TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
KHOA QUẢN
TRỊ KINH DOANH |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN NHÓM SINH VIÊN THỰC HÀNH NGHỀ
NGHIỆP 1 |
|
Chuyên ngành:
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
BẬC
ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐẠI TRÀ KHÓA 14D
(LỚP 14DQT1,2,3,4,5) |
|
LỚP HỌC
PHẦN: 1521101011005 |
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Họ và tên lót |
Tên |
Lớp |
NHÓM |
GVHD |
|
|
1 |
1321000096 |
Võ Thị Thùy |
Dương |
13DQT5 |
24 |
ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm |
|
|
2 |
1321000557 |
Bùi Thị
Hồng |
Thắm |
13DQT5 |
|
|
3 |
1321000703 |
Trần Quốc |
Việt |
13DQT5 |
|
|
4 |
1321000710 |
Võ Mỹ |
Vy |
13DQT5 |
|
|
5 |
1321005766 |
Ngô Quốc |
Việt |
13DQT6 |
|
|
6 |
1321009040 |
Trần Quốc |
Huy |
13DQT7 |
|
|
7 |
1421000270 |
Trịnh Văn |
Phú |
14DQT1 |
|
|
8 |
1421000003 |
Đặng
Nguyễn Vương |
Anh |
14DQT5 |
|
|
9 |
1421000007 |
H' Sa Chi |
Arul |
14DQT5 |
|
|
10 |
1421000013 |
Ngô Thị Xuân |
Cảnh |
14DQT5 |
|
|
11 |
1421004422 |
Lò Thị Kim |
Chi |
14DQT5 |
25 |
ThS. Tiêu Vân Trang |
|
|
12 |
1421000019 |
Trần Hồng |
Cúc |
14DQT5 |
|
|
13 |
1421000252 |
Trần Thị
Hồng |
Đào |
14DQT5 |
|
|
14 |
1421000025 |
Nguyễn Như |
Duy |
14DQT5 |
|
|
15 |
1421003788 |
Võ Thị
Ngọc |
Hằng |
14DQT5 |
|
|
16 |
1421000044 |
Phạm Thị
Tú |
Hảo |
14DQT5 |
|
|
17 |
1421000051 |
Trần Văn |
Hệ |
14DQT5 |
|
|
18 |
1421000255 |
Nguyễn
Thị |
Hiền |
14DQT5 |
|
|
19 |
1421000240 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Hiền |
14DQT5 |
|
|
20 |
1421000329 |
Lưu Thị
Thiên |
Hương |
14DQT5 |
|
|
21 |
1421002570 |
Phạm An |
Hưởng |
14DQT5 |
26 |
ThS. Tiêu Vân Trang |
|
|
22 |
1421000064 |
Trịnh Gia |
Huy |
14DQT5 |
|
|
23 |
1421004409 |
Đăng
Quoăng |
K'Hải |
14DQT5 |
|
|
24 |
1421000080 |
Nguyễn
Thị Kim |
Khánh |
14DQT5 |
|
|
25 |
1421000085 |
Nguyễn
Thị |
Lan |
14DQT5 |
|
|
26 |
1421000094 |
Hồ Việt
Mỹ |
Linh |
14DQT5 |
|
|
27 |
1421000353 |
Lê Thị
Hồng |
Loan |
14DQT5 |
|
|
28 |
1421000106 |
Phạm
Dương Phương |
Mai |
14DQT5 |
|
|
29 |
1421000698 |
Ngô Dương
Tuấn |
Minh |
14DQT5 |
|
|
30 |
1421004717 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
14DQT5 |
|
|
31 |
1421000503 |
Đỗ
Thị |
Nga |
14DQT5 |
27 |
ThS.Trương
Thị Thúy Vân |
|
|
32 |
1421000361 |
Nguyễn Kim |
Ngân |
14DQT5 |
|
|
33 |
1421000495 |
Trần Thị
Xuân |
Nhi |
14DQT5 |
|
|
34 |
1421000381 |
Huỳnh Thị |
Ny |
14DQT5 |
|
|
35 |
1421000269 |
Trần Thị
Kim |
Oanh |
14DQT5 |
|
|
36 |
1421002362 |
Nguyễn Trúc |
Quỳnh |
14DQT5 |
|
|
37 |
1421004356 |
Tướng
Thị Ánh |
Sao |
14DQT5 |
|
|
38 |
1421000263 |
Nguyễn
Thị |
Thâu |
14DQT5 |
|
|
39 |
1421000418 |
Nguyễn
Ngọc |
Thịnh |
14DQT5 |
|
|
40 |
1421000433 |
Trần Thị |
Tốt |
14DQT5 |
|
|
41 |
1421002947 |
Đồng
Thị Thu |
Trang |
14DQT5 |
28 |
ThS.Trương Thị Thúy Vân |
|
|
42 |
1421002707 |
Phạm Thùy |
Trang |
14DQT5 |
|
|
43 |
1421000209 |
Nguyễn Minh |
Trọng |
14DQT5 |
|
|
44 |
1321000650 |
Châu Ngọc Thanh |
Trúc |
14DQT5 |
|
|
45 |
1421002988 |
Vòng Nhục |
Vần |
14DQT5 |
|
|
46 |
1421000268 |
Trần Thị
Kim |
Vang |
14DQT5 |
|
47 |
1421003726 |
Nguyễn
Thị Thảo |
Yến |
14DQT5 |
|
48 |
1321000016 |
Phạm Trọng Tuấn |
Anh |
14DQT5 |
|
49 |
1421000067 |
Trần Thế |
Huy |
14DQT5 |
|
|
|
|
Tổng cộng 49 sinh viên |
TRƯỞNG KHOA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|