TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KHOA QUẢN
TRỊ KINH DOANH |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN NHÓM SINH VIÊN THỰC HÀNH NGHỀ
NGHIỆP 2 |
Chuyên ngành:
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
BẬC
ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐẠI TRÀ KHÓA 13D
(LỚP 13DQT1,2,3,4,5,6,7) |
LỚP HỌC
PHẦN: 1521101025201 |
|
STT |
MSSV |
Họ và tên lót |
Tên |
Lớp |
NHÓM |
GVHD |
|
1 |
1321000008 |
Huỳnh Thị
Huyền |
Anh |
13DQT1 |
1 |
ThS. GVC. Phạm Quốc Luyến |
|
2 |
1321000011 |
Nguyễn Ḥang
Quốc |
Anh |
13DQT1 |
|
3 |
1321000029 |
Nguyễn
Thị Y |
Boan |
13DQT1 |
|
4 |
1321000105 |
Hoàng Tiến |
Đạt |
13DQT1 |
2 |
ThS. GVC. Phạm Quốc Luyến |
|
5 |
1321000110 |
Vũ Hữu
Tiến |
Đạt |
13DQT1 |
|
6 |
1321000065 |
Khưu Thuỳ |
Dung |
13DQT1 |
|
7 |
1321000066 |
La Hồ Mỹ |
Dung |
13DQT1 |
3 |
ThS. GVC. Phạm Quốc Luyến |
|
8 |
1321000098 |
Nguyễn Minh |
Dũng |
13DQT1 |
|
9 |
1321000094 |
Nguyễn Tùng |
Dương |
13DQT1 |
|
10 |
1321000080 |
Trần
Đức |
Duy |
13DQT1 |
4 |
ThS. GVC. Phạm Quốc Luyến |
|
11 |
1321000199 |
Trần Ngọc |
Hải |
13DQT1 |
|
12 |
1321000175 |
Phạm Xuân |
Hân |
13DQT1 |
|
13 |
1321000215 |
Trần Thị
Mỹ |
Hằng |
13DQT1 |
5 |
ThS. Nguyễn Thanh Lâm |
|
14 |
1321000203 |
Dương
Hồng |
Hạnh |
13DQT1 |
|
15 |
1321000130 |
Nguyễn
Thị Thu |
Hiền |
13DQT1 |
|
16 |
1321000132 |
Phạm Thu |
Hiền |
13DQT1 |
6 |
ThS. Nguyễn Thanh Lâm |
|
17 |
1321000140 |
Hồ Thị |
Hiệp |
13DQT1 |
|
18 |
1321000141 |
Lê Quang |
Hiệp |
13DQT1 |
|
19 |
1321000222 |
Trịnh Thị
Mỷ |
Hồng |
13DQT1 |
7 |
ThS. Nguyễn Thanh Lâm |
|
20 |
1321000178 |
Hoàng Diễm |
Hương |
13DQT1 |
|
21 |
1321000184 |
Trần Thị
Kim |
Hương |
13DQT1 |
|
22 |
1321000168 |
Phạm Bá |
Hy |
13DQT1 |
8 |
TS. Đào Duy Huân |
|
23 |
1321000247 |
Dương
Mẫn |
Ḱnh |
13DQT1 |
|
24 |
1321000249 |
Phạm Him |
Lam |
13DQT1 |
|
25 |
1321000294 |
Nguyễn
Thị Quỳnh |
Lê |
13DQT1 |
9 |
TS. Đào Duy Huân |
|
26 |
1321000296 |
Nguyễn
Thị |
Lệ |
13DQT1 |
|
27 |
1321000281 |
Hồ Thị
Khánh |
Ly |
13DQT1 |
|
28 |
1321000286 |
Ngô Thị
Thảo |
Ly |
13DQT1 |
10 |
TS. Đào Duy Huân |
|
29 |
1321000308 |
Huỳnh Thị
Ngọc |
Mai |
13DQT1 |
|
30 |
1321000311 |
Trần
Phương |
Mai |
13DQT1 |
|
31 |
1321000316 |
Nguyễn
Khải |
Minh |
13DQT1 |
11 |
TS. Đào Duy Huân |
|
32 |
1321000321 |
Hồ Thị
Trà |
My |
13DQT1 |
|
33 |
1321000333 |
Lê Thị |
Na |
13DQT1 |
|
34 |
1321000406 |
Bùi Đức |
Nhân |
13DQT1 |
12 |
TS. Đào Duy Huân |
|
35 |
1321000458 |
Trần Linh |
Phụng |
13DQT1 |
|
36 |
1321000440 |
Nguyễn
Hữu |
Phước |
13DQT1 |
|
37 |
1321000432 |
Nguyễn
Thị Mỹ |
Phương |
13DQT1 |
13 |
TS. Đào Duy Huân |
|
38 |
1321000668 |
Quách Thiện |
Tâm |
13DQT1 |
|
39 |
1321000669 |
Vơ Quyết |
Tâm |
13DQT1 |
|
40 |
1321000670 |
Lê Hoàng |
Tân |
13DQT1 |
14 |
TS. Đào Duy Huân |
|
41 |
1321000498 |
Nguyễn
Thị Phương |
Thanh |
13DQT1 |
|
42 |
1321000541 |
Đặng
Vũ Thu |
Thảo |
13DQT1 |
|
43 |
1321000548 |
Nguyễn
Thị Phương |
Thảo |
13DQT1 |
15 |
TS. Đào Duy Huân |
|
44 |
1321000564 |
Phan Minh |
Thịnh |
13DQT1 |
|
45 |
1321000529 |
Nguyễn
Thị Hoài |
Thơm |
13DQT1 |
|
46 |
1321000518 |
Tiêu Lương |
Thuận |
13DQT1 |
16 |
ThS. Nguyễn Thị Hải B́nh |
|
47 |
1321000570 |
Nguyễn
Thị |
Thủy |
13DQT1 |
|
48 |
1321000694 |
Trần
Phương |
Uyên |
13DQT1 |
|
49 |
1321000695 |
Trần Thị
Thu |
Uyên |
13DQT1 |
17 |
ThS. Nguyễn Thị Hải B́nh |
|
50 |
1321000730 |
Lê Tứ |
Vũ |
13DQT1 |
|
51 |
1321000708 |
Thân Thị
Tường |
Vy |
13DQT1 |
|
52 |
1321000745 |
Cao Thiên |
ư |
13DQT1 |
18 |
ThS. Nguyễn Thị Hải B́nh |
|
53 |
1321000738 |
Bùi Hải |
Yến |
13DQT1 |
|
54 |
1321000743 |
Nguyễn Hoàng |
Yến |
13DQT1 |
|
55 |
1321000744 |
Nguyễn
Thị Hoàng |
Yến |
13DQT1 |
19 |
ThS. Nguyễn Thị Hải B́nh |
|
56 |
1321000495 |
Lê Quang |
Thanh |
13DQT2 |
|
57 |
1321000549 |
Nguyễn
Thị Thu |
Thảo |
13DQT2 |
|
58 |
1321000363 |
Dương
Trần Bích |
Ngọc |
13DQT7 |
20 |
ThS. Nguyễn Thị Hải B́nh |
|
59 |
1212010200 |
Nguyễn |
Nhớ |
13DQT7 |
|
60 |
1321000437 |
Trần Thị
Trúc |
Phương |
13DQT7 |
|
61 |
1212140063 |
Nguyễn
T́nh |
Chung |
12DNH2 |
148 |
ThS. Nguyễn Thị Hải B́nh |
|
62 |
1212010029 |
Nguyễn Tôn |
Chung |
12DQT1 |
|
63 |
1212030099 |
Bùi Minh |
Trí |
12DQT2 |
|
64 |
1212010267 |
Cao Trương
Trường |
Thảo |
12DQT3 |
149 |
ThS. Nguyễn Thị
Hải B́nh |
|
65 |
1212210029 |
Phan Minh |
Khuê |
12DTM1 |
|
66 |
1212010288 |
Lê Thanh |
Thúy |
12DQT1 |
|
67 |
1321000102 |
Nguyễn
Thanh |
Đan |
13DQT1 |
150 |
ThS. Nguyễn Thị
Hải B́nh |
|
68 |
1321000552 |
Phan Thị Thu |
Thảo |
13DQT1 |
|
|
|
Tổng cộng 68 sinh viên |
|
|
TRƯỞNG
KHOA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|