TRƯỜNG
ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KHOA QUẢN
TRỊ KINH DOANH |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN NHÓM
SINH VIÊN THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP 1 |
Chuyên ngành:
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
BẬC
ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐẠI TRÀ KHÓA 14D
(LỚP 14DQT1,2,3,4,5) |
LỚP HỌC
PHẦN: 1521101011001 |
|
STT |
MSSV |
Họ và tên lót |
Tên |
Lớp |
NHÓM |
GVHD |
|
1 |
1321000175 |
Phạm Xuân |
Hân |
13DQT1 |
1 |
ThS. Nguyễn Thị
Minh Trâm |
|
2 |
1321000639 |
Trần Diễm |
Trân |
13DQT1 |
|
3 |
1321000652 |
Nguyễn
Thị Vân |
Trúc |
13DQT1 |
|
4 |
1321000052 |
Hoàng Thị Kim |
Cúc |
13DQT2 |
|
5 |
1321000396 |
Trần Thị
Bích |
Nhi |
13DQT2 |
|
6 |
1321000115 |
Trần Quí |
Gia |
13DQT3 |
|
7 |
1321000209 |
Trần Thị
Mỹ |
Hạnh |
13DQT3 |
|
8 |
1321000180 |
Lê Thị Lan |
Hương |
13DQT3 |
|
9 |
1321000345 |
Nguyễn Văn |
Nguyên |
13DQT4 |
|
10 |
1321000197 |
Phạm
Nguyễn |
Hải |
13DQT5 |
|
11 |
1321000205 |
Lê Thị Mỹ |
Hạnh |
13DQT5 |
2 |
ThS. Phạm Thị
Trâm Anh |
|
12 |
1321000152 |
Nguyễn Quang |
Huy |
13DQT5 |
|
13 |
1321000507 |
Phan Đ́nh
Lệ |
Thi |
13DQT5 |
|
14 |
1321000104 |
Lê Ngọc |
Đông |
13DQT6 |
|
15 |
1321000121 |
Phan Nguyễn
Hương |
Giang |
13DQT6 |
|
16 |
1321000326 |
Văn Hoàng |
My |
13DQT6 |
|
17 |
1321000280 |
Đinh Thị
Mai |
Ly |
13DQT7 |
|
18 |
1321000437 |
Trần Thị
Trúc |
Phương |
13DQT7 |
|
19 |
1321000492 |
Ngô Văn |
Sáng |
13DQT7 |
|
20 |
1321000577 |
Lê Thanh Thuỷ |
Tiên |
13DQT7 |
|
21 |
1421000283 |
Nguyễn
Ngọc |
Bích |
14DQT1 |
3 |
ThS. Nguyễn Phi
Hoàng |
|
22 |
1421000015 |
Vương
Thị Lan |
Chi |
14DQT1 |
|
23 |
1421000031 |
Nguyễn
Thị Trang |
Đài |
14DQT1 |
|
24 |
1421000033 |
Mai Tiến |
Đạt |
14DQT1 |
|
25 |
1421000288 |
Phạm Thị
Ngọc |
Diễm |
14DQT1 |
|
26 |
1421000027 |
Phạm
Nguyễn Ngọc |
Duy |
14DQT1 |
|
27 |
1421000591 |
Vơ Thị Mỹ |
Duyên |
14DQT1 |
|
28 |
1421000520 |
Nguyễn Thúy |
Hà |
14DQT1 |
|
29 |
1421000308 |
Dương
Hồng |
Hạnh |
14DQT1 |
|
30 |
1421000304 |
Phùng Vị |
Hào |
14DQT1 |
|
31 |
1421000052 |
Nguyễn Thanh |
Hiền |
14DQT1 |
4 |
ThS.Nguyễn Thanh
Lâm |
|
32 |
1421000584 |
Lê Tuấn |
Kha |
14DQT1 |
|
33 |
1421000083 |
Hồ Lê
Tuấn |
Kiệt |
14DQT1 |
|
34 |
1421000082 |
Nguyễn Anh |
Kiệt |
14DQT1 |
|
35 |
1421000337 |
Huỳnh Quế |
Kiều |
14DQT1 |
|
36 |
1421000092 |
Bùi Thị Ánh |
Linh |
14DQT1 |
|
37 |
1421000118 |
Nguyễn
Thị |
Ngọc |
14DQT1 |
|
38 |
1421000135 |
Huỳnh Thị
Huỳnh |
Như |
14DQT1 |
|
39 |
1421000134 |
Nguyễn Gia |
Như |
14DQT1 |
|
40 |
1421000137 |
Vũ Thị
Hoàng |
Oanh |
14DQT1 |
5 |
ThS. Lê Thị Thúy Hà |
|
41 |
1421000151 |
Nguyễn
Đăng |
Quang |
14DQT1 |
|
42 |
1421000158 |
Vơ Trúc |
Quyên |
14DQT1 |
|
43 |
1421000167 |
Phạm Thị
Thanh |
Tâm |
14DQT1 |
|
44 |
1421000412 |
Nguyễn
Thị Hồng |
Thắm |
14DQT1 |
|
45 |
1421000588 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Thanh |
14DQT1 |
|
46 |
1421000406 |
Nguyễn Hoàng
Phương |
Thảo |
14DQT1 |
|
47 |
1421000408 |
Nguyễn
Thị Phương |
Thảo |
14DQT1 |
|
48 |
1421000416 |
Phan Minh |
Thiện |
14DQT1 |
|
49 |
1421000181 |
Cao Nguyễn
Hoàng |
Thơ |
14DQT1 |
|
50 |
1421000179 |
Nguyễn
Thị Phương |
Thoa |
14DQT1 |
|
51 |
1421000420 |
Đoàn Thị
Bảo |
Thu |
14DQT1 |
6 |
ThS. Nguyễn Thị
Trường Hân |
|
52 |
1421000188 |
Vơ Thị
Thương |
Thương |
14DQT1 |
|
53 |
1421000199 |
Vơ Ngọc |
Trâm |
14DQT1 |
|
54 |
1421000441 |
Trần Mỹ |
Trân |
14DQT1 |
|
55 |
1421000572 |
Hà Việt |
Trinh |
14DQT1 |
|
56 |
1421000444 |
Huỳnh Thị
Thùy |
Trinh |
14DQT1 |
|
57 |
1421000205 |
Nguyễn
Thị Mai |
Trinh |
14DQT1 |
|
58 |
1421000451 |
Lê Nguyễn
Như |
Trúc |
14DQT1 |
|
59 |
1421000454 |
Huỳnh Thị
Diễm |
Tuyền |
14DQT1 |
7 |
ThS. Nguyễn Thị
Trường Hân |
|
60 |
1421000224 |
Phạm Thị
Thanh |
Tuyền |
14DQT1 |
|
61 |
1421000228 |
Trần Thị
Tường |
Vi |
14DQT1 |
|
62 |
1421000249 |
Nguyễn Hoàng |
Vũ |
14DQT1 |
|
63 |
1421000465 |
Lê Thị |
Vy |
14DQT1 |
|
64 |
1421000233 |
Mă Phi |
Yến |
14DQT1 |
|
65 |
1421000292 |
Hồ Việt |
Dũng |
14DQT2 |
|
66 |
1421000590 |
Tŕnh ái |
Duyên |
14DQT2 |
|
67 |
1421000047 |
Nguyễn |
Hậu |
14DQT2 |
8 |
ThS. Trần Thị
Thảo |
|
68 |
1421000086 |
Thân Hoàng |
Lâm |
14DQT2 |
|
69 |
1421000097 |
Trương
Thị Ái |
Loan |
14DQT2 |
|
70 |
1421000382 |
Nguyễn
Đ́nh |
Phong |
14DQT2 |
|
71 |
1421000200 |
Bùi Thị
Bảo |
Trân |
14DQT2 |
|
72 |
1421000201 |
Đoàn Ngọc
Bảo |
Trân |
14DQT3 |
|
73 |
1421000459 |
Lê Thị Thùy |
Vân |
14DQT3 |
|
74 |
1421000004 |
Lê Quang |
Anh |
14DQT5 |
|
75 |
1212010069 |
Vũ
Mạnh |
Đức |
12DQT1 |
38 |
ThS. Lưu Thanh
Thủy |
|
76 |
1212010345 |
Nguyễn
Trung |
Tín |
12DQT2 |
|
77 |
1212030099 |
Bùi Minh |
Trí |
12DQT2 |
|
78 |
1212010187 |
Lê Hoàng |
Nhân |
12DQT3 |
|
79 |
1212010267 |
Cao Trương
Trường |
Thảo |
12DQT3 |
|
80 |
1421000021 |
Đặng
Văn |
Cường |
14DQT1 |
|
Tổng
cộng 80 sinh viên |
|
|
TRƯỞNG KHOA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|