TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||
KHOA GDQP VÀ GDTC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||
BẢNG CÔNG NHẬN GIÁ TRỊ CHUYỂN
ĐỔI KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN GIÁO DỤC
QUỐC PHÒNG - AN NINH CÁC LỚP LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC KHÓA 09 |
|||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH | GIỚI TÍNH | LỚP SV | LOẠI | KẾT QUẢ |
1 | 1332000001 | Nguyễn Thị Ngọc | Ái | 11/02/1987 | Long An | Nữ | LTDH9KT1 | ||
2 | 1332000002 | Tạ Thị Thùy | Anh | 16/05/1989 | Thái Bình | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
3 | 1332000004 | Nguyễn Thị Ngọc | Chánh | 19/09/1986 | Quảng Nam | Nữ | LTDH9KT1 | Bảng điểm | ĐẠT |
4 | 1332000005 | Trần Thị | Đài | 05/06/1976 | Hà Tĩnh | Nữ | LTDH9KT1 | ||
5 | 1332000006 | Tô Thị Ngọc | Diễm | 30/11/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9KT1 | Bảng điểm | ĐẠT |
6 | 1332000007 | Đặng Thị Hồng | Diệu | 07/03/1985 | Bình Phước | Nữ | LTDH9KT1 | ||
7 | 1332000009 | Đỗ Thị Thùy | Dương | 20/10/1985 | Thái Bình | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
8 | 1332000011 | Phạm Văn | Duy | 08/09/1987 | Ninh Bình | Nam | LTDH9KT1 | Bảng điểm | ĐẠT |
9 | 1332000014 | Trần Thị Mỹ | Hạnh | 29/11/1987 | Gia Lai | Nữ | LTDH9KT1 | Bảng điểm | ĐẠT |
10 | 1332000012 | Huỳnh Thị | Hạnh | 20/02/1988 | Ninh Thuận | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
11 | 1332000013 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 02/03/1986 | Sông Bé | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
12 | 1332000015 | Lê Thị | Hảo | 30/10/1985 | Thanh Hoá | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
13 | 1332000016 | Lê Thị Hải | Hậu | 06/10/1988 | Tiền Giang | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
14 | 1332000017 | Phạm Văn | Hiến | 09/09/1987 | Thanh Hoá | Nam | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
15 | 1332000018 | Nguyễn Thị | Hiền | 01/11/1988 | Quảng Trị | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
16 | 1332000019 | Nguyễn Thị | Hiếu | 16/01/1982 | Campuchia | Nữ | LTDH9KT1 | ||
17 | 1332000021 | Lê Thị Cẩm | Hồng | 29/09/1987 | Bình Phước | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
18 | 1332000024 | Dương Văn | Khang | 08/12/1987 | Bắc Giang | Nam | LTDH9KT1 | ||
19 | 1332000027 | Võ Thúy | Lan | 1986 | Long An | Nữ | LTDH9KT1 | ||
20 | 1332000028 | Đặng Thị Ngọc | Lành | 23/07/1988 | Bình Dương | Nữ | LTDH9KT1 | ||
21 | 1332000029 | Bùi Thị | Lâu | 10/06/1985 | Bình Dương | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
22 | 1332000030 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 02/06/1985 | Hà Tĩnh | Nữ | LTDH9KT1 | Bảng điểm | ĐẠT |
23 | 1332000031 | Phan Thị Tánh | Linh | 03/11/1981 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
24 | 1332000032 | Văn Thị Trường | Linh | 30/08/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9KT1 | Giấy chứng nhận | ĐẠT |
25 | 1332000033 | Hồ Thị Hồng | Loan | 10/08/1982 | Đồng Nai | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
26 | 1332000035 | Nguyễn Thị Bích | Long | 23/09/1988 | Quảng Nam | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
27 | 1332000041 | Cao Thị Hồng | Nga | 24/10/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9KT1 | ||
28 | 1232080227 | Phan Thị Thu | Nga | 03/07/1987 | Bến Tre | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
29 | 1332000043 | Nguyễn Thị Tuyết | Nga | 16/06/1989 | Tây Ninh | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
30 | 1332000044 | Lê Công | Nghĩa | 01/01/1989 | Phú Yên | Nam | LTDH9KT1 | ||
31 | 1332000045 | Hoàng Thị | Ngọc | 30/08/1984 | Nam Định | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
32 | 1332000047 | Vũ Thị | Nhẫn | 08/02/1988 | Nam Định | Nữ | LTDH9KT1 | ||
33 | 1332000048 | Nguyễn Thị | Nhanh | 10/10/1986 | Hưng Yên | Nữ | LTDH9KT1 | ||
34 | 1332000050 | Phạm Nguyễn Yến | Nhi | 01/04/1986 | Đồng Nai | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
35 | 1332000049 | Nguyễn Thị Phước | Nhi | 20/04/1986 | Thừa Thiên Huế | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
36 | 1332000052 | Nguyễn Thị | Như | 05/02/1989 | Nghệ An | Nữ | LTDH9KT1 | ||
37 | 1332000051 | Nguyễn Phạm Thùy | Như | 12/08/1985 | Tiền Giang | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
38 | 1332000054 | Trương Thị Như | Nhung | 27/10/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
39 | 1332000055 | Nguyễn Văn | Nì | 02/03/1986 | Vĩnh Long | Nam | LTDH9KT1 | ||
40 | 1332000057 | Trần Thị | Phúc | 08/04/1988 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH9KT1 | Bảng điểm | ĐẠT |
41 | 1332000058 | Phan Thị Thanh | Phượng | 11/07/1984 | Đồng Nai | Nữ | LTDH9KT1 | ||
42 | 1332000060 | Nguyễn Thanh | Quyền | 20/03/1988 | Long An | Nam | LTDH9KT1 | Giấy chứng nhận | ĐẠT |
43 | 1332000062 | Nguyễn Thị Thanh | Sương | 26/06/1978 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH9KT1 | ||
44 | 1332000063 | Nguyễn Thị Thu | Sương | 03/08/1986 | Quảng Trị | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
45 | 1332000064 | Trần Thị Hồng | Thắm | 04/07/1983 | Gia Lai | Nữ | LTDH9KT1 | Bảng điểm | ĐẠT |
46 | 1332000067 | Lê Hoàng | Thanh | 24/11/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH9KT1 | Bảng điểm | Bổ sung HP 3 |
47 | 1332000066 | Hoàng Thị Hiền | Thanh | 12/08/1988 | Ninh Thuận | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
48 | 1332000069 | Võ Thị Như | Thảo | 27/06/1987 | Đà Nẵng | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
49 | 1332000070 | Nguyễn Huỳnh | Thế | 07/04/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH9KT1 | Bảng điểm | ĐẠT |
50 | 1332000071 | Nguyễn Thị Ngọc | Thơ | 24/02/1983 | An Giang | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
51 | 1332000072 | Phạm Thị Minh | Thu | 15/11/1989 | Quảng Ninh | Nữ | LTDH9KT1 | ||
52 | 1332000073 | Nguyễn Anh | Thư | 21/06/1989 | Bình Phước | Nữ | LTDH9KT1 | ||
53 | 1332000074 | Nguyễn Ánh | Thư | 21/06/1989 | Bình Phước | Nữ | LTDH9KT1 | ||
54 | 1332000075 | Nguyễn Thị Bình | Thuận | 23/06/1988 | Bình Thuận | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
55 | 1332000078 | Nguyễn Hữu | Tiến | 01/01/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH9KT1 | ||
56 | 1332000079 | Ngô Nữ Thanh | Trà | 26/10/1977 | Phú Yên | Nữ | LTDH9KT1 | ||
57 | 1332000080 | Ngô Hồ Minh | Trang | 27/02/1989 | Tiền Giang | Nữ | LTDH9KT1 | ||
58 | 1332000081 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 04/09/1984 | Đồng Nai | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
59 | 1332000082 | Trần Thị Thùy | Trang | 01/01/1988 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH9KT1 | Giấy chứng nhận | ĐẠT |
60 | 1332000084 | Nguyễn Thị Tú | Trinh | 02/12/1986 | Bến Tre | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
61 | 1332000086 | Nguyễn Lê Cẩm | Tú | 13/02/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
62 | 1332000088 | Bùi Anh | Tuấn | 07/08/1988 | Hà Tĩnh | Nam | LTDH9KT1 | ||
63 | 1332000092 | Nguyễn Thị Kim | Tuyến | 09/12/1984 | Bình Dương | Nữ | LTDH9KT1 | Bảng điểm | ĐẠT |
64 | 1332000094 | Tống Thị Thanh | Tuyền | 27/03/1982 | Hà Nam | Nữ | LTDH9KT1 | Bảng điểm | ĐẠT |
65 | 1332000095 | Nguyễn Hữu | Tuyển | 25/11/1984 | Ninh Bình | Nam | LTDH9KT1 | ||
66 | 1332000096 | Phạm Thị | Út | 11/12/1982 | Trà Vinh | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
67 | 1332000097 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Uyên | 01/01/1985 | Phú Yên | Nữ | LTDH9KT1 | Bảng điểm | ĐẠT |
68 | 1332000098 | Ngô Thị | Vân | 21/05/1985 | Đồng Nai | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
69 | 1332000101 | Lê Thị | Vui | 08/04/1987 | Đồng Nai | Nữ | LTDH9KT1 | Bảng điểm | ĐẠT |
70 | 1332000102 | Trương Thị Ngọc | Vui | 08/09/1983 | Tiền Giang | Nữ | LTDH9KT1 | Bảng điểm | ĐẠT |
71 | 1332000103 | Nguyễn Thị Trà | Vy | 26/10/1983 | Lâm Đồng | Nữ | LTDH9KT1 | Chứng chỉ | ĐẠT |
72 | 1332000105 | Nguyễn Hoàng Hải | Yến | 05/04/1987 | Khánh Hoà | Nữ | LTDH9KT1 | ||
73 | 1332000158 | Vương Phạm Phương | Anh | 13/09/1986 | Lâm Đồng | Nữ | LTDH9KT2 | Bảng điểm | ĐẠT |
74 | 1332000003 | Trần Thị Kim | Anh | 14/11/1978 | Cần Thơ | Nữ | LTDH9KT2 | ||
75 | 1332000159 | Nguyễn Thị Xuân | Ánh | 04/08/1989 | Tiền Giang | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
76 | 1332000160 | Lương Thị Huyền | Châu | 06/01/1986 | Tiền Giang | Nữ | LTDH9KT2 | Bảng điểm | ĐẠT |
77 | 1332000161 | Phạm Văn | Chót | 03/03/1985 | Tây Ninh | Nam | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
78 | 1332000162 | Lê Thị Thùy | Dung | 23/07/1988 | Hà Tĩnh | Nữ | LTDH9KT2 | ||
79 | 1332000008 | Vũ Thị | Dung | 16/09/1986 | Quảng Ninh | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
80 | 1332000010 | Nguyễn Thị | Dương | 03/06/1988 | Bình Thuận | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
81 | 1332000163 | Quách Văn | Dương | 05/11/1984 | Hòa Bình | Nam | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
82 | 1332000164 | Đoàn Phan | Duy | 21/04/1985 | Bình Định | Nam | LTDH9KT2 | ||
83 | 1332000165 | Phạm Thị Ngọc | Duyến | 09/02/1989 | Quảng Bình | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
84 | 1332000166 | Vũ Thị Hồng | Gấm | 17/06/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
85 | 1332000168 | Lại Mạnh | Hà | 15/08/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH9KT2 | ||
86 | 1332000167 | Nguyễn Thị Thúy | Hà | 03/04/1987 | Bình Định | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
87 | 1332000169 | Lê Thanh | Hải | 28/11/1984 | Tây Ninh | Nam | LTDH9KT2 | ||
88 | 1332000020 | Vũ Thị | Hoa | 03/11/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9KT2 | Giấy chứng nhận | ĐẠT |
89 | 1332000170 | Nguyễn Thị Kim | Hoa | 06/09/1989 | Phú Yên | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
90 | 1332000022 | Nguyễn Thị Trúc | Hồng | 02/09/1979 | Long An | Nữ | LTDH9KT2 | ||
91 | 1332000171 | Nguyễn Tấn | Hùng | 15/11/1985 | Quảng Ngãi | Nam | LTDH9KT2 | ||
92 | 1332000023 | Lê Mạnh | Hùng | 13/06/1988 | Sơn La | Nam | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
93 | 1332000173 | Mai Lan | Hương | 20/06/1988 | Đồng Nai | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
94 | 1332000172 | Hoàng Lâm Lan | Hương | 16/01/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
95 | 1332000174 | Trần Kim | Huyền | 20/05/1988 | Đồng Tháp | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
96 | 1332000175 | Võ Thị Lệ | Huyền | 12/11/1989 | Bình Định | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
97 | 1232080145 | Phạm Thị | Huyền | 09/09/1989 | Thái Bình | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
98 | 1332000025 | Nguyễn Trọng | Khánh | 06/05/1980 | Khánh Hoà | Nam | LTDH9KT2 | ||
99 | 1332000026 | Hoàng Thị Ánh | Lan | 10/09/1978 | Vĩnh Phúc | Nữ | LTDH9KT2 | ||
100 | 1332000176 | Võ Thị Thanh | Lan | 15/10/1988 | Bến Tre | Nữ | LTDH9KT2 | ||
101 | 1332000178 | Nguyễn Thị Phương | Lan | 16/03/1985 | Bình Dương | Nữ | LTDH9KT2 | Bảng điểm | ĐẠT |
102 | 1332000177 | Trần Thị Ngọc | Lan | 19/08/1986 | Phú Thọ | Nữ | LTDH9KT2 | Bảng điểm | ĐẠT |
103 | 1332000179 | Trương Thị Bạch Y | Lang | 15/05/1984 | An Giang | Nữ | LTDH9KT2 | Bảng điểm | ĐẠT |
104 | 1332000180 | Lê Văn | Liêm | 12/07/1988 | Quảng Ngãi | Nam | LTDH9KT2 | ||
105 | 1332000183 | Trần Thị Kim | Liên | 04/05/1982 | Bình Định | Nữ | LTDH9KT2 | ||
106 | 1332000182 | Nguyễn Thị Kim | Liên | 29/04/1986 | Nghệ An | Nữ | LTDH9KT2 | Bảng điểm | ĐẠT |
107 | 1332000181 | Lê Thị Bích | Liên | 20/11/1984 | Thái Bình | Nữ | LTDH9KT2 | Bảng điểm | ĐẠT |
108 | 1332000184 | Đậu Thị Thảo | Linh | 22/10/1989 | Đăk Lăk | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
109 | 1332000185 | Phạm Thị Mỹ | Linh | 29/04/1978 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH9KT2 | Bảng điểm | ĐẠT |
110 | 1332000186 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 12/07/1987 | Tây Ninh | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
111 | 1332000034 | Nguyễn Thị Kim | Loan | 22/02/1984 | Bình Định | Nữ | LTDH9KT2 | ||
112 | 1332000036 | Nguyễn Ngọc | Luân | 02/03/1986 | Phú Yên | Nam | LTDH9KT2 | ||
113 | 1332000187 | Võ Trần Trúc | Ly | 20/10/1989 | Long An | Nữ | LTDH9KT2 | ||
114 | 1332000038 | Huỳnh Ngọc | Mai | 28/07/1989 | Sóc Trăng | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
115 | 1332000037 | Hoàng Ngọc Tuyết | Mai | 05/04/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
116 | 1332000188 | La Dương Phụng | Minh | 17/07/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9KT2 | ||
117 | 1332000039 | Nguyễn Thị Hồng | Minh | 09/04/1987 | Đăk Lăk | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
118 | 1332000189 | Đậu Thị | Năm | 14/11/1988 | Nghệ An | Nữ | LTDH9KT2 | ||
119 | 1332000042 | Nguyễn Đăng Việt | Nga | 27/01/1988 | Bình Thuận | Nữ | LTDH9KT2 | ||
120 | 1332000040 | Bùi Thị | Nga | 10/08/1989 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
121 | 1332000191 | Lê Thị | Ngọc | 13/04/1986 | Hà Nam | Nữ | LTDH9KT2 | Bảng điểm | ĐẠT |
122 | 1332000190 | Nguyễn Duy | Ngọc | 31/07/1989 | Thái Bình | Nam | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
123 | 1332000192 | Trần Xuân | Nguyên | 21/02/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH9KT2 | ||
124 | 1332000194 | Phạm Thị Thanh | Nhàn | 01/05/1982 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
125 | 1332000196 | Nguyễn Hùng | Nhân | 15/10/1988 | Bến Tre | Nam | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
126 | 1332000195 | Phạm Ánh | Nhân | 26/01/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
127 | 1332000197 | Nguyễn Thị Sỹ | Nhiên | 16/12/1988 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH9KT2 | ||
128 | 1332000053 | Lê Thị Cẩm | Nhung | 13/06/1987 | Quảng Bình | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
129 | 1332000056 | Lê Thị Kim | Oanh | 09/06/1983 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH9KT2 | ||
130 | 1332000199 | Đặng Thụy Thanh | Phương | 24/05/1983 | Long An | Nữ | LTDH9KT2 | ||
131 | 1332000198 | Bùi Xuân Anh | Phương | 15/09/1989 | Kiên Giang | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
132 | 1332000200 | Phan Thu | Phượng | 15/10/1982 | Hưng Yên | Nữ | LTDH9KT2 | ||
133 | 1332000059 | Phạm Thị | Quyên | 07/09/1986 | Hải Dương | Nữ | LTDH9KT2 | ||
134 | 1332000201 | Trương Thị Kim | Sa | 25/07/1985 | Phú Yên | Nữ | LTDH9KT2 | Bảng điểm | ĐẠT |
135 | 1332000061 | Hồ Thị Kim | Sang | 21/07/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
136 | 1332000202 | Huỳnh Thị Thu | Sương | 18/05/1987 | Ninh Thuận | Nữ | LTDH9KT2 | Bảng điểm | ĐẠT |
137 | 1332000203 | Nguyễn Mạnh | Tấn | 15/10/1985 | Khánh Hòa | Nam | LTDH9KT2 | ||
138 | 1332000065 | Đặng Thế | Thắng | 07/08/1988 | Hà Tĩnh | Nam | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
139 | 1332000068 | Lê Nguyễn Thanh | Thảo | 17/06/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
140 | 1332000205 | Phan Thị Phương | Thảo | 25/05/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9KT2 | Giấy chứng nhận | ĐẠT |
141 | 1332000204 | Nguyễn Minh | Thảo | 09/11/1983 | Lâm Đồng | Nam | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
142 | 1332000206 | Lương Thị | Thơ | 16/04/1984 | Quảng Nam | Nữ | LTDH9KT2 | Bảng điểm | ĐẠT |
143 | 1332000207 | Nguyễn Thị Hồng | Thu | 02/12/1989 | Đăk Lăk | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
144 | 1332000208 | Lê Thị | Thu | 10/08/1987 | Lâm Đồng | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
145 | 1332000076 | Vương Thị | Thương | 02/09/1983 | Lâm Đồng | Nữ | LTDH9KT2 | ||
146 | 1332000209 | Nguyễn Thị | Thúy | 12/04/1984 | Hà Nam | Nữ | LTDH9KT2 | Bảng điểm | ĐẠT |
147 | 1332000211 | Lâm Thị | Thúy | 23/10/1987 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
148 | 1332000210 | Nguyễn Thị | Thúy | 22/08/1988 | Hưng Yên | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
149 | 1332000212 | Trần Thị Kim | Thùy | 03/02/1988 | Vĩnh Phúc | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
150 | 1332000077 | Đồng Thị Mỹ | Tiên | 30/05/1981 | Tiền Giang | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
151 | 1332000213 | Phạm Thị | Trang | 24/06/1986 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH9KT2 | ||
152 | 1232080405 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 09/10/1988 | TP.Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
153 | 1332000214 | Lý Trần | Trung | 19/04/1987 | Cần Thơ | Nam | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
154 | 1332000085 | Lê Mai Minh | Trường | 25/09/1986 | Long An | Nam | LTDH9KT2 | ||
155 | 1332000087 | Trần Thanh | Tú | 01/04/1986 | Nghệ An | Nam | LTDH9KT2 | Giấy chứng nhận | ĐẠT |
156 | 1332000215 | Phạm Thị Ngọc | Tú | 20/07/1985 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH9KT2 | Bảng điểm | ĐẠT |
157 | 1332000089 | Lê Anh | Tuấn | 10/12/1982 | Bình Định | Nam | LTDH9KT2 | ||
158 | 1332000090 | Văn Quốc | Tuấn | 31/05/1988 | Lâm Đồng | Nam | LTDH9KT2 | ||
159 | 1332000216 | Trần Thị | Tươi | 03/10/1989 | Nam Định | Nữ | LTDH9KT2 | ||
160 | 1332000091 | Nguyễn Thị | Tưởng | 20/10/1983 | Thừa Thiên Huế | Nữ | LTDH9KT2 | ||
161 | 1332000093 | Lê Thị Kim | Tuyền | 10/10/1988 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
162 | 1332000217 | Lương Thành | Vinh | 10/01/1977 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH9KT2 | ||
163 | 1332000099 | Phan Quốc Anh | Vũ | 08/03/1984 | Đăk Lăk | Nam | LTDH9KT2 | ||
164 | 1332000100 | Phan Tấn | Vũ | 20/02/1987 | Gia Lai | Nam | LTDH9KT2 | ||
165 | 1332000218 | Phạm Ngọc Thúy | Vy | 13/10/1989 | Tây Ninh | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
166 | 1332000219 | Lưu Thị | Yên | 19/04/1989 | Lâm Đồng | Nữ | LTDH9KT2 | Chứng chỉ | ĐẠT |
167 | 1332000104 | Bùi Thị Thu | Yến | 10/02/1988 | Bình Định | Nữ | LTDH9KT2 | ||
168 | 1332000220 | Nguyễn Thị Bảo | Yến | 02/03/1987 | Tây Ninh | Nữ | LTDH9KT2 | ||
169 | 1332000221 | Nguyễn Hoàng Thúy | An | 20/04/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9QT | Bảng điểm | ĐẠT |
170 | 1332000222 | Quang Đinh Quỳnh | Anh | 15/02/1987 | Đồng Nai | Nữ | LTDH9QT | ||
171 | 1332000224 | Đỗ Thị Hoàng | Anh | 18/04/1983 | Đồng Nai | Nữ | LTDH9QT | ||
172 | 1332000257 | Hoàng Lê Quốc | Anh | 06/06/1984 | Lâm Đồng | Nam | LTDH9QT | ||
173 | 1332000223 | Nguyễn Diệu | Anh | 08/04/1986 | Phú Khánh | Nữ | LTDH9QT | Bảng điểm | ĐẠT |
174 | 1332000106 | Hồ Tuấn | Anh | 25/05/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH9QT | Bảng điểm | ĐẠT |
175 | 1232010014 | Phạm Thị Ngọc | Ánh | 04/06/1990 | TP.Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9QT | Bảng điểm | ĐẠT |
176 | 1332000225 | Lê Hoàng | Bội | 20/07/1980 | Phú Yên | Nam | LTDH9QT | ||
177 | 1332000107 | Nguyễn Thị Ngọc Quyên Anh | Chi | 27/01/1988 | Bình Thuận | Nữ | LTDH9QT | ||
178 | 1332000108 | Phạm Văn | Chinh | 16/07/1989 | Đồng Nai | Nam | LTDH9QT | ||
179 | 1332000109 | Trần Thị Nhật | Cúc | 03/12/1987 | Đăk Lăk | Nữ | LTDH9QT | ||
180 | 1332000258 | Lưu Thanh | Cúc | 23/09/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9QT | ||
181 | 1332000110 | Trần Văn | Cường | 16/07/1986 | Bến Tre | Nam | LTDH9QT | ||
182 | 1332000111 | Quách Hải | Đăng | 28/06/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH9QT | ||
183 | 1332000112 | Hồ Tấn | Đạt | 29/06/1986 | Tây Ninh | Nam | LTDH9QT | ||
184 | 1332000226 | Nguyễn Vinh | Diệu | 21/02/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9QT | ||
185 | 1332000259 | Nguyễn Hữu Bảo | Định | 04/04/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH9QT | Chứng chỉ | ĐẠT |
186 | 1332000260 | Bùi Từ | Dũ | 12/08/1986 | Bình Định | Nam | LTDH9QT | Bảng điểm | ĐẠT |
187 | 1332000113 | Lê Thị | Dung | 09/07/1979 | Thái Bình | Nữ | LTDH9QT | Bảng điểm | ĐẠT |
188 | 1332000261 | Lưu Trí | Dũng | 09/04/1987 | Hà Nội | Nam | LTDH9QT | ||
189 | 1332000114 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 17/11/1988 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH9QT | ||
190 | 1332000115 | Phạm Thị | Duyên | 26/03/1988 | Yên Bái | Nữ | LTDH9QT | Chứng chỉ | ĐẠT |
191 | 1332000116 | Nguyễn Trường | Giang | 03/09/1986 | Nam Định | Nam | LTDH9QT | ||
192 | 1332000228 | Hoàng Tiến | Giao | 24/03/1988 | Khánh Hòa | Nam | LTDH9QT | ||
193 | 1332000229 | Nguyễn Văn | Hà | 24/02/1986 | Lâm Đồng | Nam | LTDH9QT | ||
194 | 1332000262 | Phạm Thị Như | Hà | 21/08/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9QT | Chứng chỉ | ĐẠT |
195 | 1332000230 | Vũ Thị Mai | Hân | 28/03/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9QT | ||
196 | 1332000117 | Lê Thị Mỹ | Hằng | 27/02/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9QT | ||
197 | 1332000263 | Lê Thị | Hào | 03/02/1988 | Thanh Hóa | Nữ | LTDH9QT | Bảng điểm | ĐẠT |
198 | 1332000119 | Lý Thanh | Hùng | 14/08/1986 | Sông bé | Nam | LTDH9QT | ||
199 | 1332000120 | Trần Mạnh | Hùng | 23/06/1988 | Đăk Lăk | Nam | LTDH9QT | ||
200 | 1332000121 | Trịnh Xuân | Hùng | 20/10/1983 | Nghệ An | Nam | LTDH9QT | ||
201 | 1332000118 | Lương Kiến | Hùng | 30/09/1987 | Bình Thuận | Nam | LTDH9QT | Chứng chỉ | ĐẠT |
202 | 1332000122 | Bùi Thị Thu | Hương | 24/10/1988 | Đăk Lăk | Nữ | LTDH9QT | ||
203 | 1332000264 | Lê Thị | Hương | 03/11/1988 | Thanh Hoá | Nữ | LTDH9QT | Chứng chỉ | ĐẠT |
204 | 1332000265 | Đỗ Đức | Huy | 29/01/1989 | Đồng Nai | Nam | LTDH9QT | ||
205 | 1332000123 | Lý Hồng | Hy | 12/12/1984 | TP.Hồ Chí Minh | Nam | LTDH9QT | ||
206 | 1332000124 | Võ Hoa Giáp | Khiết | 03/02/1984 | Đồng Tháp | Nữ | LTDH9QT | ||
207 | 1332000231 | Nguyễn Văn | Kiệt | 28/09/1988 | Long An | Nam | LTDH9QT | ||
208 | 1332000266 | Lê Thị Thúy | Kiều | 25/04/1989 | Đồng Tháp | Nữ | LTDH9QT | Bảng điểm | ĐẠT |
209 | 1332000267 | Nguyễn Thị Bích | Liễu | 1989 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9QT | Bảng điểm | ĐẠT |
210 | 1332000232 | Lê Thị Thùy | Linh | 10/11/1982 | Đăk Lăk | Nữ | LTDH9QT | ||
211 | 1332000268 | Vũ Ngọc | Linh | 26/10/1987 | Nam Định | Nam | LTDH9QT | ||
212 | 1332000233 | Phan Huỳnh Phương | Linh | 08/11/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9QT | Chứng chỉ | ĐẠT |
213 | 1332000126 | Nguyễn Thị | Lộc | 20/03/1989 | Bình Định | Nữ | LTDH9QT | Chứng chỉ | ĐẠT |
214 | 1332000269 | Nguyễn Thị Chà | My | 01/06/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9QT | ||
215 | 1332000270 | Nguyễn Huỳnh Thị Diễm | My | 21/10/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9QT | ||
216 | 1332000127 | Lưu Lệ | Mỹ | 18/06/1988 | Bình Định | Nữ | LTDH9QT | ||
217 | 1332000128 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 01/05/1989 | Đăk Lăk | Nữ | LTDH9QT | Chứng chỉ | ĐẠT |
218 | 1332000129 | Trần Thị Mỹ | Ngân | 20/02/1987 | Ninh Thuận | Nữ | LTDH9QT | Bảng điểm | ĐẠT |
219 | 1332000130 | Nguyễn Thị Như | Ngọc | 05/08/1981 | Bến Tre | Nữ | LTDH9QT | Giấy chứng nhận | ĐẠT |
220 | 1332000131 | Bùi Thị Kim | Nhàn | 05/09/1987 | Bình Dương | Nữ | LTDH9QT | ||
221 | 1332000132 | Đỗ Thành | Nhân | 02/01/1980 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH9QT | ||
222 | 1332000271 | Nguyễn Minh | Nhật | 19/04/1985 | Thừa Thiên Huế | Nam | LTDH9QT | ||
223 | 1332000133 | Hồ Thị Yến | Như | 01/09/1988 | Bến Tre | Nữ | LTDH9QT | Chứng chỉ | ĐẠT |
224 | 1332000134 | Phạm Thị Quỳnh | Nhung | 18/08/1988 | Đăk Lăk | Nữ | LTDH9QT | Chứng chỉ | ĐẠT |
225 | 1332000135 | Trần Quốc | Phú | 06/11/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH9QT | ||
226 | 1332000272 | Nguyễn Hoàng | Phú | 17/03/1989 | Phú Khánh | Nam | LTDH9QT | ||
227 | 1332000136 | Đỗ Văn | Phương | 26/11/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH9QT | ||
228 | 1332000137 | Lê Thái | Phương | 03/02/1980 | Vĩnh Long | Nam | LTDH9QT | ||
229 | 1332000138 | Trần Hoàng | Phương | 03/06/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9QT | ||
230 | 1332000273 | Trần Lê Thanh | Phương | 09/10/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9QT | ||
231 | 1332000139 | Nguyễn Hồng | Quang | 11/05/1985 | Bến Tre | Nam | LTDH9QT | Chứng chỉ | ĐẠT |
232 | 1332000274 | Phạm Ngọc | Quang | 05/09/1988 | Thừa Thiên Huế | Nam | LTDH9QT | ||
233 | 1332000140 | Lê Anh Nhã | Quyên | 20/01/1983 | Đồng Nai | Nữ | LTDH9QT | ||
234 | 1332000141 | Lê Trọng | Sỹ | 24/03/1986 | Đăk Lăk | Nam | LTDH9QT | ||
235 | 1232010255 | Nguyễn Thị Minh | Tâm | 12/10/1990 | Tiền Giang | Nữ | LTDH9QT | Chứng chỉ | ĐẠT |
236 | 1332000234 | Trà Văn | Thà | 30/11/1984 | Bến Tre | Nam | LTDH9QT | Bảng điểm | ĐẠT |
237 | 1332000275 | Đặng Đình | Thắng | 15/03/1986 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nam | LTDH9QT | ||
238 | 1332000276 | Trần Thị Phương | Thanh | 1988 | Đồng Nai | Nữ | LTDH9QT | Bảng điểm | ĐẠT |
239 | 1332000142 | Hà Ngọc | Thảo | 16/03/1984 | Đăk Lăk | Nam | LTDH9QT | ||
240 | 1332000143 | Trần Hữu | Thiện | 11/09/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH9QT | Chứng chỉ | ĐẠT |
241 | 1332000144 | Nguyễn Thị Bích | Thuận | 26/11/1988 | Bến Tre | Nữ | LTDH9QT | Bảng điểm | ĐẠT |
242 | 1332000277 | Lâm Thị Diễm | Thúy | 29/01/1989 | An Giang | Nữ | LTDH9QT | Chứng chỉ | ĐẠT |
243 | 1332000278 | Tống Ngọc Thu | Thủy | 19/09/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9QT | ||
244 | 1332000145 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 20/04/1986 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH9QT | Chứng chỉ | ĐẠT |
245 | 1332000235 | Trần Chánh | Tiến | 10/11/1985 | Đăk Lăk | Nam | LTDH9QT | ||
246 | 1332000147 | Trần Thị | Trúc | 26/06/1988 | Quảng Nam | Nữ | LTDH9QT | Chứng chỉ | ĐẠT |
247 | 1332000279 | Nguyễn Văn | Trung | 10/01/1989 | Gia Lai | Nam | LTDH9QT | ||
248 | 1332000236 | Nguyễn Minh | Trưởng | 18/10/1989 | Ninh Thuận | Nam | LTDH9QT | ||
249 | 1332000149 | Võ Thị Cẩm | Tú | 02/06/1986 | Bình Định | Nữ | LTDH9QT | Chứng chỉ | ĐẠT |
250 | 1332000150 | Lê Sĩ | Tuân | 20/04/1987 | Thanh Hoá | Nam | LTDH9QT | ||
251 | 1332000280 | Nguyễn Đức | Tuấn | 09/08/1974 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH9QT | ||
252 | 1332000151 | Mai Thị Mộng | Tuyền | 09/06/1987 | Bình Định | Nữ | LTDH9QT | Chứng chỉ | ĐẠT |
253 | 1332000152 | Bùi Lê | Uyên | 27/08/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9QT | ||
254 | 1332000153 | Nguyễn Thị Bích | Vân | 16/10/1989 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH9QT | Chứng chỉ | ĐẠT |
255 | 1332000281 | Phan Nguyễn Bích | Vân | 22/10/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9QT | Chứng chỉ | ĐẠT |
256 | 1332000154 | Phan Thị Phương | Vi | 12/06/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9QT | Chứng chỉ | ĐẠT |
257 | 1332000156 | Hoàng Anh | Việt | 29/06/1983 | Bắc Ninh | Nam | LTDH9QT | ||
258 | 1332000237 | Thân Quốc | Việt | 06/05/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH9QT | ||
259 | 1332000155 | Đặng Quốc | Việt | 02/02/1989 | Bình Định | Nam | LTDH9QT | Chứng chỉ | ĐẠT |
260 | 1332000157 | Trần Thị Hữu | Xuân | 12/11/1987 | Tiền Giang | Nữ | LTDH9QT | Chứng chỉ | ĐẠT |
261 | 1332000328 | Nguyễn Diệp Xuân | Đạt | 19/06/1988 | Khánh Hòa | Nam | LTDH9TA | Chứng chỉ | ĐẠT |
262 | 1332000329 | Lâm Thị | Diễm | 26/05/1988 | Trà Vinh | Nữ | LTDH9TA | ||
263 | 1332000330 | Nguyễn Thị Kim | Dung | 14/01/1988 | Đồng Nai | Nữ | LTDH9TA | ||
264 | 1332000331 | Bùi Thái | Dương | 06/05/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH9TA | ||
265 | 1332000332 | Nguyễn Đức | Duy | 18/10/1985 | Quảng Ngãi | Nam | LTDH9TA | ||
266 | 1332000333 | Nguyễn Thị Mỹ | Hảo | 27/03/1989 | Bình Thuận | Nữ | LTDH9TA | ||
267 | 1332000334 | Trần Hồ Thế | Hiển | 13/10/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH9TA | ||
268 | 1332000335 | Võ Thị | Hoàng | 02/04/1989 | Nghệ An | Nữ | LTDH9TA | ||
269 | 1332000336 | Trần Thị Thúy | Lào | 30/04/1981 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH9TA | ||
270 | 1332000338 | Nguyễn Vy | Linh | 23/12/1985 | Bình Định | Nữ | LTDH9TA | Bảng điểm | ĐẠT |
271 | 1332000337 | Võ Thị Mỹ | Linh | 25/12/1987 | Đăk Lăk | Nữ | LTDH9TA | Chứng chỉ | ĐẠT |
272 | 1332000339 | Âu Tôn Nữ Trà | Mi | 12/01/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9TA | Chứng chỉ | ĐẠT |
273 | 1332000340 | Võ Nguyễn Trọng | Nghĩa | 21/12/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH9TA | ||
274 | 1332000341 | Nguyễn Bích | Ngọc | 23/01/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9TA | Bảng điểm | ĐẠT |
275 | 1332000342 | Phạm Hồng Kỳ | Thanh | 17/09/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9TA | ||
276 | 1332000343 | Phạm Hữu | Thành | 26/06/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH9TA | Chứng chỉ | ĐẠT |
277 | 1332000344 | Phạm Ngọc Phương | Thảo | 23/07/1987 | Đà Nẵng | Nữ | LTDH9TA | ||
278 | 1332000345 | Đặng Thị Phương | Thảo | 04/09/1984 | Hải Phòng | Nữ | LTDH9TA | ||
279 | 1332000346 | Trần Trang Mai | Thi | 30/07/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9TA | Bảng điểm | ĐẠT |
280 | 1332000347 | Nguyễn Xuân Khánh Hoàng Thi | Thơ | 11/04/1989 | Khánh Hoà | Nữ | LTDH9TA | Chứng chỉ | ĐẠT |
281 | 1332000348 | Trương Nguyễn Thị | Thụy | 11/10/1979 | Bình Định | Nữ | LTDH9TA | Giấy chứng nhận | ĐẠT |
282 | 1332000350 | Nguyễn Thị Tuyết | Trâm | 06/01/1984 | Bình Thuận | Nữ | LTDH9TA | Chứng chỉ | ĐẠT |
283 | 1332000349 | Trương Nguyễn Phương | Trâm | 05/03/1989 | Khánh Hòa | Nữ | LTDH9TA | Chứng chỉ | ĐẠT |
284 | 1332000351 | Nguyễn Thị Mỹ | Vân | 01/01/1989 | Bình Định | Nữ | LTDH9TA | ||
285 | 1332000352 | Mai Thị Yến | Vy | 15/06/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9TA | Giấy chứng nhận | ĐẠT |
286 | 1332000353 | Đinh Thị | Xinh | 20/10/1988 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ | LTDH9TA | ||
287 | 1332000354 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 30/08/1988 | Phú Yên | Nữ | LTDH9TA | ||
288 | 1332000282 | Phạm Quang | Bình | 26/11/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH9TC | ||
289 | 1332000238 | Đào Văn | Cảnh | 10/01/1976 | Bắc Giang | Nam | LTDH9TC | ||
290 | 1332000283 | Đặng Quốc | Dũng | 16/01/1988 | Vĩnh Long | Nam | LTDH9TC | ||
291 | 1332000284 | Nguyễn Khương | Duy | 27/11/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH9TC | Chứng chỉ | ĐẠT |
292 | 1332000240 | Nguyễn Phong | Hải | 19/04/1986 | Quảng Trị | Nam | LTDH9TC | ||
293 | 1332000241 | Nguyễn Thu | Hiền | 01/06/1985 | Hà Nội | Nữ | LTDH9TC | Giấy chứng nhận | ĐẠT |
294 | 1332000285 | Đặng Thị Xuân | Hòa | 13/04/1976 | Nghệ An | Nữ | LTDH9TC | ||
295 | 1332000242 | Nguyễn Cẩm | Hồng | 21/08/1988 | Quảng Nam | Nữ | LTDH9TC | ||
296 | 1332000286 | Nguyễn Huỳnh Quang | Khôi | 04/01/1980 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH9TC | ||
297 | 1332000243 | Trần Văn | Khương | 20/06/1986 | Bình Định | Nam | LTDH9TC | ||
298 | 1332000287 | Lương Thị | Lành | 27/07/1987 | Bình Thuận | Nữ | LTDH9TC | Chứng chỉ | ĐẠT |
299 | 1332000288 | Nguyễn Thị Bích | Loan | 26/10/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9TC | Bảng điểm | ĐẠT |
300 | 1332000244 | Trương Văn | Nam | 20/11/1987 | Kiên Giang | Nam | LTDH9TC | Chứng chỉ | ĐẠT |
301 | 1332000245 | Bùi Thị Kim | Ngọc | 31/08/1988 | Đồng Tháp | Nữ | LTDH9TC | ||
302 | 1332000246 | Trần Thảo | Nguyên | 23/02/1984 | Đồng Nai | Nữ | LTDH9TC | ||
303 | 1332000247 | Dương Thị Thùy | phương | 07/11/1989 | Lâm Đồng | Nữ | LTDH9TC | ||
304 | 1232090166 | Phạm Thị Hồng | Phương | 19/06/1989 | Quảng Nam | Nữ | LTDH9TC | Chứng chỉ | ĐẠT |
305 | 1332000248 | Nguyễn Thị Nhật | Sáng | 27/01/1988 | Kon Tum | Nữ | LTDH9TC | Chứng chỉ | ĐẠT |
306 | 1332000249 | Trần Thị Thanh | Tâm | 10/06/1986 | Đồng Nai | Nữ | LTDH9TC | ||
307 | 1332000250 | Trần Đình | Thanh | 09/10/1988 | Đăk Lăk | Nam | LTDH9TC | ||
308 | 1332000290 | Nguyễn Thị Thanh | Thanh | 30/07/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9TC | Chứng chỉ | ĐẠT |
309 | 1332000251 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 05/02/1988 | Đồng Nai | Nữ | LTDH9TC | ||
310 | 1332000291 | Nguyễn Ngọc Trường | Thi | 25/08/1989 | Quảng Ngãi | Nam | LTDH9TC | Bảng điểm | ĐẠT |
311 | 1332000292 | Nguyễn Thị | Thoa | 06/04/1986 | Tiền Giang | Nữ | LTDH9TC | Chứng chỉ | ĐẠT |
312 | 1332000294 | Hoàng Thị | Thúy | 03/10/1975 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9TC | ||
313 | 1332000252 | Hoàng Thị Thanh | Thúy | 15/03/1988 | Cao Bằng | Nữ | LTDH9TC | Chứng chỉ | ĐẠT |
314 | 1332000295 | Phạm Minh | Tiến | 20/01/1988 | Bình Phước | Nam | LTDH9TC | Chứng chỉ | ĐẠT |
315 | 1332000253 | Trần Trọng | Tín | 23/06/1981 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH9TC | Bảng điểm | ĐẠT |
316 | 1332000296 | Tạ Huyền | Trang | 28/04/1987 | Bình Phước | Nữ | LTDH9TC | ||
317 | 1332000297 | Hoàng Công | Trình | 12/05/1980 | Hà Tĩnh | Nam | LTDH9TC | ||
318 | 1332000254 | Trần Thị Anh | Tú | 06/03/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH9TC | Bảng điểm | ĐẠT |
319 | 1332000255 | Lê Thanh | Việt | 27/06/1987 | Thừa Thiên Huế | Nam | LTDH9TC | Chứng chỉ | ĐẠT |
320 | 1332000256 | Lê Công | Vươn | 24/12/1988 | Đăk Lăk | Nam | LTDH9TC | Chứng chỉ | ĐẠT |
321 | 1332000298 | Trần Hoàng | Yến | 10/05/1986 | Khánh Hoà | Nữ | LTDH9TC | Chứng chỉ | ĐẠT |
322 | 1332000299 | Nguyễn Thị Tuyết | Anh | 28/09/1986 | Hà Tĩnh | Nữ | LTDH9TM | ||
323 | 1332000300 | Nguyễn Phát | Đức | 15/12/1986 | Bình Phước | Nam | LTDH9TM | Bảng điểm | ĐẠT |
324 | 1332000301 | Nguyễn Hữu | Được | 12/12/1988 | Quảng Ngãi | Nam | LTDH9TM | Chứng chỉ | ĐẠT |
325 | 1332000302 | Lê Vạn | Giáp | 02/10/1986 | Đăk Lăk | Nam | LTDH9TM | ||
326 | 1332000303 | Nguyễn Việt | Hà | 07/12/1987 | Phú Khánh | Nam | LTDH9TM | Chứng chỉ | ĐẠT |
327 | 1332000304 | Lê Minh | Hòa | 22/07/1988 | Tiền Giang | Nam | LTDH9TM | ||
328 | 1332000305 | Nguyễn Văn | Lẹ | 12/07/1989 | Tây Ninh | Nam | LTDH9TM | Chứng chỉ | ĐẠT |
329 | 1332000306 | Nguyễn Đoàn Thúy | Linh | 15/11/1981 | Đồng Tháp | Nữ | LTDH9TM | Bảng điểm | ĐẠT |
330 | 1332000308 | Lê Thành | Long | 04/01/1985 | Tiền Giang | Nam | LTDH9TM | ||
331 | 1332000309 | Đào Hải | Long | 08/06/1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nam | LTDH9TM | Chứng chỉ | ĐẠT |
332 | 1332000307 | Trần Quang | Long | 27/09/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH9TM | Chứng chỉ | ĐẠT |
333 | 1332000310 | Lương Thị Ngọc | Mai | 23/03/1987 | Thanh Hóa | Nữ | LTDH9TM | ||
334 | 1332000311 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 16/09/1989 | Hải Phòng | Nữ | LTDH9TM | ||
335 | 1332000312 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngọc | 30/09/1988 | Tiền Giang | Nữ | LTDH9TM | Chứng chỉ | ĐẠT |
336 | 1332000313 | Đặng Đức | Nhuận | 08/02/1989 | Phú Yên | Nam | LTDH9TM | ||
337 | 1332000314 | Nguyễn Việt Hoàng | Phúc | 10/10/1987 | Đồng Tháp | Nam | LTDH9TM | ||
338 | 1332000315 | Nguyễn Trọng | Sinh | 15/11/1987 | Hưng Yên | Nam | LTDH9TM | Chứng chỉ | ĐẠT |
339 | 1332000317 | Phan Thị Phương | Thảo | 20/09/1987 | Quảng Bình | Nữ | LTDH9TM | Chứng chỉ | ĐẠT |
340 | 1332000319 | Nguyễn Quốc | Thịnh | 1987 | Tây Ninh | Nam | LTDH9TM | ||
341 | 1332000320 | Phạm Gia | Thịnh | 24/09/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH9TM | ||
342 | 1332000318 | Nguyễn | Thịnh | 07/05/1986 | Quảng Trị | Nam | LTDH9TM | Chứng chỉ | ĐẠT |
343 | 1332000321 | Nguyễn Thành | Trung | 14/05/1989 | Sông Bé | Nam | LTDH9TM | ||
344 | 1332000322 | Lê Vũ | Trường | 27/08/1988 | Quảng Ngãi | Nam | LTDH9TM | ||
345 | 1332000323 | Nguyễn Thế | Tuấn | 05/09/1989 | Lâm Đồng | Nam | LTDH9TM | ||
346 | 1332000324 | Ngô Minh | Tùng | 07/07/1988 | Bến Tre | Nam | LTDH9TM | ||
347 | 1332000325 | Trịnh Minh | Tùng | 10/07/1988 | Hải Phòng | Nam | LTDH9TM | ||
348 | 1332000326 | Nguyễn Thị Ái | Việt | 25/05/1988 | Bình Định | Nữ | LTDH9TM | Bảng điểm | ĐẠT |
349 | 1332000327 | Trịnh Thanh | Vinh | 04/06/1988 | Tây Ninh | Nam | LTDH9TM | Chứng chỉ | ĐẠT |
Tổng số theo danh sách: 349 sinh viên | |||||||||