| TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||
| PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||
| KẾT QUẢ XỬ LƯ CÁC LỚP HỌC PHẦN CÓ ÍT SINH VIÊN ĐĂNG KƯ | ||||
| HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2016 | ||||
| STT | LỚP HỌC PHẦN | TÊN HỌC PHẦN | SLSV | XỬ LƯ |
| 1 | 1521101064028 | Anh văn căn bản 1 | 2 | Ghép 1521101064041 |
| 2 | 1521101064048 | Anh văn căn bản 1 | 2 | Ghép 1521101064041 |
| 3 | 1521101064022 | Anh văn căn bản 1 | 3 | Ghép 1521101064041 |
| 4 | 1521101064050 | Anh văn căn bản 1 | 3 | Ghép 1521101064041 |
| 5 | 1521101064047 | Anh văn căn bản 1 | 5 | Ghép 1521101064041 |
| 6 | 1521101064041 | Anh văn căn bản 1 | 21 | Duy tŕ |
| 7 | 1521101002410 | Anh văn căn bản 4 | 1 | Hủy |
| 8 | 1521101002430 | Anh văn căn bản 4 | 1 | Ghép 1521101002418 |
| 9 | 1521101002431 | Anh văn căn bản 4 | 4 | Ghép 1521101002441 |
| 10 | 1521101002439 | Anh văn căn bản 4 | 1 | Hủy |
| 11 | 1521101002424 | Anh văn căn bản 4 | 3 | Hủy |
| 12 | 1521101002419 | Anh văn căn bản 4 | 5 | Hủy |
| 13 | 1521101002433 | Anh văn căn bản 4 | 5 | Ghép 1521101002418 |
| 14 | 1521101002432 | Anh văn căn bản 4 | 30 | Duy tŕ |
| 15 | 1521101002404 | Anh văn căn bản 4 | 37 | Tách lớp, ghép vào lớp 1521101002418 |
| 16 | 1521101002443 | Anh văn căn bản 4 | 23 | Ghép 1521101002420 |
| 17 | 1521101047201 | Địa chính trị | 1 | Hủy |
| 18 | 1521101001703 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 26 | Duy tŕ |
| 19 | 1521101045501 | English for Accounting | 12 | Hủy |
| 20 | 1521101045502 | English for Accounting | 12 | Hủy |
| 21 | 1521101045701 | English for Tourism and Hospitality | 38 | Duy tŕ |
| 22 | 1521101001115 | GDTC (Bóng rổ) | 3 | Hủy |
| 23 | 1521101001114 | GDTC (Bóng rổ) | 4 | Ghép 1521101001113 |
| 24 | 1521101001116 | GDTC (Bóng rổ) | 5 | Hủy |
| 25 | 1521101001111 | GDTC (Bóng rổ) | 7 | Hủy |
| 26 | 1521101001112 | GDTC (Bóng rổ) | 7 | Hủy |
| 27 | 1521101001103 | GDTC (Bóng rổ) | 9 | Hủy |
| 28 | 1521101000814 | GDTC (Điền kinh 1) | 14 | Duy tŕ |
| 29 | 1521101068205 | Giao tiếp trong kinh doanh | 9 | Hủy |
| 30 | 1521101068204 | Giao tiếp trong kinh doanh | 25 | Duy tŕ |
| 31 | 1521101004105 | Hành vi khách hàng | 30 | Duy tŕ |
| 32 | 1521101004008 | Hành vi khách hàng | 30 | Duy tŕ |
| 33 | 1521101026702 | Hệ thống thông tin quản trị | 2 | Hủy |
| 34 | 1521101026704 | Hệ thống thông tin quản trị | 4 | Hủy |
| 35 | 1521101026701 | Hệ thống thông tin quản trị | 1 | Hủy |
| 36 | 1521101026703 | Hệ thống thông tin quản trị | 1 | Hủy |
| 37 | 1521101026705 | Hệ thống thông tin quản trị | 3 | Hủy |
| 38 | 1521101011501 | Kế toán dịch vụ du lịch | 5 | Hủy |
| 39 | 1521101011503 | Kế toán dịch vụ du lịch | 8 | Hủy |
| 40 | 1521101011504 | Kế toán dịch vụ du lịch | 12 | Hủy |
| 41 | 1521101011502 | Kế toán dịch vụ du lịch | 31 | Duy tŕ |
| 42 | 1521101042701 | Kế toán quản trị nhà hàng khách sạn | 1 | Hủy |
| 43 | 1521101013305 | Kế toán tài chính 4 | 34 | Duy tŕ |
| 44 | 1521101025702 | Kiểm toán | 6 | Hủy |
| 45 | 1521101025703 | Kiểm toán | 33 | Duy tŕ |
| 46 | 1521101041902 | Kinh doanh nhà hàng | 15 | Duy tŕ |
| 47 | 1521101041901 | Kinh doanh nhà hàng | 30 | Duy tŕ |
| 48 | 1521101062802 | Kinh doanh quốc tế 2 | 37 | Duy tŕ |
| 49 | 1521101046401 | Kinh tế công | 21 | Hủy |
| 50 | 1521101003946 | Kinh tế lượng | 3 | Ghép 1521101003959 |
| 51 | 1521101003995 | Kinh tế lượng | 12 | Ghép 1521101003982 |
| 52 | 1521101003993 | Kinh tế lượng | 25 | Ghép 15211010039107 |
| 53 | 1521101003933 | Kinh tế lượng | 9 | Ghép 1521101003948 |
| 54 | 1521101003943 | Kinh tế lượng | 10 | Ghép 1521101003955 |
| 55 | 1521101046501 | Kinh tế phát triển | 9 | Hủy |
| 56 | 1521101003217 | Kinh tế vĩ mô 1 | 8 | Ghép 1521101003209 |
| 57 | 1521101003209 | Kinh tế vĩ mô 1 | 30 | Duy tŕ |
| 58 | 1521101050401 | Lập tŕnh C#.NET | 37 | Duy tŕ |
| 59 | 1521101049301 | Lập, phân tích và thẩm định dự án | 36 | Duy tŕ |
| 60 | 1521101007501 | Luật đất đai | 5 | Hủy |
| 61 | 1521101003604 | Luật kinh tế | 7 | Ghép 1521101004804 |
| 62 | 1521101004605 | Luật kinh tế | 12 | Hủy |
| 63 | 1521101004603 | Luật kinh tế | 12 | Ghép 1521101003603 |
| 64 | 1521101004604 | Luật kinh tế | 25 | Ghép 1521101003602 |
| 65 | 1521101004803 | Luật kinh tế | 13 | Hủy |
| 66 | 1521101004611 | Luật kinh tế | 38 | Duy tŕ |
| 67 | 1521101003416 | Marketing căn bản | 7 | Hủy |
| 68 | 1521101003424 | Marketing căn bản | 7 | Hủy |
| 69 | 1521101003422 | Marketing căn bản | 8 | Ghép 1521101003402 |
| 70 | 1521101003425 | Marketing căn bản | 19 | Ghép 1521101003402 |
| 71 | 1521101003414 | Marketing căn bản | 25 | Ghép 1521101003405 |
| 72 | 1521101009202 | Marketing du lịch | 26 | Duy tŕ |
| 73 | 1521101052602 | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn | 38 | Duy tŕ |
| 74 | 1521101008702 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | 11 | Hủy |
| 75 | 1521101018103 | Nghiệp vụ pḥng khách sạn | 34 | Duy tŕ |
| 76 | 1521101003833 | Nguyên lư kế toán | 7 | Ghép 1521101003814 |
| 77 | 1521101003815 | Nguyên lư kế toán | 31 | Ghép 1521101003840 |
| 78 | 1521101003837 | Nguyên lư kế toán | 34 | Ghép 1521101003809 |
| 79 | 1521101003835 | Nguyên lư kế toán | 14 | Hủy |
| 80 | 1521101003814 | Nguyên lư kế toán | 26 | Duy tŕ |
| 81 | 1521101003809 | Nguyên lư kế toán | 32 | Duy tŕ |
| 82 | 1521101008803 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | 12 | Hủy |
| 83 | 1521101008801 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | 22 | Duy tŕ |
| 84 | 1521101008802 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | 24 | Duy tŕ |
| 85 | 1521101063301 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1) | 36 | Duy tŕ |
| 86 | 1521101063406 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 6 | Hủy |
| 87 | 1521101063403 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 5 | Hủy |
| 88 | 1521101063423 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 24 | Duy tŕ |
| 89 | 1521101063417 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 54 | Tách lớp, ghép vào lớp 1521101063423 |
| 90 | 1521101027702 | Phần mềm đồ họa 1 (Corel Draw) | 6 | Hủy |
| 91 | 1521101027701 | Phần mềm đồ họa 1 (Corel Draw) | 6 | Hủy |
| 92 | 1521101027801 | Phần mềm đồ họa 2 (Photoshop) | 35 | Duy tŕ |
| 93 | 1521101029502 | Phần mềm kế toán | 16 | Hủy |
| 94 | 1521101029501 | Phần mềm kế toán | 17 | Hủy |
| 95 | 1521101011302 | Phần mềm quản lư khách sạn ASI Front Desk | 39 | Duy tŕ |
| 96 | 1521101027002 | Phân tích hoạt động kinh doanh XNK | 26 | Hủy |
| 97 | 1521101020501 | Quản lư tài chính các đơn vị sự nghiệp | 27 | Duy tŕ |
| 98 | 1521101049601 | Quản lư tiến độ dự án | 35 | Duy tŕ |
| 99 | 1521101049701 | Quản trị chất lượng dự án | 35 | Duy tŕ |
| 100 | 1521101006512 | Quản trị chiến lược | 26 | Hủy |
| 101 | 1521101050201 | Quản trị đổi mới sáng tạo | 35 | Duy tŕ |
| 102 | 1521101011602 | Quản trị dự án | 19 | Hủy |
| 103 | 1521101011603 | Quản trị dự án | 19 | Hủy |
| 104 | 1521101003303 | Quản trị học | 12 | Hủy |
| 105 | 1521101003312 | Quản trị học | 12 | Hủy |
| 106 | 1521101005302 | Quản trị kinh doanh khách sạn | 16 | Duy tŕ |
| 107 | 1521101006302 | Quản trị nhân lực | 36 | Duy tŕ |
| 108 | 1521101017903 | Quản trị resort | 39 | Duy tŕ |
| 109 | 1521101011703 | Quản trị tài chính | 5 | Hủy |
| 110 | 1521101011702 | Quản trị tài chính | 13 | Hủy |
| 111 | 1521101011705 | Quản trị tài chính | 26 | Duy tŕ |
| 112 | 1521101022903 | Quản trị tài chính doanh nghiệp 1 | 29 | Duy tŕ |
| 113 | 1521101049401 | Quản trị tài chính dự án | 36 | Duy tŕ |
| 114 | 1521101026804 | Quản trị xúc tiến thương mại | 2 | Hủy |
| 115 | 1521101026801 | Quản trị xúc tiến thương mại | 4 | Hủy |
| 116 | 1521101026802 | Quản trị xúc tiến thương mại | 10 | Hủy |
| 117 | 1521101026803 | Quản trị xúc tiến thương mại | 33 | Duy tŕ |
| 118 | 1521101036601 | Reading
4 (Business Reading) |
34 | Duy tŕ |
| 119 | 1521101048401 | Soạn thảo văn bản | 9 | Hủy |
| 120 | 1521101003504 | Tài chính - Tiền tệ | 7 | Hủy |
| 121 | 1521101003511 | Tài chính - Tiền tệ | 22 | Hủy |
| 122 | 1521101003502 | Tài chính - Tiền tệ | 39 | Duy tŕ |
| 123 | 1521101003509 | Tài chính - Tiền tệ | 39 | Duy tŕ |
| 124 | 1521101020301 | Tài chính công 2 | 36 | Duy tŕ |
| 125 | 1521101006847 | Tài chính quốc tế | 7 | Hủy |
| 126 | 1521101006851 | Tài chính quốc tế | 14 | Ghép 1521101006849 |
| 127 | 1521101006850 | Tài chính quốc tế | 14 | Hủy |
| 128 | 1521101006821 | Tài chính quốc tế | 36 | Duy tŕ |
| 129 | 1521101006820 | Tài chính quốc tế | 38 | Duy tŕ |
| 130 | 1521101015401 | Thẩm định giá căn bản | 12 | Hủy |
| 131 | 1521101007407 | Thanh toán quốc tế | 36 | Duy tŕ |
| 132 | 1521101008012 | Thị trường chứng khoán | 12 | Hủy |
| 133 | 1521101008011 | Thị trường chứng khoán | 22 | Hủy |
| 134 | 1521101008004 | Thị trường chứng khoán | 26 | Hủy |
| 135 | 1521101029402 | Thị trường tài chính | 20 | Duy tŕ |
| 136 | 1521101008102 | Thuế | 17 | Hủy |
| 137 | 1521101008101 | Thuế | 27 | Duy tŕ |
| 138 | 1521101008105 | Thuế | 38 | Duy tŕ |
| 139 | 1521101062714 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 22 | Hủy |
| 140 | 1521101087303 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 21 | Hủy |
| 141 | 1521101063859 | Tin học đại cương | 4 | Ghép 1521101063852 |
| 142 | 1521101063824 | Tin học đại cương | 7 | Hủy |
| 143 | 1521101063806 | Tin học đại cương | 23 | Hủy |
| 144 | 1521101063852 | Tin học đại cương | 38 | Duy tŕ |
| 145 | 1521101063830 | Tin học đại cương | 35 | Tách lớp, ghép vào lớp 1521101063852 |
| 146 | 1521101002852 | Tin học nâng cao | 3 | Hủy |
| 147 | 1521101002877 | Tin học nâng cao | 3 | Hủy |
| 148 | 15211010028163 | Tin học nâng cao | 3 | Ghép 15211010028194 |
| 149 | 1521101002865 | Tin học nâng cao | 7 | Ghép 1521101002882 |
| 150 | 15211010028148 | Tin học nâng cao | 10 | Ghép 15211010028194 |
| 151 | 1521101002867 | Tin học nâng cao | 10 | Hủy |
| 152 | 15211010028202 | Tin học nâng cao | 23 | Ghép 15211010028194 |
| 153 | 15211010028204 | Tin học nâng cao | 7 | Ghép 15211010028203 |
| 154 | 1521101002884 | Tin học nâng cao | 15 | Ghép 1521101002870 |
| 155 | 15211010028205 | Tin học nâng cao | 11 | Ghép 15211010028162 |
| 156 | 1521101002891 | Tin học nâng cao | 12 | Ghép 15211010028201 |
| 157 | 1521101002892 | Tin học nâng cao | 21 | Ghép 15211010028187 |
| 158 | 15211010028168 | Tin học nâng cao | 23 | Ghép 15211010028201 |
| 159 | 15211010028196 | Tin học nâng cao | 34 | Ghép 15211010028206 |
| 160 | 1521101002882 | Tin học nâng cao | 20 | Duy tŕ |
| 161 | 1521101002880 | Tin học nâng cao | 33 | Duy tŕ |
| 162 | 1521101002848 | Tin học nâng cao | 33 | Tách lớp, ghép vào lớp 1521101002880 |
| 163 | 1521101002863 | Tin học nâng cao | 39 | Tách lớp, ghép vào lớp 1521101002873 |
| 164 | 1521101002876 | Tin học nâng cao | 20 | Ghép 1521101002864 |
| 165 | 1521101001613 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 13 | Hủy |
| 166 | 1521101001606 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 30 | Ghép 1521101001612 |
| 167 | 1521101041801 | Văn hóa ẩm thực | 25 | Duy tŕ |
| Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng 12 năm 2015 | ||||
| TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||
| (Đă kư) | ||||
| TS. Đặng Thị Ngọc Lan | ||||