TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | ||||||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO ĐĂNG KÝ
THIẾU HỌC PHẦN TIẾNG ANH/THỰC HÀNH TIẾNG ANH HỌC KỲ 3 NĂM 2023 |
||||||||||||
Lưu ý: Sinh viên đăng ký các học phần Tiếng Anh phải đi kèm với THỰC HÀNH TIẾNG ANH tương ứng cùng cấp độ thì mới đủ điều kiện để thực hiện học phần. Sinh viên phải tích lũy các học phần Tiếng Anh theo trình tự từ thấp đến cao theo cấp độ đào tạo (theo điều kiện tiên quyết của học phần), Phòng QLĐT sẽ tiến hành xét điều kiện học các học phần tiếng Anh sau khi có kết quả điểm từ các đơn vị có liên quan. Sinh viên cần liên hệ phòng QLĐT (Văn phòng CLC Q7-A.207) để đăng ký bổ sung học phần còn thiếu trước 21/8/2023 để đủ điều kiện tham gia học phần. | ||||||||||||
Stt | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Mã học phần | Mã lớp học phần | Tên học phần | Học phần thiếu | Ghi chú | |||
1 | 2221001145 | Phạm Thanh | Trúc | CLC_22DQT06 | 020627 | 2331702062701 | Tiếng Anh 1 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 1 | ||||
2 | 2221001147 | Nguyễn Chung | Tú | CLC_22DQT02 | 020627 | 2331702062701 | Tiếng Anh 1 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 1 | ||||
3 | 2021010552 | Võ Thị Tuyết | Nhi | CLC_20DKS03 | 020627 | 2331702062701 | Tiếng Anh 1 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 1 | ||||
4 | 1921003043 | Trương Ngọc Minh | Thư | CLC_19DTC03 | 020627 | 2331702062701 | Tiếng Anh 1 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 1 | ||||
5 | 2121013623 | Nguyễn Thùy | Trang | CLC_21DTC06 | 020627 | 2331702062701 | Tiếng Anh 1 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 1 | ||||
6 | 2221002743 | Nguyễn Thị Hương | Trà | CLC_22DTM08 | 020627 | 2331702062701 | Tiếng Anh 1 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 1 | ||||
7 | 2221001115 | Dương Thị Cẩm | Tiên | CLC_22DQT07 | 020627 | 2331702062701 | Tiếng Anh 1 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 1 | ||||
8 | 2221003460 | Đinh Mai | Hân | CLC_22DTC05 | 020627 | 2331702062701 | Tiếng Anh 1 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 1 | ||||
9 | 2221003473 | Trần Thị Thúy | Hằng | CLC_22DTC05 | 020627 | 2331702062701 | Tiếng Anh 1 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 1 | ||||
10 | 2221002455 | Nguyễn Quỳnh Anh | Chi | CLC_22DTM08 | 020627 | 2331702062701 | Tiếng Anh 1 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 1 | ||||
11 | 2221003700 | Phan Trần Hoài | Trang | CLC_22DTC05 | 020627 | 2331702062701 | Tiếng Anh 1 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 1 | ||||
12 | 2221003698 | Hồ Diễm Quỳnh | Trang | CLC_22DTC05 | 020627 | 2331702062701 | Tiếng Anh 1 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 1 | ||||
13 | 2021009599 | Phạm Tú | Chi | CLC_20DTC04 | 020627 | 2331702062701 | Tiếng Anh 1 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 1 | ||||
14 | 2021009661 | Trần Thị Mỹ | Huyền | CLC_20DTC04 | 020627 | 2331702062701 | Tiếng Anh 1 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 1 | ||||
15 | 2221001136 | Phan Nguyễn Thùy | Trang | CLC_22DQT07 | 020627 | 2331702062701 | Tiếng Anh 1 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 1 | ||||
16 | 2021009713 | Lê Thủy | Ngân | CLC_20DTC04 | 020627 | 2331702062701 | Tiếng Anh 1 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 1 | ||||
17 | 2221004237 | Trần Thị Hồng | Ngọc | CLC_22DTM11 | 020627 | 2331702062701 | Tiếng Anh 1 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 1 | ||||
18 | 2221000911 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | CLC_22DQT03 | 020627 | 2331702062701 | Tiếng Anh 1 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 1 | ||||
19 | 2221003781 | Lê Đình Khánh | Đoan | CLC_22DKT04 | 020835 | 23317020835101 | Thực hành tiếng Anh 1 | Đăng ký thiếu học phần Tiếng Anh 1 | ||||
20 | 1921002357 | Nguyễn Hoàng Gia | Bảo | CLC_19DTC04 | 020835 | 23317020835101 | Thực hành tiếng Anh 1 | Đăng ký thiếu học phần Tiếng Anh 1 | ||||
21 | 2221001696 | Ngô Thảo | Ngọc | CLC_22DMC07 | 020835 | 23317020835101 | Thực hành tiếng Anh 1 | Đăng ký thiếu học phần Tiếng Anh 1 | ||||
22 | 1921006175 | Nguyễn Hồng | Ánh | CLC_19DTC01 | 020628 | 2331702062801 | Tiếng Anh 2 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 2 | ||||
23 | 1921005418 | Dương Lê Mỹ | Hạnh | CLC_19DMA09 | 020628 | 2331702062801 | Tiếng Anh 2 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 2 | ||||
24 | 2121003849 | Trần Nguyễn Anh | Thư | CLC_21DMC03 | 020628 | 2331702062801 | Tiếng Anh 2 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 2 | ||||
25 | 2121013022 | Nguyễn Thùy | Linh | CLC_21DNH02 | 020628 | 2331702062801 | Tiếng Anh 2 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 2 | ||||
26 | 2121011615 | Nguyễn Thị Kim | Hoa | CLC_21DKT03 | 020628 | 2331702062801 | Tiếng Anh 2 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 2 | ||||
27 | 2021009931 | Phạm Thùy | Trang | CLC_20DTM09 | 020628 | 2331702062801 | Tiếng Anh 2 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 2 | ||||
28 | 2221000925 | Nguyễn Thị Mai | Hương | CLC_22DQT07 | 020628 | 2331702062801 | Tiếng Anh 2 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 2 | ||||
29 | 2221001184 | Trần Yến | Vy | CLC_22DQT07 | 020628 | 2331702062802 | Tiếng Anh 2 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 2 | ||||
30 | 2221001159 | Trần Kim | Uyên | CLC_22DQT07 | 020628 | 2331702062802 | Tiếng Anh 2 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 2 | ||||
31 | 2221003749 | Võ Thị Thảo | Vy | CLC_22DNH01 | 020628 | 2331702062802 | Tiếng Anh 2 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 2 | ||||
32 | 2221001086 | Vũ Thị | Thảo | CLC_22DQT07 | 020628 | 2331702062802 | Tiếng Anh 2 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 2 | ||||
33 | 2221000941 | Ngô Đỗ Mai | Khoa | CLC_22DQT04 | 020628 | 2331702062802 | Tiếng Anh 2 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 2 | ||||
34 | 1921002357 | Nguyễn Hoàng Gia | Bảo | CLC_19DTC04 | 020836 | 2331702083601 | Thực hành tiếng Anh 2 | Đăng ký thiếu học phần Tiếng Anh 2 | ||||
35 | 2221001128 | Nguyễn Phạm Huyền | Trân | CLC_22DBH01 | 020836 | 2331702083601 | Thực hành tiếng Anh 2 | Đăng ký thiếu học phần Tiếng Anh 2 | ||||
36 | 2121000746 | Nguyễn Minh | Thư | CLC_21DTC03 | 020629 | 2331702062901 | Tiếng Anh 3 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 3 | ||||
37 | 2121002885 | Huỳnh Trần Thanh | Thảo | CLC_21DQT02 | 020629 | 2331702062901 | Tiếng Anh 3 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 3 | ||||
38 | 1921006388 | Nguyễn Toàn | Thiện | CLC_19DTC03 | 020629 | 2331702062902 | Tiếng Anh 3 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 3 | ||||
39 | 1921002357 | Nguyễn Hoàng Gia | Bảo | CLC_19DTC04 | 020629 | 2331702062902 | Tiếng Anh 3 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 3 | ||||
40 | 2121003566 | Nguyễn Hà | Linh | CLC_21DMA04 | 020629 | 2331702062902 | Tiếng Anh 3 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 3 | ||||
41 | 2221002724 | Nguyễn Ngọc Phương | Thùy | CLC_22DTM02 | 020629 | 2331702062902 | Tiếng Anh 3 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 3 | ||||
42 | 2121000244 | Trần Anh | Tiến | CLC_21DQT04 | 020629 | 2331702062902 | Tiếng Anh 3 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 3 | ||||
43 | 2121003084 | Lê Hoàng | Danh | CLC_21DQT06 | 020629 | 2331702062902 | Tiếng Anh 3 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 3 | ||||
44 | 2121013027 | Thái Thị | Hợp | CLC_21DKT04 | 020629 | 2331702062902 | Tiếng Anh 3 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 3 | ||||
45 | 2221004045 | Trần Văn Anh | Nhật | CLC_22DKT04 | 020629 | 2331702062903 | Tiếng Anh 3 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 3 | ||||
46 | 2221004057 | Trần Đức An | Phú | CLC_22DKT04 | 020629 | 2331702062903 | Tiếng Anh 3 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 3 | ||||
47 | 2221000777 | Nguyễn Thế | Tùng | CLC_22DQT09 | 020629 | 2331702062903 | Tiếng Anh 3 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 3 | ||||
48 | 1821003113 | Nguyễn Thành | Trung | CLC_18DKT02 | 020837 | 2331702083702 | Thực hành tiếng Anh 3 | Đăng ký thiếu học phần Tiếng Anh 3 | ||||
49 | 2221001044 | Nguyễn Đức | Phúc | CLC_22DQT03 | 020837 | 2331702083703 | Thực hành tiếng Anh 3 | Đăng ký thiếu học phần Tiếng Anh 3 | ||||
50 | 2221004102 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | CLC_22DKT02 | 020837 | 2331702083703 | Thực hành tiếng Anh 3 | Đăng ký thiếu học phần Tiếng Anh 3 | ||||
51 | 2221004017 | Trịnh Ngọc | Linh | CLC_22DKT01 | 020837 | 2331702083703 | Thực hành tiếng Anh 3 | Đăng ký thiếu học phần Tiếng Anh 3 | ||||
52 | 2221004021 | Nguyễn Hiền | Mai | CLC_22DKT02 | 020837 | 2331702083703 | Thực hành tiếng Anh 3 | Đăng ký thiếu học phần Tiếng Anh 3 | ||||
53 | 2221004022 | Nguyễn Lê Xuân | Mai | CLC_22DKT02 | 020837 | 2331702083703 | Thực hành tiếng Anh 3 | Đăng ký thiếu học phần Tiếng Anh 3 | ||||
54 | 2021010047 | Đào Thị Tiên | Tiên | CLC_20DKT04 | 020630 | 2331702063002 | Tiếng Anh 4 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 4 | ||||
55 | 2121000823 | Nguyễn Quốc | Huy | CLC_21DTC02 | 020630 | 2331702063002 | Tiếng Anh 4 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 4 | ||||
56 | 2021009663 | Bùi Thị Quỳnh | Hương | CLC_20DTC06 | 020630 | 2331702063002 | Tiếng Anh 4 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 4 | ||||
57 | 2121007705 | Nguyễn Đinh Thanh | Vân | CLC_21DMA01 | 020630 | 2331702063004 | Tiếng Anh 4 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 4 | ||||
58 | 2121000397 | Nguyễn Nhật | Trung | CLC_21DMA01 | 020630 | 2331702063004 | Tiếng Anh 4 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 4 | ||||
59 | 2121003728 | Trần Thị Phương | Dung | CLC_21DMA05 | 020630 | 2331702063005 | Tiếng Anh 4 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 4 | ||||
60 | 1821002801 | Nguyễn Trọng Thanh | Phong | CLC_18DQT04 | 020630 | 2331702063005 | Tiếng Anh 4 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 4 | ||||
61 | 2121012822 | Huỳnh Nguyễn Tấn | Phi | CLC_21DTC04 | 020630 | 2331702063005 | Tiếng Anh 4 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 4 | ||||
62 | 2121012511 | Phạm Duy | Khang | CLC_21DTC04 | 020630 | 2331702063005 | Tiếng Anh 4 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 4 | ||||
63 | 2221003994 | Lưu Gia | Hân | CLC_22DKT02 | 020630 | 2331702063007 | Tiếng Anh 4 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 4 | ||||
64 | 2021009713 | Lê Thủy | Ngân | CLC_20DTC04 | 020630 | 2331702063013 | Tiếng Anh 4 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 4 | ||||
65 | 2121011975 | Nguyễn Như | Ngọc | CLC_21DTM08 | 020630 | 2331702063017 | Tiếng Anh 4 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 4 | ||||
66 | 2221000967 | Lê Thị Trúc | Ly | CLC_22DQT03 | 020630 | 2331702063025 | Tiếng Anh 4 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 4 | ||||
67 | 1821003113 | Nguyễn Thành | Trung | CLC_18DKT02 | 020630 | 2331702063037 | Tiếng Anh 4 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 4 | ||||
68 | 2121010832 | Hà Thiên | Bảo | CLC_21DQT02 | 020630 | 2331702063048 | Tiếng Anh 4 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành tiếng Anh 4 | ||||
69 | 2121011562 | Nguyễn Ngọc Anh | Kim | CLC_21DMA05 | 020838 | 2331702083805 | Thực hành tiếng Anh 4 | Đăng ký thiếu học phần Tiếng Anh 4 | ||||
70 | 2221000902 | Phạm Khả | Hân | CLC_22DQT06 | 020838 | 2331702083809 | Thực hành tiếng Anh 4 | Đăng ký thiếu học phần Tiếng Anh 4 | ||||
71 | 2221001718 | Nguyễn Hoàng Uyên | Nhi | CLC_22DMA02 | 020838 | 2331702083810 | Thực hành tiếng Anh 4 | Đăng ký thiếu học phần Tiếng Anh 4 | ||||
72 | 2221001528 | Võ Nguyễn Nguyên | Chương | CLC_22DMA04 | 020838 | 2331702083813 | Thực hành tiếng Anh 4 | Đăng ký thiếu học phần Tiếng Anh 4 | ||||
73 | 2221001652 | Đặng Trần Hoàng | Minh | CLC_22DMA04 | 020838 | 2331702083813 | Thực hành tiếng Anh 4 | Đăng ký thiếu học phần Tiếng Anh 4 | ||||
74 | 2221001104 | Nguyễn Văn | Thương | CLC_22DQT08 | 020838 | 2331702083820 | Thực hành tiếng Anh 4 | Đăng ký thiếu học phần Tiếng Anh 4 | ||||
75 | 2221000833 | Dương Lê Nhật | Anh | CLC_22DQT05 | 020838 | 2331702083827 | Thực hành tiếng Anh 4 | Đăng ký thiếu học phần Tiếng Anh 4 | ||||
76 | 2221003676 | Bùi Thu | Thủy | CLC_22DTC03 | 020838 | 2331702083834 | Thực hành tiếng Anh 4 | Đăng ký thiếu học phần Tiếng Anh 4 | ||||
77 | 2221002465 | Nguyễn Thị Hằng | Diệu | CLC_22DTM07 | 020838 | 2331702083845 | Thực hành tiếng Anh 4 | Đăng ký thiếu học phần Tiếng Anh 4 | ||||
78 | 2021008409 | Trương Lê Quỳnh | Anh | CLC_20DMA07 | 020609 | 2331702060901 | Tiếng Anh tổng quát 5 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành anh văn 5 | ||||
79 | 2021009736 | Nguyễn Thị Hoài | Nhi | CLC_20DTC02 | 020609 | 2331702060901 | Tiếng Anh tổng quát 5 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành anh văn 5 | ||||
80 | 2121000149 | Lê Võ Nguyệt | Kiều | CLC_21DBH01 | 020609 | 2331702060902 | Tiếng Anh tổng quát 5 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành anh văn 5 | ||||
81 | 2121003277 | Nguyễn Đình | Hiếu | CLC_21DQT05 | 020609 | 2331702060902 | Tiếng Anh tổng quát 5 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành anh văn 5 | ||||
82 | 2121013757 | Phạm Nhật | Linh | CLC_21DTC06 | 020609 | 2331702060902 | Tiếng Anh tổng quát 5 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành anh văn 5 | ||||
83 | 2121000064 | Nguyễn Tuấn | Anh | CLC_21DQT05 | 020609 | 2331702060902 | Tiếng Anh tổng quát 5 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành anh văn 5 | ||||
84 | 2221003617 | Nguyễn Hà | Phương | CLC_22DTC02 | 020609 | 2331702060903 | Tiếng Anh tổng quát 5 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành anh văn 5 | ||||
85 | 2121010033 | Nguyễn Phúc | Khang | CLC_21DTM05 | 020609 | 2331702060903 | Tiếng Anh tổng quát 5 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành anh văn 5 | ||||
86 | 2221002459 | Nguyễn Đặng Hải | Đăng | CLC_22DTM01 | 020609 | 2331702060903 | Tiếng Anh tổng quát 5 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành anh văn 5 | ||||
87 | 2121011562 | Nguyễn Ngọc Anh | Kim | CLC_21DMA05 | 020609 | 2331702060903 | Tiếng Anh tổng quát 5 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành anh văn 5 | ||||
88 | 2221003541 | Bùi Thị Hiền | Mai | CLC_22DTC04 | 020609 | 2331702060903 | Tiếng Anh tổng quát 5 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành anh văn 5 | ||||
89 | 2021010552 | Võ Thị Tuyết | Nhi | CLC_20DKS03 | 020610 | 2331702061001 | Tiếng Anh tổng quát 6 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành anh văn 6 | ||||
90 | 2021001482 | Nguyễn Hữu | Duy | CLC_20DMA03 | 020610 | 2331702061001 | Tiếng Anh tổng quát 6 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành anh văn 6 | ||||
91 | 2221004432 | Trần Ngọc Thiên | Anh | CLC_22DNH02 | 020610 | 2331702061001 | Tiếng Anh tổng quát 6 | Đăng ký thiếu học phần Thực hành anh văn 6 | ||||
92 | 2021008035 | Trần Sỹ Tùng | Anh | CLC_20DQT03 | 020161 | 2331702016101 | Thực hành anh văn 6 | Đăng ký thiếu học phần Tiếng Anh tổng quát 6 | ||||
93 | 2021009788 | Trương Lê Phương | Thảo | CLC_20DNH01 | 020161 | 2331702016101 | Thực hành anh văn 6 | Đăng ký thiếu học phần Tiếng Anh tổng quát 6 |