TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KHOA QUẢN
TRỊ KINH DOANH |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN NHÓM SINH VIÊN THỰC HÀNH NGHỀ
NGHIỆP 2 |
Chuyên ngành:
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
BẬC
ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐẠI TRÀ KHÓA 13D
(LỚP 13DQT1,2,3,4,5,6,7) |
LỚP HỌC
PHẦN: 1521101025204 |
|
STT |
MSSV |
Họ và tên lót |
Tên |
Lớp |
NHÓM |
GVHD |
|
1 |
1321000002 |
Dương Thúy |
An |
13DQT4 |
57 |
ThS. Nguyễn Văn
Hội |
|
2 |
1321000030 |
Châu Hoài |
Bảo |
13DQT4 |
|
3 |
1321000056 |
Nguyễn
Trần Hoài |
Diễm |
13DQT4 |
|
4 |
1321000113 |
Đỗ Phúc |
Đức |
13DQT4 |
58 |
ThS. Trần Văn
Hưng |
|
5 |
1321000064 |
Huỳnh Thị
Ngọc |
Dung |
13DQT4 |
|
6 |
1321000069 |
Nguyễn
Thị Thùy |
Dung |
13DQT4 |
|
7 |
1321000085 |
Lưu Thị
Mỹ |
Duyên |
13DQT4 |
59 |
ThS. Trần Văn
Hưng |
|
8 |
1321000202 |
Cao Thị |
Hạnh |
13DQT4 |
|
9 |
1321000127 |
Nguyễn An |
Hiền |
13DQT4 |
|
10 |
1321000139 |
Đặng Thanh |
Hiệp |
13DQT4 |
60 |
ThS. Trần Văn
Hưng |
|
11 |
1321000142 |
Nguyễn
Thị |
Hoa |
13DQT4 |
|
12 |
1321000145 |
Trần Văn |
Hoàn |
13DQT4 |
|
13 |
1321000146 |
Bùi Xuân |
Hoàng |
13DQT4 |
61 |
ThS. Trần Văn
Hưng |
|
14 |
1321000167 |
Trương
Thị |
Huệ |
13DQT4 |
|
15 |
1321000225 |
Nguyễn
Dương |
Hùng |
13DQT4 |
|
16 |
1321000162 |
Trần Thị
Ngọc |
Huyền |
13DQT4 |
62 |
ThS. Trần Văn
Hưng |
|
17 |
1321000164 |
Trịnh Thị
Thuư |
Huyền |
13DQT4 |
|
18 |
1321000238 |
Nguyễn Hoàng |
Khải |
13DQT4 |
|
19 |
1321000231 |
Ngô Mai |
Khanh |
13DQT4 |
63 |
ThS. Trần Văn
Hưng |
|
20 |
1321000269 |
Nguyễn
Thị Thùy |
Liên |
13DQT4 |
|
21 |
1321000265 |
Trần Thị
Thùy |
Linh |
13DQT4 |
|
22 |
1321000301 |
Cao Thị Thúy |
Lợi |
13DQT4 |
64 |
ThS. Trần Văn
Hưng |
|
23 |
1321000312 |
Trần Thị |
Mai |
13DQT4 |
|
24 |
1321000331 |
Ngũ Huệ |
Mẫn |
13DQT4 |
|
25 |
1321000320 |
Huỳnh Thị |
My |
13DQT4 |
65 |
ThS. Nguyễn Thanh
Lâm |
|
26 |
1321000322 |
Lư My |
My |
13DQT4 |
|
27 |
1321000336 |
Cao Thị |
Nga |
13DQT4 |
|
28 |
1321000344 |
Nguyễn
Thị B́nh |
Nguyên |
13DQT4 |
66 |
ThS. Nguyễn Thanh
Lâm |
|
29 |
1321000345 |
Nguyễn Văn |
Nguyên |
13DQT4 |
|
30 |
1321000412 |
Lê Thị
Hồng |
Như |
13DQT4 |
|
31 |
1321000416 |
Phạm
Quỳnh |
Như |
13DQT4 |
67 |
ThS. Nguyễn Thanh
Lâm |
|
32 |
1321000421 |
Phùng Thị Thanh |
Nở |
13DQT4 |
|
33 |
1321000434 |
Phạm Thị
Thu |
Phương |
13DQT4 |
|
34 |
1321000463 |
Nguyễn
Thị Mỹ |
Quyên |
13DQT4 |
68 |
ThS. Nguyễn Thanh
Lâm |
|
35 |
1321000469 |
Bùi Như |
Quỳnh |
13DQT4 |
|
36 |
1321000475 |
Trần Thị
Song |
Quỳnh |
13DQT4 |
|
37 |
1321000678 |
Chế Công |
Tấn |
13DQT4 |
69 |
ThS. Nguyễn Thanh
Lâm |
|
38 |
1321000558 |
Lê Thị Thu |
Thắm |
13DQT4 |
|
39 |
1321000496 |
Nguyễn Thanh |
Thanh |
13DQT4 |
|
40 |
1321000497 |
Nguyễn
Thị |
Thanh |
13DQT4 |
70 |
ThS. Nguyễn Thanh
Lâm |
|
41 |
1321000539 |
Đào Thanh |
Thảo |
13DQT4 |
|
42 |
1321000506 |
Nguyễn
Thị Mai |
Thi |
13DQT4 |
|
43 |
1321000563 |
Hồ Minh |
Thịnh |
13DQT4 |
71 |
ThS. Phạm Quốc
Luyến |
|
44 |
1321000521 |
Dương
Thị Thu |
Thuư |
13DQT4 |
|
45 |
1321000520 |
Phạm Thị
Bích |
Thuỷ |
13DQT4 |
|
46 |
1321000568 |
Cao Lê Thanh |
Thủy |
13DQT4 |
72 |
ThS. Phạm Quốc
Luyến |
|
47 |
1321000523 |
Nguyễn
Ngọc Mai |
Thy |
13DQT4 |
|
48 |
1321000578 |
Lê Thị
Thuỷ |
Tiên |
13DQT4 |
|
49 |
1321000579 |
Nghiêm Thị
Cẩm |
Tiên |
13DQT4 |
73 |
ThS. Phạm Quốc
Luyến |
|
50 |
1321000596 |
Lê Thụy
Thuỳ |
Trang |
13DQT4 |
|
51 |
1321000599 |
Mang Thị Thùy |
Trang |
13DQT4 |
|
52 |
1321000648 |
Huỳnh Lê
Quốc |
Trí |
13DQT4 |
74 |
ThS. Phạm Quốc
Luyến |
|
53 |
1321000659 |
Bùi Lê |
Tuấn |
13DQT4 |
|
54 |
1321000655 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Tuyền |
13DQT4 |
|
55 |
1321000666 |
Trần Thị
Mai |
Ty |
13DQT4 |
75 |
ThS. Phạm Quốc Luyến |
|
56 |
1321000691 |
Nguyễn
Thị Kim |
Uyên |
13DQT4 |
|
57 |
1321000696 |
Đặng
Tường |
Vi |
13DQT4 |
|
58 |
1321000749 |
Nguyễn
Thị Như |
Ư |
13DQT4 |
152 |
ThS. Phạm Quốc Luyến |
|
59 |
1321000297 |
Ngô Thị |
Lệ |
13DQT4 |
|
|
|
|
|
Tổng
số 58 sinh viên |
|
TRƯỞNG KHOA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|