TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KHOA QUẢN
TRỊ KINH DOANH |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN NHÓM SINH VIÊN THỰC HÀNH NGHỀ
NGHIỆP 2 |
Chuyên ngành:
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
BẬC
ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐẠI TRÀ KHÓA 13D
(LỚP 13DQT1,2,3,4,5,6,7) |
LỚP HỌC
PHẦN: 1521101025207 |
|
STT |
MSSV |
Họ và tên lót |
Tên |
Lớp |
NHÓM |
GVHD |
|
1 |
1321000053 |
Lê Thị Thu |
Cúc |
13DQT7 |
94 |
ThS.GVC. Lê Văn Quý |
|
2 |
1321000100 |
Trần
Khuất Chí |
Dũng |
13DQT7 |
|
3 |
1321000076 |
Nguyễn Thanh |
Duy |
13DQT7 |
|
4 |
1321000116 |
Lê Thị |
Giang |
13DQT7 |
95 |
ThS.GVC. Lê Văn Quý |
|
5 |
1321000169 |
Bùi Mỹ
Ngọc |
Hân |
13DQT7 |
|
6 |
1321000172 |
Nguyễn
Ngọc |
Hân |
13DQT7 |
|
7 |
1321000174 |
Phan Thị
Ngọc |
Hân |
13DQT7 |
96 |
ThS.GVC. Lê Văn Quý |
|
8 |
1321000128 |
Nguyễn
Thảo |
Hiền |
13DQT7 |
|
9 |
1321000220 |
Phạm Thị
Thúy |
Hồng |
13DQT7 |
|
10 |
1321000177 |
Trần Chí |
Hưng |
13DQT7 |
97 |
ThS.GVC. Lê Văn Quý |
|
11 |
1321000183 |
Trần Thu |
Hương |
13DQT7 |
|
12 |
1321005706 |
Phan Xuân |
Huy |
13DQT7 |
|
13 |
1321009040 |
Trần Quốc |
Huy |
13DQT7 |
98 |
ThS.GVC. Lê Văn Quý |
|
14 |
1321000293 |
Trương Chí |
Lâm |
13DQT7 |
|
15 |
1321000257 |
Lê Thị |
Linh |
13DQT7 |
|
16 |
1321000302 |
Nguyễn
Thị ánh |
Lụa |
13DQT7 |
99 |
ThS.GVC. Lê Văn Quý |
|
17 |
1321000280 |
Đinh Thị
Mai |
Ly |
13DQT7 |
|
18 |
1321000287 |
Trần Thị
Diễm |
Ly |
13DQT7 |
|
19 |
1321000407 |
Nguyễn
Thị Trường |
Nhân |
13DQT7 |
100 |
ThS.GVC. Lê Văn Quý |
|
20 |
1321000405 |
Tạ
Phương |
Nhung |
13DQT7 |
|
21 |
1321000455 |
Vũ Văn |
Phúc |
13DQT7 |
|
22 |
1321000473 |
Nguyễn
Thị Như |
Quỳnh |
13DQT7 |
101 |
ThS. Bùi Đức Tâm |
|
23 |
1321000492 |
Ngô Văn |
Sáng |
13DQT7 |
|
24 |
1321000676 |
Trần
Nguyễn Anh |
Tài |
13DQT7 |
|
25 |
1321000559 |
Nguyễn
Thị |
Thắm |
13DQT7 |
102 |
ThS. Bùi Đức Tâm |
|
26 |
1321000536 |
Nguyễn
Đinh Phú |
Thành |
13DQT7 |
|
27 |
1212010277 |
Trần Vũ
Phương |
Thảo |
13DQT7 |
|
28 |
1321000515 |
Lê Mỹ |
Thuận |
13DQT7 |
103 |
ThS. Bùi Đức Tâm |
|
29 |
1321000577 |
Lê Thanh Thuỷ |
Tiên |
13DQT7 |
|
30 |
1321000587 |
Nguyễn
Đình |
Tiến |
13DQT7 |
|
31 |
1321000586 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
13DQT7 |
104 |
ThS. Bùi Đức Tâm |
|
32 |
1321000593 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Toán |
13DQT7 |
|
33 |
1321001378 |
Huỳnh Mai |
Trâm |
13DQT7 |
|
34 |
1321000629 |
Lê Thị |
Trâm |
13DQT7 |
105 |
ThS. Bùi Đức Tâm |
|
35 |
1321000633 |
Nguyễn
Trương Ngọc |
Trâm |
13DQT7 |
|
36 |
1321000635 |
Châu Ngọc
Bảo |
Trân |
13DQT7 |
|
37 |
1321000597 |
Lê Đoan |
Trang |
13DQT7 |
106 |
ThS. Bùi Đức Tâm |
|
38 |
1321000601 |
Nguyễn Thu |
Trang |
13DQT7 |
|
39 |
1212010355 |
Phạm
Nguyễn Tú |
Uyên |
13DQT7 |
|
40 |
1321000718 |
Lê Tường |
Vân |
13DQT7 |
107 |
ThS. Bùi Đức Tâm |
|
41 |
1321000697 |
Hoàng Thị
Tuyết |
Vi |
13DQT7 |
|
42 |
1321000748 |
Lê Thị Như |
ý |
13DQT7 |
|
43 |
1321000742 |
Lê Kim |
Yến |
13DQT7 |
154 |
ThS. Lưu Thanh
Thủy |
|
44 |
1212010106 |
Lù Phát |
Hoàng |
12DQT3 |
|
45 |
1321000252 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Lan |
13DQT7 |
155 |
ThS. Lưu Thanh Thủy |
|
46 |
1321000550 |
Nguyễn
Thị Thu |
Thảo |
13DQT7 |
|
47 |
1321000719 |
Mai Thị
Thùy |
Vân |
13DQT7 |
|
|
Tổng
số 47 sinh viên |
|
TRƯỞNG
KHOA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|