TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | ||||||||||
DANH SÁCH PHÂN BỔ CHỖ NGỒI LỄ TÓT NGHIỆP ĐỢT 2, NĂM 2018 | ||||||||||
NGÀY 23/02/2019 | ||||||||||
ĐỢT | STT | MSSV | HỌ | TÊN | LỚP | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | XẾP LOẠI | THỜI GIAN | SỐ GHẾ |
34 | 9 | 1112140006 | Mai Nguyễn Tuấn | Anh | 11DNH2 | 17/09/1993 | Nam | Trung bình khá | 7g00 | E9 |
26 | 6 | 1212010069 | Vũ Mạnh | Đức | 12DQT1 | 25/12/1994 | Nam | Khá | 7g00 | G13 |
22 | 2 | 1212010094 | Phùng Thị | Hường | 12DQT1 | 28/02/1994 | Nữ | Khá | 7g00 | H3 |
33 | 14 | 1212090241 | Trần Thị Bích | Trâm | 12DTC2 | 06/06/1994 | Nữ | Khá | 7g00 | E3 |
2 | 2 | 1212120084 | Nguyễn Thành | Toàn | 12DTK | 06/09/1994 | Nam | Trung bình | 7g00 | O19 |
11 | 24 | 1321004397 | Nguyễn Tường | Vy | 13DAC1 | 14/07/1995 | Nữ | Trung bình | 7g00 | L10 |
19 | 1 | 1321000372 | Phạm Minh | Ngọc | 13DBH | 06/05/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | J27 |
36 | 1 | 1321004682 | PHILAVONG | Southiko | 13DHQ | 24/09/1993 | Nam | Trung bình | 7g00 | E18 |
35 | 3 | 1321002222 | Lâm Hoàng | Khánh | 13DKB1 | 16/11/1995 | Nam | Trung bình | 7g00 | E11 |
6 | 18 | 1321001268 | Phạm Thị Ngọc | Phụng | 13DKS3 | 06/05/1994 | Nữ | Khá | 7g00 | N21 |
8 | 15 | 1321004214 | Trần Nguyệt | My | 13DKT1 | 18/08/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | M11 |
8 | 17 | 1321003735 | Lê Thị Thanh | Thân | 13DKT2 | 30/09/1994 | Nữ | Khá | 7g00 | M12 |
11 | 11 | 1321004305 | Nguyễn Thị Tín | Thanh | 13DKT2 | 16/11/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | L3 |
15 | 14 | 1321001986 | Bùi Nhựt | Thái | 13DMA5 | 02/09/1995 | Nam | Khá | 7g00 | K13 |
33 | 23 | 1321003423 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 13DNH2 | 26/09/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | E7 |
19 | 3 | 1321004591 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 13DTA1 | 17/08/1995 | Nữ | Trung bình | 7g00 | J28 |
29 | 14 | 1212090278 | SALERMXAY | Senapha | 13DTC1 | 31/12/1993 | Nam | Trung bình | 7g00 | F8 |
29 | 15 | 1321003629 | Nguyễn Thanh | Phong | 13DTC2 | 11/07/1995 | Nam | Trung bình | 7g00 | F9 |
29 | 16 | 1321003328 | Đỗ Anh | Hào | 13DTC3 | 28/10/1992 | Nam | Trung bình | 7g00 | F10 |
39 | 26 | 1321002695 | Trần Minh | Nhật | 13DTM1 | 12/11/1995 | Nam | Khá | 7g00 | C12 |
39 | 29 | 1321002709 | Lê Thị Hà | Phương | 13DTM5 | 20/09/1995 | Nữ | Trung bình | 7g00 | C13 |
8 | 22 | 1421003578 | Trần Thị Thu | Hiền | 14DAC1 | 18/12/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | M13 |
11 | 13 | 1421003604 | Lê Thị Thùy | Linh | 14DAC1 | 26/09/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | L4 |
11 | 15 | 1421003661 | Nguyễn Thị | Phương | 14DAC1 | 16/12/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | L5 |
8 | 23 | 1421003672 | Huỳnh Đức | Tấn | 14DAC1 | 12/11/1996 | Nam | Trung bình | 7g00 | M14 |
11 | 16 | 1421003699 | Đặng Thị Thủy | Tiên | 14DAC1 | 25/07/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | L6 |
11 | 18 | 1421003554 | Lê Thị Mỹ | Dung | 14DAC2 | 27/10/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | L7 |
11 | 20 | 1421003740 | Trương Thị Hồng | Linh | 14DAC2 | 15/01/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | L8 |
11 | 21 | 1421003812 | Tạ Thị Thúy | Nga | 14DAC2 | 12/09/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | L9 |
8 | 25 | 1421004641 | Lê Tuấn | Nghĩa | 14DAC2 | 18/02/1996 | Nam | Khá | 7g00 | M15 |
8 | 26 | 1421003651 | Huỳnh Thị Cẩm | Nhung | 14DAC2 | 11/02/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | M16 |
22 | 3 | 1421004494 | Lưu Thị Kim | Cúc | 14DBH | 11/08/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | H4 |
22 | 4 | 1421004492 | Hoàng Huy | Hải | 14DBH | 05/11/1995 | Nam | Khá | 7g00 | H5 |
22 | 5 | 1421000108 | Vũ Đức | Minh | 14DBH | 02/04/1996 | Nam | Khá | 7g00 | H6 |
22 | 6 | 1421000115 | Võ Thị Hằng | Nga | 14DBH | 23/12/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | H7 |
22 | 10 | 1421004627 | Đặng Thị Mai | Hương | 14DDA | 23/01/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | H8 |
26 | 15 | 1421000096 | Dương Thị Thu | Loan | 14DDA | 29/12/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | G14 |
26 | 16 | 1421004673 | Nguyễn Võ Bình | Minh | 14DDA | 03/03/1995 | Nam | Khá | 7g00 | G15 |
22 | 11 | 1421004650 | Nguyễn Phước Nam | Phương | 14DDA | 18/07/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | H9 |
26 | 17 | 1421004689 | Trần Thị Trầm | Sa | 14DDA | 27/08/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | G16 |
22 | 13 | 1421004618 | Hồ Thị Thạch | Thảo | 14DDA | 27/11/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | H10 |
22 | 14 | 1421000435 | Võ Thanh | Trang | 14DDA | 19/08/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | H11 |
36 | 6 | 1421003530 | Phạm Lê | Cường | 14DHQ1 | 10/12/1996 | Nam | Trung bình | 7g00 | E22 |
37 | 5 | 1421001590 | Tôn Nữ Thụy | Đan | 14DHQ1 | 23/07/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | D2 |
36 | 7 | 1421003137 | Dương Thành | Đạt | 14DHQ1 | 21/03/1996 | Nam | Khá | 7g00 | E23 |
36 | 9 | 1421001218 | Đoàn Minh | Trường | 14DHQ1 | 22/02/1996 | Nam | Trung bình | 7g00 | E24 |
37 | 8 | 1421003398 | Phan Anh | Thư | 14DHQ2 | 02/09/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | D3 |
30 | 15 | 1421005223 | Võ Thị | Hân | 14DIF | 20/05/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | F17 |
30 | 17 | 1421005177 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 14DIF | 18/09/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | F18 |
39 | 1 | 1421005177 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 14DIF | 18/09/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | D19 |
35 | 1 | 1421004332 | Huỳnh Khánh | Châu | 14DKB | 03/04/1996 | Nữ | Giỏi | 7g00 | E10 |
42 | 2 | 1421001854 | Lê Thị Thùy | Dương | 14DKQ1 | 18/11/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | B18 |
42 | 3 | 1421001679 | Trần Thị Thảo | My | 14DKQ1 | 11/08/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | B19 |
6 | 8 | 1421002113 | Phan Thị Kim | Hồng | 14DKS1 | 12/11/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | N15 |
6 | 9 | 1421002581 | Lồ Thị Tú | Nhi | 14DKS1 | 17/07/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | N16 |
6 | 10 | 1421001491 | Trương Phương | Nhi | 14DKS1 | 08/01/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | N17 |
4 | 7 | 1421002583 | Võ Thị Tuyết | Nhung | 14DKS1 | 28/10/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | O27 |
4 | 8 | 1421002347 | Hồ Huệ | Phương | 14DKS1 | 11/09/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | O28 |
6 | 11 | 1421002489 | Nguyễn Ngọc Thanh | Thanh | 14DKS1 | 28/10/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | N18 |
6 | 13 | 1421002768 | Nguyễn Ngọc Bảo | Châu | 14DKS2 | 02/12/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | N20 |
6 | 12 | 1421004295 | Nguyễn Thị Kim | Cúc | 14DKS2 | 14/10/1996 | Nữ | Giỏi | 7g00 | N19 |
4 | 9 | 1421003004 | Tô Tuyết | Hoa | 14DKS2 | 23/03/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | N1 |
4 | 11 | 1421003076 | Trần Thị Huyền | Nga | 14DKS2 | 11/01/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | N2 |
4 | 12 | 1421002894 | Trần Thị Phương | Oanh | 14DKS2 | 01/01/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | N3 |
4 | 14 | 1421004308 | Hồ Nhật Phương | Tiên | 14DKS2 | 31/12/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | N4 |
4 | 15 | 1421004616 | Phạm Kim Mai | Linh | 14DKS3 | 24/09/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | N5 |
4 | 16 | 1421002658 | Trần Thị Thùy | Linh | 14DKS3 | 16/09/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | N6 |
8 | 2 | 1421003568 | Dương Ngọc | Hân | 14DKT1 | 18/01/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | N27 |
8 | 3 | 1421003665 | Nguyễn Hồ Anh | Quốc | 14DKT1 | 16/10/1996 | Nam | Trung bình | 7g00 | N28 |
11 | 1 | 1421003908 | Nguyễn Đức | Tài | 14DKT1 | 04/07/1996 | Nam | Trung bình | 7g00 | L2 |
8 | 4 | 1421003841 | Trần Ngọc Đan | Tâm | 14DKT1 | 10/12/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | M1 |
8 | 5 | 1421003713 | Phan Thị Thanh | Trúc | 14DKT1 | 25/12/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | M2 |
8 | 7 | 1421003600 | Trần Thị Mỹ | Lan | 14DKT2 | 15/09/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | M3 |
8 | 8 | 1421003610 | Trương Thị Nhất | Linh | 14DKT2 | 15/11/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | M4 |
8 | 9 | 1421003817 | Đỗ Thị Thanh | Nguyên | 14DKT2 | 05/01/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | M5 |
8 | 10 | 1421003830 | Lê Phạm Hồng | Oanh | 14DKT2 | 19/11/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | M6 |
8 | 11 | 1421002741 | Lê Thị Thanh | Dung | 14DKT3 | 12/04/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | M7 |
8 | 12 | 1421005308 | Nguyễn Kim Thanh Thảo | Nhi | 14DKT3 | 29/06/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | M8 |
8 | 13 | 1421004440 | SAINATHY | Soutchay | 14DKT3 | 03/01/1995 | Nữ | Trung bình | 7g00 | M9 |
8 | 14 | 1421003685 | Trần Thị Thanh | Thu | 14DKT3 | 17/12/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | M10 |
15 | 1 | 1421000599 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 14DMA1 | 16/12/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | K7 |
17 | 3 | 1421001301 | Nguyễn Hữu Trung | Nam | 14DMA1 | 03/01/1996 | Nam | Trung bình | 7g00 | J16 |
15 | 2 | 1421000784 | Nguyễn Tú | Uyên | 14DMA1 | 10/07/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | K8 |
17 | 4 | 1421000790 | Nguyễn Quốc | Việt | 14DMA1 | 02/11/1995 | Nam | Khá | 7g00 | J17 |
15 | 4 | 1421001166 | Nguyễn Thị Anh | Đào | 14DMA2 | 27/11/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | K9 |
17 | 7 | 1421000672 | Võ Thị Kim | Liên | 14DMA2 | 07/08/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | J18 |
17 | 8 | 1421001366 | Phạm Ngọc Ái | Thương | 14DMA2 | 12/12/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | J19 |
17 | 9 | 1421000910 | Hồ Thị Thúy | Hằng | 14DMA3 | 12/12/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | J20 |
15 | 6 | 1421000655 | Võ Kim | Hồng | 14DMA3 | 27/12/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | K10 |
15 | 7 | 1421000687 | Lý Thành | Long | 14DMA3 | 16/10/1996 | Nam | Khá | 7g00 | K11 |
17 | 12 | 1421000854 | Trần Nhật | Anh | 14DMA4 | 22/08/1996 | Nam | Khá | 7g00 | J21 |
17 | 13 | 1421000899 | Đặng Ngọc | Hào | 14DMA4 | 15/10/1996 | Nam | Khá | 7g00 | J22 |
17 | 14 | 1421000822 | Đặng Hoa | Linh | 14DMA4 | 05/01/1996 | Nam | Khá | 7g00 | J23 |
15 | 10 | 1421000299 | Trần Thủy | Đắc | 14DMA5 | 13/02/1996 | Nam | Khá | 7g00 | K12 |
18 | 8 | 1421000897 | Phạm Thụy Bích | Hà | 14DMC1 | 10/02/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | J25 |
15 | 21 | 1421001050 | Võ Thái | Sơn | 14DMC1 | 06/10/1996 | Nam | Khá | 7g00 | K18 |
15 | 23 | 1421001085 | Vũ Anh | Thư | 14DMC1 | 08/12/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | K20 |
15 | 22 | 1421001360 | Lương Minh | Thủy | 14DMC1 | 21/04/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | K19 |
15 | 24 | 1421004731 | Đặng Thị Xuân | Uyên | 14DMC1 | 02/10/1995 | Nữ | Trung bình | 7g00 | K21 |
18 | 10 | 1421000796 | Lê Thị Như | Ý | 14DMC1 | 27/06/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | J26 |
33 | 16 | 1421003260 | Lê Văn | Chương | 14DNH1 | 04/01/1995 | Nam | Khá | 7g00 | E4 |
30 | 3 | 1421003175 | Lê Hưng | Nam | 14DNH1 | 29/01/1996 | Nam | Trung bình | 7g00 | F11 |
30 | 4 | 1421004426 | HEUANGMANIVONG | Onanong | 14DNH1 | 30/04/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | F12 |
30 | 6 | 1421004438 | KEOSOUNTHONE | Phounth | 14DNH1 | 09/07/1994 | Nam | Trung bình | 7g00 | F13 |
33 | 18 | 1421003440 | Nguyễn Lý Bảo | Quyên | 14DNH1 | 12/12/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | E5 |
30 | 7 | 1421003460 | Đỗ Trần Ái | Thương | 14DNH1 | 16/08/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | F14 |
30 | 8 | 1421003229 | Nguyễn Thị Huy | Trúc | 14DNH1 | 02/02/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | F15 |
33 | 21 | 1421004842 | Phan Thanh | Phong | 14DNH2 | 15/08/1995 | Nam | Khá | 7g00 | E6 |
1.1 | 11 | 1421004848 | Nguyễn Thị Hồng | Phương | 14DNH2 | 20/09/1996 | Nữ | Giỏi | 7g00 | B10 |
30 | 9 | 1421005117 | Vy Thị Thùy | Trang | 14DNH2 | 19/11/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | F16 |
17 | 25 | 1421001007 | Ngô Thị Yến | Nhi | 14DQH1 | 21/05/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | J24 |
15 | 19 | 1421005447 | Huỳnh Ngọc Thanh | Trúc | 14DQH1 | 23/09/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | K17 |
22 | 15 | 1421004589 | Hồ Thị Thanh | Hơn | 14DQK | 07/07/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | H12 |
22 | 17 | 1421000206 | Vũ Thị Thu | Trinh | 14DQK | 16/08/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | H13 |
4 | 19 | 1421002774 | Lê Thị Trí | Diễn | 14DQN1 | 04/08/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | N7 |
6 | 19 | 1421002624 | Trần Thị Kim | Diệu | 14DQN1 | 31/10/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | N22 |
6 | 20 | 1421002626 | Nguyễn Thị Mỹ | Dung | 14DQN1 | 31/05/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | N23 |
4 | 20 | 1421002640 | Ngô Thị Kim | Hằng | 14DQN1 | 01/03/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | N8 |
4 | 22 | 1421002673 | Hoàng Ngọc | Nhi | 14DQN1 | 25/02/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | N9 |
4 | 23 | 1421002954 | Chu Thị Thảo | Trâm | 14DQN1 | 01/04/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | N10 |
4 | 25 | 1421002925 | Tống Thị | Thi | 14DQN2 | 21/07/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | N11 |
25 | 2 | 1421000283 | Nguyễn Ngọc | Bích | 14DQT1 | 14/11/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | G1 |
21 | 8 | 1421000031 | Nguyễn Thị Trang | Đài | 14DQT1 | 18/08/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | I21 |
21 | 9 | 1421000270 | Trịnh Văn | Phú | 14DQT1 | 25/07/1995 | Nam | Khá | 7g00 | I22 |
21 | 11 | 1421000179 | Nguyễn Thị Phương | Thoa | 14DQT1 | 10/02/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | I23 |
25 | 4 | 1421000207 | Trần Công | Trí | 14DQT1 | 21/02/1996 | Nam | Khá | 7g00 | G2 |
21 | 13 | 1421004322 | Bùi Minh | Khương | 14DQT2 | 06/01/1996 | Nam | Khá | 7g00 | I24 |
21 | 14 | 1421000373 | Nguyễn Thoại Kiều Yến | Nhi | 14DQT2 | 25/10/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | I25 |
21 | 15 | 1421002674 | Bế Yến | Nhị | 14DQT2 | 27/04/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | I26 |
25 | 5 | 1421000382 | Nguyễn Đình | Phong | 14DQT2 | 27/01/1996 | Nam | Trung bình | 7g00 | G3 |
25 | 9 | 1421000290 | Hồ Thị | Dung | 14DQT3 | 25/05/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | G4 |
25 | 10 | 1421000485 | Nguyễn Thị | Dung | 14DQT3 | 08/04/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | G5 |
25 | 11 | 1421000496 | Nguyễn Thị Thùy | Oanh | 14DQT3 | 24/03/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | G6 |
21 | 18 | 1421000147 | Trần Thị Thanh | Phương | 14DQT3 | 01/08/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | I27 |
25 | 12 | 1421000198 | Nguyễn Thị Mai | Trâm | 14DQT3 | 01/01/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | G7 |
25 | 13 | 1421000235 | Võ Thị Bảo | Yến | 14DQT3 | 08/08/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | G8 |
21 | 24 | 1421000383 | Dương Thị Thu | Phương | 14DQT4 | 13/06/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | I28 |
25 | 15 | 1421000160 | Phí Thị Thúy | Quỳnh | 14DQT4 | 20/11/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | G9 |
25 | 16 | 1421000463 | Nguyễn Phước | Vinh | 14DQT4 | 05/08/1996 | Nam | Khá | 7g00 | G10 |
25 | 18 | 1421003788 | Võ Thị Ngọc | Hằng | 14DQT5 | 15/04/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | G11 |
21 | 25 | 1421000044 | Phạm Thị Tú | Hảo | 14DQT5 | 18/01/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | H1 |
21 | 26 | 1421000353 | Lê Thị Hồng | Loan | 14DQT5 | 01/03/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | H2 |
25 | 19 | 1421000495 | Trần Thị Xuân | Nhi | 14DQT5 | 17/02/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | G12 |
17 | 1 | 1421002119 | Phan Thị Xuân | Mai | 14DSK1 | 25/12/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | J15 |
4 | 3 | 1421002338 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 14DSK1 | 01/04/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | O25 |
4 | 5 | 1421002455 | Lâm Mỹ | Vương | 14DSK1 | 07/08/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | O26 |
6 | 4 | 1421002493 | Tôn Thanh | Xuân | 14DSK1 | 19/10/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | N14 |
19 | 5 | 1421003992 | Đỗ Thị Mỹ | Duyên | 14DTA1 | 21/11/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | I1 |
19 | 9 | 1421004420 | Mo Lom | Thương | 14DTA3 | 02/09/1995 | Nữ | Trung bình | 7g00 | I2 |
29 | 4 | 1421003145 | Trịnh Thị | Hiền | 14DTC1 | 28/01/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | F1 |
29 | 5 | 1421003331 | Lâm Ngọc | Liên | 14DTC1 | 03/11/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | F2 |
33 | 2 | 1421003189 | Diệp Ngọc Yến | Nhi | 14DTC1 | 23/04/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | F26 |
33 | 3 | 1421003225 | Nguyễn Thủy | Triều | 14DTC1 | 29/10/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | F27 |
33 | 4 | 1421003418 | Đoàn Thu | Uyên | 14DTC1 | 22/04/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | F28 |
29 | 6 | 1421003427 | Vũ Ngọc Uyên | Vy | 14DTC1 | 11/12/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | F3 |
29 | 7 | 1421003302 | Lưu Thị Hoàng | Hà | 14DTC2 | 12/07/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | F4 |
29 | 8 | 1421005528 | XAYASENG | Inoy | 14DTC2 | 04/06/1995 | Nam | Trung bình | 7g00 | F5 |
33 | 7 | 1421004401 | Đào Hồng | Ngọc | 14DTC2 | 03/08/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | E1 |
33 | 8 | 1421003373 | Trịnh Thị Quỳnh | Như | 14DTC2 | 19/07/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | E2 |
29 | 11 | 1421005205 | Tống Thùy | Trang | 14DTC2 | 11/08/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | F6 |
29 | 12 | 1421003464 | Lê Anh | Tuấn | 14DTC2 | 29/06/1996 | Nam | Trung bình | 7g00 | F7 |
35 | 7 | 1421005292 | Trần Vũ Ngọc Đan | Khánh | 14DTD1 | 09/01/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | E12 |
35 | 13 | 1421005370 | Nguyễn Văn | Vũ | 14DTD1 | 19/02/1996 | Nam | Khá | 7g00 | E13 |
35 | 14 | 1321005538 | Nguyễn Ngọc Thục | Linh | 14DTD2 | 14/11/1995 | Nữ | Trung bình | 7g00 | E14 |
35 | 15 | 1421005157 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 14DTD2 | 10/03/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | E15 |
35 | 16 | 1421005353 | Phạm Lê Tường | Vi | 14DTD2 | 12/11/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | E16 |
35 | 17 | 1421005330 | Lê Hải | Viễn | 14DTD2 | 11/11/1996 | Nam | Trung bình | 7g00 | E17 |
2 | 5 | 1421004374 | Trương Nguyễn Ngọc | Châu | 14DTH | 05/07/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | O21 |
2 | 3 | 1421004367 | Võ Thành | Lợi | 14DTH | 11/01/1996 | Nam | Khá | 7g00 | O20 |
42 | 10 | 1421001888 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 14DTM1 | 17/08/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | B20 |
39 | 14 | 1421001462 | Nguyễn Thị | Đẩu | 14DTM1 | 07/08/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | C2 |
42 | 11 | 1421001602 | Trần Thị Tú | Hảo | 14DTM1 | 16/10/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | B21 |
39 | 15 | 1421001625 | Nguyễn Thị | Hòa | 14DTM1 | 08/10/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | C3 |
39 | 16 | 1421001637 | Võ Thị Thanh | Hưởng | 14DTM1 | 26/08/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | C4 |
39 | 17 | 1421001478 | Nguyễn Văn Vũ | Linh | 14DTM1 | 24/03/1995 | Nam | Khá | 7g00 | C5 |
39 | 18 | 1421000119 | Phạm Thị Mỹ | Ngọc | 14DTM1 | 09/09/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | C6 |
42 | 12 | 1421001993 | Nguyễn Minh Trí | Siêu | 14DTM1 | 03/04/1996 | Nam | Khá | 7g00 | B22 |
39 | 19 | 1421001465 | Hoàng Anh | Đức | 14DTM2 | 04/08/1996 | Nam | Khá | 7g00 | C7 |
39 | 20 | 1421001610 | Lê Thị Ngọc | Hân | 14DTM2 | 10/03/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | C8 |
39 | 21 | 1421005384 | Nguyễn Gia | Hân | 14DTM3 | 01/07/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | C9 |
39 | 23 | 1321002865 | Phạm Hoàng | Thái | 14DTM3 | 08/07/1994 | Nam | Khá | 7g00 | C10 |
39 | 24 | 1421005299 | Lê Thị | Thu | 14DTM3 | 17/08/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | C11 |
37 | 9 | 1421003125 | Trần Thị Ngọc | Bích | 14DTX1 | 02/08/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | D4 |
36 | 10 | 1421004984 | Nguyễn Phương | Loan | 14DTX1 | 16/01/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | E25 |
36 | 11 | 1421003344 | Võ Hoàng | My | 14DTX1 | 17/10/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | E26 |
36 | 12 | 1421004428 | KAENPASERD | Nokkha | 14DTX1 | 08/03/1995 | Nam | Trung bình | 7g00 | E27 |
36 | 13 | 1421004988 | Nguyễn Thanh | Thủy | 14DTX1 | 18/03/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | E28 |
37 | 12 | 1421003416 | Nguyễn Minh | Tuấn | 14DTX1 | 02/01/1995 | Nam | Trung bình | 7g00 | D5 |
37 | 13 | 1421004964 | Ngô Thị Kim | Xuân | 14DTX1 | 19/08/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | D6 |
36 | 3 | 1521001847 | Nguyễn Thu | Hà | 15DHQ | 28/08/1997 | Nữ | Khá | 7g00 | E19 |
36 | 4 | 1521001881 | Nguyễn Quí | Hiền | 15DHQ | 28/11/1997 | Nữ | Khá | 7g00 | E20 |
36 | 5 | 1521002193 | Đỗ Tiến | Toàn | 15DHQ | 20/11/1984 | Nam | Khá | 7g00 | E21 |
39 | 2 | 1521001594 | Hồ Thị Trúc | Nhi | 15DKQ1 | 17/05/1997 | Nữ | Khá | 7g00 | D20 |
15 | 15 | 1521001270 | Phạm Thị Thu | Trang | 15DMA2 | 09/01/1997 | Nữ | Khá | 7g00 | K14 |
15 | 16 | 1521001116 | Nguyễn Hữu | Nghị | 15DMA4 | 25/02/1997 | Nam | Khá | 7g00 | K15 |
15 | 17 | 1521001145 | Nguyễn Hải | Nhi | 15DMA5 | 10/09/1997 | Nữ | Khá | 7g00 | K16 |
21 | 1 | 1521000171 | Bùi Thị | Duyên | 15DQT1 | 21/04/1997 | Nữ | Khá | 7g00 | I14 |
21 | 2 | 1521000401 | Phí Thị | Thảo | 15DQT1 | 28/12/1997 | Nữ | Khá | 7g00 | I15 |
21 | 3 | 1521000521 | Trương Thị Mỹ | Yến | 15DQT1 | 02/06/1997 | Nữ | Khá | 7g00 | I16 |
21 | 4 | 1521000131 | Nguyễn Thảo Quỳnh | Châu | 15DQT2 | 22/10/1997 | Nữ | Khá | 7g00 | I17 |
21 | 5 | 1521000216 | Tống Quốc | Hoàng | 15DQT3 | 29/06/1997 | Nam | Khá | 7g00 | I18 |
21 | 6 | 1521000263 | Nguyễn Đức | Linh | 15DQT3 | 28/07/1997 | Nam | Khá | 7g00 | I19 |
21 | 7 | 1421000116 | Đinh Việt | Ngân | 15DQT3 | 16/05/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | I20 |
1 | 1 | 1521000490 | Trần Thanh | Tùng | 15DQT3 | 20/12/1997 | Nam | Giỏi | 7g00 | B1 |
1 | 2 | 1521000508 | Trịnh Quang | Vinh | 15DQT3 | 14/11/1997 | Nam | Giỏi | 7g00 | B2 |
39 | 4 | 1521001649 | Trịnh Như Trúc | Quỳnh | 15DTM1 | 05/11/1997 | Nữ | Khá | 7g00 | D21 |
39 | 5 | 1521002109 | Nguyễn Phước | Tài | 15DTM1 | 21/07/1997 | Nam | Khá | 7g00 | D22 |
39 | 7 | 1521001472 | Nguyễn Thị | Đức | 15DTM2 | 20/10/1997 | Nữ | Giỏi | 7g00 | D23 |
39 | 8 | 1521001548 | Lê Cẩm | Linh | 15DTM2 | 30/08/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | D24 |
39 | 9 | 1521001617 | Nguyễn Trang Hoàng | Oanh | 15DTM2 | 18/03/1997 | Nữ | Khá | 7g00 | D25 |
39 | 10 | 1521001575 | Nguyễn Phương | Nam | 15DTM3 | 31/03/1997 | Nam | Khá | 7g00 | D26 |
39 | 11 | 1521001629 | Cháu Vĩnh | Phương | 15DTM3 | 12/03/1997 | Nữ | Khá | 7g00 | D27 |
39 | 12 | 1521001648 | Phạm Thị Như | Quỳnh | 15DTM3 | 03/11/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | D28 |
39 | 13 | 1421005282 | Nguyễn Bảo Uyên | Thư | 15DTM3 | 21/01/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | C1 |
20 | 3 | 1410132045 | Nguyễn Kim | Thủy | C14A3B | 23/03/1995 | Nữ | Trung bình | 13g00 | E8 |
8 | 19 | 1410211061 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | C14B1A | 02/08/1995 | Nữ | Trung bình | 13g00 | G15 |
5 | 15 | 1410212010 | Nguyễn Thị Tuyết | Hạnh | C14B1B | 27/08/1995 | Nữ | Trung bình | 13g00 | H24 |
5 | 16 | 1410212036 | Lê Thị Thu | Hương | C14B1B | 03/12/1996 | Nữ | Trung bình | 13g00 | H25 |
8 | 22 | 1410214001 | Trần Thị Mỹ | Phố | C14B1D | 20/08/1996 | Nữ | Trung bình | 13g00 | G16 |
8 | 24 | 1410214044 | Lê Minh | Thư | C14B1D | 03/11/1996 | Nữ | Trung bình | 13g00 | G17 |
12 | 28 | 1410335043 | Phạm Thị Kim | Ngân | C14C3E | 25/08/1994 | Nữ | Trung bình | 13g00 | F18 |
1.1 | 15 | 1410421045 | Hứa Minh | Trí | C14DA | 30/10/1996 | Nam | Trung bình | 13g00 | I4 |
27 | 24 | 1410521028 | Đặng Thị Mỷ | Hương | C14E2A | 28/02/1996 | Nữ | Trung bình | 13g00 | B25 |
27 | 25 | 1410521064 | Nguyễn Thị Thanh | Ly | C14E2A | 26/06/1994 | Nữ | Trung bình | 13g00 | B26 |
27 | 26 | 1410522018 | Hồ Thị | Ngát | C14E2B | 10/08/1995 | Nữ | Trung bình | 13g00 | B27 |
28 | 7 | 1410525066 | Lương Thị Thúy | Tuyết | C14E2E | 11/11/1996 | Nữ | Trung bình | 13g00 | B28 |
18 | 1 | 1510111011 | Trịnh Thị | Hà | C15A2A | 30/10/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | E3 |
18 | 2 | 1510111025 | Hà Ngọc Trà | Mi | C15A2A | 20/01/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | E4 |
18 | 4 | 1510111034 | Trần Ngô Thùy | Nhi | C15A2A | 28/09/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | E5 |
18 | 5 | 1510111058 | Nguyễn Thảo Thùy | Trang | C15A2A | 10/05/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | E6 |
18 | 10 | 1510141013 | Nguyễn Hiếu | Hoa | C15A4A | 07/08/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | E7 |
16 | 5 | 1510141024 | Võ Minh | Nhật | C15A4A | 05/08/1997 | Nam | Trung bình | 13g00 | F26 |
16 | 6 | 1510141026 | Tăng Thị Huỳnh | Nhi | C15A4A | 28/11/1996 | Nữ | Trung bình | 13g00 | F27 |
16 | 7 | 1510141030 | Lê Minh | Nhựt | C15A4A | 08/11/1997 | Nam | Khá | 13g00 | F28 |
16 | 8 | 1510141038 | Lê Thị Bích | Trâm | C15A4A | 12/01/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | E1 |
20 | 6 | 1510151010 | Nguyễn Hoàng Anh | Đức | C15A5A | 01/10/1997 | Nam | Trung bình | 13g00 | E10 |
20 | 5 | 1510151012 | Nguyễn Thị Tuyết | Dung | C15A5A | 18/08/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | E9 |
20 | 7 | 1510151014 | Lê Thị Kiều | Giang | C15A5A | 30/09/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | E11 |
20 | 9 | 1510151023 | Vi Thị Nhật | Hoa | C15A5A | 02/10/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | E12 |
21 | 10 | 1510151034 | Nguyễn Thái Thanh | Lam | C15A5A | 25/05/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | E26 |
20 | 10 | 1510151037 | Nguyễn Đặng Thùy | Linh | C15A5A | 15/05/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | E13 |
21 | 11 | 1510151049 | Lê Thị Thúy | Nguyên | C15A5A | 08/09/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | E27 |
21 | 12 | 1510151053 | Dương Tú | Nhi | C15A5A | 21/09/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | E28 |
20 | 11 | 1510152006 | Phạm Thị Lan | Anh | C15A5B | 29/08/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | E14 |
20 | 12 | 1510152011 | Nguyễn Thị Kim | Chi | C15A5B | 12/03/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | E15 |
20 | 13 | 1510152020 | Nguyễn Thị Kiều | Hoa | C15A5B | 03/06/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | E16 |
21 | 14 | 1510152021 | Trần Thị Ngọc | Hoa | C15A5B | 19/12/1996 | Nữ | Trung bình | 13g00 | D1 |
21 | 17 | 1510152040 | Đỗ Thị Thu | Thảo | C15A5B | 22/05/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | D2 |
1 | 7 | 1510152042 | Huỳnh Tấn | Thi | C15A5B | 18/10/1997 | Nam | Giỏi | 13g00 | B4 |
21 | 19 | 1510153001 | Võ Thu | Hằng | C15A5C | 29/08/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | D3 |
20 | 17 | 1510153014 | Nguyễn Thị Thanh | Lộc | C15A5C | 18/01/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | E17 |
20 | 18 | 1510153015 | Nguyễn Thị Bảo | My | C15A5C | 24/08/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | E18 |
20 | 19 | 1510153016 | Nguyễn Thị Trà | My | C15A5C | 07/01/1996 | Nữ | Trung bình | 13g00 | E19 |
21 | 20 | 1510153021 | Trần Thị Ánh | Nguyệt | C15A5C | 15/02/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | D4 |
21 | 1 | 1510153028 | Ung Thị Cẩm | Quyên | C15A5C | 07/01/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | E20 |
21 | 2 | 1510153035 | Trịnh Kim | Thoa | C15A5C | 01/11/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | E21 |
21 | 4 | 1510153038 | Võ Thị Minh | Thương | C15A5C | 20/06/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | E23 |
21 | 3 | 1510153041 | Nguyễn Thúy | Thúy | C15A5C | 25/10/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | E22 |
21 | 5 | 1510153043 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | C15A5C | 25/04/1996 | Nữ | Trung bình | 13g00 | E24 |
21 | 6 | 1510153045 | Nguyễn Tiến | Triển | C15A5C | 18/06/1997 | Nam | Trung bình | 13g00 | E25 |
21 | 21 | 1510153058 | Nguyễn Thị Kim | Yến | C15A5C | 15/09/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | D5 |
1 | 3 | 1510211031 | Bùi Thị | Phương | C15B1A | 08/10/1997 | Nữ | Giỏi | 13g00 | B2 |
4 | 2 | 1510211034 | Đặng Thị | Thắm | C15B1A | 19/06/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | H3 |
4 | 4 | 1510211048 | Đặng Ngọc Bích | Trâm | C15B1A | 18/08/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | H4 |
4 | 5 | 1510211050 | Đỗ Thị Bảo | Trân | C15B1A | 28/05/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | H5 |
4 | 8 | 1510211063 | Đào Thị Thanh | Xuân | C15B1A | 20/05/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | H6 |
4 | 9 | 1510212002 | Lê Thị Ngọc | Ánh | C15B1B | 04/04/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | H7 |
7 | 10 | 1510212013 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | C15B1B | 14/07/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | H26 |
7 | 12 | 1510212018 | Lê Thị Ngọc | Huyền | C15B1B | 20/01/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | H27 |
4 | 11 | 1510213019 | Nguyễn Thị | Lan | C15B1C | 14/09/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | H8 |
7 | 19 | 1510213020 | Nguyễn Thị | Lan | C15B1C | 20/01/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | H28 |
4 | 12 | 1510213024 | Nguyễn Kim | Liên | C15B1C | 17/05/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | H9 |
4 | 13 | 1510213034 | Lưu Đàm Thanh | Ngân | C15B1C | 02/01/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | H10 |
4 | 14 | 1510213038 | Nguyễn Ngọc Hương | Nhi | C15B1C | 24/09/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | H11 |
4 | 15 | 1510213040 | Lương Kim | Nhung | C15B1C | 04/05/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | H12 |
4 | 16 | 1510213049 | Nguyễn Thanh | Thảo | C15B1C | 29/07/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | H13 |
4 | 18 | 1510213054 | Mai Thị | Trâm | C15B1C | 18/09/1996 | Nữ | Trung bình | 13g00 | H14 |
7 | 20 | 1510214001 | Nguyễn Thị Hồng | Anh | C15B1D | 27/12/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | G1 |
7 | 21 | 1510214003 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | C15B1D | 25/07/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | G2 |
4 | 19 | 1510214004 | Nguyễn Thị Minh | Châu | C15B1D | 24/05/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | H15 |
7 | 22 | 1510214011 | Nguyễn Ngọc | Hằng | C15B1D | 25/06/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | G3 |
7 | 23 | 1510214013 | Nguyễn Thị Khánh | Hòa | C15B1D | 19/05/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | G4 |
7 | 25 | 1510214019 | Nguyễn Thị Hồng | Mỹ | C15B1D | 27/11/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | G5 |
7 | 26 | 1510214020 | Nguyễn Thị Minh | Nga | C15B1D | 06/05/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | G6 |
7 | 27 | 1510214022 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | C15B1D | 15/08/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | G7 |
8 | 1 | 1510214033 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | C15B1D | 18/02/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | G8 |
4 | 22 | 1510214046 | Nguyễn Thị Kim | Quyên | C15B1D | 10/12/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | H16 |
4 | 25 | 1510214056 | Nguyễn Thị | Trang | C15B1D | 09/02/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | H17 |
5 | 1 | 1510215014 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | C15B1E | 26/02/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | H18 |
5 | 4 | 1510215054 | Nguyễn Thị Uyên | Trang | C15B1E | 06/06/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | H19 |
8 | 5 | 1510215055 | Nguyễn Trịnh Thùy | Trang | C15B1E | 24/12/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | G9 |
5 | 5 | 1510215058 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | C15B1E | 20/05/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | H20 |
8 | 6 | 1510215060 | Phạm Thị Cẩm | Vân | C15B1E | 28/10/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | G10 |
8 | 7 | 1510215064 | Nguyễn Thị Như | Ý | C15B1E | 21/09/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | G11 |
8 | 8 | 1510216002 | Phạm Thị Trường | An | C15B1F | 21/05/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | G12 |
5 | 7 | 1510216036 | Thái Thị Thúy | Phượng | C15B1F | 19/12/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | H21 |
5 | 8 | 1510216052 | Phạm Thị Tuyết | Trâm | C15B1F | 17/02/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | H22 |
8 | 10 | 1510216054 | Phương Quỳnh | Trang | C15B1F | 05/05/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | G13 |
8 | 14 | 1510217013 | Trương Bảo | Hân | C15B1G | 23/06/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | G14 |
5 | 10 | 1510217020 | Võ Thị Ngọc | Huỳnh | C15B1G | 23/08/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | H23 |
12 | 2 | 1510331005 | Hồ Thị Mỹ | Duyên | C15C3A | 24/10/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | G27 |
14 | 1 | 1510331023 | Đặng Diệp | Lĩnh | C15C3A | 15/07/1997 | Nam | Trung bình | 13g00 | F21 |
12 | 3 | 1510331034 | Bùi Thị Kiều | Oanh | C15C3A | 23/01/1996 | Nữ | Trung bình | 13g00 | G28 |
14 | 2 | 1510331037 | Khuất Kim | Phượng | C15C3A | 10/09/1996 | Nữ | Khá | 13g00 | F22 |
14 | 3 | 1510331038 | Trần Phú | Quốc | C15C3A | 22/01/1997 | Nam | Trung bình | 13g00 | F23 |
12 | 4 | 1510331040 | Cao Trần Thảo | Quỳnh | C15C3A | 16/08/1996 | Nữ | Khá | 13g00 | F1 |
12 | 5 | 1510331046 | Bùi Văn | Thiết | C15C3A | 09/07/1996 | Nam | Trung bình | 13g00 | F2 |
14 | 4 | 1510331048 | Đỗ Vũ Anh | Thư | C15C3A | 28/08/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | F24 |
12 | 6 | 1510331050 | Bùi Việt | Tính | C15C3A | 02/04/1997 | Nam | Trung bình | 13g00 | F3 |
12 | 7 | 1510331051 | Đặng Thị Mai | Trinh | C15C3A | 19/05/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | F4 |
12 | 8 | 1510331052 | Huỳnh Ngọc | Trinh | C15C3A | 17/12/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | F5 |
12 | 9 | 1510331054 | Đoàn Văn | Trung | C15C3A | 20/07/1997 | Nam | Trung bình | 13g00 | F6 |
12 | 10 | 1510331055 | Lê Mạnh | Trường | C15C3A | 24/09/1997 | Nam | Trung bình | 13g00 | F7 |
12 | 11 | 1510332007 | Nguyễn Ngọc | Diệp | C15C3B | 27/03/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | F8 |
12 | 12 | 1510332009 | Lê Thị Thu | Hà | C15C3B | 27/01/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | F9 |
12 | 13 | 1510332011 | Ngô Thị Thanh | Hằng | C15C3B | 01/04/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | F10 |
12 | 14 | 1510332014 | Mai Thị | Hiền | C15C3B | 15/07/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | F11 |
14 | 6 | 1510332032 | Lê Thị Yến | Phụng | C15C3B | 06/08/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | F25 |
12 | 15 | 1510332048 | Nguyễn Thị | Thoa | C15C3B | 15/02/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | F12 |
12 | 16 | 1510332053 | Ngô Thị | Tính | C15C3B | 01/04/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | F13 |
12 | 19 | 1510333026 | Nguyễn Thị Lan | Nhi | C15C3C | 07/09/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | F14 |
12 | 21 | 1510333042 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | C15C3C | 24/08/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | F15 |
12 | 22 | 1510334009 | Trần Thị Thùy | Duyên | C15C3D | 18/09/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | F16 |
12 | 23 | 1510334010 | Võ Thị Thu | Hà | C15C3D | 03/05/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | F17 |
9 | 10 | 1510341010 | Huỳnh Thị Thúy | Diễm | C15C4A | 12/07/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | G20 |
9 | 11 | 1510341011 | Nguyễn Thị | Điểm | C15C4A | 28/10/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | G21 |
9 | 1 | 1510341018 | Đinh Thị Ngọc | Hân | C15C4A | 26/11/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | G18 |
9 | 12 | 1510341026 | Dương Thị Yến | Khoa | C15C4A | 10/10/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | G22 |
9 | 15 | 1510342010 | Phan Thị Thu | Hiền | C15C4B | 04/10/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | G23 |
9 | 16 | 1510342020 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | C15C4B | 01/01/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | G24 |
9 | 6 | 1510342026 | Võ Minh Như | Ngà | C15C4B | 22/04/1995 | Nữ | Trung bình | 13g00 | G19 |
2 | 1 | 1510351005 | Nguyễn Hoàng Thúy | Diễm | C15C5A | 11/03/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | I5 |
2 | 11 | 1510351019 | Ngô Thị | Mai | C15C5A | 29/12/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | I8 |
2 | 5 | 1510351021 | Nguyễn Thị Diễm | My | C15C5A | 30/08/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | I6 |
2 | 8 | 1510351044 | Nguyễn Thị Tố | Uyên | C15C5A | 04/02/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | I7 |
1.1 | 10 | 1510411012 | Trần Thạch | Lâm | C15DA | 23/07/1997 | Nam | Khá | 13g00 | I3 |
1 | 1 | 1510411022 | Trần Công | Phong | C15DA | 29/05/1997 | Nam | Giỏi | 13g00 | B1 |
1.1 | 4 | 1510411029 | Nguyễn Thị | Trinh | C15DA | 02/06/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | I1 |
1.1 | 5 | 1510411030 | Nguyễn Thanh | Tú | C15DA | 01/05/1997 | Nam | Khá | 13g00 | I2 |
23 | 2 | 1510521009 | Đỗ Thị | Duyên | C15E2A | 30/05/1996 | Nữ | Trung bình | 13g00 | D23 |
23 | 3 | 1510521014 | Đặng Thái | Hằng | C15E2A | 25/07/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | D24 |
26 | 2 | 1510521032 | Đỗ Thị Trúc | Ly | C15E2A | 22/09/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | C26 |
23 | 4 | 1510521034 | Đỗ Thị Bảo | Ngân | C15E2A | 20/03/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | D25 |
23 | 5 | 1510521036 | Đào Hạnh | Nguyên | C15E2A | 25/07/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | D26 |
23 | 7 | 1510521047 | Bùi Lê Diễm | Quỳnh | C15E2A | 19/08/1996 | Nữ | Trung bình | 13g00 | D27 |
23 | 8 | 1510521046 | Đặng Nguyễn Ái | Quỳnh | C15E2A | 18/11/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | D28 |
23 | 9 | 1510521054 | Đặng Thị Thu | Thủy | C15E2A | 28/03/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | C1 |
26 | 5 | 1510521063 | Đỗ Thị Kim | Tuyết | C15E2A | 24/07/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | C27 |
26 | 7 | 1510522032 | Huỳnh Thị Thúy | Nga | C15E2B | 20/09/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | C28 |
26 | 8 | 1510522042 | Hà Thị Phương | Nhi | C15E2B | 20/04/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | B8 |
23 | 12 | 1510522051 | Hồ Thị Thu | Thảo | C15E2B | 23/10/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | C2 |
26 | 10 | 1510522059 | Đồng Thị Thủy | Tiên | C15E2B | 12/02/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | B9 |
1 | 11 | 1510522062 | Huỳnh Thị Thu | Uyên | C15E2B | 12/07/1997 | Nữ | Giỏi | 13g00 | B6 |
23 | 19 | 1510523045 | Lâm Đặng Nguyên | Thảo | C15E2C | 16/05/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | C3 |
23 | 21 | 1510524001 | Phạm Thị | Ánh | C15E2D | 12/07/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | C4 |
26 | 20 | 1510524007 | Nguyễn Hải | Đăng | C15E2D | 18/03/1997 | Nam | Khá | 13g00 | B10 |
23 | 22 | 1510524017 | Lương Thị Mỹ | Hạnh | C15E2D | 18/08/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | C5 |
26 | 21 | 1510524031 | Nguyễn Đức | Long | C15E2D | 09/04/1997 | Nam | Trung bình | 13g00 | B11 |
26 | 22 | 1510524041 | Nguyễn Hồng | Phúc | C15E2D | 23/09/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | B12 |
24 | 1 | 1510525059 | Nguyễn Thị | Trang | C15E2E | 16/10/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | C6 |
26 | 26 | 1510526026 | Nguyễn Thị Ngọc | Liên | C15E2F | 01/06/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | B13 |
27 | 2 | 1510526052 | Nguyễn Thị Minh | Thư | C15E2F | 28/03/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | B14 |
1 | 13 | 1510526054 | Nguyễn Thị Mỹ | Thương | C15E2F | 08/11/1997 | Nữ | Xuất sắc | 13g00 | B7 |
24 | 3 | 1510526059 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | C15E2F | 10/01/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | C7 |
24 | 5 | 1510527009 | Phạm Huỳnh | Duyên | C15E2G | 01/01/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | C8 |
24 | 6 | 1510527011 | Nguyễn Thị Thu Thúy | Hằng | C15E2G | 10/09/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | C9 |
24 | 9 | 1510528020 | Trần Thị Thanh | Kiều | C15E2H | 01/09/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | C10 |
27 | 5 | 1510528027 | Phan Thị Ánh | Minh | C15E2H | 06/06/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | B15 |
27 | 8 | 1510528049 | Trần Thị Thanh | Thảo | C15E2H | 09/05/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | B16 |
27 | 10 | 1510528057 | Trần Thị Thanh | Thủy | C15E2H | 10/06/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | B17 |
27 | 11 | 1510529007 | Trần Thị Ngọc | Diễm | C15E2K | 15/04/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | B18 |
24 | 11 | 1510529008 | Trần Thị Thanh | Diệu | C15E2K | 26/10/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | C11 |
24 | 12 | 1510529013 | Trà Thị Cẩm | Hằng | C15E2K | 01/01/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | C12 |
24 | 13 | 1510529020 | Trần Thị Phương | Linh | C15E2K | 07/04/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | C13 |
27 | 12 | 1510529021 | Trần Ngọc | Linh | C15E2K | 19/06/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | B19 |
24 | 14 | 1510529025 | Trần Thị Bích | Ngọc | C15E2K | 28/03/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | C14 |
24 | 15 | 1510529032 | Trần Hoàng Huỳnh | Như | C15E2K | 07/06/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | C15 |
27 | 14 | 1510529042 | Trần Ngọc Đan | Quyên | C15E2K | 01/04/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | B20 |
24 | 16 | 1510529052 | Trần Thị Huyền | Trâm | C15E2K | 14/07/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | C16 |
27 | 17 | 1510529055 | Trần Nguyễn Thu | Trang | C15E2K | 21/09/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | B21 |
24 | 18 | 1510510011 | Vũ Mỹ | Duyên | C15E2M | 19/10/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | C17 |
27 | 18 | 1510510022 | Trương Thương | Hoài | C15E2M | 23/02/1995 | Nữ | Khá | 13g00 | B22 |
27 | 22 | 1510510042 | Trương Thị Huỳnh | Như | C15E2M | 22/12/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | B23 |
27 | 23 | 1510510045 | Trương Thị Bích | Phượng | C15E2M | 26/06/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | B24 |
24 | 20 | 1510510053 | Trương Văn | Thuận | C15E2M | 04/07/1997 | Nam | Trung bình | 13g00 | C18 |
17 | 2 | 1530101007 | Nguyễn Ngọc Tiêu | Dao | C15Q1A1 | 01/01/1996 | Nữ | Trung bình | 13g00 | E2 |
3 | 2 | 1530201001 | Huỳnh Thị | Ái | C15Q1B1 | 02/03/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | I10 |
3 | 1 | 1530201002 | Lê Thị Thanh | An | C15Q1B1 | 04/06/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | I9 |
3 | 3 | 1530201005 | Lê Thị | Dinh | C15Q1B1 | 21/04/1996 | Nữ | Khá | 13g00 | I11 |
3 | 4 | 1530201011 | Nguyễn Ngọc | Hiền | C15Q1B1 | 08/11/1996 | Nữ | Khá | 13g00 | I12 |
3 | 6 | 1530201014 | Bùi Thị Thu | Hương | C15Q1B1 | 29/08/1996 | Nữ | Khá | 13g00 | I14 |
3 | 5 | 1530201015 | Kim Thị | Huyền | C15Q1B1 | 18/03/1996 | Nữ | Khá | 13g00 | I13 |
3 | 7 | 1530201037 | Nguyễn Thanh | Thúy | C15Q1B1 | 12/10/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | I15 |
3 | 8 | 1530201047 | Dương Thị Mỹ | Trinh | C15Q1B1 | 08/08/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | I16 |
3 | 9 | 1530202008 | Võ Thị Ngọc | Hân | C15Q1B2 | 27/07/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | I17 |
3 | 10 | 1530202033 | Nguyễn Thị Thu | Phương | C15Q1B2 | 03/03/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | I18 |
3 | 11 | 1530202035 | Nguyễn Võ Thảo | Sương | C15Q1B2 | 05/06/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | H1 |
3 | 12 | 1530202038 | Trần Thị Thanh | Thảo | C15Q1B2 | 09/04/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | H2 |
13 | 4 | 1530302002 | Phan Thị Lan | Anh | C15Q1C2 | 26/09/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | F19 |
13 | 5 | 1530302010 | Phan Như | Huỳnh | C15Q1C2 | 25/12/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | F20 |
11 | 1 | 1530302011 | Phan Thị | Khẩn | C15Q1C2 | 18/06/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | G25 |
1 | 5 | 1530302013 | Nguyễn Thị Hoài | Linh | C15Q1C2 | 12/04/1997 | Nữ | Giỏi | 13g00 | B3 |
11 | 4 | 1530302021 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | C15Q1C2 | 30/11/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | G26 |
22 | 1 | 1530501011 | Huỳnh Ngọc | Hân | C15Q1E1 | 26/02/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | D6 |
22 | 2 | 1530501017 | Huỳnh Thị Trúc | My | C15Q1E1 | 27/09/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | D7 |
22 | 4 | 1530501037 | Đoàn Thị Anh | Thư | C15Q1E1 | 23/12/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | D8 |
22 | 5 | 1530501043 | Đặng Bảo | Trâm | C15Q1E1 | 02/09/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | D9 |
22 | 6 | 1530501051 | Đỗ Thị Cẩm | Vân | C15Q1E1 | 21/07/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | D10 |
25 | 4 | 1530502002 | Nguyễn Thành | Công | C15Q1E2 | 23/06/1997 | Nam | Khá | 13g00 | C19 |
22 | 8 | 1530502048 | Lê Thị Kiều | Trinh | C15Q1E2 | 23/03/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | D11 |
22 | 10 | 1530503003 | Nguyễn Thị Lan | Anh | C15Q1E3 | 22/06/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | D12 |
25 | 5 | 1530503002 | Nguyễn Thị Kim | Anh | C15Q1E3 | 28/10/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | C20 |
25 | 6 | 1530503007 | Nguyễn Thị Thu | Điệp | C15Q1E3 | 04/09/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | C21 |
22 | 11 | 1530503010 | Nguyễn Thị Minh | Giang | C15Q1E3 | 10/08/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | D13 |
25 | 7 | 1530503011 | Nguyễn Thị Huyền | Giang | C15Q1E3 | 04/06/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | C22 |
22 | 12 | 1530503016 | Phạm Thị Ánh | Hiền | C15Q1E3 | 20/06/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | D14 |
22 | 13 | 1530503017 | Nguyễn Thị Phượng | Hoàng | C15Q1E3 | 26/02/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | D15 |
22 | 14 | 1530501018 | Đặng Thị Thanh | Nga | C15Q1E3 | 30/08/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | D16 |
22 | 15 | 1530503027 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | C15Q1E3 | 27/02/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | D17 |
25 | 10 | 1530503026 | Phạm Thị Cẩm | Nhung | C15Q1E3 | 17/11/1996 | Nữ | Trung bình | 13g00 | C23 |
25 | 11 | 1530503029 | Nguyễn Thị Thu | Phương | C15Q1E3 | 04/06/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | C24 |
22 | 16 | 1530503030 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | C15Q1E3 | 16/05/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | D18 |
1 | 9 | 1530503038 | Nguyễn Thị Kim | Tuyến | C15Q1E3 | 25/06/1997 | Nữ | Giỏi | 13g00 | B5 |
22 | 18 | 1530504020 | Trà Thị Lan | Nhi | C15Q1E4 | 22/11/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | D19 |
25 | 15 | 1530504034 | Tô Thị Thu | Trang | C15Q1E4 | 17/03/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | C25 |
22 | 20 | 1530504036 | Thái Hoàng | Trinh | C15Q1E4 | 12/12/1997 | Nữ | Trung bình | 13g00 | D20 |
22 | 21 | 1530504039 | Tạ Thị | Vi | C15Q1E4 | 13/05/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | D21 |
22 | 22 | 1530504040 | Võ Thị Kim | Xuyến | C15Q1E4 | 21/06/1997 | Nữ | Khá | 13g00 | D22 |
16 | 11 | 1321001523 | Trần Thị Hà | Anh | CLC_13DMA1 | 22/02/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | K28 |
38 | 12 | 1321002668 | Phạm Nguyễn Hồng | Nhung | CLC_13DTM1 | 07/03/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | D13 |
3 | 3 | 1421004280 | Vương Ngọc Hoàng | Oanh | CLC_14DKS1 | 25/08/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | O22 |
10 | 3 | 1421002748 | Nguyễn Hoàng Kiều | Anh | CLC_14DKT1 | 19/10/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | M23 |
10 | 4 | 1421003782 | Mai Quốc | Đạt | CLC_14DKT1 | 23/11/1996 | Nam | Khá | 7g00 | M24 |
10 | 5 | 1421003828 | Tạ Hứa Lục | Như | CLC_14DKT1 | 29/06/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | M25 |
10 | 6 | 1421003732 | Ngô Ngọc | Phương | CLC_14DKT1 | 22/08/1995 | Nam | Khá | 7g00 | M26 |
10 | 7 | 1421003695 | Nguyễn Thị Anh | Thư | CLC_14DKT1 | 03/02/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | M27 |
16 | 2 | 1421000898 | Trần Ngọc | Hà | CLC_14DMA1 | 27/08/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | K22 |
16 | 3 | 1421001265 | Hoàng Thị Hồng | Hiến | CLC_14DMA1 | 27/06/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | K23 |
16 | 4 | 1421000317 | Hoàng Kiến | Hoa | CLC_14DMA1 | 14/10/1996 | Nam | Khá | 7g00 | K24 |
14 | 2 | 1421001275 | Vũ Ngọc Quỳnh | Hương | CLC_14DMA1 | 05/05/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | L21 |
16 | 5 | 1421001295 | Dư Huỳnh | Mai | CLC_14DMA1 | 24/11/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | K25 |
14 | 3 | 1421000716 | Phạm Thị Hồng | Nhung | CLC_14DMA1 | 29/09/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | L22 |
14 | 4 | 1421001185 | Lê Đan | Thanh | CLC_14DMA1 | 20/05/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | L23 |
1.1 | 8 | 1421000773 | Tô Hoài Tú | Trinh | CLC_14DMA1 | 06/04/1996 | Nữ | Xuất sắc | 7g00 | B8 |
16 | 7 | 1421000783 | Lê Trần Thảo | Uyên | CLC_14DMA1 | 15/08/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | K26 |
14 | 6 | 1421005170 | Dương Ngọc | Ánh | CLC_14DMA3 | 25/11/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | L24 |
14 | 10 | 1421004115 | Nguyễn Cao Thanh | Phương | CLC_14DMA3 | 25/01/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | L25 |
14 | 11 | 1421002521 | Nguyễn Hoài | Phương | CLC_14DMA3 | 25/10/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | L26 |
16 | 10 | 1321005746 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | CLC_14DMA3 | 11/11/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | K27 |
28 | 3 | 1421003391 | Nguyễn Thúy | Thanh | CLC_14DNH1 | 31/03/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | G23 |
32 | 3 | 1421003235 | Hà Phương | Uyên | CLC_14DNH1 | 25/07/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | F22 |
32 | 4 | 1421003241 | Nghiêm Thị Hoài | Vân | CLC_14DNH1 | 15/01/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | F23 |
20 | 1 | 1421000273 | Đặng Hồng | Anh | CLC_14DQT1 | 20/06/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | I3 |
24 | 1 | 1421000305 | Đỗ Hoàng | Hải | CLC_14DQT1 | 20/10/1996 | Nam | Khá | 7g00 | H22 |
20 | 3 | 1421000232 | Vũ Tường | Vy | CLC_14DQT1 | 20/09/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | I4 |
24 | 4 | 1421004609 | Nguyễn Ngọc Thùy | Dương | CLC_14DQT2 | 15/02/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | H23 |
24 | 5 | 1421004484 | Ninh Thái | Hân | CLC_14DQT2 | 20/05/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | H24 |
20 | 4 | 1421004729 | Lê Phan Khánh | Như | CLC_14DQT2 | 30/03/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | I5 |
20 | 5 | 1421001524 | Đoàn Phương | Trinh | CLC_14DQT2 | 14/12/1996 | Nữ | Giỏi | 7g00 | I6 |
28 | 2 | 1421003283 | Trần Vân | Anh | CLC_14DTC1 | 17/07/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | G22 |
38 | 2 | 1421001626 | Lê Trần Ngọc | Huyền | CLC_14DTM1 | 17/10/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | D7 |
38 | 3 | 1421003118 | Nguyễn Mai Việt | Anh | CLC_14DTM2 | 27/06/1996 | Nam | Trung bình | 7g00 | D8 |
38 | 5 | 1421001649 | Lữ Mộng | Kỳ | CLC_14DTM2 | 03/10/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | D9 |
41 | 1 | 1421001745 | Lê Thụy Như | Quỳnh | CLC_14DTM2 | 14/11/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | C24 |
38 | 6 | 1421004814 | Trần Nhật | Duy | CLC_14DTM3 | 10/03/1996 | Nam | Khá | 7g00 | D10 |
38 | 7 | 1421004797 | Lê Hoàng | Nhật | CLC_14DTM3 | 16/12/1996 | Nam | Khá | 7g00 | D11 |
38 | 10 | 1421001517 | Trần Đắc Quỳnh | Thư | CLC_14DTM4 | 26/01/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | D12 |
41 | 5 | 1421001886 | Trương Nhã | Ý | CLC_14DTM4 | 08/04/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | C25 |
14 | 25 | 1321002086 | Lê Anh | Tuấn | DB_13DMA | 19/03/1995 | Nam | Khá | 7g00 | K6 |
20 | 15 | 1321000240 | Nguyễn Thanh | Khánh | DB_13DQT | 08/06/1995 | Nam | Trung bình | 7g00 | I13 |
5 | 2 | 1421003108 | Trần Ngọc | Hân | DB_14DKS1 | 10/11/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | N12 |
5 | 4 | 1421004577 | Nguyễn Lê Nhật | Quỳnh | DB_14DKS1 | 27/02/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | N13 |
3 | 4 | 1421002714 | Phạm Đoàn Thanh | Tuyền | DB_14DKS1 | 01/10/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | O23 |
3 | 5 | 1421002169 | Trần Nguyên | Vũ | DB_14DKS1 | 09/03/1996 | Nam | Khá | 7g00 | O24 |
7 | 3 | 1421003775 | Quan Gia | Doanh | DB_14DKT1 | 26/11/1996 | Nữ | Giỏi | 7g00 | N25 |
10 | 9 | 1421002259 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | DB_14DKT1 | 21/04/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | M28 |
7 | 4 | 1421003601 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | DB_14DKT1 | 27/05/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | N26 |
10 | 10 | 1421003815 | Đinh Hoàng | Ngân | DB_14DKT1 | 31/01/1996 | Nam | Trung bình | 7g00 | L1 |
16 | 12 | 1421001233 | Trần Lê Bảo | Anh | DB_14DMA1 | 10/03/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | J1 |
16 | 13 | 1421000010 | Phan Gia | Bảo | DB_14DMA1 | 04/06/1996 | Nam | Khá | 7g00 | J2 |
16 | 14 | 1421000872 | Lại Linh | Chi | DB_14DMA1 | 04/04/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | J3 |
16 | 15 | 1421000671 | Lương Thị Hương | Liên | DB_14DMA1 | 10/02/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | J4 |
16 | 16 | 1421000677 | Nguyễn Phương | Linh | DB_14DMA1 | 10/04/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | J5 |
14 | 15 | 1421000695 | Bùi Nhật | Minh | DB_14DMA1 | 30/06/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | L27 |
16 | 17 | 1421001175 | Nguyễn Thị Phương | Nghi | DB_14DMA1 | 09/04/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | J6 |
16 | 18 | 1421000778 | Nguyễn Ngọc Anh | Tuấn | DB_14DMA1 | 03/02/1996 | Nam | Khá | 7g00 | J7 |
14 | 17 | 1421000873 | Đặng Liên | Chi | DB_14DMA2 | 05/01/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | L28 |
14 | 18 | 1421004378 | Ngô Bảo | Hân | DB_14DMA2 | 29/08/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | K1 |
16 | 22 | 1421001289 | Lê Thị Thùy | Linh | DB_14DMA2 | 16/11/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | J8 |
16 | 24 | 1421001178 | Vũ Hồng | Ngọc | DB_14DMA2 | 22/07/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | J10 |
16 | 23 | 1421002584 | Trần Ngọc | Ny | DB_14DMA2 | 03/11/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | J9 |
14 | 21 | 1421001325 | Nguyễn Phượng Hoàng | Oanh | DB_14DMA2 | 26/05/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | K2 |
16 | 26 | 1421001186 | Giảng Thu | Thảo | DB_14DMA2 | 06/10/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | J11 |
16 | 27 | 1421001217 | Mai Thùy | Trang | DB_14DMA2 | 22/09/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | J12 |
14 | 22 | 1421001442 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | DB_14DMA2 | 25/01/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | K3 |
14 | 23 | 1421001408 | Nguyễn Minh | Xuân | DB_14DMA2 | 03/08/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | K4 |
16 | 28 | 1421000615 | Lư Thoại | Cường | DB_14DMA3 | 15/07/1996 | Nam | Khá | 7g00 | J13 |
14 | 24 | 1421005108 | Nguyễn Liễu | Điền | DB_14DMA3 | 23/11/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | K5 |
16 | 29 | 1421005082 | Trần Mai | Linh | DB_14DMA3 | 24/03/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | J14 |
32 | 11 | 1421000251 | Trần Thị Ngọc | Diễm | DB_14DNH1 | 19/06/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | F24 |
32 | 13 | 1421003441 | Đinh Nguyễn Như | Quỳnh | DB_14DNH1 | 02/10/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | F25 |
24 | 12 | 1421004388 | Bùi Trần Hoàng | Anh | DB_14DQT1 | 13/01/1996 | Nam | Khá | 7g00 | H25 |
20 | 6 | 1421000287 | Trịnh Thị | Dâng | DB_14DQT1 | 20/02/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | I7 |
20 | 7 | 1421000028 | Võ Thị Phương | Duyên | DB_14DQT1 | 27/01/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | I8 |
24 | 15 | 1421000093 | Đặng Thị Trúc | Linh | DB_14DQT1 | 19/04/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | H26 |
24 | 17 | 1421002348 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Phương | DB_14DQT1 | 17/09/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | H27 |
20 | 9 | 1421000166 | Nguyễn Quốc Minh | Tâm | DB_14DQT1 | 13/08/1996 | Nam | Khá | 7g00 | I9 |
24 | 18 | 1421000173 | Đỗ Thị Thu | Thảo | DB_14DQT1 | 18/07/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | H28 |
20 | 10 | 1421000183 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | DB_14DQT1 | 29/07/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | I10 |
20 | 11 | 1421000501 | Lương Thanh | Tuyền | DB_14DQT1 | 07/09/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | I11 |
20 | 13 | 1421004562 | Lê Nguyễn Trọng | Nghĩa | DB_14DQT2 | 23/11/1996 | Nam | Khá | 7g00 | I12 |
28 | 5 | 1421000009 | Lý Thiên | Ân | DB_14DTC1 | 13/03/1996 | Nam | Khá | 7g00 | G24 |
28 | 6 | 1421002629 | Châu Thị Thanh | Duyên | DB_14DTC1 | 08/02/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | G25 |
28 | 7 | 1421005081 | Nguyễn Thị | Hương | DB_14DTC1 | 30/11/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | G26 |
28 | 10 | 1421005122 | Bùi Thị | Phương | DB_14DTC1 | 10/10/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | G27 |
28 | 12 | 1421003218 | Đào Thị Thủy | Tiên | DB_14DTC1 | 09/04/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | G28 |
38 | 15 | 1421001675 | Trần Ngọc Như | Mai | DB_14DTM1 | 01/12/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | D14 |
41 | 9 | 1421002375 | Dương Da | Thảo | DB_14DTM1 | 06/03/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | C26 |
38 | 16 | 1421001778 | Bùi Thị Phương | Trang | DB_14DTM1 | 26/10/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | D15 |
37 | 4 | 1421003239 | Trần Thị Cẩm | Vân | DB_14DTM1 | 12/11/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | D1 |
41 | 10 | 1421001530 | Nguyễn Tường | Vân | DB_14DTM1 | 14/12/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | C27 |
41 | 11 | 1421003239 | Trần Thị Cẩm | Vân | DB_14DTM1 | 12/11/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | C28 |
41 | 12 | 1421001821 | Trần Huỳnh Thảo | Vy | DB_14DTM1 | 23/02/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | B14 |
38 | 17 | 1421003548 | Nguyễn Minh | Châu | DB_14DTM2 | 28/01/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | D16 |
38 | 18 | 1421001719 | Nguyễn Hoàng Thảo | Như | DB_14DTM2 | 04/08/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | D17 |
38 | 19 | 1421001492 | Trần Thị Hoài | Ni | DB_14DTM2 | 21/10/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | D18 |
41 | 16 | 1421003410 | Mai Bảo | Trân | DB_14DTM2 | 27/03/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | B16 |
41 | 15 | 1421003406 | Hồ Hữu Đoan | Trang | DB_14DTM2 | 17/12/1996 | Nữ | Trung bình | 7g00 | B15 |
41 | 19 | 1421004992 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | DB_14DTM3 | 21/12/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | B17 |
7 | 1 | 1421005319 | Nguyễn Lê Thanh | Hằng | IP_14DAF1 | 30/04/1996 | Nữ | Khá | 7g00 | N24 |
28 | 1 | 1421001759 | Trần Tấn | Thiên | IP_14DBF1 | 04/09/1996 | Nam | Khá | 7g00 | G21 |
14 | 1 | 1421000702 | Lê Quốc | Nghĩa | IP_14DMA1 | 08/06/1996 | Nam | Khá | 7g00 | L20 |
40 | 26 | 1432006504 | Nguyễn Thị Thu | Nguyên | LTDH10KQ | 26/02/1990 | Nữ | Khá | 7g00 | C23 |
40 | 24 | 1532000143 | Hoàng Thị Minh | Nguyệt | LTDH11KQ | 01/06/1994 | Nữ | Trung bình | 7g00 | C22 |
1.1 | 5 | 1532000021 | Trần Thị Thùy | Hương | LTDH11KT | 30/11/1990 | Nữ | Giỏi | 7g00 | B5 |
12 | 29 | 1532000034 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | LTDH11KT | 02/03/1991 | Nữ | Khá | 7g00 | L17 |
12 | 31 | 1532000077 | Thái Ngọc | Trinh | LTDH11KT | 02/11/1986 | Nữ | Khá | 7g00 | L18 |
27 | 6 | 1532000188 | Phạm Thị Thu | Đang | LTDH11QT | 10/06/1991 | Nữ | Khá | 7g00 | G17 |
23 | 13 | 1532000208 | Diệp Minh | Khôi | LTDH11QT | 02/08/1994 | Nam | Khá | 7g00 | H18 |
23 | 16 | 1532000234 | Nguyễn Xuân | Phú | LTDH11QT | 15/07/1993 | Nữ | Khá | 7g00 | H19 |
27 | 12 | 1532000237 | Văn Hữu | Phương | LTDH11QT | 11/01/1991 | Nam | Khá | 7g00 | G18 |
23 | 19 | 1532000251 | Lê Nguyễn Thương | Thương | LTDH11QT | 16/10/1994 | Nữ | Khá | 7g00 | H20 |
23 | 21 | 1532000260 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | LTDH11QT | 24/08/1992 | Nữ | Khá | 7g00 | H21 |
40 | 1 | 1632000155 | Nguyễn Thị Lan | Anh | LTDH12KQ1 | 06/12/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | C14 |
40 | 3 | 1632000157 | Thái Hồng | Anh | LTDH12KQ1 | 13/11/1994 | Nữ | Khá | 7g00 | C15 |
43 | 1 | 1632000176 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | LTDH12KQ1 | 05/06/1994 | Nữ | Khá | 7g00 | B23 |
43 | 2 | 1632000178 | Phạm Thị | Hiền | LTDH12KQ1 | 20/05/1994 | Nữ | Khá | 7g00 | B24 |
40 | 7 | 1632000181 | Trương Thị | Hiếu | LTDH12KQ1 | 02/12/1995 | Nữ | Trung bình | 7g00 | C16 |
43 | 8 | 1632000204 | Nguyễn Thị Thoại | Mỹ | LTDH12KQ1 | 12/03/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | B25 |
43 | 9 | 1632000209 | Nguyễn Thị Khánh | Ngọc | LTDH12KQ1 | 27/09/1994 | Nữ | Trung bình | 7g00 | B26 |
40 | 12 | 1632000215 | Đỗ Mộng Quỳnh | Như | LTDH12KQ1 | 22/07/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | C17 |
40 | 14 | 1632000220 | Trịnh Mai | Phương | LTDH12KQ1 | 24/06/1992 | Nữ | Khá | 7g00 | C18 |
43 | 12 | 1632000222 | Đào Thị Lệ | Quyên | LTDH12KQ1 | 23/08/1991 | Nữ | Khá | 7g00 | B27 |
40 | 17 | 1632000232 | Võ Nguyễn Thanh | Thanh | LTDH12KQ1 | 16/03/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | C19 |
1.1 | 12 | 1632000233 | Bùi Phương | Thảo | LTDH12KQ1 | 13/11/1994 | Nữ | Giỏi | 7g00 | B11 |
40 | 18 | 1632000234 | Lê Thị Thanh | Thảo | LTDH12KQ1 | 20/09/1994 | Nữ | Khá | 7g00 | C20 |
43 | 16 | 1632000245 | Lương Thị Phúc | Trâm | LTDH12KQ1 | 15/06/1994 | Nữ | Khá | 7g00 | B28 |
40 | 21 | 1632000258 | Ngô Thị Yến | Vi | LTDH12KQ1 | 17/10/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | C21 |
1.1 | 3 | 1632000031 | Huỳnh Thị Mỹ | Hiền | LTDH12KT1 | 08/01/1986 | Nữ | Giỏi | 7g00 | B3 |
1.1 | 6 | 1632000034 | Nguyễn Thị Bích | Hồng | LTDH12KT1 | 18/02/1991 | Nữ | Giỏi | 7g00 | B6 |
9 | 4 | 1632000051 | Nguyễn Hoàng Nhật | Minh | LTDH12KT1 | 14/11/1995 | Nam | Trung bình | 7g00 | M17 |
1.1 | 4 | 1632000069 | Mai Thị Yến | Nhi | LTDH12KT1 | 02/11/1994 | Nữ | Giỏi | 7g00 | B4 |
1.1 | 7 | 1632000076 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | LTDH12KT1 | 11/08/1992 | Nữ | Giỏi | 7g00 | B7 |
12 | 11 | 1632000107 | Hồ Thị Hồng | Thơ | LTDH12KT1 | 25/09/1993 | Nữ | Khá | 7g00 | L11 |
9 | 8 | 1632000115 | Bùi Thị Thu | Thúy | LTDH12KT1 | 27/06/1991 | Nữ | Trung bình | 7g00 | M18 |
12 | 12 | 1632000120 | Trần Thị | Trâm | LTDH12KT1 | 08/01/1993 | Nữ | Khá | 7g00 | L12 |
12 | 13 | 1632000138 | Dương Hoàng Khánh | Vân | LTDH12KT1 | 13/02/1993 | Nữ | Khá | 7g00 | L13 |
12 | 15 | 1632000148 | Trịnh Thị Thanh | Xuân | LTDH12KT1 | 25/10/1992 | Nữ | Khá | 7g00 | L14 |
12 | 18 | 1632000016 | Lê Thị Minh | Diên | LTDH12KT2 | 28/04/1994 | Nữ | Khá | 7g00 | L15 |
9 | 11 | 1632000030 | Trần Thị | Hậu | LTDH12KT2 | 08/08/1988 | Nữ | Khá | 7g00 | M19 |
12 | 19 | 1632000064 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | LTDH12KT2 | 12/07/1994 | Nữ | Trung bình | 7g00 | L16 |
23 | 5 | 1632000307 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | LTDH12QT1 | 10/02/1992 | Nữ | Khá | 7g00 | H14 |
23 | 7 | 1632000384 | Trần Minh | Khoa | LTDH12QT2 | 21/12/1990 | Nam | Khá | 7g00 | H15 |
23 | 8 | 1632000397 | Ngô Thị Bích | Nguyên | LTDH12QT2 | 13/11/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | H16 |
23 | 9 | 1632000399 | Phan Minh | Nhật | LTDH12QT2 | 11/07/1994 | Nam | Khá | 7g00 | H17 |
1.1 | 10 | 1632000319 | Nguyễn Quốc | Cường | LTDH12TC1 | 17/10/1992 | Nam | Giỏi | 7g00 | B9 |
31 | 3 | 1632000431 | Đặng Thị Thùy | Dung | LTDH12TC2 | 13/08/1992 | Nữ | Khá | 7g00 | F19 |
31 | 8 | 1632000449 | Nguyễn Ngọc Thanh | Ngân | LTDH12TC2 | 25/02/1995 | Nữ | Khá | 7g00 | F20 |
13 | 9 | 1332000008 | Vũ Thị | Dung | LTDH9KT2 | 16/09/1986 | Nữ | Khá | 7g00 | L19 |
9 | 19 | 1332000179 | Trương Thị Bạch Y | Lang | LTDH9KT2 | 15/05/1984 | Nữ | Trung bình | 7g00 | M20 |
27 | 19 | 1332000278 | Tống Ngọc Thu | Thủy | LTDH9QT | 19/09/1985 | Nữ | Khá | 7g00 | G19 |
34 | 6 | 1332000245 | Bùi Thị Kim | Ngọc | LTDH9TC | 31/08/1988 | Nữ | Trung bình | 7g00 | E8 |
31 | 13 | 1332000247 | Dương Thị Thùy | Phương | LTDH9TC | 07/11/1989 | Nữ | Khá | 7g00 | F21 |
9 | 20 | 1326000010 | Nguyễn Văn | Nhung | VB2K1KT | 25/10/1983 | Nam | Trung bình | 7g00 | M21 |
9 | 21 | 1326000025 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | VB2K1KT | 20/11/1989 | Nữ | Khá | 7g00 | M22 |
27 | 21 | 1426000108 | Nguyễn Văn | Hai | VB2K2QT | 09/02/1991 | Nam | Trung bình | 7g00 | G20 |
1.3 | 24 | E1400002 | Nguyễn Thị Trúc | An | 10/01/1995 | Nữ | Third Class Honour | 7g00 | O16 | |
1.3 | 8 | E1500039 | Huỳnh Tiến | Đạt | 11/11/1994 | Nam | Second Class Honour | 7g00 | O2 | |
1.3 | 27 | E1400020 | Đoàn Anh | Duy | 01/03/1995 | Nam | Normal Class | 7g00 | O17 | |
1.2 | 1 | E1500019 | Dương Đỗ Kỳ | Duyên | 11/11/1996 | Nữ | Second Class Honour | 7g00 | B12 | |
1.3 | 1 | E1500034 | Huỳnh Công | Hiển | 13/11/1996 | Nam | Second Class Honour | 7g00 | P1 | |
1.3 | 9 | E1500007 | Cháu Lỷ | Kín | 25/03/1996 | Nữ | Second Class Honour | 7g00 | O3 | |
1.3 | 10 | E1500099 | Nguyễn Phúc | Linh | 24/11/1996 | Nữ | Second Class Honour | 7g00 | O4 | |
1.3 | 13 | E1500163 | Trần Thảo | Linh | 07/11/1996 | Nữ | Second Class Honour | 7g00 | O7 | |
1.3 | 2 | E1400041 | Phạm Thiều | Mi | 06/08/1995 | Nữ | Second Class Honour | 7g00 | P2 | |
1.3 | 14 | E1500144 | Phan Trúc Hoàng | Minh | 22/02/1995 | Nam | Second Class Honour | 7g00 | O8 | |
1.3 | 4 | E1500149 | Trần Huỳnh Tuyết | Ngân | 09/12/1996 | Nữ | Second Class Honour | 7g00 | P4 | |
1.3 | 12 | E1500141 | Phạm Thị Tuyết | Ngọc | 01/03/1996 | Nữ | Second Class Honour | 7g00 | O6 | |
1.3 | 15 | E1500135 | Phạm Thị Bảo | Ngọc | 11/10/1996 | Nữ | Second Class Honour | 7g00 | O9 | |
1.3 | 16 | E1400078 | Hoàng Thị Như | Ngọc | 24/05/1995 | Nữ | Second Class Honour | 7g00 | O10 | |
1.3 | 3 | E1500371 | Bạch Tuyết Yến | Nhi | 18/01/1997 | Nữ | Second Class Honour | 7g00 | P3 | |
1.3 | 17 | E1500146 | Quách Bội | Phương | 01/10/1996 | Nữ | Second Class Honour | 7g00 | O11 | |
1.3 | 11 | E1500054 | Lê Mạnh | Quân | 11/11/1996 | Nam | Second Class Honour | 7g00 | O5 | |
1.3 | 18 | E1400105 | Đặng Trần Bảo | Tâm | 02/09/1994 | Nam | Second Class Honour | 7g00 | O12 | |
1.3 | 19 | E1500155 | Trần Ngọc Nhân | Tâm | 28/03/1995 | Nữ | Second Class Honour | 7g00 | O13 | |
1.3 | 5 | E1500049 | Lê Đức | Thịnh | 05/09/1996 | Nam | Second Class Honour | 7g00 | P5 | |
1.3 | 28 | E1400114 | Phạm Hữu | Thọ | 01/11/1994 | Nam | Normal Class | 7g00 | O18 | |
1.2 | 2 | E1500027 | Hà Nữ Thy | Trúc | 20/12/1996 | Nữ | Second Class Honour | 7g00 | B13 | |
1.3 | 6 | E1500140 | Phạm Thị Thanh | Trúc | 22/12/1996 | Nữ | Second Class Honour | 7g00 | O1 | |
1.3 | 20 | E1500174 | Trương Phương | Uyên | 22/03/1996 | Nữ | Second Class Honour | 7g00 | O14 | |
1.3 | 21 | E1400136 | Trần Thị Hồng | Vân | 18/08/1995 | Nữ | Second Class Honour | 7g00 | O15 | |