BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||
__________________ | _________________________ | |||||||
TP. Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 4 năm 2018 | ||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT KẾT QUẢ RÈN
LUYỆN YẾU - KÉM CÓ KẾT QUẢ HỌC LỰC TỪ TRUNG BÌNH TRỞ LÊN |
||||||||
STT | MSSV | Họ đệm | Tên | Lớp | Điểm RL | Xếp loại RL | Điểm HT | Xếp loại HT |
1 | 1421001090 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 14DKS1 | 11 | Kém | 3.34 | Giỏi |
2 | 1421004429 | Khamkomphongsavat | Bualapha | 14DPF | 3 | Kém | 2.25 | Trung bình |
3 | 1421004436 | Voutthipanya | Xaiychalern | 14DPF | 3 | Kém | 2 | Trung bình |
4 | 1421002827 | Nguyễn Thanh | Kiều | 14DQN3 | 6 | Kém | 2.9 | Khá |
5 | 1421002902 | Bùi Hà | Phương | 14DQN3 | 6 | Kém | 2.85 | Khá |
6 | 1421004203 | Mai Thùy | Dương | 14DTA2 | 0 | Kém | 2 | Trung bình |
7 | 1421000712 | Nguyễn Thị Thảo | Nhi | 14DTD1 | 17 | Kém | 2.27 | Trung bình |
8 | 1421004433 | Phongxayphon | Pouna | 14DTX1 | 8 | Kém | 2.29 | Trung bình |
9 | 1521000312 | Lê Hồng | Ngọc | 15DBH2 | 3 | Kém | 3.1 | Khá |
10 | 1521000790 | Nguyễn Văn Hữu | Trọng | 15DKS1 | 0 | Kém | 2.94 | Khá |
11 | 1521000666 | Lê Kỳ | Duyên | 15DKS3 | 3 | Kém | 2.3 | Trung bình |
12 | 1521000572 | Trần Thiên | Long | 15DSK | 15 | Kém | 2.04 | Trung bình |
13 | 1621005026 | Trần Huỳnh Thanh | Vy | 16DDA | 5 | Kém | 2.36 | Trung bình |
14 | 1621000105 | Phạm Thị Thu | Thảo | 16DKB1 | 47 | Yếu | 2.75 | Khá |
15 | 1621000103 | Kiều Thị Thanh | Thảo | 16DKB1 | 32 | Kém | 2.58 | Khá |
16 | 1621003093 | Trương Khải | Yến | 16DPF | 7 | Kém | 2.35 | Trung bình |
17 | 1621004466 | Lê Thùy | Trâm | 16DSK | 19 | Kém | 2.5 | Khá |
18 | 1621002627 | Lê Thị Thu | Hà | 16DTX | 40 | Yếu | 2.79 | Khá |
19 | 1621002645 | Nguyễn Hồng | Hạnh | 16DTX | 45 | Yếu | 2.62 | Khá |
20 | 1721001246 | Phạm Hương | Trang | 17DKQ7 | 37 | Yếu | 2.16 | Trung bình |
21 | 1721001035 | Nguyễn Đức | Hùng | 17DKQ7 | 31 | Kém | 2.22 | Trung bình |
22 | 1721001534 | Đoàn Thị Huỳnh | Như | 17DMA8 | 48 | Yếu | 2.23 | Trung bình |
23 | 1721002627 | Trần Anh | Thư | 17DQN1 | 0 | Kém | 2.63 | Khá |
24 | 1721002651 | Nguyễn Đặng Hảo | Ý | 17DQN1 | 0 | Kém | 2.77 | Khá |
25 | 1721002211 | Tiết Thúy | Hằng | 17DQT5 | 43 | Yếu | 2.23 | Trung bình |
26 | 1721002524 | Đỗ Thị Thiên | Ý | 17DQT5 | 47 | Yếu | 2.2 | Trung bình |
27 | 1721002311 | Nguyễn Thị | Mười | 17DQT5 | 29 | Kém | 2.32 | Trung bình |
28 | 1721003208 | Mã Thị | Linh | 17DQT8 | 41 | Yếu | 2.63 | Khá |
29 | 1721002215 | Vũ Thị | Hằng | 17DQT8 | 3 | Kém | 2.4 | Trung bình |
30 | 1721001722 | Đoàn Ngọc Phúc | Anh | 17DTA3 | 48 | Yếu | 2.93 | Khá |
31 | 1421004550 | Đoàn Chí | Dũng | DB_14DQT2 | 0 | Kém | 2.94 | Khá |