦA ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ |
1 | 2321000087 | Võ Huỳnh Tiến | Minh | 23DTA02 | 29/11/2005 | IELTS | 8.5 | IDP Úc (IDP) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
2 | 2321000182 | Đỗ Hoàng Đức | Trí | 23DTA03 | 30/03/2005 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
3 | 2321000393 | Nguyễn Cao Hoàng | Anh | 23DQT02 | 31/08/2005 | IELTS | 5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
4 | 2321000606 | Nguyễn Đắc | Tài | 23DQT03 | 20/09/2005 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
5 | 2321000715 | Phạm Lê Quỳnh | Anh | IP_23DQT01 | 26/05/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
6 | 2321000729 | Phan Vũ Khánh | Linh | IP_23DQT01 | 28/07/2005 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
7 | 2321000768 | Trần Đặng Minh | Anh | TH_23DQT07 | 26/11/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
8 | 2321000837 | Lê Nguyễn Duy | Hoàng | TH_23DQT05 | 07/04/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
9 | 2321000875 | Hồ Quỳnh | Lam | TH_23DQT04 | 16/03/2005 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
10 | 2321000880 | Đỗ Trần Khánh | Linh | TH_23DQT02 | 19/10/2005 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
11 | 2321001084 | Trần Bảo | Trân | TH_23DQT03 | 24/12/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
12 | 2321001085 | Hồ Xuân Gia | Trí | TH_23DQT04 | 21/02/2005 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
13 | 2321001192 | Nguyễn Phan Thanh | Huyền | 23DMA04 | 27/10/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
14 | 2321001348 | Trần Đức Anh | Tuấn | 23DMA02 | 09/09/2005 | IELTS | 5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
15 | 2321001370 | Nguyễn Ngọc Thùy | Anh | IP_23DMA01 | 23/07/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
16 | 2321001384 | Lê Nguyễn Vĩnh | Kha | IP_23DMA01 | 25/02/2005 | IELTS | 7 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
17 | 2321001408 | Nguyễn Hồng Thảo | Vy | IP_23DMA01 | 07/04/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
18 | 2321001094 | Huỳnh Hoàng | Trung | TH_23DQT07 | 21/05/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
19 | 2321001146 | Phạm Vân | Anh | 23DMA05 | 23/06/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
20 | 2321001149 | Phan Ngọc | Cảnh | 23DMA01 | 26/05/2005 | IELTS | 7 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
21 | 2321001200 | Nguyễn Lê Đoan | Khánh | 23DMA02 | 07/07/2005 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
22 | 2321001203 | Nguyễn Minh | Khuê | 23DMA03 | 29/11/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
23 | 2321001209 | Thẩm Khánh | Linh | 23DMA02 | 01/06/2005 | HSGIOI | - | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Đắc Nông | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
24 | 2321001216 | Nguyễn Xuân | Mai | 23DMA03 | 21/02/2005 | IELTS | 7 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
25 | 2321001304 | Nguyễn Mậu Anh | Thuận | 23DMA04 | 14/09/2005 | KET | A2 | Đại học Cambridge | Sinh viên cung cấp: Username & password đến email : truongthang@ufm.edu.vn | Chờ kết quả xác minh | Trường đang làm thủ tục xác minh |
26 | 2321001341 | Lâm Nhựt | Trường | 23DMA04 | 08/09/2005 | HSGIOI | - | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Đồng Tháp | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
27 | 2321001345 | Trương Thị Minh | Tú | 23DMA04 | 24/05/2005 | IELTS | 5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
28 | 2321001391 | Lê Phương | Linh | IP_23DMA01 | 01/10/2005 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
29 | 2321001393 | Nguyễn Đăng | Minh | IP_23DMA01 | 15/06/2005 | IELTS | 7 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
30 | 2321001394 | Nguyễn Thái Bảo | My | IP_23DMA01 | 02/12/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
31 | 2321001445 | Trương Ngọc Bảo | Châu | TH_23DMA02 | 06/09/2005 | HSGIOI | - | Sở Giáo dục và Đào tạo TP.HCM | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
32 | 2321001463 | Đặng Trần Mỹ | Duyên | TH_23DMC03 | 23/09/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
33 | 2321001466 | Nguyễn Ngọc Kỳ | Duyên | TH_23DMC04 | 29/04/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
34 | 2321001469 | Nguyễn Thị Bạch | Dương | TH_23DMC06 | 09/02/2005 | IELTS | 7 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
35 | 2321001503 | Bùi Hạnh | Hiền | TH_23DMC03 | 26/03/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
36 | 2321001527 | Nguyễn Duy | Hưng | TH_23DMA02 | 19/02/2005 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
37 | 2321001604 | Nguyễn Tài Chiêu | Nghi | TH_23DMC05 | 28/08/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
38 | 2321001619 | Phạm Võ Phương | Nguyên | TH_23DMA03 | 21/01/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
39 | 2321001675 | Trịnh Gia | Quân | TH_23DMA02 | 04/12/2005 | HSGIOI | - | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Sóc Trăng | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
40 | 2321001709 | Nguyễn Trần Minh | Thơ | TH_23DMC01 | 02/12/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
41 | 2321001723 | Nguyễn Hoàng Anh | Thư | TH_23DMC04 | 29/01/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
42 | 2321001734 | Phạm Trần Hoài | Thương | TH_23DMC06 | 18/05/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
43 | 2321001763 | Nguyễn Ngọc Hồng | Trân | TH_23DMC03 | 13/09/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
44 | 2321001770 | Võ An Phương | Trinh | TH_23DMA03 | 02/08/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
45 | 2321001776 | Nguyễn Trần Quang | Trung | TH_23DMC07 | 14/01/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
46 | 2321001856 | Nghiêm Trần Bảo | Ngọc | 23DKB02 | 10/11/2005 | IELTS | 5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
47 | 2321001959 | Nguyễn Mai Lộc | An | 23DKQ04 | 11/05/2005 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
48 | 2321001976 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Châu | 23DKQ01 | 29/10/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
49 | 2321002001 | Lê Ngọc Gia | Hân | 23DKQ02 | 17/05/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
50 | 2321002134 | Trần Thị Minh | Thư | 23DKQ01 | 26/04/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
51 | 2321002170 | Nguyễn Ngọc | Xuyến | 23DKQ02 | 15/04/2005 | KET | A2 | Đại học Cambridge | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
52 | 2321002199 | Đặng Thu | Thủy | IP_23DKQ01 | 19/09/2005 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
53 | 2321002204 | Ngô Hoàng Thanh | Trúc | IP_23DKQ01 | 16/05/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
54 | 2321002230 | Nguyễn Minh | Anh | TH_23DTM02 | 21/10/2005 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
55 | 2321002237 | Phạm Hồng Phương | Anh | TH_23DTM02 | 12/12/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
56 | 2321002275 | Tôn Võ Khánh | Duyên | TH_23DLG01 | 25/01/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
57 | 2321002286 | Mai Khánh | Đạt | TH_23DTM03 | 28/12/2005 | TOEFL ITP | 503 | IIG Việt Nam | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Chờ kết quả xác minh | Trường đang làm thủ tục xác minh |
58 | 2321002293 | Nguyễn Phan Quỳnh | Giang | TH_23DTM01 | 05/03/2005 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
59 | 2321002315 | Trần Thị Minh | Hậu | TH_23DKQ | 18/08/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
60 | 2321002323 | Phan Minh | Hiếu | TH_23DLG01 | 06/10/2005 | TOEIC | 770 | IIG Việt Nam | Chờ kết quả xác minh | Trường đang làm thủ tục xác minh | |
61 | 2321002325 | Vũ Mạnh | Hiếu | TH_23DTM02 | 29/08/2005 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
62 | 2321002336 | Trương Lê Thanh | Huyền | TH_23DTM03 | 29/03/2005 | HSGIOI | - | BTC Olimpic TA | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
63 | 2321002339 | Đỗ Quỳnh | Hương | TH_23DTM03 | 01/07/2005 | HSGIOI | - | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Đắc Lắk | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
64 | 2321002361 | Nguyễn Trúc | Lan | TH_23DKQ | 07/09/2005 | IELTS | 6.0 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
65 | 2321002392 | Trần Khánh | Ly | TH_23DTM01 | 17/11/2005 | IELTS | 7 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
66 | 2321002448 | Tô Bữu | Ngọc | TH_23DTM04 | 30/10/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
67 | 2321002462 | Huỳnh Thị Quế | Nhi | TH_23DLG03 | 07/01/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
68 | 2321002465 | Nguyễn Hương | Nhi | TH_23DTM05 | 02/08/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
69 | 2321002484 | Vũ Thụy Ngọc | Như | TH_23DTM05 | 28/01/2005 | IELTS | 7 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
70 | 2321002486 | Lê An | Ninh | TH_23DTM01 | 22/03/2005 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
71 | 2321002530 | Phan Ngọc Thiên | Thanh | TH_23DLG02 | 17/11/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
72 | 2321002562 | Nguyễn Thị Ngọc | Thư | TH_23DLG01 | 01/02/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
73 | 2321002585 | Võ Ngọc Yến | Trang | TH_23DLG04 | 11/09/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
74 | 2321002594 | Trương Thị Thùy | Trâm | TH_23DTM04 | 30/10/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
75 | 2321002615 | Võ Phan Kim | Tú | TH_23DLG02 | 10/08/2005 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
76 | 2321002624 | Nguyễn Đoàn Phương | Uyên | TH_23DTM04 | 02/03/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
77 | 2321002682 | Lê Gia | Bảo | 23DTC08 | 12/12/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
78 | 2321002704 | Đặng Hoàng Minh | Diệu | 23DTC01 | 17/08/2005 | IELTS | 4.5 | IDP Úc (IDP) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
79 | 2321002801 | Nguyễn Mỹ | Huyền | 23DTC02 | 29/12/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
80 | 2321002941 | Nguyễn Tăng | Nhân | 23DTC02 | 11/03/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
81 | 2321003076 | Nguyễn Trần Anh | Thư | 23DTC07 | 09/02/2005 | TOEIC | 500 | IIG Việt Nam | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Chờ kết quả xác minh | Trường đang làm thủ tục xác minh |
82 | 2321003220 | Trần Lê Tú | Anh | TH_23DTC02 | 24/05/2005 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
83 | 2321003227 | Hoàng Minh | Bảo | TH_23DHQ01 | 07/01/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
84 | 2321003242 | Vương Chí | Công | TH_23DNH02 | 16/03/2005 | IELTS | 4.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
85 | 2321003352 | Huỳnh Thị Bích | Loan | TH_23DNH03 | 29/08/2005 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
86 | 2321003405 | Hoàng Minh | Nhật | TH_23DNH01 | 19/04/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
87 | 2321003442 | Ngô Minh | Quân | TH_23DTC03 | 23/08/2005 | IELTS | 7 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
88 | 2321003775 | Lê Lâm Bích | Tuyền | 23DKT01 | 21/12/2005 | IELTS | 5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
89 | 2321003803 | Nguyễn Phan Minh | Anh | TH_23DKT03 | 19/06/2005 | TOEFL iBT | 88 | IIG Việt Nam | Sinh viên cung cấp: Username & password đến email : truongthang@ufm.edu.vn | Chờ kết quả xác minh | Trường đang làm thủ tục xác minh |
90 | 2321003840 | Tạ Kim | Hường | TH_23DKT03 | 25/04/2005 | KET | A2 | Đại học Cambridge | Sinh viên cung cấp: Username & password đến email : truongthang@ufm.edu.vn | Chờ kết quả xác minh | Trường đang làm thủ tục xác minh |
91 | 2321003875 | Nguyễn Đình | Nguyên | TH_23DKT02 | 23/03/2005 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
92 | 2321003924 | Vũ Hà | Trang | TH_23DKT02 | 13/01/2005 | IELTS | 4.5 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
93 | 2321003930 | Trần Thanh | Trúc | TH_23DKT04 | 25/01/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
94 | 2321003936 | Ngô Hoàng | Uyên | TH_23DKT04 | 07/02/2005 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
95 | 2321003938 | Nguyễn Ngọc Thanh | Vân | TH_23DKT04 | 30/06/2005 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
96 | 2321004076 | Nguyễn Ngọc Minh | Tâm | 23DHT04 | 19/03/2005 | HSGIOI | - | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Phước | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
97 | 2321004134 | Phạm Hoàng Thanh | Vân | 23DHT01 | 02/01/2005 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
98 | 2321004176 | Phạm Ngọc Hồng | Nhung | 23DLD01 | 26/12/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
99 | 2321004285 | Nguyễn Minh | Triết | 23DLH01 | 06/10/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
100 | 2321004346 | Phạm Nguyễn Minh | Ngọc | 23DKS01 | 12/08/2005 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
101 | 2321000110 | Vũ Khánh Ánh | Ngọc | 23DTA01 | 06/06/2005 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
102 | 2321000284 | Dương Thị Thùy | Trang | 23DEM02 | 28/02/2005 | IELTS | 5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
103 | 2321000346 | Thái Vân | Nhi | 23DTL02 | 20/08/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
104 | 2321000367 | Trần Đức | Trí | 23DTL01 | 23/11/2005 | IELTS | 5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
105 | 2321000412 | Nguyễn Thị Huyền | Diệu | 23DQT04 | 24/04/2004 | IELTS | 7.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
106 | 2321000434 | Đoàn Thị Kim | Hà | 23DQT04 | 23/12/2005 | HSGIOI | - | Trường THPT Trần Hưng Đạo TP Mỹ Tho Tỉnh Tiền Giang | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
107 | 2321000728 | Lê Diệu | Linh | IP_23DQT01 | 25/04/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
108 | 2321000796 | Lê Nguyễn Minh | Dũng | TH_23DQT07 | 01/04/2005 | IELTS | 4 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
109 | 2321000809 | Nguyễn Đình | Đức | TH_23DQT08 | 02/09/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
110 | 2321000874 | Huỳnh Võ Thiên | Kim | TH_23DQT | 22/09/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
111 | 2321000893 | Nguyễn Hoàng Bảo | Long | TH_23DQT | 30/10/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
112 | 2321000917 | Dương Hoàng | Ngân | TH_23DQT01 | 24/10/2005 | IELTS | 5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
113 | 2321000977 | Nguyễn Hoàng Kim | Phụng | TH_23DQT02 | 23/07/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
114 | 2321000992 | Phạm Bùi Nhật | Quang | TH_23DQT02 | 13/10/2004 | IELTS | 4 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
115 | 2321000996 | Nguyễn Thế Bảo | Quyên | TH_23DQT06 | 06/08/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
116 | 2321000998 | Đặng Thị Mỹ | Quyền | TH_23DQT05 | 22/02/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
117 | 2321001039 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | TH_23DQT04 | 18/06/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
118 | 2321001137 | Hoàng Hải | Yến | TH_23DQT07 | 07/08/2005 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
119 | 2321001372 | Huỳnh Thị Ái | Diệu | IP_23DMA01 | 14/05/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
120 | 2321001378 | Nguyễn Khưu Thu | Hồng | IP_23DMA01 | 31/10/2005 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
121 | 2321001407 | Nguyễn Thùy Tường | Uyên | IP_23DMA01 | 22/05/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
122 | 2321001427 | Quách Bảo | Anh | TH_23DMC02 | 16/02/2005 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
123 | 2321001431 | Từ Nhật Hồng | Ân | TH_23DMC02 | 18/09/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
124 | 2321001451 | Nguyễn Phạm Quốc | Cường | TH_23DMC04 | 19/09/2005 | IELTS | 7 | IDP Úc (IDP) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
125 | 2321001485 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | TH_23DMC01 | 11/11/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
126 | 2321001494 | Huỳnh Ngọc Gia | Hân | TH_23DMA02 | 17/02/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
127 | 2321001512 | Nguyễn Nhật | Hoàng | TH_23DMC02 | 12/09/2005 | HSGIOI | - | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bến Tre | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
128 | 2321001521 | Nguyễn Quốc | Huy | TH_23DMC03 | 17/07/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
129 | 2321001549 | Nguyễn Bùi Chi | Lan | TH_23DMC04 | 10/01/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
130 | 2321001575 | Nguyễn Xuân | Mai | TH_23DMA02 | 09/02/2005 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
131 | 2321001595 | Nguyễn Đặng Kim | Ngân | TH_23DMC04 | 30/11/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
132 | 2321001603 | Bùi Vũ Hoàng | Nghi | TH_23DMC03 | 19/10/2005 | IELTS | 5 | IDP Úc (IDP) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
133 | 2321001621 | Nguyễn Minh | Nguyệt | TH_23DMA02 | 31/10/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
134 | 2321001639 | Trần Hoàng Thảo | Nhi | TH_23DMC03 | 12/11/2005 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
135 | 2321001640 | Trần Ngọc | Nhi | TH_23DMC07 | 07/06/2005 | IELTS | 4.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
136 | 2321001760 | Vũ Ngọc | Trâm | TH_23DMC01 | 07/10/2005 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
137 | 2321001762 | Nguyễn Huyền | Trân | TH_23DMC02 | 13/12/2005 | HSGIOI | - | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Đồng Tháp | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
138 | 2321001781 | Nguyễn Ngọc | Tuyết | TH_23DMC01 | 15/10/2005 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
139 | 2321001801 | Huỳnh Thị Như | Ý | TH_23DMC03 | 14/10/2005 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
140 | 2321002015 | Đồng Lê Khánh | Huyền | 23DKQ03 | 02/09/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
141 | 2321002059 | Trần Bùi Thảo | Nguyên | 23DKQ04 | 07/12/2005 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
142 | 2321002125 | Võ Nhật | Thiên | 23DKQ03 | 01/07/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
143 | 2321002163 | Trần Thị Tường | Vi | 23DKQ01 | 01/04/2005 | KET | A2 | Đại học Cambridge | Sinh viên chưa
đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét
miễn TA đầu vào Sinh viên cung cấp: Username & password đến email : truongthang@ufm.edu.vn |
Chờ kết quả xác minh | Trường đang làm thủ tục xác minh |
144 | 2321002176 | Nguyễn Phạm Phương | Anh | IP_23DKQ01 | 04/08/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
145 | 2321002197 | Phạm Hồng | Quân | IP_23DKQ01 | 16/11/2005 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
146 | 2321002198 | Nguyễn Đình | Thi | IP_23DKQ01 | 30/06/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
147 | 2321002209 | Nguyễn Hồ Ái | Vi | IP_23DKQ01 | 22/01/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
148 | 2321002212 | Nguyễn Hoàng | Vy | IP_23DKQ01 | 31/05/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
149 | 2321002234 | Nguyễn Thị Vân | Anh | TH_23DLG04 | 04/12/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
150 | 2321002252 | Bùi Minh | Châu | TH_23DTM03 | 10/11/2005 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
151 | 2321002267 | Hoàng Phạm Khánh | Dung | TH_23DKQ01 | 04/11/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
152 | 2321002311 | Phan Nguyễn Gia | Hân | TH_23DKQ01 | 16/03/2005 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
153 | 2321002350 | Phạm Đăng | Khôi | TH_23DLG04 | 19/12/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
154 | 2321002351 | Võ Huỳnh Hiếu | Kiên | TH_23DTM01 | 01/01/2005 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
155 | 2321002352 | Lê Hoàng Tuấn | Kiệt | TH_23DTM05 | 25/04/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
156 | 2321002374 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | TH_23DTM02 | 08/05/2005 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
157 | 2321002400 | Nguyễn Nhật | Minh | TH_23DLG02 | 20/09/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
158 | 2321002437 | Đặng Hồng | Ngọc | TH_23DLG02 | 23/11/2005 | IELTS | 7 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
159 | 2321002470 | Trần Bảo | Nhi | TH_23DTM05 | 02/12/2005 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
160 | 2321002472 | Trần Yến | Nhi | TH_23DTM04 | 10/07/2005 | KET | A2 | Đại học Cambridge | Sinh viên chưa
đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét
miễn TA đầu vào Sinh viên cung cấp: Username & password đến email : truongthang@ufm.edu.vn |
Chờ kết quả xác minh | Trường đang làm thủ tục xác minh |
161 | 2321002514 | Nguyễn Nhật | Quỳnh | TH_23DLG01 | 20/11/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
162 | 2321002522 | Hà Thị Minh | Tâm | TH_23DTM05 | 25/11/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
163 | 2321002535 | Lê Thanh | Thảo | TH_23DTM04 | 10/07/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
164 | 2321002544 | Võ Nguyễn Nguyên | Thảo | TH_23DLG01 | 26/10/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
165 | 2321002576 | Nguyễn Lê Xuân | Toàn | TH_23DTM01 | 25/12/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
166 | 2321002613 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | TH_23DTM01 | 20/11/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
167 | 2321002623 | Lê Thị Thu | Uyên | TH_23DLG04 | 21/10/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
168 | 2321002643 | Trần Huỳnh Thúy | Vy | TH_23DLG02 | 30/12/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
169 | 2321002674 | Trần Minh | Anh | 23DTC02 | 27/01/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
170 | 2321002678 | Hoàng Ngọc | Ánh | 23DTC01 | 11/09/2005 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
171 | 2321003180 | Nguyễn Long | Việt | 23DTC09 | 06/02/2005 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
172 | 2321003216 | Phạm Thùy | Anh | TH_23DNH03 | 23/11/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
173 | 2321003266 | Thiềm Công Vương | Đức | TH_23DTC03 | 15/09/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
174 | 2321003346 | Nguyễn Ngọc Khánh | Linh | TH_23DTC01 | 19/11/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
175 | 2321003368 | Trần Nguyễn Hoàng | Nam | TH_23DTC01 | 04/07/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
176 | 2321003397 | Lê Phước Khôi | Nguyên | TH_23DTC02 | 10/05/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
177 | 2321003445 | Trần Kỳ Minh | Quân | TH_23DTC | 13/08/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
178 | 2321003448 | Nguyễn Thanh | Quyên | TH_23DHQ01 | 26/09/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
179 | 2321003459 | Nguyễn Thành | Tài | TH_23DTC02 | 22/01/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
180 | 2321003563 | Trương Yến | Vy | TH_23DTC04 | 24/01/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
181 | 2321003637 | Nguyễn Ngọc Minh | Châu | 23DKT02 | 29/01/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
182 | 2321003786 | Huỳnh Nguyễn Thúy | Vy | 23DKT02 | 23/09/2005 | IELTS | 4.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
183 | 2321003808 | Trần Mai Lan | Anh | TH_23DKT02 | 28/03/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
184 | 2321003858 | Lê Quang | Minh | TH_23DKT04 | 28/03/2005 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
185 | 2321003878 | Lương Thục | Nhi | TH_23DKT02 | 12/12/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
186 | 2321003910 | Nguyễn Hồ Minh | Thư | TH_23DKT02 | 27/11/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
187 | 2321004016 | Vũ Ngọc | Linh | 23DHT04 | 17/05/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
188 | 2321004408 | Đặng Lê Trâm | Anh | 23DQN01 | 09/03/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
189 | 2321004429 | Nguyễn Thùy | Linh | 23DQN02 | 17/04/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
190 | 2321000071 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Lam | 23DTA04 | 06/06/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
191 | 2321000260 | Phan Bình Phương | Nhi | 23DEM02 | 06/05/2005 | HSGIOI | - | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Nam | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
192 | 2321000327 | Nguyễn Phan Đăng | Khoa | 23DTL02 | 01/07/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
193 | 2321000408 | Tăng Hựu Khánh | Chi | 23DQT06 | 30/10/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
194 | 2321000507 | Nguyễn Thị Trúc | Mai | 23DQT03 | 18/03/2005 | IELTS | 5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
195 | 2321000662 | Nguyễn Bảo | Trân | 23DQT03 | 16/02/2005 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
196 | 2321000679 | Lê Anh | Tuấn | 23DQT04 | 12/06/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
197 | 2321000733 | Phan Trúc | Ngân | IP_23DQT01 | 27/04/2005 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
198 | 2321000737 | Nguyễn Đăng | Phương | IP_23DQT01 | 12/07/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
199 | 2321000787 | Bùi Quỳnh | Chi | TH_23DQT | 24/04/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
200 | 2321000822 | Lương Trần Gia | Hân | TH_23DQT08 | 15/08/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
201 | 2321000841 | Nguyễn Việt | Hoàng | TH_23DQT05 | 19/07/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
202 | 2321000881 | Lâm Tú | Linh | TH_23DBH01 | 15/10/2003 | TOEIC | 765 | IIG Việt Nam | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
203 | 2321000890 | Vũ Ngọc | Linh | TH_23DQT01 | 05/04/2005 | IELTS | 5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
204 | 2321000895 | Cao Nguyễn Xuân | Mai | TH_23DQT | 27/03/2005 | IELTS | 5 | IDP Úc (IDP) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
205 | 2321000933 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | TH_23DQT01 | 12/08/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
206 | 2321000979 | Nguyễn Tiểu | Phụng | TH_23DQT04 | 31/01/2005 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
207 | 2321001430 | Trần Thị Ngọc | Ánh | TH_23DMC06 | 05/12/2005 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
208 | 2321001450 | Võ Minh | Chiến | TH_23DMC03 | 20/01/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
209 | 2321001467 | Bạch Ánh | Dương | TH_23DMC04 | 04/06/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
210 | 2321001489 | Nguyễn Hoàng Thúy | Hằng | TH_23DMC03 | 12/09/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
211 | 2321001554 | Nguyễn Khánh | Linh | TH_23DMC01 | 21/09/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
212 | 2321001587 | Mai Nhu | Mỹ | TH_23DMA03 | 18/12/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
213 | 2321001663 | Nguyễn Hà | Phương | TH_23DMC06 | 03/03/2005 | PET | B1 | Đại học Cambridge | Sinh viên cung cấp: Username & password đến email : truongthang@ufm.edu.vn | Chờ kết quả xác minh | Trường đang làm thủ tục xác minh |
214 | 2321001712 | Nguyễn Lê Phương | Thùy | TH_23DMA03 | 03/01/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
215 | 2321001738 | Phạm Đặng Xuân | Thy | TH_23DMC03 | 07/12/2005 | IELTS | 7 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
216 | 2321001764 | Nguyễn Võ Khánh | Trân | TH_23DMC06 | 14/10/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
217 | 2321001783 | Lê Hoàng Phương | Uyên | TH_23DMC03 | 08/03/2005 | IELTS | 7 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
218 | 2321001841 | Vũ Thị Xuân | Mai | 23DKB01 | 27/04/2005 | IELTS | 4 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
219 | 2321002113 | Phạm Ngọc | Thạch | 23DKQ04 | 10/10/2005 | PET | B1 | Đại học Cambridge | Sinh viên cung cấp: Username & password đến email : truongthang@ufm.edu.vn | Chờ kết quả xác minh | Trường đang làm thủ tục xác minh |
220 | 2321002185 | Tô Mạnh Thiên | Kiệt | IP_23DKQ01 | 13/07/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
221 | 2321002189 | Trương Hạ | My | IP_23DKQ01 | 24/01/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
222 | 2321002192 | Võ Phạm Thanh | Ngân | IP_23DKQ01 | 28/05/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
223 | 2321002202 | Nguyễn Trâm | Anh | IP_23DKQ01 | 17/11/2005 | IELTS | 5 | IDP Úc (IDP) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
224 | 2321002210 | Võ Ái | Vi | IP_23DKQ01 | 24/11/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
225 | 2321002221 | Đàm Nữ Quỳnh | Anh | TH_23DLG03 | 17/02/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
226 | 2321002250 | Trần Thị Thanh | Bình | TH_23DTM02 | 11/06/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
227 | 2321002282 | Nguyễn Thùy | Dương | TH_23DTM02 | 28/07/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
228 | 2321002283 | Nguyễn Vi Thùy | Dương | TH_23DKQ | 23/10/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
229 | 2321002397 | Lê Hoàng Trà | Mi | TH_23DKQ | 04/10/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
230 | 2321002413 | Trần Linh | Na | TH_23DTM03 | 30/09/2005 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
231 | 2321002423 | Hoàng Thị Mỹ | Ngân | TH_23DKQ01 | 27/06/2005 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
232 | 2321002429 | Trần Kim | Ngân | TH_23DTM01 | 16/04/2004 | TOEIC | 800 | IIG Việt Nam | Chờ kết quả xác minh | Trường đang làm thủ tục xác minh | |
233 | 2321002502 | Đặng Văn | Quang | TH_23DTM04 | 23/09/2005 | IELTS | 7 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
234 | 2321002527 | Nguyễn Huỳnh Trọng | Tấn | TH_23DTM01 | 10/05/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
235 | 2321002549 | Trần Thanh | Thuỷ | TH_23DLG03 | 14/06/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
236 | 2321002559 | Lôi Đào Anh | Thư | TH_23DTM01 | 20/12/2005 | TOEIC | 580 | IIG Việt Nam | Chờ kết quả xác minh | Trường đang làm thủ tục xác minh | |
237 | 2321002560 | Mai Anh | Thư | TH_23DTM02 | 12/02/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
238 | 2321002563 | Nguyễn Trần Anh | Thư | TH_23DTM05 | 27/05/2005 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
239 | 2321002608 | Phạm Thanh | Trúc | TH_23DTM04 | 19/04/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
240 | 2321002638 | Nguyễn Ngọc Thảo | Vy | TH_23DTM05 | 21/05/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
241 | 2321002649 | Lê Huỳnh Hải | Yến | TH_23DLG02 | 15/03/2005 | KET | A2 | Đại học Cambridge | Sinh viên cung cấp: Username & password đến email : truongthang@ufm.edu.vn | Chờ kết quả xác minh | Trường đang làm thủ tục xác minh |
242 | 2321002823 | Nguyễn Minh | Khoa | 23DTC06 | 12/04/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
243 | 2321003304 | Nguyễn Gia | Huy | TH_23DHQ01 | 20/07/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
244 | 2321003333 | Nguyễn Anh | Khoa | TH_23DTC | 13/09/2005 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
245 | 2321003345 | Nguyễn Đỗ Khánh | Linh | TH_23DHQ01 | 27/02/2005 | IELTS | 7.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
246 | 2321003371 | Hồ Ngọc Tuyết | Ngân | TH_23DTC05 | 24/02/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
247 | 2321003489 | Lê Nguyễn Anh | Thư | TH_23DTC01 | 05/04/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
248 | 2321003494 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | TH_23DTC03 | 15/07/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
249 | 2321003508 | Trần Văn | Tiến | TH_23DTC04 | 16/10/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
250 | 2321003565 | Lý Đoàn Như | Ý | TH_23DTC01 | 14/07/2005 | KET | A2 | Đại học Cambridge | Sinh viên chưa
đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét
miễn TA đầu vào Sinh viên cung cấp: Username & password đến email : truongthang@ufm.edu.vn |
Chờ kết quả xác minh | Trường đang làm thủ tục xác minh |
251 | 2321003576 | Nguyễn Hữu Duy | Bảo | 23DFT01 | 08/04/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
252 | 2321003586 | Trần Thu | Hiền | 23DFT01 | 11/08/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
253 | 2321003605 | Võ Thị Hoàng | Oanh | 23DFT01 | 16/05/2005 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
254 | 2321003681 | Lê Nguyễn Thảo | My | 23DKT02 | 01/06/2005 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
255 | 2321003724 | Đỗ Thị Hồng | Pha | 23DKT02 | 21/09/2005 | TOEIC | 685 | IIG Việt Nam | Chờ kết quả xác minh | Trường đang làm thủ tục xác minh | |
256 | 2321003923 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | TH_23DKT03 | 15/02/2005 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
257 | 2321004011 | Ngô Ánh | Linh | 23DHT03 | 11/11/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
258 | 2321000232 | Đào Dương | Huy | 23DEM02 | 31/01/2005 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
259 | 2321000384 | Vũ Hoài | An | 23DQT04 | 26/12/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
260 | 2321000627 | Nguyễn Ngọc Anh | Thơ | 23DQT03 | 09/01/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
261 | 2321000690 | Lê Hải | Vân | 23DQT04 | 15/04/2005 | KET | A2 | Đại học Cambridge | Sinh viên cung cấp: Username & password đến email : truongthang@ufm.edu.vn | Chờ kết quả xác minh | Trường đang làm thủ tục xác minh |
262 | 2321000762 | Đỗ Ngọc Thúy | Anh | TH_23DQT05 | 12/08/2005 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
263 | 2321000763 | Lê Huỳnh Trâm | Anh | TH_23DQT06 | 02/08/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
264 | 2321000777 | Trang Trần Gia | Bảo | TH_23DQT03 | 11/10/2005 | TOEIC | 830 | IIG Việt Nam | Chờ kết quả xác minh | Trường đang làm thủ tục xác minh | |
265 | 2321000779 | Chu Bảo | Bình | TH_23DQT04 | 23/12/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
266 | 2321000916 | Trần Thị | Nga | TH_23DQT07 | 04/07/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
267 | 2321000919 | Đặng Hoàng Quỳnh | Ngân | TH_23DQT05 | 17/07/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
268 | 2321000973 | Bùi Hoàng Tấn | Phát | TH_23DQT05 | 14/11/2005 | IELTS | 4.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
269 | 2321001153 | Nguyễn Thành | Chiến | 23DMA01 | 18/01/2005 | HSGIOI | - | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
270 | 2321001371 | Ngô Mai | Chi | IP_23DMA01 | 20/04/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
271 | 2321001375 | Lê Nhã | Duyên | IP_23DMA01 | 11/12/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
272 | 2321001376 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Hân | IP_23DMA01 | 24/01/2004 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
273 | 2321001382 | Nguyễn Đình Gia | Huy | IP_23DMA01 | 03/04/2005 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
274 | 2321001388 | Trần Anh | Khôi | IP_23DMA01 | 24/03/2005 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
275 | 2321001396 | Nguyễn Khánh | Ngọc | IP_23DMA01 | 27/11/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
276 | 2321001400 | Nguyễn Minh Hiền | Nhi | IP_23DMA01 | 19/11/2004 | IELTS | 7 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
277 | 2321001403 | Nguyễn Ngọc Thùy | Trang | IP_23DMA01 | 30/01/2004 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
278 | 2321001406 | Lê Hồng Sơn | Tùng | IP_23DMA01 | 22/11/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
279 | 2321001414 | Giáp Nguyên Hồng | Anh | TH_23DMA | 11/12/2005 | IELTS | 7 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
280 | 2321001420 | Nguyễn Ngọc Minh | Anh | TH_23DMA01 | 12/10/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
281 | 2321001423 | Nguyễn Trương Vân | Anh | TH_23DMC01 | 08/12/2005 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
282 | 2321001425 | Phạm Ngọc Phương | Anh | TH_23DMC04 | 26/03/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
283 | 2321001428 | Vũ Lê Châu | Anh | TH_23DMA01 | 11/11/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
284 | 2321001441 | Trần Thanh | Bình | TH_23DMC02 | 07/01/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
285 | 2321001553 | Nguyễn Hoàng Nhật | Linh | TH_23DMC03 | 02/03/2005 | IELTS | 7 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
286 | 2321001592 | Đinh Kim | Ngân | TH_23DMC06 | 22/03/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
287 | 2321001676 | Trương Minh | Quân | TH_23DMA03 | 19/03/2005 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
288 | 2321001683 | Võ Lê Như | Quỳnh | TH_23DMC03 | 29/03/2005 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
289 | 2321001696 | Bùi Thanh | Thảo | TH_23DMA01 | 22/09/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
290 | 2321001705 | Nguyễn Xuân | Thi | TH_23DMA03 | 19/09/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
291 | 2321001708 | Lê Phước | Thịnh | TH_23DMC06 | 19/06/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
292 | 2321001714 | Đỗ Thị Phương | Thủy | TH_23DMA03 | 18/07/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
293 | 2321001725 | Nguyễn Huỳnh Anh | Thư | TH_23DMC01 | 31/07/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
294 | 2321001735 | Cao Hồ Mộng | Thường | TH_23DMC01 | 29/11/2005 | KET | A2 | Đại học Cambridge | Sinh viên cung cấp: Username & password đến email : truongthang@ufm.edu.vn | Chờ kết quả xác minh | Trường đang làm thủ tục xác minh |
295 | 2321001741 | Nguyễn Thị Ngọc | Tiên | TH_23DMC05 | 27/01/2005 | IELTS | 4 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
296 | 2321002033 | Đoàn Thùy Phương | Linh | 23DKQ01 | 20/09/2005 | IELTS | 5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
297 | 2321002081 | Trần Hoàng Quỳnh | Như | 23DKQ01 | 28/05/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
298 | 2321002090 | Đoàn Thanh | Phương | 23DKQ02 | 14/11/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
299 | 2321002128 | Nguyễn Minh | Thuận | 23DKQ04 | 18/11/2005 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
300 | 2321002150 | Đặng Hoàng Quế | Trân | 23DKQ01 | 24/06/2005 | IELTS | 7.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
301 | 2321002173 | Đào Thị Thảo | Anh | IP_23DKQ01 | 25/09/2005 | IELTS | 5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
302 | 2321002187 | Nguyễn Thu | Minh | IP_23DKQ01 | 27/01/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
303 | 2321002196 | Lê Minh | Quang | IP_23DKQ01 | 26/09/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
304 | 2321002208 | Nguyễn Nhật Phương | Uyên | IP_23DKQ01 | 19/09/2005 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
305 | 2321002224 | Lê Đình Việt | Anh | TH_23DLG02 | 23/04/2005 | IELTS | 5 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
306 | 2321002225 | Nguyễn Duy | Anh | TH_23DKQ01 | 21/12/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
307 | 2321002232 | Nguyễn Thị Tuyết | Anh | TH_23DTM05 | 20/07/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
308 | 2321002233 | Nguyễn Thị Vân | Anh | TH_23DLG04 | 29/11/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
309 | 2321002270 | Nguyễn Thị Khánh | Duy | TH_23DTM03 | 16/11/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
310 | 2321002271 | Cao Thị Cẩm | Duyên | TH_23DTM01 | 24/08/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
311 | 2321002330 | Đỗ Ngô Gia | Huy | TH_23DLG04 | 01/11/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
312 | 2321002345 | Huỳnh Ngọc Kim | Khánh | TH_23DLG01 | 12/12/2005 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
313 | 2321002394 | Kiều | Lysa | TH_23DKQ01 | 13/09/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
314 | 2321002447 | Phan Như | Ngọc | TH_23DLG03 | 27/10/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
315 | 2321002454 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | TH_23DTM05 | 20/08/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
316 | 2321002456 | Nguyễn Trung Minh | Nhật | TH_23DTM03 | 11/11/2005 | IELTS | 7 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
317 | 2321002466 | Nguyễn Kim | Nhi | TH_23DLG02 | 03/06/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
318 | 2321002473 | Vũ Yến | Nhi | TH_23DTM05 | 26/08/2005 | HSGIOI | - | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Đồng Nai | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
319 | 2321002479 | Lương Thị Quỳnh | Như | TH_23DTM02 | 27/01/2005 | IELTS | 6.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
320 | 2321002483 | Trương Võ Khánh | Như | TH_23DTM03 | 08/12/2005 | IELTS | 5 | IDP Úc (IDP) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
321 | 2321002509 | Bùi Lê Như | Quỳnh | TH_23DLG01 | 07/04/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
322 | 2321002515 | Phạm Ngọc Phương | Quỳnh | TH_23DKQ01 | 06/01/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
323 | 2321002540 | Phạm Thanh | Thảo | TH_23DTM03 | 21/07/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
324 | 2321002541 | Trần Huỳnh Ngọc | Thảo | TH_23DLG02 | 26/05/2005 | IELTS | 6.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
325 | 2321002568 | Mai Nguyễn Khánh | Thương | TH_23DTM02 | 06/02/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
326 | 2321002571 | Võ Anh | Thy | TH_23DTM05 | 03/02/2005 | TOEFL ITP | 483 | IIG Việt Nam | Chờ kết quả xác minh | Trường đang làm thủ tục xác minh | |
327 | 2321002583 | Phan Hiếu Minh | Trang | TH_23DLG02 | 13/04/2005 | IELTS | 6 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
328 | 2321002671 | Phạm Phương | Anh | 23DTC08 | 21/11/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
329 | 2321002707 | Đặng Thuỳ | Dung | 23DTC08 | 28/04/2005 | PET | B1 | Đại học Cambridge | Sinh viên cung cấp: Username & password đến email : truongthang@ufm.edu.vn | Chờ kết quả xác minh | Trường đang làm thủ tục xác minh |
330 | 2321002885 | Trần Thị Thanh | Mai | 23DTC07 | 10/10/2005 | IELTS | 5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
331 | 2321003095 | Nguyễn Thanh | Toàn | 23DTC01 | 05/10/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Sinh viên chưa đăng ký xét miễn trên https://pdt.ufm.edu.vn/, mục Xét miễn/ Xét miễn TA đầu vào | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |
332 | 2321003223 | Trương Thị Thảo | Anh | TH_23DTC01 | 05/09/2005 | IELTS | 5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
333 | 2321003897 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | TH_23DKT02 | 06/08/2005 | IELTS | 4.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
334 | 2321003951 | Nguyễn Hà Minh | Anh | 23DHT04 | 06/08/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
335 | 2321003970 | Huỳnh Nguyễn Công | Du | 23DHT01 | 16/07/2005 | HSGIOI | - | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Phú Yên | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
336 | 2321004026 | Nguyễn Lê | Na | 23DHT02 | 09/04/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
337 | 2321004062 | Hồ Uyên | Phương | 23DHT01 | 10/09/2005 | IELTS | 6 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
338 | 2321004246 | Nguyễn Kim | Ngân | 23DLH01 | 01/01/2005 | PET | B1 | Đại học Cambridge | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
339 | 2321004348 | Nguyễn Phạm Thảo | Nguyên | 23DKS02 | 14/02/2005 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
340 | 2321004444 | Trần Nữ Bảo | Ngọc | 23DQN02 | 21/03/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
341 | 2321002367 | Đỗ Phương | Linh | TH_23DKQ01 | 21/06/2005 | KET | A2 | Đại học Cambridge | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
342 | 2021010154 | Lê Thị | Hoa | 20DTH2 | 17/01/2002 | TOEIC | 485 | IIG Việt Nam | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
343 | 2221004733 | Nguyễn Quách Thu | Thảo | 22DKS03 | 13/04/2004 | TOEIC | 510 | IIG Việt Nam | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
344 | 2221003432 | Nguyễn Thị Kim | Cương | CLC_22DTC04 | 28/11/2004 | APTIS | B2 | Hội đồng Anh | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
345 | 2221003429 | Phạm Thị Kim | Chi | CLC_22DTC03 | 25/01/2004 | APTIS | B2 | Hội đồng Anh | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
346 | 2021001619 | Nguyễn Thanh | Ngân | CLC_20DMA04 | 04/12/2002 | IELTS | 5.5 | IDP Úc (IDP) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
347 | 2121002524 | Phạm Đỗ Nhật | Trường | 21DTC3 | 01/11/2003 | TOEIC | 385 | IIG Việt Nam | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
348 | 1921004294 | Nguyễn Trương Tú | Anh | 19DNH2 | 31/01/2001 | TOEIC | 470 | IIG Việt Nam | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
349 | 1921003825 | Trần Ánh | Tuyết | 19DBH2 | 15/08/2001 | TOEIC | 425 | IIG Việt Nam | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
350 | 2121011781 | Lê Thị Thu | Thủy | 21DKS02 | 22/12/2003 | PET | B1 | Đại học Cambridge | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
351 | 2121012279 | Huỳnh Văn Tuấn | Kiệt | 21DMA2 | 01/05/2003 | FCE | B2 | Đại học Cambridge | Sinh viên cung cấp: Username & password đến email : truongthang@ufm.edu.vn | Chờ kết quả xác minh | Trường đang làm thủ tục xác minh |
352 | 2321002527 | Nguyễn Huỳnh Trọng | Tấn | TH_23DTM01 | 10/05/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ | |
353 | 2321002352 | Lê Hoàng Tuấn | Kiệt | TH_23DTM05 | 25/04/2005 | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh (BC) | Đủ điều kiện miễn kiểm tra đầu vào | Hợp lệ |