TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA GDQP VÀ GDTC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG CÔNG NHẬN GIÁ TRỊ CHUYỂN ĐỔI KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH
CÁC LỚP LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC KHÓA 09
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH GIỚI TÍNH LỚP SV LOẠI KẾT QUẢ 
1 1332000001 Nguyễn Thị Ngọc Ái 11/02/1987 Long An Nữ LTDH9KT1    
2 1332000002 Tạ Thị Thùy Anh 16/05/1989 Thái Bình Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
3 1332000004 Nguyễn Thị Ngọc Chánh 19/09/1986 Quảng Nam Nữ LTDH9KT1 Bảng điểm ĐẠT
4 1332000005 Trần Thị Đài 05/06/1976 Hà Tĩnh Nữ LTDH9KT1    
5 1332000006 Tô Thị Ngọc Diễm 30/11/1986 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9KT1 Bảng điểm ĐẠT
6 1332000007 Đặng Thị Hồng Diệu 07/03/1985 Bình Phước Nữ LTDH9KT1    
7 1332000009 Đỗ Thị Thùy Dương 20/10/1985 Thái Bình Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
8 1332000011 Phạm Văn Duy 08/09/1987 Ninh Bình Nam LTDH9KT1 Bảng điểm ĐẠT
9 1332000014 Trần Thị Mỹ Hạnh 29/11/1987 Gia Lai Nữ LTDH9KT1 Bảng điểm ĐẠT
10 1332000012 Huỳnh Thị Hạnh 20/02/1988 Ninh Thuận Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
11 1332000013 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 02/03/1986 Sông Bé Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
12 1332000015 Lê Thị Hảo 30/10/1985 Thanh Hoá Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
13 1332000016 Lê Thị Hải Hậu 06/10/1988 Tiền Giang Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
14 1332000017 Phạm Văn Hiến 09/09/1987 Thanh Hoá Nam LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
15 1332000018 Nguyễn Thị Hiền 01/11/1988 Quảng Trị Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
16 1332000019 Nguyễn Thị Hiếu 16/01/1982 Campuchia Nữ LTDH9KT1    
17 1332000021 Lê Thị Cẩm Hồng 29/09/1987 Bình Phước Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
18 1332000024 Dương Văn Khang 08/12/1987 Bắc Giang Nam LTDH9KT1    
19 1332000027 Võ Thúy Lan 1986 Long An Nữ LTDH9KT1    
20 1332000028 Đặng Thị Ngọc Lành 23/07/1988 Bình Dương Nữ LTDH9KT1    
21 1332000029 Bùi Thị Lâu 10/06/1985 Bình Dương Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
22 1332000030 Nguyễn Thị Thùy Linh 02/06/1985 Hà Tĩnh Nữ LTDH9KT1 Bảng điểm ĐẠT
23 1332000031 Phan Thị Tánh Linh 03/11/1981 Quảng Ngãi Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
24 1332000032 Văn Thị Trường Linh 30/08/1982 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9KT1 Giấy chứng nhận ĐẠT
25 1332000033 Hồ Thị Hồng Loan 10/08/1982 Đồng Nai Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
26 1332000035 Nguyễn Thị Bích Long 23/09/1988 Quảng Nam Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
27 1332000041 Cao Thị Hồng Nga 24/10/1987 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9KT1    
28 1232080227 Phan Thị Thu Nga 03/07/1987 Bến Tre Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
29 1332000043 Nguyễn Thị Tuyết Nga 16/06/1989 Tây Ninh Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
30 1332000044 Lê Công Nghĩa 01/01/1989 Phú Yên Nam LTDH9KT1    
31 1332000045 Hoàng Thị Ngọc 30/08/1984 Nam Định Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
32 1332000047 Vũ Thị Nhẫn 08/02/1988 Nam Định Nữ LTDH9KT1    
33 1332000048 Nguyễn Thị Nhanh 10/10/1986 Hưng Yên Nữ LTDH9KT1    
34 1332000050 Phạm Nguyễn Yến Nhi 01/04/1986 Đồng Nai Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
35 1332000049 Nguyễn Thị Phước Nhi 20/04/1986 Thừa Thiên Huế Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
36 1332000052 Nguyễn Thị Như 05/02/1989 Nghệ An Nữ LTDH9KT1    
37 1332000051 Nguyễn Phạm Thùy Như 12/08/1985 Tiền Giang Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
38 1332000054 Trương Thị Như Nhung 27/10/1988 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
39 1332000055 Nguyễn Văn 02/03/1986 Vĩnh Long Nam LTDH9KT1    
40 1332000057 Trần Thị Phúc 08/04/1988 Quảng Ngãi Nữ LTDH9KT1 Bảng điểm ĐẠT
41 1332000058 Phan Thị Thanh Phượng 11/07/1984 Đồng Nai Nữ LTDH9KT1    
42 1332000060 Nguyễn Thanh Quyền 20/03/1988 Long An Nam LTDH9KT1 Giấy chứng nhận ĐẠT
43 1332000062 Nguyễn Thị Thanh Sương 26/06/1978 Quảng Ngãi Nữ LTDH9KT1    
44 1332000063 Nguyễn Thị Thu Sương 03/08/1986 Quảng Trị Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
45 1332000064 Trần Thị Hồng Thắm 04/07/1983 Gia Lai Nữ LTDH9KT1 Bảng điểm ĐẠT
46 1332000067 Lê Hoàng Thanh 24/11/1985 TP. Hồ Chí Minh Nam LTDH9KT1 Bảng điểm Bổ sung HP 3
47 1332000066 Hoàng Thị Hiền Thanh 12/08/1988 Ninh Thuận Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
48 1332000069 Võ Thị Như Thảo 27/06/1987 Đà Nẵng Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
49 1332000070 Nguyễn Huỳnh Thế 07/04/1989 TP. Hồ Chí Minh Nam LTDH9KT1 Bảng điểm ĐẠT
50 1332000071 Nguyễn Thị Ngọc Thơ 24/02/1983 An Giang Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
51 1332000072 Phạm Thị Minh Thu 15/11/1989 Quảng Ninh Nữ LTDH9KT1    
52 1332000073 Nguyễn Anh Thư 21/06/1989 Bình Phước Nữ LTDH9KT1    
53 1332000074 Nguyễn Ánh Thư 21/06/1989 Bình Phước Nữ LTDH9KT1    
54 1332000075 Nguyễn Thị Bình Thuận 23/06/1988 Bình Thuận Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
55 1332000078 Nguyễn Hữu Tiến 01/01/1988 TP. Hồ Chí Minh Nam LTDH9KT1    
56 1332000079 Ngô Nữ Thanh Trà 26/10/1977 Phú Yên Nữ LTDH9KT1    
57 1332000080 Ngô Hồ Minh Trang 27/02/1989 Tiền Giang Nữ LTDH9KT1    
58 1332000081 Nguyễn Thị Thu Trang 04/09/1984 Đồng Nai Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
59 1332000082 Trần Thị Thùy Trang 01/01/1988 Quảng Ngãi Nữ LTDH9KT1 Giấy chứng nhận ĐẠT
60 1332000084 Nguyễn Thị Tú Trinh 02/12/1986 Bến Tre Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
61 1332000086 Nguyễn Lê Cẩm 13/02/1987 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
62 1332000088 Bùi Anh Tuấn 07/08/1988 Hà Tĩnh Nam LTDH9KT1    
63 1332000092 Nguyễn Thị Kim Tuyến 09/12/1984 Bình Dương Nữ LTDH9KT1 Bảng điểm ĐẠT
64 1332000094 Tống Thị Thanh Tuyền 27/03/1982 Hà Nam Nữ LTDH9KT1 Bảng điểm ĐẠT
65 1332000095 Nguyễn Hữu Tuyển 25/11/1984 Ninh Bình Nam LTDH9KT1    
66 1332000096 Phạm Thị Út 11/12/1982 Trà Vinh Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
67 1332000097 Nguyễn Hoàng Ngọc Uyên 01/01/1985 Phú Yên Nữ LTDH9KT1 Bảng điểm ĐẠT
68 1332000098 Ngô Thị Vân 21/05/1985 Đồng Nai Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
69 1332000101 Lê Thị Vui 08/04/1987 Đồng Nai Nữ LTDH9KT1 Bảng điểm ĐẠT
70 1332000102 Trương Thị Ngọc Vui 08/09/1983 Tiền Giang Nữ LTDH9KT1 Bảng điểm ĐẠT
71 1332000103 Nguyễn Thị Trà Vy 26/10/1983 Lâm Đồng Nữ LTDH9KT1 Chứng chỉ ĐẠT
72 1332000105 Nguyễn Hoàng Hải Yến 05/04/1987 Khánh Hoà Nữ LTDH9KT1    
73 1332000158 Vương Phạm Phương Anh 13/09/1986 Lâm Đồng Nữ LTDH9KT2 Bảng điểm ĐẠT
74 1332000003 Trần Thị Kim Anh 14/11/1978 Cần Thơ Nữ LTDH9KT2    
75 1332000159 Nguyễn Thị Xuân Ánh 04/08/1989 Tiền Giang Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
76 1332000160 Lương Thị Huyền Châu 06/01/1986 Tiền Giang Nữ LTDH9KT2 Bảng điểm ĐẠT
77 1332000161 Phạm Văn Chót 03/03/1985 Tây Ninh Nam LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
78 1332000162 Lê Thị Thùy Dung 23/07/1988 Hà Tĩnh Nữ LTDH9KT2    
79 1332000008 Vũ Thị Dung 16/09/1986 Quảng Ninh Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
80 1332000010 Nguyễn Thị Dương 03/06/1988 Bình Thuận Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
81 1332000163 Quách Văn Dương 05/11/1984 Hòa Bình Nam LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
82 1332000164 Đoàn Phan Duy 21/04/1985 Bình Định Nam LTDH9KT2    
83 1332000165 Phạm Thị Ngọc Duyến 09/02/1989 Quảng Bình Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
84 1332000166 Vũ Thị Hồng Gấm 17/06/1988 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
85 1332000168 Lại Mạnh 15/08/1983 TP. Hồ Chí Minh Nam LTDH9KT2    
86 1332000167 Nguyễn Thị Thúy 03/04/1987 Bình Định Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
87 1332000169 Lê Thanh Hải 28/11/1984 Tây Ninh Nam LTDH9KT2    
88 1332000020 Vũ Thị Hoa 03/11/1983 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9KT2 Giấy chứng nhận ĐẠT
89 1332000170 Nguyễn Thị Kim Hoa 06/09/1989 Phú Yên Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
90 1332000022 Nguyễn Thị Trúc Hồng 02/09/1979 Long An Nữ LTDH9KT2    
91 1332000171 Nguyễn Tấn Hùng 15/11/1985 Quảng Ngãi Nam LTDH9KT2    
92 1332000023 Lê Mạnh Hùng 13/06/1988 Sơn La Nam LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
93 1332000173 Mai Lan Hương 20/06/1988 Đồng Nai Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
94 1332000172 Hoàng Lâm Lan Hương 16/01/1988 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
95 1332000174 Trần Kim Huyền 20/05/1988 Đồng Tháp Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
96 1332000175 Võ Thị Lệ Huyền 12/11/1989 Bình Định Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
97 1232080145 Phạm Thị Huyền 09/09/1989 Thái Bình Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
98 1332000025 Nguyễn Trọng Khánh 06/05/1980 Khánh Hoà Nam LTDH9KT2    
99 1332000026 Hoàng Thị Ánh Lan 10/09/1978 Vĩnh Phúc Nữ LTDH9KT2    
100 1332000176 Võ Thị Thanh Lan 15/10/1988 Bến Tre Nữ LTDH9KT2    
101 1332000178 Nguyễn Thị Phương Lan 16/03/1985 Bình Dương Nữ LTDH9KT2 Bảng điểm ĐẠT
102 1332000177 Trần Thị Ngọc Lan 19/08/1986 Phú Thọ Nữ LTDH9KT2 Bảng điểm ĐẠT
103 1332000179 Trương Thị Bạch Y Lang 15/05/1984 An Giang Nữ LTDH9KT2 Bảng điểm ĐẠT
104 1332000180 Lê Văn Liêm 12/07/1988 Quảng Ngãi Nam LTDH9KT2    
105 1332000183 Trần Thị Kim Liên 04/05/1982 Bình Định Nữ LTDH9KT2    
106 1332000182 Nguyễn Thị Kim Liên 29/04/1986 Nghệ An Nữ LTDH9KT2 Bảng điểm ĐẠT
107 1332000181 Lê Thị Bích Liên 20/11/1984 Thái Bình Nữ LTDH9KT2 Bảng điểm ĐẠT
108 1332000184 Đậu Thị Thảo Linh 22/10/1989 Đăk Lăk Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
109 1332000185 Phạm Thị Mỹ Linh 29/04/1978 Quảng Ngãi Nữ LTDH9KT2 Bảng điểm ĐẠT
110 1332000186 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/07/1987 Tây Ninh Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
111 1332000034 Nguyễn Thị Kim Loan 22/02/1984 Bình Định Nữ LTDH9KT2    
112 1332000036 Nguyễn Ngọc Luân 02/03/1986 Phú Yên Nam LTDH9KT2    
113 1332000187 Võ Trần Trúc Ly 20/10/1989 Long An Nữ LTDH9KT2    
114 1332000038 Huỳnh Ngọc Mai 28/07/1989 Sóc Trăng Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
115 1332000037 Hoàng Ngọc Tuyết Mai 05/04/1986 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
116 1332000188 La Dương Phụng Minh 17/07/1988 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9KT2    
117 1332000039 Nguyễn Thị Hồng Minh 09/04/1987 Đăk Lăk Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
118 1332000189 Đậu Thị Năm 14/11/1988 Nghệ An Nữ LTDH9KT2    
119 1332000042 Nguyễn Đăng Việt Nga 27/01/1988 Bình Thuận Nữ LTDH9KT2    
120 1332000040 Bùi Thị Nga 10/08/1989 Quảng Ngãi Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
121 1332000191 Lê Thị Ngọc 13/04/1986 Hà Nam Nữ LTDH9KT2 Bảng điểm ĐẠT
122 1332000190 Nguyễn Duy Ngọc 31/07/1989 Thái Bình Nam LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
123 1332000192 Trần Xuân Nguyên 21/02/1984 TP. Hồ Chí Minh Nam LTDH9KT2    
124 1332000194 Phạm Thị Thanh Nhàn 01/05/1982 Quảng Ngãi Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
125 1332000196 Nguyễn Hùng Nhân 15/10/1988 Bến Tre Nam LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
126 1332000195 Phạm Ánh Nhân 26/01/1987 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
127 1332000197 Nguyễn Thị Sỹ Nhiên 16/12/1988 Quảng Ngãi Nữ LTDH9KT2    
128 1332000053 Lê Thị Cẩm Nhung 13/06/1987 Quảng Bình Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
129 1332000056 Lê Thị Kim Oanh 09/06/1983 Quảng Ngãi Nữ LTDH9KT2    
130 1332000199 Đặng Thụy Thanh Phương 24/05/1983 Long An Nữ LTDH9KT2    
131 1332000198 Bùi Xuân Anh Phương 15/09/1989 Kiên Giang Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
132 1332000200 Phan Thu Phượng 15/10/1982 Hưng Yên Nữ LTDH9KT2    
133 1332000059 Phạm Thị Quyên 07/09/1986 Hải Dương Nữ LTDH9KT2    
134 1332000201 Trương Thị Kim Sa 25/07/1985 Phú Yên Nữ LTDH9KT2 Bảng điểm ĐẠT
135 1332000061 Hồ Thị Kim Sang 21/07/1988 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
136 1332000202 Huỳnh Thị Thu Sương 18/05/1987 Ninh Thuận Nữ LTDH9KT2 Bảng điểm ĐẠT
137 1332000203 Nguyễn Mạnh Tấn 15/10/1985 Khánh Hòa Nam LTDH9KT2    
138 1332000065 Đặng Thế Thắng 07/08/1988 Hà Tĩnh Nam LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
139 1332000068 Lê Nguyễn Thanh Thảo 17/06/1986 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
140 1332000205 Phan Thị Phương Thảo 25/05/1988 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9KT2 Giấy chứng nhận ĐẠT
141 1332000204 Nguyễn Minh Thảo 09/11/1983 Lâm Đồng Nam LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
142 1332000206 Lương Thị Thơ 16/04/1984 Quảng Nam Nữ LTDH9KT2 Bảng điểm ĐẠT
143 1332000207 Nguyễn Thị Hồng Thu 02/12/1989 Đăk Lăk Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
144 1332000208 Lê Thị Thu 10/08/1987 Lâm Đồng Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
145 1332000076 Vương Thị Thương 02/09/1983 Lâm Đồng Nữ LTDH9KT2    
146 1332000209 Nguyễn Thị Thúy 12/04/1984 Hà Nam Nữ LTDH9KT2 Bảng điểm ĐẠT
147 1332000211 Lâm Thị Thúy 23/10/1987 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
148 1332000210 Nguyễn Thị Thúy 22/08/1988 Hưng Yên Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
149 1332000212 Trần Thị Kim Thùy 03/02/1988 Vĩnh Phúc Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
150 1332000077 Đồng Thị Mỹ Tiên 30/05/1981 Tiền Giang Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
151 1332000213 Phạm Thị Trang 24/06/1986 Quảng Ngãi Nữ LTDH9KT2    
152 1232080405 Nguyễn Thị Huyền Trang 09/10/1988 TP.Hồ Chí Minh Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
153 1332000214 Lý Trần Trung 19/04/1987 Cần Thơ Nam LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
154 1332000085 Lê Mai Minh Trường 25/09/1986 Long An Nam LTDH9KT2    
155 1332000087 Trần Thanh 01/04/1986 Nghệ An Nam LTDH9KT2 Giấy chứng nhận ĐẠT
156 1332000215 Phạm Thị Ngọc 20/07/1985 Quảng Ngãi Nữ LTDH9KT2 Bảng điểm ĐẠT
157 1332000089 Lê Anh Tuấn 10/12/1982 Bình Định Nam LTDH9KT2    
158 1332000090 Văn Quốc Tuấn 31/05/1988 Lâm Đồng Nam LTDH9KT2    
159 1332000216 Trần Thị Tươi 03/10/1989 Nam Định Nữ LTDH9KT2    
160 1332000091 Nguyễn Thị Tưởng 20/10/1983 Thừa Thiên Huế Nữ LTDH9KT2    
161 1332000093 Lê Thị Kim Tuyền 10/10/1988 Quảng Ngãi Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
162 1332000217 Lương Thành Vinh 10/01/1977 TP. Hồ Chí Minh Nam LTDH9KT2    
163 1332000099 Phan Quốc Anh 08/03/1984 Đăk Lăk Nam LTDH9KT2    
164 1332000100 Phan Tấn 20/02/1987 Gia Lai Nam LTDH9KT2    
165 1332000218 Phạm Ngọc Thúy Vy 13/10/1989 Tây Ninh Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
166 1332000219 Lưu Thị Yên 19/04/1989 Lâm Đồng Nữ LTDH9KT2 Chứng chỉ ĐẠT
167 1332000104 Bùi Thị Thu Yến 10/02/1988 Bình Định Nữ LTDH9KT2    
168 1332000220 Nguyễn Thị Bảo Yến 02/03/1987 Tây Ninh Nữ LTDH9KT2    
169 1332000221 Nguyễn Hoàng Thúy An 20/04/1983 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9QT Bảng điểm ĐẠT
170 1332000222 Quang Đinh Quỳnh Anh 15/02/1987 Đồng Nai Nữ LTDH9QT    
171 1332000224 Đỗ Thị Hoàng Anh 18/04/1983 Đồng Nai Nữ LTDH9QT    
172 1332000257 Hoàng Lê Quốc Anh 06/06/1984 Lâm Đồng Nam LTDH9QT    
173 1332000223 Nguyễn Diệu Anh 08/04/1986 Phú Khánh Nữ LTDH9QT Bảng điểm ĐẠT
174 1332000106 Hồ Tuấn Anh 25/05/1989 TP. Hồ Chí Minh Nam LTDH9QT Bảng điểm ĐẠT
175 1232010014 Phạm Thị Ngọc Ánh 04/06/1990 TP.Hồ Chí Minh Nữ LTDH9QT Bảng điểm ĐẠT
176 1332000225 Lê Hoàng Bội 20/07/1980 Phú Yên Nam LTDH9QT    
177 1332000107 Nguyễn Thị Ngọc Quyên Anh Chi 27/01/1988 Bình Thuận Nữ LTDH9QT    
178 1332000108 Phạm Văn Chinh 16/07/1989 Đồng Nai Nam LTDH9QT    
179 1332000109 Trần Thị Nhật Cúc 03/12/1987 Đăk Lăk Nữ LTDH9QT    
180 1332000258 Lưu Thanh Cúc 23/09/1986 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9QT    
181 1332000110 Trần Văn Cường 16/07/1986 Bến Tre Nam LTDH9QT    
182 1332000111 Quách Hải Đăng 28/06/1985 TP. Hồ Chí Minh Nam LTDH9QT    
183 1332000112 Hồ Tấn Đạt 29/06/1986 Tây Ninh Nam LTDH9QT    
184 1332000226 Nguyễn Vinh Diệu 21/02/1985 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9QT    
185 1332000259 Nguyễn Hữu Bảo Định 04/04/1989 TP. Hồ Chí Minh Nam LTDH9QT Chứng chỉ ĐẠT
186 1332000260 Bùi Từ 12/08/1986 Bình Định Nam LTDH9QT Bảng điểm ĐẠT
187 1332000113 Lê Thị Dung 09/07/1979 Thái Bình Nữ LTDH9QT Bảng điểm ĐẠT
188 1332000261 Lưu Trí Dũng 09/04/1987 Hà Nội Nam LTDH9QT    
189 1332000114 Nguyễn Thị Thùy Dương 17/11/1988 Quảng Ngãi Nữ LTDH9QT    
190 1332000115 Phạm Thị Duyên 26/03/1988 Yên Bái Nữ LTDH9QT Chứng chỉ ĐẠT
191 1332000116 Nguyễn Trường Giang 03/09/1986 Nam Định Nam LTDH9QT    
192 1332000228 Hoàng Tiến Giao 24/03/1988 Khánh Hòa Nam LTDH9QT    
193 1332000229 Nguyễn Văn 24/02/1986 Lâm Đồng Nam LTDH9QT    
194 1332000262 Phạm Thị Như 21/08/1988 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9QT Chứng chỉ ĐẠT
195 1332000230 Vũ Thị Mai Hân 28/03/1984 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9QT    
196 1332000117 Lê Thị Mỹ Hằng 27/02/1987 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9QT    
197 1332000263 Lê Thị Hào 03/02/1988 Thanh Hóa Nữ LTDH9QT Bảng điểm ĐẠT
198 1332000119 Lý Thanh Hùng 14/08/1986 Sông bé Nam LTDH9QT    
199 1332000120 Trần Mạnh Hùng 23/06/1988 Đăk Lăk Nam LTDH9QT    
200 1332000121 Trịnh Xuân Hùng 20/10/1983 Nghệ An Nam LTDH9QT    
201 1332000118 Lương Kiến Hùng 30/09/1987 Bình Thuận Nam LTDH9QT Chứng chỉ ĐẠT
202 1332000122 Bùi Thị Thu Hương 24/10/1988 Đăk Lăk Nữ LTDH9QT    
203 1332000264 Lê Thị Hương 03/11/1988 Thanh Hoá Nữ LTDH9QT Chứng chỉ ĐẠT
204 1332000265 Đỗ Đức Huy 29/01/1989 Đồng Nai Nam LTDH9QT    
205 1332000123 Lý Hồng Hy 12/12/1984 TP.Hồ Chí Minh Nam LTDH9QT    
206 1332000124 Võ Hoa Giáp Khiết 03/02/1984 Đồng Tháp Nữ LTDH9QT    
207 1332000231 Nguyễn Văn Kiệt 28/09/1988 Long An Nam LTDH9QT    
208 1332000266 Lê Thị Thúy Kiều 25/04/1989 Đồng Tháp Nữ LTDH9QT Bảng điểm ĐẠT
209 1332000267 Nguyễn Thị Bích Liễu 1989 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9QT Bảng điểm ĐẠT
210 1332000232 Lê Thị Thùy Linh 10/11/1982 Đăk Lăk Nữ LTDH9QT    
211 1332000268 Vũ Ngọc Linh 26/10/1987 Nam Định Nam LTDH9QT    
212 1332000233 Phan Huỳnh Phương Linh 08/11/1989 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9QT Chứng chỉ ĐẠT
213 1332000126 Nguyễn Thị Lộc 20/03/1989 Bình Định Nữ LTDH9QT Chứng chỉ ĐẠT
214 1332000269 Nguyễn Thị Chà My 01/06/1989 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9QT    
215 1332000270 Nguyễn Huỳnh Thị Diễm My 21/10/1987 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9QT    
216 1332000127 Lưu Lệ Mỹ 18/06/1988 Bình Định Nữ LTDH9QT    
217 1332000128 Nguyễn Thị Thanh Ngân 01/05/1989 Đăk Lăk Nữ LTDH9QT Chứng chỉ ĐẠT
218 1332000129 Trần Thị Mỹ Ngân 20/02/1987 Ninh Thuận Nữ LTDH9QT Bảng điểm ĐẠT
219 1332000130 Nguyễn Thị Như Ngọc 05/08/1981 Bến Tre Nữ LTDH9QT Giấy chứng nhận ĐẠT
220 1332000131 Bùi Thị Kim Nhàn 05/09/1987 Bình Dương Nữ LTDH9QT    
221 1332000132 Đỗ Thành Nhân 02/01/1980 TP. Hồ Chí Minh Nam LTDH9QT    
222 1332000271 Nguyễn Minh Nhật 19/04/1985 Thừa Thiên Huế Nam LTDH9QT    
223 1332000133 Hồ Thị Yến Như 01/09/1988 Bến Tre Nữ LTDH9QT Chứng chỉ ĐẠT
224 1332000134 Phạm Thị Quỳnh Nhung 18/08/1988 Đăk Lăk Nữ LTDH9QT Chứng chỉ ĐẠT
225 1332000135 Trần Quốc Phú 06/11/1983 TP. Hồ Chí Minh Nam LTDH9QT    
226 1332000272 Nguyễn Hoàng Phú 17/03/1989 Phú Khánh Nam LTDH9QT    
227 1332000136 Đỗ Văn Phương 26/11/1988 TP. Hồ Chí Minh Nam LTDH9QT    
228 1332000137 Lê Thái Phương 03/02/1980 Vĩnh Long Nam LTDH9QT    
229 1332000138 Trần Hoàng Phương 03/06/1988 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9QT    
230 1332000273 Trần Lê Thanh Phương 09/10/1989 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9QT    
231 1332000139 Nguyễn Hồng Quang 11/05/1985 Bến Tre Nam LTDH9QT Chứng chỉ ĐẠT
232 1332000274 Phạm Ngọc Quang 05/09/1988 Thừa Thiên Huế Nam LTDH9QT    
233 1332000140 Lê Anh Nhã Quyên 20/01/1983 Đồng Nai Nữ LTDH9QT    
234 1332000141 Lê Trọng Sỹ 24/03/1986 Đăk Lăk Nam LTDH9QT    
235 1232010255 Nguyễn Thị Minh Tâm 12/10/1990 Tiền Giang Nữ LTDH9QT Chứng chỉ ĐẠT
236 1332000234 Trà Văn Thà 30/11/1984 Bến Tre Nam LTDH9QT Bảng điểm ĐẠT
237 1332000275 Đặng Đình Thắng 15/03/1986 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam LTDH9QT    
238 1332000276 Trần Thị Phương Thanh 1988 Đồng Nai Nữ LTDH9QT Bảng điểm ĐẠT
239 1332000142 Hà Ngọc Thảo 16/03/1984 Đăk Lăk Nam LTDH9QT    
240 1332000143 Trần Hữu Thiện 11/09/1988 TP. Hồ Chí Minh Nam LTDH9QT Chứng chỉ ĐẠT
241 1332000144 Nguyễn Thị Bích Thuận 26/11/1988 Bến Tre Nữ LTDH9QT Bảng điểm ĐẠT
242 1332000277 Lâm Thị Diễm Thúy 29/01/1989 An Giang Nữ LTDH9QT Chứng chỉ ĐẠT
243 1332000278 Tống Ngọc Thu Thủy 19/09/1985 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9QT    
244 1332000145 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/04/1986 Quảng Ngãi Nữ LTDH9QT Chứng chỉ ĐẠT
245 1332000235 Trần Chánh Tiến 10/11/1985 Đăk Lăk Nam LTDH9QT    
246 1332000147 Trần Thị Trúc 26/06/1988 Quảng Nam Nữ LTDH9QT Chứng chỉ ĐẠT
247 1332000279 Nguyễn Văn Trung 10/01/1989 Gia Lai Nam LTDH9QT    
248 1332000236 Nguyễn Minh Trưởng 18/10/1989 Ninh Thuận Nam LTDH9QT    
249 1332000149 Võ Thị Cẩm 02/06/1986 Bình Định Nữ LTDH9QT Chứng chỉ ĐẠT
250 1332000150 Lê Sĩ Tuân 20/04/1987 Thanh Hoá Nam LTDH9QT    
251 1332000280 Nguyễn Đức Tuấn 09/08/1974 TP. Hồ Chí Minh Nam LTDH9QT    
252 1332000151 Mai Thị Mộng Tuyền 09/06/1987 Bình Định Nữ LTDH9QT Chứng chỉ ĐẠT
253 1332000152 Bùi Lê Uyên 27/08/1988 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9QT    
254 1332000153 Nguyễn Thị Bích Vân 16/10/1989 Quảng Ngãi Nữ LTDH9QT Chứng chỉ ĐẠT
255 1332000281 Phan Nguyễn Bích Vân 22/10/1987 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9QT Chứng chỉ ĐẠT
256 1332000154 Phan Thị Phương Vi 12/06/1988 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9QT Chứng chỉ ĐẠT
257 1332000156 Hoàng Anh Việt 29/06/1983 Bắc Ninh Nam LTDH9QT    
258 1332000237 Thân Quốc Việt 06/05/1987 TP. Hồ Chí Minh Nam LTDH9QT    
259 1332000155 Đặng Quốc Việt 02/02/1989 Bình Định Nam LTDH9QT Chứng chỉ ĐẠT
260 1332000157 Trần Thị Hữu Xuân 12/11/1987 Tiền Giang Nữ LTDH9QT Chứng chỉ ĐẠT
261 1332000328 Nguyễn Diệp Xuân Đạt 19/06/1988 Khánh Hòa Nam LTDH9TA Chứng chỉ ĐẠT
262 1332000329 Lâm Thị Diễm 26/05/1988 Trà Vinh Nữ LTDH9TA    
263 1332000330 Nguyễn Thị Kim Dung 14/01/1988 Đồng Nai Nữ LTDH9TA    
264 1332000331 Bùi Thái Dương 06/05/1988 TP. Hồ Chí Minh Nam LTDH9TA    
265 1332000332 Nguyễn Đức Duy 18/10/1985 Quảng Ngãi Nam LTDH9TA    
266 1332000333 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 27/03/1989 Bình Thuận Nữ LTDH9TA    
267 1332000334 Trần Hồ Thế Hiển 13/10/1988 TP. Hồ Chí Minh Nam LTDH9TA    
268 1332000335 Võ Thị Hoàng 02/04/1989 Nghệ An Nữ LTDH9TA    
269 1332000336 Trần Thị Thúy Lào 30/04/1981 Quảng Ngãi Nữ LTDH9TA    
270 1332000338 Nguyễn Vy Linh 23/12/1985 Bình Định Nữ LTDH9TA Bảng điểm ĐẠT
271 1332000337 Võ Thị Mỹ Linh 25/12/1987 Đăk Lăk Nữ LTDH9TA Chứng chỉ ĐẠT
272 1332000339 Âu Tôn Nữ Trà Mi 12/01/1987 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9TA Chứng chỉ ĐẠT
273 1332000340 Võ Nguyễn Trọng Nghĩa 21/12/1985 TP. Hồ Chí Minh Nam LTDH9TA    
274 1332000341 Nguyễn Bích Ngọc 23/01/1985 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9TA Bảng điểm ĐẠT
275 1332000342 Phạm Hồng Kỳ Thanh 17/09/1984 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9TA    
276 1332000343 Phạm Hữu Thành 26/06/1985 TP. Hồ Chí Minh Nam LTDH9TA Chứng chỉ ĐẠT
277 1332000344 Phạm Ngọc Phương Thảo 23/07/1987 Đà Nẵng Nữ LTDH9TA    
278 1332000345 Đặng Thị Phương Thảo 04/09/1984 Hải Phòng Nữ LTDH9TA    
279 1332000346 Trần Trang Mai Thi 30/07/1987 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9TA Bảng điểm ĐẠT
280 1332000347 Nguyễn Xuân Khánh Hoàng Thi Thơ 11/04/1989 Khánh Hoà Nữ LTDH9TA Chứng chỉ ĐẠT
281 1332000348 Trương Nguyễn Thị Thụy 11/10/1979 Bình Định Nữ LTDH9TA Giấy chứng nhận ĐẠT
282 1332000350 Nguyễn Thị Tuyết Trâm 06/01/1984 Bình Thuận Nữ LTDH9TA Chứng chỉ ĐẠT
283 1332000349 Trương Nguyễn Phương Trâm 05/03/1989 Khánh Hòa Nữ LTDH9TA Chứng chỉ ĐẠT
284 1332000351 Nguyễn Thị Mỹ Vân 01/01/1989 Bình Định Nữ LTDH9TA    
285 1332000352 Mai Thị Yến Vy 15/06/1986 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9TA Giấy chứng nhận ĐẠT
286 1332000353 Đinh Thị Xinh 20/10/1988 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ LTDH9TA    
287 1332000354 Nguyễn Thị Thanh Xuân 30/08/1988 Phú Yên Nữ LTDH9TA    
288 1332000282 Phạm Quang Bình 26/11/1989 TP. Hồ Chí Minh Nam LTDH9TC    
289 1332000238 Đào Văn Cảnh 10/01/1976 Bắc Giang Nam LTDH9TC    
290 1332000283 Đặng Quốc Dũng 16/01/1988 Vĩnh Long Nam LTDH9TC    
291 1332000284 Nguyễn Khương Duy 27/11/1987 TP. Hồ Chí Minh Nam LTDH9TC Chứng chỉ ĐẠT
292 1332000240 Nguyễn Phong Hải 19/04/1986 Quảng Trị Nam LTDH9TC    
293 1332000241 Nguyễn Thu Hiền 01/06/1985 Hà Nội Nữ LTDH9TC Giấy chứng nhận ĐẠT
294 1332000285 Đặng Thị Xuân Hòa 13/04/1976 Nghệ An Nữ LTDH9TC    
295 1332000242 Nguyễn Cẩm Hồng 21/08/1988 Quảng Nam Nữ LTDH9TC    
296 1332000286 Nguyễn Huỳnh Quang Khôi 04/01/1980 TP. Hồ Chí Minh Nam LTDH9TC    
297 1332000243 Trần Văn Khương 20/06/1986 Bình Định Nam LTDH9TC    
298 1332000287 Lương Thị Lành 27/07/1987 Bình Thuận Nữ LTDH9TC Chứng chỉ ĐẠT
299 1332000288 Nguyễn Thị Bích Loan 26/10/1987 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9TC Bảng điểm ĐẠT
300 1332000244 Trương Văn Nam 20/11/1987 Kiên Giang Nam LTDH9TC Chứng chỉ ĐẠT
301 1332000245 Bùi Thị Kim Ngọc 31/08/1988 Đồng Tháp Nữ LTDH9TC    
302 1332000246 Trần Thảo Nguyên 23/02/1984 Đồng Nai Nữ LTDH9TC    
303 1332000247 Dương Thị Thùy phương 07/11/1989 Lâm Đồng Nữ LTDH9TC    
304 1232090166 Phạm Thị Hồng Phương 19/06/1989 Quảng Nam Nữ LTDH9TC Chứng chỉ ĐẠT
305 1332000248 Nguyễn Thị Nhật Sáng 27/01/1988 Kon Tum Nữ LTDH9TC Chứng chỉ ĐẠT
306 1332000249 Trần Thị Thanh Tâm 10/06/1986 Đồng Nai Nữ LTDH9TC    
307 1332000250 Trần Đình Thanh 09/10/1988 Đăk Lăk Nam LTDH9TC    
308 1332000290 Nguyễn Thị Thanh Thanh 30/07/1989 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9TC Chứng chỉ ĐẠT
309 1332000251 Nguyễn Thị Phương Thảo 05/02/1988 Đồng Nai Nữ LTDH9TC    
310 1332000291 Nguyễn Ngọc Trường Thi 25/08/1989 Quảng Ngãi Nam LTDH9TC Bảng điểm ĐẠT
311 1332000292 Nguyễn Thị Thoa 06/04/1986 Tiền Giang Nữ LTDH9TC Chứng chỉ ĐẠT
312 1332000294 Hoàng Thị Thúy 03/10/1975 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9TC    
313 1332000252 Hoàng Thị Thanh Thúy 15/03/1988 Cao Bằng Nữ LTDH9TC Chứng chỉ ĐẠT
314 1332000295 Phạm Minh Tiến 20/01/1988 Bình Phước Nam LTDH9TC Chứng chỉ ĐẠT
315 1332000253 Trần Trọng Tín 23/06/1981 TP. Hồ Chí Minh Nam LTDH9TC Bảng điểm ĐẠT
316 1332000296 Tạ Huyền Trang 28/04/1987 Bình Phước Nữ LTDH9TC    
317 1332000297 Hoàng Công Trình 12/05/1980 Hà Tĩnh Nam LTDH9TC    
318 1332000254 Trần Thị Anh 06/03/1988 TP. Hồ Chí Minh Nữ LTDH9TC Bảng điểm ĐẠT
319 1332000255 Lê Thanh Việt 27/06/1987 Thừa Thiên Huế Nam LTDH9TC Chứng chỉ ĐẠT
320 1332000256 Lê Công Vươn 24/12/1988 Đăk Lăk Nam LTDH9TC Chứng chỉ ĐẠT
321 1332000298 Trần Hoàng Yến 10/05/1986 Khánh Hoà Nữ LTDH9TC Chứng chỉ ĐẠT
322 1332000299 Nguyễn Thị Tuyết Anh 28/09/1986 Hà Tĩnh Nữ LTDH9TM    
323 1332000300 Nguyễn Phát Đức 15/12/1986 Bình Phước Nam LTDH9TM Bảng điểm ĐẠT
324 1332000301 Nguyễn Hữu Được 12/12/1988 Quảng Ngãi Nam LTDH9TM Chứng chỉ ĐẠT
325 1332000302 Lê Vạn Giáp 02/10/1986 Đăk Lăk Nam LTDH9TM    
326 1332000303 Nguyễn Việt 07/12/1987 Phú Khánh Nam LTDH9TM Chứng chỉ ĐẠT
327 1332000304 Lê Minh Hòa 22/07/1988 Tiền Giang Nam LTDH9TM    
328 1332000305 Nguyễn Văn Lẹ 12/07/1989 Tây Ninh Nam LTDH9TM Chứng chỉ ĐẠT
329 1332000306 Nguyễn Đoàn Thúy Linh 15/11/1981 Đồng Tháp Nữ LTDH9TM Bảng điểm ĐẠT
330 1332000308 Lê Thành Long 04/01/1985 Tiền Giang Nam LTDH9TM    
331 1332000309 Đào Hải Long 08/06/1989 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam LTDH9TM Chứng chỉ ĐẠT
332 1332000307 Trần Quang Long 27/09/1988 TP. Hồ Chí Minh Nam LTDH9TM Chứng chỉ ĐẠT
333 1332000310 Lương Thị Ngọc Mai 23/03/1987 Thanh Hóa Nữ LTDH9TM    
334 1332000311 Nguyễn Thị Tuyết Mai 16/09/1989 Hải Phòng Nữ LTDH9TM    
335 1332000312 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 30/09/1988 Tiền Giang Nữ LTDH9TM Chứng chỉ ĐẠT
336 1332000313 Đặng Đức Nhuận 08/02/1989 Phú Yên Nam LTDH9TM    
337 1332000314 Nguyễn Việt Hoàng Phúc 10/10/1987 Đồng Tháp Nam LTDH9TM    
338 1332000315 Nguyễn Trọng Sinh 15/11/1987 Hưng Yên Nam LTDH9TM Chứng chỉ ĐẠT
339 1332000317 Phan Thị Phương Thảo 20/09/1987 Quảng Bình Nữ LTDH9TM Chứng chỉ ĐẠT
340 1332000319 Nguyễn Quốc Thịnh 1987 Tây Ninh Nam LTDH9TM    
341 1332000320 Phạm Gia Thịnh 24/09/1988 TP. Hồ Chí Minh Nam LTDH9TM    
342 1332000318 Nguyễn Thịnh 07/05/1986 Quảng Trị Nam LTDH9TM Chứng chỉ ĐẠT
343 1332000321 Nguyễn Thành Trung 14/05/1989 Sông Bé Nam LTDH9TM    
344 1332000322 Lê Vũ Trường 27/08/1988 Quảng Ngãi Nam LTDH9TM    
345 1332000323 Nguyễn Thế Tuấn 05/09/1989 Lâm Đồng Nam LTDH9TM    
346 1332000324 Ngô Minh Tùng 07/07/1988 Bến Tre Nam LTDH9TM    
347 1332000325 Trịnh Minh Tùng 10/07/1988 Hải Phòng Nam LTDH9TM    
348 1332000326 Nguyễn Thị Ái Việt 25/05/1988 Bình Định Nữ LTDH9TM Bảng điểm ĐẠT
349 1332000327 Trịnh Thanh Vinh 04/06/1988 Tây Ninh Nam LTDH9TM Chứng chỉ ĐẠT
Tổng số theo danh sách: 349 sinh viên