TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KHOA QUẢN
TRỊ KINH DOANH |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN NHÓM SINH VIÊN THỰC HÀNH NGHỀ
NGHIỆP 2 |
Chuyên ngành:
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
BẬC
ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐẠI TRÀ KHÓA 13D
(LỚP 13DQT1,2,3,4,5,6,7) |
LỚP HỌC
PHẦN: 1521101025205 |
|
STT |
MSSV |
Họ và tên lót |
Tên |
Lớp |
NHÓM |
GVHD |
|
1 |
1321000639 |
Trần Diễm |
Trân |
13DQT1 |
76 |
ThS. Phạm Quốc
Luyến |
|
2 |
1321000652 |
Nguyễn
Thị Vân |
Trúc |
13DQT1 |
|
3 |
1321000663 |
Phạm Duy |
Tuấn |
13DQT2 |
|
4 |
1321000535 |
Nguyễn
Phước |
Thành |
13DQT4 |
77 |
ThS. Phạm Quốc
Luyến |
|
5 |
1321000004 |
Nguyễn
Thị Hoài |
An |
13DQT5 |
|
6 |
1321000024 |
Nguyễn
Thị Thiên |
Ân |
13DQT5 |
|
7 |
1321000035 |
Tô Thái |
Bảo |
13DQT5 |
78 |
ThS. Phạm Thị
Ngọc Mai |
|
8 |
1321000036 |
Bùi Phương |
Bình |
13DQT5 |
|
9 |
1321000050 |
Khổng Thế |
Cường |
13DQT5 |
|
10 |
1321000063 |
Bùi Trần Kim |
Dung |
13DQT5 |
79 |
ThS. Phạm Thị
Ngọc Mai |
|
11 |
1321000070 |
Nguyễn
Thị ái |
Dung |
13DQT5 |
|
12 |
1321000092 |
Nguyễn |
Dương |
13DQT5 |
|
13 |
1321000096 |
Võ Thị Thùy |
Dương |
13DQT5 |
80 |
ThS. Phạm Thị
Ngọc Mai |
|
14 |
1321000074 |
Nguyễn
Lập |
Duy |
13DQT5 |
|
15 |
1321000086 |
Phạm
Dương Mỹ |
Duyên |
13DQT5 |
|
16 |
1321000087 |
Võ Thị
Cẩm |
Duyên |
13DQT5 |
81 |
ThS. Phạm Thị
Ngọc Mai |
|
17 |
1321000198 |
Phạm Văn |
Hải |
13DQT5 |
|
18 |
1321000212 |
Nguyễn
Thị Phượng |
Hằng |
13DQT5 |
|
19 |
1321000205 |
Lê Thị Mỹ |
Hạnh |
13DQT5 |
82 |
ThS. Phạm Thị
Ngọc Mai |
|
20 |
1321000207 |
Phạm Thị
Dung |
Hạnh |
13DQT5 |
|
21 |
1321000208 |
Thái Lê |
Hạnh |
13DQT5 |
|
22 |
1321000137 |
Phạm Văn |
Hiếu |
13DQT5 |
83 |
ThS. Phạm Thị
Ngọc Mai |
|
23 |
1321000224 |
Dường Xính |
Hùng |
13DQT5 |
|
24 |
1321000226 |
Nguyễn Hoàng
Phi |
Hùng |
13DQT5 |
|
25 |
1321000181 |
Lê Thị Thiên |
Hương |
13DQT5 |
84 |
ThS. Trần Thế
Nam |
|
26 |
1321000152 |
Nguyễn Quang |
Huy |
13DQT5 |
|
27 |
1321000165 |
Vũ Ngọc |
Huyền |
13DQT5 |
|
28 |
1321000236 |
Vũ
Đăng |
Khoa |
13DQT5 |
85 |
ThS. Trần Thế
Nam |
|
29 |
1321000245 |
Phan Thị
Mỹ |
Kiều |
13DQT5 |
|
30 |
1321000248 |
Nguyễn Kim |
Lai |
13DQT5 |
|
31 |
1321000290 |
Lê Bảo |
Lâm |
13DQT5 |
86 |
ThS. Trần Thế
Nam |
|
32 |
1321000282 |
Hồ Thị
Khánh |
Ly |
13DQT5 |
|
33 |
1321000309 |
Phan Thị Trúc |
Mai |
13DQT5 |
|
34 |
1321000370 |
Nguyễn
Thị Lan |
Ngọc |
13DQT5 |
87 |
ThS. Trần Thế
Nam |
|
35 |
1321000351 |
Trần Tự |
Nguyện |
13DQT5 |
|
36 |
1321000352 |
Nguyễn
Thị Minh |
Nguyệt |
13DQT5 |
|
37 |
1321000418 |
Nguyễn
Đặng Thanh |
Nhật |
13DQT5 |
88 |
ThS. Trần Thế
Nam |
|
38 |
1321000394 |
Nguyễn
Đoàn Diễm |
Nhi |
13DQT5 |
|
39 |
1321000395 |
Trần Hoàng
Bảo |
Nhi |
13DQT5 |
|
40 |
1321000404 |
Phạm Thị
Cẩm |
Nhung |
13DQT5 |
89 |
ThS. Trần Thế
Nam |
|
41 |
1321000427 |
Lâm Thái |
Phi |
13DQT5 |
|
42 |
1321000457 |
Nguyễn
Trần Ánh |
Phụng |
13DQT5 |
|
43 |
1321000438 |
Trần Văn |
Phương |
13DQT5 |
90 |
ThS. Trần Thế
Nam |
|
44 |
1321000667 |
Lê Thị |
Tâm |
13DQT5 |
|
45 |
1321000557 |
Bùi Thị
Hồng |
Thắm |
13DQT5 |
|
46 |
1321000537 |
Đinh Thị
Ngọc |
Thảo |
13DQT5 |
91 |
ThS. Huỳnh Nhựt
Nghĩa |
|
47 |
1321000543 |
Lê Thị Như |
Thảo |
13DQT5 |
|
48 |
1321000507 |
Phan Đình
Lệ |
Thi |
13DQT5 |
|
49 |
1321000567 |
Nguyễn
Thị Thu |
Thùy |
13DQT5 |
92 |
ThS. Huỳnh Nhựt
Nghĩa |
|
50 |
1321000602 |
Nguyễn
Thị Linh |
Trang |
13DQT5 |
|
51 |
1321000621 |
Đỗ Minh |
Triết |
13DQT5 |
|
52 |
1321000625 |
Nguyễn
Đức |
Trung |
13DQT5 |
93 |
ThS. Huỳnh Nhựt
Nghĩa |
|
53 |
1321000656 |
Lê Thị Ánh |
Tuyết |
13DQT5 |
|
54 |
1321000721 |
Nguyễn
Thị Hồng |
Vân |
13DQT5 |
|
55 |
1321000703 |
Trần Quốc |
Việt |
13DQT5 |
94 |
ThS. Huỳnh Nhựt
Nghĩa |
|
56 |
1321000728 |
Đỗ Bá |
Vương |
13DQT5 |
|
57 |
1321000710 |
Võ Mỹ |
Vy |
13DQT5 |
|
58 |
1321000711 |
Võ Thị
Thảo |
Vy |
13DQT5 |
95 |
ThS. Huỳnh Nhựt
Nghĩa |
|
59 |
1321000747 |
Lê Nguyễn
Như |
Ý |
13DQT5 |
|
60 |
1321000751 |
Phạm Ngọc
Như |
Ý |
13DQT5 |
|
61 |
1321000427 |
Lâm Thái |
Phi |
13DQT5 |
|
Tổng số
61 sinh viên |
|
|
|
|
|
TRƯỞNG
KHOA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|