TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KHOA QUẢN
TRỊ KINH DOANH |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN NHÓM SINH VIÊN THỰC HÀNH NGHỀ
NGHIỆP 2 |
Chuyên ngành:
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
BẬC
ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐẠI TRÀ KHÓA 13D
(LỚP 13DQT1,2,3,4,5,6,7) |
LỚP HỌC
PHẦN: 1521101025203 |
|
STT |
MSSV |
Họ và tên lót |
Tên |
Lớp |
NHÓM |
GVHD |
|
1 |
1321000001 |
Bùi Thị Thúy |
An |
13DQT3 |
38 |
ThS. Nguyễn Phi
Hoàng |
|
2 |
1321000017 |
Phạm Tuấn |
Anh |
13DQT3 |
|
3 |
1321000041 |
Trần Thị
Ngọc |
Bích |
13DQT3 |
|
4 |
1321000037 |
Dương Thanh |
B́nh |
13DQT3 |
39 |
ThS. Nguyễn Phi
Hoàng |
|
5 |
1321000044 |
Nguyễn Công |
Chiến |
13DQT3 |
|
6 |
1321000089 |
Phạm Thị
Thanh |
Dâng |
13DQT3 |
|
7 |
1321000057 |
Nguyễn Ái |
Diễm |
13DQT3 |
40 |
ThS. Nguyễn Phi
Hoàng |
|
8 |
1321000081 |
Đỗ Lâm
Kiều |
Duyên |
13DQT3 |
|
9 |
1321000115 |
Trần Quí |
Gia |
13DQT3 |
|
10 |
1321000193 |
Hồ
Đức |
Hải |
13DQT3 |
41 |
ThS. Nguyễn Phi
Hoàng |
|
11 |
1321000173 |
Nguyễn
Thị |
Hân |
13DQT3 |
|
12 |
1321000213 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Hằng |
13DQT3 |
|
13 |
1321000209 |
Trần Thị
Mỹ |
Hạnh |
13DQT3 |
42 |
ThS. Nguyễn Phi
Hoàng |
|
14 |
1321000192 |
Đàm Chí |
Hào |
13DQT3 |
|
15 |
1321000131 |
Nguyễn
Tấn |
Hiền |
13DQT3 |
|
16 |
1321000223 |
Phan Thị |
Hội |
13DQT3 |
43 |
ThS. Nguyễn Phi
Hoàng |
|
17 |
1321000180 |
Lê Thị Lan |
Hương |
13DQT3 |
|
18 |
1321000239 |
Đặng Hoàng
Bảo |
Khánh |
13DQT3 |
|
19 |
1321000244 |
Nguyễn Vũ
Thu |
Kiều |
13DQT3 |
44 |
ThS. Nguyễn Phi
Hoàng |
|
20 |
1321000242 |
Phù Lê Thiên |
Kim |
13DQT3 |
|
21 |
1321000258 |
Lê Trúc |
Linh |
13DQT3 |
|
22 |
1321000274 |
Trần Thị
Mỹ |
Loan |
13DQT3 |
45 |
ThS. Nguyễn Phi
Hoàng |
|
23 |
1321000277 |
Phạm Thành |
Long |
13DQT3 |
|
24 |
1321000356 |
Lê Thị |
Ngân |
13DQT3 |
|
25 |
1321000361 |
Trần Lê
Tuyết |
Ngân |
13DQT3 |
46 |
ThS. Trần Vĩnh
Hoàng |
|
26 |
1321000376 |
Trịnh Như |
Ngọc |
13DQT3 |
|
27 |
1321000349 |
Trần Đào |
Nguyên |
13DQT3 |
|
28 |
1321000380 |
Bùi Thụy Ư |
Nhi |
13DQT3 |
47 |
ThS. Trần Vĩnh
Hoàng |
|
29 |
1321000392 |
Nguyễn
Thị Yến |
Nhi |
13DQT3 |
|
30 |
1321000415 |
Nguyễn
Quỳnh |
Như |
13DQT3 |
|
31 |
1321000451 |
Nguyễn
Thị |
Phúc |
13DQT3 |
48 |
ThS. Trần Vĩnh
Hoàng |
|
32 |
1321000459 |
Vơ Huỳnh Kim |
Phụng |
13DQT3 |
|
33 |
1321000431 |
Nguyễn
Thị Hoài |
Phương |
13DQT3 |
|
34 |
1321000435 |
Thái Thị
Mỹ |
Phương |
13DQT3 |
49 |
ThS. Trần Vĩnh
Hoàng |
|
35 |
1321000478 |
Nguyễn Như
Ngọc |
Quư |
13DQT3 |
|
36 |
1321000487 |
Phan Thanh |
Sơn |
13DQT3 |
|
37 |
1321000540 |
Đặng
Phương |
Thảo |
13DQT3 |
50 |
ThS. Trần Vĩnh
Hoàng |
|
38 |
1321000503 |
Lê Ngọc |
Thi |
13DQT3 |
|
39 |
1321000504 |
Nguyễn Minh |
Thi |
13DQT3 |
|
40 |
1321000509 |
Lê Huyền |
Thoại |
13DQT3 |
51 |
ThS. Nguyễn Văn
Hội |
|
41 |
1321000530 |
Lê Anh |
Thư |
13DQT3 |
|
42 |
1321000522 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Thuư |
13DQT3 |
|
43 |
1321000569 |
Dương
Hồng |
Thủy |
13DQT3 |
52 |
ThS. Nguyễn Văn
Hội |
|
44 |
1321000588 |
Phạm
Nguyễn |
Tiến |
13DQT3 |
|
45 |
1321000589 |
Trương
Văn |
Tiến |
13DQT3 |
|
46 |
1321000631 |
Nguyễn
Ngọc Huyền |
Trâm |
13DQT3 |
53 |
ThS. Nguyễn Văn
Hội |
|
47 |
1321000612 |
Hồ Thị
Minh |
Trinh |
13DQT3 |
|
48 |
1321000617 |
Từ Thị
Tuyết |
Trinh |
13DQT3 |
|
49 |
1321000624 |
Nguyễn
Thế |
Trung |
13DQT3 |
54 |
ThS. Nguyễn Văn
Hội |
|
50 |
1321000643 |
Phạm Nhựt |
Trường |
13DQT3 |
|
51 |
1321000660 |
Đào Cư |
Tuấn |
13DQT3 |
|
52 |
1321000657 |
Nguyễn
Thị |
Tuyết |
13DQT3 |
55 |
ThS. Nguyễn Văn
Hội |
|
53 |
1321000736 |
Ngô Văn |
Yên |
13DQT3 |
|
54 |
1321000741 |
Lâm Nguyễn
Hoàng |
Yến |
13DQT3 |
|
55 |
1321005766 |
Ngô Quốc |
Việt |
13DQT6 |
56 |
ThS. Nguyễn Văn
Hội |
|
56 |
1321000026 |
Trần Hồng |
Ân |
13DQT7 |
|
57 |
1321000516 |
Nguyễn Hoàng |
Thuận |
13DQT7 |
|
58 |
1321000464 |
Pham Tố |
Quyên |
13DQT3 |
151 |
ThS. Nguyễn Văn Hội |
|
59 |
1321000677 |
Trần Thái |
Tài |
13DQT3 |
|
60 |
1321000554 |
Trần Thị
Phương |
Thảo |
13DQT3 |
|
61 |
1321000159 |
Nguyễn
Thị |
Huyền |
13DQT6 |
|
|
Tổng
cộng 61 sinh viên |
|
TRƯỞNG KHOA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|