TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KHOA QUẢN
TRỊ KINH DOANH |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN NHÓM SINH VIÊN THỰC HÀNH NGHỀ
NGHIỆP 2 |
Chuyên ngành:
QUẢN LÝ KINH TẾ |
BẬC
ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐẠI TRÀ KHÓA 13D
(LỚP 13DDA) |
LỚP HỌC
PHẦN: 1521101046801 |
STT |
MSSV |
Họ và tên lót |
Tên |
Lớp |
NHÓM |
GVHD |
|
1 |
1321000009 |
Lê Thị Lan |
Anh |
13DQK |
134 |
ThS. Trương Thị Thúy Vân |
|
2 |
1321000046 |
Bùi Thị Kim |
Châu |
13DQK |
|
3 |
1321005007 |
Nguyễn
Mạnh |
Cường |
13DQK |
|
4 |
1321000051 |
Nguyễn
Quốc |
Cường |
13DQK |
135 |
ThS. Trương Thị Thúy Vân |
|
5 |
1321005009 |
Lê Quang |
Đại |
13DQK |
|
6 |
1321000054 |
Lê Thị Kim |
Dinh |
13DQK |
|
7 |
1321005013 |
Lê Mạnh |
Duy |
13DQK |
136 |
ThS. Trương Thị Thúy Vân |
|
8 |
1321000088 |
Vũ Thị Thu |
Duyên |
13DQK |
|
9 |
1321000124 |
Đặng
Ngọc |
Hiền |
13DQK |
|
10 |
1321005017 |
Trương
Thị Hoàng |
Hiếu |
13DQK |
137 |
ThS. Trương Thị Thúy Vân |
|
11 |
1321000182 |
Lê Thị Thu |
Hương |
13DQK |
|
12 |
1321005021 |
Phạm Hồ
Như |
Kha |
13DQK |
|
13 |
1321000232 |
Võ Thị
Kiều |
Khanh |
13DQK |
138 |
ThS. Trương Thị Thúy Vân |
|
14 |
1321005022 |
Nguyễn
Thị Hồng |
Khánh |
13DQK |
|
15 |
1321009009 |
Nguyễn
Thị Phương |
Lan |
13DQK |
|
16 |
1321009008 |
Võ Thị |
Liệp |
13DQK |
139 |
ThS. Trương Thị Thúy Vân |
|
17 |
1321000262 |
Phạm Thùy |
Linh |
13DQK |
|
18 |
1321000328 |
Vũ Trà |
My |
13DQK |
|
19 |
1321005033 |
Nguyễn
Thị Kim |
Ngân |
13DQK |
140 |
ThS. Trương Thị Thúy Vân |
|
20 |
1321005037 |
Hoàng Thị Minh |
Nguyệt |
13DQK |
|
21 |
1321000409 |
Huỳnh |
Như |
13DQK |
|
22 |
1321000403 |
Nguyễn
Thị Tuyết |
Nhung |
13DQK |
141 |
ThS.Lượng Văn Quốc |
|
23 |
1321000448 |
Trương
Thành |
Phú |
13DQK |
|
24 |
1321000429 |
Hồng Võ Xuân |
Phương |
13DQK |
|
25 |
1321005046 |
Trần Lệ |
Quyên |
13DQK |
142 |
ThS.Lượng Văn Quốc |
|
26 |
1321005047 |
Đặng
Văn |
Sang |
13DQK |
|
27 |
1321000481 |
Mai Xuân |
Sang |
13DQK |
|
28 |
1321009012 |
Đỗ
Ngọc Minh |
Sơn |
13DQK |
143 |
ThS.Lượng
Văn Quốc |
|
29 |
1321009010 |
Nguyễn
Thụy Hồng |
Thảo |
13DQK |
|
30 |
1321000528 |
Văn Nguyễn
Thi |
Thơ |
13DQK |
|
31 |
1321009006 |
Phạm Thị
Ý |
Thư |
13DQK |
144 |
ThS.Lượng
Văn Quốc |
|
32 |
1321000573 |
Trần Thị |
Thúy |
13DQK |
|
33 |
1321000576 |
Lâm Võ Kiều |
Tiên |
13DQK |
|
34 |
1321000680 |
Đỗ
Trọng |
Tín |
13DQK |
145 |
ThS.Lượng
Văn Quốc |
|
35 |
1321005061 |
Bùi Thị Xuân |
Trâm |
13DQK |
|
36 |
1321009014 |
Phạm Thị
Kiều |
Trinh |
13DQK |
|
37 |
1321005067 |
Nguyễn
Lương |
Trung |
13DQK |
146 |
ThS.Lượng
Văn Quốc |
|
38 |
1321000717 |
Hoàng Nữ Thanh |
Vân |
13DQK |
|
39 |
1321000699 |
Nguyễn Thanh |
Vi |
13DQK |
|
40 |
1321000700 |
Phan Thị
Tường |
Vi |
13DQK |
147 |
ThS.Lượng
Văn Quốc |
|
41 |
1421004592 |
Phan Thị
Huyền |
Trâm |
14DQK |
|
42 |
1321000616 |
Trần Thị
Lệ |
Trinh |
14DQK |
|
Tổng
cộng 42 sinh viên |
|
|
|
TRƯỞNG
KHOA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|