BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
TÀI CHÍNH - MARKETING
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN THUỘC THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HÌNH THỨC CHÍNH QUY
CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN, CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ HỌC KỲ 3 NĂM 2023
TRIỂN KHAI ĐÀO TẠO TRỰC TUYẾN TỪ NGÀY 11/9 - 30/9/2023 (3 TUẦN)
STT
LỚP HỌC PHẦN

HỌC PHẦN
TÊN HỌC PHẦN GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY
BẮT ĐẦU
NGÀY
KẾT THÚC
THỜI GIAN
ÁP DỤNG
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT /BUỔI PHÒNG TUẦN
1 2331111004001 110040 Anh văn chuyên ngành 1 (Khách sạn - Nhà hàng) ThS. Bùi Thị Nhi 3 45   2 Sáng 5 LT-C.202 37-45 11/09/2023 06/11/2023 Từ ngày
11/9 - 30/9/2023
(3 tuần)
2 2331111004002 110040 Anh văn chuyên ngành 1 (Khách sạn - Nhà hàng) ThS. Bùi Thị Nhi 3 45   2 Chiều 5 LT-C.302 37-45 11/09/2023 06/11/2023
3 2331111004003 110040 Anh văn chuyên ngành 1 (Khách sạn - Nhà hàng) ThS. Lê Thị Thanh Trúc 3 45   3 Chiều 4 LT-C.302 37-46 12/09/2023 14/11/2023
4 2331111004004 110040 Anh văn chuyên ngành 1 (Khách sạn - Nhà hàng) ThS. Lê Thị Thanh Trúc 3 45   3 Sáng 4 LT-C.203 37-46 12/09/2023 14/11/2023
5 2331111004005 110040 Anh văn chuyên ngành 1 (Khách sạn - Nhà hàng) ThS. Võ Thị Hoa Cảnh 3 45   4 Sáng 4 LT-C.202 37-46 13/09/2023 15/11/2023
6 2331111004006 110040 Anh văn chuyên ngành 1 (Khách sạn - Nhà hàng) ThS. Võ Thị Hoa Cảnh 3 45   4 Chiều 4 LT-C.202 37-46 13/09/2023 15/11/2023
7 2331111006501 110065 Anh văn chuyên ngành 2 (Quản trị nhà hàng) ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc 3 45   5 Sáng 4 LT-C.203 37-46 14/09/2023 16/11/2023
8 2331111006502 110065 Anh văn chuyên ngành 2 (Quản trị nhà hàng) ThS. Đỗ Khoa 3 45   5 Chiều 4 LT-C.202 37-46 14/09/2023 16/11/2023
9 2331111006503 110065 Anh văn chuyên ngành 2 (Quản trị nhà hàng) ThS. Đỗ Khoa 3 45   5 Sáng 4 LT-C.202 37-46 14/09/2023 16/11/2023
10 2331111004201 110042 Anh văn chuyên ngành 3 (Khách sạn - Nhà hàng) ThS. Phạm Thị Ngọc Lan 3 45   2 Sáng 4 LT-C.201 37-46 11/09/2023 13/11/2023
11 2331101067101 010671 Cơ sở toán tài chính ThS. Nguyễn Trung Đông 3 45   3 Chiều 4 LT-C.301 37-46 12/09/2023 14/11/2023
12 2331111007201 110072 Chế biến món ăn ThS. Lê Thị Mỹ Hạnh,
Thầy Nguyễn Lâm Khang
3 60   7 Chiều 5 LT-C.301 37-42 16/09/2023 21/10/2023
13 2331111002901 110029 Chế biến món ăn Á ThS. Lê Thị Mỹ Hạnh,
ThS. Nguyễn Huỳnh Vi Vương
2 45   3 Sáng 5 LT-C.305 37-39 12/09/2023 26/09/2023
14 2331111002902 110029 Chế biến món ăn Á ThS. Lê Thị Mỹ Hạnh,
ThS. Nguyễn Huỳnh Vi Vương
2 45   3 Chiều 5 LT-C.305 37-39 12/09/2023 26/09/2023
15 2331111002903 110029 Chế biến món ăn Á ThS. Lê Thị Mỹ Hạnh,
ThS. Nguyễn Huỳnh Vi Vương
2 45   4 Chiều 5 LT-C.304 37-39 13/09/2023 27/09/2023
16 2331111002904 110029 Chế biến món ăn Á ThS. Lê Thị Mỹ Hạnh,
ThS. Nguyễn Huỳnh Vi Vương
2 45   4 Sáng 5 LT-C.401 37-39 13/09/2023 27/09/2023
17 2331111002905 110029 Chế biến món ăn Á ThS. Lê Thị Mỹ Hạnh,
ThS. Nguyễn Huỳnh Vi Vương
2 45   5 Sáng 5 LT-C.305 37-39 14/09/2023 28/09/2023
18 2331111002906 110029 Chế biến món ăn Á ThS. Lê Thị Mỹ Hạnh,
ThS. Nguyễn Huỳnh Vi Vương
2 45   5 Chiều 5 LT-C.303 37-39 14/09/2023 28/09/2023
19 23311511013601 110136 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Bùi Minh Nghĩa 2 30   2 Chiều 5 LT-C.204 37-42 11/09/2023 16/10/2023
20 23311511013602 110136 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Bùi Minh Nghĩa 2 30   2 Sáng 5 LT-C.103 37-42 11/09/2023 16/10/2023
21 23311511013603 110136 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa 2 30   4 Sáng 5 LT-C.101 37-42 13/09/2023 18/10/2023
22 23311511013604 110136 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Bùi Minh Nghĩa 2 30   5 Chiều 5 LT-B.001 37-42 14/09/2023 19/10/2023
23 23311511013605 110136 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Bùi Minh Nghĩa 2 30   5 Sáng 5 LT-C.103 37-42 14/09/2023 19/10/2023
24 23311511013606 110136 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa 2 30   4 Chiều 5 LT-C.102 37-42 13/09/2023 18/10/2023
25 23311511013607 110136 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 2 30   6 Chiều 5 LT-C.303 37-42 15/09/2023 20/10/2023
26 23311511013608 110136 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 2 30   6 Sáng 5 LT-C.303 37-42 15/09/2023 20/10/2023
27 2331101123002 011230 Kế toán công ThS. Phạm Thị Ngọc Dung 3 45   5 Sáng 4 LT-C.301 37-46 14/09/2023 16/11/2023
28 2331101123003 011230 Kế toán công ThS. Phạm Thị Ngọc Dung 3 45   2 Chiều 4 LT-C.203 37-46 11/09/2023 13/11/2023
29 2331111016101 110161 Kinh tế du lịch ThS. Võ Đồng Khanh 3 45   7 Chiều 4 LT-C.203 37-46 16/09/2023 18/11/2023
30 2331111016102 110161 Kinh tế du lịch TS. Nguyễn Hoàng Phương 3 45   7 Sáng 4 LT-C.201 37-46 16/09/2023 18/11/2023
31 2331111016103 110161 Kinh tế du lịch ThS. Võ Đồng Khanh 3 45   5 Sáng 4 LT-C.101 37-46 14/09/2023 16/11/2023
32 2331101094101 010941 Kinh tế vi mô ứng dụng trong Quản lý kinh tế TS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   2 Chiều 4 LT-C.202 37-46 11/09/2023 13/11/2023
33 2331101094102 010941 Kinh tế vi mô ứng dụng trong Quản lý kinh tế TS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   2 Sáng 4 LT-C.301 37-46 11/09/2023 13/11/2023
34 2331101093701 010937 Kinh tế vĩ mô ứng dụng trong Quản lý kinh tế ThS. Hoàng Thị Xuân 3 45   4 Chiều 4 LT-C.204 37-46 13/09/2023 15/11/2023
35 2331101093702 010937 Kinh tế vĩ mô ứng dụng trong Quản lý kinh tế ThS. Hoàng Thị Xuân 3 45   4 Sáng 4 LT-C.203 37-46 13/09/2023 15/11/2023
36 2331101126201 011262 Kỹ năng đàm phán và soạn thảo hợp đồng ThS. Phạm Thị Minh Anh 3 45   7 Sáng 4 LT-C.102 37-46 16/09/2023 18/11/2023
37 2331111005401 110054 Kỹ năng Giải quyết vấn đề TS. Bùi Thị Hoa 1 15   2 Chiều 4 LT-C.401 37-40 11/09/2023 02/10/2023
38 2331101166903 011669 Kỹ năng Giải quyết vấn đề và Ra quyết định ThS. Nguyễn Võ Huệ Anh 1 15   6 Chiều 4 LT-C.101 37-40 15/09/2023 06/10/2023
39 2331101085203 010852 Kỹ năng giao tiếp ThS. Nguyễn Quang Thuận 1 15   4 Sáng 4 LT-C.303 37-40 13/09/2023 04/10/2023
40 2331111005301 110053 Kỹ năng Giao tiếp ThS. Nguyễn Quang Thuận 1 15   4 Chiều 4 LT-C.303 37-40 13/09/2023 04/10/2023
41 2331101091104 010911 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp ThS. Nguyễn Quang Thuận 1 15   7 Sáng 4 LT-C.302 37-40 16/09/2023 07/10/2023
42 2331111005601 110056 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp ThS. Trương Thanh Chí 1 15   6 Sáng 4 LT-C.202 37-40 15/09/2023 06/10/2023
43 2331101081502 010815 Kỹ năng Quản lý thời gian ThS. Trần Hữu Trần Huy 1 15   5 Sáng 4 LT-C.303 37-40 14/09/2023 05/10/2023
44 2331111005101 110051 Kỹ năng Quản lý thời gian ThS. Đinh Văn Hiệp 1 15   3 Chiều 4 LT-C.303 37-40 12/09/2023 03/10/2023
45 2331101126001 011260 Kỹ năng soạn thảo văn bản TS. Dương Hồng Thị Phi Phi 3 45   6 Sáng 5 LT-C.103 37-45 15/09/2023 10/11/2023
46 2331101167101 011671 Kỹ năng Tư duy sáng tạo ThS. Trần Hữu Trần Huy 1 15   2 Sáng 4 LT-C.204 37-40 11/09/2023 02/10/2023
47 2331101167102 011671 Kỹ năng Tư duy sáng tạo ThS. Trương Thanh Chí 1 15   3 Sáng 4 LT-C.001 37-40 12/09/2023 03/10/2023
48 2331101131401 011314 Luật Dân sự 2 TS. Nguyễn Kiên Bích Tuyền 3 60   4 Chiều 5 LT-C.101 37-47 13/09/2023 22/11/2023
49 2331101131201 011312 Luật Hình sự và Tố tụng hình sự TS. Nguyễn Trần Như Khuê 3 60   6 Chiều 5 LT-C.103 37-47 15/09/2023 24/11/2023
50 2331101132601 011326 Luật học so sánh ThS. Nguyễn Phượng An 2 30   3 Chiều 4 LT-C.103 37-43 12/09/2023 24/10/2023
51 2331101124501 011245 Luật quốc tế ThS. Trần Văn Bình 3 45   4 Sáng 4 LT-C.103 37-46 13/09/2023 15/11/2023
52 2331111019301 110193 Marketing du lịch ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc 2 30   5 Chiều 5 LT-C.301 37-42 14/09/2023 19/10/2023
53 2331111019302 110193 Marketing du lịch ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc 2 30   5 Sáng 5 LT-C.102 37-42 14/09/2023 19/10/2023
54 2331101062201 010622 Marketing địa phương ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh 3 45   3 Sáng 4 LT-C.202 37-46 12/09/2023 14/11/2023
55 2331111003701 110037 Marketing trong khách sạn - nhà hàng ThS. Lê Thị Lan Anh 3 45   3 Sáng 4 LT-C.204 37-46 12/09/2023 14/11/2023
56 2331101003001 010030 Mô hình toán kinh tế ThS. Phạm Thị Thu Hiền 3 45   2 Sáng 4 LT-C.303 37-46 11/09/2023 13/11/2023
57 2331101003002 010030 Mô hình toán kinh tế ThS. Phạm Thị Thu Hiền 3 45   2 Chiều 4 LT-C.303 37-46 11/09/2023 13/11/2023
58 2331111009401 110094 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 ThS. Trần Thị Nguyệt Tú,
ThS. Tăng Minh Châu
3 60   4 Chiều 5 LT-C.302 37-42 13/09/2023 18/10/2023
59 23311511002301 110023 Nghiệp vụ nhà hàng 1 ThS. Nguyễn Văn Bình,
Thầy Nguyễn Thiện Hoàng
3 75   4 Chiều 5 LT-C.305 37-39 13/09/2023 27/09/2023
60 23311511002301 110023 Nghiệp vụ nhà hàng 1 ThS. Nguyễn Văn Bình,
Thầy Nguyễn Thiện Hoàng
3 75   7 Chiều 5 LT-H.107 37-47 16/09/2023 25/11/2023
61 23311511002302 110023 Nghiệp vụ nhà hàng 1 ThS. Nguyễn Văn Bình,
Thầy Nguyễn Thiện Hoàng
3 75   4 Sáng 5 LT-C.305 37-39 13/09/2023 27/09/2023
62 23311511002302 110023 Nghiệp vụ nhà hàng 1 ThS. Nguyễn Văn Bình,
Thầy Nguyễn Thiện Hoàng
3 75   7 Sáng 5 LT-H.107 37-47 16/09/2023 25/11/2023
63 23311511002303 110023 Nghiệp vụ nhà hàng 1 ThS. Nguyễn Sơn Tùng,
Thầy Trần Bảo Ngọc
3 75   3 Sáng 5 LT-C.402 37-39 12/09/2023 26/09/2023
64 23311511002303 110023 Nghiệp vụ nhà hàng 1 ThS. Nguyễn Sơn Tùng,
Thầy Trần Bảo Ngọc
3 75   6 Sáng 5 LT-H.107 37-47 15/09/2023 24/11/2023
65 23311511002304 110023 Nghiệp vụ nhà hàng 1 ThS. Nguyễn Sơn Tùng,
Thầy Trần Bảo Ngọc
3 75   3 Chiều 5 LT-C.304 37-39 12/09/2023 26/09/2023
66 23311511002304 110023 Nghiệp vụ nhà hàng 1 ThS. Nguyễn Sơn Tùng,
Thầy Trần Bảo Ngọc
3 75   6 Chiều 5 LT-H.107 37-47 15/09/2023 24/11/2023
67 23311511002305 110023 Nghiệp vụ nhà hàng 1 ThS. Nguyễn Sơn Tùng,
Thầy Phan Xuân Phú
3 75   2 Sáng 5 LT-C.304 37-39 11/09/2023 25/09/2023
68 23311511002305 110023 Nghiệp vụ nhà hàng 1 ThS. Nguyễn Sơn Tùng,
Thầy Phan Xuân Phú
3 75   5 Sáng 5 LT-H.107 37-47 14/09/2023 23/11/2023
69 23311511002306 110023 Nghiệp vụ nhà hàng 1 ThS. Nguyễn Sơn Tùng,
Thầy Phan Xuân Phú
3 75   2 Chiều 5 LT-C.304 37-39 11/09/2023 25/09/2023
70 23311511002306 110023 Nghiệp vụ nhà hàng 1 ThS. Nguyễn Sơn Tùng,
Thầy Phan Xuân Phú
3 75   5 Chiều 5 LT-H.107 37-47 14/09/2023 23/11/2023
71 23311511002307 110023 Nghiệp vụ nhà hàng 1 ThS. Nguyễn Văn Bình,
Thầy Nguyễn Văn Bảo
3 75   2 Chiều 5 LT-C.305 37-39 11/09/2023 25/09/2023
72 23311511002308 110023 Nghiệp vụ nhà hàng 1 ThS. Nguyễn Văn Bình,
Thầy Trần Bảo Ngọc
3 75   2 Sáng 5 LT-C.401 37-39 11/09/2023 25/09/2023
73 23311511002309 110023 Nghiệp vụ nhà hàng 1 ThS. Nguyễn Văn Bình,
Cô Lê Thị Vân Hằng
3 75   3 Sáng 5 LT-C.401 37-39 12/09/2023 26/09/2023
74 2331111015401 110154 Nghiệp vụ pha chế đồ uống ThS. Phạm Huỳnh Đăng Khoa, Thầy Đồng Công Tạo 3 75   4 Sáng 5 LT-C.402 37-39 13/09/2023 27/09/2023
75 2331111015402 110154 Nghiệp vụ pha chế đồ uống Thầy Đồng Công Tạo 3 75   4 Chiều 5 LT-C.401 37-39 13/09/2023 27/09/2023
76 2331111015403 110154 Nghiệp vụ pha chế đồ uống ThS. Đỗ Ngọc Hảo 3 75   2 Sáng 5 LT-C.305 37-39 11/09/2023 25/09/2023
77 23311511017001 110170 Nghiệp vụ pha chế đồ uống ThS. Phạm Huỳnh Đăng Khoa, ThS. Đỗ Ngọc Hảo 2 45   3 Chiều 5 LT-C.401 37-39 12/09/2023 26/09/2023
78 23311511017002 110170 Nghiệp vụ pha chế đồ uống ThS. Phạm Huỳnh Đăng Khoa, ThS. Đỗ Ngọc Hảo 2 45   3 Sáng 5 LT-C.304 37-39 12/09/2023 26/09/2023
79 23311511017003 110170 Nghiệp vụ pha chế đồ uống ThS. Phạm Huỳnh Đăng Khoa, Thầy Đồng Công Tạo 2 45   5 Sáng 5 LT-C.401 37-39 14/09/2023 28/09/2023
80 23311511017004 110170 Nghiệp vụ pha chế đồ uống ThS. Phạm Huỳnh Đăng Khoa, Thầy Đồng Công Tạo 2 45   5 Chiều 5 LT-C.304 37-39 14/09/2023 28/09/2023
81 23311511017005 110170 Nghiệp vụ pha chế đồ uống ThS. Phạm Huỳnh Đăng Khoa, Thầy Đồng Công Tạo 2 45   7 Sáng 5 LT-C.303 37-39 16/09/2023 30/09/2023
82 23311511017006 110170 Nghiệp vụ pha chế đồ uống ThS. Phạm Huỳnh Đăng Khoa, Thầy Đồng Công Tạo 2 45   7 Chiều 5 LT-C.201 37-39 16/09/2023 30/09/2023
83 23311511002101 110021 Nguyên lý Marketing ThS. Ngô Minh Trang,
ThS. Mai Nguyễn Hoàng Ngân
3 45   5 Chiều 4 LT-C.101 37-46 14/09/2023 16/11/2023
84 23311511002102 110021 Nguyên lý Marketing ThS. Ngô Minh Trang,
ThS. Mai Nguyễn Hoàng Ngân
3 45   4 Sáng 4 LT-C.001 37-46 13/09/2023 15/11/2023
85 23311511002103 110021 Nguyên lý Marketing ThS. Lưu Thanh Thủy 3 45   3 Sáng 4 LT-C.101 37-46 12/09/2023 14/11/2023
86 23311511002104 110021 Nguyên lý Marketing ThS. Lưu Thanh Thủy 3 45   3 Chiều 4 LT-C.102 37-46 12/09/2023 14/11/2023
87 23311511002105 110021 Nguyên lý Marketing ThS. Ngô Minh Trang,
ThS. Mai Nguyễn Hoàng Ngân
3 45   5 Sáng 4 LT-C.302 37-46 14/09/2023 16/11/2023
88 2331101077903 010779 Phân tích tài chính ThS. Nguyễn Bằng Phi 3 45   5 Chiều 4 LT-C.203 37-46 14/09/2023 16/11/2023
89 2331101047701 010477 Quản lý chiến lược địa phương ThS. Trần Thị Mơ 3 45   4 Sáng 4 LT-C.304 37-46 13/09/2023 15/11/2023
90 2331101047703 010477 Quản lý chiến lược địa phương ThS. Trần Thị Mơ 3 45   4 Chiều 4 LT-C.203 37-46 13/09/2023 15/11/2023
91 2331101116502 011165 Quản lý rủi ro và khủng hoảng (Thông báo sau) 3 45   4 Sáng 4 LT-C.301 37-46 13/09/2023 15/11/2023
92 2331101093302 010933 Quản lý tổ chức kinh tế TS. Nguyễn Quyết 3 45   3 Chiều 4 LT-C.201 37-46 12/09/2023 14/11/2023
93 2331101093303 010933 Quản lý tổ chức kinh tế TS. Nguyễn Quyết 3 45   2 Sáng 4 LT-C.302 37-46 11/09/2023 13/11/2023
94 2331111003401 110034 Quản trị ẩm thực TS. Nguyễn Thạnh Vượng,
ThS. Trần Đình Thắng
3 60   4 Sáng 5 LT-C.201 37-47 13/09/2023 22/11/2023
95 2331111003402 110034 Quản trị ẩm thực TS. Nguyễn Thạnh Vượng,
ThS. Trần Đình Thắng
3 60   4 Chiều 5 LT-C.201 37-47 13/09/2023 22/11/2023
96 2331111003403 110034 Quản trị ẩm thực TS. Nguyễn Thạnh Vượng,
ThS. Trần Đình Thắng
3 60   5 Chiều 5 LT-C.201 37-47 14/09/2023 23/11/2023
97 2331111003404 110034 Quản trị ẩm thực TS. Nguyễn Thạnh Vượng,
ThS. Trần Đình Thắng
3 60   5 Sáng 5 LT-C.201 37-47 14/09/2023 23/11/2023
98 2331111003405 110034 Quản trị ẩm thực TS. Nguyễn Thạnh Vượng,
ThS. Trần Đình Thắng
3 60   6 Sáng 5 LT-C.201 37-47 15/09/2023 24/11/2023
99 2331111003406 110034 Quản trị ẩm thực TS. Nguyễn Thạnh Vượng,
ThS. Trần Đình Thắng
3 60   6 Chiều 5 LT-C.201 37-47 15/09/2023 24/11/2023
100 2331111017701 110177 Quản trị chiến lược trong tổ chức du lịch ThS. Hà Kim Hồng 3 45   4 Sáng 4 LT-C.204 37-46 13/09/2023 15/11/2023
101 2331111017401 110174 Quản trị chuỗi cung ứng thực phẩm TS. Nguyễn Thạnh Vượng 3 45   7 Sáng 4 LT-C.103 37-46 16/09/2023 18/11/2023
102 2331111017402 110174 Quản trị chuỗi cung ứng thực phẩm TS. Nguyễn Thạnh Vượng 3 45   7 Chiều 4 LT-C.103 37-46 16/09/2023 18/11/2023
103 2331101115201 011152 Quản trị đổi mới sáng tạo TS. Trần Vĩnh Hoàng 3 45   6 Sáng 4 LT-C.302 37-46 15/09/2023 17/11/2023
104 2331101115202 011152 Quản trị đổi mới sáng tạo TS. Trần Vĩnh Hoàng 3 45   3 Sáng 4 LT-C.201 37-46 12/09/2023 14/11/2023
105 2331101115203 011152 Quản trị đổi mới sáng tạo TS. Trần Vĩnh Hoàng 3 45   6 Chiều 4 LT-C.301 37-46 15/09/2023 17/11/2023
106 2331101003307 010033 Quản trị học TS. Trần Nhân Phúc 3 45   4 Sáng 4 LT-C.102 37-46 13/09/2023 15/11/2023
107 2331111003201 110032 Quản trị lễ tân khách sạn ThS. Nguyễn Sơn Tùng,
Thầy Nguyễn Thiên Trung
3 60   5 Sáng 5 LT-C.304 37-42 14/09/2023 19/10/2023
108 2331111003202 110032 Quản trị lễ tân khách sạn ThS. Nguyễn Sơn Tùng,
Thầy Nguyễn Thiên Trung
3 60   5 Chiều 5 LT-C.302 37-42 14/09/2023 19/10/2023
109 2331111003203 110032 Quản trị lễ tân khách sạn ThS. Nguyễn Sơn Tùng,
ThS. Phạm Thành Thắng
3 60   6 Chiều 5 LT-C.304 37-42 15/09/2023 20/10/2023
110 2331111003204 110032 Quản trị lễ tân khách sạn ThS. Nguyễn Sơn Tùng,
ThS. Phạm Thành Thắng
3 60   6 Sáng 5 LT-C.304 37-42 15/09/2023 20/10/2023
111 2331111003205 110032 Quản trị lễ tân khách sạn ThS. Nguyễn Sơn Tùng,
Thầy Nguyễn Thiên Trung
3 60   7 Sáng 5 LT-C.202 37-42 16/09/2023 21/10/2023
112 2331111003206 110032 Quản trị lễ tân khách sạn ThS. Nguyễn Sơn Tùng,
Thầy Phạm Trọng Hữu
3 60   7 Chiều 5 LT-C.204 37-42 16/09/2023 21/10/2023
113 2331111003301 110033 Quản trị phòng khách sạn ThS. Trương Thị Thu Lành,
Thầy Đặng Hữu Thoại
3 60   6 Sáng 5 LT-C.305 37-42 15/09/2023 20/10/2023
114 2331111003302 110033 Quản trị phòng khách sạn ThS. Trương Thị Thu Lành,
Thầy Đặng Hữu Thoại
3 60   6 Chiều 5 LT-C.302 37-42 15/09/2023 20/10/2023
115 2331111003303 110033 Quản trị phòng khách sạn ThS. Trương Thị Thu Lành,
Thầy Đặng Hữu Thoại
3 60   7 Chiều 5 LT-C.202 37-42 16/09/2023 21/10/2023
116 2331111003304 110033 Quản trị phòng khách sạn ThS. Trương Thị Thu Lành,
Thầy Đặng Hữu Thoại
3 60   7 Sáng 5 LT-C.301 37-42 16/09/2023 21/10/2023
117 2331111003305 110033 Quản trị phòng khách sạn ThS. Trương Thị Thu Lành,
Thầy Đặng Hữu Thoại
3 60   3 Sáng 5 LT-C.303 37-42 12/09/2023 17/10/2023
118 2331111003306 110033 Quản trị phòng khách sạn ThS. Trương Thị Thu Lành,
Thầy Đặng Hữu Thoại
3 60   3 Chiều 5 LT-C.202 37-42 12/09/2023 17/10/2023
119 2331101006401 010064 Quản trị tài chính ThS. Nguyễn Thị Hoa 3 45   5 Chiều 4 LT-C.204 37-46 14/09/2023 16/11/2023
120 2331111008401 110084 Rượu và món ăn ThS. Phạm Huỳnh Đăng Khoa 2 45   2 Sáng 5 LT-C.203 37-45 11/09/2023 06/11/2023
121 2331111008402 110084 Rượu và món ăn ThS. Phạm Huỳnh Đăng Khoa 2 45   2 Chiều 5 LT-C.201 37-45 11/09/2023 06/11/2023
122 2331111008403 110084 Rượu và món ăn ThS. Phạm Huỳnh Đăng Khoa 2 45   4 Chiều 5 LT-C.301 37-45 13/09/2023 08/11/2023
123 2331111017901 110179 Tài trợ và gây quỹ cho sự kiện ThS. Hồ Thanh Trúc 3 45   6 Sáng 4 LT-C.204 37-46 15/09/2023 17/11/2023
124 2331101087302 010873 Tiền tệ - Ngân hàng và thị trường tài chính 1 TS. Trần Thị Thanh Nga,
ThS. Đỗ Mạnh Thắng
3 45   6 Sáng 4 LT-C.301 37-46 15/09/2023 17/11/2023
125 2331111019701 110197 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Quản trị lữ hành) ThS. Đoàn Quang Định 3 45   6 Chiều 4 LT-C.203 37-46 15/09/2023 17/11/2023
126 2331111019702 110197 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Quản trị lữ hành) ThS. Đoàn Quang Định 3 45   6 Sáng 4 LT-C.102 37-46 15/09/2023 17/11/2023
127 2331101125201 011252 Tiếng anh chuyên ngành luật 2 TS. Lê Thị Ngọc Hà 3 45   2 Sáng 4 LT-C.101 37-46 11/09/2023 13/11/2023
128 23311511013901 110139 Tiếng Anh tổng quát 1 ThS. Võ Thị Kim Cúc 3 45   2 Chiều 4 LT-C.301 37-46 11/09/2023 13/11/2023
129 23311511014002 110140 Tiếng Anh tổng quát 2 ThS. Nguyễn Thị Thắm 3 45   6 Sáng 4 LT-C.203 37-46 15/09/2023 17/11/2023
130 2331101127208 011272 Tiếng Anh tổng quát 3 ThS. Phan Văn Quang 3 45   3 Chiều 4 LT-C.203 37-46 12/09/2023 14/11/2023
131 2331101127209 011272 Tiếng Anh tổng quát 3 ThS. Phan Văn Quang 3 45   3 Sáng 4 LT-C.302 37-46 12/09/2023 14/11/2023
132 23311511014101 110141 Tiếng Anh tổng quát 3 ThS. Tạ Công Thịnh 3 45   6 Chiều 4 LT-C.102 37-46 15/09/2023 17/11/2023
133 23311511014102 110141 Tiếng Anh tổng quát 3 ThS. Lưu Nguyễn Trầm Nhung 3 45   7 Sáng 4 LT-C.101 37-46 16/09/2023 18/11/2023
134 23311511014103 110141 Tiếng Anh tổng quát 3 ThS. Tạ Công Thịnh 3 45   6 Sáng 4 LT-C.101 37-46 15/09/2023 17/11/2023
135 23311511014104 110141 Tiếng Anh tổng quát 3 ThS. Trần Thế Khoa 3 45   6 Chiều 4 LT-C.204 37-46 15/09/2023 17/11/2023
136 23311511014105 110141 Tiếng Anh tổng quát 3 ThS. Võ Thị Kim Cúc 3 45   2 Sáng 4 LT-C.102 37-46 11/09/2023 13/11/2023
137 23311511014106 110141 Tiếng Anh tổng quát 3 ThS. Lưu Nguyễn Trầm Nhung 3 45   7 Chiều 4 LT-C.102 37-46 16/09/2023 18/11/2023
138 23311511014107 110141 Tiếng Anh tổng quát 3 ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc 3 45   5 Chiều 4 LT-C.102 37-46 14/09/2023 16/11/2023
139 23311511014108 110141 Tiếng Anh tổng quát 3 ThS. Lê Công Minh Tuấn 3 45   4 Sáng 4 LT-C.302 37-46 13/09/2023 15/11/2023
140 2331111014201 110142 Tiếng Anh tổng quát 4 ThS. Nguyễn Thị Liên 3 45   3 Sáng 4 LT-C.301 37-46 12/09/2023 14/11/2023
141 23311511015801 110158 Tuyến điểm du lịch Việt Nam ThS. Trần Thị Nguyệt Tú 3 45   3 Chiều 4 LT-C.101 37-46 12/09/2023 14/11/2023
142 23311511015802 110158 Tuyến điểm du lịch Việt Nam ThS. Trần Thị Nguyệt Tú 3 45   3 Sáng 4 LT-C.103 37-46 12/09/2023 14/11/2023
143 23311511015803 110158 Tuyến điểm du lịch Việt Nam ThS. Trần Thị Nguyệt Tú 3 45   5 Chiều 4 LT-C.001 37-46 14/09/2023 16/11/2023
144 2331101001612 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Trần Hạ Long 2 30   5 Chiều 5 LT-C.103 37-42 14/09/2023 19/10/2023
145 2331101001617 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Mạch Ngọc Thủy 2 30   6 Sáng 5 LT-C.001 37-42 15/09/2023 20/10/2023
146 2331101008001 010080 Thị trường chứng khoán ThS. Trần Văn Trung 3 45   6 Chiều 4 LT-C.202 37-46 15/09/2023 17/11/2023
147 23311511007301 110073 Văn hóa ẩm thực TS. Vũ Thu Hiền 3 45   7 Chiều 4 LT-C.101 37-46 16/09/2023 18/11/2023
148 23311511007302 110073 Văn hóa ẩm thực TS. Vũ Thu Hiền 3 45   7 Sáng 4 LT-C.203 37-46 16/09/2023 18/11/2023
Lưu ý: Sau thời gian áp dụng trên, các lớp học diễn ra bình thường, theo hình học tập trực tiếp, tập trung trên lớp.