TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KHOA QUẢN
TRỊ KINH DOANH |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN NHÓM SINH VIÊN THỰC HÀNH NGHỀ
NGHIỆP 2 |
Chuyên ngành:
QUẢN TRỊ BÁN HÀNG |
BẬC
ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐẠI TRÀ HK2 NĂM
HỌC 2015-2016 (LỚP 13DBH) |
LỚP
HỌC PHẦN: 1521101025301 |
|
STT |
MSSV |
Họ và tên lót |
Tên |
Lớp |
NHÓM |
GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN |
|
1 |
1321000006 |
Chiêu Tú |
Anh |
13DBH |
108 |
ThS. Lưu Thanh Thủy |
|
2 |
1321000068 |
Nguyễn
Thị Mỹ |
Dung |
13DBH |
|
3 |
1321000071 |
Phạm Thị
Kim |
Dung |
13DBH |
|
4 |
1321000117 |
Lê Vũ Mộng |
Giang |
13DBH |
109 |
ThS. Lưu Thanh Thủy |
|
5 |
1321000185 |
Dương Thu |
Hà |
13DBH |
|
6 |
1321000187 |
Nguyễn Sơn |
Hà |
13DBH |
|
7 |
1321000190 |
Trần Thị
Thu |
Hà |
13DBH |
110 |
ThS. Lưu Thanh Thủy |
|
8 |
1321000194 |
Nguyễn
Hồng |
Hải |
13DBH |
|
9 |
1321000170 |
Lâm Ngọc |
Hân |
13DBH |
|
10 |
1321000210 |
Đặng Thi
Thu |
Hằng |
13DBH |
111 |
ThS. Lưu Thanh Thủy |
|
11 |
1321000144 |
Trần Thị
Thu |
Hoài |
13DBH |
|
12 |
1321000219 |
Nguyễn
Trần Thu |
Hồng |
13DBH |
|
13 |
1321000166 |
Bùi Thị |
Huế |
13DBH |
112 |
ThS. Lưu Thanh Thủy |
|
14 |
1321000228 |
Đinh Duy |
Khang |
13DBH |
|
15 |
1321000267 |
Đào Thị
Hồng |
Liên |
13DBH |
|
16 |
1321000254 |
Diêu Mỹ |
Linh |
13DBH |
113 |
ThS. Lưu Thanh Thủy |
|
17 |
1321000263 |
Trương
Thị Mỹ |
Linh |
13DBH |
|
18 |
1321000276 |
Phan Nguyễn
Thành |
Long |
13DBH |
|
19 |
1321000319 |
Phạm Thị |
Miền |
13DBH |
114 |
ThS.Nguyễn Thị Minh Trâm |
|
20 |
1321000357 |
Nguyễn
Kiều |
Ngân |
13DBH |
|
21 |
1321000366 |
Nguyễn Lê
Hồng |
Ngọc |
13DBH |
|
22 |
1321000372 |
Phạm Minh |
Ngọc |
13DBH |
115 |
ThS.Nguyễn Thị Minh Trâm |
|
23 |
1321000385 |
Lâm Mai |
Nhi |
13DBH |
|
24 |
1321000390 |
Nguyễn Hoàng
Mai |
Nhi |
13DBH |
|
25 |
1321000393 |
Nguyễn
Thị ư |
Nhi |
13DBH |
116 |
ThS.Nguyễn Thị Minh Trâm |
|
26 |
1321000397 |
Trần Thị
ư |
Nhi |
13DBH |
|
27 |
1321000399 |
Dương
Thị Tuyết |
Nhung |
13DBH |
|
28 |
1321000446 |
Lê Thị Minh |
Phú |
13DBH |
117 |
ThS.Nguyễn Thị Minh Trâm |
|
29 |
1321000566 |
Trần
Trọng |
Thọ |
13DBH |
|
30 |
1321000511 |
Lâm Ngọc
Nhật |
Thu |
13DBH |
|
31 |
1321000574 |
Cấn Thủy |
Tiên |
13DBH |
118 |
ThS.Nguyễn Thị Minh Trâm |
|
32 |
1321000582 |
Trần Ngọc
Thủy |
Tiên |
13DBH |
|
33 |
1321000584 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Tiền |
13DBH |
|
34 |
1321000591 |
Trần
Đức |
Toàn |
13DBH |
119 |
ThS.Nguyễn Thị Minh Trâm |
|
35 |
1321000592 |
Vơ Lê |
Toàn |
13DBH |
|
36 |
1321000637 |
Đỗ Chân |
Trân |
13DBH |
|
37 |
1321000640 |
Trần
Nguyễn Huyền |
Trân |
13DBH |
120 |
ThS.Nguyễn Thị Minh Trâm |
|
38 |
1321000647 |
Đặng Minh |
Trí |
13DBH |
|
39 |
1321000614 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Trinh |
13DBH |
|
40 |
1321000687 |
Phan Anh |
Tú |
13DBH |
121 |
ThS. Lê Thị Thanh
Trang |
|
41 |
1212170144 |
Đặng
Nguyễn Nhă |
Uyên |
13DBH |
|
42 |
1321000713 |
Bùi Thanh |
Vân |
13DBH |
|
43 |
1321000723 |
Ngô Thùy |
Vân |
13DBH |
122 |
ThS. Lê Thị Thanh
Trang |
|
44 |
1321000712 |
Huỳnh Tấn |
Văn |
13DBH |
|
45 |
1321000731 |
Trần Anh |
Vũ |
13DBH |
|
46 |
1321000733 |
Nguyễn
Trọng |
Xuân |
13DBH |
156 |
ThS. Lê Thị Thanh
Trang |
|
47 |
1212170024 |
Nguyễn Trí |
Đức |
12DBH2 |
|
48 |
1212170016 |
Trương
Thị Mỹ |
Duyên |
12DBH2 |
|
Tổng
số 48 sinh viên |
|
|
TRƯỞNG
KHOA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|