BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
TÀI CHÍNH - MARKETING
DANH SÁCH VÀ THỜI KHÓA BIỂU CÁC HỌC PHẦN TỔ CHỨC ĐÀO TẠO TRỰC TUYẾN HỌC KỲ 3 NĂM 2023
(Kèm theo Thông báo số 1978/TB-ĐHTCM-QLĐT ngày 07 tháng 9 năm 2023) 
STT
LỚP HỌC PHẦN

HỌC PHẦN
TÊN HỌC PHẦN GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY
BẮT ĐẦU
NGÀY
KẾT THÚC
CHƯƠNG TRÌNH
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT /BUỔI PHÒNG TUẦN
1 2331112002701 120027 An toàn thông tin ThS. Mai Thanh Tâm 3 60   3 Chiều 5 TN-F.202 37-47 12/09/2023 21/11/2023 CT Đặc thù K.CNTT
2 2331112002701 120027 An toàn thông tin ThS. Mai Thanh Tâm 3 60   4 Chiều 5 TN-F.101 41 11/10/2023 11/10/2023 CT Đặc thù K.CNTT
3 2331112002702 120027 An toàn thông tin ThS. Mai Thanh Tâm 3 60   3 Sáng 5 TN-F.202 37-47 12/09/2023 21/11/2023 CT Đặc thù K.CNTT
4 2331112002702 120027 An toàn thông tin ThS. Mai Thanh Tâm 3 60   4 Sáng 5 TN-F.201 41 11/10/2023 11/10/2023 CT Đặc thù K.CNTT
5 2331112002703 120027 An toàn thông tin ThS. Mai Thanh Tâm 3 60   7 Sáng 5 TN-F.202 37-47 16/09/2023 25/11/2023 CT Đặc thù K.CNTT
6 2331112002703 120027 An toàn thông tin ThS. Mai Thanh Tâm 3 60   4 Chiều 5 TN-F.101 42 18/10/2023 18/10/2023 CT Đặc thù K.CNTT
7 2331112002705 120027 An toàn thông tin ThS. Võ Xuân Thể 3 60   6 Sáng 5 TN-F.202 37-47 15/09/2023 24/11/2023 CT Đặc thù K.CNTT
8 2331112002705 120027 An toàn thông tin ThS. Võ Xuân Thể 3 60   2 Chiều 5 TN-F.201 41 09/10/2023 09/10/2023 CT Đặc thù K.CNTT
9 2331112002707 120027 An toàn thông tin TS. Trương Thành Công 3 60   5 Sáng 5 TN-F.202 37-47 14/09/2023 23/11/2023 CT Đặc thù K.CNTT
10 2331112002707 120027 An toàn thông tin TS. Trương Thành Công 3 60   4 Chiều 5 TN-F.101 40 04/10/2023 04/10/2023 CT Đặc thù K.CNTT
11 2331112002708 120027 An toàn thông tin TS. Trương Thành Công 3 60   5 Chiều 5 TN-F.401 37-47 14/09/2023 23/11/2023 CT Đặc thù K.CNTT
12 2331112002708 120027 An toàn thông tin TS. Trương Thành Công 3 60   4 Sáng 5 TN-F.201 40 04/10/2023 04/10/2023 CT Đặc thù K.CNTT
13 2331101113601 011136 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Mạch Ngọc Thủy 2 30   3 Sáng 5 TN-C.105 37-42 12/09/2023 17/10/2023 CT chuẩn
14 2331101113602 011136 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Ngô Quang Thịnh 2 30   4 Chiều 5 TN-C.005 37-42 13/09/2023 18/10/2023 CT chuẩn
15 2331101113604 011136 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Bùi Minh Nghĩa 2 30   6 Sáng 5 TN-C.005 37-42 15/09/2023 20/10/2023 CT chuẩn
16 2331101113606 011136 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Mạch Ngọc Thủy 2 30   3 Chiều 5 TN-C.203 37-42 12/09/2023 17/10/2023 CT chuẩn
17 2331101113607 011136 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Ngô Quang Thịnh 2 30   4 Sáng 5 TN-C.105 37-42 13/09/2023 18/10/2023 CT chuẩn
18 23311511013601 110136 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Bùi Minh Nghĩa 2 30   2 Chiều 5 LT-C.204 37-42 11/09/2023 16/10/2023 CT Đặc thù K.DL
19 23311511013602 110136 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Bùi Minh Nghĩa 2 30   2 Sáng 5 LT-C.103 37-42 11/09/2023 16/10/2023 CT Đặc thù K.DL
20 23311511013603 110136 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa 2 30   4 Sáng 5 LT-C.101 37-42 13/09/2023 18/10/2023 CT Đặc thù K.DL
21 23311511013604 110136 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Bùi Minh Nghĩa 2 30   5 Chiều 5 LT-B.001 37-42 14/09/2023 19/10/2023 CT Đặc thù K.DL
22 23311511013605 110136 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Bùi Minh Nghĩa 2 30   5 Sáng 5 LT-C.103 37-42 14/09/2023 19/10/2023 CT Đặc thù K.DL
23 23311511013606 110136 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa 2 30   4 Chiều 5 LT-C.102 37-42 13/09/2023 18/10/2023 CT Đặc thù K.DL
24 23311511013607 110136 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 2 30   6 Chiều 5 LT-C.303 37-42 15/09/2023 20/10/2023 CT Đặc thù K.DL
25 23311511013608 110136 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 2 30   6 Sáng 5 LT-C.303 37-42 15/09/2023 20/10/2023 CT Đặc thù K.DL
26 2331702047902 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 2 30   3 Sáng 5 Q7-A.401 43-47 24/10/2023 21/11/2023 CT Chất lượng cao
27 2331702047902 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 2 30   7 Sáng 5 Q7-A.109 47 25/11/2023 25/11/2023 CT Chất lượng cao
28 2331702047903 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 2 30   3 Chiều 5 Q7-A.407 43-47 24/10/2023 21/11/2023 CT Chất lượng cao
29 2331702047903 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 2 30   7 Chiều 5 Q7-A.407 47 25/11/2023 25/11/2023 CT Chất lượng cao
30 2331702047904 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 2 30   4 Chiều 5 Q7-A.308 43-47 25/10/2023 22/11/2023 CT Chất lượng cao
31 2331702047904 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 2 30   6 Chiều 5 Q7-A.405 47 24/11/2023 24/11/2023 CT Chất lượng cao
32 2331702047905 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 2 30   4 Sáng 5 Q7-A.405 43-47 25/10/2023 22/11/2023 CT Chất lượng cao
33 2331702047905 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 2 30   6 Sáng 5 Q7-A.405 47 24/11/2023 24/11/2023 CT Chất lượng cao
34 2331702047906 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền 2 30   5 Sáng 5 Q7-A.109 43-47 26/10/2023 23/11/2023 CT Chất lượng cao
35 2331702047906 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền 2 30   3 Sáng 5 Q7-A.307 47 21/11/2023 21/11/2023 CT Chất lượng cao
36 2331702047907 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Bùi Minh Nghĩa 2 30   6 Sáng 5 Q7-A.308 43-47 27/10/2023 24/11/2023 CT Chất lượng cao
37 2331702047907 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Bùi Minh Nghĩa 2 30   3 Sáng 5 Q7-A.308 46 14/11/2023 14/11/2023 CT Chất lượng cao
38 2331702047908 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Ngô Quang Thịnh 2 30   5 Chiều 5 Q7-A.403 43-47 26/10/2023 23/11/2023 CT Chất lượng cao
39 2331702047908 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Ngô Quang Thịnh 2 30   3 Chiều 5 Q7-A.307 47 21/11/2023 21/11/2023 CT Chất lượng cao
40 2331702047909 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Bùi Minh Nghĩa 2 30   6 Chiều 5 Q7-A.404 43-47 27/10/2023 24/11/2023 CT Chất lượng cao
41 2331702047909 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Bùi Minh Nghĩa 2 30   3 Chiều 5 Q7-A.308 46 14/11/2023 14/11/2023 CT Chất lượng cao
42 2331702047910 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Bùi Minh Nghĩa 2 30   7 Sáng 5 Q7-A.108 43-47 28/10/2023 25/11/2023 CT Chất lượng cao
43 2331702047910 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Bùi Minh Nghĩa 2 30   4 Sáng 5 Q7-A.108 47 22/11/2023 22/11/2023 CT Chất lượng cao
44 2331702047911 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền 2 30   7 Sáng 5 Q7-A.102 43-47 28/10/2023 25/11/2023 CT Chất lượng cao
45 2331702047911 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền 2 30   4 Sáng 5 Q7-A.109 47 22/11/2023 22/11/2023 CT Chất lượng cao
46 2331702047912 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền 2 30   7 Chiều 5 Q7-A.401 43-47 28/10/2023 25/11/2023 CT Chất lượng cao
47 2331702047912 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền 2 30   4 Chiều 5 Q7-A.104 47 22/11/2023 22/11/2023 CT Chất lượng cao
48 2331702047913 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Bùi Minh Nghĩa 2 30   7 Chiều 5 Q7-A.102 43-47 28/10/2023 25/11/2023 CT Chất lượng cao
49 2331702047913 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Bùi Minh Nghĩa 2 30   4 Chiều 5 Q7-A.108 47 22/11/2023 22/11/2023 CT Chất lượng cao
50 2331702047914 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Ngô Quang Thịnh 2 30   2 Chiều 5 Q7-A.310 43-46 23/10/2023 13/11/2023 CT Chất lượng cao
51 2331702047914 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Ngô Quang Thịnh 2 30   5 Chiều 5 Q7-A.110 46-47 16/11/2023 23/11/2023 CT Chất lượng cao
52 2331702047915 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Nguyễn Minh Hiền 2 30   3 Chiều 5 Q7-A.111 43-47 24/10/2023 21/11/2023 CT Chất lượng cao
53 2331702047915 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Nguyễn Minh Hiền 2 30   5 Chiều 5 Q7-A.104 47 23/11/2023 23/11/2023 CT Chất lượng cao
54 2331702047916 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Mạch Ngọc Thủy 2 30   2 Sáng 5 Q7-A.313 43-46 23/10/2023 13/11/2023 CT Chất lượng cao
55 2331702047916 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Mạch Ngọc Thủy 2 30   5 Sáng 5 Q7-A.110 46-47 16/11/2023 23/11/2023 CT Chất lượng cao
56 2331702047917 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Nguyễn Minh Hiền 2 30   3 Sáng 5 Q7-A.108 43-47 24/10/2023 21/11/2023 CT Chất lượng cao
57 2331702047917 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Nguyễn Minh Hiền 2 30   5 Sáng 5 Q7-A.111 47 23/11/2023 23/11/2023 CT Chất lượng cao
58 2331702047918 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Ngô Quang Thịnh 2 30   2 Sáng 5 Q7-A.310 43-46 23/10/2023 13/11/2023 CT Chất lượng cao
59 2331702047918 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Ngô Quang Thịnh 2 30   3 Sáng 5 Q7-A.112 45-46 07/11/2023 14/11/2023 CT Chất lượng cao
60 2331702047919 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Bùi Minh Nghĩa 2 30   4 Sáng 5 Q7-A.111 43-47 25/10/2023 22/11/2023 CT Chất lượng cao
61 2331702047919 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Bùi Minh Nghĩa 2 30   5 Sáng 5 Q7-A.108 47 23/11/2023 23/11/2023 CT Chất lượng cao
62 2331702047920 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Bùi Minh Nghĩa 2 30   4 Chiều 5 Q7-A.312 43-47 25/10/2023 22/11/2023 CT Chất lượng cao
63 2331702047920 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Bùi Minh Nghĩa 2 30   5 Chiều 5 Q7-A.306 47 23/11/2023 23/11/2023 CT Chất lượng cao
64 2331702047921 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa 2 30   6 Chiều 5 Q7-A.103 43-47 27/10/2023 24/11/2023 CT Chất lượng cao
65 2331702047921 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa 2 30   2 Chiều 5 Q7-A.309 46 13/11/2023 13/11/2023 CT Chất lượng cao
66 2331702047923 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền 2 30   7 Chiều 5 Q7-A.102 37-42 16/09/2023 21/10/2023 CT Chất lượng cao
67 2331702047924 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Nguyễn Minh Hiền 2 30   6 Chiều 5 Q7-A.103 37-42 15/09/2023 20/10/2023 CT Chất lượng cao
68 2331702047925 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa 2 30   7 Sáng 5 Q7-A.102 37-42 16/09/2023 21/10/2023 CT Chất lượng cao
69 2331702047926 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Nguyễn Minh Hiền 2 30   6 Sáng 5 Q7-A.308 37-42 15/09/2023 20/10/2023 CT Chất lượng cao
70 2331702047927 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học TS. Phạm Lê Quang 2 30   3 Chiều 5 Q7-A.104 37-42 12/09/2023 17/10/2023 CT Chất lượng cao
71 2331702047928 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Nguyễn Minh Hiền 2 30   4 Chiều 5 Q7-A.106 37-42 13/09/2023 18/10/2023 CT Chất lượng cao
72 2331702047929 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Đặng Chung Kiên 2 30   3 Sáng 5 Q7-A.104 37-42 12/09/2023 17/10/2023 CT Chất lượng cao
73 2331702047930 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học TS. Lại Văn Nam 2 30   4 Sáng 5 Q7-A.106 37-42 13/09/2023 18/10/2023 CT Chất lượng cao
74 2331702047931 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học TS. Lê Ngọc Dũng 2 30   2 Chiều 5 Q7-A.112 37-42 11/09/2023 16/10/2023 CT Chất lượng cao
75 2331702047932 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học TS. Lê Ngọc Dũng 2 30   2 Sáng 5 Q7-A.310 37-42 11/09/2023 16/10/2023 CT Chất lượng cao
76 2331702047933 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học TS. Lại Văn Nam 2 30   3 Sáng 5 Q7-A.311 37-42 12/09/2023 17/10/2023 CT Chất lượng cao
77 2331702047934 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 2 30   2 Chiều 5 Q7-A.310 37-42 11/09/2023 16/10/2023 CT Chất lượng cao
78 2331702047935 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học TS. Lại Văn Nam 2 30   3 Chiều 5 Q7-A.407 37-42 12/09/2023 17/10/2023 CT Chất lượng cao
79 2331702047936 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Nguyễn Minh Hiền 2 30   4 Sáng 5 Q7-A.311 37-42 13/09/2023 18/10/2023 CT Chất lượng cao
80 2331702047937 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học TS. Lại Văn Nam 2 30   4 Chiều 5 Q7-A.312 37-42 13/09/2023 18/10/2023 CT Chất lượng cao
81 2331702047938 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học TS. Phạm Lê Quang 2 30   5 Sáng 5 Q7-A.109 37-42 14/09/2023 19/10/2023 CT Chất lượng cao
82 2331702047939 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền 2 30   5 Chiều 5 Q7-A.313 43-47 26/10/2023 23/11/2023 CT Chất lượng cao
83 2331702047939 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền 2 30   6 Chiều 5 Q7-A.402 47 24/11/2023 24/11/2023 CT Chất lượng cao
84 2331702047940 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học TS. Phạm Lê Quang 2 30   5 Chiều 5 Q7-A.403 37-42 14/09/2023 19/10/2023 CT Chất lượng cao
85 2331702047941 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Ngô Quang Thịnh 2 30   5 Sáng 5 Q7-A.403 43-47 26/10/2023 23/11/2023 CT Chất lượng cao
86 2331702047941 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Ngô Quang Thịnh 2 30   6 Sáng 5 Q7-A.403 47 24/11/2023 24/11/2023 CT Chất lượng cao
87 2331702047942 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Đặng Chung Kiên 2 30   5 Sáng 5 Q7-A.403 37-42 14/09/2023 19/10/2023 CT Chất lượng cao
88 2331702047943 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Ngô Quang Thịnh 2 30   6 Chiều 5 Q7-A.404 37-42 15/09/2023 20/10/2023 CT Chất lượng cao
89 2331702047944 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học TS. Phạm Lê Quang 2 30   3 Sáng 5 Q7-A.401 37-42 12/09/2023 17/10/2023 CT Chất lượng cao
90 2331702047945 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Ngô Quang Thịnh 2 30   6 Sáng 5 Q7-A.309 37-42 15/09/2023 20/10/2023 CT Chất lượng cao
91 2331702047946 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa 2 30   7 Chiều 5 Q7-A.401 37-42 16/09/2023 21/10/2023 CT Chất lượng cao
92 2331702047947 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 2 30   2 Sáng 5 Q7-A.313 37-42 11/09/2023 16/10/2023 CT Chất lượng cao
93 2331702047948 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học TS. Bùi Thanh Tùng 2 30   5 Chiều 5 Q7-A.313 37-42 14/09/2023 19/10/2023 CT Chất lượng cao
94 2331702047949 020479 Chủ nghĩa xã hội khoa học ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền 2 30   7 Sáng 5 Q7-A.108 37-42 16/09/2023 21/10/2023 CT Chất lượng cao
95 2331101063601 010636 Grammar ThS. Phan Thị Hiền 3 45   4 Sáng 4 TN-G.102 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT chuẩn
96 2331101063602 010636 Grammar ThS. Phan Thị Hiền 3 45   4 Chiều 4 TN-G.001 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT chuẩn
97 2331101063603 010636 Grammar ThS. Phạm Thị Ngọc Lan 3 45   6 Sáng 4 TN-G.002 38-48 22/09/2023 01/12/2023 CT chuẩn
98 2331101063604 010636 Grammar ThS. Phạm Thị Ngọc Lan 3 45   6 Chiều 4 TN-G.002 38-48 22/09/2023 01/12/2023 CT chuẩn
99 2331101063605 010636 Grammar ThS. Phan Thị Hiền 3 45   2 Sáng 4 TN-H.001 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
100 2331101070701 010707 Kinh doanh Quốc tế 1 ThS. Trần Thị Lan Nhung 3 45   6 Sáng 4 TN-B.405 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT chuẩn
101 2331101070702 010707 Kinh doanh Quốc tế 1 ThS. Trần Thị Lan Nhung 3 45   6 Chiều 4 TN-C.205 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT chuẩn
102 2331101070703 010707 Kinh doanh Quốc tế 1 ThS. Trần Thị Lan Nhung 3 45   4 Sáng 4 TN-G.302 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT chuẩn
103 2331101070704 010707 Kinh doanh Quốc tế 1 ThS. Trần Thị Lan Nhung 3 45   4 Chiều 4 TN-C.104 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT chuẩn
104 2331101070705 010707 Kinh doanh Quốc tế 1 TS. Lê Quang Huy 3 45   2 Sáng 4 TN-C.202 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT chuẩn
105 2331101070706 010707 Kinh doanh Quốc tế 1 TS. Lê Thị Giang 3 45   2 Chiều 4 TN-C.204 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT chuẩn
106 2331101113501 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ThS. Phạm Thanh Vân 2 30   7 Sáng 4 TN-C.102 37-43 16/09/2023 28/10/2023 CT chuẩn
107 2331101003101 010031 Kinh tế vi mô 1 TS. Lê Quốc Thành 3 45   7 Sáng 5 LT-B.101 41-49 14/10/2023 09/12/2023 CT chuẩn
108 2331101003102 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Đỗ Gioan Hảo 3 45   7 Sáng 5 LT-B.102 41-49 14/10/2023 09/12/2023 CT chuẩn
109 2331101003103 010031 Kinh tế vi mô 1 TS. Nguyễn Văn Tuyên 3 45   5 Chiều 5 TN-H.001 41-49 12/10/2023 07/12/2023 CT chuẩn
110 2331101003104 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lê Thị Bích Thảo 3 45   6 Sáng 4 TN-G.101 38-48 22/09/2023 01/12/2023 CT chuẩn
111 2331101003105 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lê Thị Bích Thảo 3 45   6 Chiều 4 TN-H.402 38-48 22/09/2023 01/12/2023 CT chuẩn
112 2331101003106 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Đỗ Gioan Hảo 3 45   2 Sáng 4 TN-H.401 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
113 2331101003107 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Đỗ Gioan Hảo 3 45   2 Chiều 4 TN-H.401 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
114 2331101003108 010031 Kinh tế vi mô 1 TS. Nguyễn Văn Tuyên 3 45   5 Sáng 5 TN-H.102 38-49 21/09/2023 07/12/2023 CT chuẩn
115 2331101003109 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Đỗ Gioan Hảo 3 45   5 Chiều 5 TN-H.102 38-49 21/09/2023 07/12/2023 CT chuẩn
116 2331101003110 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Thị Hảo 3 45   3 Sáng 5 TN-H.201 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
117 2331101003111 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Thị Hảo 3 45   3 Chiều 5 TN-H.201 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
118 2331101003112 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lê Thị Bích Thảo 3 45   4 Sáng 5 TN-H.301 38-49 20/09/2023 06/12/2023 CT chuẩn
119 2331101003113 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lê Thị Bích Thảo 3 45   4 Chiều 5 TN-H.301 38-49 20/09/2023 06/12/2023 CT chuẩn
120 2331101003115 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Thị Hảo 3 45   7 Sáng 4 TN-H.002 38-48 23/09/2023 02/12/2023 CT chuẩn
121 2331101003116 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Thị Hảo 3 45   7 Chiều 4 TN-H.002 38-48 23/09/2023 02/12/2023 CT chuẩn
122 2331101003117 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Đỗ Gioan Hảo 3 45   5 Sáng 4 TN-H.101 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT chuẩn
123 2331101003119 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Thị Quý 3 45   3 Sáng 5 TN-H.202 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
124 2331101003120 010031 Kinh tế vi mô 1 PGS.TS. Trần Văn Hùng 3 45   3 Chiều 5 TN-H.202 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
125 2331101003121 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lê Thị Bích Thảo 3 45   2 Sáng 5 TN-H.302 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
126 2331101003121 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lê Thị Bích Thảo 3 45   5 Sáng 5 TN-G.201 47 23/11/2023 23/11/2023 CT chuẩn
127 2331101003122 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lê Thị Bích Thảo 3 45   2 Chiều 5 TN-H.302 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
128 2331101003122 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lê Thị Bích Thảo 3 45   5 Chiều 5 TN-G.201 47 23/11/2023 23/11/2023 CT chuẩn
129 2331101003124 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Phan Ngọc Yến Xuân 3 45   4 Sáng 4 TN-G.202 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT chuẩn
130 2331101003125 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Phan Ngọc Yến Xuân 3 45   4 Chiều 4 TN-H.001 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT chuẩn
131 2331101003126 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Bá Thanh 3 45   2 Sáng 4 TN-G.101 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
132 2331101003127 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Bá Thanh 3 45   2 Chiều 4 TN-G.101 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
133 2331101003128 010031 Kinh tế vi mô 1 TS. Nguyễn Văn Tuyên 3 45   2 Sáng 4 TN-G.002 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
134 2331101003129 010031 Kinh tế vi mô 1 PGS.TS. Trần Văn Hùng 3 45   2 Chiều 4 TN-H.002 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
135 2331101003130 010031 Kinh tế vi mô 1 TS. Lê Quốc Thành 3 45   7 Chiều 5 LT-B.101 41-49 14/10/2023 09/12/2023 CT chuẩn
136 2331101003133 010031 Kinh tế vi mô 1 PGS.TS. Trần Văn Hùng 3 45   3 Sáng 5 TN-H.402 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
137 2331101003134 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Thị Quý 3 45   3 Chiều 5 TN-H.101 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
138 2331101003135 010031 Kinh tế vi mô 1 PGS.TS. Trần Văn Hùng 3 45   5 Sáng 5 TN-H.202 38-49 21/09/2023 07/12/2023 CT chuẩn
139 2331101003136 010031 Kinh tế vi mô 1 PGS.TS. Trần Văn Hùng 3 45   5 Chiều 5 TN-H.402 38-49 21/09/2023 07/12/2023 CT chuẩn
140 2331101003137 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Ngô Thị Hồng Giang 3 45   4 Sáng 5 TN-H.402 38-49 20/09/2023 06/12/2023 CT chuẩn
141 2331101003138 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Ngô Thị Hồng Giang 3 45   4 Chiều 5 TN-H.401 38-49 20/09/2023 06/12/2023 CT chuẩn
142 2331101003139 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Ngô Thị Hồng Giang 3 45   6 Sáng 5 TN-H.401 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
143 2331101003140 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Ngô Thị Hồng Giang 3 45   6 Chiều 5 TN-H.401 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
144 2331101003141 010031 Kinh tế vi mô 1 TS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   6 Sáng 5 TN-H.402 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
145 2331101003142 010031 Kinh tế vi mô 1 TS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   6 Chiều 5 TN-G.102 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
146 2331101003144 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Đỗ Gioan Hảo 3 45   7 Chiều 5 LT-B.202 41-49 14/10/2023 09/12/2023 CT chuẩn
147 23311802003501 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lê Thị Bích Thảo 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.501 38-48 19/09/2023 28/11/2023 CT Tích hợp
148 23311802003502 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lê Thị Bích Thảo 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.501 38-48 19/09/2023 28/11/2023 CT Tích hợp
149 23311802003503 020035 Kinh tế vi mô 1 PGS.TS Trần Văn Hùng 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.513 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT Tích hợp
150 23311802003504 020035 Kinh tế vi mô 1 TS. Nguyễn Văn Tuyên 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.514 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT Tích hợp
151 23311802003505 020035 Kinh tế vi mô 1 TS. Nguyễn Quyết 3 45   5 Sáng 4 Q7-A.502 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT Tích hợp
152 23311802003506 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Phan Ngọc Yến Xuân 3 45   5 Chiều 4 Q7-A.502 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT Tích hợp
153 23311802003507 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lại Thị Tuyết Lan 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.503 38-48 22/09/2023 01/12/2023 CT Tích hợp
154 23311802003508 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lại Thị Tuyết Lan 3 45   6 Chiều 4 Q7-A.503 38-48 22/09/2023 01/12/2023 CT Tích hợp
155 23311802003509 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Phạm Thị Vân Anh 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.504 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT Tích hợp
156 23311802003510 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Phạm Thị Vân Anh 3 45   2 Chiều 4 Q7-A.504 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT Tích hợp
157 23311802003511 020035 Kinh tế vi mô 1 TS. Huỳnh Thế Nguyễn 3 45   7 Sáng 4 Q7-A.505 38-48 23/09/2023 02/12/2023 CT Tích hợp
158 23311802003512 020035 Kinh tế vi mô 1 TS. Huỳnh Thế Nguyễn 3 45   7 Chiều 4 Q7-A.502 38-48 23/09/2023 02/12/2023 CT Tích hợp
159 23311802003513 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Bá Thanh 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.506 38-48 19/09/2023 28/11/2023 CT Tích hợp
160 23311802003514 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Bá Thanh 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.506 38-48 19/09/2023 28/11/2023 CT Tích hợp
161 23311802003515 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lại Thị Tuyết Lan 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.507 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT Tích hợp
162 23311802003516 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lại Thị Tuyết Lan 3 45   2 Chiều 4 Q7-A.507 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT Tích hợp
163 23311802003517 020035 Kinh tế vi mô 1 TS. Nguyễn Văn Tuyên 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.508 38-48 19/09/2023 28/11/2023 CT Tích hợp
164 23311802003518 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Phạm Thị Vân Anh 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.509 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT Tích hợp
165 23311802003519 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Phạm Thị Vân Anh 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.509 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT Tích hợp
166 23311802003520 020035 Kinh tế vi mô 1 TS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   5 Sáng 4 Q7-A.510 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT Tích hợp
167 23311802003521 020035 Kinh tế vi mô 1 TS. Nguyễn Quyết 3 45   5 Chiều 4 Q7-A.504 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT Tích hợp
168 23311802003522 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Phạm Thị Vân Anh 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.514 38-48 22/09/2023 01/12/2023 CT Tích hợp
169 23311802003523 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Phạm Thị Vân Anh 3 45   6 Chiều 4 Q7-A.511 38-48 22/09/2023 01/12/2023 CT Tích hợp
170 23311802003524 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Ngô Thị Hồng Giang 3 45   7 Sáng 4 Q7-A.512 38-48 23/09/2023 02/12/2023 CT Tích hợp
171 23311802003525 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Ngô Thị Hồng Giang 3 45   7 Chiều 4 Q7-A.512 38-48 23/09/2023 02/12/2023 CT Tích hợp
172 23311802003526 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Thị Quý 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.513 38-48 22/09/2023 01/12/2023 CT Tích hợp
173 23311802003527 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Thị Quý 3 45   6 Chiều 4 Q7-A.513 38-48 22/09/2023 01/12/2023 CT Tích hợp
174 23311802003528 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lại Thị Tuyết Lan 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.508 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT Tích hợp
175 23311802003529 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Phan Ngọc Yến Xuân 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.514 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT Tích hợp
176 23311802003530 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Phan Ngọc Yến Xuân 3 45   2 Chiều 4 Q7-A.514 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT Tích hợp
177 23311802003531 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lại Thị Tuyết Lan 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.515 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT Tích hợp
178 23311802003532 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Thị Hảo 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.515 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT Tích hợp
179 23311802003533 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Ngô Thị Hồng Giang 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.516 38-48 19/09/2023 28/11/2023 CT Tích hợp
180 23311802003534 020035 Kinh tế vi mô 1 TS. Nguyễn Văn Tuyên 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.516 38-48 19/09/2023 28/11/2023 CT Tích hợp
181 23311802003535 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Thị Hảo 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.601 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT Tích hợp
182 23311802003536 020035 Kinh tế vi mô 1 PGS.TS Trần Văn Hùng 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.601 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT Tích hợp
183 23311802003537 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lê Thị Bích Thảo 3 45   5 Sáng 4 Q7-A.602 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT Tích hợp
184 23311802003538 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lê Thị Bích Thảo 3 45   5 Chiều 4 Q7-A.602 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT Tích hợp
185 23311802003539 020035 Kinh tế vi mô 1 TS. Nguyễn Văn Tuyên 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.603 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT Tích hợp
186 23311802003540 020035 Kinh tế vi mô 1 TS. Nguyễn Quyết 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.604 38-48 22/09/2023 01/12/2023 CT Tích hợp
187 23311802003541 020035 Kinh tế vi mô 1 TS. Nguyễn Quyết 3 45   6 Chiều 4 Q7-A.505 38-48 22/09/2023 01/12/2023 CT Tích hợp
188 23311802003542 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Bá Thanh 3 45   7 Sáng 4 Q7-A.504 38-48 23/09/2023 02/12/2023 CT Tích hợp
189 23311802003543 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Bá Thanh 3 45   7 Chiều 4 Q7-A.515 38-48 23/09/2023 02/12/2023 CT Tích hợp
190 23311802003544 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Hoàng Thị Xuân 3 45   7 Sáng 4 Q7-A.515 38-48 23/09/2023 02/12/2023 CT Tích hợp
191 23311802003545 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Ngô Thị Hồng Giang 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.601 38-48 19/09/2023 28/11/2023 CT Tích hợp
192 23311802003546 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Hoàng Thị Xuân 3 45   7 Chiều 4 Q7-A.503 38-48 23/09/2023 02/12/2023 CT Tích hợp
193 23311802003547 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Phan Ngọc Yến Xuân 3 45   5 Sáng 4 Q7-A.516 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT Tích hợp
194 23311802003548 020035 Kinh tế vi mô 1 TS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.513 38-48 19/09/2023 28/11/2023 CT Tích hợp
195 23311802003549 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Thị Hảo 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.601 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT Tích hợp
196 23311802003550 020035 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Thị Hảo 3 45   2 Chiều 4 Q7-A.508 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT Tích hợp
197 23311802003551 020035 Kinh tế vi mô 1 TS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.510 38-48 19/09/2023 28/11/2023 CT Tích hợp
198 23312014001501 140015 Kinh tế vi mô 1 TS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   5 Chiều 4 Q7-A.510 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT Tài năng
199 2331702003601 020036 Kinh tế vĩ mô 1 ThS. Hoàng Thị Xuân 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.305 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT Chất lượng cao
200 2331101113701 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Lê Thị Thủy 2 30   2 Sáng 5 TN-B.406 37-42 11/09/2023 16/10/2023 CT chuẩn
201 2331101113702 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Lê Thị Thủy 2 30   2 Chiều 5 TN-B.406 37-42 11/09/2023 16/10/2023 CT chuẩn
202 2331101113703 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Lê Thị Thủy 2 30   2 Sáng 5 TN-B.406 43-46 23/10/2023 13/11/2023 CT chuẩn
203 2331101113703 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Lê Thị Thủy 2 30   4 Chiều 5 TN-B.111 46-47 15/11/2023 22/11/2023 CT chuẩn
204 2331101113704 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Lê Thị Thủy 2 30   2 Chiều 5 TN-B.406 43-46 23/10/2023 13/11/2023 CT chuẩn
205 2331101113704 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Lê Thị Thủy 2 30   4 Sáng 5 TN-C.102 46-47 15/11/2023 22/11/2023 CT chuẩn
206 2331101113705 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TS. Nguyễn Thanh Hải 2 30   3 Sáng 5 TN-B.406 37-42 12/09/2023 17/10/2023 CT chuẩn
207 2331101113706 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Vũ Văn Quế 2 30   3 Sáng 5 TN-B.406 43-47 24/10/2023 21/11/2023 CT chuẩn
208 2331101113706 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Vũ Văn Quế 2 30   5 Chiều 5 TN-B.401 47 23/11/2023 23/11/2023 CT chuẩn
209 2331101113707 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TS. Nguyễn Thanh Hải 2 30   3 Chiều 5 TN-B.406 37-42 12/09/2023 17/10/2023 CT chuẩn
210 2331101113708 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Vũ Văn Quế 2 30   3 Chiều 5 TN-B.406 43-47 24/10/2023 21/11/2023 CT chuẩn
211 2331101113708 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Vũ Văn Quế 2 30   5 Sáng 5 TN-B.401 47 23/11/2023 23/11/2023 CT chuẩn
212 2331101113709 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Vũ Văn Quế 2 30   4 Sáng 5 TN-B.109 37-42 13/09/2023 18/10/2023 CT chuẩn
213 2331101113710 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Vũ Văn Quế 2 30   7 Sáng 5 TN-G.201 43-47 28/10/2023 25/11/2023 CT chuẩn
214 2331101113710 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Vũ Văn Quế 2 30   7 Chiều 5 TN-B.108 47 25/11/2023 25/11/2023 CT chuẩn
215 2331101113711 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Lê Thị Thủy 2 30   5 Chiều 5 TN-B.407 37-42 14/09/2023 19/10/2023 CT chuẩn
216 2331101113712 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Lê Thị Thủy 2 30   5 Chiều 5 LT-B.001 43-47 26/10/2023 23/11/2023 CT chuẩn
217 2331101113712 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Lê Thị Thủy 2 30   6 Chiều 5 LT-C.102 47 24/11/2023 24/11/2023 CT chuẩn
218 2331101113713 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Lê Thị Thủy 2 30   5 Sáng 5 TN-B.406 37-42 14/09/2023 19/10/2023 CT chuẩn
219 2331101113714 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Vũ Văn Quế 2 30   4 Chiều 5 TN-B.406 37-42 13/09/2023 18/10/2023 CT chuẩn
220 2331101113715 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Lê Thị Thủy 2 30   7 Chiều 5 TN-C.204 43-47 28/10/2023 25/11/2023 CT chuẩn
221 2331101113715 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Lê Thị Thủy 2 30   6 Sáng 5 TN-C.204 47 24/11/2023 24/11/2023 CT chuẩn
222 2331101113716 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Lê Thị Thủy 2 30   5 Sáng 5 TN-B.406 43-47 26/10/2023 23/11/2023 CT chuẩn
223 2331101113716 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Lê Thị Thủy 2 30   7 Sáng 5 TN-B.406 47 25/11/2023 25/11/2023 CT chuẩn
224 2331101113717 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TS. Nguyễn Thị Túy 2 30   6 Sáng 5 LT-C.001 43-47 27/10/2023 24/11/2023 CT chuẩn
225 2331101113717 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TS. Nguyễn Thị Túy 2 30   4 Sáng 5 LT-C.001 47 22/11/2023 22/11/2023 CT chuẩn
226 2331101113718 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TS. Nguyễn Thị Túy 2 30   6 Sáng 5 TN-B.407 37-42 15/09/2023 20/10/2023 CT chuẩn
227 2331101113719 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TS. Nguyễn Thị Túy 2 30   6 Chiều 5 TN-B.406 37-42 15/09/2023 20/10/2023 CT chuẩn
228 2331101113720 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Vũ Văn Quế 2 30   6 Chiều 5 TN-B.406 43-47 27/10/2023 24/11/2023 CT chuẩn
229 2331101113720 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Vũ Văn Quế 2 30   4 Sáng 5 TN-B.407 47 22/11/2023 22/11/2023 CT chuẩn
230 2331101113721 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TS. Nguyễn Thị Túy 2 30   7 Sáng 5 TN-B.402 37-42 16/09/2023 21/10/2023 CT chuẩn
231 2331101113722 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TS. Nguyễn Thị Túy 2 30   7 Chiều 5 TN-C.204 37-42 16/09/2023 21/10/2023 CT chuẩn
232 2331910012601 100126 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Lê Văn Dũng 2 30   5 Chiều 5 Q7-A.203 43-47 26/10/2023 23/11/2023 CT CLC TATP
233 2331910012601 100126 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Lê Văn Dũng 2 30   7 Chiều 5 Q7-A.203 47 25/11/2023 25/11/2023 CT CLC TATP
234 2331910012602 100126 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Lê Văn Dũng 2 30   5 Sáng 5 Q7-A.204 43-47 26/10/2023 23/11/2023 CT CLC TATP
235 2331910012602 100126 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Lê Văn Dũng 2 30   7 Sáng 5 Q7-A.203 47 25/11/2023 25/11/2023 CT CLC TATP
236 2331910012603 100126 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Lê Văn Dũng 2 30   5 Sáng 5 Q7-A.204 37-42 14/09/2023 19/10/2023 CT CLC TATP
237 2331910012604 100126 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ThS. Lê Văn Dũng 2 30   5 Chiều 5 Q7-A.203 37-42 14/09/2023 19/10/2023 CT CLC TATP
238 2331101063001 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Lê Quang Huề 3 45   2 Sáng 4 TN-C.002 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT chuẩn
239 2331101063002 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Lê Quang Huề 3 45   2 Chiều 4 TN-G.002 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT chuẩn
240 2331101063003 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Võ Thị Kim Ngân93 3 45   3 Sáng 4 TN-C.002 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT chuẩn
241 2331101063004 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Võ Thị Kim Ngân93 3 45   3 Chiều 4 TN-B.405 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT chuẩn
242 2331101063005 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Nguyễn Thị Duy Quyên 3 45   6 Chiều 4 TN-B.111 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT chuẩn
243 2331101063006 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Vũ Đình Tuân 3 45   6 Sáng 4 TN-B.403 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT chuẩn
244 2331101063007 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh 3 45   7 Chiều 4 TN-B.107 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CT chuẩn
245 2331101063008 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh 3 45   7 Sáng 4 TN-B.405 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CT chuẩn
246 2331101063009 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Võ Thị Kim Ngân93 3 45   4 Chiều 4 TN-B.403 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT chuẩn
247 2331101063010 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Trần Minh Trí 3 45   7 Chiều 4 TN-B.103 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CT chuẩn
248 2331101063011 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Trần Minh Trí 3 45   7 Sáng 4 TN-B.406 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CT chuẩn
249 2331101063012 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Vũ Đình Tuân 3 45   6 Chiều 4 TN-B.109 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT chuẩn
250 2331101063013 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Nguyễn Phương Tâm 3 45   6 Sáng 4 TN-G.401 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT chuẩn
251 2331101063014 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Võ Thị Kim Ngân93 3 45   2 Chiều 4 TN-B.109 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT chuẩn
252 2331101063015 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Võ Thị Kim Ngân93 3 45   2 Sáng 4 TN-B.110 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT chuẩn
253 2331101063016 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Nguyễn Tường Huy 3 45   2 Chiều 5 TN-H.001 41-49 09/10/2023 04/12/2023 CT chuẩn
254 2331101063016 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Nguyễn Tường Huy 3 45   2 Sáng 5 TN-G.001 49 04/12/2023 04/12/2023 CT chuẩn
255 2331101063017 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Nguyễn Hoàng Chi,
ThS. Mai Nguyễn Hoàng Ngân
3 45   3 Sáng 5 TN-H.102 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
256 2331101063018 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Nguyễn Hoàng Chi,
ThS. Mai Nguyễn Hoàng Ngân
3 45   3 Chiều 5 TN-H.102 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
257 2331101063019 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Lâm Ngọc Thùy 3 45   5 Sáng 5 TN-H.001 38-49 21/09/2023 07/12/2023 CT chuẩn
258 2331101063020 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Lâm Ngọc Thùy 3 45   5 Chiều 5 TN-H.302 38-49 21/09/2023 07/12/2023 CT chuẩn
259 2331101063021 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Nguyễn Hoàng Chi,
ThS. Mai Nguyễn Hoàng Ngân
3 45   6 Sáng 5 TN-G.202 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
260 2331101063022 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh 3 45   6 Chiều 5 TN-H.201 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
261 2331101063023 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Trịnh Thị Hồng Minh 3 45   7 Sáng 5 TN-H.301 38-49 23/09/2023 09/12/2023 CT chuẩn
262 2331101063024 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Chu Chung Cang 3 45   7 Chiều 5 TN-H.301 38-49 23/09/2023 09/12/2023 CT chuẩn
263 2331101063025 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Võ Thị Kim Ngân93 3 45   4 Sáng 5 TN-H.401 38-49 20/09/2023 06/12/2023 CT chuẩn
264 2331101063026 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Nguyễn Thị Duy Quyên 3 45   4 Chiều 5 TN-H.402 38-49 20/09/2023 06/12/2023 CT chuẩn
265 2331101063027 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Lê Quang Huề 3 45   5 Sáng 5 TN-H.302 38-49 21/09/2023 07/12/2023 CT chuẩn
266 2331101063028 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Nguyễn Tường Huy 3 45   5 Chiều 5 TN-H.201 38-49 21/09/2023 07/12/2023 CT chuẩn
267 2331101063029 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh 3 45   4 Sáng 4 TN-H.002 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT chuẩn
268 2331101063030 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh 3 45   4 Chiều 4 TN-H.002 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT chuẩn
269 2331101063031 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Chu Chung Cang 3 45   2 Sáng 4 TN-H.101 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
270 23311511002101 110021 Nguyên lý Marketing ThS. Ngô Minh Trang,
ThS. Mai Nguyễn Hoàng Ngân
3 45   5 Chiều 4 LT-C.101 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT Đặc thù K.DL
271 23311511002102 110021 Nguyên lý Marketing ThS. Ngô Minh Trang,
ThS. Mai Nguyễn Hoàng Ngân
3 45   4 Sáng 4 LT-C.001 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT Đặc thù K.DL
272 23311511002103 110021 Nguyên lý Marketing ThS. Lưu Thanh Thủy 3 45   3 Sáng 4 LT-C.101 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT Đặc thù K.DL
273 23311511002104 110021 Nguyên lý Marketing ThS. Lưu Thanh Thủy 3 45   3 Chiều 4 LT-C.102 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT Đặc thù K.DL
274 23311511002105 110021 Nguyên lý Marketing ThS. Ngô Minh Trang,
ThS. Mai Nguyễn Hoàng Ngân
3 45   5 Sáng 4 LT-C.302 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT Đặc thù K.DL
275 23311802032618 020326 Nguyên lý marketing ThS. Lưu Thanh Thủy 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.513 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT Tích hợp
276 23311802032619 020326 Nguyên lý marketing ThS. Nguyễn Thị Duy Quyên 3 45   2 Chiều 4 Q7-A.516 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT Tích hợp
277 23311802032620 020326 Nguyên lý marketing ThS. Nguyễn Thị Thoa 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.514 38-48 19/09/2023 28/11/2023 CT Tích hợp
278 23311802032621 020326 Nguyên lý marketing ThS. Nguyễn Thị Thoa 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.514 38-48 19/09/2023 28/11/2023 CT Tích hợp
279 23311802032622 020326 Nguyên lý marketing ThS. Trịnh Thị Hồng Minh 3 45   5 Sáng 4 Q7-A.604 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT Tích hợp
280 23311802032623 020326 Nguyên lý marketing ThS. Nguyễn Hoàng Chi 3 45   7 Chiều 4 Q7-A.505 38-48 23/09/2023 02/12/2023 CT Tích hợp
281 23311802032624 020326 Nguyên lý marketing ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.603 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT Tích hợp
282 23311802032625 020326 Nguyên lý marketing ThS. Trịnh Thị Hồng Minh 3 45   5 Chiều 4 Q7-A.512 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT Tích hợp
283 23311802032626 020326 Nguyên lý marketing ThS. Nguyễn Thị Thúy 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.515 38-48 19/09/2023 28/11/2023 CT Tích hợp
284 23311802032627 020326 Nguyên lý marketing ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh 3 45   2 Chiều 4 Q7-A.601 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT Tích hợp
285 23311802032628 020326 Nguyên lý marketing ThS. Nguyễn Thị Thúy 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.603 38-48 19/09/2023 28/11/2023 CT Tích hợp
286 2331702032601 020326 Nguyên lý marketing ThS. Võ Thị Kim Ngân93 3 45   6 Chiều 4 Q7-A.402 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT Chất lượng cao
287 2331702032602 020326 Nguyên lý marketing ThS. Võ Thị Kim Ngân93 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.405 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT Chất lượng cao
288 2331702032603 020326 Nguyên lý marketing ThS. Nguyễn Thị Thùy Linh 3 45   7 Sáng 4 Q7-A.307 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CT Chất lượng cao
289 2331702032604 020326 Nguyên lý marketing ThS. Lâm Ngọc Thùy 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.308 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT Chất lượng cao
290 2331702032605 020326 Nguyên lý marketing ThS. Nguyễn Thị Thùy Linh 3 45   7 Chiều 4 Q7-A.307 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CT Chất lượng cao
291 2331702032606 020326 Nguyên lý marketing ThS. Lâm Ngọc Thùy 3 45   2 Chiều 4 Q7-A.308 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT Chất lượng cao
292 2331702032607 020326 Nguyên lý marketing ThS. Đặng Huỳnh Phương 3 45   6 Chiều 4 Q7-A.313 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT Chất lượng cao
293 2331702032608 020326 Nguyên lý marketing ThS. Ngô Minh Trang 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.403 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT Chất lượng cao
294 2331702032609 020326 Nguyên lý marketing ThS. Đặng Huỳnh Phương 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.404 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT Chất lượng cao
295 2331702032610 020326 Nguyên lý marketing TS. Nguyễn Xuân Trường 3 45   7 Sáng 4 Q7-A.403 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CT Chất lượng cao
296 2331702032611 020326 Nguyên lý marketing ThS. Nguyễn Hoàng Chi 3 45   5 Chiều 4 Q7-A.404 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT Chất lượng cao
297 2331702032612 020326 Nguyên lý marketing ThS. Nguyễn Nam Phong 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.401 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT Chất lượng cao
298 2331702032613 020326 Nguyên lý marketing ThS. Nguyễn Nam Phong 3 45   5 Sáng 4 Q7-A.404 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT Chất lượng cao
299 2331702032614 020326 Nguyên lý marketing ThS. Nguyễn Hoàng Chi 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.401 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT Chất lượng cao
300 2331702032615 020326 Nguyên lý marketing ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.313 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT Chất lượng cao
301 2331702032616 020326 Nguyên lý marketing ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.313 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT Chất lượng cao
302 2331702032617 020326 Nguyên lý marketing ThS. Ngô Minh Trang 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.402 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT Chất lượng cao
303 2331101076901 010769 Nguyên lý thẩm định giá ThS. Nguyễn Chí Nguyên 3 45   2 Sáng 4 TN-C.006 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT chuẩn
304 2331101076902 010769 Nguyên lý thẩm định giá ThS. Nguyễn Chí Nguyên 3 45   2 Chiều 4 TN-C.006 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT chuẩn
305 2331101076903 010769 Nguyên lý thẩm định giá ThS. Mai Thị Thanh Trà 3 45   3 Sáng 4 TN-C.202 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT chuẩn
306 2331101076904 010769 Nguyên lý thẩm định giá ThS. Mai Thị Thanh Trà 3 45   3 Chiều 4 TN-B.109 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT chuẩn
307 2331101076905 010769 Nguyên lý thẩm định giá ThS. Nguyễn Thị Thanh Châu 3 45   4 Chiều 4 TN-C.205 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT chuẩn
308 2331101076906 010769 Nguyên lý thẩm định giá ThS. Nguyễn Thị Thanh Châu 3 45   4 Sáng 4 TN-C.202 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT chuẩn
309 2331101076907 010769 Nguyên lý thẩm định giá ThS. Nguyễn Chí Nguyên 3 45   5 Sáng 4 TN-G.102 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT chuẩn
310 2331101076908 010769 Nguyên lý thẩm định giá ThS. Nguyễn Chí Nguyên 3 45   5 Chiều 4 TN-G.102 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT chuẩn
311 2331101076909 010769 Nguyên lý thẩm định giá ThS. Võ Thị Hoàng Vi 3 45   6 Chiều 4 TN-C.002 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT chuẩn
312 2331101076910 010769 Nguyên lý thẩm định giá ThS. Võ Thị Hoàng Vi 3 45   6 Sáng 4 TN-C.205 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT chuẩn
313 2331702032801 020328 Nguyên lý thẩm định giá TS. Nguyễn Thanh Nhã 3 45   5 Sáng 4 Q7-A.303 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT Chất lượng cao
314 2331101008801 010088 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm ThS. Phạm Thanh Truyền 3 45   6 Chiều 4 TN-C.202 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT chuẩn
315 2331101008802 010088 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm ThS. Phạm Thanh Truyền 3 45   6 Sáng 4 TN-C.202 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT chuẩn
316 2331101063701 010637 Pháp luật đại cương ThS. Kinh Thị Tuyết 3 45   3 Sáng 4 TN-B.109 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT chuẩn
317 2331101063702 010637 Pháp luật đại cương ThS. Kinh Thị Tuyết 3 45   3 Chiều 4 TN-B.403 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT chuẩn
318 2331101063703 010637 Pháp luật đại cương ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận 3 45   4 Sáng 4 TN-C.204 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT chuẩn
319 2331101063704 010637 Pháp luật đại cương ThS. Kinh Thị Tuyết 3 45   4 Chiều 4 TN-C.105 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT chuẩn
320 2331101063705 010637 Pháp luật đại cương TS. Tô Thị Đông Hà 3 45   6 Sáng 4 TN-B.406 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT chuẩn
321 2331101063706 010637 Pháp luật đại cương TS. Tô Thị Đông Hà 3 45   6 Chiều 4 TN-B.403 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT chuẩn
322 2331101063707 010637 Pháp luật đại cương TS. Đỗ Thanh Hương 3 45   2 Sáng 4 TN-G.201 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT chuẩn
323 2331101063708 010637 Pháp luật đại cương ThS. Trần Văn Bình 3 45   2 Chiều 4 TN-C.205 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT chuẩn
324 2331101063709 010637 Pháp luật đại cương ThS. Phạm Thị Nguyệt Sương 3 45   5 Sáng 4 TN-C.202 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT chuẩn
325 2331101063710 010637 Pháp luật đại cương ThS. Phạm Thị Nguyệt Sương 3 45   5 Chiều 4 TN-G.202 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT chuẩn
326 2331101063711 010637 Pháp luật đại cương ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận 3 45   2 Sáng 4 TN-B.111 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT chuẩn
327 2331101063713 010637 Pháp luật đại cương ThS. Lê Thị Minh Trang 3 45   5 Chiều 4 TN-B.403 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT chuẩn
328 2331101063714 010637 Pháp luật đại cương ThS. Lê Thị Minh Trang 3 45   5 Sáng 4 TN-G.401 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT chuẩn
329 2331101063715 010637 Pháp luật đại cương ThS. Trần Thị Huyền Trang 3 45   7 Sáng 5 TN-H.202 38-49 23/09/2023 09/12/2023 CT chuẩn
330 2331101063716 010637 Pháp luật đại cương ThS. Trần Thị Huyền Trang 3 45   7 Chiều 5 TN-H.202 38-49 23/09/2023 09/12/2023 CT chuẩn
331 2331101063717 010637 Pháp luật đại cương ThS. Hồ Thị Thanh Trúc 3 45   3 Sáng 5 TN-H.302 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
332 2331101063718 010637 Pháp luật đại cương ThS. Hồ Thị Thanh Trúc 3 45   3 Chiều 5 TN-H.302 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
333 2331101063720 010637 Pháp luật đại cương ThS. Trần Văn Bình 3 45   5 Sáng 5 LT-B.202 41-49 12/10/2023 07/12/2023 CT chuẩn
334 2331101063721 010637 Pháp luật đại cương ThS. Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   6 Sáng 5 TN-H.102 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
335 2331101063722 010637 Pháp luật đại cương ThS. Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   6 Chiều 5 TN-H.102 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
336 2331101063723 010637 Pháp luật đại cương ThS. Trần Văn Bình 3 45   5 Chiều 5 LT-B.201 41-49 12/10/2023 07/12/2023 CT chuẩn
337 23311511001801 110018 Pháp luật đại cương ThS. Ngô Thị Duyên 3 45   4 Sáng 5 LT-B.102 41-49 11/10/2023 06/12/2023 CT Đặc thù K.DL
338 23311511001802 110018 Pháp luật đại cương ThS. Ngô Thị Duyên 3 45   4 Chiều 5 LT-B.102 41-49 11/10/2023 06/12/2023 CT Đặc thù K.DL
339 23311511001803 110018 Pháp luật đại cương ThS. Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   2 Sáng 5 LT-B.101 41-49 09/10/2023 04/12/2023 CT Đặc thù K.DL
340 23311511001803 110018 Pháp luật đại cương ThS. Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   3 Sáng 5 LT-B.201 49 05/12/2023 05/12/2023 CT Đặc thù K.DL
341 23311511001804 110018 Pháp luật đại cương ThS. Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   2 Chiều 5 LT-B.101 41-49 09/10/2023 04/12/2023 CT Đặc thù K.DL
342 23311511001804 110018 Pháp luật đại cương ThS. Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   3 Chiều 5 LT-B.201 49 05/12/2023 05/12/2023 CT Đặc thù K.DL
343 23311802026412 020264 Pháp luật đại cương ThS. Kinh Thị Tuyết 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.502 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT Tích hợp
344 23311802026413 020264 Pháp luật đại cương ThS. Ngô Thị Duyên 3 45   2 Chiều 4 Q7-A.502 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT Tích hợp
345 23311802026414 020264 Pháp luật đại cương ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.509 38-48 19/09/2023 28/11/2023 CT Tích hợp
346 23311802026415 020264 Pháp luật đại cương ThS. Trần Văn Bình 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.509 38-48 19/09/2023 28/11/2023 CT Tích hợp
347 23311802026416 020264 Pháp luật đại cương ThS. Phạm Thị Nguyệt Sương 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.510 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT Tích hợp
348 23311802026417 020264 Pháp luật đại cương ThS. Phạm Thị Nguyệt Sương 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.502 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT Tích hợp
349 23311802026418 020264 Pháp luật đại cương ThS. Kinh Thị Tuyết 3 45   5 Sáng 4 Q7-A.511 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT Tích hợp
350 23311802026419 020264 Pháp luật đại cương ThS. Ngô Thị Duyên 3 45   5 Chiều 4 Q7-A.503 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT Tích hợp
351 23311802026420 020264 Pháp luật đại cương ThS. Trần Thị Thu Hà 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.512 38-48 22/09/2023 01/12/2023 CT Tích hợp
352 23311802026421 020264 Pháp luật đại cương ThS. Đàm Đức Tuyền 3 45   6 Chiều 4 Q7-A.512 38-48 22/09/2023 01/12/2023 CT Tích hợp
353 23311802026422 020264 Pháp luật đại cương ThS. Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   7 Sáng 4 Q7-A.513 38-48 23/09/2023 02/12/2023 CT Tích hợp
354 23311802026423 020264 Pháp luật đại cương ThS. Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   7 Chiều 4 Q7-A.513 38-48 23/09/2023 02/12/2023 CT Tích hợp
355 23311802026424 020264 Pháp luật đại cương ThS. Kinh Thị Tuyết 3 45   5 Chiều 4 Q7-A.508 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT Tích hợp
356 23312014000601 140006 Pháp luật đại cương ThS. Trần Thị Huyền Trang 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.510 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT Tài năng
357 2331702026401 020264 Pháp luật đại cương ThS. Trần Văn Bình 3 45   7 Chiều 4 Q7-A.402 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CT Chất lượng cao
358 2331702026402 020264 Pháp luật đại cương ThS. Hồ Thị Thanh Trúc 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.403 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT Chất lượng cao
359 2331702026403 020264 Pháp luật đại cương ThS. Trần Văn Bình 3 45   7 Sáng 4 Q7-A.402 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CT Chất lượng cao
360 2331702026404 020264 Pháp luật đại cương ThS. Lê Thị Minh Trang 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.403 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT Chất lượng cao
361 2331702026405 020264 Pháp luật đại cương TS. Tô Thị Đông Hà 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.404 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT Chất lượng cao
362 2331702026406 020264 Pháp luật đại cương ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.401 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT Chất lượng cao
363 2331702026407 020264 Pháp luật đại cương TS. Tô Thị Đông Hà 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.404 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT Chất lượng cao
364 2331702026408 020264 Pháp luật đại cương ThS. Ngô Thị Duyên 3 45   6 Chiều 4 Q7-A.401 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT Chất lượng cao
365 2331702026409 020264 Pháp luật đại cương TS. Tô Thị Đông Hà 3 45   5 Sáng 4 Q7-A.313 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT Chất lượng cao
366 2331702026410 020264 Pháp luật đại cương ThS. Lê Thị Minh Trang 3 45   2 Chiều 4 Q7-A.313 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT Chất lượng cao
367 2331702026411 020264 Pháp luật đại cương ThS. Hồ Thị Thanh Trúc 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.309 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT Chất lượng cao
368 2331101003301 010033 Quản trị học ThS. Trương Thị Thúy Vân 3 45   5 Chiều 4 TN-G.201 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT chuẩn
369 2331101003302 010033 Quản trị học ThS. Trương Thị Thúy Vân 3 45   5 Sáng 4 TN-G.202 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT chuẩn
370 2331101003303 010033 Quản trị học ThS. Trương Thị Thúy Vân 3 45   3 Chiều 4 TN-B.402 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT chuẩn
371 2331101003304 010033 Quản trị học ThS. Trương Thị Thúy Vân 3 45   3 Sáng 4 TN-B.407 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT chuẩn
372 2331101003305 010033 Quản trị học TS. Trần Nhân Phúc 3 45   7 Chiều 4 TN-B.108 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CT chuẩn
373 2331101003306 010033 Quản trị học ThS. Hoàng Văn Trung 3 45   7 Sáng 4 TN-B.403 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CT chuẩn
374 2331101003307 010033 Quản trị học TS. Trần Nhân Phúc 3 45   4 Sáng 4 LT-C.102 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT chuẩn
375 2331101003308 010033 Quản trị học ThS. Lê Ngọc Hải 3 45   6 Sáng 5 LT-B.103 41-49 13/10/2023 08/12/2023 CT chuẩn
376 2331101003310 010033 Quản trị học ThS. Lượng Văn Quốc 3 45   2 Sáng 4 TN-H.002 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
377 2331101003311 010033 Quản trị học ThS. Lượng Văn Quốc 3 45   2 Chiều 4 TN-H.102 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
378 2331101003312 010033 Quản trị học ThS. Trương Thị Thúy Vân 3 45   4 Sáng 4 TN-G.201 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT chuẩn
379 2331101003313 010033 Quản trị học ThS. Trương Thị Thúy Vân 3 45   4 Chiều 4 TN-G.101 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT chuẩn
380 2331101003314 010033 Quản trị học ThS. Đoàn Ngọc Minh Hương 3 45   6 Sáng 4 TN-G.201 38-48 22/09/2023 01/12/2023 CT chuẩn
381 2331101003315 010033 Quản trị học ThS. Đoàn Ngọc Minh Hương 3 45   6 Chiều 4 TN-G.201 38-48 22/09/2023 01/12/2023 CT chuẩn
382 2331101003316 010033 Quản trị học ThS. Lê Ngọc Hải 3 45   6 Chiều 5 LT-B.103 41-49 13/10/2023 08/12/2023 CT chuẩn
383 23311511013301 110133 Quản trị học ThS. Lê Ngọc Hải 3 45   3 Sáng 5 LT-B.102 41-49 10/10/2023 05/12/2023 CT Đặc thù K.DL
384 23311511013302 110133 Quản trị học ThS. Lê Ngọc Hải 3 45   3 Chiều 5 LT-B.102 41-49 10/10/2023 05/12/2023 CT Đặc thù K.DL
385 23311511013303 110133 Quản trị học ThS. Trần Thị Siêm 3 45   5 Sáng 5 LT-B.101 41-49 12/10/2023 07/12/2023 CT Đặc thù K.DL
386 23311511013304 110133 Quản trị học ThS. Trần Thị Siêm 3 45   5 Chiều 5 LT-B.101 41-49 12/10/2023 07/12/2023 CT Đặc thù K.DL
387 23311511013305 110133 Quản trị học ThS. Lê Ngọc Hải 3 45   7 Sáng 5 LT-B.103 41-49 14/10/2023 09/12/2023 CT Đặc thù K.DL
388 23311511013306 110133 Quản trị học ThS. Lê Ngọc Hải 3 45   7 Chiều 5 LT-B.103 41-49 14/10/2023 09/12/2023 CT Đặc thù K.DL
389 23311802003812 020038 Quản trị học ThS. Lê Ngọc Hải 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.501 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT Tích hợp
390 23311802003813 020038 Quản trị học ThS. Lê Ngọc Hải 3 45   2 Chiều 4 Q7-A.501 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT Tích hợp
391 23311802003814 020038 Quản trị học ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.512 38-48 19/09/2023 28/11/2023 CT Tích hợp
392 23311802003815 020038 Quản trị học ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.515 38-48 19/09/2023 28/11/2023 CT Tích hợp
393 23311802003816 020038 Quản trị học TS. Vũ Hồng Vân 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.516 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT Tích hợp
394 23311802003817 020038 Quản trị học TS. Vũ Hồng Vân 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.516 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT Tích hợp
395 23311802003818 020038 Quản trị học ThS. Nguyễn Kiều Oanh 3 45   5 Sáng 4 Q7-A.601 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT Tích hợp
396 23311802003819 020038 Quản trị học ThS. Nguyễn Kiều Oanh 3 45   5 Chiều 4 Q7-A.601 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT Tích hợp
397 23311802003820 020038 Quản trị học ThS. Trần Hải Minh Thư 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.602 38-48 22/09/2023 01/12/2023 CT Tích hợp
398 23311802003821 020038 Quản trị học ThS. Trần Hải Minh Thư 3 45   6 Chiều 4 Q7-A.602 38-48 22/09/2023 01/12/2023 CT Tích hợp
399 23311802003822 020038 Quản trị học ThS. Phạm Thị Trâm Anh 3 45   7 Sáng 4 Q7-A.508 38-48 23/09/2023 02/12/2023 CT Tích hợp
400 2331702003801 020038 Quản trị học ThS. Trần Thị Siêm 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.410 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT Chất lượng cao
401 2331702003802 020038 Quản trị học ThS. Trần Thị Siêm 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.309 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT Chất lượng cao
402 2331702003803 020038 Quản trị học ThS. Trương Thị Thúy Vân 3 45   7 Chiều 4 Q7-A.405 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CT Chất lượng cao
403 2331702003804 020038 Quản trị học ThS. Trương Thị Thúy Vân 3 45   7 Sáng 4 Q7-A.405 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CT Chất lượng cao
404 2331702003805 020038 Quản trị học ThS. Đoàn Ngọc Minh Hương 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.310 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT Chất lượng cao
405 2331702003806 020038 Quản trị học ThS. Trương Thị Thúy Vân 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.311 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT Chất lượng cao
406 2331702003807 020038 Quản trị học ThS. Đoàn Ngọc Minh Hương 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.310 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT Chất lượng cao
407 2331702003808 020038 Quản trị học ThS. Trần Hải Minh Thư 3 45   2 Chiều 4 Q7-A.311 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT Chất lượng cao
408 2331702003809 020038 Quản trị học ThS. Lê Ngọc Hải 3 45   5 Sáng 4 Q7-A.312 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT Chất lượng cao
409 2331702003810 020038 Quản trị học ThS. Lê Ngọc Hải 3 45   5 Chiều 4 Q7-A.312 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT Chất lượng cao
410 2331702003811 020038 Quản trị học ThS. Trần Thị Siêm 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.109 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT Chất lượng cao
411 2331301084201 010842 Tài chính doanh nghiệp 1 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan 3 45   CN Sáng 5 PN-B.002 37-45 17/09/2023 12/11/2023 Liên thông đại học
412 2331101008001 010080 Thị trường chứng khoán ThS. Trần Văn Trung 3 45   6 Chiều 4 LT-C.202 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT chuẩn
413 2331101098001 010980 Thuế 1 ThS. Huỳnh Như Quang 3 45   5 Chiều 4 TN-C.002 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT chuẩn
414 2331101098002 010980 Thuế 1 ThS. Huỳnh Như Quang 3 45   5 Sáng 4 TN-C.102 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT chuẩn
415 2331101098003 010980 Thuế 1 ThS. Huỳnh Như Quang 3 45   4 Chiều 4 TN-B.006 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT chuẩn
416 2331101098004 010980 Thuế 1 ThS. Trần Thị Mơ 3 45   3 Chiều 4 TN-B.404 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT chuẩn
417 2331101098005 010980 Thuế 1 ThS. Trần Thị Mơ 3 45   3 Sáng 4 TN-B.110 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT chuẩn
418 2331101098006 010980 Thuế 1 ThS. Trần Nhân Nghĩa 3 45   2 Chiều 4 TN-C.104 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT chuẩn
419 2331101098008 010980 Thuế 1 ThS. Nguyễn Lê Hà Thanh Na 3 45   4 Sáng 4 TN-C.002 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT chuẩn
420 2331702046001 020460 Thuế 1 TS. Nguyễn Thị Kim Chi 3 45   5 Sáng 4 Q7-A.605 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT Chất lượng cao
421 2331702046002 020460 Thuế 1 ThS. Bùi Kim Tú 3 45   6 Chiều 4 Q7-A.109 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT Chất lượng cao
422 2331702046003 020460 Thuế 1 ThS. Bùi Kim Tú 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.305 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT Chất lượng cao
423 2331702046004 020460 Thuế 1 TS. Trần Xuân Hằng 3 45   7 Chiều 4 Q7-A.415 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CT Chất lượng cao
424 2331702046005 020460 Thuế 1 TS. Nguyễn Thị Kim Chi 3 45   5 Chiều 4 Q7-A.605 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT Chất lượng cao
425 2331702046006 020460 Thuế 1 TS. Trần Xuân Hằng 3 45   7 Sáng 4 Q7-A.415 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CT Chất lượng cao
426 2331702046007 020460 Thuế 1 ThS. Bùi Kim Tú 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.416 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT Chất lượng cao
427 2331702046008 020460 Thuế 1 TS. Nguyễn Thị Kim Chi 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.606 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT Chất lượng cao
428 2331702046009 020460 Thuế 1 TS. Nguyễn Thanh Nhã 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.112 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT Chất lượng cao
429 2331702046010 020460 Thuế 1 TS. Nguyễn Thị Kim Chi 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.413 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT Chất lượng cao
430 2331101087302 010873 Tiền tệ - Ngân hàng và thị trường tài chính 1 TS. Trần Thị Thanh Nga,
ThS. Đỗ Mạnh Thắng
3 45   6 Sáng 4 LT-C.301 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT chuẩn
431 2331101087303 010873 Tiền tệ - Ngân hàng và thị trường tài chính 1 TS. Trần Thị Thanh Nga,
ThS. Đỗ Mạnh Thắng
3 45   2 Chiều 4 TN-C.202 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT chuẩn
432 2331101087304 010873 Tiền tệ - Ngân hàng và thị trường tài chính 1 TS. Trần Thị Thanh Nga,
ThS. Đỗ Mạnh Thắng
3 45   2 Sáng 4 TN-C.203 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT chuẩn
433 2331101087305 010873 Tiền tệ - Ngân hàng và thị trường tài chính 1 TS. Trần Thị Thanh Nga,
ThS. Đỗ Mạnh Thắng
3 45   5 Sáng 4 TN-G.302 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT chuẩn
434 2331101087306 010873 Tiền tệ - Ngân hàng và thị trường tài chính 1 TS. Trần Thị Thanh Nga,
ThS. Đỗ Mạnh Thắng
3 45   5 Chiều 4 TN-C.204 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT chuẩn
435 2331101087307 010873 Tiền tệ - Ngân hàng và thị trường tài chính 1 ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng 3 45   7 Sáng 4 TN-B.111 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CT chuẩn
436 2331101087309 010873 Tiền tệ - Ngân hàng và thị trường tài chính 1 ThS. Nguyễn Thị Mỹ Linh82 3 45   4 Sáng 4 TN-G.301 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT chuẩn
437 2331101087310 010873 Tiền tệ - Ngân hàng và thị trường tài chính 1 ThS. Nguyễn Thị Mỹ Linh82 3 45   4 Chiều 4 TN-C.203 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT chuẩn
438 2331702036801 020368 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 ThS. Vũ Thanh Tùng 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.410 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT Chất lượng cao
439 2331702036802 020368 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 TS. Nguyễn Văn Bổn 3 45   5 Chiều 4 Q7-A.308 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT Chất lượng cao
440 2331702036803 020368 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.108 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT Chất lượng cao
441 2331702036804 020368 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 TS. Trần Thị Thanh Nga 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.109 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT Chất lượng cao
442 2331702036805 020368 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 TS. Trần Thị Thanh Nga 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.109 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT Chất lượng cao
443 2331702036806 020368 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc 3 45   2 Chiều 4 Q7-A.108 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT Chất lượng cao
444 2331702036807 020368 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 ThS. Chu Thị Thanh Trang 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.110 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT Chất lượng cao
445 2331702036808 020368 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 ThS. Nguyễn Thị Mỹ Linh82 3 45   2 Chiều 4 Q7-A.111 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT Chất lượng cao
446 2331702036809 020368 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 ThS. Chu Thị Thanh Trang 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.110 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT Chất lượng cao
447 2331702036810 020368 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 TS. Nguyễn Văn Bổn 3 45   5 Sáng 4 Q7-A.111 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT Chất lượng cao
448 2331702036811 020368 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 ThS. Vũ Thanh Tùng 3 45   7 Sáng 4 Q7-A.112 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CT Chất lượng cao
449 2331702036812 020368 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 TS. Phạm Đức Huy 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.306 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT Chất lượng cao
450 2331702036813 020368 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 TS. Phạm Đức Huy 3 45   6 Chiều 4 Q7-A.306 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT Chất lượng cao
451 2331702036814 020368 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 ThS. Vũ Thanh Tùng 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.102 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT Chất lượng cao
452 2331702036815 020368 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.103 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT Chất lượng cao
453 2331702036816 020368 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 ThS. Nguyễn Thị Mỹ Linh82 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.102 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT Chất lượng cao
454 2331702036817 020368 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.103 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT Chất lượng cao
455 2331702036818 020368 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 ThS. Vũ Thanh Tùng 3 45   7 Chiều 4 Q7-A.104 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CT Chất lượng cao
456 2331702036819 020368 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 TS. Nguyễn Trần Xuân Linh 3 45   6 Chiều 4 Q7-A.106 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT Chất lượng cao
457 2331702036820 020368 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 ThS. Nguyễn Vũ Duy 3 45   7 Sáng 4 Q7-A.104 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CT Chất lượng cao
458 2331702036821 020368 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 TS. Nguyễn Trần Xuân Linh 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.106 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT Chất lượng cao
459 2331702036822 020368 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 ThS. Nguyễn Vũ Duy 3 45   7 Chiều 4 Q7-A.112 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CT Chất lượng cao
460 2331101127001 011270 Tiếng Anh tổng quát 1 ThS. Võ Thị Hoa Cảnh 3 45   2 Sáng 4 TN-B.109 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT chuẩn
461 2331101127002 011270 Tiếng Anh tổng quát 1 ThS. Võ Thị Hoa Cảnh 3 45   2 Chiều 4 TN-B.107 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT chuẩn
462 2331101127003 011270 Tiếng Anh tổng quát 1 ThS. Phan Thị Hiền 3 45   7 Sáng 4 TN-C.002 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CT chuẩn
463 2331101127004 011270 Tiếng Anh tổng quát 1 ThS. Phan Thị Hiền 3 45   2 Chiều 4 TN-C.001 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT chuẩn
464 23311511013901 110139 Tiếng Anh tổng quát 1 ThS. Võ Thị Kim Cúc 3 45   2 Chiều 4 LT-C.301 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT Đặc thù K.DL
465 2331101127101 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 TS. Nguyễn Thị Châu Ngân 3 45   3 Sáng 4 TN-C.005 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT chuẩn
466 2331101127102 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 TS. Nguyễn Thị Châu Ngân 3 45   3 Chiều 4 TN-B.110 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT chuẩn
467 2331101127103 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 ThS. Vương Phương Dung 3 45   7 Chiều 4 TN-C.202 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CT chuẩn
468 2331101127104 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 ThS. Vương Phương Dung 3 45   7 Sáng 4 TN-C.006 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CT chuẩn
469 2331101127105 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 ThS. Nguyễn Thị Xuân Chi 3 45   4 Sáng 4 TN-C.005 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT chuẩn
470 2331101127106 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 ThS. Nguyễn Thị Xuân Chi 3 45   4 Chiều 4 TN-C.201 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT chuẩn
471 2331101127107 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 ThS. Dương Thị Thu Hiền 3 45   5 Sáng 4 TN-C.002 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT chuẩn
472 2331101127108 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 ThS. Dương Thị Thu Hiền 3 45   5 Chiều 4 TN-C.105 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT chuẩn
473 23311511014002 110140 Tiếng Anh tổng quát 2 ThS. Nguyễn Thị Thắm 3 45   6 Sáng 4 LT-C.203 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT Đặc thù K.DL
474 23311511001701 110017 Tổng quan du lịch ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc 3 45   4 Sáng 5 LT-B.103 41-49 11/10/2023 06/12/2023 CT Đặc thù K.DL
475 23311511001702 110017 Tổng quan du lịch ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc 3 45   4 Chiều 5 LT-B.103 41-49 11/10/2023 06/12/2023 CT Đặc thù K.DL
476 2331101113401 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền 3 45   3 Sáng 5 LT-B.101 41-49 10/10/2023 05/12/2023 CT chuẩn
477 2331101113402 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Trần Hạ Long 3 45   4 Sáng 5 LT-B.202 41-49 11/10/2023 06/12/2023 CT chuẩn
478 2331101113403 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa 3 45   3 Chiều 5 TN-H.001 41-49 10/10/2023 05/12/2023 CT chuẩn
479 2331101113406 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa 3 45   2 Sáng 5 TN-H.201 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
480 2331101113406 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa 3 45   5 Sáng 5 TN-G.202 47 23/11/2023 23/11/2023 CT chuẩn
481 2331101113407 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa 3 45   2 Chiều 5 TN-H.201 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
482 2331101113407 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa 3 45   5 Chiều 5 TN-G.102 47 23/11/2023 23/11/2023 CT chuẩn
483 2331101113408 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Huỳnh Tuấn Linh 3 45   6 Sáng 5 TN-H.301 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
484 2331101113409 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Huỳnh Tuấn Linh 3 45   6 Chiều 5 TN-H.301 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
485 2331101113415 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Đinh Thị Bắc 3 45   2 Sáng 5 LT-B.201 41-49 09/10/2023 04/12/2023 CT chuẩn
486 2331101113415 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Đinh Thị Bắc 3 45   2 Chiều 5 LT-B.201 49 04/12/2023 04/12/2023 CT chuẩn
487 2331101113416 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Công Duy 3 45   4 Sáng 5 TN-H.202 38-49 20/09/2023 06/12/2023 CT chuẩn
488 2331101113417 011134 Triết học Mác - Lênin TS. Phạm Lê Quang 3 45   4 Chiều 5 TN-H.202 38-49 20/09/2023 06/12/2023 CT chuẩn
489 2331101113418 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Ngô Quang Thịnh 3 45   7 Sáng 5 TN-H.302 38-49 23/09/2023 09/12/2023 CT chuẩn
490 2331101113419 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Ngô Quang Thịnh 3 45   7 Chiều 5 TN-H.302 38-49 23/09/2023 09/12/2023 CT chuẩn
491 2331101113421 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Công Duy 3 45   5 Sáng 4 TN-H.201 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT chuẩn
492 2331101113422 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Đinh Thị Bắc 3 45   5 Chiều 4 TN-H.202 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT chuẩn
493 2331101113423 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa 3 45   3 Sáng 4 TN-G.101 38-48 19/09/2023 28/11/2023 CT chuẩn
494 2331101113424 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Lâm Thanh Hoàng 3 45   3 Chiều 4 TN-G.101 38-48 19/09/2023 28/11/2023 CT chuẩn
495 2331101113425 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 3 45   5 Sáng 4 TN-G.101 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT chuẩn
496 2331101113426 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 3 45   5 Chiều 4 TN-H.101 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT chuẩn
497 2331101113427 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền 3 45   3 Chiều 5 LT-B.101 41-49 10/10/2023 05/12/2023 CT chuẩn
498 2331101113430 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Minh Hiền 3 45   5 Sáng 4 TN-G.001 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT chuẩn
499 2331101113431 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Minh Hiền 3 45   5 Chiều 4 TN-G.001 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT chuẩn
500 2331101113432 011134 Triết học Mác - Lênin TS. Nguyễn Tấn Hưng 3 45   7 Sáng 4 TN-G.002 38-48 23/09/2023 02/12/2023 CT chuẩn
501 2331101113433 011134 Triết học Mác - Lênin TS. Nguyễn Tấn Hưng 3 45   7 Chiều 4 TN-G.001 38-48 23/09/2023 02/12/2023 CT chuẩn
502 2331101113434 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Lâm Thanh Hoàng 3 45   3 Sáng 4 TN-H.001 38-48 19/09/2023 28/11/2023 CT chuẩn
503 2331101113435 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Trần Hạ Long 3 45   6 Sáng 5 TN-H.201 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
504 2331101113436 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Trần Hạ Long 3 45   6 Chiều 5 TN-G.101 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
505 2331101113437 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Mạch Ngọc Thủy 3 45   4 Sáng 5 TN-H.302 38-49 20/09/2023 06/12/2023 CT chuẩn
506 2331101113438 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Mạch Ngọc Thủy 3 45   4 Chiều 5 TN-H.101 38-49 20/09/2023 06/12/2023 CT chuẩn
507 2331101113439 011134 Triết học Mác - Lênin TS. Bùi Thanh Tùng 3 45   6 Sáng 5 TN-G.102 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
508 2331101113440 011134 Triết học Mác - Lênin TS. Bùi Thanh Tùng 3 45   6 Chiều 5 TN-H.101 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
509 2331101113441 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Lâm Thanh Hoàng 3 45   7 Sáng 5 TN-H.401 38-49 23/09/2023 09/12/2023 CT chuẩn
510 2331101113442 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Lâm Thanh Hoàng 3 45   7 Chiều 5 TN-H.401 38-49 23/09/2023 09/12/2023 CT chuẩn
511 2331101113443 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Thị Hồng Hoa 3 45   2 Sáng 5 TN-H.102 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
512 2331101113443 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Thị Hồng Hoa 3 45   7 Sáng 5 TN-G.101 47 25/11/2023 25/11/2023 CT chuẩn
513 2331101113444 011134 Triết học Mác - Lênin TS. Phạm Thị Minh Nguyệt 3 45   2 Chiều 5 TN-H.101 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
514 2331101113444 011134 Triết học Mác - Lênin TS. Phạm Thị Minh Nguyệt 3 45   7 Chiều 5 TN-H.001 47 25/11/2023 25/11/2023 CT chuẩn
515 2331101113446 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Trần Hạ Long 3 45   4 Chiều 5 LT-B.202 41-49 11/10/2023 06/12/2023 CT chuẩn
516 23311910012301 100123 Triết học Mác - Lênin TS. Bùi Thanh Tùng 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.206 38-48 19/09/2023 28/11/2023 CT Tiếng Anh toàn phần
517 23311910012302 100123 Triết học Mác - Lênin TS. Lại Văn Nam 3 45   5 Sáng 4 Q7-A.205 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT Tiếng Anh toàn phần
518 23311910012303 100123 Triết học Mác - Lênin TS. Lại Văn Nam 3 45   5 Chiều 4 Q7-A.205 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT Tiếng Anh toàn phần
519 23312014000101 140001 Triết học Mác - Lênin TS. Nguyễn Tấn Hưng 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.510 38-48 19/09/2023 28/11/2023 CT Tài năng
520 2331101001601 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Vũ Văn Quế 2 30   2 Sáng 5 TN-B.407 37-42 11/09/2023 16/10/2023 CT chuẩn
521 2331101001602 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Vũ Văn Quế 2 30   2 Chiều 5 TN-B.407 37-42 11/09/2023 16/10/2023 CT chuẩn
522 2331101001603 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh TS. Nguyễn Phương An 2 30   2 Sáng 5 TN-B.407 43-46 23/10/2023 13/11/2023 CT chuẩn
523 2331101001603 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh TS. Nguyễn Phương An 2 30   5 Chiều 5 TN-B.110 46-47 16/11/2023 23/11/2023 CT chuẩn
524 2331101001604 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh TS. Nguyễn Phương An 2 30   2 Chiều 5 TN-B.407 43-46 23/10/2023 13/11/2023 CT chuẩn
525 2331101001604 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh TS. Nguyễn Phương An 2 30   5 Sáng 5 TN-B.110 46-47 16/11/2023 23/11/2023 CT chuẩn
526 2331101001605 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Trần Hạ Long 2 30   3 Sáng 5 TN-G.302 37-42 12/09/2023 17/10/2023 CT chuẩn
527 2331101001606 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Mạch Ngọc Thủy 2 30   3 Sáng 5 TN-G.302 43-47 24/10/2023 21/11/2023 CT chuẩn
528 2331101001606 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Mạch Ngọc Thủy 2 30   6 Chiều 5 TN-B.401 47 24/11/2023 24/11/2023 CT chuẩn
529 2331101001607 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Trần Hạ Long 2 30   3 Chiều 5 TN-B.407 37-42 12/09/2023 17/10/2023 CT chuẩn
530 2331101001608 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh TS. Nguyễn Thị Túy 2 30   3 Chiều 5 TN-B.407 43-47 24/10/2023 21/11/2023 CT chuẩn
531 2331101001608 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh TS. Nguyễn Thị Túy 2 30   6 Sáng 5 TN-B.402 47 24/11/2023 24/11/2023 CT chuẩn
532 2331101001609 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Lê Văn Dũng 2 30   4 Sáng 5 TN-B.401 37-42 13/09/2023 18/10/2023 CT chuẩn
533 2331101001610 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Lê Văn Dũng 2 30   4 Sáng 5 TN-B.401 43-47 25/10/2023 22/11/2023 CT chuẩn
534 2331101001610 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Lê Văn Dũng 2 30   7 Chiều 5 TN-B.105 47 25/11/2023 25/11/2023 CT chuẩn
535 2331101001611 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh TS. Nguyễn Thị Túy 2 30   5 Chiều 5 TN-B.407 43-47 26/10/2023 23/11/2023 CT chuẩn
536 2331101001611 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh TS. Nguyễn Thị Túy 2 30   3 Sáng 5 TN-B.407 47 21/11/2023 21/11/2023 CT chuẩn
537 2331101001612 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Trần Hạ Long 2 30   5 Chiều 5 LT-C.103 37-42 14/09/2023 19/10/2023 CT chuẩn
538 2331101001613 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Trần Hạ Long 2 30   5 Sáng 5 TN-B.407 37-42 14/09/2023 19/10/2023 CT chuẩn
539 2331101001614 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Lê Văn Dũng 2 30   4 Chiều 5 TN-B.402 37-42 13/09/2023 18/10/2023 CT chuẩn
540 2331101001615 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh TS. Nguyễn Thị Túy 2 30   5 Sáng 5 TN-B.407 43-47 26/10/2023 23/11/2023 CT chuẩn
541 2331101001615 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh TS. Nguyễn Thị Túy 2 30   3 Chiều 5 TN-B.401 47 21/11/2023 21/11/2023 CT chuẩn
542 2331101001616 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Lê Văn Dũng 2 30   4 Chiều 5 TN-B.402 43-47 25/10/2023 22/11/2023 CT chuẩn
543 2331101001616 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Lê Văn Dũng 2 30   7 Sáng 5 TN-B.407 47 25/11/2023 25/11/2023 CT chuẩn
544 2331101001617 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Mạch Ngọc Thủy 2 30   6 Sáng 5 LT-C.001 37-42 15/09/2023 20/10/2023 CT chuẩn
545 2331101001618 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Mạch Ngọc Thủy 2 30   6 Sáng 5 TN-B.407 43-47 27/10/2023 24/11/2023 CT chuẩn
546 2331101001618 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Mạch Ngọc Thủy 2 30   4 Chiều 5 TN-B.401 47 22/11/2023 22/11/2023 CT chuẩn
547 2331101001619 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Mạch Ngọc Thủy 2 30   6 Chiều 5 TN-B.407 37-42 15/09/2023 20/10/2023 CT chuẩn
548 2331101001620 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Mạch Ngọc Thủy 2 30   6 Chiều 5 TN-B.407 43-47 27/10/2023 24/11/2023 CT chuẩn
549 2331101001620 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Mạch Ngọc Thủy 2 30   4 Sáng 5 TN-B.406 47 22/11/2023 22/11/2023 CT chuẩn
550 2331101001621 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Mạch Ngọc Thủy 2 30   7 Sáng 5 TN-G.201 37-42 16/09/2023 21/10/2023 CT chuẩn
551 2331101001622 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Mạch Ngọc Thủy 2 30   7 Chiều 5 TN-B.109 37-42 16/09/2023 21/10/2023 CT chuẩn
552 2331101001623 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh TS. Nguyễn Thị Túy 2 30   7 Sáng 5 TN-B.402 43-47 28/10/2023 25/11/2023 CT chuẩn
553 2331101001623 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh TS. Nguyễn Thị Túy 2 30   7 Chiều 5 TN-B.107 47 25/11/2023 25/11/2023 CT chuẩn
554 2331101001624 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Mạch Ngọc Thủy 2 30   7 Chiều 5 TN-B.109 43-47 28/10/2023 25/11/2023 CT chuẩn
555 2331101001624 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Mạch Ngọc Thủy 2 30   7 Sáng 5 TN-B.401 47 25/11/2023 25/11/2023 CT chuẩn
556 23311511007301 110073 Văn hóa ẩm thực TS. Vũ Thu Hiền 3 45   7 Chiều 4 LT-C.101 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CT Đặc thù K.DL
557 23311511007302 110073 Văn hóa ẩm thực TS. Vũ Thu Hiền 3 45   7 Sáng 4 LT-C.203 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CT Đặc thù K.DL
558 2331101022401 010224 Xuất xứ hàng hóa ThS. Dương Phùng Đức 2 30   2 Chiều 4 TN-B.405 37-43 11/09/2023 23/10/2023 CT chuẩn
559 2331101022402 010224 Xuất xứ hàng hóa ThS. Dương Phùng Đức,
ThS. Nguyễn Quý Thắng
2 30   2 Sáng 5 TN-C.005 42-46 16/10/2023 13/11/2023 CT chuẩn
560 2331101022402 010224 Xuất xứ hàng hóa ThS. Dương Phùng Đức,
ThS. Nguyễn Quý Thắng
2 30   3 Sáng 5 TN-C.002 47 21/11/2023 21/11/2023 CT chuẩn