BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
TÀI CHÍNH - MARKETING
Số: 2119 /TB-ĐHTCM-QLĐT
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc
lập - Tự do - Hạnh phúc
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 19 tháng 9 năm 2023
|
THÔNG BÁO
Danh sách học phần và giảng viên giảng dạy chương trình tài năng, tích hợp,
chất lượng cao, chất lượng cao tiếng Anh toàn phần trình độ đại học chính quy
học kỳ 3 năm 2023 (Đợt 2)
Thực
hiện Quy định đào tạo chất lượng cao trình độ đại học chính
quy ban hành kèm theo Quyết định số 2214/QĐ-ĐHTCM-QLĐT ngày 25/10/2019 của
Hiệu trưởng Trường
Đại học Tài chính -
Marketing;
Căn cứ Thông
báo số 71/TB-ĐHTCM-QLĐT
ngày 12/01/2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tài
chính - Marketing về việc rà soát
phân bổ học phần, bố trí giảng viên giảng dạy, tài liệu học tập học kỳ 2 và học kỳ 3 năm 2023 theo kế hoạch đào tạo đối
với các khóa đào tạo chính quy;
Căn cứ kết quả bố trí giảng viên
giảng dạy chương trình tài năng, tích hợp, chất lượng cao, chất lượng cao
tiếng Anh toàn phần trình độ đại học hình thức chính quy học kỳ 3 năm 2023 của
các khoa đào tạo, các đơn vị quản lý học phần, Nhà trường thông
báo danh sách học
phần và giảng viên giảng dạy chương trình tài năng, tích hợp, chất
lượng cao, chất lượng
cao tiếng Anh toàn phần trình độ đại học hình thức chính quy học
kỳ 3 năm 2023 (Đợt 2) như
sau:
TT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Họ tên giảng
viên
|
Học hàm/ Học
vị
|
Cơ hữu
|
Thỉnh giảng
|
1
|
020044
|
Nguyên lý kế toán
|
Nguyễn Thị Nga
Dung
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
2
|
020044
|
Nguyên lý kế toán
|
Nguyễn Minh Hằng
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
3
|
020044
|
Nguyên lý kế toán
|
Thái Trần Vân
Hạnh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
4
|
020044
|
Nguyên lý kế toán
|
Vương Thị Thanh
Nhàn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
5
|
020044
|
Nguyên lý kế toán
|
Phạm Thị Kim
Thanh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
6
|
020044
|
Nguyên lý kế toán
|
Nguyễn Hà Minh
Thi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
7
|
020044
|
Nguyên lý kế toán
|
Ngô Thị Mỹ Thúy
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
8
|
020044
|
Nguyên lý kế toán
|
Nguyễn Kim Quốc
Trung
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
9
|
020044
|
Nguyên lý kế toán
|
Lê Văn Tuấn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
10
|
020035
|
Kinh tế vi mô 1
|
Phạm Thị Vân Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
11
|
020035
|
Kinh tế vi mô 1
|
Ngô Thị Hồng
Giang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
12
|
020035
|
Kinh tế vi mô 1
|
Nguyễn Thị Hảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
13
|
020035
|
Kinh tế vi mô 1
|
Trần Văn Hùng
|
Phó giáo sư, tiến
sĩ
|
x
|
|
14
|
020035
|
Kinh tế vi mô 1
|
Lại Thị Tuyết Lan
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
15
|
020035
|
Kinh tế vi mô 1
|
Huỳnh Thế Nguyễn
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
16
|
140015
|
Kinh tế vi mô 1
|
Đoàn Ngọc Phúc
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
17
|
020035
|
Kinh tế vi mô 1
|
Đoàn Ngọc Phúc
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
18
|
020035
|
Kinh tế vi mô 1
|
Nguyễn Thị Quý
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
19
|
020035
|
Kinh tế vi mô 1
|
Nguyễn Quyết
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
20
|
020035
|
Kinh tế vi mô 1
|
Nguyễn Bá Thanh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
21
|
020035
|
Kinh tế vi mô 1
|
Lê Thị Bích Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
22
|
020035
|
Kinh tế vi mô 1
|
Nguyễn Văn Tuyên
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
23
|
020035
|
Kinh tế vi mô 1
|
Hoàng Thị Xuân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
24
|
020035
|
Kinh tế vi mô 1
|
Phan Ngọc Yến
Xuân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
25
|
020264
|
Pháp luật đại cương
|
Trần Văn Bình
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
26
|
020264
|
Pháp luật đại cương
|
Ngô Thị Duyên
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
27
|
020264
|
Pháp luật đại cương
|
Trần Thị Thu Hà
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
28
|
020264
|
Pháp luật đại cương
|
Phạm Thị Nguyệt
Sương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
29
|
020264
|
Pháp luật đại cương
|
Nguyễn Thị Hương
Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
30
|
020264
|
Pháp luật đại cương
|
Nguyễn Thị Thái
Thuận
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
31
|
140006
|
Pháp luật đại cương
|
Trần Thị Huyền
Trang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
32
|
020264
|
Pháp luật đại cương
|
Đàm Đức Tuyền
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
33
|
020264
|
Pháp luật đại cương
|
Kinh Thị Tuyết
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
34
|
100030
|
Principles of Microeconomics*
|
Trần Nguyễn Ngọc
Anh Thư
|
Phó giáo sư, tiến
sĩ
|
x
|
|
35
|
020029
|
Toán cao cấp
|
Nguyễn Văn Phong
80
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
36
|
020029
|
Toán cao cấp
|
Nguyễn Đức Bằng
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
37
|
020029
|
Toán cao cấp
|
Nguyễn Trung Đông
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
38
|
020029
|
Toán cao cấp
|
Vũ Anh Linh Duy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
39
|
020029
|
Toán cao cấp
|
Nguyễn Tuấn Duy
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
40
|
020029
|
Toán cao cấp
|
Lê Thị Ngọc Hạnh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
41
|
020029
|
Toán cao cấp
|
Phạm Thị Thu Hiền
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
42
|
020029
|
Toán cao cấp
|
Ngô Thái Hưng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
43
|
020029
|
Toán cao cấp
|
Phạm Việt Huy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
44
|
020029
|
Toán cao cấp
|
Võ Thị Bích Khuê
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
45
|
020029
|
Toán cao cấp
|
Phan Trí Kiên
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
46
|
020029
|
Toán cao cấp
|
Dương Thị Phương
Liên
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
47
|
020029
|
Toán cao cấp
|
Trần Đình Phụng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
48
|
140013
|
Toán cao cấp
|
Trần Đình Tướng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
49
|
020029
|
Toán cao cấp
|
Trần Đình Tướng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
50
|
020029
|
Toán cao cấp
|
Trần Mạnh Tường
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
51
|
020029
|
Toán cao cấp
|
Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
52
|
140001
|
Triết học Mác - Lênin
|
Nguyễn Tấn Hưng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
53
|
100123
|
Triết học Mác - Lênin
|
Lại Văn Nam
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
54
|
100123
|
Triết học Mác - Lênin
|
Bùi Thanh Tùng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
55
|
020326
|
Nguyên lý marketing
|
Nguyễn Hoàng Chi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
56
|
020326
|
Nguyên lý marketing
|
Nguyễn Ngọc Hạnh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
57
|
020326
|
Nguyên lý marketing
|
Trịnh Thị Hồng
Minh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
58
|
020326
|
Nguyên lý marketing
|
Nguyễn Thị Duy
Quyên
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
59
|
020326
|
Nguyên lý marketing
|
Tạ Văn Thành
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
60
|
020326
|
Nguyên lý marketing
|
Nguyễn Thị Thoa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
61
|
020326
|
Nguyên lý marketing
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
62
|
020326
|
Nguyên lý marketing
|
Lưu Thanh Thủy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
63
|
100042
|
Principles of Marketing*
|
Diệp Long Phú
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
64
|
100140
|
English 1 (Listening)
|
Trần Thúy Trâm
Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
65
|
100140
|
English 1 (Listening)
|
Trần Khánh Linh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
66
|
100140
|
English 1 (Listening)
|
Đặng Thị Ngọc
Trinh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
67
|
100139
|
English 1 (Reading)
|
Võ Thị Anh Đào
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
68
|
100139
|
English 1 (Reading)
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
69
|
100168
|
English 1 (Writing)
|
Trần Thế Khoa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
70
|
100168
|
English 1 (Writing)
|
Phan Văn Quang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
71
|
020627
|
Tiếng Anh 1
|
Lê Xuân Quỳnh Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
72
|
020627
|
Tiếng Anh 1
|
Võ Thị Hoa Cảnh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
73
|
020627
|
Tiếng Anh 1
|
Võ Thị Anh Đào
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
74
|
020627
|
Tiếng Anh 1
|
Đoàn Quang Định
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
75
|
020627
|
Tiếng Anh 1
|
Nguyễn Thị Công
Dung
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
76
|
020627
|
Tiếng Anh 1
|
Dương Thị Thu
Hiền
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
77
|
020627
|
Tiếng Anh 1
|
Trần Duy Khiêm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
78
|
020627
|
Tiếng Anh 1
|
Trần Đăng Khoa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
79
|
020627
|
Tiếng Anh 1
|
Trần Thúy Quỳnh
My
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
80
|
020627
|
Tiếng Anh 1
|
Nguyễn Thị Châu
Ngân
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
81
|
020627
|
Tiếng Anh 1
|
Nguyễn Thị Bội
Ngọc
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
82
|
020627
|
Tiếng Anh 1
|
Nguyễn Thị Nguyện
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
83
|
020627
|
Tiếng Anh 1
|
Võ Thị Ánh Nguyệt
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
84
|
020627
|
Tiếng Anh 1
|
Bùi Thị Nhi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
85
|
020627
|
Tiếng Anh 1
|
Lưu Nguyễn Trầm
Nhung
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
86
|
020627
|
Tiếng Anh 1
|
Lê Triệu Đông
Phương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
87
|
020627
|
Tiếng Anh 1
|
Đặng Thị Minh
Thanh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
88
|
020627
|
Tiếng Anh 1
|
Nguyễn Thị Triều
Thảo
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
89
|
020627
|
Tiếng Anh 1
|
Huỳnh Nguyên Thư
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
90
|
020627
|
Tiếng Anh 1
|
Dương Nguyễn
Hoàng Phương Trâm
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
91
|
020627
|
Tiếng Anh 1
|
Lê Thị Thanh Trúc
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
92
|
020626
|
Quản trị bán hàng*
|
Mai Thoại Diễm
Phương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
93
|
020038
|
Quản trị học
|
Phạm Thị Trâm Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
94
|
020038
|
Quản trị học
|
Lê Ngọc Hải
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
95
|
020038
|
Quản trị học
|
Nguyễn Kiều Oanh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
96
|
020038
|
Quản trị học
|
Trần Hải Minh Thư
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
97
|
020038
|
Quản trị học
|
Nguyễn Thị Minh
Trâm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
98
|
020038
|
Quản trị học
|
Vũ Hồng Vân
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
99
|
100161
|
Sales Management*
|
Mai Thoại Diễm
Phương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
100
|
020638
|
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2
|
Phạm Đức Huy
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
101
|
020638
|
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2
|
Trần Trung Kiên
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
102
|
020638
|
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2
|
Nguyễn Trần Xuân
Linh
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
103
|
020638
|
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2
|
Trần Thị Kim Oanh
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
104
|
020542
|
Chiến lược kinh doanh bất động sản
|
Nguyễn Minh Ngọc,
Hoàng Tuấn Dũng
|
Phó giáo sư, Tiến
sĩ
Thạc sĩ
|
x
|
|
105
|
020545
|
Quản trị bất động sản
|
Nguyễn Minh Ngọc,
Đặng Hòa Kính
|
Phó giáo sư, Tiến
sĩ
Thạc sĩ
|
x
|
|
106
|
020362
|
Tài chính công
|
Nguyễn Thế Khang,
Lê Trường Hải
|
Tiến sĩ
Thạc sĩ
|
x
|
|
Ghi chú: Những học phần được đánh dấu (*) là những
học phần được giảng bằng tiếng Anh
Thời gian bắt đầu học kỳ: từ ngày 11/9/2023./.
Nơi nhận:
- Ban Giám hiệu (để
báo cáo);
- Các khoa: KTL, KTKT, LLCT, MK, NN, QTKD, TCNH,
TĐGKDBĐS, THQ;
- Phòng TTGD;
- Website UIS;
- Lưu: VT, QLĐT
|
KT. HIỆU
TRƯỞNG
PHÓ HIỆU
TRƯỞNG
(Đã ký)
TS. Lê Trung Đạo
|
|