THÔNG
BÁO
Về việc
nghỉ học đối với các lớp học
phần hệ chính quy của Trường có lịch
học vào sáng ngày 17/01/2018 (thứ Tư)
Căn cứ Kế hoạch số
1504/KH-ĐHTCM ngày 28/11/2017 về việc Tổ chức
Hội nghị đại biểu công chức, viên
chức Trường Đại học Tài chính – Marketing năm
2018, pḥng Quản lư đào tạo thông
báo đến giảng viên và sinh
viên trong danh sách các lớp học phần
dưới đây về việc nghỉ học vào sáng ngày 17/01/2018
(thứ Tư) như
sau:
MĂ LỚP
HỌC PHẦN
|
TÊN HỌC
PHẦN
|
GIẢNG
VIÊN
|
PH̉NG
HỌC
|
GHI CHÚ
|
1721702033902
|
Kỹ năng
Quản lư thời gian
|
TS. Nguyễn Thị Vân Thanh
|
002B
|
CS 2C Phổ Quang
|
1721702002905
|
Toán cao cấp
|
TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng
|
004B
|
CS 2C Phổ Quang
|
1721702003006
|
Lư thuyết xác
suất và thống kê toán
|
ThS. Nguyễn Trung Đông
|
005
|
CS 2C Phổ Quang
|
1721702038701
|
Thương
mại Quốc tế
|
ThS. Lê Quang Huy
|
103A
|
CS 2C Phổ Quang
|
1721101022301
|
Phân loại hàng hóa
|
ThS. Dương Phùng Đức
|
104
|
CS 2C Phổ Quang
|
1721101024501
|
Phát triển
sản phẩm mới
|
TS. Nguyễn Xuân Trường
|
107
|
CS 2C Phổ Quang
|
1721702007102
|
Thuế
|
ThS. Huỳnh Như Quang
|
201
|
CS 2C Phổ Quang
|
1721101079402
|
Quản lư tài chính
cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp
|
ThS. Đỗ Gioan Hảo
|
201B
|
CS 2C Phổ Quang
|
1721702034801
|
Quản trị
nguồn nhân lực
|
ThS. Trương Thị Thúy Vân
|
202
|
CS 2C Phổ Quang
|
1721101082401
|
Quản trị
sản xuất chương tŕnh sự kiện du
lịch
|
PGS.TS. Nguyễn Công Hoan
|
202B
|
CS 2C Phổ Quang
|
1721101035001
|
British and American
Literature (Văn học Anh - Mỹ)
|
TS. Nguyễn Ngọc Trân Châu
|
206
|
CS 2C Phổ Quang
|
1721702001708
|
Đường
lối cách mạng của ĐCSVN
|
ThS. Trần Hạ Long
|
208
|
CS 2C Phổ Quang
|
1721101085713
|
Thống kê ứng
dụng trong kinh tế và kinh doanh
|
TS. Nguyễn Tuấn Duy
|
303
|
CS 2C Phổ Quang
|
1721101013903
|
Quản trị
dự án
|
ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa
|
402
|
CS 2C Phổ Quang
|
1721101009906
|
Quản trị
marketing
|
ThS. Hồ Thanh Trúc
|
403
|
CS 2C Phổ Quang
|
1721101068001
|
Đo lường
trong marketing
|
ThS. Trần Nhật Minh
|
405
|
CS 2C Phổ Quang
|
1721702029601
|
Kế toán tài chính 1
|
ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê
|
501B
|
CS 2C Phổ Quang
|
1721101006104
|
Marketing
thương mại quốc tế
|
ThS. Hà Đức Sơn
|
503
|
CS 2C Phổ Quang
|
1721101081706
|
Quản trị
nguồn nhân lực
|
ThS.GVC. Lê Văn Quư
|
505
|
CS 2C Phổ Quang
|
1721101050503
|
Thẩm
định tín dụng
|
Ths. Nguyễn Vũ Duy
|
507B
|
CS 2C Phổ Quang
|
1721702026505
|
Tin học
đại cương
|
ThS. Trương Đ́nh Hải
Thụy
|
PM403B
|
CS 2C Phổ Quang
|
17221051083001
|
Phân loại hàng hóa
|
ThS. Nguyễn Thị Huyền
|
B.002
|
CS 778 Nguyễn Kiệm
|
17221051045006
|
Nghiệp vụ
ngoại thương
|
ThS. Trần Thị Trà Giang
|
B.004
|
CS 778 Nguyễn Kiệm
|
17221061045526
|
Đường
lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN
|
ThS. Mạch Ngọc Thủy
|
B.005
|
CS 778 Nguyễn Kiệm
|
17221031594502
|
Quản trị
nguồn nhân lực
|
ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm
|
B.203
|
CS 778 Nguyễn Kiệm
|
17221071133001
|
Pháp luật về
Hải quan
|
ThS. Đàm Đức Tuyền
|
C.001
|
CS 778 Nguyễn Kiệm
|
17221051393009
|
Thực hành
chứng từ XNK
|
ThS. Bùi Thị Tố Loan
|
C.002
|
CS 778 Nguyễn Kiệm
|
17221031804501
|
Địa lư du
lịch
|
ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc
|
C.101
|
CS 778 Nguyễn Kiệm
|
17221031874501
|
Hoạch
định và tuyển dụng
|
TS. Cảnh Chí Hoàng
|
C.201
|
CS 778 Nguyễn Kiệm
|
17221011084501
|
Tài chính quốc
tế
|
TS. Lê Thị Mai Hương
|
C.202
|
CS 778 Nguyễn Kiệm
|
1721101029306
|
Quản trị
rủi ro
|
ThS. Nguyễn Kiều Oanh
|
A306
|
CS 2/4 TXS
|
1721101063301
|
Những nguyên lư
cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1)
|
ThS. Nguyễn Công Duy
|
A308
|
CS 2/4 TXS
|
1721101003241
|
Kinh tế vĩ mô
1
|
TS. Đoàn Ngọc Phúc
|
A402
|
CS 2/4 TXS
|
1721101002625
|
Lư thuyết xác
suất và thống kê toán
|
ThS. Nguyễn Quyết
|
A403
|
CS 2/4 TXS
|
1721101003203
|
Kinh tế vĩ mô
1
|
ThS. Nguyễn Thị Hảo
|
A404
|
CS 2/4 TXS
|
1721101063703
|
Pháp luật
đại cương
|
ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận
|
A407
|
CS 2/4 TXS
|
1721101002620
|
Lư thuyết xác
suất và thống kê toán
|
PGS.TS. Trần Lộc Hùng
|
A501
|
CS 2/4 TXS
|
1721101063448
|
Những nguyên lư
cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2)
|
ThS. Bùi Minh Nghĩa
|
A502
|
CS 2/4 TXS
|
1721101084206
|
Tài chính doanh
nghiệp 1
|
PGS.TS. Hồ Thủy Tiên
|
A503
|
CS 2/4 TXS
|
1721101001727
|
Đường
lối cách mạng của ĐCSVN
|
ThS. Vũ Văn Quế
|
A508
|
CS 2/4 TXS
|
1721101064035
|
Anh văn căn
bản 1
|
ThS. Huỳnh Nguyên Thư
|
A603
|
CS 2/4 TXS
|
1721101064008
|
Anh văn căn
bản 1
|
ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc
|
A605
|
CS 2/4 TXS
|
1721101064007
|
Anh văn căn
bản 1
|
Thầy Mai Văn Thống
|
A602
|
CS 2/4 TXS
|
17227150000405
|
Nguyên lư kế toán
|
ThS. Nguyễn Trọng Toàn
|
P.04
|
CS Quận 9
|
17227053041501
|
Thực hành
chứng từ kinh doanh
|
ThS. Nguyễn Thị Huyền
|
P.104
|
CS Quận 9
|
17227063014510
|
Tư tưởng
Hồ Chí Minh
|
ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền
|
P.105
|
CS Quận 9
|
17227063027506
|
Những nguyên lư
cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
ThS. Nguyễn Minh Hiền
|
P.108
|
CS Quận 9
|
17221074024503
|
Thực hành
Nghiệp vụ hành chính văn pḥng
|
ThS. Trần Văn B́nh
|
P.201
|
CS Quận 9
|
17221064019005
|
Chính trị
|
ThS. Ngô
Quang Thịnh
|
P.203
|
CS Quận 9
|
17221021494503
|
Kế toán quản
trị
|
ThS. Nguyễn Thu Hiền
|
P.205
|
CS Quận 9
|
17221034015010
|
Marketing căn
bản
|
Thầy Hồ Thị Thảo Nguyên
|
P.301
|
CS Quận 9
|
17221074014505
|
Pháp luật
đại cương
|
ThS. Kinh Thị Tuyết
|
P.303
|
CS Quận 9
|
17221160003053
|
Tiếng Anh 1
|
Thầy Lê Minh Luân
|
P.307
|
CS Quận 9
|
17221160002309
|
Tài chính doanh
nghiệp
|
ThS. Nguyễn Bằng Phi
|
P.309
|
CS Quận 9
|
17221041164501
|
Cơ sở dữ
liệu
|
ThS. Vũ Thị Thanh Hương
|
P.406
|
CS Quận 9
|
1721101001203
|
GDTC (Bóng chuyền)
|
ThS. Hồ Văn Cương
|
DN
|
GDTC
|
1721101001204
|
GDTC (Bóng chuyền)
|
ThS. Hồ Văn Cương
|
DN
|
GDTC
|
1721101000833
|
GDTC (Điền
kinh 1)
|
Thầy Nguyễn Quốc Trung
|
DN
|
GDTC
|
1721101000834
|
GDTC (Điền
kinh 1)
|
Thầy Nguyễn Quốc Trung
|
DN
|
GDTC
|
1721101001406
|
GDTC (Bóng bàn)
|
ThS. Cung Đức Liêm
|
SKTXT3
|
GDTC
|
17221160003144
|
GDTC (Điền
kinh 1)
|
ThS. Nguyễn Thành Cao
|
STTQ9
|
GDTC
|
17221160003164
|
GDTC (Điền
kinh 1)
|
ThS. Nguyễn Thành Cao
|
STTQ9
|
GDTC
|
1721101001009
|
GDTC (Bơi lội)
|
ThS. Nguyễn Ngọc Tân
|
HBVD1
|
GDTC
|
1721101001010
|
GDTC (Bơi lội)
|
ThS. Nguyễn Ngọc Tân
|
HBVD1
|
GDTC
|
1721101001305
|
GDTC (Cầu lông)
|
ThS. Nguyễn Bảo Luân
|
LV
|
GDTC
|
1721101001306
|
GDTC (Cầu lông)
|
ThS. Nguyễn Bảo Luân
|
LV
|
GDTC
|
1721702011901
|
GDTC (Bóng đá 5
người)
|
Thầy Đặng Văn Út
|
PN
|
GDTC
|
1721702011902
|
GDTC (Bóng đá 5
người)
|
Thầy Đặng Văn Út
|
PN
|
GDTC
|
1721101063805
|
Tin học
đại cương
|
ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc
|
PM02
|
PM 306 NTT
|
17227150000805
|
Tin học
đại cương
|
ThS. Trương Thành Công
|
PM05
|
PM 306 NTT
|
Sau thời gian
nghỉ trên, giảng viên và sinh viên tiếp tục
thực hiện lịch giảng dạy và học tập
học kỳ đầu, năm 2018 theo lịch đă
thông báo.
Việc giảng dạy và
học bù cho buổi nghỉ học trên, đề
nghị giảng viên, sinh viên liên hệ trực tiếp
Ban quản lư các cơ sở đào tạo hoặc
với pḥng Quản lư đào tạo (số điện
thoại 028.3772.0405) để được bố trí buổi
học phù hợp và đảm bảo khối
lượng giảng dạy, học tập đă ghi trong
thời khóa biểu của Trường.
Đề
nghị các đơn vị có liên quan thông báo đến
giảng viên, sinh viên biết để thực hiện./.
|