TRƯỜNG
ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG QUẢN LÝ
ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN
ĐỢT THAM DỰ LỄ BẾ GIẢNG ĐỢT 2,
NĂM 2018 |
Lưu
ý: sinh viên ghi nhớ SỐ ĐỢT và STT trước
khi lên đăng ký tham dự lễ bế giảng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI
GIAN |
ĐỢT |
STT |
MSSV |
HỌ LÓT |
TÊN |
GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH |
LỚP |
XẾP LOẠI TN |
KHOA |
7g30 ngày 23/02/2019 |
43 |
29 |
1112060031 |
Dương Thị Cẩm |
Huyền |
Nữ |
10/02/1993 |
11DKQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
43 |
30 |
1112060141 |
Lê Thị Ánh |
Túc |
Nữ |
08/08/1993 |
11DKQ2 |
Trung bình khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
4 |
26 |
1112180178 |
Hồ Thị Ngọc |
Tâm |
Nữ |
11/06/1993 |
11DKS1 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
4 |
27 |
1112180010 |
Nguyễn Văn |
Bảo |
Nam |
27/08/1993 |
11DKS2 |
Trung bình khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
13 |
12 |
1112080053 |
Nguyễn Phương |
Ly |
Nữ |
29/05/1993 |
11DKT |
Trung bình khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
34 |
8 |
1112140304 |
Trần Thị Ngọc |
Quý |
Nữ |
27/05/1991 |
11DNH1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
34 |
9 |
1112140006 |
Mai Nguyễn Tuấn |
Anh |
Nam |
17/09/1993 |
11DNH2 |
Trung bình khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
34 |
10 |
1112140185 |
Dương Thị |
Lý |
Nữ |
02/02/1993 |
11DNH2 |
Trung bình khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
34 |
11 |
1112140251 |
Nguyễn Lê Hoài |
Nhân |
Nam |
26/07/1993 |
11DNH2 |
Trung bình khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
34 |
12 |
1112140210 |
Nguyễn Văn |
Nguyên |
Nam |
12/05/1993 |
11DNH3 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
34 |
13 |
1112140017 |
Phan Lê Đức |
Bằng |
Nam |
20/08/1993 |
11DNH4 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
34 |
14 |
1112140359 |
Trần Văn |
Toàn |
Nam |
18/10/1993 |
11DNH4 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
18 |
12 |
1112150006 |
Cao Thị Thúy |
Hoa |
Nữ |
12/06/1993 |
11DQH |
Trung bình khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
23 |
28 |
1112010314 |
Vũ Quý |
Tâm |
Nam |
10/07/1993 |
11DQT1 |
Trung bình khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
23 |
29 |
1112010162 |
Lê Thị |
Ngọc |
Nữ |
30/06/1993 |
11DQT2 |
Trung bình khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
27 |
22 |
1112010330 |
Dương Thị Hoài |
Vỹ |
Nữ |
20/11/1993 |
11DQT2 |
Trung bình khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
27 |
23 |
1112010095 |
Trần Nhật |
Hạ |
Nữ |
01/09/1993 |
11DQT3 |
Trung bình khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
34 |
7 |
1112090178 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Vy |
Nữ |
02/01/1993 |
11DTC2 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
2 |
7 |
1112110006 |
Phạm Minh |
Chánh |
Nam |
01/04/1993 |
11DTH |
Trung bình khá |
Khoa Công nghệ thông tin |
7g30 ngày 23/02/2019 |
2 |
8 |
1112110038 |
Giang Thanh |
Tuấn |
Nam |
22/12/1993 |
11DTH |
Trung bình khá |
Khoa Công nghệ thông tin |
7g30 ngày 23/02/2019 |
40 |
27 |
1112050006 |
Võ Nguyễn Hoàng Tuấn |
Anh |
Nam |
04/12/1993 |
11DTM2 |
Trung bình khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
43 |
31 |
1112050085 |
Nguyễn Thị Kim |
Quỳnh |
Nữ |
15/04/1993 |
11DTM2 |
Trung bình khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
2 |
13 |
1213180001 |
Huỳnh Thị Thúy |
An |
Nữ |
08/02/1994 |
12CKS |
Trung bình khá |
Khoa Du lịch |
13g00 ngày 23/02/2019 |
2 |
10 |
1213180005 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
Nữ |
26/01/1994 |
12CKS |
Trung bình |
Khoa Du lịch |
13g00 ngày 23/02/2019 |
2 |
14 |
1213180013 |
Hứa Khánh |
Duy |
Nam |
17/04/1994 |
12CKS |
Khá |
Khoa Du lịch |
13g00 ngày 23/02/2019 |
2 |
15 |
1213180084 |
Lê Thị Ánh |
Sương |
Nữ |
09/02/1994 |
12CKS |
Trung bình khá |
Khoa Du lịch |
13g00 ngày 23/02/2019 |
2 |
16 |
1213180085 |
Huỳnh Thị Thiên |
Thanh |
Nữ |
03/11/1993 |
12CKS |
Trung bình khá |
Khoa Du lịch |
13g00 ngày 23/02/2019 |
9 |
20 |
1213020028 |
Thái Thị Thanh |
Hà |
Nữ |
21/01/1994 |
12CMA |
Trung bình khá |
Khoa Marketing |
13g00 ngày 23/02/2019 |
9 |
21 |
1213020081 |
Nguyễn Dương |
Thái |
Nam |
22/03/1994 |
12CMA |
Trung bình khá |
Khoa Marketing |
13g00 ngày 23/02/2019 |
9 |
22 |
1213020078 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
14/04/1993 |
12CMA |
Trung bình khá |
Khoa Marketing |
13g00 ngày 23/02/2019 |
9 |
23 |
1213020106 |
Nguyễn Thúy |
Vi |
Nữ |
29/05/1994 |
12CMA |
Trung bình khá |
Khoa Marketing |
13g00 ngày 23/02/2019 |
12 |
29 |
1213010031 |
Nguyễn Thị |
Nỡ |
Nữ |
20/06/1993 |
12CQT |
Trung bình khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
14 |
15 |
1213010051 |
Nguyễn Phạm Uyên |
Thi |
Nữ |
30/07/1994 |
12CQT |
Trung bình khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
14 |
16 |
1213010058 |
Vũ Hoàng Gia |
Thụy |
Nữ |
03/08/1994 |
12CQT |
Trung bình khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
14 |
17 |
1213010068 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
10/08/1993 |
12CQT |
Trung bình khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
10 |
1 |
1213100017 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
Nữ |
16/03/1993 |
12CTA2 |
Trung bình khá |
Khoa Ngoại ngữ |
13g00 ngày 23/02/2019 |
18 |
14 |
1213090002 |
Phạm Lâm Duy |
Anh |
Nam |
22/11/1994 |
12CTC |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
13g00 ngày 23/02/2019 |
18 |
15 |
1213090009 |
Phạm Thị Hiền |
Diệu |
Nữ |
20/09/1995 |
12CTC |
Trung bình khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
13g00 ngày 23/02/2019 |
18 |
16 |
1213090106 |
Trần Trần Thục |
Uyên |
Nữ |
18/10/1994 |
12CTC |
Trung bình khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
13g00 ngày 23/02/2019 |
19 |
1 |
1213030010 |
Dương Thị |
Hoa |
Nữ |
20/03/1994 |
12CTD |
Trung bình khá |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
13g00 ngày 23/02/2019 |
19 |
2 |
1213030020 |
Trịnh Thị |
Hồng |
Nữ |
12/10/1994 |
12CTD |
Trung bình khá |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
13g00 ngày 23/02/2019 |
19 |
3 |
1213030042 |
Hồ Thị |
Thêm |
Nữ |
15/01/1994 |
12CTD |
Trung bình |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
13g00 ngày 23/02/2019 |
1.1 |
16 |
1213120015 |
Phạm Thị |
Dung |
Nữ |
15/05/1994 |
12CTK1 |
Trung bình khá |
Khoa Công nghệ thông tin |
13g00 ngày 23/02/2019 |
1.1 |
17 |
1213120112 |
Phan Thành |
Thiện |
Nam |
13/11/1994 |
12CTK1 |
Trung bình |
Khoa Công nghệ thông tin |
13g00 ngày 23/02/2019 |
1.1 |
8 |
1213120145 |
Nguyễn Huỳnh Anh |
Trí |
Nam |
13/01/1994 |
12CTK1 |
Trung bình khá |
Khoa Công nghệ thông tin |
13g00 ngày 23/02/2019 |
1.1 |
9 |
1113120234 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thương |
Nữ |
20/10/1993 |
12CTK2 |
Trung bình |
Khoa Công nghệ thông tin |
13g00 ngày 23/02/2019 |
28 |
9 |
1213050001 |
Lê Thu |
An |
Nữ |
31/07/1993 |
12CTM |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
28 |
10 |
1213050043 |
Lương Ngọc |
Nhung |
Nữ |
22/08/1994 |
12CTM |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
28 |
11 |
1213050073 |
Đinh Nguyễn Thảo |
Vy |
Nữ |
27/10/1993 |
12CTM |
Trung bình khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
26 |
13 |
1212170021 |
Huỳnh Quang |
Đại |
Nam |
20/01/1994 |
12DBH1 |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
26 |
12 |
1212170011 |
Đào Khánh |
Duy |
Nam |
15/05/1994 |
12DBH1 |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
26 |
14 |
1212170045 |
Đoàn Thị Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
19/02/1994 |
12DBH1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
37 |
2 |
1212200044 |
Hồ Thị Khánh |
Linh |
Nữ |
21/02/1994 |
12DHQ |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
37 |
3 |
1212200061 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
Nữ |
12/01/1994 |
12DHQ |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
36 |
2 |
1212200077 |
Nguyễn Hùng |
Sỹ |
Nam |
12/05/1994 |
12DHQ |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
35 |
9 |
1212040101 |
Võ Thùy Nhật |
Khuyên |
Nữ |
27/07/1994 |
12DKB1 |
Khá |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
7g30 ngày 23/02/2019 |
35 |
10 |
1212040127 |
Nguyễn Cảnh Nhật |
Minh |
Nữ |
04/02/1994 |
12DKB2 |
Trung bình |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
7g30 ngày 23/02/2019 |
35 |
5 |
1212040068 |
Võ |
Hưng |
Nam |
21/08/1994 |
12DKB3 |
Khá |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
7g30 ngày 23/02/2019 |
35 |
6 |
1212040180 |
Hứa Thị |
Phúc |
Nữ |
05/07/1994 |
12DKB3 |
Trung bình |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
7g30 ngày 23/02/2019 |
42 |
9 |
1212060107 |
Bùi Ngọc |
Thúy |
Nữ |
06/11/1994 |
12DKQ |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
5 |
1212180174 |
Đinh Thị Thảo |
Trúc |
Nữ |
05/01/1994 |
12DKS1 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
4 |
6 |
1212070093 |
Hoàng Thị Hồng |
Yến |
Nữ |
13/03/1994 |
12DKS1 |
Trung bình |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
19 |
1212080049 |
Phạm Thu |
Hoài |
Nữ |
25/07/1994 |
12DKT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
20 |
1212080107 |
Nguyễn Thành |
Luân |
Nam |
14/03/1994 |
12DKT2 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
11 |
12 |
1212080090 |
Hồ Thế |
Kiên |
Nam |
25/10/1994 |
12DKT3 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
21 |
1212080120 |
Phạm Trần Hòa |
Mỹ |
Nữ |
11/05/1994 |
12DKT3 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
17 |
23 |
1212020252 |
Nguyễn Bạch |
Yến |
Nữ |
02/06/1994 |
12DMA2 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
24 |
1212140304 |
Quách Yến |
Thanh |
Nữ |
14/04/1994 |
12DNH1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
30 |
12 |
1212140098 |
Nguyễn Ngọc |
Hiền |
Nữ |
20/09/1994 |
12DNH2 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
30 |
13 |
1212140355 |
Lý Cẩm |
Tiên |
Nữ |
09/09/1994 |
12DNH2 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
25 |
1212140380 |
Lê Thị Thảo |
Trinh |
Nữ |
23/09/1994 |
12DNH2 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
26 |
1212140111 |
Đào Thị Thảo |
Huyền |
Nữ |
30/01/1994 |
12DNH3 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
18 |
3 |
1212150006 |
Võ Thị |
Cẩm |
Nữ |
03/04/1994 |
12DQH |
Trung bình |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
15 |
20 |
1212150031 |
Sam Ngọc |
Mai |
Nữ |
25/01/1994 |
12DQH |
Trung bình |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
18 |
4 |
1212150043 |
Tạ Kim |
Phúc |
Nữ |
05/09/1994 |
12DQH |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
18 |
5 |
1212150046 |
Võ Nguyễn Thu |
Quỳnh |
Nữ |
24/08/1994 |
12DQH |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
18 |
6 |
1212150072 |
Nguyễn Thanh |
Tuyến |
Nữ |
31/10/1994 |
12DQH |
Trung bình |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
26 |
6 |
1212010069 |
Vũ Mạnh |
Đức |
Nam |
25/12/1994 |
12DQT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
22 |
2 |
1212010094 |
Phùng Thị |
Hường |
Nữ |
28/02/1994 |
12DQT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
26 |
7 |
1212010237 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
Nam |
23/07/1994 |
12DQT2 |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
26 |
8 |
1212010205 |
Phùng Quang |
Phong |
Nam |
15/03/1994 |
12DQT3 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
29 |
18 |
1212090035 |
Trần Thùy Kim |
Duyên |
Nữ |
21/04/1994 |
12DTC1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
29 |
19 |
1212090202 |
Lê Bích |
Thư |
Nữ |
29/05/1994 |
12DTC1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
29 |
20 |
1212090042 |
Nguyễn Phúc |
Đào |
Nữ |
19/01/1994 |
12DTC2 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
14 |
1212090241 |
Trần Thị Bích |
Trâm |
Nữ |
06/06/1994 |
12DTC2 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
2 |
2 |
1212120084 |
Nguyễn Thành |
Toàn |
Nam |
06/09/1994 |
12DTK |
Trung bình |
Khoa Công nghệ thông tin |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
29 |
1321004135 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
05/06/1995 |
13DAC1 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
11 |
23 |
1321004171 |
Đinh Thị Thu |
Hồng |
Nữ |
28/02/1995 |
13DAC1 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
11 |
24 |
1321004397 |
Nguyễn Tường |
Vy |
Nữ |
14/07/1995 |
13DAC1 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
11 |
25 |
1321004096 |
Võ Ngọc Trâm |
Anh |
Nữ |
24/09/1995 |
13DAC2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
30 |
1321004141 |
Lê Thị Thu |
Hoài |
Nữ |
25/05/1995 |
13DAC2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
11 |
26 |
1321004145 |
Nguyễn Văn |
Huy |
Nam |
24/12/1995 |
13DAC2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
22 |
9 |
1321000219 |
Nguyễn Trần Thu |
Hồng |
Nữ |
15/06/1995 |
13DBH |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
26 |
11 |
1321000228 |
Đinh Duy |
Khang |
Nam |
28/04/1995 |
13DBH |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
19 |
1 |
1321000372 |
Phạm Minh |
Ngọc |
Nữ |
06/05/1995 |
13DBH |
Khá |
Khoa Ngoại ngữ |
7g30 ngày 23/02/2019 |
37 |
1 |
1321009004 |
Phan Kim Hoài |
Công |
Nữ |
14/11/1995 |
13DHQ |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
36 |
1 |
1321004682 |
PHILAVONG |
Southikone |
Nam |
24/09/1993 |
13DHQ |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
30 |
1321005381 |
Huỳnh Thị Hồng |
Hà |
Nữ |
01/01/1995 |
13DIF |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
31 |
1321009026 |
Trần Huyền |
Trang |
Nữ |
29/03/1995 |
13DIF |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
35 |
3 |
1321002222 |
Lâm Hoàng |
Khánh |
Nam |
16/11/1995 |
13DKB1 |
Trung bình |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
7g30 ngày 23/02/2019 |
35 |
4 |
1321002279 |
Phạm Văn |
Tiến |
Nam |
29/03/1995 |
13DKB1 |
Trung bình |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
7g30 ngày 23/02/2019 |
42 |
8 |
1321002968 |
Doanh Thiêm |
Tuấn |
Nam |
13/02/1994 |
13DKQ2 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
19 |
4 |
1321001136 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
Nữ |
24/11/1995 |
13DKS3 |
Khá |
Khoa Ngoại ngữ |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
18 |
1321001268 |
Phạm Thị Ngọc |
Phụng |
Nữ |
06/05/1994 |
13DKS3 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
15 |
1321004214 |
Trần Nguyệt |
My |
Nữ |
18/08/1995 |
13DKT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
11 |
9 |
1321004323 |
Dương Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
18/05/1995 |
13DKT1 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
16 |
1321004673 |
H Thu Hà Niê |
KDăm |
Nữ |
13/07/1994 |
13DKT2 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
11 |
10 |
1321004297 |
Trương Thị Sa |
Sâm |
Nữ |
29/03/1995 |
13DKT2 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
17 |
1321003735 |
Lê Thị Thanh |
Thân |
Nữ |
30/09/1994 |
13DKT2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
11 |
11 |
1321004305 |
Nguyễn Thị Tín |
Thanh |
Nữ |
16/11/1995 |
13DKT2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
18 |
1321004403 |
Nguyễn Thị |
Xinh |
Nữ |
30/11/1995 |
13DKT2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
15 |
11 |
1321001858 |
Hoàng |
Oanh |
Nữ |
14/12/1995 |
13DMA1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
15 |
12 |
1321001824 |
Tống Thanh |
Nhi |
Nữ |
24/10/1995 |
13DMA2 |
Trung bình |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
17 |
19 |
1321001739 |
Võ Thành |
Lộc |
Nam |
30/06/1995 |
13DMA3 |
Trung bình |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
17 |
20 |
1321002109 |
Trương Văn |
Tài |
Nam |
01/12/1995 |
13DMA3 |
Trung bình |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
17 |
21 |
1321005352 |
Nguyễn Anh |
Tiến |
Nam |
14/05/1995 |
13DMA3 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
17 |
22 |
1321001423 |
Trương Thị Thúy |
Vi |
Nữ |
29/11/1995 |
13DMA3 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
15 |
13 |
1321001622 |
Nguyễn Xuân Phương |
Huyền |
Nữ |
11/07/1995 |
13DMA5 |
Trung bình |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
15 |
14 |
1321001986 |
Bùi Nhựt |
Thái |
Nam |
02/09/1995 |
13DMA5 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
30 |
11 |
1321003390 |
Trần Đăng |
Khoa |
Nam |
25/03/1995 |
13DNH2 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
23 |
1321003423 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
26/09/1995 |
13DNH2 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
36 |
17 |
1321005308 |
Thạch Ngọc |
Hiển |
Nam |
19/11/1995 |
13DPF |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
18 |
1 |
1321002150 |
Nguyễn Thanh |
Vân |
Nữ |
28/06/1995 |
13DQH |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
18 |
2 |
1321004895 |
Phạm Hoàn |
Vũ |
Nam |
30/06/1994 |
13DQH |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
26 |
22 |
1321009012 |
Đỗ Ngọc Minh |
Sơn |
Nam |
20/03/1995 |
13DQK |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
26 |
1 |
1321000199 |
Trần Ngọc |
Hải |
Nam |
18/06/1995 |
13DQT1 |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
26 |
2 |
1321000730 |
Lê Tứ |
Vũ |
Nam |
20/01/1991 |
13DQT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
26 |
3 |
1321000555 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
20/06/1995 |
13DQT5 |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
26 |
4 |
1321000136 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
Nam |
10/03/1995 |
13DQT6 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
22 |
1 |
1321005766 |
Ngô Quốc |
Việt |
Nam |
29/06/1995 |
13DQT6 |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
26 |
5 |
1321000492 |
Ngô Văn |
Sáng |
Nam |
20/08/1995 |
13DQT7 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
19 |
3 |
1321004591 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
17/08/1995 |
13DTA1 |
Trung bình |
Khoa Ngoại ngữ |
7g30 ngày 23/02/2019 |
19 |
11 |
1321004635 |
Lê Thị |
Thúy |
Nữ |
25/03/1994 |
13DTA2 |
Trung bình |
Khoa Ngoại ngữ |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
15 |
1321004621 |
Đào Thị Bích |
Thùy |
Nữ |
14/09/1995 |
13DTA2 |
Giỏi |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
29 |
13 |
1321004894 |
Phạm Diệu |
Hiền |
Nữ |
20/08/1995 |
13DTC1 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
29 |
14 |
1212090278 |
SALERMXAY |
Senaphan |
Nam |
31/12/1993 |
13DTC1 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
9 |
1321003237 |
Phạm Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
28/11/1995 |
13DTC2 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
10 |
1321003265 |
Nguyễn Đức |
Huy |
Nam |
13/07/1995 |
13DTC2 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
29 |
15 |
1321003629 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
Nam |
11/07/1995 |
13DTC2 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
11 |
1321003994 |
Nguyễn Ngọc Mỹ |
Uyên |
Nữ |
19/04/1995 |
13DTC2 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
29 |
16 |
1321003328 |
Đỗ Anh |
Hào |
Nam |
28/10/1992 |
13DTC3 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
29 |
17 |
1321003450 |
Nguyễn Ngọc |
Luật |
Nam |
21/06/1995 |
13DTC3 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
12 |
1321000465 |
Trương Thị Mỹ |
Quyên |
Nữ |
24/03/1995 |
13DTC3 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
13 |
1321003893 |
Châu Huy |
Trung |
Nam |
06/12/1995 |
13DTC4 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
35 |
18 |
1321003772 |
Bùi Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
04/03/1995 |
13DTD1 |
Trung bình |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
7g30 ngày 23/02/2019 |
35 |
19 |
1321005459 |
Ngô Thị Hồng |
Anh |
Nữ |
01/04/1994 |
13DTD2 |
Khá |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
7g30 ngày 23/02/2019 |
35 |
20 |
1321005472 |
Trịnh Gia |
Cần |
Nam |
07/09/1995 |
13DTD2 |
Trung bình |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
7g30 ngày 23/02/2019 |
35 |
21 |
1321005514 |
Ngô Thị Thu |
Huyền |
Nữ |
19/04/1995 |
13DTD2 |
Trung bình |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
7g30 ngày 23/02/2019 |
35 |
22 |
1321005557 |
Trương Thị Phương |
Ngọc |
Nữ |
24/04/1995 |
13DTD2 |
Trung bình |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
7g30 ngày 23/02/2019 |
35 |
23 |
1321005572 |
Nguyễn Thị Kiều |
Oanh |
Nữ |
03/10/1995 |
13DTD2 |
Trung bình |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
7g30 ngày 23/02/2019 |
2 |
4 |
1321005716 |
Trần Thanh |
Mai |
Nữ |
26/05/1995 |
13DTK |
Trung bình |
Khoa Công nghệ thông tin |
7g30 ngày 23/02/2019 |
2 |
1 |
1321004475 |
Trương Hồng Chân |
Trí |
Nam |
24/04/1995 |
13DTK |
Trung bình |
Khoa Công nghệ thông tin |
7g30 ngày 23/02/2019 |
39 |
25 |
1321002414 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
Nam |
31/07/1995 |
13DTM1 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
39 |
26 |
1321002695 |
Trần Minh |
Nhật |
Nam |
12/11/1995 |
13DTM1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
39 |
27 |
1321002784 |
Nguyễn Thị Anh |
Thi |
Nữ |
20/11/1995 |
13DTM2 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
42 |
15 |
1321002539 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lan |
Nữ |
04/04/1995 |
13DTM4 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
39 |
28 |
1321002790 |
Lê Thị Xuân |
Thu |
Nữ |
20/03/1995 |
13DTM4 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
39 |
29 |
1321002709 |
Lê Thị Hà |
Phương |
Nữ |
20/09/1995 |
13DTM5 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
36 |
14 |
1321005238 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hiền |
Nữ |
13/09/1995 |
13DTX |
Khá |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
36 |
15 |
1321005263 |
Trịnh Văn |
Nhiều |
Nam |
14/03/1995 |
13DTX |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
37 |
15 |
1321003945 |
Nguyễn Thị Nhật |
Tuyền |
Nữ |
05/06/1995 |
13DTX |
Khá |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
22 |
1421003578 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
18/12/1996 |
14DAC1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
11 |
13 |
1421003604 |
Lê Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
26/09/1995 |
14DAC1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
11 |
14 |
1421003608 |
Phạm Thùy |
Linh |
Nữ |
19/01/1996 |
14DAC1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
11 |
15 |
1421003661 |
Nguyễn Thị |
Phương |
Nữ |
16/12/1996 |
14DAC1 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
23 |
1421003672 |
Huỳnh Đức |
Tấn |
Nam |
12/11/1996 |
14DAC1 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
24 |
1421003689 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
Nữ |
27/06/1996 |
14DAC1 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
11 |
16 |
1421003699 |
Đặng Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
25/07/1996 |
14DAC1 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
11 |
17 |
1421003716 |
Cung Thùy |
Uyên |
Nữ |
21/06/1996 |
14DAC1 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
11 |
18 |
1421003554 |
Lê Thị Mỹ |
Dung |
Nữ |
27/10/1996 |
14DAC2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
11 |
19 |
1421003739 |
Dương Gia |
Lập |
Nam |
25/06/1996 |
14DAC2 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
11 |
20 |
1421003740 |
Trương Thị Hồng |
Linh |
Nữ |
15/01/1996 |
14DAC2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
11 |
21 |
1421003812 |
Tạ Thị Thúy |
Nga |
Nữ |
12/09/1996 |
14DAC2 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
25 |
1421004641 |
Lê Tuấn |
Nghĩa |
Nam |
18/02/1996 |
14DAC2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
26 |
1421003651 |
Huỳnh Thị Cẩm |
Nhung |
Nữ |
11/02/1996 |
14DAC2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
27 |
1421003836 |
Lê Trần Trọng |
Quý |
Nam |
30/09/1996 |
14DAC2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
11 |
22 |
1321004364 |
Lê Thị Ngọc |
Trâm |
Nữ |
25/12/1995 |
14DAC2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
28 |
1421003876 |
Vũ Minh |
Trường |
Nam |
11/06/1996 |
14DAC2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
22 |
3 |
1421004494 |
Lưu Thị Kim |
Cúc |
Nữ |
11/08/1996 |
14DBH |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
22 |
4 |
1421004492 |
Hoàng Huy |
Hải |
Nam |
05/11/1995 |
14DBH |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
22 |
5 |
1421000108 |
Vũ Đức |
Minh |
Nam |
02/04/1996 |
14DBH |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
22 |
6 |
1421000115 |
Võ Thị Hằng |
Nga |
Nữ |
23/12/1995 |
14DBH |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
22 |
7 |
1421004475 |
Đặng Thị |
Thảo |
Nữ |
14/09/1995 |
14DBH |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
26 |
10 |
1421004496 |
Vũ Đức |
Thịnh |
Nam |
02/01/1996 |
14DBH |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
26 |
9 |
1421000264 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
18/11/1996 |
14DBH |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
22 |
8 |
1421001399 |
Thái Thị Kim |
Vi |
Nữ |
07/09/1996 |
14DBH |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
22 |
10 |
1421004627 |
Đặng Thị Mai |
Hương |
Nữ |
23/01/1996 |
14DDA |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
26 |
15 |
1421000096 |
Dương Thị Thu |
Loan |
Nữ |
29/12/1996 |
14DDA |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
26 |
16 |
1421004673 |
Nguyễn Võ Bình |
Minh |
Nam |
03/03/1995 |
14DDA |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
22 |
11 |
1421004650 |
Nguyễn Phước Nam |
Phương |
Nữ |
18/07/1996 |
14DDA |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
26 |
17 |
1421004689 |
Trần Thị Trầm |
Sa |
Nữ |
27/08/1996 |
14DDA |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
22 |
12 |
1421000161 |
Phan Thị Tuyết |
Sang |
Nữ |
12/03/1996 |
14DDA |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
22 |
13 |
1421004618 |
Hồ Thị Thạch |
Thảo |
Nữ |
27/11/1996 |
14DDA |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
22 |
14 |
1421000435 |
Võ Thanh |
Trang |
Nữ |
19/08/1996 |
14DDA |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
36 |
6 |
1421003530 |
Phạm Lê |
Cường |
Nam |
10/12/1996 |
14DHQ1 |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
37 |
5 |
1421001590 |
Tôn Nữ Thụy |
Đan |
Nữ |
23/07/1996 |
14DHQ1 |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
36 |
7 |
1421003137 |
Dương Thành |
Đạt |
Nam |
21/03/1996 |
14DHQ1 |
Khá |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
37 |
6 |
1421003345 |
Đỗ Thị |
Nga |
Nữ |
18/09/1996 |
14DHQ1 |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
36 |
8 |
1421002145 |
Dư Trần Yến |
Thi |
Nữ |
10/03/1996 |
14DHQ1 |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
37 |
7 |
1421002528 |
Trần Thị Bích |
Thủy |
Nữ |
18/01/1996 |
14DHQ1 |
Khá |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
36 |
9 |
1421001218 |
Đoàn Minh |
Trường |
Nam |
22/02/1996 |
14DHQ1 |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
37 |
8 |
1421003398 |
Phan Anh |
Thư |
Nữ |
02/09/1995 |
14DHQ2 |
Khá |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
27 |
1421003135 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
Nam |
26/02/1996 |
14DIF |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
30 |
15 |
1421005223 |
Võ Thị |
Hân |
Nữ |
20/05/1995 |
14DIF |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
30 |
14 |
1421005197 |
Võ Thị |
Hạnh |
Nữ |
07/09/1996 |
14DIF |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
30 |
16 |
1421005191 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
Nữ |
05/02/1995 |
14DIF |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
30 |
17 |
1421005177 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
Nữ |
18/09/1996 |
14DIF |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
39 |
1 |
1421005177 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
Nữ |
18/09/1996 |
14DIF |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
30 |
18 |
1421005251 |
La Văn |
Rôn |
Nam |
26/12/1996 |
14DIF |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
28 |
1421005184 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
Nữ |
08/10/1995 |
14DIF |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
29 |
1421005189 |
Phạm Thị Thu |
Trang |
Nữ |
27/08/1996 |
14DIF |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
35 |
1 |
1421004332 |
Huỳnh Khánh |
Châu |
Nữ |
03/04/1996 |
14DKB |
Giỏi |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
7g30 ngày 23/02/2019 |
35 |
8 |
1421004750 |
Cao Ngọc Quỳnh |
Như |
Nữ |
10/05/1996 |
14DKB |
Khá |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
7g30 ngày 23/02/2019 |
35 |
2 |
1421004785 |
Phan Văn |
Sơn |
Nam |
16/05/1996 |
14DKB |
Khá |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
7g30 ngày 23/02/2019 |
42 |
1 |
1421001553 |
Ngô Thúy |
An |
Nữ |
17/12/1996 |
14DKQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
42 |
2 |
1421001854 |
Lê Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
18/11/1996 |
14DKQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
39 |
3 |
1421001583 |
Đặng Thúy |
Duy |
Nữ |
21/09/1996 |
14DKQ1 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
42 |
3 |
1421001679 |
Trần Thị Thảo |
My |
Nữ |
11/08/1996 |
14DKQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
42 |
4 |
1421001870 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
Nữ |
28/04/1996 |
14DKQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
42 |
5 |
1421001482 |
Nguyễn Thị |
Mụi |
Nữ |
11/11/1996 |
14DKQ2 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
42 |
6 |
1421002940 |
Trương Diễm |
Thy |
Nữ |
01/09/1996 |
14DKQ2 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
42 |
7 |
1421001884 |
Lê Thị Kim |
Vệ |
Nữ |
12/08/1996 |
14DKQ2 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
6 |
1421001412 |
Dương Gia |
Bảo |
Nam |
12/05/1996 |
14DKS1 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
7 |
1421001262 |
Trần Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
16/07/1996 |
14DKS1 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
8 |
1421002113 |
Phan Thị Kim |
Hồng |
Nữ |
12/11/1996 |
14DKS1 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
9 |
1421002581 |
Lồ Thị Tú |
Nhi |
Nữ |
17/07/1996 |
14DKS1 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
10 |
1421001491 |
Trương Phương |
Nhi |
Nữ |
08/01/1995 |
14DKS1 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
4 |
7 |
1421002583 |
Võ Thị Tuyết |
Nhung |
Nữ |
28/10/1996 |
14DKS1 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
4 |
8 |
1421002347 |
Hồ Huệ |
Phương |
Nữ |
11/09/1996 |
14DKS1 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
11 |
1421002489 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Thanh |
Nữ |
28/10/1996 |
14DKS1 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
13 |
1421002768 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Châu |
Nữ |
02/12/1996 |
14DKS2 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
12 |
1421004295 |
Nguyễn Thị Kim |
Cúc |
Nữ |
14/10/1996 |
14DKS2 |
Giỏi |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
4 |
9 |
1421003004 |
Tô Tuyết |
Hoa |
Nữ |
23/03/1996 |
14DKS2 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
4 |
10 |
1421002843 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
Nữ |
25/11/1996 |
14DKS2 |
Trung bình |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
4 |
11 |
1421003076 |
Trần Thị Huyền |
Nga |
Nữ |
11/01/1996 |
14DKS2 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
14 |
1421003007 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
Nữ |
25/01/1996 |
14DKS2 |
Trung bình |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
4 |
12 |
1421002894 |
Trần Thị Phương |
Oanh |
Nữ |
01/01/1996 |
14DKS2 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
4 |
13 |
1421002906 |
Nguyễn Thị Mai |
Phương |
Nữ |
26/03/1996 |
14DKS2 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
4 |
14 |
1421004308 |
Hồ Nhật Phương |
Tiên |
Nữ |
31/12/1996 |
14DKS2 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
15 |
1421004258 |
Trần Thị Như |
Huỳnh |
Nữ |
23/08/1996 |
14DKS3 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
4 |
15 |
1421004616 |
Phạm Kim Mai |
Linh |
Nữ |
24/09/1996 |
14DKS3 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
4 |
16 |
1421002658 |
Trần Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
16/09/1996 |
14DKS3 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
4 |
17 |
1421002660 |
Trần Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
05/03/1995 |
14DKS3 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
16 |
1321001173 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
Nữ |
18/10/1994 |
14DKS3 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
4 |
18 |
1421002669 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ngoan |
Nữ |
21/06/1996 |
14DKS3 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
17 |
1421001013 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
10/01/1996 |
14DKS3 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
1 |
1421003553 |
Đặng Thị Hồng |
Diệu |
Nữ |
19/02/1996 |
14DKT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
2 |
1421003568 |
Dương Ngọc |
Hân |
Nữ |
18/01/1996 |
14DKT1 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
3 |
1421003665 |
Nguyễn Hồ Anh |
Quốc |
Nam |
16/10/1996 |
14DKT1 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
11 |
1 |
1421003908 |
Nguyễn Đức |
Tài |
Nam |
04/07/1996 |
14DKT1 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
4 |
1421003841 |
Trần Ngọc Đan |
Tâm |
Nữ |
10/12/1995 |
14DKT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
5 |
1421003713 |
Phan Thị Thanh |
Trúc |
Nữ |
25/12/1995 |
14DKT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
6 |
1421003881 |
Phan Lý Minh |
Tùng |
Nữ |
15/08/1996 |
14DKT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
11 |
2 |
1421003781 |
Lưu Nguyễn Mỹ |
Duyên |
Nữ |
01/07/1996 |
14DKT2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
7 |
1421003600 |
Trần Thị Mỹ |
Lan |
Nữ |
15/09/1996 |
14DKT2 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
8 |
1421003610 |
Trương Thị Nhất |
Linh |
Nữ |
15/11/1996 |
14DKT2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
9 |
1421003817 |
Đỗ Thị Thanh |
Nguyên |
Nữ |
05/01/1996 |
14DKT2 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
11 |
3 |
1421003742 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
24/11/1996 |
14DKT2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
10 |
1421003830 |
Lê Phạm Hồng |
Oanh |
Nữ |
19/11/1996 |
14DKT2 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
11 |
4 |
1421003762 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
24/10/1995 |
14DKT2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
11 |
1421002741 |
Lê Thị Thanh |
Dung |
Nữ |
12/04/1996 |
14DKT3 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
12 |
1421005308 |
Nguyễn Kim Thanh Thảo |
Nhi |
Nữ |
29/06/1996 |
14DKT3 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
11 |
5 |
1421004439 |
SITHIXAY |
Souphansa |
Nữ |
20/10/1994 |
14DKT3 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
13 |
1421004440 |
SAINATHY |
Soutchay |
Nữ |
03/01/1995 |
14DKT3 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
11 |
6 |
1421003750 |
Từ Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
03/03/1996 |
14DKT3 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
8 |
14 |
1421003685 |
Trần Thị Thanh |
Thu |
Nữ |
17/12/1995 |
14DKT3 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
11 |
7 |
1421004780 |
Lê Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
01/02/1996 |
14DKT3 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
11 |
8 |
1421000771 |
Bùi Thị Phương |
Trinh |
Nữ |
05/12/1996 |
14DKT3 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
4 |
1 |
1421002211 |
Phạm Hoàng Minh |
Châu |
Nữ |
02/08/1996 |
14DLH1 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
1 |
1421002580 |
Nguyễn Hoàng Quỳnh |
Nhi |
Nữ |
20/12/1996 |
14DLH1 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
2 |
1421002525 |
Võ Hồng |
Thái |
Nam |
12/11/1995 |
14DLH1 |
Trung bình |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
3 |
1421002154 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
20/07/1996 |
14DLH1 |
Trung bình |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
4 |
2 |
1421002406 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thương |
Nữ |
16/01/1996 |
14DLH2 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
15 |
1 |
1421000599 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
Nữ |
16/12/1996 |
14DMA1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
17 |
2 |
1421000939 |
Phạm Phi |
Hùng |
Nam |
04/11/1996 |
14DMA1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
17 |
3 |
1421001301 |
Nguyễn Hữu Trung |
Nam |
Nam |
03/01/1996 |
14DMA1 |
Trung bình |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
15 |
2 |
1421000784 |
Nguyễn Tú |
Uyên |
Nữ |
10/07/1995 |
14DMA1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
17 |
4 |
1421000790 |
Nguyễn Quốc |
Việt |
Nam |
02/11/1995 |
14DMA1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
17 |
5 |
1421001228 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
Nữ |
29/04/1996 |
14DMA2 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
15 |
3 |
1421000604 |
Phạm Thị Ngọc |
Ánh |
Nữ |
10/04/1996 |
14DMA2 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
15 |
4 |
1421001166 |
Nguyễn Thị Anh |
Đào |
Nữ |
27/11/1996 |
14DMA2 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
17 |
6 |
1421001274 |
Phạm Nguyễn Thu |
Hương |
Nữ |
08/03/1996 |
14DMA2 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
17 |
7 |
1421000672 |
Võ Thị Kim |
Liên |
Nữ |
07/08/1996 |
14DMA2 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
15 |
5 |
1421001184 |
Võ Minh |
Tân |
Nam |
20/11/1996 |
14DMA2 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
17 |
8 |
1421001366 |
Phạm Ngọc Ái |
Thương |
Nữ |
12/12/1996 |
14DMA2 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
17 |
9 |
1421000910 |
Hồ Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
12/12/1996 |
14DMA3 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
15 |
6 |
1421000655 |
Võ Kim |
Hồng |
Nữ |
27/12/1996 |
14DMA3 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
17 |
10 |
1421001280 |
Trương Bảo |
Khánh |
Nam |
11/05/1996 |
14DMA3 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
17 |
11 |
1421000803 |
Võ Thị |
Loan |
Nữ |
29/03/1996 |
14DMA3 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
15 |
7 |
1421000687 |
Lý Thành |
Long |
Nam |
16/10/1996 |
14DMA3 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
15 |
8 |
1421000972 |
Vòng Ngọc |
Mai |
Nữ |
13/10/1996 |
14DMA3 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
15 |
9 |
1421001209 |
Dương Thị Thanh |
Tâm |
Nữ |
14/05/1996 |
14DMA3 |
Trung bình |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
17 |
12 |
1421000854 |
Trần Nhật |
Anh |
Nam |
22/08/1996 |
14DMA4 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
17 |
13 |
1421000899 |
Đặng Ngọc |
Hào |
Nam |
15/10/1996 |
14DMA4 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
17 |
14 |
1421000822 |
Đặng Hoa |
Linh |
Nam |
05/01/1996 |
14DMA4 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
17 |
15 |
1421000827 |
Phan Thị Hồng |
Ngọc |
Nữ |
09/07/1996 |
14DMA4 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
17 |
16 |
1421000597 |
Nguyễn Thiên Thuận |
An |
Nữ |
08/05/1996 |
14DMA5 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
15 |
10 |
1421000299 |
Trần Thủy |
Đắc |
Nam |
13/02/1996 |
14DMA5 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
17 |
17 |
1421004209 |
Huỳnh Thị |
Như |
Nữ |
07/09/1996 |
14DMA5 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
17 |
18 |
1421000743 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
Nữ |
20/06/1996 |
14DMA5 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
18 |
7 |
1421000635 |
Nguyễn Thị Hương |
Giang |
Nữ |
22/01/1996 |
14DMC1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
18 |
8 |
1421000897 |
Phạm Thụy Bích |
Hà |
Nữ |
10/02/1996 |
14DMC1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
18 |
9 |
1421001430 |
Nguyễn Hồ Đăng |
Khôi |
Nam |
27/01/1996 |
14DMC1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
15 |
21 |
1421001050 |
Võ Thái |
Sơn |
Nam |
06/10/1996 |
14DMC1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
15 |
23 |
1421001085 |
Vũ Anh |
Thư |
Nữ |
08/12/1996 |
14DMC1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
15 |
22 |
1421001360 |
Lương Minh |
Thủy |
Nữ |
21/04/1995 |
14DMC1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
15 |
24 |
1421004731 |
Đặng Thị Xuân |
Uyên |
Nữ |
02/10/1995 |
14DMC1 |
Trung bình |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
18 |
10 |
1421000796 |
Lê Thị Như |
Ý |
Nữ |
27/06/1996 |
14DMC1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
16 |
1421003260 |
Lê Văn |
Chương |
Nam |
04/01/1995 |
14DNH1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
17 |
1421003272 |
Trần Thị Quỳnh |
Hoa |
Nữ |
12/09/1996 |
14DNH1 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
30 |
1 |
1421003147 |
Hà Huy |
Hoàng |
Nam |
04/05/1996 |
14DNH1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
30 |
2 |
1421003156 |
Phan Thành |
Khải |
Nam |
21/02/1996 |
14DNH1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
30 |
3 |
1421003175 |
Lê Hưng |
Nam |
Nam |
29/01/1996 |
14DNH1 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
30 |
4 |
1421004426 |
HEUANGMANIVONG |
Onanong |
Nữ |
30/04/1996 |
14DNH1 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
30 |
5 |
1421004427 |
PHOMEMAPHAVANH |
Phonephachith |
Nữ |
06/07/1994 |
14DNH1 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
30 |
6 |
1421004438 |
KEOSOUNTHONE |
Phounthavong |
Nam |
09/07/1994 |
14DNH1 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
18 |
1421003440 |
Nguyễn Lý Bảo |
Quyên |
Nữ |
12/12/1996 |
14DNH1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
30 |
7 |
1421003460 |
Đỗ Trần Ái |
Thương |
Nữ |
16/08/1996 |
14DNH1 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
30 |
8 |
1421003229 |
Nguyễn Thị Huy |
Trúc |
Nữ |
02/02/1996 |
14DNH1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
19 |
1421004835 |
Trần Thanh |
Huy |
Nam |
04/09/1996 |
14DNH2 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
20 |
1421003027 |
Lê Thị Kim |
Loan |
Nữ |
04/07/1996 |
14DNH2 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
21 |
1421004842 |
Phan Thanh |
Phong |
Nam |
15/08/1995 |
14DNH2 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
1.1 |
11 |
1421004848 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phương |
Nữ |
20/09/1996 |
14DNH2 |
Giỏi |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
30 |
9 |
1421005117 |
Vy Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
19/11/1996 |
14DNH2 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
30 |
10 |
1321003989 |
Bùi Phương |
Uyên |
Nữ |
20/02/1995 |
14DNH2 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
36 |
16 |
1421005079 |
Phan Đức |
Huy |
Nam |
08/12/1996 |
14DPF |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
17 |
24 |
1421000848 |
Thạch Thùy |
An |
Nữ |
08/10/1996 |
14DQH1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
17 |
25 |
1421001007 |
Ngô Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
21/05/1996 |
14DQH1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
15 |
19 |
1421005447 |
Huỳnh Ngọc Thanh |
Trúc |
Nữ |
23/09/1996 |
14DQH1 |
Trung bình |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
26 |
18 |
1421000012 |
Nguyễn Văn |
Bình |
Nam |
29/10/1993 |
14DQK |
Giỏi |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
26 |
19 |
1421000043 |
Lã Ngọc |
Hải |
Nam |
14/12/1996 |
14DQK |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
22 |
15 |
1421004589 |
Hồ Thị Thanh |
Hơn |
Nữ |
07/07/1996 |
14DQK |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
26 |
20 |
1421004519 |
Nguyễn Duy |
Nam |
Nam |
08/10/1996 |
14DQK |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
26 |
21 |
1421000244 |
Dương Hữu |
Nghĩa |
Nam |
02/11/1996 |
14DQK |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
22 |
16 |
1421004558 |
Đào Vĩnh |
Phú |
Nam |
08/07/1994 |
14DQK |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
22 |
17 |
1421000206 |
Vũ Thị Thu |
Trinh |
Nữ |
16/08/1996 |
14DQK |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
4 |
19 |
1421002774 |
Lê Thị Trí |
Diễn |
Nữ |
04/08/1996 |
14DQN1 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
19 |
1421002624 |
Trần Thị Kim |
Diệu |
Nữ |
31/10/1996 |
14DQN1 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
20 |
1421002626 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Dung |
Nữ |
31/05/1996 |
14DQN1 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
4 |
20 |
1421002640 |
Ngô Thị Kim |
Hằng |
Nữ |
01/03/1996 |
14DQN1 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
4 |
21 |
1421002864 |
Võ Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
07/07/1996 |
14DQN1 |
Trung bình |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
4 |
22 |
1421002673 |
Hoàng Ngọc |
Nhi |
Nữ |
25/02/1996 |
14DQN1 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
4 |
23 |
1421002954 |
Chu Thị Thảo |
Trâm |
Nữ |
01/04/1996 |
14DQN1 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
4 |
24 |
1421002652 |
Lê Thị |
Lành |
Nữ |
17/10/1996 |
14DQN2 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
21 |
1421002654 |
Trịnh Tố |
Lệ |
Nữ |
30/06/1996 |
14DQN2 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
22 |
1421002851 |
Võ Nguyễn Thụy Đan |
Mi |
Nữ |
13/08/1996 |
14DQN2 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
23 |
1421002908 |
Lý Trần Hồng |
Quân |
Nam |
30/10/1996 |
14DQN2 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
4 |
25 |
1421002925 |
Tống Thị |
Thi |
Nữ |
21/07/1996 |
14DQN2 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
24 |
1421002932 |
Lê Như |
Thùy |
Nữ |
05/11/1996 |
14DQN2 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
25 |
1421002970 |
Trần Thị Diệu |
Trinh |
Nữ |
25/12/1996 |
14DQN2 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
26 |
1421002730 |
Đỗ Thị |
Hân |
Nữ |
27/11/1996 |
14DQN3 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
27 |
1421002732 |
Nguyễn Thị Tú |
Nga |
Nữ |
06/05/1996 |
14DQN3 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
28 |
1421003031 |
Ma Phương |
Nhi |
Nữ |
30/08/1996 |
14DQN3 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
29 |
1421003829 |
Võ Thị Huỳnh |
Như |
Nữ |
19/02/1996 |
14DQN3 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
30 |
1421003858 |
Trần Thị |
Thu |
Nữ |
02/04/1996 |
14DQN3 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
25 |
2 |
1421000283 |
Nguyễn Ngọc |
Bích |
Nữ |
14/11/1996 |
14DQT1 |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
21 |
8 |
1421000031 |
Nguyễn Thị Trang |
Đài |
Nữ |
18/08/1996 |
14DQT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
25 |
3 |
1421000135 |
Huỳnh Thị Huỳnh |
Như |
Nữ |
20/04/1996 |
14DQT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
21 |
9 |
1421000270 |
Trịnh Văn |
Phú |
Nam |
25/07/1995 |
14DQT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
21 |
10 |
1421000168 |
Nguyễn Vũ Trường |
Thanh |
Nam |
28/04/1996 |
14DQT1 |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
21 |
11 |
1421000179 |
Nguyễn Thị Phương |
Thoa |
Nữ |
10/02/1996 |
14DQT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
25 |
4 |
1421000207 |
Trần Công |
Trí |
Nam |
21/02/1996 |
14DQT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
21 |
12 |
1421000020 |
Võ Quốc |
Cường |
Nam |
16/07/1996 |
14DQT2 |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
21 |
13 |
1421004322 |
Bùi Minh |
Khương |
Nam |
06/01/1996 |
14DQT2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
21 |
14 |
1421000373 |
Nguyễn Thoại Kiều Yến |
Nhi |
Nữ |
25/10/1995 |
14DQT2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
21 |
15 |
1421002674 |
Bế Yến |
Nhị |
Nữ |
27/04/1996 |
14DQT2 |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
25 |
5 |
1421000382 |
Nguyễn Đình |
Phong |
Nam |
27/01/1996 |
14DQT2 |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
25 |
6 |
1421000149 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
Nữ |
14/06/1996 |
14DQT2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
25 |
7 |
1421000415 |
Trần Tất |
Thắng |
Nam |
19/05/1996 |
14DQT2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
21 |
16 |
1421000169 |
Đỗ Quốc |
Thành |
Nam |
02/01/1996 |
14DQT2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
25 |
8 |
1421000248 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Vân |
Nữ |
09/08/1996 |
14DQT2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
25 |
9 |
1421000290 |
Hồ Thị |
Dung |
Nữ |
25/05/1996 |
14DQT3 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
25 |
10 |
1421000485 |
Nguyễn Thị |
Dung |
Nữ |
08/04/1996 |
14DQT3 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
21 |
17 |
1421000535 |
Bùi Thị |
Loan |
Nữ |
08/09/1996 |
14DQT3 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
25 |
11 |
1421000496 |
Nguyễn Thị Thùy |
Oanh |
Nữ |
24/03/1996 |
14DQT3 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
21 |
18 |
1421000147 |
Trần Thị Thanh |
Phương |
Nữ |
01/08/1996 |
14DQT3 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
25 |
12 |
1421000198 |
Nguyễn Thị Mai |
Trâm |
Nữ |
01/01/1996 |
14DQT3 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
25 |
13 |
1421000235 |
Võ Thị Bảo |
Yến |
Nữ |
08/08/1996 |
14DQT3 |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
21 |
19 |
1421004402 |
Lâm Khả |
Ái |
Nữ |
02/12/1996 |
14DQT4 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
21 |
20 |
1421000017 |
Lê Thanh |
Chương |
Nam |
10/07/1996 |
14DQT4 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
21 |
21 |
1421000477 |
Phan Thị Diệu |
Lành |
Nữ |
30/07/1996 |
14DQT4 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
21 |
22 |
1421000258 |
Lê Thị Mỹ |
Liên |
Nữ |
28/02/1995 |
14DQT4 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
21 |
23 |
1421000348 |
Đỗ Gia |
Linh |
Nữ |
07/10/1996 |
14DQT4 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
21 |
24 |
1421000383 |
Dương Thị Thu |
Phương |
Nữ |
13/06/1995 |
14DQT4 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
25 |
14 |
1421000146 |
Trần Thị Hồng |
Phương |
Nữ |
15/04/1996 |
14DQT4 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
25 |
15 |
1421000160 |
Phí Thị Thúy |
Quỳnh |
Nữ |
20/11/1996 |
14DQT4 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
25 |
16 |
1421000463 |
Nguyễn Phước |
Vinh |
Nam |
05/08/1996 |
14DQT4 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
25 |
17 |
1421000007 |
H' Sa Chi |
Arul |
Nữ |
23/08/1996 |
14DQT5 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
25 |
18 |
1421003788 |
Võ Thị Ngọc |
Hằng |
Nữ |
15/04/1996 |
14DQT5 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
21 |
25 |
1421000044 |
Phạm Thị Tú |
Hảo |
Nữ |
18/01/1996 |
14DQT5 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
21 |
26 |
1421000353 |
Lê Thị Hồng |
Loan |
Nữ |
01/03/1996 |
14DQT5 |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
25 |
19 |
1421000495 |
Trần Thị Xuân |
Nhi |
Nữ |
17/02/1996 |
14DQT5 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
25 |
20 |
1421002362 |
Nguyễn Trúc |
Quỳnh |
Nữ |
24/10/1996 |
14DQT5 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
25 |
21 |
1421004356 |
Tướng Thị Ánh |
Sao |
Nữ |
19/09/1996 |
14DQT5 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
25 |
22 |
1421000418 |
Nguyễn Ngọc |
Thịnh |
Nam |
21/09/1996 |
14DQT5 |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
25 |
23 |
1421000268 |
Trần Thị Kim |
Vang |
Nữ |
16/11/1996 |
14DQT5 |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
17 |
1 |
1421002119 |
Phan Thị Xuân |
Mai |
Nữ |
25/12/1996 |
14DSK1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
4 |
3 |
1421002338 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
Nữ |
01/04/1996 |
14DSK1 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
4 |
4 |
1421002340 |
Nguyễn Quý |
Phú |
Nam |
29/04/1996 |
14DSK1 |
Trung bình |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
4 |
5 |
1421002455 |
Lâm Mỹ |
Vương |
Nữ |
07/08/1996 |
14DSK1 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
6 |
4 |
1421002493 |
Tôn Thanh |
Xuân |
Nữ |
19/10/1996 |
14DSK1 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
19 |
5 |
1421003992 |
Đỗ Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
21/11/1996 |
14DTA1 |
Khá |
Khoa Ngoại ngữ |
7g30 ngày 23/02/2019 |
19 |
6 |
1421004067 |
Kim Trúc |
My |
Nữ |
29/03/1996 |
14DTA2 |
Trung bình |
Khoa Ngoại ngữ |
7g30 ngày 23/02/2019 |
19 |
7 |
1421004189 |
Phan Thanh |
Vân |
Nữ |
17/12/1995 |
14DTA2 |
Khá |
Khoa Ngoại ngữ |
7g30 ngày 23/02/2019 |
19 |
8 |
1421003980 |
Phạm Thị Thanh |
Bình |
Nữ |
13/03/1996 |
14DTA3 |
Khá |
Khoa Ngoại ngữ |
7g30 ngày 23/02/2019 |
19 |
9 |
1421004420 |
Mo Lom |
Thương |
Nữ |
02/09/1995 |
14DTA3 |
Trung bình |
Khoa Ngoại ngữ |
7g30 ngày 23/02/2019 |
19 |
10 |
1421002066 |
Đào Bảo |
Trân |
Nữ |
03/10/1996 |
14DTA3 |
Trung bình |
Khoa Ngoại ngữ |
7g30 ngày 23/02/2019 |
29 |
2 |
1421003249 |
Nguyễn Mỹ Duyên |
Anh |
Nữ |
28/08/1996 |
14DTC1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
29 |
3 |
1421003313 |
Cung Thị |
Hiền |
Nữ |
22/07/1996 |
14DTC1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
29 |
4 |
1421003145 |
Trịnh Thị |
Hiền |
Nữ |
28/01/1996 |
14DTC1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
29 |
5 |
1421003331 |
Lâm Ngọc |
Liên |
Nữ |
03/11/1996 |
14DTC1 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
1 |
1421003264 |
Trương Thị |
Mẫn |
Nữ |
30/08/1996 |
14DTC1 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
2 |
1421003189 |
Diệp Ngọc Yến |
Nhi |
Nữ |
23/04/1996 |
14DTC1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
3 |
1421003225 |
Nguyễn Thủy |
Triều |
Nữ |
29/10/1996 |
14DTC1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
4 |
1421003418 |
Đoàn Thu |
Uyên |
Nữ |
22/04/1996 |
14DTC1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
29 |
6 |
1421003427 |
Vũ Ngọc Uyên |
Vy |
Nữ |
11/12/1996 |
14DTC1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
5 |
1421003248 |
Huỳnh Thị Như |
Ý |
Nữ |
01/01/1995 |
14DTC1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
29 |
7 |
1421003302 |
Lưu Thị Hoàng |
Hà |
Nữ |
12/07/1996 |
14DTC2 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
6 |
1321005311 |
Chương Vĩnh |
Hùng |
Nam |
30/11/1994 |
14DTC2 |
Giỏi |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
29 |
8 |
1421005528 |
XAYASENG |
Inoy |
Nam |
04/06/1995 |
14DTC2 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
29 |
9 |
1421003346 |
Đào Thị Thu |
Nga |
Nữ |
16/05/1996 |
14DTC2 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
7 |
1421004401 |
Đào Hồng |
Ngọc |
Nữ |
03/08/1996 |
14DTC2 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
33 |
8 |
1421003373 |
Trịnh Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
19/07/1996 |
14DTC2 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
29 |
10 |
1421002694 |
Trần Thị |
Thu |
Nữ |
28/03/1995 |
14DTC2 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
29 |
11 |
1421005205 |
Tống Thùy |
Trang |
Nữ |
11/08/1996 |
14DTC2 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
29 |
12 |
1421003464 |
Lê Anh |
Tuấn |
Nam |
29/06/1996 |
14DTC2 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
35 |
7 |
1421005292 |
Trần Vũ Ngọc Đan |
Khánh |
Nữ |
09/01/1996 |
14DTD1 |
Trung bình |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
7g30 ngày 23/02/2019 |
35 |
11 |
1421001863 |
Thạch Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
03/06/1996 |
14DTD1 |
Khá |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
7g30 ngày 23/02/2019 |
35 |
12 |
1321005639 |
Phạm Nguyễn Bích |
Trâm |
Nữ |
04/06/1995 |
14DTD1 |
Trung bình |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
7g30 ngày 23/02/2019 |
35 |
13 |
1421005370 |
Nguyễn Văn |
Vũ |
Nam |
19/02/1996 |
14DTD1 |
Khá |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
7g30 ngày 23/02/2019 |
35 |
14 |
1321005538 |
Nguyễn Ngọc Thục |
Linh |
Nữ |
14/11/1995 |
14DTD2 |
Trung bình |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
7g30 ngày 23/02/2019 |
35 |
15 |
1421005157 |
Nguyễn Thị Phương |
Nhi |
Nữ |
10/03/1996 |
14DTD2 |
Trung bình |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
7g30 ngày 23/02/2019 |
35 |
16 |
1421005353 |
Phạm Lê Tường |
Vi |
Nữ |
12/11/1996 |
14DTD2 |
Trung bình |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
7g30 ngày 23/02/2019 |
35 |
17 |
1421005330 |
Lê Hải |
Viễn |
Nam |
11/11/1996 |
14DTD2 |
Trung bình |
Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS |
7g30 ngày 23/02/2019 |
2 |
5 |
1421004374 |
Trương Nguyễn Ngọc |
Châu |
Nữ |
05/07/1996 |
14DTH |
Trung bình |
Khoa Công nghệ thông tin |
7g30 ngày 23/02/2019 |
2 |
3 |
1421004367 |
Võ Thành |
Lợi |
Nam |
11/01/1996 |
14DTH |
Khá |
Khoa Công nghệ thông tin |
7g30 ngày 23/02/2019 |
2 |
6 |
1321004437 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Mai |
Nữ |
21/05/1995 |
14DTH |
Giỏi |
Khoa Công nghệ thông tin |
7g30 ngày 23/02/2019 |
42 |
10 |
1421001888 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
Nữ |
17/08/1996 |
14DTM1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
39 |
14 |
1421001462 |
Nguyễn Thị |
Đẩu |
Nữ |
07/08/1996 |
14DTM1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
42 |
11 |
1421001602 |
Trần Thị Tú |
Hảo |
Nữ |
16/10/1996 |
14DTM1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
39 |
15 |
1421001625 |
Nguyễn Thị |
Hòa |
Nữ |
08/10/1996 |
14DTM1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
39 |
16 |
1421001637 |
Võ Thị Thanh |
Hưởng |
Nữ |
26/08/1996 |
14DTM1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
39 |
17 |
1421001478 |
Nguyễn Văn Vũ |
Linh |
Nam |
24/03/1995 |
14DTM1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
39 |
18 |
1421000119 |
Phạm Thị Mỹ |
Ngọc |
Nữ |
09/09/1996 |
14DTM1 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
42 |
12 |
1421001993 |
Nguyễn Minh Trí |
Siêu |
Nam |
03/04/1996 |
14DTM1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
39 |
19 |
1421001465 |
Hoàng Anh |
Đức |
Nam |
04/08/1996 |
14DTM2 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
39 |
20 |
1421001610 |
Lê Thị Ngọc |
Hân |
Nữ |
10/03/1996 |
14DTM2 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
42 |
13 |
1421001504 |
Lê Công |
Thành |
Nam |
10/12/1995 |
14DTM2 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
42 |
14 |
1421001787 |
Lê Kim Bảo |
Trân |
Nữ |
01/01/1996 |
14DTM2 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
39 |
21 |
1421005384 |
Nguyễn Gia |
Hân |
Nữ |
01/07/1996 |
14DTM3 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
39 |
22 |
1421001702 |
Lý Hoàng Thanh |
Nhã |
Nữ |
30/07/1996 |
14DTM3 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
39 |
23 |
1321002865 |
Phạm Hoàng |
Thái |
Nam |
08/07/1994 |
14DTM3 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
39 |
24 |
1421005299 |
Lê Thị |
Thu |
Nữ |
17/08/1995 |
14DTM3 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
37 |
9 |
1421003125 |
Trần Thị Ngọc |
Bích |
Nữ |
02/08/1996 |
14DTX1 |
Khá |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
37 |
10 |
1421001573 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Châu |
Nữ |
05/06/1996 |
14DTX1 |
Khá |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
37 |
11 |
1421003482 |
Trần Thị Huỳnh |
Giao |
Nữ |
22/10/1996 |
14DTX1 |
Khá |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
36 |
10 |
1421004984 |
Nguyễn Phương |
Loan |
Nữ |
16/01/1996 |
14DTX1 |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
36 |
11 |
1421003344 |
Võ Hoàng |
My |
Nữ |
17/10/1996 |
14DTX1 |
Khá |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
36 |
12 |
1421004428 |
KAENPASERD |
Nokkham |
Nam |
08/03/1995 |
14DTX1 |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
36 |
13 |
1421004988 |
Nguyễn Thanh |
Thủy |
Nữ |
18/03/1996 |
14DTX1 |
Khá |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
37 |
12 |
1421003416 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
Nam |
02/01/1995 |
14DTX1 |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
37 |
13 |
1421004964 |
Ngô Thị Kim |
Xuân |
Nữ |
19/08/1996 |
14DTX1 |
Khá |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
37 |
14 |
1421004954 |
Nguyễn Khánh |
Toàn |
Nam |
09/12/1996 |
14DTX2 |
Khá |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
36 |
3 |
1521001847 |
Nguyễn Thu |
Hà |
Nữ |
28/08/1997 |
15DHQ |
Khá |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
36 |
4 |
1521001881 |
Nguyễn Quí |
Hiền |
Nữ |
28/11/1997 |
15DHQ |
Khá |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
36 |
5 |
1521002193 |
Đỗ Tiến |
Toàn |
Nam |
20/11/1984 |
15DHQ |
Khá |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
39 |
2 |
1521001594 |
Hồ Thị Trúc |
Nhi |
Nữ |
17/05/1997 |
15DKQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
15 |
15 |
1521001270 |
Phạm Thị Thu |
Trang |
Nữ |
09/01/1997 |
15DMA2 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
15 |
16 |
1521001116 |
Nguyễn Hữu |
Nghị |
Nam |
25/02/1997 |
15DMA4 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
15 |
17 |
1521001145 |
Nguyễn Hải |
Nhi |
Nữ |
10/09/1997 |
15DMA5 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
15 |
18 |
1521001268 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
07/07/1996 |
15DMA5 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
21 |
1 |
1521000171 |
Bùi Thị |
Duyên |
Nữ |
21/04/1997 |
15DQT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
21 |
2 |
1521000401 |
Phí Thị |
Thảo |
Nữ |
28/12/1997 |
15DQT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
21 |
3 |
1521000521 |
Trương Thị Mỹ |
Yến |
Nữ |
02/06/1997 |
15DQT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
21 |
4 |
1521000131 |
Nguyễn Thảo Quỳnh |
Châu |
Nữ |
22/10/1997 |
15DQT2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
25 |
1 |
1521000220 |
Trần Thị Bích |
Hợp |
Nữ |
26/04/1996 |
15DQT2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
21 |
5 |
1521000216 |
Tống Quốc |
Hoàng |
Nam |
29/06/1997 |
15DQT3 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
21 |
6 |
1521000263 |
Nguyễn Đức |
Linh |
Nam |
28/07/1997 |
15DQT3 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
21 |
7 |
1421000116 |
Đinh Việt |
Ngân |
Nữ |
16/05/1996 |
15DQT3 |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
1 |
1 |
1521000490 |
Trần Thanh |
Tùng |
Nam |
20/12/1997 |
15DQT3 |
Giỏi |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
1 |
2 |
1521000508 |
Trịnh Quang |
Vinh |
Nam |
14/11/1997 |
15DQT3 |
Giỏi |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
29 |
1 |
1521001941 |
Nguyễn Kỳ |
Duyên |
Nữ |
06/11/1997 |
15DTC2 |
Giỏi |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
39 |
4 |
1521001649 |
Trịnh Như Trúc |
Quỳnh |
Nữ |
05/11/1997 |
15DTM1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
39 |
5 |
1521002109 |
Nguyễn Phước |
Tài |
Nam |
21/07/1997 |
15DTM1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
39 |
6 |
1521001453 |
Tô Thị Mỹ |
Chi |
Nữ |
20/03/1997 |
15DTM2 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
39 |
7 |
1521001472 |
Nguyễn Thị |
Đức |
Nữ |
20/10/1997 |
15DTM2 |
Giỏi |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
39 |
8 |
1521001548 |
Lê Cẩm |
Linh |
Nữ |
30/08/1996 |
15DTM2 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
39 |
9 |
1521001617 |
Nguyễn Trang Hoàng |
Oanh |
Nữ |
18/03/1997 |
15DTM2 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
39 |
10 |
1521001575 |
Nguyễn Phương |
Nam |
Nam |
31/03/1997 |
15DTM3 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
39 |
11 |
1521001629 |
Cháu Vĩnh |
Phương |
Nữ |
12/03/1997 |
15DTM3 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
39 |
12 |
1521001648 |
Phạm Thị Như |
Quỳnh |
Nữ |
03/11/1996 |
15DTM3 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
39 |
13 |
1421005282 |
Nguyễn Bảo Uyên |
Thư |
Nữ |
21/01/1995 |
15DTM3 |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
31 |
1212303020 |
Trần Tiến |
Hưng |
Nam |
03/05/1994 |
C12B3C |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
14 |
18 |
1213305013 |
Võ Thanh |
Giang |
Nam |
01/09/1994 |
C12C3E |
Trung bình khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
28 |
12 |
1215210036 |
Hoàng Hồng |
Nhung |
Nữ |
23/03/1994 |
C12E2M |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
16 |
4 |
1310111028 |
Văn Bá |
Tâm |
Nam |
22/04/1995 |
C13A2A |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
13g00 ngày 23/02/2019 |
18 |
9 |
1310111043 |
Đào Kim Sơn |
Tùng |
Nam |
05/12/1995 |
C13A2A |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
13g00 ngày 23/02/2019 |
5 |
22 |
1310211049 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trâm |
Nữ |
24/01/1994 |
C13B1A |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
5 |
23 |
1310212020 |
Nguyễn Trần Mỹ |
Nga |
Nữ |
16/12/1995 |
C13B1B |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
28 |
8 |
1310523011 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
04/04/1995 |
C13E2C |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
18 |
6 |
1410111008 |
Huỳnh Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
17/08/1995 |
C14A2A |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
13g00 ngày 23/02/2019 |
18 |
7 |
1410113026 |
Nguyễn Thị |
Hà |
Nữ |
08/03/1996 |
C14A2C |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
13g00 ngày 23/02/2019 |
18 |
8 |
1410113039 |
Phạm Đình |
Thiện |
Nam |
04/06/1994 |
C14A2C |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
13g00 ngày 23/02/2019 |
21 |
8 |
1410132015 |
Lý Minh |
Hên |
Nam |
09/01/1996 |
C14A3B |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
20 |
2 |
1410132037 |
Dưong Linh |
Phụng |
Nam |
10/10/1996 |
C14A3B |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
20 |
3 |
1410132045 |
Nguyễn Kim |
Thủy |
Nữ |
23/03/1995 |
C14A3B |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
21 |
9 |
1410132047 |
Phan Hoàng |
Trung |
Nam |
27/06/1996 |
C14A3B |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
18 |
11 |
1410141001 |
Võ Thị Kim |
Anh |
Nữ |
15/06/1996 |
C14A4A |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
13g00 ngày 23/02/2019 |
18 |
13 |
1410141043 |
Hà Văn |
Khoa |
Nam |
07/02/1996 |
C14A4A |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
13g00 ngày 23/02/2019 |
18 |
12 |
1410141021 |
Phạm Thị Kim |
Linh |
Nữ |
25/06/1996 |
C14A4A |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
18 |
1410211009 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
Nữ |
14/11/1996 |
C14B1A |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
5 |
14 |
1410211047 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Dung |
Nữ |
10/12/1996 |
C14B1A |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
19 |
1410211061 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
02/08/1995 |
C14B1A |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
5 |
15 |
1410212010 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Hạnh |
Nữ |
27/08/1995 |
C14B1B |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
5 |
16 |
1410212036 |
Lê Thị Thu |
Hương |
Nữ |
03/12/1996 |
C14B1B |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
5 |
17 |
1410212047 |
Ka Să K' Mỹ |
Khiết |
Nữ |
09/09/1996 |
C14B1B |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
20 |
1410213007 |
Nguyễn Thị Hồng |
Lý |
Nữ |
03/03/1996 |
C14B1C |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
21 |
1410213044 |
Đặng Quang |
Nhật |
Nam |
09/05/1996 |
C14B1C |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
5 |
18 |
1410213065 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Oanh |
Nữ |
08/08/1996 |
C14B1C |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
22 |
1410214001 |
Trần Thị Mỹ |
Phố |
Nữ |
20/08/1996 |
C14B1D |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
23 |
1410214008 |
Phạm Thị |
Phương |
Nữ |
16/11/1996 |
C14B1D |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
24 |
1410214044 |
Lê Minh |
Thư |
Nữ |
03/11/1996 |
C14B1D |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
25 |
1410215054 |
Lê Huy |
Vinh |
Nam |
29/05/1996 |
C14B1E |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
5 |
19 |
1410216003 |
Trần Thị Minh |
Châu |
Nữ |
03/01/1996 |
C14B1G |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
26 |
1410216004 |
Nguyễn Thị Lệ |
Chi |
Nữ |
19/08/1995 |
C14B1G |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
27 |
1410216009 |
Nguyễn Ngọc Gia |
Hân |
Nữ |
04/05/1996 |
C14B1G |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
5 |
20 |
1410216053 |
Trần Thị Thanh |
Thúy |
Nữ |
19/05/1996 |
C14B1G |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
5 |
21 |
1410218053 |
Nguyễn Thị Thu |
Tâm |
Nữ |
19/10/1996 |
C14B1K |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
28 |
1410218072 |
Lê Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
11/02/1994 |
C14B1K |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
12 |
25 |
1410331005 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
26/11/1996 |
C14C3A |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
12 |
26 |
1410331056 |
Trịnh Hoài |
Thưởng |
Nam |
02/04/1996 |
C14C3A |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
14 |
11 |
1410332039 |
Nguyễn Thị Kiều |
Oanh |
Nữ |
02/08/1996 |
C14C3B |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
14 |
12 |
1410332044 |
Phạm Trịnh Hoàng Gia |
Thảo |
Nữ |
08/10/1996 |
C14C3B |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
12 |
27 |
1410333036 |
Mai Tấn |
Phước |
Nam |
26/06/1996 |
C14C3C |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
14 |
13 |
1410333070 |
Đoàn Thị Hồng |
Yến |
Nữ |
18/01/1996 |
C14C3C |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
14 |
14 |
1410334010 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hạnh |
Nữ |
05/08/1996 |
C14C3D |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
12 |
28 |
1410335043 |
Phạm Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
25/08/1994 |
C14C3E |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
9 |
17 |
1410341007 |
Nguyễn Anh |
Dũng |
Nam |
04/09/1995 |
C14C4A |
Trung bình |
Khoa Marketing |
13g00 ngày 23/02/2019 |
9 |
18 |
1410342023 |
Nguyễn Thị Như |
Khánh |
Nữ |
22/12/1995 |
C14C4B |
Trung bình |
Khoa Marketing |
13g00 ngày 23/02/2019 |
9 |
7 |
1410342050 |
Trần Huỳnh |
Thảo |
Nữ |
17/08/1996 |
C14C4B |
Trung bình |
Khoa Marketing |
13g00 ngày 23/02/2019 |
9 |
19 |
1410342054 |
Đặng Mậu |
Thịnh |
Nam |
30/04/1996 |
C14C4B |
Trung bình |
Khoa Marketing |
13g00 ngày 23/02/2019 |
9 |
8 |
1410343032 |
Phạm Hữu |
Duy |
Nam |
14/12/1994 |
C14C4C |
Trung bình |
Khoa Marketing |
13g00 ngày 23/02/2019 |
1.1 |
6 |
1410421028 |
Nguyễn Huỳnh Bội |
Ngân |
Nữ |
19/03/1995 |
C14DA |
Trung bình |
Khoa Công nghệ thông tin |
13g00 ngày 23/02/2019 |
1.1 |
15 |
1410421045 |
Hứa Minh |
Trí |
Nam |
30/10/1996 |
C14DA |
Trung bình |
Khoa Công nghệ thông tin |
13g00 ngày 23/02/2019 |
1.1 |
7 |
1410421048 |
Đoàn Minh |
Trường |
Nam |
21/05/1996 |
C14DA |
Trung bình |
Khoa Công nghệ thông tin |
13g00 ngày 23/02/2019 |
27 |
24 |
1410521028 |
Đặng Thị Mỷ |
Hương |
Nữ |
28/02/1996 |
C14E2A |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
27 |
25 |
1410521064 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ly |
Nữ |
26/06/1994 |
C14E2A |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
27 |
26 |
1410522018 |
Hồ Thị |
Ngát |
Nữ |
10/08/1995 |
C14E2B |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
24 |
22 |
1410522044 |
Lê Thiện |
Phúc |
Nam |
16/05/1996 |
C14E2B |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
24 |
23 |
1410522048 |
Nguyễn Thị Tường |
Quy |
Nữ |
20/06/1996 |
C14E2B |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
27 |
27 |
1410523014 |
Trần Văn |
Thắng |
Nam |
24/09/1996 |
C14E2C |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
27 |
28 |
1410523015 |
Lâm Thủy Sơn |
Thành |
Nam |
07/01/1996 |
C14E2C |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
28 |
1 |
1410523023 |
Phạm Thanh |
Thế |
Nam |
30/07/1996 |
C14E2C |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
24 |
24 |
1410523033 |
Võ Thị |
Thu |
Nữ |
22/05/1996 |
C14E2C |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
28 |
2 |
1410524016 |
Mai Thùy |
Dương |
Nữ |
17/07/1996 |
C14E2D |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
28 |
3 |
1410524035 |
Phan Minh |
Nghĩa |
Nam |
28/07/1996 |
C14E2D |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
28 |
4 |
1410524057 |
Hoàng Thị Kim |
Vân |
Nữ |
19/01/1996 |
C14E2D |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
28 |
5 |
1410524067 |
Phan Thị Thanh |
Xuân |
Nữ |
12/12/1995 |
C14E2D |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
28 |
6 |
1410525033 |
Phạm Thị Kim |
The |
Nữ |
28/10/1995 |
C14E2E |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
24 |
25 |
1410525048 |
Trần Thị Bích |
Trăm |
Nữ |
12/03/1996 |
C14E2E |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
28 |
7 |
1410525066 |
Lương Thị Thúy |
Tuyết |
Nữ |
11/11/1996 |
C14E2E |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
24 |
26 |
1410526035 |
Dương Thị Thúy |
Kiều |
Nữ |
18/10/1996 |
C14E2G |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
24 |
27 |
1410526060 |
Trần Thị Mỹ |
Vang |
Nữ |
02/02/1996 |
C14E2G |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
16 |
1 |
1510111007 |
Lê Quang |
Đạt |
Nam |
10/06/1997 |
C15A2A |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
13g00 ngày 23/02/2019 |
18 |
1 |
1510111011 |
Trịnh Thị |
Hà |
Nữ |
30/10/1997 |
C15A2A |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
13g00 ngày 23/02/2019 |
18 |
2 |
1510111025 |
Hà Ngọc Trà |
Mi |
Nữ |
20/01/1997 |
C15A2A |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
13g00 ngày 23/02/2019 |
18 |
3 |
1510111026 |
K' |
Mừs |
Nam |
28/12/1997 |
C15A2A |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
13g00 ngày 23/02/2019 |
18 |
4 |
1510111034 |
Trần Ngô Thùy |
Nhi |
Nữ |
28/09/1997 |
C15A2A |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
13g00 ngày 23/02/2019 |
16 |
2 |
1510111047 |
Lê Thị Thanh |
Tâm |
Nữ |
28/07/1997 |
C15A2A |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
13g00 ngày 23/02/2019 |
16 |
3 |
1510111053 |
Đỗ Thị |
Thư |
Nữ |
18/09/1997 |
C15A2A |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
13g00 ngày 23/02/2019 |
18 |
5 |
1510111058 |
Nguyễn Thảo Thùy |
Trang |
Nữ |
10/05/1997 |
C15A2A |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
13g00 ngày 23/02/2019 |
21 |
7 |
1510131003 |
Bùi Nguyễn Mạnh |
Cường |
Nam |
06/08/1992 |
C15A3A |
Khá |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
20 |
1 |
1510131012 |
Hoàng Văn |
Linh |
Nam |
13/10/1997 |
C15A3A |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
18 |
10 |
1510141013 |
Nguyễn Hiếu |
Hoa |
Nữ |
07/08/1997 |
C15A4A |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
13g00 ngày 23/02/2019 |
16 |
5 |
1510141024 |
Võ Minh |
Nhật |
Nam |
05/08/1997 |
C15A4A |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
13g00 ngày 23/02/2019 |
16 |
6 |
1510141026 |
Tăng Thị Huỳnh |
Nhi |
Nữ |
28/11/1996 |
C15A4A |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
13g00 ngày 23/02/2019 |
16 |
7 |
1510141030 |
Lê Minh |
Nhựt |
Nam |
08/11/1997 |
C15A4A |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
13g00 ngày 23/02/2019 |
16 |
8 |
1510141038 |
Lê Thị Bích |
Trâm |
Nữ |
12/01/1997 |
C15A4A |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
13g00 ngày 23/02/2019 |
20 |
4 |
1510151003 |
Lê Ngọc Minh |
Châu |
Nữ |
12/08/1996 |
C15A5A |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
20 |
6 |
1510151010 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Đức |
Nam |
01/10/1997 |
C15A5A |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
20 |
5 |
1510151012 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Dung |
Nữ |
18/08/1997 |
C15A5A |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
20 |
7 |
1510151014 |
Lê Thị Kiều |
Giang |
Nữ |
30/09/1997 |
C15A5A |
Khá |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
20 |
8 |
1510151020 |
Ngô Nguyễn Trung |
Hậu |
Nam |
27/11/1997 |
C15A5A |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
20 |
9 |
1510151023 |
Vi Thị Nhật |
Hoa |
Nữ |
02/10/1997 |
C15A5A |
Khá |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
21 |
10 |
1510151034 |
Nguyễn Thái Thanh |
Lam |
Nữ |
25/05/1997 |
C15A5A |
Khá |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
20 |
10 |
1510151037 |
Nguyễn Đặng Thùy |
Linh |
Nữ |
15/05/1997 |
C15A5A |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
21 |
11 |
1510151049 |
Lê Thị Thúy |
Nguyên |
Nữ |
08/09/1997 |
C15A5A |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
21 |
12 |
1510151053 |
Dương Tú |
Nhi |
Nữ |
21/09/1997 |
C15A5A |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
21 |
13 |
1510151059 |
Huỳnh Tấn |
Phong |
Nam |
16/02/1997 |
C15A5A |
Khá |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
20 |
11 |
1510152006 |
Phạm Thị Lan |
Anh |
Nữ |
29/08/1997 |
C15A5B |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
20 |
12 |
1510152011 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
Nữ |
12/03/1997 |
C15A5B |
Khá |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
20 |
13 |
1510152020 |
Nguyễn Thị Kiều |
Hoa |
Nữ |
03/06/1997 |
C15A5B |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
21 |
14 |
1510152021 |
Trần Thị Ngọc |
Hoa |
Nữ |
19/12/1996 |
C15A5B |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
21 |
15 |
1510152034 |
Lưu Thị Thanh |
Tâm |
Nữ |
12/08/1997 |
C15A5B |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
20 |
14 |
1510152036 |
Mai Thị Phương |
Thanh |
Nữ |
20/12/1997 |
C15A5B |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
20 |
15 |
1510152038 |
Chu Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
02/10/1997 |
C15A5B |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
21 |
17 |
1510152040 |
Đỗ Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
22/05/1997 |
C15A5B |
Khá |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
1 |
7 |
1510152042 |
Huỳnh Tấn |
Thi |
Nam |
18/10/1997 |
C15A5B |
Giỏi |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
20 |
16 |
1510152046 |
Đặng Trương Diễm |
Tiên |
Nữ |
01/02/1997 |
C15A5B |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
21 |
16 |
1510152047 |
Lê Thị Cẩm |
Tiên |
Nữ |
10/04/1997 |
C15A5B |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
21 |
19 |
1510153001 |
Võ Thu |
Hằng |
Nữ |
29/08/1997 |
C15A5C |
Khá |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
20 |
17 |
1510153014 |
Nguyễn Thị Thanh |
Lộc |
Nữ |
18/01/1997 |
C15A5C |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
20 |
18 |
1510153015 |
Nguyễn Thị Bảo |
My |
Nữ |
24/08/1997 |
C15A5C |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
20 |
19 |
1510153016 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
Nữ |
07/01/1996 |
C15A5C |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
20 |
20 |
1510153018 |
Lưu Thị Thu |
Nga |
Nữ |
20/11/1997 |
C15A5C |
Khá |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
21 |
20 |
1510153021 |
Trần Thị Ánh |
Nguyệt |
Nữ |
15/02/1997 |
C15A5C |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
21 |
1 |
1510153028 |
Ung Thị Cẩm |
Quyên |
Nữ |
07/01/1997 |
C15A5C |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
21 |
2 |
1510153035 |
Trịnh Kim |
Thoa |
Nữ |
01/11/1997 |
C15A5C |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
21 |
4 |
1510153038 |
Võ Thị Minh |
Thương |
Nữ |
20/06/1997 |
C15A5C |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
21 |
3 |
1510153041 |
Nguyễn Thúy |
Thúy |
Nữ |
25/10/1997 |
C15A5C |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
21 |
5 |
1510153043 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trâm |
Nữ |
25/04/1996 |
C15A5C |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
21 |
6 |
1510153045 |
Nguyễn Tiến |
Triển |
Nam |
18/06/1997 |
C15A5C |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
21 |
21 |
1510153058 |
Nguyễn Thị Kim |
Yến |
Nữ |
15/09/1997 |
C15A5C |
Trung bình |
Khoa Thuế - Hải quan |
13g00 ngày 23/02/2019 |
7 |
1 |
1510211001 |
Đỗ Thị Kim |
Anh |
Nữ |
02/03/1997 |
C15B1A |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
4 |
1 |
1510211004 |
Bùi Thị Minh |
Châu |
Nữ |
21/12/1997 |
C15B1A |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
7 |
2 |
1510211005 |
Hà Thị Thùy |
Dung |
Nữ |
02/11/1997 |
C15B1A |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
7 |
3 |
1510211020 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nga |
Nữ |
16/03/1997 |
C15B1A |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
1 |
3 |
1510211031 |
Bùi Thị |
Phương |
Nữ |
08/10/1997 |
C15B1A |
Giỏi |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
4 |
2 |
1510211034 |
Đặng Thị |
Thắm |
Nữ |
19/06/1997 |
C15B1A |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
7 |
6 |
1510211038 |
Hồ Thị |
Thảo |
Nữ |
18/08/1997 |
C15B1A |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
4 |
3 |
1510211043 |
Đoàn Thị |
Thương |
Nữ |
28/11/1997 |
C15B1A |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
7 |
7 |
1510211042 |
Đoàn Thị Thanh |
Thương |
Nữ |
07/03/1997 |
C15B1A |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
7 |
5 |
1510211046 |
Đổ Thị Cẩm |
Tiên |
Nữ |
16/05/1997 |
C15B1A |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
4 |
4 |
1510211048 |
Đặng Ngọc Bích |
Trâm |
Nữ |
18/08/1997 |
C15B1A |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
4 |
5 |
1510211050 |
Đỗ Thị Bảo |
Trân |
Nữ |
28/05/1997 |
C15B1A |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
4 |
6 |
1510211056 |
Đào Kim |
Tuyền |
Nữ |
20/08/1996 |
C15B1A |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
4 |
7 |
1510211057 |
Đinh Thị Kiều |
Vân |
Nữ |
12/06/1997 |
C15B1A |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
4 |
8 |
1510211063 |
Đào Thị Thanh |
Xuân |
Nữ |
20/05/1997 |
C15B1A |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
4 |
9 |
1510212002 |
Lê Thị Ngọc |
Ánh |
Nữ |
04/04/1997 |
C15B1B |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
7 |
8 |
1510212005 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Dung |
Nữ |
05/01/1997 |
C15B1B |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
7 |
9 |
1510212008 |
Lê Thị Thanh |
Hà |
Nữ |
14/01/1997 |
C15B1B |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
7 |
10 |
1510212013 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
Nữ |
14/07/1997 |
C15B1B |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
7 |
11 |
1510212015 |
Lê Thị Như |
Hiếu |
Nữ |
02/11/1997 |
C15B1B |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
7 |
12 |
1510212018 |
Lê Thị Ngọc |
Huyền |
Nữ |
20/01/1997 |
C15B1B |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
7 |
13 |
1510212034 |
Lê Thị Thái |
Nguyên |
Nữ |
17/04/1997 |
C15B1B |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
7 |
14 |
1510212045 |
Huỳnh Thị Thanh |
Thắm |
Nữ |
05/01/1997 |
C15B1B |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
4 |
10 |
1510212047 |
Lê Thị |
Thanh |
Nữ |
10/07/1997 |
C15B1B |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
7 |
15 |
1510213001 |
Nguyễn Thành |
Ái |
Nữ |
08/03/1997 |
C15B1C |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
7 |
16 |
1510213003 |
Nguyễn Phạm Ngọc |
Ân |
Nữ |
05/11/1997 |
C15B1C |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
7 |
17 |
1510213011 |
Nguyễn Bích |
Hằng |
Nữ |
05/04/1997 |
C15B1C |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
4 |
11 |
1510213019 |
Nguyễn Thị |
Lan |
Nữ |
14/09/1997 |
C15B1C |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
7 |
18 |
1510213021 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Lan |
Nữ |
21/03/1997 |
C15B1C |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
7 |
19 |
1510213020 |
Nguyễn Thị |
Lan |
Nữ |
20/01/1997 |
C15B1C |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
4 |
12 |
1510213024 |
Nguyễn Kim |
Liên |
Nữ |
17/05/1997 |
C15B1C |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
4 |
13 |
1510213034 |
Lưu Đàm Thanh |
Ngân |
Nữ |
02/01/1997 |
C15B1C |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
4 |
14 |
1510213038 |
Nguyễn Ngọc Hương |
Nhi |
Nữ |
24/09/1997 |
C15B1C |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
4 |
15 |
1510213040 |
Lương Kim |
Nhung |
Nữ |
04/05/1997 |
C15B1C |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
4 |
16 |
1510213049 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
Nữ |
29/07/1997 |
C15B1C |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
4 |
17 |
1510213051 |
Nguyễn Lê Hồng |
Thiên |
Nữ |
12/12/1997 |
C15B1C |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
4 |
18 |
1510213054 |
Mai Thị |
Trâm |
Nữ |
18/09/1996 |
C15B1C |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
7 |
20 |
1510214001 |
Nguyễn Thị Hồng |
Anh |
Nữ |
27/12/1997 |
C15B1D |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
7 |
21 |
1510214003 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
Nữ |
25/07/1997 |
C15B1D |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
4 |
19 |
1510214004 |
Nguyễn Thị Minh |
Châu |
Nữ |
24/05/1997 |
C15B1D |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
7 |
22 |
1510214011 |
Nguyễn Ngọc |
Hằng |
Nữ |
25/06/1997 |
C15B1D |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
7 |
23 |
1510214013 |
Nguyễn Thị Khánh |
Hòa |
Nữ |
19/05/1997 |
C15B1D |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
7 |
24 |
1510214018 |
Nguyễn Thị |
Luyến |
Nữ |
05/07/1996 |
C15B1D |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
7 |
25 |
1510214019 |
Nguyễn Thị Hồng |
Mỹ |
Nữ |
27/11/1997 |
C15B1D |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
7 |
26 |
1510214020 |
Nguyễn Thị Minh |
Nga |
Nữ |
06/05/1997 |
C15B1D |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
7 |
27 |
1510214022 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
15/08/1997 |
C15B1D |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
7 |
28 |
1510214023 |
Nguyễn Thị |
Nghĩa |
Nữ |
26/10/1997 |
C15B1D |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
4 |
20 |
1510214034 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Như |
Nữ |
02/10/1997 |
C15B1D |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
1 |
1510214033 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Như |
Nữ |
18/02/1997 |
C15B1D |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
4 |
21 |
1510214041 |
Nguyễn Thị Minh |
Phương |
Nữ |
18/08/1997 |
C15B1D |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
4 |
22 |
1510214046 |
Nguyễn Thị Kim |
Quyên |
Nữ |
10/12/1997 |
C15B1D |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
4 |
23 |
1510214050 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Thu |
Nữ |
31/08/1997 |
C15B1D |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
4 |
24 |
1510214052 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
Nữ |
11/10/1997 |
C15B1D |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
4 |
25 |
1510214056 |
Nguyễn Thị |
Trang |
Nữ |
09/02/1997 |
C15B1D |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
2 |
1510214065 |
Nguyễn Thị Kim |
Yến |
Nữ |
07/05/1997 |
C15B1D |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
1 |
4 |
1510215008 |
Nguyễn Thị Trúc |
Giang |
Nữ |
12/06/1996 |
C15B1E |
Giỏi |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
3 |
1510215009 |
Nguyễn Thị Trà |
Giang |
Nữ |
02/04/1997 |
C15B1E |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
5 |
1 |
1510215014 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
26/02/1997 |
C15B1E |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
5 |
2 |
1510215023 |
Nguyễn Thị Như |
Nguyệt |
Nữ |
06/10/1997 |
C15B1E |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
5 |
3 |
1510215036 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
24/07/1997 |
C15B1E |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
5 |
4 |
1510215054 |
Nguyễn Thị Uyên |
Trang |
Nữ |
06/06/1997 |
C15B1E |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
5 |
1510215055 |
Nguyễn Trịnh Thùy |
Trang |
Nữ |
24/12/1997 |
C15B1E |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
5 |
5 |
1510215058 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
Nữ |
20/05/1997 |
C15B1E |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
6 |
1510215060 |
Phạm Thị Cẩm |
Vân |
Nữ |
28/10/1997 |
C15B1E |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
7 |
1510215064 |
Nguyễn Thị Như |
Ý |
Nữ |
21/09/1997 |
C15B1E |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
8 |
1510216002 |
Phạm Thị Trường |
An |
Nữ |
21/05/1997 |
C15B1F |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
5 |
6 |
1510216025 |
Trần Thị |
Loan |
Nữ |
25/04/1997 |
C15B1F |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
5 |
7 |
1510216036 |
Thái Thị Thúy |
Phượng |
Nữ |
19/12/1997 |
C15B1F |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
9 |
1510216048 |
Phan Thị Thúy |
Tiên |
Nữ |
16/11/1997 |
C15B1F |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
5 |
8 |
1510216052 |
Phạm Thị Tuyết |
Trâm |
Nữ |
17/02/1997 |
C15B1F |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
10 |
1510216054 |
Phương Quỳnh |
Trang |
Nữ |
05/05/1997 |
C15B1F |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
11 |
1510217001 |
Trần Thị Mỹ |
Ái |
Nữ |
12/02/1997 |
C15B1G |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
5 |
9 |
1510217004 |
Trần Thị Ngọc |
Ánh |
Nữ |
22/03/1997 |
C15B1G |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
12 |
1410216005 |
Vũ Thị Phương |
Du |
Nữ |
18/01/1996 |
C15B1G |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
14 |
1510217013 |
Trương Bảo |
Hân |
Nữ |
23/06/1997 |
C15B1G |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
13 |
1410216010 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
31/01/1996 |
C15B1G |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
5 |
10 |
1510217020 |
Võ Thị Ngọc |
Huỳnh |
Nữ |
23/08/1997 |
C15B1G |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
15 |
1510217027 |
Võ Thị Nhật |
Ly |
Nữ |
28/05/1997 |
C15B1G |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
5 |
11 |
1510217036 |
Vày Thị |
Phương |
Nữ |
30/12/1997 |
C15B1G |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
5 |
12 |
1510217047 |
Trần Thị Kiều |
Trinh |
Nữ |
28/10/1995 |
C15B1G |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
16 |
1510217051 |
Tưởng Thị Cẩm |
Tú |
Nữ |
03/05/1996 |
C15B1G |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
17 |
1510217061 |
Trương Thị Thanh |
Xuân |
Nữ |
31/10/1997 |
C15B1G |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
5 |
13 |
1510217063 |
Trần Thị Ngọc |
Yến |
Nữ |
28/10/1997 |
C15B1G |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
5 |
24 |
1510231003 |
Phạm Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
20/11/1997 |
C15B3A |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
29 |
1510231008 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
Nữ |
06/02/1997 |
C15B3A |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
8 |
30 |
1510231030 |
Bùi Thị Lệ |
Thúy |
Nữ |
10/02/1997 |
C15B3A |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
12 |
1 |
1510331004 |
Hà Phương |
Dung |
Nữ |
04/11/1997 |
C15C3A |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
12 |
2 |
1510331005 |
Hồ Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
24/10/1997 |
C15C3A |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
14 |
1 |
1510331023 |
Đặng Diệp |
Lĩnh |
Nam |
15/07/1997 |
C15C3A |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
12 |
3 |
1510331034 |
Bùi Thị Kiều |
Oanh |
Nữ |
23/01/1996 |
C15C3A |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
14 |
2 |
1510331037 |
Khuất Kim |
Phượng |
Nữ |
10/09/1996 |
C15C3A |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
14 |
3 |
1510331038 |
Trần Phú |
Quốc |
Nam |
22/01/1997 |
C15C3A |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
12 |
4 |
1510331040 |
Cao Trần Thảo |
Quỳnh |
Nữ |
16/08/1996 |
C15C3A |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
12 |
5 |
1510331046 |
Bùi Văn |
Thiết |
Nam |
09/07/1996 |
C15C3A |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
14 |
4 |
1510331048 |
Đỗ Vũ Anh |
Thư |
Nữ |
28/08/1997 |
C15C3A |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
12 |
6 |
1510331050 |
Bùi Việt |
Tính |
Nam |
02/04/1997 |
C15C3A |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
12 |
7 |
1510331051 |
Đặng Thị Mai |
Trinh |
Nữ |
19/05/1997 |
C15C3A |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
12 |
8 |
1510331052 |
Huỳnh Ngọc |
Trinh |
Nữ |
17/12/1997 |
C15C3A |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
12 |
9 |
1510331054 |
Đoàn Văn |
Trung |
Nam |
20/07/1997 |
C15C3A |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
12 |
10 |
1510331055 |
Lê Mạnh |
Trường |
Nam |
24/09/1997 |
C15C3A |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
14 |
5 |
1510331062 |
Lâm Thị Kim |
Xuân |
Nữ |
02/02/1997 |
C15C3A |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
12 |
11 |
1510332007 |
Nguyễn Ngọc |
Diệp |
Nữ |
27/03/1997 |
C15C3B |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
12 |
12 |
1510332009 |
Lê Thị Thu |
Hà |
Nữ |
27/01/1997 |
C15C3B |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
12 |
13 |
1510332011 |
Ngô Thị Thanh |
Hằng |
Nữ |
01/04/1997 |
C15C3B |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
12 |
14 |
1510332014 |
Mai Thị |
Hiền |
Nữ |
15/07/1997 |
C15C3B |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
14 |
6 |
1510332032 |
Lê Thị Yến |
Phụng |
Nữ |
06/08/1997 |
C15C3B |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
14 |
7 |
1510332040 |
Nguyễn Lan Thiên |
Thanh |
Nữ |
05/05/1997 |
C15C3B |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
12 |
15 |
1510332048 |
Nguyễn Thị |
Thoa |
Nữ |
15/02/1997 |
C15C3B |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
12 |
16 |
1510332053 |
Ngô Thị |
Tính |
Nữ |
01/04/1997 |
C15C3B |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
12 |
17 |
1510333013 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Kha |
Nữ |
07/10/1997 |
C15C3C |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
12 |
18 |
1510333021 |
Phạm Phi |
Long |
Nam |
04/07/1997 |
C15C3C |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
12 |
19 |
1510333026 |
Nguyễn Thị Lan |
Nhi |
Nữ |
07/09/1997 |
C15C3C |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
12 |
20 |
1510333038 |
Nguyễn Thị Bích |
Phượng |
Nữ |
18/11/1997 |
C15C3C |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
12 |
21 |
1510333042 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
Nữ |
24/08/1997 |
C15C3C |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
12 |
22 |
1510334009 |
Trần Thị Thùy |
Duyên |
Nữ |
18/09/1997 |
C15C3D |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
12 |
23 |
1510334010 |
Võ Thị Thu |
Hà |
Nữ |
03/05/1997 |
C15C3D |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
14 |
8 |
1510334025 |
Trương Thị Trúc |
Lam |
Nữ |
06/11/1997 |
C15C3D |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
14 |
9 |
1510334024 |
Võ Thị |
Lam |
Nữ |
24/08/1995 |
C15C3D |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
14 |
10 |
1510334037 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
Nữ |
29/10/1997 |
C15C3D |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
12 |
24 |
1510334065 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trâm |
Nữ |
30/03/1997 |
C15C3D |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
9 |
9 |
1510341004 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Anh |
Nữ |
02/01/1997 |
C15C4A |
Trung bình |
Khoa Marketing |
13g00 ngày 23/02/2019 |
9 |
10 |
1510341010 |
Huỳnh Thị Thúy |
Diễm |
Nữ |
12/07/1997 |
C15C4A |
Khá |
Khoa Marketing |
13g00 ngày 23/02/2019 |
9 |
11 |
1510341011 |
Nguyễn Thị |
Điểm |
Nữ |
28/10/1997 |
C15C4A |
Khá |
Khoa Marketing |
13g00 ngày 23/02/2019 |
9 |
1 |
1510341018 |
Đinh Thị Ngọc |
Hân |
Nữ |
26/11/1997 |
C15C4A |
Trung bình |
Khoa Marketing |
13g00 ngày 23/02/2019 |
9 |
12 |
1510341026 |
Dương Thị Yến |
Khoa |
Nữ |
10/10/1997 |
C15C4A |
Khá |
Khoa Marketing |
13g00 ngày 23/02/2019 |
9 |
2 |
1510341032 |
Dương Thị Kiều |
Mai |
Nữ |
15/10/1997 |
C15C4A |
Khá |
Khoa Marketing |
13g00 ngày 23/02/2019 |
9 |
13 |
1510341033 |
Lê Văn |
Minh |
Nam |
12/12/1995 |
C15C4A |
Khá |
Khoa Marketing |
13g00 ngày 23/02/2019 |
9 |
3 |
1510341045 |
Nguyễn Thị Kim |
Thanh |
Nữ |
12/07/1997 |
C15C4A |
Trung bình |
Khoa Marketing |
13g00 ngày 23/02/2019 |
9 |
4 |
1510341049 |
Lê Thị Tuyết |
Trinh |
Nữ |
28/11/1997 |
C15C4A |
Khá |
Khoa Marketing |
13g00 ngày 23/02/2019 |
9 |
14 |
1510342001 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
Nữ |
19/07/1997 |
C15C4B |
Khá |
Khoa Marketing |
13g00 ngày 23/02/2019 |
9 |
15 |
1510342010 |
Phan Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
04/10/1997 |
C15C4B |
Khá |
Khoa Marketing |
13g00 ngày 23/02/2019 |
9 |
5 |
1510342015 |
Võ Quang |
Hưng |
Nam |
17/09/1997 |
C15C4B |
Trung bình |
Khoa Marketing |
13g00 ngày 23/02/2019 |
9 |
16 |
1510342020 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
01/01/1997 |
C15C4B |
Khá |
Khoa Marketing |
13g00 ngày 23/02/2019 |
9 |
6 |
1510342026 |
Võ Minh Như |
Ngà |
Nữ |
22/04/1995 |
C15C4B |
Trung bình |
Khoa Marketing |
13g00 ngày 23/02/2019 |
2 |
1 |
1510351005 |
Nguyễn Hoàng Thúy |
Diễm |
Nữ |
11/03/1997 |
C15C5A |
Trung bình |
Khoa Du lịch |
13g00 ngày 23/02/2019 |
2 |
2 |
1510351009 |
Nguyễn Thị |
Hà |
Nữ |
10/08/1996 |
C15C5A |
Trung bình |
Khoa Du lịch |
13g00 ngày 23/02/2019 |
2 |
3 |
1510351011 |
Phan Thị |
Hằng |
Nữ |
26/05/1996 |
C15C5A |
Trung bình |
Khoa Du lịch |
13g00 ngày 23/02/2019 |
2 |
4 |
1510351016 |
Huỳnh Thị |
Huệ |
Nữ |
19/04/1997 |
C15C5A |
Trung bình |
Khoa Du lịch |
13g00 ngày 23/02/2019 |
2 |
11 |
1510351019 |
Ngô Thị |
Mai |
Nữ |
29/12/1997 |
C15C5A |
Khá |
Khoa Du lịch |
13g00 ngày 23/02/2019 |
2 |
5 |
1510351021 |
Nguyễn Thị Diễm |
My |
Nữ |
30/08/1997 |
C15C5A |
Trung bình |
Khoa Du lịch |
13g00 ngày 23/02/2019 |
2 |
12 |
1510351022 |
Ngô Thị Diệu |
Nga |
Nữ |
10/01/1996 |
C15C5A |
Khá |
Khoa Du lịch |
13g00 ngày 23/02/2019 |
2 |
6 |
1510351034 |
Nguyễn Thị Kim |
Quyên |
Nữ |
16/05/1997 |
C15C5A |
Trung bình |
Khoa Du lịch |
13g00 ngày 23/02/2019 |
2 |
7 |
1510351037 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
02/11/1997 |
C15C5A |
Khá |
Khoa Du lịch |
13g00 ngày 23/02/2019 |
2 |
8 |
1510351044 |
Nguyễn Thị Tố |
Uyên |
Nữ |
04/02/1997 |
C15C5A |
Trung bình |
Khoa Du lịch |
13g00 ngày 23/02/2019 |
2 |
9 |
1510351045 |
Đặng Thị |
Vĩ |
Nữ |
10/05/1997 |
C15C5A |
Khá |
Khoa Du lịch |
13g00 ngày 23/02/2019 |
1.1 |
1 |
1510411002 |
Nguyễn Ngọc |
Châu |
Nữ |
05/07/1996 |
C15DA |
Trung bình |
Khoa Công nghệ thông tin |
13g00 ngày 23/02/2019 |
1.1 |
10 |
1510411012 |
Trần Thạch |
Lâm |
Nam |
23/07/1997 |
C15DA |
Khá |
Khoa Công nghệ thông tin |
13g00 ngày 23/02/2019 |
1.1 |
11 |
1510411016 |
Tô Văn |
Nam |
Nam |
25/09/1996 |
C15DA |
Khá |
Khoa Công nghệ thông tin |
13g00 ngày 23/02/2019 |
1.1 |
12 |
1510411017 |
Nguyễn Thị Ý |
Nhi |
Nữ |
19/01/1997 |
C15DA |
Khá |
Khoa Công nghệ thông tin |
13g00 ngày 23/02/2019 |
1.1 |
2 |
1510411019 |
Phạm Thị Kim |
Oanh |
Nữ |
26/04/1996 |
C15DA |
Khá |
Khoa Công nghệ thông tin |
13g00 ngày 23/02/2019 |
1 |
1 |
1510411022 |
Trần Công |
Phong |
Nam |
29/05/1997 |
C15DA |
Giỏi |
Khoa Công nghệ thông tin |
13g00 ngày 23/02/2019 |
1.1 |
14 |
1510411023 |
Trần Duy |
Phú |
Nam |
05/02/1997 |
C15DA |
Khá |
Khoa Công nghệ thông tin |
13g00 ngày 23/02/2019 |
1.1 |
3 |
1510411027 |
Đào Ngọc Bảo |
Trâm |
Nữ |
16/03/1996 |
C15DA |
Trung bình |
Khoa Công nghệ thông tin |
13g00 ngày 23/02/2019 |
1.1 |
4 |
1510411029 |
Nguyễn Thị |
Trinh |
Nữ |
02/06/1997 |
C15DA |
Khá |
Khoa Công nghệ thông tin |
13g00 ngày 23/02/2019 |
1.1 |
5 |
1510411030 |
Nguyễn Thanh |
Tú |
Nam |
01/05/1997 |
C15DA |
Khá |
Khoa Công nghệ thông tin |
13g00 ngày 23/02/2019 |
23 |
1 |
1510521001 |
Đinh Thị Quỳnh |
Anh |
Nữ |
23/02/1997 |
C15E2A |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
23 |
2 |
1510521009 |
Đỗ Thị |
Duyên |
Nữ |
30/05/1996 |
C15E2A |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
23 |
3 |
1510521014 |
Đặng Thái |
Hằng |
Nữ |
25/07/1997 |
C15E2A |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
26 |
1 |
1510521024 |
Trần Thị |
Lài |
Nữ |
03/10/1997 |
C15E2A |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
26 |
2 |
1510521032 |
Đỗ Thị Trúc |
Ly |
Nữ |
22/09/1997 |
C15E2A |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
26 |
3 |
1510521033 |
Bùi Thị Thúy |
Nga |
Nữ |
01/01/1997 |
C15E2A |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
23 |
4 |
1510521034 |
Đỗ Thị Bảo |
Ngân |
Nữ |
20/03/1997 |
C15E2A |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
23 |
5 |
1510521036 |
Đào Hạnh |
Nguyên |
Nữ |
25/07/1997 |
C15E2A |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
23 |
6 |
1510521040 |
Đào Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
12/08/1997 |
C15E2A |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
23 |
7 |
1510521047 |
Bùi Lê Diễm |
Quỳnh |
Nữ |
19/08/1996 |
C15E2A |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
23 |
8 |
1510521046 |
Đặng Nguyễn Ái |
Quỳnh |
Nữ |
18/11/1997 |
C15E2A |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
26 |
4 |
1510521048 |
Đoàn Tấn |
Tài |
Nam |
07/12/1996 |
C15E2A |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
23 |
9 |
1510521054 |
Đặng Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
28/03/1997 |
C15E2A |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
26 |
6 |
1510521058 |
Châu Bích |
Trâm |
Nữ |
19/05/1997 |
C15E2A |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
26 |
5 |
1510521063 |
Đỗ Thị Kim |
Tuyết |
Nữ |
24/07/1997 |
C15E2A |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
23 |
10 |
1510522008 |
Huỳnh Nguyễn Linh |
Chi |
Nữ |
05/06/1997 |
C15E2B |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
26 |
7 |
1510522032 |
Huỳnh Thị Thúy |
Nga |
Nữ |
20/09/1997 |
C15E2B |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
26 |
8 |
1510522042 |
Hà Thị Phương |
Nhi |
Nữ |
20/04/1997 |
C15E2B |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
26 |
9 |
1510522043 |
Huỳnh Thị |
Nhung |
Nữ |
29/06/1996 |
C15E2B |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
23 |
11 |
1510522044 |
Huỳnh Thị Kiều |
Oanh |
Nữ |
12/05/1997 |
C15E2B |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
23 |
12 |
1510522051 |
Hồ Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
23/10/1997 |
C15E2B |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
26 |
10 |
1510522059 |
Đồng Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
12/02/1997 |
C15E2B |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
1 |
11 |
1510522062 |
Huỳnh Thị Thu |
Uyên |
Nữ |
12/07/1997 |
C15E2B |
Giỏi |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
26 |
12 |
1510522063 |
Hà Kim |
Vui |
Nữ |
03/07/1996 |
C15E2B |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
23 |
13 |
1510522067 |
Hoàng Thị Hải |
Yến |
Nữ |
11/09/1996 |
C15E2B |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
26 |
13 |
1510523002 |
Lê Thị Thúy |
An |
Nữ |
05/09/1997 |
C15E2C |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
26 |
14 |
1510523067 |
Lê Minh |
Biên |
Nam |
11/10/1997 |
C15E2C |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
23 |
14 |
1510523017 |
Nguyễn Thị Lan |
Hương |
Nữ |
12/02/1997 |
C15E2C |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
23 |
15 |
1510523019 |
Lê Duy |
Khánh |
Nam |
07/11/1997 |
C15E2C |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
23 |
16 |
1510523020 |
Lâm Thị |
Lan |
Nữ |
01/04/1997 |
C15E2C |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
23 |
17 |
1510523024 |
Lê Tấn |
Lực |
Nam |
16/01/1997 |
C15E2C |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
23 |
18 |
1510523040 |
Lê Thị |
Quỳnh |
Nữ |
26/11/1997 |
C15E2C |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
23 |
19 |
1510523045 |
Lâm Đặng Nguyên |
Thảo |
Nữ |
16/05/1997 |
C15E2C |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
23 |
20 |
1510523049 |
Nguyễn Thị |
Thoại |
Nữ |
30/12/1997 |
C15E2C |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
26 |
15 |
1510523050 |
Lê Hoài |
Thông |
Nam |
01/11/1996 |
C15E2C |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
26 |
16 |
1510523051 |
Lê Thị Mộng |
Thu |
Nữ |
28/06/1997 |
C15E2C |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
26 |
17 |
1510523056 |
Lê Thị Kim |
Trinh |
Nữ |
08/02/1996 |
C15E2C |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
26 |
18 |
1510523057 |
Lê Thị Thanh |
Trúc |
Nữ |
02/11/1997 |
C15E2C |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
23 |
21 |
1510524001 |
Phạm Thị |
Ánh |
Nữ |
12/07/1997 |
C15E2D |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
26 |
20 |
1510524007 |
Nguyễn Hải |
Đăng |
Nam |
18/03/1997 |
C15E2D |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
26 |
19 |
1510524010 |
Lê Thùy |
Dương |
Nữ |
03/12/1991 |
C15E2D |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
23 |
22 |
1510524017 |
Lương Thị Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
18/08/1997 |
C15E2D |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
26 |
21 |
1510524031 |
Nguyễn Đức |
Long |
Nam |
09/04/1997 |
C15E2D |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
26 |
22 |
1510524041 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
Nữ |
23/09/1997 |
C15E2D |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
26 |
23 |
1510524047 |
Nguyễn Duy |
Thắng |
Nam |
12/01/1997 |
C15E2D |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
23 |
23 |
1510524068 |
Nguyễn Anh Tường |
Vi |
Nữ |
05/04/1997 |
C15E2D |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
23 |
24 |
1510525004 |
Nguyễn Quang Thúy |
Bình |
Nữ |
04/11/1986 |
C15E2E |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
23 |
25 |
1510525010 |
Nguyễn Thị Bích |
Định |
Nữ |
18/05/1997 |
C15E2E |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
26 |
24 |
1510525031 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
Nữ |
05/05/1997 |
C15E2E |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
23 |
26 |
1510525041 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phước |
Nữ |
01/09/1997 |
C15E2E |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
23 |
27 |
1510525047 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thắm |
Nữ |
03/12/1997 |
C15E2E |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
23 |
28 |
1510525058 |
Nguyễn Minh |
Thy |
Nữ |
20/02/1997 |
C15E2E |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
24 |
1 |
1510525059 |
Nguyễn Thị |
Trang |
Nữ |
16/10/1997 |
C15E2E |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
26 |
25 |
1510526003 |
Đỗ Thị Kim |
Chi |
Nữ |
17/08/1997 |
C15E2F |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
24 |
2 |
1510526019 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
Nam |
25/11/1997 |
C15E2F |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
26 |
26 |
1510526026 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Liên |
Nữ |
01/06/1997 |
C15E2F |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
26 |
27 |
1510526044 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thạch |
Nữ |
15/11/1997 |
C15E2F |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
26 |
28 |
1510526047 |
Trần Thị Ngọc |
Thiện |
Nữ |
08/08/1997 |
C15E2F |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
1 |
12 |
1510526049 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
Nữ |
01/06/1997 |
C15E2F |
Giỏi |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
27 |
2 |
1510526052 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
Nữ |
28/03/1997 |
C15E2F |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
1 |
13 |
1510526054 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Thương |
Nữ |
08/11/1997 |
C15E2F |
Xuất sắc |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
24 |
3 |
1510526059 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
10/01/1997 |
C15E2F |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
24 |
4 |
1510527007 |
Nguyễn Xuân |
Diệu |
Nữ |
06/02/1997 |
C15E2G |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
24 |
5 |
1510527009 |
Phạm Huỳnh |
Duyên |
Nữ |
01/01/1997 |
C15E2G |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
24 |
6 |
1510527011 |
Nguyễn Thị Thu Thúy |
Hằng |
Nữ |
10/09/1997 |
C15E2G |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
27 |
4 |
1510527015 |
Nguyễn Vũ |
Hòa |
Nữ |
05/04/1997 |
C15E2G |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
24 |
7 |
1510527017 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Khải |
Nam |
20/08/1996 |
C15E2G |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
24 |
8 |
1510527035 |
Nguyễn Thị Yến |
Phương |
Nữ |
11/11/1997 |
C15E2G |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
24 |
9 |
1510528020 |
Trần Thị Thanh |
Kiều |
Nữ |
01/09/1997 |
C15E2H |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
27 |
5 |
1510528027 |
Phan Thị Ánh |
Minh |
Nữ |
06/06/1997 |
C15E2H |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
27 |
6 |
1510528040 |
Phạm Thị Tường |
Oanh |
Nữ |
10/05/1996 |
C15E2H |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
27 |
7 |
1510528051 |
Phan Quỳnh Như |
Thảo |
Nữ |
26/05/1995 |
C15E2H |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
27 |
8 |
1510528049 |
Trần Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
09/05/1997 |
C15E2H |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
27 |
9 |
1510528054 |
Phạm Thị Minh |
Thu |
Nữ |
26/09/1997 |
C15E2H |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
27 |
10 |
1510528057 |
Trần Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
10/06/1997 |
C15E2H |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
24 |
10 |
1510528062 |
Phan Thị Minh |
Trang |
Nữ |
16/01/1997 |
C15E2H |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
27 |
11 |
1510529007 |
Trần Thị Ngọc |
Diễm |
Nữ |
15/04/1997 |
C15E2K |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
24 |
11 |
1510529008 |
Trần Thị Thanh |
Diệu |
Nữ |
26/10/1997 |
C15E2K |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
24 |
12 |
1510529013 |
Trà Thị Cẩm |
Hằng |
Nữ |
01/01/1997 |
C15E2K |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
24 |
13 |
1510529020 |
Trần Thị Phương |
Linh |
Nữ |
07/04/1997 |
C15E2K |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
27 |
12 |
1510529021 |
Trần Ngọc |
Linh |
Nữ |
19/06/1997 |
C15E2K |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
24 |
14 |
1510529025 |
Trần Thị Bích |
Ngọc |
Nữ |
28/03/1997 |
C15E2K |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
24 |
15 |
1510529032 |
Trần Hoàng Huỳnh |
Như |
Nữ |
07/06/1997 |
C15E2K |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
27 |
13 |
1510529035 |
Trần Thị Kiều |
Oanh |
Nữ |
26/03/1997 |
C15E2K |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
27 |
14 |
1510529042 |
Trần Ngọc Đan |
Quyên |
Nữ |
01/04/1997 |
C15E2K |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
27 |
15 |
1510529043 |
Trần Thị Mỹ |
Quyên |
Nữ |
09/03/1997 |
C15E2K |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
27 |
16 |
1510529047 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
05/09/1997 |
C15E2K |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
24 |
16 |
1510529052 |
Trần Thị Huyền |
Trâm |
Nữ |
14/07/1997 |
C15E2K |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
27 |
17 |
1510529055 |
Trần Nguyễn Thu |
Trang |
Nữ |
21/09/1997 |
C15E2K |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
24 |
17 |
1510510003 |
Trương Thái |
Bảo |
Nam |
07/10/1997 |
C15E2M |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
24 |
18 |
1510510011 |
Vũ Mỹ |
Duyên |
Nữ |
19/10/1997 |
C15E2M |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
27 |
18 |
1510510022 |
Trương Thương |
Hoài |
Nữ |
23/02/1995 |
C15E2M |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
24 |
19 |
1510510026 |
Võ Lê Thị Thu |
Huyền |
Nữ |
07/09/1997 |
C15E2M |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
27 |
19 |
1510510035 |
Trương Thị Thùy |
My |
Nữ |
16/11/1997 |
C15E2M |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
27 |
20 |
1510510038 |
Trần Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
12/07/1997 |
C15E2M |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
27 |
21 |
1510510041 |
Trương Huỳnh |
Như |
Nữ |
23/12/1997 |
C15E2M |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
27 |
22 |
1510510042 |
Trương Thị Huỳnh |
Như |
Nữ |
22/12/1997 |
C15E2M |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
27 |
23 |
1510510045 |
Trương Thị Bích |
Phượng |
Nữ |
26/06/1997 |
C15E2M |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
24 |
20 |
1510510053 |
Trương Văn |
Thuận |
Nam |
04/07/1997 |
C15E2M |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
24 |
21 |
1510510065 |
Trần Tố |
Uyên |
Nữ |
01/08/1997 |
C15E2M |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
17 |
1 |
1530101004 |
Nguyễn Quỳnh |
Châu |
Nữ |
19/09/1997 |
C15Q1A1 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
13g00 ngày 23/02/2019 |
17 |
2 |
1530101007 |
Nguyễn Ngọc Tiêu |
Dao |
Nữ |
01/01/1996 |
C15Q1A1 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
13g00 ngày 23/02/2019 |
15 |
1 |
1530101024 |
Hồ Thị |
Nga |
Nữ |
13/02/1997 |
C15Q1A1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
13g00 ngày 23/02/2019 |
3 |
2 |
1530201001 |
Huỳnh Thị |
Ái |
Nữ |
02/03/1997 |
C15Q1B1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
3 |
1 |
1530201002 |
Lê Thị Thanh |
An |
Nữ |
04/06/1997 |
C15Q1B1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
3 |
3 |
1530201005 |
Lê Thị |
Dinh |
Nữ |
21/04/1996 |
C15Q1B1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
3 |
4 |
1530201011 |
Nguyễn Ngọc |
Hiền |
Nữ |
08/11/1996 |
C15Q1B1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
3 |
6 |
1530201014 |
Bùi Thị Thu |
Hương |
Nữ |
29/08/1996 |
C15Q1B1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
3 |
5 |
1530201015 |
Kim Thị |
Huyền |
Nữ |
18/03/1996 |
C15Q1B1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
6 |
1 |
1530201025 |
Lê Ngọc Thảo |
Nhiên |
Nữ |
15/07/1997 |
C15Q1B1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
6 |
2 |
1530201028 |
Lê Thị Như |
Quỳnh |
Nữ |
21/06/1997 |
C15Q1B1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
1 |
2 |
1530201032 |
Nguyễn Lê Ngọc |
Thanh |
Nữ |
16/11/1997 |
C15Q1B1 |
Giỏi |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
3 |
7 |
1530201037 |
Nguyễn Thanh |
Thúy |
Nữ |
12/10/1997 |
C15Q1B1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
3 |
8 |
1530201047 |
Dương Thị Mỹ |
Trinh |
Nữ |
08/08/1997 |
C15Q1B1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
3 |
9 |
1530202008 |
Võ Thị Ngọc |
Hân |
Nữ |
27/07/1997 |
C15Q1B2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
6 |
4 |
1530202023 |
Trương Kim |
Ngân |
Nữ |
29/10/1997 |
C15Q1B2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
3 |
10 |
1530202033 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
Nữ |
03/03/1997 |
C15Q1B2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
3 |
11 |
1530202035 |
Nguyễn Võ Thảo |
Sương |
Nữ |
05/06/1997 |
C15Q1B2 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
3 |
12 |
1530202038 |
Trần Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
09/04/1997 |
C15Q1B2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
6 |
5 |
1530202039 |
Trần Thị |
Thảo |
Nữ |
29/06/1997 |
C15Q1B2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
6 |
6 |
1530202041 |
Trần Thị |
Thúy |
Nữ |
09/04/1997 |
C15Q1B2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13g00 ngày 23/02/2019 |
1 |
6 |
1530301004 |
Lý Thị Kim |
Dung |
Nữ |
03/02/1996 |
C15Q1C1 |
Giỏi |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
13 |
2 |
1530301030 |
Lê Anh |
Thư |
Nữ |
02/10/1997 |
C15Q1C1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
13 |
3 |
1530301031 |
Cao Ngọc Bảo |
Trân |
Nữ |
25/12/1997 |
C15Q1C1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
13 |
4 |
1530302002 |
Phan Thị Lan |
Anh |
Nữ |
26/09/1997 |
C15Q1C2 |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
13 |
5 |
1530302010 |
Phan Như |
Huỳnh |
Nữ |
25/12/1997 |
C15Q1C2 |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
11 |
1 |
1530302011 |
Phan Thị |
Khẩn |
Nữ |
18/06/1997 |
C15Q1C2 |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
1 |
5 |
1530302013 |
Nguyễn Thị Hoài |
Linh |
Nữ |
12/04/1997 |
C15Q1C2 |
Giỏi |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
11 |
3 |
1530302019 |
Phạm Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
09/04/1996 |
C15Q1C2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
11 |
4 |
1530302021 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhi |
Nữ |
30/11/1997 |
C15Q1C2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
13 |
6 |
1530302025 |
Phan Thị |
Phương |
Nữ |
29/11/1997 |
C15Q1C2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
13 |
7 |
1530302027 |
Phạm Nguyễn Hoàng Lập |
Sơn |
Nam |
18/01/1995 |
C15Q1C2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
13 |
8 |
1530302029 |
Nguyễn Phạm Thanh |
Thảo |
Nữ |
19/03/1997 |
C15Q1C2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
11 |
5 |
1530302035 |
Trần Hạ |
Tiên |
Nữ |
20/04/1994 |
C15Q1C2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
13g00 ngày 23/02/2019 |
25 |
1 |
1530501005 |
Lê Ngọc Minh |
Đan |
Nữ |
11/10/1997 |
C15Q1E1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
22 |
1 |
1530501011 |
Huỳnh Ngọc |
Hân |
Nữ |
26/02/1997 |
C15Q1E1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
22 |
2 |
1530501017 |
Huỳnh Thị Trúc |
My |
Nữ |
27/09/1997 |
C15Q1E1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
25 |
2 |
1530501024 |
Trần Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
01/01/1997 |
C15Q1E1 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
1 |
8 |
1530501032 |
Chu Thị Linh |
Thảo |
Nữ |
18/02/1997 |
C15Q1E1 |
Giỏi |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
22 |
3 |
1530501031 |
Đặng Ngọc |
Thảo |
Nữ |
20/10/1997 |
C15Q1E1 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
22 |
4 |
1530501037 |
Đoàn Thị Anh |
Thư |
Nữ |
23/12/1997 |
C15Q1E1 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
22 |
5 |
1530501043 |
Đặng Bảo |
Trâm |
Nữ |
02/09/1997 |
C15Q1E1 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
22 |
6 |
1530501051 |
Đỗ Thị Cẩm |
Vân |
Nữ |
21/07/1997 |
C15Q1E1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
25 |
4 |
1530502002 |
Nguyễn Thành |
Công |
Nam |
23/06/1997 |
C15Q1E2 |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
22 |
7 |
1530502041 |
Lữ Thị Thanh |
Thuận |
Nữ |
02/05/1997 |
C15Q1E2 |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
22 |
8 |
1530502048 |
Lê Thị Kiều |
Trinh |
Nữ |
23/03/1997 |
C15Q1E2 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
22 |
9 |
1530503001 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
Nữ |
04/12/1997 |
C15Q1E3 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
22 |
10 |
1530503003 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
Nữ |
22/06/1997 |
C15Q1E3 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
25 |
5 |
1530503002 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
Nữ |
28/10/1997 |
C15Q1E3 |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
25 |
6 |
1530503007 |
Nguyễn Thị Thu |
Điệp |
Nữ |
04/09/1997 |
C15Q1E3 |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
22 |
11 |
1530503010 |
Nguyễn Thị Minh |
Giang |
Nữ |
10/08/1997 |
C15Q1E3 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
25 |
7 |
1530503011 |
Nguyễn Thị Huyền |
Giang |
Nữ |
04/06/1997 |
C15Q1E3 |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
25 |
8 |
1530503012 |
Phạm Thị |
Giang |
Nữ |
05/12/1996 |
C15Q1E3 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
25 |
9 |
1530503014 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
02/03/1997 |
C15Q1E3 |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
22 |
12 |
1530503016 |
Phạm Thị Ánh |
Hiền |
Nữ |
20/06/1997 |
C15Q1E3 |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
22 |
13 |
1530503017 |
Nguyễn Thị Phượng |
Hoàng |
Nữ |
26/02/1997 |
C15Q1E3 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
22 |
14 |
1530501018 |
Đặng Thị Thanh |
Nga |
Nữ |
30/08/1997 |
C15Q1E3 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
22 |
15 |
1530503027 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
Nữ |
27/02/1997 |
C15Q1E3 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
25 |
10 |
1530503026 |
Phạm Thị Cẩm |
Nhung |
Nữ |
17/11/1996 |
C15Q1E3 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
25 |
11 |
1530503029 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
Nữ |
04/06/1997 |
C15Q1E3 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
22 |
16 |
1530503030 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thắm |
Nữ |
16/05/1997 |
C15Q1E3 |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
22 |
17 |
1530503036 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
22/10/1997 |
C15Q1E3 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
1 |
9 |
1530503038 |
Nguyễn Thị Kim |
Tuyến |
Nữ |
25/06/1997 |
C15Q1E3 |
Giỏi |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
25 |
13 |
1530504004 |
Trần Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
01/04/1997 |
C15Q1E4 |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
1 |
10 |
1530504007 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
11/02/1995 |
C15Q1E4 |
Giỏi |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
22 |
18 |
1530504020 |
Trà Thị Lan |
Nhi |
Nữ |
22/11/1997 |
C15Q1E4 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
22 |
19 |
1530504033 |
Võ Thị Phương |
Trâm |
Nữ |
17/12/1996 |
C15Q1E4 |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
25 |
15 |
1530504034 |
Tô Thị Thu |
Trang |
Nữ |
17/03/1997 |
C15Q1E4 |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
22 |
20 |
1530504036 |
Thái Hoàng |
Trinh |
Nữ |
12/12/1997 |
C15Q1E4 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
22 |
21 |
1530504039 |
Tạ Thị |
Vi |
Nữ |
13/05/1997 |
C15Q1E4 |
Khá |
Khoa Thương mại |
13g00 ngày 23/02/2019 |
22 |
22 |
1530504040 |
Võ Thị Kim |
Xuyến |
Nữ |
21/06/1997 |
C15Q1E4 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
32 |
5 |
1212140013 |
Lê Ngọc |
Diệp |
Nữ |
25/08/1994 |
CLC_12DNH1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
32 |
6 |
1212140001 |
Đặng Hoàng |
Anh |
Nữ |
24/04/1994 |
CLC_12DNH3 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
24 |
10 |
1212010009 |
Phạm Đức Trang |
Nhã |
Nữ |
06/12/1994 |
CLC_12DQT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
24 |
11 |
1212010088 |
Nguyễn Ngọc |
Hân |
Nữ |
05/01/1994 |
CLC_12DQT2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
10 |
8 |
1321004083 |
Bùi Nguyễn Quỳnh |
Anh |
Nữ |
08/03/1995 |
CLC_13DKT |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
16 |
11 |
1321001523 |
Trần Thị Hà |
Anh |
Nữ |
22/02/1995 |
CLC_13DMA1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
14 |
12 |
1321001692 |
Lê Hồng |
Khánh |
Nam |
29/08/1995 |
CLC_13DMA2 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
14 |
13 |
1321003030 |
Vũ Trần Nhật |
Vy |
Nữ |
26/08/1995 |
CLC_13DMA3 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
28 |
4 |
1321003087 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
Nữ |
19/10/1995 |
CLC_13DNH1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
24 |
7 |
1321000292 |
Nguyễn Hoàng |
Lâm |
Nam |
23/11/1995 |
CLC_13DQT1 |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
24 |
8 |
1321002921 |
Võ Thị Mai |
Trang |
Nữ |
27/02/1994 |
CLC_13DQT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
24 |
9 |
1321000303 |
Nguyễn Thị |
Lý |
Nữ |
06/12/1995 |
CLC_13DQT2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
32 |
2 |
1321003954 |
Nguyễn Lâm |
Tuấn |
Nam |
21/12/1995 |
CLC_13DTC1 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
38 |
11 |
1321001511 |
Lê Thị Tuyết |
Anh |
Nữ |
23/09/1995 |
CLC_13DTM1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
38 |
12 |
1321002668 |
Phạm Nguyễn Hồng |
Nhung |
Nữ |
07/03/1995 |
CLC_13DTM1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
19 |
2 |
1321000532 |
Nguyễn Anh |
Thư |
Nữ |
22/03/1995 |
CLC_13DTM3 |
Khá |
Khoa Ngoại ngữ |
7g30 ngày 23/02/2019 |
38 |
13 |
1321003047 |
Nguyễn Thị Hồng |
Xuân |
Nữ |
11/12/1995 |
CLC_13DTM3 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
1.1 |
1 |
1421004772 |
Trần Lê Minh |
Huyền |
Nữ |
02/01/1996 |
CLC_14DKS1 |
Giỏi |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
3 |
2 |
1321001176 |
Trịnh Đỗ My |
My |
Nữ |
08/09/1995 |
CLC_14DKS1 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
3 |
3 |
1421004280 |
Vương Ngọc Hoàng |
Oanh |
Nữ |
25/08/1996 |
CLC_14DKS1 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
10 |
3 |
1421002748 |
Nguyễn Hoàng Kiều |
Anh |
Nữ |
19/10/1996 |
CLC_14DKT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
10 |
4 |
1421003782 |
Mai Quốc |
Đạt |
Nam |
23/11/1996 |
CLC_14DKT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
10 |
5 |
1421003828 |
Tạ Hứa Lục |
Như |
Nữ |
29/06/1996 |
CLC_14DKT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
10 |
6 |
1421003732 |
Ngô Ngọc |
Phương |
Nam |
22/08/1995 |
CLC_14DKT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
10 |
7 |
1421003695 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
Nữ |
03/02/1996 |
CLC_14DKT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
16 |
2 |
1421000898 |
Trần Ngọc |
Hà |
Nữ |
27/08/1996 |
CLC_14DMA1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
16 |
3 |
1421001265 |
Hoàng Thị Hồng |
Hiến |
Nữ |
27/06/1996 |
CLC_14DMA1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
16 |
4 |
1421000317 |
Hoàng Kiến |
Hoa |
Nam |
14/10/1996 |
CLC_14DMA1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
14 |
2 |
1421001275 |
Vũ Ngọc Quỳnh |
Hương |
Nữ |
05/05/1996 |
CLC_14DMA1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
16 |
5 |
1421001295 |
Dư Huỳnh |
Mai |
Nữ |
24/11/1996 |
CLC_14DMA1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
14 |
3 |
1421000716 |
Phạm Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
29/09/1996 |
CLC_14DMA1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
14 |
4 |
1421001185 |
Lê Đan |
Thanh |
Nữ |
20/05/1996 |
CLC_14DMA1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
1.1 |
8 |
1421000773 |
Tô Hoài Tú |
Trinh |
Nữ |
06/04/1996 |
CLC_14DMA1 |
Xuất sắc |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
16 |
7 |
1421000783 |
Lê Trần Thảo |
Uyên |
Nữ |
15/08/1996 |
CLC_14DMA1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
14 |
5 |
1421001057 |
Trần Bá Tất |
Thành |
Nam |
09/08/1996 |
CLC_14DMA2 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
14 |
6 |
1421005170 |
Dương Ngọc |
Ánh |
Nữ |
25/11/1996 |
CLC_14DMA3 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
14 |
7 |
1421000923 |
Lê Minh |
Hoàng |
Nam |
17/04/1996 |
CLC_14DMA3 |
Trung bình |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
14 |
9 |
1421005188 |
Nguyễn Quỳnh |
Như |
Nữ |
03/09/1996 |
CLC_14DMA3 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
14 |
8 |
1421004904 |
Hoàng Phan Khánh |
Nhung |
Nữ |
04/08/1996 |
CLC_14DMA3 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
16 |
8 |
1421005354 |
Ngô Quang |
Phước |
Nam |
26/03/1995 |
CLC_14DMA3 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
14 |
10 |
1421004115 |
Nguyễn Cao Thanh |
Phương |
Nữ |
25/01/1996 |
CLC_14DMA3 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
14 |
11 |
1421002521 |
Nguyễn Hoài |
Phương |
Nữ |
25/10/1996 |
CLC_14DMA3 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
16 |
9 |
1421005052 |
Lê Thị Anh |
Thư |
Nữ |
28/08/1996 |
CLC_14DMA3 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
16 |
10 |
1321005746 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Thư |
Nữ |
11/11/1995 |
CLC_14DMA3 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
28 |
3 |
1421003391 |
Nguyễn Thúy |
Thanh |
Nữ |
31/03/1995 |
CLC_14DNH1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
32 |
3 |
1421003235 |
Hà Phương |
Uyên |
Nữ |
25/07/1996 |
CLC_14DNH1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
32 |
4 |
1421003241 |
Nghiêm Thị Hoài |
Vân |
Nữ |
15/01/1996 |
CLC_14DNH1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
20 |
1 |
1421000273 |
Đặng Hồng |
Anh |
Nữ |
20/06/1996 |
CLC_14DQT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
24 |
1 |
1421000305 |
Đỗ Hoàng |
Hải |
Nam |
20/10/1996 |
CLC_14DQT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
20 |
2 |
1421000456 |
Trần Thu |
Quyên |
Nữ |
07/10/1996 |
CLC_14DQT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
24 |
2 |
1421000450 |
Lê Đức |
Trung |
Nam |
14/08/1996 |
CLC_14DQT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
20 |
3 |
1421000232 |
Vũ Tường |
Vy |
Nữ |
20/09/1996 |
CLC_14DQT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
24 |
3 |
1421002471 |
Lưu Hoàng Vân |
Anh |
Nữ |
17/11/1996 |
CLC_14DQT2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
24 |
4 |
1421004609 |
Nguyễn Ngọc Thùy |
Dương |
Nữ |
15/02/1996 |
CLC_14DQT2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
24 |
5 |
1421004484 |
Ninh Thái |
Hân |
Nữ |
20/05/1996 |
CLC_14DQT2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
20 |
4 |
1421004729 |
Lê Phan Khánh |
Như |
Nữ |
30/03/1996 |
CLC_14DQT2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
24 |
6 |
1421000186 |
Trần Thị Anh |
Thư |
Nữ |
21/11/1996 |
CLC_14DQT2 |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
20 |
5 |
1421001524 |
Đoàn Phương |
Trinh |
Nữ |
14/12/1996 |
CLC_14DQT2 |
Giỏi |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
28 |
2 |
1421003283 |
Trần Vân |
Anh |
Nữ |
17/07/1996 |
CLC_14DTC1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
32 |
1 |
1421005056 |
Phan Nhật |
Minh |
Nam |
06/03/1996 |
CLC_14DTC1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
38 |
1 |
1421001455 |
Nguyễn Kim |
Châu |
Nữ |
07/06/1996 |
CLC_14DTM1 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
38 |
2 |
1421001626 |
Lê Trần Ngọc |
Huyền |
Nữ |
17/10/1996 |
CLC_14DTM1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
38 |
3 |
1421003118 |
Nguyễn Mai Việt |
Anh |
Nam |
27/06/1996 |
CLC_14DTM2 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
38 |
4 |
1421001559 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
Nam |
19/02/1996 |
CLC_14DTM2 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
38 |
5 |
1421001649 |
Lữ Mộng |
Kỳ |
Nữ |
03/10/1996 |
CLC_14DTM2 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
41 |
1 |
1421001745 |
Lê Thụy Như |
Quỳnh |
Nữ |
14/11/1996 |
CLC_14DTM2 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
38 |
6 |
1421004814 |
Trần Nhật |
Duy |
Nam |
10/03/1996 |
CLC_14DTM3 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
38 |
7 |
1421004797 |
Lê Hoàng |
Nhật |
Nam |
16/12/1996 |
CLC_14DTM3 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
38 |
8 |
1421001868 |
Nguyễn Thị Kim |
Nhi |
Nữ |
24/02/1996 |
CLC_14DTM3 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
41 |
2 |
1421004451 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
19/03/1996 |
CLC_14DTM3 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
38 |
9 |
1421001639 |
Vũ Ninh |
Khang |
Nam |
10/04/1996 |
CLC_14DTM4 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
38 |
10 |
1421001517 |
Trần Đắc Quỳnh |
Thư |
Nữ |
26/01/1996 |
CLC_14DTM4 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
41 |
3 |
1421002955 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trâm |
Nữ |
23/09/1996 |
CLC_14DTM4 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
41 |
4 |
1421002047 |
Hồ Thị Mộng |
Xuyên |
Nữ |
24/04/1994 |
CLC_14DTM4 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
41 |
5 |
1421001886 |
Trương Nhã |
Ý |
Nữ |
08/04/1996 |
CLC_14DTM4 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
14 |
25 |
1321002086 |
Lê Anh |
Tuấn |
Nam |
19/03/1995 |
DB_13DMA |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
20 |
15 |
1321000240 |
Nguyễn Thanh |
Khánh |
Nam |
08/06/1995 |
DB_13DQT |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
24 |
21 |
1321004482 |
Nguyễn Huỳnh Đăng |
Tùng |
Nam |
24/01/1995 |
DB_13DQT |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
41 |
21 |
1321002168 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
Nữ |
11/11/1995 |
DB_13DTM1 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
5 |
1 |
1421002099 |
Bùi Quang Huy |
Công |
Nam |
09/09/1996 |
DB_14DKS1 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
5 |
2 |
1421003108 |
Trần Ngọc |
Hân |
Nữ |
10/11/1996 |
DB_14DKS1 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
1.1 |
2 |
1421002484 |
Nguyễn Thanh |
Nhanh |
Nữ |
15/10/1996 |
DB_14DKS1 |
Giỏi |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
5 |
4 |
1421004577 |
Nguyễn Lê Nhật |
Quỳnh |
Nữ |
27/02/1996 |
DB_14DKS1 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
3 |
4 |
1421002714 |
Phạm Đoàn Thanh |
Tuyền |
Nữ |
01/10/1996 |
DB_14DKS1 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
3 |
5 |
1421002169 |
Trần Nguyên |
Vũ |
Nam |
09/03/1996 |
DB_14DKS1 |
Khá |
Khoa Du lịch |
7g30 ngày 23/02/2019 |
7 |
3 |
1421003775 |
Quan Gia |
Doanh |
Nữ |
26/11/1996 |
DB_14DKT1 |
Giỏi |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
10 |
9 |
1421002259 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
Nữ |
21/04/1996 |
DB_14DKT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
7 |
4 |
1421003601 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lệ |
Nữ |
27/05/1996 |
DB_14DKT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
10 |
10 |
1421003815 |
Đinh Hoàng |
Ngân |
Nam |
31/01/1996 |
DB_14DKT1 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
16 |
12 |
1421001233 |
Trần Lê Bảo |
Anh |
Nữ |
10/03/1996 |
DB_14DMA1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
16 |
13 |
1421000010 |
Phan Gia |
Bảo |
Nam |
04/06/1996 |
DB_14DMA1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
16 |
14 |
1421000872 |
Lại Linh |
Chi |
Nữ |
04/04/1996 |
DB_14DMA1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
14 |
14 |
1421001167 |
Trương Tấn |
Đạt |
Nam |
07/12/1996 |
DB_14DMA1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
16 |
15 |
1421000671 |
Lương Thị Hương |
Liên |
Nữ |
10/02/1995 |
DB_14DMA1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
16 |
16 |
1421000677 |
Nguyễn Phương |
Linh |
Nữ |
10/04/1996 |
DB_14DMA1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
14 |
15 |
1421000695 |
Bùi Nhật |
Minh |
Nữ |
30/06/1996 |
DB_14DMA1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
16 |
17 |
1421001175 |
Nguyễn Thị Phương |
Nghi |
Nữ |
09/04/1996 |
DB_14DMA1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
14 |
16 |
1421001078 |
Lê Dương Anh |
Thư |
Nữ |
18/07/1996 |
DB_14DMA1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
16 |
18 |
1421000778 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Tuấn |
Nam |
03/02/1996 |
DB_14DMA1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
16 |
19 |
1421001191 |
Nguyễn Kim |
Yến |
Nữ |
03/11/1996 |
DB_14DMA1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
14 |
17 |
1421000873 |
Đặng Liên |
Chi |
Nữ |
05/01/1996 |
DB_14DMA2 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
14 |
18 |
1421004378 |
Ngô Bảo |
Hân |
Nữ |
29/08/1996 |
DB_14DMA2 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
16 |
20 |
1421000642 |
Phạm Vũ Bảo |
Hân |
Nữ |
28/09/1996 |
DB_14DMA2 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
16 |
21 |
1421003579 |
Vũ Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
07/10/1996 |
DB_14DMA2 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
14 |
19 |
1421000821 |
Nguyễn Thị Thanh |
Liêm |
Nữ |
16/01/1996 |
DB_14DMA2 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
16 |
22 |
1421001289 |
Lê Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
16/11/1996 |
DB_14DMA2 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
14 |
20 |
1421000688 |
Lê Nguyễn Thiên |
Long |
Nam |
31/10/1996 |
DB_14DMA2 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
16 |
24 |
1421001178 |
Vũ Hồng |
Ngọc |
Nữ |
22/07/1996 |
DB_14DMA2 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
16 |
25 |
1421003637 |
Trịnh Minh |
Nguyên |
Nam |
19/04/1996 |
DB_14DMA2 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
16 |
23 |
1421002584 |
Trần Ngọc |
Ny |
Nữ |
03/11/1996 |
DB_14DMA2 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
14 |
21 |
1421001325 |
Nguyễn Phượng Hoàng |
Oanh |
Nữ |
26/05/1996 |
DB_14DMA2 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
16 |
26 |
1421001186 |
Giảng Thu |
Thảo |
Nữ |
06/10/1996 |
DB_14DMA2 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
16 |
27 |
1421001217 |
Mai Thùy |
Trang |
Nữ |
22/09/1996 |
DB_14DMA2 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
14 |
22 |
1421001442 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
Nữ |
25/01/1996 |
DB_14DMA2 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
14 |
23 |
1421001408 |
Nguyễn Minh |
Xuân |
Nữ |
03/08/1996 |
DB_14DMA2 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
16 |
28 |
1421000615 |
Lư Thoại |
Cường |
Nam |
15/07/1996 |
DB_14DMA3 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
14 |
24 |
1421005108 |
Nguyễn Liễu |
Điền |
Nữ |
23/11/1996 |
DB_14DMA3 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
16 |
29 |
1421005082 |
Trần Mai |
Linh |
Nữ |
24/03/1996 |
DB_14DMA3 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
32 |
11 |
1421000251 |
Trần Thị Ngọc |
Diễm |
Nữ |
19/06/1996 |
DB_14DNH1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
32 |
12 |
1421004829 |
Nguyễn Lê Việt |
Hưng |
Nam |
08/12/1996 |
DB_14DNH1 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
32 |
13 |
1421003441 |
Đinh Nguyễn Như |
Quỳnh |
Nữ |
02/10/1996 |
DB_14DNH1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
24 |
12 |
1421004388 |
Bùi Trần Hoàng |
Anh |
Nam |
13/01/1996 |
DB_14DQT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
24 |
13 |
1421000006 |
Trần Thanh Phương |
Anh |
Nữ |
05/05/1996 |
DB_14DQT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
24 |
14 |
1421000282 |
Ngô Thanh |
Bằng |
Nam |
03/04/1996 |
DB_14DQT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
20 |
6 |
1421000287 |
Trịnh Thị |
Dâng |
Nữ |
20/02/1996 |
DB_14DQT1 |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
20 |
7 |
1421000028 |
Võ Thị Phương |
Duyên |
Nữ |
27/01/1996 |
DB_14DQT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
20 |
8 |
1421000257 |
Bùi Thị Giáng |
Hương |
Nữ |
27/07/1996 |
DB_14DQT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
24 |
15 |
1421000093 |
Đặng Thị Trúc |
Linh |
Nữ |
19/04/1996 |
DB_14DQT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
24 |
16 |
1421000095 |
Hà Ngọc Thùy |
Linh |
Nữ |
30/08/1996 |
DB_14DQT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
24 |
17 |
1421002348 |
Nguyễn Huỳnh Thanh |
Phương |
Nữ |
17/09/1996 |
DB_14DQT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
20 |
9 |
1421000166 |
Nguyễn Quốc Minh |
Tâm |
Nam |
13/08/1996 |
DB_14DQT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
24 |
18 |
1421000173 |
Đỗ Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
18/07/1996 |
DB_14DQT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
20 |
10 |
1421000183 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
29/07/1996 |
DB_14DQT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
20 |
11 |
1421000501 |
Lương Thanh |
Tuyền |
Nữ |
07/09/1996 |
DB_14DQT1 |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
20 |
12 |
1421005453 |
Đào Như Quỳnh |
Anh |
Nữ |
25/04/1996 |
DB_14DQT2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
20 |
13 |
1421004562 |
Lê Nguyễn Trọng |
Nghĩa |
Nam |
23/11/1996 |
DB_14DQT2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
24 |
19 |
1421005288 |
Huỳnh Tấn |
Phát |
Nam |
20/03/1995 |
DB_14DQT2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
24 |
20 |
1421004537 |
Trần Mỹ |
Quyên |
Nữ |
12/02/1996 |
DB_14DQT2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
20 |
14 |
1421001145 |
Lương Thế |
Vinh |
Nam |
17/07/1996 |
DB_14DQT2 |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
28 |
5 |
1421000009 |
Lý Thiên |
Ân |
Nam |
13/03/1996 |
DB_14DTC1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
32 |
7 |
1421004500 |
Phạm Đoàn Thanh |
Duy |
Nam |
20/03/1996 |
DB_14DTC1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
28 |
6 |
1421002629 |
Châu Thị Thanh |
Duyên |
Nữ |
08/02/1996 |
DB_14DTC1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
28 |
7 |
1421005081 |
Nguyễn Thị |
Hương |
Nữ |
30/11/1996 |
DB_14DTC1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
28 |
8 |
1421004749 |
Nguyễn Thị |
Hương |
Nữ |
25/08/1996 |
DB_14DTC1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
32 |
8 |
1421003330 |
Trần Nguyễn Đại |
Lâm |
Nam |
03/03/1996 |
DB_14DTC1 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
28 |
9 |
1421005249 |
Nguyễn Thị Hồng |
Liên |
Nữ |
06/09/1996 |
DB_14DTC1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
32 |
9 |
1421004999 |
Phạm Nguyễn Quốc |
Nhật |
Nam |
06/12/1996 |
DB_14DTC1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
28 |
10 |
1421005122 |
Bùi Thị |
Phương |
Nữ |
10/10/1996 |
DB_14DTC1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
28 |
11 |
1421004684 |
Nguyễn Ách |
Sâm |
Nam |
09/09/1996 |
DB_14DTC1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
28 |
12 |
1421003218 |
Đào Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
09/04/1996 |
DB_14DTC1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
32 |
10 |
1421003220 |
Nguyễn Hoàng |
Tiến |
Nam |
06/12/1996 |
DB_14DTC1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
41 |
6 |
1421001860 |
Đinh Bá |
Hiệp |
Nam |
02/06/1996 |
DB_14DTM1 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
38 |
14 |
1421002175 |
Nguyễn Thanh |
Kiều |
Nữ |
08/07/1996 |
DB_14DTM1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
41 |
7 |
1421000099 |
Phạm Thị |
Loan |
Nữ |
26/02/1995 |
DB_14DTM1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
38 |
15 |
1421001675 |
Trần Ngọc Như |
Mai |
Nữ |
01/12/1995 |
DB_14DTM1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
41 |
8 |
1421001749 |
Lê Hoàng Kim |
Thanh |
Nữ |
24/02/1996 |
DB_14DTM1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
41 |
9 |
1421002375 |
Dương Da |
Thảo |
Nữ |
06/03/1996 |
DB_14DTM1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
38 |
16 |
1421001778 |
Bùi Thị Phương |
Trang |
Nữ |
26/10/1996 |
DB_14DTM1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
37 |
4 |
1421003239 |
Trần Thị Cẩm |
Vân |
Nữ |
12/11/1996 |
DB_14DTM1 |
Khá |
Khoa Thuế - Hải quan |
7g30 ngày 23/02/2019 |
41 |
10 |
1421001530 |
Nguyễn Tường |
Vân |
Nữ |
14/12/1996 |
DB_14DTM1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
41 |
11 |
1421003239 |
Trần Thị Cẩm |
Vân |
Nữ |
12/11/1996 |
DB_14DTM1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
41 |
12 |
1421001821 |
Trần Huỳnh Thảo |
Vy |
Nữ |
23/02/1996 |
DB_14DTM1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
41 |
13 |
1421001449 |
Phan Đăng Vân |
Anh |
Nữ |
26/09/1996 |
DB_14DTM2 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
38 |
17 |
1421003548 |
Nguyễn Minh |
Châu |
Nữ |
28/01/1996 |
DB_14DTM2 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
38 |
18 |
1421001719 |
Nguyễn Hoàng Thảo |
Như |
Nữ |
04/08/1996 |
DB_14DTM2 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
38 |
19 |
1421001492 |
Trần Thị Hoài |
Ni |
Nữ |
21/10/1996 |
DB_14DTM2 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
38 |
20 |
1421003376 |
Lưu Nguyên |
Phương |
Nữ |
03/02/1996 |
DB_14DTM2 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
41 |
14 |
1421002401 |
Ngô Thị Thiên |
Thủy |
Nữ |
03/06/1996 |
DB_14DTM2 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
41 |
16 |
1421003410 |
Mai Bảo |
Trân |
Nữ |
27/03/1996 |
DB_14DTM2 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
41 |
15 |
1421003406 |
Hồ Hữu Đoan |
Trang |
Nữ |
17/12/1996 |
DB_14DTM2 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
41 |
17 |
1421004587 |
Đỗ Thị Phương |
Dung |
Nữ |
02/05/1996 |
DB_14DTM3 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
41 |
18 |
1421005300 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
08/11/1996 |
DB_14DTM3 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
41 |
19 |
1421004992 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
21/12/1996 |
DB_14DTM3 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
41 |
20 |
1421001788 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Trinh |
Nữ |
21/09/1996 |
DB_14DTM3 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
7 |
1 |
1421005319 |
Nguyễn Lê Thanh |
Hằng |
Nữ |
30/04/1996 |
IP_14DAF1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
10 |
1 |
1421005311 |
Phạm Thúy |
Hằng |
Nữ |
18/12/1996 |
IP_14DAF1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
7 |
2 |
1421003799 |
Tạ Duy |
Khang |
Nam |
17/01/1995 |
IP_14DAF1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
10 |
2 |
1421004287 |
Nguyễn Hải |
Thiên |
Nam |
18/11/1996 |
IP_14DAF1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
28 |
1 |
1421001759 |
Trần Tấn |
Thiên |
Nam |
04/09/1996 |
IP_14DBF1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
14 |
1 |
1421000702 |
Lê Quốc |
Nghĩa |
Nam |
08/06/1996 |
IP_14DMA1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
16 |
1 |
1421001407 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vy |
Nữ |
25/10/1995 |
IP_14DMA1 |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
43 |
25 |
1432006480 |
Lê Thành |
Ái |
Nam |
07/05/1990 |
LTDH10KQ |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
40 |
26 |
1432006504 |
Nguyễn Thị Thu |
Nguyên |
Nữ |
26/02/1990 |
LTDH10KQ |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
43 |
26 |
1432006523 |
Nguyễn Quốc |
Việt |
Nam |
16/11/1990 |
LTDH10KQ |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
13 |
1 |
1432000015 |
Phùng Tấn |
Dũng |
Nam |
24/07/1988 |
LTDH10KT1 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
13 |
2 |
1432000027 |
Vũ Thị Thu |
Hương |
Nữ |
26/03/1987 |
LTDH10KT1 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
13 |
3 |
1432006231 |
Tạ Nguyễn Yến |
Phi |
Nữ |
02/09/1992 |
LTDH10KT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
9 |
16 |
1432006320 |
Vũ Lê Trường |
An |
Nam |
21/06/1990 |
LTDH10KT2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
9 |
17 |
1432006465 |
Trần Thị Lệ |
Trinh |
Nữ |
26/07/1990 |
LTDH10KT2 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
13 |
4 |
1432006367 |
Đặng Thị Phương |
Hòa |
Nữ |
09/04/1990 |
LTDH10KT3 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
13 |
5 |
1432006411 |
Lê Đỗ Hoàng |
Nhi |
Nữ |
29/05/1989 |
LTDH10KT3 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
9 |
18 |
1432006418 |
Vũ Thị |
Oanh |
Nữ |
20/09/1989 |
LTDH10KT3 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
13 |
6 |
1432006435 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
Nữ |
05/03/1988 |
LTDH10KT3 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
13 |
7 |
1432006446 |
Phạm Thị |
Thúy |
Nữ |
12/04/1990 |
LTDH10KT3 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
13 |
8 |
1432006458 |
Huỳnh Thị Thanh |
Trang |
Nữ |
23/06/1985 |
LTDH10KT3 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
23 |
22 |
1432000118 |
Trần Thị Thu |
Hương |
Nữ |
30/06/1988 |
LTDH10QT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
23 |
23 |
1432006203 |
Lê Minh |
Tánh |
Nam |
15/11/1992 |
LTDH10QT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
27 |
17 |
1432006577 |
Nguyễn Thị |
Liên |
Nữ |
02/01/1990 |
LTDH10QT2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
23 |
24 |
1432006598 |
Trần Thế |
Thông |
Nam |
15/04/1987 |
LTDH10QT2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
23 |
25 |
1432006600 |
Đỗ Thị Minh |
Thu |
Nữ |
15/07/1990 |
LTDH10QT2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
23 |
26 |
1332000146 |
Võ Thị Như |
Thủy |
Nữ |
14/09/1987 |
LTDH10QT2 |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
19 |
12 |
1432006541 |
Vũ Thị Ý |
Uyên |
Nữ |
10/11/1989 |
LTDH10TA |
Khá |
Khoa Ngoại ngữ |
7g30 ngày 23/02/2019 |
34 |
3 |
1432006016 |
Lê Thị |
Giang |
Nữ |
16/10/1992 |
LTDH10TC1 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
31 |
11 |
1432000168 |
Trần Phạm Mai |
Uyên |
Nữ |
29/12/1987 |
LTDH10TC1 |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
34 |
4 |
1432006234 |
Lưu Bảo |
Trân |
Nữ |
25/08/1992 |
LTDH10TC2 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
31 |
12 |
1432006627 |
Nguyễn Thái |
Bảo |
Nam |
30/01/1989 |
LTDH10TC3 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
43 |
18 |
1532000093 |
Lê Tấn Duy |
Anh |
Nam |
02/02/1991 |
LTDH11KQ |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
1.1 |
13 |
1532000098 |
Nguyễn Thúy |
Diễm |
Nữ |
09/10/1991 |
LTDH11KQ |
Giỏi |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
43 |
19 |
1532000097 |
Nguyễn Ngọc |
Diễm |
Nữ |
08/05/1993 |
LTDH11KQ |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
43 |
22 |
1532000101 |
Võ Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
05/05/1992 |
LTDH11KQ |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
43 |
21 |
1532000104 |
Võ Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
10/01/1994 |
LTDH11KQ |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
43 |
23 |
1532000116 |
Phan Thị Minh |
Hiếu |
Nữ |
20/01/1994 |
LTDH11KQ |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
40 |
23 |
1532000123 |
Võ Ngọc Thiên |
Hương |
Nữ |
10/12/1991 |
LTDH11KQ |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
43 |
24 |
1532000122 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
Nữ |
09/01/1994 |
LTDH11KQ |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
40 |
24 |
1532000143 |
Hoàng Thị Minh |
Nguyệt |
Nữ |
01/06/1994 |
LTDH11KQ |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
40 |
25 |
1532000147 |
Lương Đông |
Phương |
Nam |
19/02/1994 |
LTDH11KQ |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
12 |
25 |
1532000011 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hằng |
Nữ |
03/08/1993 |
LTDH11KT |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
12 |
26 |
1532000012 |
Đặng Thị Bích |
Hiền |
Nữ |
01/04/1992 |
LTDH11KT |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
1.1 |
5 |
1532000021 |
Trần Thị Thùy |
Hương |
Nữ |
30/11/1990 |
LTDH11KT |
Giỏi |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
12 |
27 |
1532000030 |
Nguyễn Hữu |
Lộc |
Nam |
06/06/1993 |
LTDH11KT |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
12 |
28 |
1532000032 |
Nguyễn Thị Trúc |
Ly |
Nữ |
15/09/1986 |
LTDH11KT |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
12 |
29 |
1532000034 |
Nguyễn Thị Thanh |
Mai |
Nữ |
02/03/1991 |
LTDH11KT |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
12 |
30 |
1532000074 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
Nữ |
02/10/1992 |
LTDH11KT |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
12 |
31 |
1532000077 |
Thái Ngọc |
Trinh |
Nữ |
02/11/1986 |
LTDH11KT |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
27 |
6 |
1532000188 |
Phạm Thị Thu |
Đang |
Nữ |
10/06/1991 |
LTDH11QT |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
27 |
7 |
1532000189 |
Đoàn Ngọc |
Đạt |
Nam |
14/06/1993 |
LTDH11QT |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
27 |
5 |
1532000191 |
Lê Thị Ngọc |
Diệp |
Nữ |
17/07/1991 |
LTDH11QT |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
27 |
8 |
1532000194 |
Huỳnh Ngọc Quỳnh |
Giao |
Nữ |
11/09/1994 |
LTDH11QT |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
27 |
9 |
1532000204 |
Nguyễn Văn |
Huy |
Nam |
28/07/1991 |
LTDH11QT |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
23 |
13 |
1532000208 |
Diệp Minh |
Khôi |
Nam |
02/08/1994 |
LTDH11QT |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
23 |
14 |
1532000213 |
Lê Thị Yến |
Linh |
Nữ |
08/07/1991 |
LTDH11QT |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
1.1 |
9 |
1532000216 |
Lê Phước |
Lộc |
Nam |
20/07/1992 |
LTDH11QT |
Giỏi |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
23 |
15 |
1532000217 |
Đỗ Thành |
Luân |
Nam |
20/11/1990 |
LTDH11QT |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
27 |
11 |
1532000223 |
Nguyễn Hoài Phương |
Ngân |
Nữ |
09/10/1991 |
LTDH11QT |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
23 |
16 |
1532000234 |
Nguyễn Xuân |
Phú |
Nữ |
15/07/1993 |
LTDH11QT |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
27 |
12 |
1532000237 |
Văn Hữu |
Phương |
Nam |
11/01/1991 |
LTDH11QT |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
23 |
17 |
1532000238 |
Nguyễn Đăng |
Quang |
Nam |
26/11/1991 |
LTDH11QT |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
23 |
18 |
1532000242 |
Phạm Thị Quyết |
Tâm |
Nữ |
12/01/1994 |
LTDH11QT |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
27 |
13 |
1532000245 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
Nam |
23/06/1991 |
LTDH11QT |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
23 |
19 |
1532000251 |
Lê Nguyễn Thương |
Thương |
Nữ |
16/10/1994 |
LTDH11QT |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
23 |
20 |
1532000253 |
Ngô Thị Mỹ |
Tiên |
Nữ |
01/02/1992 |
LTDH11QT |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
27 |
14 |
1532000255 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
11/09/1992 |
LTDH11QT |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
27 |
15 |
1532000256 |
Đặng Ngọc |
Trí |
Nam |
10/07/1989 |
LTDH11QT |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
23 |
21 |
1532000260 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
Nữ |
24/08/1992 |
LTDH11QT |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
27 |
16 |
1532000265 |
Đinh Đức |
Vinh |
Nam |
06/10/1994 |
LTDH11QT |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
40 |
1 |
1632000155 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
Nữ |
06/12/1995 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
40 |
2 |
1632000156 |
Nguyễn Thị Tú |
Anh |
Nữ |
15/02/1992 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
40 |
3 |
1632000157 |
Thái Hồng |
Anh |
Nữ |
13/11/1994 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
40 |
4 |
1632000159 |
Ngô Việt |
Châu |
Nữ |
09/11/1991 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
40 |
5 |
1632000160 |
Nguyễn Ngọc |
Châu |
Nữ |
07/10/1994 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
40 |
6 |
1632000173 |
Trương Nguyễn Bảo |
Hân |
Nữ |
04/09/1994 |
LTDH12KQ1 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
43 |
1 |
1632000176 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
05/06/1994 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
43 |
2 |
1632000178 |
Phạm Thị |
Hiền |
Nữ |
20/05/1994 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
40 |
7 |
1632000181 |
Trương Thị |
Hiếu |
Nữ |
02/12/1995 |
LTDH12KQ1 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
43 |
3 |
1632000183 |
Trương Thái |
Hòa |
Nam |
04/05/1992 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
43 |
4 |
1632000184 |
Dương Huy |
Hoàng |
Nam |
30/10/1992 |
LTDH12KQ1 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
40 |
8 |
1632000186 |
Phan Thị Ánh |
Hồng |
Nữ |
18/01/1993 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
43 |
5 |
1632000192 |
Đào Thị Phượng |
Liên |
Nữ |
12/10/1991 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
43 |
6 |
1632000193 |
Trần Thị Bích |
Liên |
Nữ |
01/01/1994 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
40 |
9 |
1632000195 |
Nguyễn Thị Diệu |
Linh |
Nữ |
02/08/1992 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
43 |
7 |
1632000200 |
Phạm Trần Cẩm |
Ly |
Nữ |
20/03/1993 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
43 |
8 |
1632000204 |
Nguyễn Thị Thoại |
Mỹ |
Nữ |
12/03/1995 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
40 |
10 |
1632000206 |
Lê Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
02/12/1991 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
43 |
9 |
1632000209 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ngọc |
Nữ |
27/09/1994 |
LTDH12KQ1 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
40 |
11 |
1632000213 |
Trần Thị Mai |
Nhi |
Nữ |
02/09/1993 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
43 |
10 |
1632000211 |
Hoàng Yến |
Nhi |
Nữ |
05/07/1993 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
40 |
12 |
1632000215 |
Đỗ Mộng Quỳnh |
Như |
Nữ |
22/07/1995 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
40 |
13 |
1632000219 |
Nguyễn Ngọc |
Phương |
Nữ |
30/07/1994 |
LTDH12KQ1 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
40 |
14 |
1632000220 |
Trịnh Mai |
Phương |
Nữ |
24/06/1992 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
43 |
11 |
1632000221 |
Đặng Minh |
Quí |
Nam |
22/05/1992 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
43 |
12 |
1632000222 |
Đào Thị Lệ |
Quyên |
Nữ |
23/08/1991 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
40 |
15 |
1632000225 |
Võ Hoàng |
Sinh |
Nam |
22/05/1993 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
40 |
16 |
1632000230 |
Huỳnh Võ Duy |
Tân |
Nam |
21/04/1994 |
LTDH12KQ1 |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
43 |
13 |
1632000229 |
Đỗ Minh |
Tân |
Nam |
24/06/1992 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
40 |
17 |
1632000232 |
Võ Nguyễn Thanh |
Thanh |
Nữ |
16/03/1995 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
1.1 |
12 |
1632000233 |
Bùi Phương |
Thảo |
Nữ |
13/11/1994 |
LTDH12KQ1 |
Giỏi |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
40 |
18 |
1632000234 |
Lê Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
20/09/1994 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
43 |
15 |
1632000235 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
Nữ |
28/11/1994 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
43 |
16 |
1632000245 |
Lương Thị Phúc |
Trâm |
Nữ |
15/06/1994 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
40 |
19 |
1632000248 |
Nguyễn Ngọc Thu |
Trang |
Nữ |
10/08/1994 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
40 |
20 |
1632000255 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
Nữ |
20/08/1991 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
40 |
21 |
1632000258 |
Ngô Thị Yến |
Vi |
Nữ |
17/10/1995 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
43 |
17 |
1632000259 |
Nguyễn Văn |
Việt |
Nam |
14/06/1905 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
40 |
22 |
1632000260 |
Lường Thị |
Yến |
Nữ |
18/09/1994 |
LTDH12KQ1 |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
9 |
1 |
1632000019 |
Trần Thùy |
Dung |
Nữ |
21/08/1989 |
LTDH12KT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
1.1 |
3 |
1632000031 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Hiền |
Nữ |
08/01/1986 |
LTDH12KT1 |
Giỏi |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
1.1 |
6 |
1632000034 |
Nguyễn Thị Bích |
Hồng |
Nữ |
18/02/1991 |
LTDH12KT1 |
Giỏi |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
12 |
2 |
1632000040 |
Đỗ Thị |
Lành |
Nữ |
23/04/1985 |
LTDH12KT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
9 |
3 |
1632000047 |
Nguyễn Hồ Hoàng |
Lộc |
Nam |
14/01/1993 |
LTDH12KT1 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
12 |
3 |
1632000049 |
Phan Thị Ngọc |
Mai |
Nữ |
30/01/1991 |
LTDH12KT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
9 |
4 |
1632000051 |
Nguyễn Hoàng Nhật |
Minh |
Nam |
14/11/1995 |
LTDH12KT1 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
9 |
5 |
1632000058 |
Lữ Thị Tuyết |
Ngân |
Nữ |
30/03/1992 |
LTDH12KT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
12 |
4 |
1632000063 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Ngọc |
Nữ |
03/11/1992 |
LTDH12KT1 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
1.1 |
4 |
1632000069 |
Mai Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
02/11/1994 |
LTDH12KT1 |
Giỏi |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
1.1 |
7 |
1632000076 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
Nữ |
11/08/1992 |
LTDH12KT1 |
Giỏi |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
12 |
9 |
1632000090 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thắm |
Nữ |
03/11/1992 |
LTDH12KT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
9 |
7 |
1632000095 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
Nữ |
20/06/1991 |
LTDH12KT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
12 |
8 |
1632000098 |
Hoàng Bạch |
Thảo |
Nữ |
25/04/1993 |
LTDH12KT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
12 |
10 |
1632000105 |
Hoàng Phi |
Thiên |
Nam |
28/09/1993 |
LTDH12KT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
12 |
11 |
1632000107 |
Hồ Thị Hồng |
Thơ |
Nữ |
25/09/1993 |
LTDH12KT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
9 |
8 |
1632000115 |
Bùi Thị Thu |
Thúy |
Nữ |
27/06/1991 |
LTDH12KT1 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
12 |
12 |
1632000120 |
Trần Thị |
Trâm |
Nữ |
08/01/1993 |
LTDH12KT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
12 |
7 |
1632000132 |
Nguyễn Ngọc |
Tư |
Nam |
12/11/1992 |
LTDH12KT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
12 |
6 |
1632000133 |
Nguyễn Thị Thúy |
Tuyền |
Nữ |
28/01/1991 |
LTDH12KT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
9 |
9 |
1632000134 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyết |
Nữ |
17/11/1984 |
LTDH12KT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
12 |
13 |
1632000138 |
Dương Hoàng Khánh |
Vân |
Nữ |
13/02/1993 |
LTDH12KT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
12 |
14 |
1632000146 |
Bùi Hồng |
Xuân |
Nữ |
09/05/1990 |
LTDH12KT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
12 |
15 |
1632000148 |
Trịnh Thị Thanh |
Xuân |
Nữ |
25/10/1992 |
LTDH12KT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
9 |
10 |
1632000151 |
Hoàng Diệu |
Yến |
Nữ |
29/03/1994 |
LTDH12KT1 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
12 |
16 |
1632000153 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Yến |
Nữ |
25/12/1993 |
LTDH12KT1 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
12 |
17 |
1632000013 |
Điêu Ban |
Dân |
Nam |
20/10/1993 |
LTDH12KT2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
12 |
18 |
1632000016 |
Lê Thị Minh |
Diên |
Nữ |
28/04/1994 |
LTDH12KT2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
9 |
11 |
1632000030 |
Trần Thị |
Hậu |
Nữ |
08/08/1988 |
LTDH12KT2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
9 |
12 |
1632000032 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
18/06/1994 |
LTDH12KT2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
9 |
13 |
1632000060 |
Vũ Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
30/05/1992 |
LTDH12KT2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
12 |
19 |
1632000064 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nguyên |
Nữ |
12/07/1994 |
LTDH12KT2 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
12 |
20 |
1632000065 |
Đặng Đăng Đình |
Nguyện |
Nam |
20/08/1991 |
LTDH12KT2 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
9 |
14 |
1632000091 |
Vũ Thị Hồng |
Thắm |
Nữ |
24/12/1992 |
LTDH12KT2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
12 |
21 |
1632000100 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
Nữ |
19/04/1993 |
LTDH12KT2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
12 |
22 |
1632000141 |
Nguyễn Thị Thu |
Vân |
Nữ |
16/06/1993 |
LTDH12KT2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
12 |
23 |
1632000149 |
Huỳnh Như |
Ý |
Nữ |
10/10/1992 |
LTDH12KT2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
12 |
24 |
1632000152 |
Nguyễn Thị Kim |
Yến |
Nữ |
23/09/1993 |
LTDH12KT2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
23 |
1 |
1632000263 |
Phạm Thái |
Anh |
Nam |
16/05/1990 |
LTDH12QT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
27 |
1 |
1632000262 |
Lương Nữ Huỳnh |
Anh |
Nữ |
01/08/1993 |
LTDH12QT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
23 |
2 |
1632000265 |
Nguyễn Quốc |
Bình |
Nam |
13/11/1994 |
LTDH12QT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
23 |
3 |
1632000278 |
Đào Đức |
Khánh |
Nam |
10/08/1993 |
LTDH12QT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
23 |
4 |
1632000286 |
Lương Gia |
Minh |
Nam |
20/08/1993 |
LTDH12QT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
27 |
2 |
1632000295 |
Võ Thị Hạnh |
Quyên |
Nữ |
12/09/1992 |
LTDH12QT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
27 |
3 |
1632000299 |
Trần Duy |
Tân |
Nam |
08/04/1992 |
LTDH12QT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
23 |
5 |
1632000307 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
10/02/1992 |
LTDH12QT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
23 |
6 |
1632000311 |
Nguyễn Trương Thu |
Tuyền |
Nữ |
25/05/1994 |
LTDH12QT1 |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
27 |
4 |
1632000313 |
Nguyễn Hoài |
Vân |
Nữ |
10/01/1993 |
LTDH12QT1 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
23 |
7 |
1632000384 |
Trần Minh |
Khoa |
Nam |
21/12/1990 |
LTDH12QT2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
23 |
8 |
1632000397 |
Ngô Thị Bích |
Nguyên |
Nữ |
13/11/1995 |
LTDH12QT2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
23 |
9 |
1632000399 |
Phan Minh |
Nhật |
Nam |
11/07/1994 |
LTDH12QT2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
23 |
10 |
1632000411 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trà |
Nữ |
20/10/1994 |
LTDH12QT2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
23 |
11 |
1632000415 |
Lê Văn |
Trí |
Nam |
12/09/1993 |
LTDH12QT2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
23 |
12 |
1632000424 |
Trần Nguyễn Như |
Ý |
Nữ |
25/07/1990 |
LTDH12QT2 |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
1.1 |
10 |
1632000319 |
Nguyễn Quốc |
Cường |
Nam |
17/10/1992 |
LTDH12TC1 |
Giỏi |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
34 |
1 |
1632000338 |
Đặng Văn Trung |
Quốc |
Nam |
27/10/1993 |
LTDH12TC1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
34 |
2 |
1632000357 |
Dương Thanh |
Tiến |
Nam |
22/09/1992 |
LTDH12TC1 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
31 |
2 |
1632000432 |
Bùi Thị |
Dung |
Nữ |
14/05/1992 |
LTDH12TC2 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
31 |
3 |
1632000431 |
Đặng Thị Thùy |
Dung |
Nữ |
13/08/1992 |
LTDH12TC2 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
31 |
4 |
1632000433 |
Từ Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
29/08/1991 |
LTDH12TC2 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
31 |
5 |
1632000438 |
Nguyễn Thị Bích |
Hạnh |
Nữ |
06/09/1992 |
LTDH12TC2 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
31 |
6 |
1632000444 |
Nguyễn Đức |
Long |
Nam |
01/01/1992 |
LTDH12TC2 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
31 |
7 |
1632000446 |
Huỳnh Hải |
Nam |
Nam |
08/02/1989 |
LTDH12TC2 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
31 |
8 |
1632000449 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Ngân |
Nữ |
25/02/1995 |
LTDH12TC2 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
31 |
9 |
1632000459 |
Lê Văn |
Sâm |
Nam |
30/12/1990 |
LTDH12TC2 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
31 |
10 |
1632000473 |
Trương Thị Hồng |
Viên |
Nữ |
24/04/1993 |
LTDH12TC2 |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
13 |
9 |
1332000008 |
Vũ Thị |
Dung |
Nữ |
16/09/1986 |
LTDH9KT2 |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
9 |
19 |
1332000179 |
Trương Thị Bạch Y |
Lang |
Nữ |
15/05/1984 |
LTDH9KT2 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
13 |
10 |
1332000053 |
Lê Thị Cẩm |
Nhung |
Nữ |
13/06/1987 |
LTDH9KT2 |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
27 |
18 |
1332000106 |
Hồ Tuấn |
Anh |
Nam |
25/05/1989 |
LTDH9QT |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
27 |
19 |
1332000278 |
Tống Ngọc Thu |
Thủy |
Nữ |
19/09/1985 |
LTDH9QT |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
27 |
20 |
1332000281 |
Phan Nguyễn Bích |
Vân |
Nữ |
22/10/1987 |
LTDH9QT |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
34 |
5 |
1332000285 |
Đặng Thị Xuân |
Hòa |
Nữ |
13/04/1976 |
LTDH9TC |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
34 |
6 |
1332000245 |
Bùi Thị Kim |
Ngọc |
Nữ |
31/08/1988 |
LTDH9TC |
Trung bình |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
31 |
13 |
1332000247 |
Dương Thị Thùy |
Phương |
Nữ |
07/11/1989 |
LTDH9TC |
Khá |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
7g30 ngày 23/02/2019 |
43 |
27 |
1332000301 |
Nguyễn Hữu |
Được |
Nam |
12/12/1988 |
LTDH9TM |
Khá |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
43 |
28 |
1332000312 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Ngọc |
Nữ |
30/09/1988 |
LTDH9TM |
Trung bình |
Khoa Thương mại |
7g30 ngày 23/02/2019 |
13 |
11 |
1326000192 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Châu |
Nữ |
22/11/1982 |
VB2K1KT |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
9 |
20 |
1326000010 |
Nguyễn Văn |
Nhung |
Nam |
25/10/1983 |
VB2K1KT |
Trung bình |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
9 |
21 |
1326000025 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
20/11/1989 |
VB2K1KT |
Khá |
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7g30 ngày 23/02/2019 |
18 |
11 |
1326000041 |
Nguyễn Thị Vân |
Linh |
Nữ |
12/11/1987 |
VB2K1MK |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
15 |
25 |
1326000044 |
Vũ Công |
Minh |
Nam |
21/04/1988 |
VB2K1MK |
Khá |
Khoa Marketing |
7g30 ngày 23/02/2019 |
23 |
27 |
1326000073 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
Nữ |
30/03/1984 |
VB2K1QT |
Khá |
Khoa Quản trị kinh doanh |
7g30 ngày 23/02/2019 |
27 |
21 |
1426000108 |
Nguyễn Văn |
Hai |
Nam |
09/02/1991 |
VB2K2QT |
Trung bình |
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|