BỘ TÀI CHÍNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|||||||||||||||
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN THUỘC THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA TRÌNH
ĐỘ ĐẠI HỌC HÌNH THỨC CHÍNH QUY CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN, CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ HỌC KỲ 3 NĂM 2023 TRIỂN KHAI ĐÀO TẠO TRỰC TUYẾN TỪ NGÀY 11/9 - 30/9/2023 (3 TUẦN) |
|||||||||||||||
STT | MÃ LỚP HỌC PHẦN |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
THỜI GIAN ÁP DỤNG |
|||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT /BUỔI | PHÒNG | TUẦN | |||||||||
1 | 2331111004001 | 110040 | Anh văn chuyên ngành 1 (Khách sạn - Nhà hàng) | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | LT-C.202 | 37-45 | 11/09/2023 | 06/11/2023 | Từ ngày 11/9 - 30/9/2023 (3 tuần) |
|
2 | 2331111004002 | 110040 | Anh văn chuyên ngành 1 (Khách sạn - Nhà hàng) | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | LT-C.302 | 37-45 | 11/09/2023 | 06/11/2023 | ||
3 | 2331111004003 | 110040 | Anh văn chuyên ngành 1 (Khách sạn - Nhà hàng) | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | LT-C.302 | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | ||
4 | 2331111004004 | 110040 | Anh văn chuyên ngành 1 (Khách sạn - Nhà hàng) | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | LT-C.203 | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | ||
5 | 2331111004005 | 110040 | Anh văn chuyên ngành 1 (Khách sạn - Nhà hàng) | ThS. Võ Thị Hoa Cảnh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | LT-C.202 | 37-46 | 13/09/2023 | 15/11/2023 | ||
6 | 2331111004006 | 110040 | Anh văn chuyên ngành 1 (Khách sạn - Nhà hàng) | ThS. Võ Thị Hoa Cảnh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | LT-C.202 | 37-46 | 13/09/2023 | 15/11/2023 | ||
7 | 2331111006501 | 110065 | Anh văn chuyên ngành 2 (Quản trị nhà hàng) | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | LT-C.203 | 37-46 | 14/09/2023 | 16/11/2023 | ||
8 | 2331111006502 | 110065 | Anh văn chuyên ngành 2 (Quản trị nhà hàng) | ThS. Đỗ Khoa | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | LT-C.202 | 37-46 | 14/09/2023 | 16/11/2023 | ||
9 | 2331111006503 | 110065 | Anh văn chuyên ngành 2 (Quản trị nhà hàng) | ThS. Đỗ Khoa | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | LT-C.202 | 37-46 | 14/09/2023 | 16/11/2023 | ||
10 | 2331111004201 | 110042 | Anh văn chuyên ngành 3 (Khách sạn - Nhà hàng) | ThS. Phạm Thị Ngọc Lan | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | LT-C.201 | 37-46 | 11/09/2023 | 13/11/2023 | ||
11 | 2331101067101 | 010671 | Cơ sở toán tài chính | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | LT-C.301 | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | ||
12 | 2331111007201 | 110072 | Chế biến món ăn | ThS.
Lê Thị Mỹ Hạnh, Thầy Nguyễn Lâm Khang |
3 | 60 | 7 | Chiều | 5 | LT-C.301 | 37-42 | 16/09/2023 | 21/10/2023 | ||
13 | 2331111002901 | 110029 | Chế biến món ăn Á | ThS.
Lê Thị Mỹ Hạnh, ThS. Nguyễn Huỳnh Vi Vương |
2 | 45 | 3 | Sáng | 5 | LT-C.305 | 37-39 | 12/09/2023 | 26/09/2023 | ||
14 | 2331111002902 | 110029 | Chế biến món ăn Á | ThS.
Lê Thị Mỹ Hạnh, ThS. Nguyễn Huỳnh Vi Vương |
2 | 45 | 3 | Chiều | 5 | LT-C.305 | 37-39 | 12/09/2023 | 26/09/2023 | ||
15 | 2331111002903 | 110029 | Chế biến món ăn Á | ThS.
Lê Thị Mỹ Hạnh, ThS. Nguyễn Huỳnh Vi Vương |
2 | 45 | 4 | Chiều | 5 | LT-C.304 | 37-39 | 13/09/2023 | 27/09/2023 | ||
16 | 2331111002904 | 110029 | Chế biến món ăn Á | ThS.
Lê Thị Mỹ Hạnh, ThS. Nguyễn Huỳnh Vi Vương |
2 | 45 | 4 | Sáng | 5 | LT-C.401 | 37-39 | 13/09/2023 | 27/09/2023 | ||
17 | 2331111002905 | 110029 | Chế biến món ăn Á | ThS.
Lê Thị Mỹ Hạnh, ThS. Nguyễn Huỳnh Vi Vương |
2 | 45 | 5 | Sáng | 5 | LT-C.305 | 37-39 | 14/09/2023 | 28/09/2023 | ||
18 | 2331111002906 | 110029 | Chế biến món ăn Á | ThS.
Lê Thị Mỹ Hạnh, ThS. Nguyễn Huỳnh Vi Vương |
2 | 45 | 5 | Chiều | 5 | LT-C.303 | 37-39 | 14/09/2023 | 28/09/2023 | ||
19 | 23311511013601 | 110136 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | LT-C.204 | 37-42 | 11/09/2023 | 16/10/2023 | ||
20 | 23311511013602 | 110136 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | LT-C.103 | 37-42 | 11/09/2023 | 16/10/2023 | ||
21 | 23311511013603 | 110136 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | LT-C.101 | 37-42 | 13/09/2023 | 18/10/2023 | ||
22 | 23311511013604 | 110136 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | LT-B.001 | 37-42 | 14/09/2023 | 19/10/2023 | ||
23 | 23311511013605 | 110136 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | LT-C.103 | 37-42 | 14/09/2023 | 19/10/2023 | ||
24 | 23311511013606 | 110136 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | LT-C.102 | 37-42 | 13/09/2023 | 18/10/2023 | ||
25 | 23311511013607 | 110136 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | LT-C.303 | 37-42 | 15/09/2023 | 20/10/2023 | ||
26 | 23311511013608 | 110136 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | LT-C.303 | 37-42 | 15/09/2023 | 20/10/2023 | ||
27 | 2331101123002 | 011230 | Kế toán công | ThS. Phạm Thị Ngọc Dung | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | LT-C.301 | 37-46 | 14/09/2023 | 16/11/2023 | ||
28 | 2331101123003 | 011230 | Kế toán công | ThS. Phạm Thị Ngọc Dung | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | LT-C.203 | 37-46 | 11/09/2023 | 13/11/2023 | ||
29 | 2331111016101 | 110161 | Kinh tế du lịch | ThS. Võ Đồng Khanh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | LT-C.203 | 37-46 | 16/09/2023 | 18/11/2023 | ||
30 | 2331111016102 | 110161 | Kinh tế du lịch | TS. Nguyễn Hoàng Phương | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | LT-C.201 | 37-46 | 16/09/2023 | 18/11/2023 | ||
31 | 2331111016103 | 110161 | Kinh tế du lịch | ThS. Võ Đồng Khanh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | LT-C.101 | 37-46 | 14/09/2023 | 16/11/2023 | ||
32 | 2331101094101 | 010941 | Kinh tế vi mô ứng dụng trong Quản lý kinh tế | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | LT-C.202 | 37-46 | 11/09/2023 | 13/11/2023 | ||
33 | 2331101094102 | 010941 | Kinh tế vi mô ứng dụng trong Quản lý kinh tế | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | LT-C.301 | 37-46 | 11/09/2023 | 13/11/2023 | ||
34 | 2331101093701 | 010937 | Kinh tế vĩ mô ứng dụng trong Quản lý kinh tế | ThS. Hoàng Thị Xuân | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | LT-C.204 | 37-46 | 13/09/2023 | 15/11/2023 | ||
35 | 2331101093702 | 010937 | Kinh tế vĩ mô ứng dụng trong Quản lý kinh tế | ThS. Hoàng Thị Xuân | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | LT-C.203 | 37-46 | 13/09/2023 | 15/11/2023 | ||
36 | 2331101126201 | 011262 | Kỹ năng đàm phán và soạn thảo hợp đồng | ThS. Phạm Thị Minh Anh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | LT-C.102 | 37-46 | 16/09/2023 | 18/11/2023 | ||
37 | 2331111005401 | 110054 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | TS. Bùi Thị Hoa | 1 | 15 | 2 | Chiều | 4 | LT-C.401 | 37-40 | 11/09/2023 | 02/10/2023 | ||
38 | 2331101166903 | 011669 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề và Ra quyết định | ThS. Nguyễn Võ Huệ Anh | 1 | 15 | 6 | Chiều | 4 | LT-C.101 | 37-40 | 15/09/2023 | 06/10/2023 | ||
39 | 2331101085203 | 010852 | Kỹ năng giao tiếp | ThS. Nguyễn Quang Thuận | 1 | 15 | 4 | Sáng | 4 | LT-C.303 | 37-40 | 13/09/2023 | 04/10/2023 | ||
40 | 2331111005301 | 110053 | Kỹ năng Giao tiếp | ThS. Nguyễn Quang Thuận | 1 | 15 | 4 | Chiều | 4 | LT-C.303 | 37-40 | 13/09/2023 | 04/10/2023 | ||
41 | 2331101091104 | 010911 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề | ThS. Nguyễn Quang Thuận | 1 | 15 | 7 | Sáng | 4 | LT-C.302 | 37-40 | 16/09/2023 | 07/10/2023 | ||
42 | 2331111005601 | 110056 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề | ThS. Trương Thanh Chí | 1 | 15 | 6 | Sáng | 4 | LT-C.202 | 37-40 | 15/09/2023 | 06/10/2023 | ||
43 | 2331101081502 | 010815 | Kỹ năng Quản lý thời gian | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 1 | 15 | 5 | Sáng | 4 | LT-C.303 | 37-40 | 14/09/2023 | 05/10/2023 | ||
44 | 2331111005101 | 110051 | Kỹ năng Quản lý thời gian | ThS. Đinh Văn Hiệp | 1 | 15 | 3 | Chiều | 4 | LT-C.303 | 37-40 | 12/09/2023 | 03/10/2023 | ||
45 | 2331101126001 | 011260 | Kỹ năng soạn thảo văn bản | TS. Dương Hồng Thị Phi Phi | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | LT-C.103 | 37-45 | 15/09/2023 | 10/11/2023 | ||
46 | 2331101167101 | 011671 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 1 | 15 | 2 | Sáng | 4 | LT-C.204 | 37-40 | 11/09/2023 | 02/10/2023 | ||
47 | 2331101167102 | 011671 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Trương Thanh Chí | 1 | 15 | 3 | Sáng | 4 | LT-C.001 | 37-40 | 12/09/2023 | 03/10/2023 | ||
48 | 2331101131401 | 011314 | Luật Dân sự 2 | TS. Nguyễn Kiên Bích Tuyền | 3 | 60 | 4 | Chiều | 5 | LT-C.101 | 37-47 | 13/09/2023 | 22/11/2023 | ||
49 | 2331101131201 | 011312 | Luật Hình sự và Tố tụng hình sự | TS. Nguyễn Trần Như Khuê | 3 | 60 | 6 | Chiều | 5 | LT-C.103 | 37-47 | 15/09/2023 | 24/11/2023 | ||
50 | 2331101132601 | 011326 | Luật học so sánh | ThS. Nguyễn Phượng An | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | LT-C.103 | 37-43 | 12/09/2023 | 24/10/2023 | ||
51 | 2331101124501 | 011245 | Luật quốc tế | ThS. Trần Văn Bình | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | LT-C.103 | 37-46 | 13/09/2023 | 15/11/2023 | ||
52 | 2331111019301 | 110193 | Marketing du lịch | ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | LT-C.301 | 37-42 | 14/09/2023 | 19/10/2023 | ||
53 | 2331111019302 | 110193 | Marketing du lịch | ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | LT-C.102 | 37-42 | 14/09/2023 | 19/10/2023 | ||
54 | 2331101062201 | 010622 | Marketing địa phương | ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | LT-C.202 | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | ||
55 | 2331111003701 | 110037 | Marketing trong khách sạn - nhà hàng | ThS. Lê Thị Lan Anh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | LT-C.204 | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | ||
56 | 2331101003001 | 010030 | Mô hình toán kinh tế | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | LT-C.303 | 37-46 | 11/09/2023 | 13/11/2023 | ||
57 | 2331101003002 | 010030 | Mô hình toán kinh tế | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | LT-C.303 | 37-46 | 11/09/2023 | 13/11/2023 | ||
58 | 2331111009401 | 110094 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 | ThS.
Trần Thị Nguyệt Tú, ThS. Tăng Minh Châu |
3 | 60 | 4 | Chiều | 5 | LT-C.302 | 37-42 | 13/09/2023 | 18/10/2023 | ||
59 | 23311511002301 | 110023 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 | ThS.
Nguyễn Văn Bình, Thầy Nguyễn Thiện Hoàng |
3 | 75 | 4 | Chiều | 5 | LT-C.305 | 37-39 | 13/09/2023 | 27/09/2023 | ||
60 | 23311511002301 | 110023 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 | ThS.
Nguyễn Văn Bình, Thầy Nguyễn Thiện Hoàng |
3 | 75 | 7 | Chiều | 5 | LT-H.107 | 37-47 | 16/09/2023 | 25/11/2023 | ||
61 | 23311511002302 | 110023 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 | ThS.
Nguyễn Văn Bình, Thầy Nguyễn Thiện Hoàng |
3 | 75 | 4 | Sáng | 5 | LT-C.305 | 37-39 | 13/09/2023 | 27/09/2023 | ||
62 | 23311511002302 | 110023 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 | ThS.
Nguyễn Văn Bình, Thầy Nguyễn Thiện Hoàng |
3 | 75 | 7 | Sáng | 5 | LT-H.107 | 37-47 | 16/09/2023 | 25/11/2023 | ||
63 | 23311511002303 | 110023 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 | ThS.
Nguyễn Sơn Tùng, Thầy Trần Bảo Ngọc |
3 | 75 | 3 | Sáng | 5 | LT-C.402 | 37-39 | 12/09/2023 | 26/09/2023 | ||
64 | 23311511002303 | 110023 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 | ThS.
Nguyễn Sơn Tùng, Thầy Trần Bảo Ngọc |
3 | 75 | 6 | Sáng | 5 | LT-H.107 | 37-47 | 15/09/2023 | 24/11/2023 | ||
65 | 23311511002304 | 110023 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 | ThS.
Nguyễn Sơn Tùng, Thầy Trần Bảo Ngọc |
3 | 75 | 3 | Chiều | 5 | LT-C.304 | 37-39 | 12/09/2023 | 26/09/2023 | ||
66 | 23311511002304 | 110023 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 | ThS.
Nguyễn Sơn Tùng, Thầy Trần Bảo Ngọc |
3 | 75 | 6 | Chiều | 5 | LT-H.107 | 37-47 | 15/09/2023 | 24/11/2023 | ||
67 | 23311511002305 | 110023 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 | ThS.
Nguyễn Sơn Tùng, Thầy Phan Xuân Phú |
3 | 75 | 2 | Sáng | 5 | LT-C.304 | 37-39 | 11/09/2023 | 25/09/2023 | ||
68 | 23311511002305 | 110023 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 | ThS.
Nguyễn Sơn Tùng, Thầy Phan Xuân Phú |
3 | 75 | 5 | Sáng | 5 | LT-H.107 | 37-47 | 14/09/2023 | 23/11/2023 | ||
69 | 23311511002306 | 110023 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 | ThS.
Nguyễn Sơn Tùng, Thầy Phan Xuân Phú |
3 | 75 | 2 | Chiều | 5 | LT-C.304 | 37-39 | 11/09/2023 | 25/09/2023 | ||
70 | 23311511002306 | 110023 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 | ThS.
Nguyễn Sơn Tùng, Thầy Phan Xuân Phú |
3 | 75 | 5 | Chiều | 5 | LT-H.107 | 37-47 | 14/09/2023 | 23/11/2023 | ||
71 | 23311511002307 | 110023 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 | ThS.
Nguyễn Văn Bình, Thầy Nguyễn Văn Bảo |
3 | 75 | 2 | Chiều | 5 | LT-C.305 | 37-39 | 11/09/2023 | 25/09/2023 | ||
72 | 23311511002308 | 110023 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 | ThS.
Nguyễn Văn Bình, Thầy Trần Bảo Ngọc |
3 | 75 | 2 | Sáng | 5 | LT-C.401 | 37-39 | 11/09/2023 | 25/09/2023 | ||
73 | 23311511002309 | 110023 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 | ThS.
Nguyễn Văn Bình, Cô Lê Thị Vân Hằng |
3 | 75 | 3 | Sáng | 5 | LT-C.401 | 37-39 | 12/09/2023 | 26/09/2023 | ||
74 | 2331111015401 | 110154 | Nghiệp vụ pha chế đồ uống | ThS. Phạm Huỳnh Đăng Khoa, Thầy Đồng Công Tạo | 3 | 75 | 4 | Sáng | 5 | LT-C.402 | 37-39 | 13/09/2023 | 27/09/2023 | ||
75 | 2331111015402 | 110154 | Nghiệp vụ pha chế đồ uống | Thầy Đồng Công Tạo | 3 | 75 | 4 | Chiều | 5 | LT-C.401 | 37-39 | 13/09/2023 | 27/09/2023 | ||
76 | 2331111015403 | 110154 | Nghiệp vụ pha chế đồ uống | ThS. Đỗ Ngọc Hảo | 3 | 75 | 2 | Sáng | 5 | LT-C.305 | 37-39 | 11/09/2023 | 25/09/2023 | ||
77 | 23311511017001 | 110170 | Nghiệp vụ pha chế đồ uống | ThS. Phạm Huỳnh Đăng Khoa, ThS. Đỗ Ngọc Hảo | 2 | 45 | 3 | Chiều | 5 | LT-C.401 | 37-39 | 12/09/2023 | 26/09/2023 | ||
78 | 23311511017002 | 110170 | Nghiệp vụ pha chế đồ uống | ThS. Phạm Huỳnh Đăng Khoa, ThS. Đỗ Ngọc Hảo | 2 | 45 | 3 | Sáng | 5 | LT-C.304 | 37-39 | 12/09/2023 | 26/09/2023 | ||
79 | 23311511017003 | 110170 | Nghiệp vụ pha chế đồ uống | ThS. Phạm Huỳnh Đăng Khoa, Thầy Đồng Công Tạo | 2 | 45 | 5 | Sáng | 5 | LT-C.401 | 37-39 | 14/09/2023 | 28/09/2023 | ||
80 | 23311511017004 | 110170 | Nghiệp vụ pha chế đồ uống | ThS. Phạm Huỳnh Đăng Khoa, Thầy Đồng Công Tạo | 2 | 45 | 5 | Chiều | 5 | LT-C.304 | 37-39 | 14/09/2023 | 28/09/2023 | ||
81 | 23311511017005 | 110170 | Nghiệp vụ pha chế đồ uống | ThS. Phạm Huỳnh Đăng Khoa, Thầy Đồng Công Tạo | 2 | 45 | 7 | Sáng | 5 | LT-C.303 | 37-39 | 16/09/2023 | 30/09/2023 | ||
82 | 23311511017006 | 110170 | Nghiệp vụ pha chế đồ uống | ThS. Phạm Huỳnh Đăng Khoa, Thầy Đồng Công Tạo | 2 | 45 | 7 | Chiều | 5 | LT-C.201 | 37-39 | 16/09/2023 | 30/09/2023 | ||
83 | 23311511002101 | 110021 | Nguyên lý Marketing | ThS.
Ngô Minh Trang, ThS. Mai Nguyễn Hoàng Ngân |
3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | LT-C.101 | 37-46 | 14/09/2023 | 16/11/2023 | ||
84 | 23311511002102 | 110021 | Nguyên lý Marketing | ThS.
Ngô Minh Trang, ThS. Mai Nguyễn Hoàng Ngân |
3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | LT-C.001 | 37-46 | 13/09/2023 | 15/11/2023 | ||
85 | 23311511002103 | 110021 | Nguyên lý Marketing | ThS. Lưu Thanh Thủy | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | LT-C.101 | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | ||
86 | 23311511002104 | 110021 | Nguyên lý Marketing | ThS. Lưu Thanh Thủy | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | LT-C.102 | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | ||
87 | 23311511002105 | 110021 | Nguyên lý Marketing | ThS.
Ngô Minh Trang, ThS. Mai Nguyễn Hoàng Ngân |
3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | LT-C.302 | 37-46 | 14/09/2023 | 16/11/2023 | ||
88 | 2331101077903 | 010779 | Phân tích tài chính | ThS. Nguyễn Bằng Phi | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | LT-C.203 | 37-46 | 14/09/2023 | 16/11/2023 | ||
89 | 2331101047701 | 010477 | Quản lý chiến lược địa phương | ThS. Trần Thị Mơ | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | LT-C.304 | 37-46 | 13/09/2023 | 15/11/2023 | ||
90 | 2331101047703 | 010477 | Quản lý chiến lược địa phương | ThS. Trần Thị Mơ | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | LT-C.203 | 37-46 | 13/09/2023 | 15/11/2023 | ||
91 | 2331101116502 | 011165 | Quản lý rủi ro và khủng hoảng | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | LT-C.301 | 37-46 | 13/09/2023 | 15/11/2023 | ||
92 | 2331101093302 | 010933 | Quản lý tổ chức kinh tế | TS. Nguyễn Quyết | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | LT-C.201 | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | ||
93 | 2331101093303 | 010933 | Quản lý tổ chức kinh tế | TS. Nguyễn Quyết | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | LT-C.302 | 37-46 | 11/09/2023 | 13/11/2023 | ||
94 | 2331111003401 | 110034 | Quản trị ẩm thực | TS.
Nguyễn Thạnh Vượng, ThS. Trần Đình Thắng |
3 | 60 | 4 | Sáng | 5 | LT-C.201 | 37-47 | 13/09/2023 | 22/11/2023 | ||
95 | 2331111003402 | 110034 | Quản trị ẩm thực | TS.
Nguyễn Thạnh Vượng, ThS. Trần Đình Thắng |
3 | 60 | 4 | Chiều | 5 | LT-C.201 | 37-47 | 13/09/2023 | 22/11/2023 | ||
96 | 2331111003403 | 110034 | Quản trị ẩm thực | TS.
Nguyễn Thạnh Vượng, ThS. Trần Đình Thắng |
3 | 60 | 5 | Chiều | 5 | LT-C.201 | 37-47 | 14/09/2023 | 23/11/2023 | ||
97 | 2331111003404 | 110034 | Quản trị ẩm thực | TS.
Nguyễn Thạnh Vượng, ThS. Trần Đình Thắng |
3 | 60 | 5 | Sáng | 5 | LT-C.201 | 37-47 | 14/09/2023 | 23/11/2023 | ||
98 | 2331111003405 | 110034 | Quản trị ẩm thực | TS.
Nguyễn Thạnh Vượng, ThS. Trần Đình Thắng |
3 | 60 | 6 | Sáng | 5 | LT-C.201 | 37-47 | 15/09/2023 | 24/11/2023 | ||
99 | 2331111003406 | 110034 | Quản trị ẩm thực | TS.
Nguyễn Thạnh Vượng, ThS. Trần Đình Thắng |
3 | 60 | 6 | Chiều | 5 | LT-C.201 | 37-47 | 15/09/2023 | 24/11/2023 | ||
100 | 2331111017701 | 110177 | Quản trị chiến lược trong tổ chức du lịch | ThS. Hà Kim Hồng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | LT-C.204 | 37-46 | 13/09/2023 | 15/11/2023 | ||
101 | 2331111017401 | 110174 | Quản trị chuỗi cung ứng thực phẩm | TS. Nguyễn Thạnh Vượng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | LT-C.103 | 37-46 | 16/09/2023 | 18/11/2023 | ||
102 | 2331111017402 | 110174 | Quản trị chuỗi cung ứng thực phẩm | TS. Nguyễn Thạnh Vượng | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | LT-C.103 | 37-46 | 16/09/2023 | 18/11/2023 | ||
103 | 2331101115201 | 011152 | Quản trị đổi mới sáng tạo | TS. Trần Vĩnh Hoàng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | LT-C.302 | 37-46 | 15/09/2023 | 17/11/2023 | ||
104 | 2331101115202 | 011152 | Quản trị đổi mới sáng tạo | TS. Trần Vĩnh Hoàng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | LT-C.201 | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | ||
105 | 2331101115203 | 011152 | Quản trị đổi mới sáng tạo | TS. Trần Vĩnh Hoàng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | LT-C.301 | 37-46 | 15/09/2023 | 17/11/2023 | ||
106 | 2331101003307 | 010033 | Quản trị học | TS. Trần Nhân Phúc | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | LT-C.102 | 37-46 | 13/09/2023 | 15/11/2023 | ||
107 | 2331111003201 | 110032 | Quản trị lễ tân khách sạn | ThS.
Nguyễn Sơn Tùng, Thầy Nguyễn Thiên Trung |
3 | 60 | 5 | Sáng | 5 | LT-C.304 | 37-42 | 14/09/2023 | 19/10/2023 | ||
108 | 2331111003202 | 110032 | Quản trị lễ tân khách sạn | ThS.
Nguyễn Sơn Tùng, Thầy Nguyễn Thiên Trung |
3 | 60 | 5 | Chiều | 5 | LT-C.302 | 37-42 | 14/09/2023 | 19/10/2023 | ||
109 | 2331111003203 | 110032 | Quản trị lễ tân khách sạn | ThS.
Nguyễn Sơn Tùng, ThS. Phạm Thành Thắng |
3 | 60 | 6 | Chiều | 5 | LT-C.304 | 37-42 | 15/09/2023 | 20/10/2023 | ||
110 | 2331111003204 | 110032 | Quản trị lễ tân khách sạn | ThS.
Nguyễn Sơn Tùng, ThS. Phạm Thành Thắng |
3 | 60 | 6 | Sáng | 5 | LT-C.304 | 37-42 | 15/09/2023 | 20/10/2023 | ||
111 | 2331111003205 | 110032 | Quản trị lễ tân khách sạn | ThS.
Nguyễn Sơn Tùng, Thầy Nguyễn Thiên Trung |
3 | 60 | 7 | Sáng | 5 | LT-C.202 | 37-42 | 16/09/2023 | 21/10/2023 | ||
112 | 2331111003206 | 110032 | Quản trị lễ tân khách sạn | ThS.
Nguyễn Sơn Tùng, Thầy Phạm Trọng Hữu |
3 | 60 | 7 | Chiều | 5 | LT-C.204 | 37-42 | 16/09/2023 | 21/10/2023 | ||
113 | 2331111003301 | 110033 | Quản trị phòng khách sạn | ThS.
Trương Thị Thu Lành, Thầy Đặng Hữu Thoại |
3 | 60 | 6 | Sáng | 5 | LT-C.305 | 37-42 | 15/09/2023 | 20/10/2023 | ||
114 | 2331111003302 | 110033 | Quản trị phòng khách sạn | ThS.
Trương Thị Thu Lành, Thầy Đặng Hữu Thoại |
3 | 60 | 6 | Chiều | 5 | LT-C.302 | 37-42 | 15/09/2023 | 20/10/2023 | ||
115 | 2331111003303 | 110033 | Quản trị phòng khách sạn | ThS.
Trương Thị Thu Lành, Thầy Đặng Hữu Thoại |
3 | 60 | 7 | Chiều | 5 | LT-C.202 | 37-42 | 16/09/2023 | 21/10/2023 | ||
116 | 2331111003304 | 110033 | Quản trị phòng khách sạn | ThS.
Trương Thị Thu Lành, Thầy Đặng Hữu Thoại |
3 | 60 | 7 | Sáng | 5 | LT-C.301 | 37-42 | 16/09/2023 | 21/10/2023 | ||
117 | 2331111003305 | 110033 | Quản trị phòng khách sạn | ThS.
Trương Thị Thu Lành, Thầy Đặng Hữu Thoại |
3 | 60 | 3 | Sáng | 5 | LT-C.303 | 37-42 | 12/09/2023 | 17/10/2023 | ||
118 | 2331111003306 | 110033 | Quản trị phòng khách sạn | ThS.
Trương Thị Thu Lành, Thầy Đặng Hữu Thoại |
3 | 60 | 3 | Chiều | 5 | LT-C.202 | 37-42 | 12/09/2023 | 17/10/2023 | ||
119 | 2331101006401 | 010064 | Quản trị tài chính | ThS. Nguyễn Thị Hoa | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | LT-C.204 | 37-46 | 14/09/2023 | 16/11/2023 | ||
120 | 2331111008401 | 110084 | Rượu và món ăn | ThS. Phạm Huỳnh Đăng Khoa | 2 | 45 | 2 | Sáng | 5 | LT-C.203 | 37-45 | 11/09/2023 | 06/11/2023 | ||
121 | 2331111008402 | 110084 | Rượu và món ăn | ThS. Phạm Huỳnh Đăng Khoa | 2 | 45 | 2 | Chiều | 5 | LT-C.201 | 37-45 | 11/09/2023 | 06/11/2023 | ||
122 | 2331111008403 | 110084 | Rượu và món ăn | ThS. Phạm Huỳnh Đăng Khoa | 2 | 45 | 4 | Chiều | 5 | LT-C.301 | 37-45 | 13/09/2023 | 08/11/2023 | ||
123 | 2331111017901 | 110179 | Tài trợ và gây quỹ cho sự kiện | ThS. Hồ Thanh Trúc | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | LT-C.204 | 37-46 | 15/09/2023 | 17/11/2023 | ||
124 | 2331101087302 | 010873 | Tiền tệ - Ngân hàng và thị trường tài chính 1 | TS.
Trần Thị Thanh Nga, ThS. Đỗ Mạnh Thắng |
3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | LT-C.301 | 37-46 | 15/09/2023 | 17/11/2023 | ||
125 | 2331111019701 | 110197 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Quản trị lữ hành) | ThS. Đoàn Quang Định | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | LT-C.203 | 37-46 | 15/09/2023 | 17/11/2023 | ||
126 | 2331111019702 | 110197 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Quản trị lữ hành) | ThS. Đoàn Quang Định | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | LT-C.102 | 37-46 | 15/09/2023 | 17/11/2023 | ||
127 | 2331101125201 | 011252 | Tiếng anh chuyên ngành luật 2 | TS. Lê Thị Ngọc Hà | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | LT-C.101 | 37-46 | 11/09/2023 | 13/11/2023 | ||
128 | 23311511013901 | 110139 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Võ Thị Kim Cúc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | LT-C.301 | 37-46 | 11/09/2023 | 13/11/2023 | ||
129 | 23311511014002 | 110140 | Tiếng Anh tổng quát 2 | ThS. Nguyễn Thị Thắm | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | LT-C.203 | 37-46 | 15/09/2023 | 17/11/2023 | ||
130 | 2331101127208 | 011272 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Phan Văn Quang | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | LT-C.203 | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | ||
131 | 2331101127209 | 011272 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Phan Văn Quang | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | LT-C.302 | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | ||
132 | 23311511014101 | 110141 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Tạ Công Thịnh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | LT-C.102 | 37-46 | 15/09/2023 | 17/11/2023 | ||
133 | 23311511014102 | 110141 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Lưu Nguyễn Trầm Nhung | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | LT-C.101 | 37-46 | 16/09/2023 | 18/11/2023 | ||
134 | 23311511014103 | 110141 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Tạ Công Thịnh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | LT-C.101 | 37-46 | 15/09/2023 | 17/11/2023 | ||
135 | 23311511014104 | 110141 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Trần Thế Khoa | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | LT-C.204 | 37-46 | 15/09/2023 | 17/11/2023 | ||
136 | 23311511014105 | 110141 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Võ Thị Kim Cúc | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | LT-C.102 | 37-46 | 11/09/2023 | 13/11/2023 | ||
137 | 23311511014106 | 110141 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Lưu Nguyễn Trầm Nhung | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | LT-C.102 | 37-46 | 16/09/2023 | 18/11/2023 | ||
138 | 23311511014107 | 110141 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | LT-C.102 | 37-46 | 14/09/2023 | 16/11/2023 | ||
139 | 23311511014108 | 110141 | Tiếng Anh tổng quát 3 | ThS. Lê Công Minh Tuấn | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | LT-C.302 | 37-46 | 13/09/2023 | 15/11/2023 | ||
140 | 2331111014201 | 110142 | Tiếng Anh tổng quát 4 | ThS. Nguyễn Thị Liên | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | LT-C.301 | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | ||
141 | 23311511015801 | 110158 | Tuyến điểm du lịch Việt Nam | ThS. Trần Thị Nguyệt Tú | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | LT-C.101 | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | ||
142 | 23311511015802 | 110158 | Tuyến điểm du lịch Việt Nam | ThS. Trần Thị Nguyệt Tú | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | LT-C.103 | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | ||
143 | 23311511015803 | 110158 | Tuyến điểm du lịch Việt Nam | ThS. Trần Thị Nguyệt Tú | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | LT-C.001 | 37-46 | 14/09/2023 | 16/11/2023 | ||
144 | 2331101001612 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Trần Hạ Long | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | LT-C.103 | 37-42 | 14/09/2023 | 19/10/2023 | ||
145 | 2331101001617 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | LT-C.001 | 37-42 | 15/09/2023 | 20/10/2023 | ||
146 | 2331101008001 | 010080 | Thị trường chứng khoán | ThS. Trần Văn Trung | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | LT-C.202 | 37-46 | 15/09/2023 | 17/11/2023 | ||
147 | 23311511007301 | 110073 | Văn hóa ẩm thực | TS. Vũ Thu Hiền | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | LT-C.101 | 37-46 | 16/09/2023 | 18/11/2023 | ||
148 | 23311511007302 | 110073 | Văn hóa ẩm thực | TS. Vũ Thu Hiền | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | LT-C.203 | 37-46 | 16/09/2023 | 18/11/2023 | ||
Lưu ý: Sau thời gian áp dụng trên, các lớp học diễn ra bình thường, theo hình học tập trực tiếp, tập trung trên lớp. | |||||||||||||||