TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||
DANH SÁCH PHÂN NHÓM SINH VIÊN THỰC TẬP VÀ VIẾT KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP | |||||||
BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY - NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH | |||||||
ĐỢT 1 NĂM 2019 ( Từ ngày 18/2/2019 đến ngày 12/5/2019) | |||||||
TT | MÃ LỚP HP | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH |
LỚP | GIẢNG
VIÊN HƯỚNG DẪN |
1 | 1821101032403 | 1521000114 | Nguyễn Thị Thùy | An | 02/08/1997 | 15DQT1 | TS. GVC. Huỳnh Thị Thu Sương |
2 | 1821101032403 | 1421000008 | Lục Mỹ | Ân | 18/08/1996 | 15DQT3 | |
3 | 1821101032403 | 1521000121 | Phạm Thị Hồng | Anh | 15/06/1997 | 15DQT2 | |
4 | 1821101032403 | 1521000122 | Thân Thị Quế | Anh | 04/12/1997 | 15DQT3 | |
5 | 1821101032403 | 1521000125 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 10/04/1997 | 15DQT2 | |
6 | 1821101032403 | 1521000128 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 27/03/1997 | 15DQT1 | PGS. TS. Đào Duy Huân |
7 | 1821101032403 | 1521000129 | Huỳnh Quốc | Bình | 08/01/1997 | 15DQT2 | |
8 | 1821101032403 | 1521000130 | Hà Tuấn | Cẩm | 29/12/1997 | 15DQT3 | |
9 | 1821101032403 | 1521000132 | Đinh Thị Kim | Chi | 09/03/1997 | 15DQT3 | |
10 | 1821101032403 | 1521000135 | Võ Quốc | Cường | 09/09/1997 | 15DQT1 | |
11 | 1821101032403 | 1521000138 | Phạm Linh | Đan | 04/02/1997 | 15DQT1 | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm |
12 | 1821101032403 | 1521000139 | Phạm Thị Anh | Đào | 07/08/1997 | 15DQT2 | |
13 | 1821101032403 | 1421000288 | Phạm Thị Ngọc | Diễm | 10/08/1996 | 14DQT1 | |
14 | 1821101032403 | 1521000146 | Lê Thị Ngọc | Diễm | 05/06/1997 | 15DQT1 | |
15 | 1821101032403 | 1521000149 | Hồ Thị | Diện | 20/05/1997 | 15DQT2 | |
16 | 1821101032403 | 1521000150 | Lê Thị | Diệu | 27/01/1997 | 15DQT3 | Ths. Nguyễn Kiều Oanh |
17 | 1821101032403 | 1521000158 | Hoàng Thị Thùy | Dung | 24/10/1997 | 15DQT1 | |
18 | 1821101032403 | 1521000159 | Trần Thị Kim | Dung | 14/01/1997 | 15DQT2 | |
19 | 1821101032403 | 1521000169 | Nguyễn Văn | Duy | 20/10/1997 | 15DQT3 | |
20 | 1821101032403 | 1521000177 | Phạm Thị Mỹ | Duyên | 19/11/1997 | 15DQT2 | |
21 | 1821101032403 | 1521000179 | Trần Nguyệt | Duyên | 14/11/1997 | 15DQT3 | Ths. Trần Vĩnh Hoàng |
22 | 1821101032403 | 1521000185 | Nguyễn Thị Hương | Giang | 11/08/1997 | 15DQT2 | |
23 | 1821101032403 | 1521000183 | Nguyễn Thị Cẩm | Giang | 01/10/1997 | 15DQT3 | |
24 | 1821101032403 | 1521002335 | Nguyễn Thị | Giùm | 18/02/1997 | 15DQT3 | |
25 | 1821101032403 | 1521000189 | Võ Thị Thu | Hà | 20/04/1997 | 15DQT2 | |
26 | 1821101032403 | 1521000190 | Đỗ Thị Ngọc | Hân | 15/01/1997 | 15DQT2 | Ths. Trương Thị Thúy Vân |
27 | 1821101032403 | 1521000192 | Trần Thị Ngọc | Hân | 28/11/1997 | 15DQT3 | |
28 | 1821101032403 | 1521000194 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 29/05/1997 | 15DQT1 | |
29 | 1821101032403 | 1521000193 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 24/03/1997 | 15DQT3 | |
30 | 1821101032403 | 1521000204 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiền | 06/08/1997 | 15DQT2 | |
31 | 1821101032403 | 1521000205 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 08/06/1997 | 15DQT3 | Ths. Trần Văn Hưng |
32 | 1821101032403 | 1521000207 | Nguyễn Thanh | Hiển | 30/07/1997 | 15DQT1 | |
33 | 1821101032403 | 1521000210 | Trần Nguyễn Minh | Hiếu | 01/10/1997 | 15DQT2 | |
34 | 1821101032403 | 1521000214 | Nguyễn Thế | Hòa | 18/07/1997 | 15DQT1 | |
35 | 1821101032403 | 1521000215 | Phạm Trung | Hòa | 05/07/1997 | 15DQT2 | |
36 | 1821101032403 | 1521000218 | Dương Ánh | Hồng | 18/11/1997 | 15DQT1 | TS. Phạm Thị Ngọc Mai |
37 | 1821101032403 | 1521001026 | Nguyễn Thị Kim | Huệ | 28/03/1997 | 15DQT3 | |
38 | 1821101032403 | 1421000072 | Ngô Tuấn | Hưng | 20/09/1996 | 14DQT4 | |
39 | 1821101032403 | 1421000068 | Bùi Thị Ngọc | Huyền | 15/07/1996 | 14DQT4 | |
40 | 1821101032403 | 1521000230 | Bạch Thị Ngọc | Huyền | 09/09/1997 | 15DQT2 | |
41 | 1821101032403 | 1521000692 | Nguyễn Thị Diệu | Huyền | 24/06/1997 | 15DQT3 | Ths. Nguyễn Văn Hội |
42 | 1821101032403 | 1521000235 | Lê Minh | Khải | 22/07/1996 | 15DQT3 | |
43 | 1821101032403 | 1521002629 | Đào Duy | Khang | 07/07/1996 | 15DQT2 | |
44 | 1821101032403 | 1521000697 | Trần Thị Mai | Khanh | 15/05/1997 | 15DQT1 | |
45 | 1821101032403 | 1521000253 | Lê Thị | Lệ | 19/05/1997 | 15DQT2 | |
46 | 1821101032403 | 1521000257 | Nông Thị | Lịch | 05/09/1997 | 15DQT3 | Ths. Lượng Văn Quốc |
47 | 1821101032403 | 1321000265 | Trần Thị Thùy | Linh | 09/12/1995 | 13DQT4 | |
48 | 1821101032403 | 1521000259 | Bùi Huỳnh Trúc | Linh | 10/02/1997 | 15DQT1 | |
49 | 1821101032403 | 1521000260 | Đặng Mỹ | Linh | 26/07/1997 | 15DQT2 | |
50 | 1821101032403 | 1521000267 | Trương Lê Mỹ | Linh | 12/07/1997 | 15DQT2 | |
51 | 1821101032403 | 1521000268 | Nguyễn Thị Cẩm | Loan | 12/11/1997 | 15DQT3 | Ths. Nguyễn Thị Hải Bình |
52 | 1821101032403 | 1421000103 | Lê Hữu | Lộc | 05/09/1996 | 14DQT2 | |
53 | 1821101032403 | 1521000269 | Trần Xuân | Lộc | 26/09/1997 | 15DQT1 | |
54 | 1821101032403 | 1421000260 | Đoàn Vĩnh | Long | 30/09/1996 | 14DQT3 | |
55 | 1821101032403 | 1521000274 | Khấu Thị Kim | Luyến | 12/01/1997 | 15DQT1 | |
56 | 1821101032403 | 1421000106 | Phạm Dương Phương | Mai | 18/03/1996 | 14DQT5 | ThS. Nguyễn Thanh Lâm |
57 | 1821101032403 | 1521000279 | Huỳnh Thị Xuân | Mai | 19/01/1997 | 15DQT1 | |
58 | 1821101032403 | 1521000285 | Hồ Thị Bích | Mãi | 06/06/1997 | 15DQT3 | |
59 | 1821101032403 | 1521000293 | Phan Hoàng | Minh | 21/07/1997 | 15DQT1 | |
60 | 1821101032403 | 1521000297 | Nguyễn Thị Yến | My | 17/07/1997 | 15DQT2 | |
61 | 1821101032403 | 1521000309 | Trần Nguyễn Hoàng | Ngân | 18/02/1997 | 15DQT2 | Ths. Trần Thế Nam |
62 | 1821101032403 | 1521000316 | Lương Thị Bích | Ngọc | 01/04/1997 | 15DQT1 | |
63 | 1821101032403 | 1521000318 | Tiêu Thái | Ngọc | 01/03/1997 | 15DQT2 | |
64 | 1821101032403 | 1521000315 | Lê Thị Hồng | Ngọc | 14/12/1997 | 15DQT3 | |
65 | 1821101032403 | 1521000322 | Phạm Thị Phương | Nhã | 14/02/1997 | 15DQT2 | |
66 | 1821101032403 | 1521000328 | Nguyễn Thị Ái | Nhi | 31/08/1997 | 15DQT1 | Ths. Tiêu Vân Trang |
67 | 1821101032403 | 1521000337 | Phạm Cẩm | Nhung | 30/01/1997 | 15DQT2 | |
68 | 1821101032403 | 1521000338 | Phạm Thị | Nhung | 20/06/1997 | 15DQT3 | |
69 | 1821101032403 | 1521000340 | Phạm Thị | Nỡ | 03/07/1997 | 15DQT3 | |
70 | 1821101032403 | 1521000343 | Võ Thị Tường | Oanh | 26/08/1997 | 15DQT2 | |
71 | 1821101032403 | 1521000347 | Trần Ngọc | Phú | 17/02/1997 | 15DQT3 | Ths. GVC. Phạm Quốc Luyến |
72 | 1821101032403 | 1521000352 | Nguyễn Thị Tuyết | Phụng | 26/01/1997 | 15DQT1 | |
73 | 1821101032403 | 1521000357 | Mai Diễm | Phương | 13/01/1997 | 15DQT2 | |
74 | 1821101032403 | 1521000361 | Võ Thị Trúc | Phương | 23/12/1997 | 15DQT3 | |
75 | 1821101032403 | 1521000364 | Nguyễn Hoàng Minh | Quân | 10/06/1997 | 15DQT1 | |
76 | 1821101032403 | 1521000369 | Tiêu Thị | Quyên | 25/12/1997 | 15DQT3 | Ths. Lê Thị Thanh Trang |
77 | 1821101032403 | 1521000370 | Trần Thị Ngọc | Quyền | 01/03/1997 | 15DQT1 | |
78 | 1821101032403 | 1521000371 | Dương Thị Như | Quỳnh | 12/03/1997 | 15DQT2 | |
79 | 1821101032403 | 1521000373 | Ngô Thị Trúc | Quỳnh | 15/11/1997 | 15DQT3 | |
80 | 1821101032403 | 1521000385 | Du Diệu | Tâm | 30/01/1997 | 15DQT1 | |
81 | 1821101032403 | 1521000386 | Nguyễn Ngọc | Tâm | 10/09/1997 | 15DQT2 | Ths. Nguyễn Phi Hoàng |
82 | 1821101032403 | 1521000761 | Cao Thị Thu | Tâm | 02/10/1997 | 15DQT3 | |
83 | 1821101032403 | 1521000392 | Nguyễn Thị Ngọc | Thanh | 01/10/1997 | 15DQT2 | |
84 | 1821101032403 | 1521000398 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 19/04/1997 | 15DQT2 | |
85 | 1821101032403 | 1521000402 | Thái Kiều Phương | Thảo | 08/10/1997 | 15DQT2 | |
86 | 1821101032403 | 1521000396 | Mai Thị Như | Thảo | 22/02/1997 | 15DQT3 | Ths. Huỳnh Nhựt Nghĩa |
87 | 1821101032403 | 1521000404 | Trần Nguyễn Hoài | Thảo | 15/01/1997 | 15DQT3 | |
88 | 1821101032403 | 1521000416 | Đặng Kim | Thoa | 25/06/1997 | 15DQT1 | |
89 | 1821101032403 | 1421000180 | Nguyễn Anh | Thoại | 23/11/1996 | 14DQT4 | |
90 | 1821101032403 | 1521000419 | Cù Văn | Thông | 23/06/1997 | 15DQT2 | |
91 | 1821101032403 | 1521000420 | Hoàng Vũ Minh | Thư | 20/02/1997 | 15DQT1 | Ths. GVC. Lê Văn Quý |
92 | 1821101032403 | 1521000423 | Trần Anh | Thư | 03/08/1997 | 15DQT3 | |
93 | 1821101032403 | 1521000425 | Nguyễn Thị | Thương | 13/06/1997 | 15DQT1 | |
94 | 1821101032403 | 1521000431 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 28/09/1997 | 15DQT1 | |
95 | 1821101032403 | 1521000434 | Trịnh Thị | Thủy | 10/12/1997 | 15DQT3 | |
96 | 1821101032403 | 1521000435 | Huỳnh Diễm | Thy | 31/07/1997 | 15DQT2 | TS. Cảnh Chí Hoàng |
97 | 1821101032403 | 1521000437 | Nguyễn Hà Thủy | Tiên | 10/01/1997 | 15DQT1 | |
98 | 1821101032403 | 1521000438 | Trần Thị Thủy | Tiên | 31/10/1997 | 15DQT2 | |
99 | 1821101032403 | 1521000621 | Đặng Thị Thuỷ | Tiên | 29/06/1996 | 15DQT3 | |
100 | 1821101032403 | 1521000440 | Lê Văn | Tiến | 02/12/1997 | 15DQT3 | |
101 | 1821101032403 | 1521000445 | Trương Chí | Toàn | 04/04/1997 | 15DQT1 | ThS. Lưu Thanh Thủy |
102 | 1821101032403 | 1521000625 | Nguyễn Quỳnh Bảo | Trâm | 22/11/1997 | 15DQT3 | |
103 | 1821101032403 | 1421000441 | Trần Mỹ | Trân | 24/01/1996 | 14DQT1 | |
104 | 1821101032403 | 1521000460 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 16/10/1997 | 15DQT2 | |
105 | 1821101032403 | 1521000456 | Cao Thị Huyền | Trang | 08/06/1997 | 15DQT3 | |
106 | 1821101032403 | 1521000462 | Trần Thị Đoan | Trang | 03/07/1997 | 15DQT3 | Ths. Nguyễn Văn Hội |
107 | 1821101032403 | 1321000648 | Huỳnh Lê Quốc | Trí | 15/03/1995 | 13DQT4 | |
108 | 1821101032403 | 1421000448 | Đào Minh | Trí | 06/01/1996 | 14DQT4 | |
109 | 1821101032403 | 1521000468 | Hồ Thị Tú | Trinh | 14/03/1997 | 15DQT1 | |
110 | 1821101032403 | 1521000471 | Nguyễn Thị Thùy | Trinh | 20/10/1997 | 15DQT2 | |
111 | 1821101032403 | 1521000480 | Nguyễn | Tuấn | 02/01/1997 | 15DQT2 | Ths. Nguyễn Phi Hoàng |
112 | 1821101032403 | 1521000488 | Huỳnh Đông | Tùng | 23/01/1997 | 15DQT2 | |
113 | 1821101032403 | 1521000502 | Ngô Thị Tường | Vi | 27/07/1997 | 15DQT1 | |
114 | 1821101032403 | 1521000513 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | 24/05/1997 | 15DQT3 | |
115 | 1821101032403 | 1521000515 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 02/05/1997 | 15DQT2 | Ths. Lượng Văn Quốc |
116 | 1821101032403 | 1521000519 | Nguyễn Thị Hồng | Yến | 23/08/1997 | 15DQT2 | |
117 | 1821101032403 | 1521000516 | Cao Thị | Yến | 30/09/1997 | 15DQT3 | |
118 | 1821101032403 | 1521000520 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | 21/08/1997 | 15DQT3 | |
119 | 1821101032501 | 1521000116 | Phan Ngọc | Ẩn | 04/12/1997 | 15DBH2 | Ths. GVC. Phạm Quốc Luyến |
120 | 1821101032501 | 1521000124 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 02/04/1997 | 15DBH1 | |
121 | 1821101032501 | 1421004460 | Nguyễn Thị Lệ | Chi | 18/03/1995 | 15DBH2 | |
122 | 1821101032501 | 1521000141 | Nguyễn Phương | Đạt | 08/04/1997 | 15DBH1 | |
123 | 1821101032501 | 1521000145 | Hồ Thị Ngọc | Diễm | 11/03/1997 | 15DBH2 | |
124 | 1821101032501 | 1521002634 | Hoàng Ngọc | Dung | 28/10/1996 | 15DBH1 | Ths. Trần Vĩnh Hoàng |
125 | 1821101032501 | 1521000162 | Nguyễn Thái | Dương | 19/02/1997 | 15DBH2 | |
126 | 1821101032501 | 1521000164 | Đặng Thị Thúy | Duy | 16/05/1997 | 15DBH1 | |
127 | 1821101032501 | 1521000166 | Nguyễn Khương | Duy | 14/04/1997 | 15DBH1 | |
128 | 1821101032501 | 1521000173 | Nguyễn Thị Kiều | Duyên | 30/04/1997 | 15DBH1 | |
129 | 1821101032501 | 1521000175 | Nguyễn Thị Thuỳ | Duyên | 24/12/1997 | 15DBH1 | ThS. Lưu Thanh Thủy |
130 | 1821101032501 | 1521000172 | Lương Thị Thảo | Duyên | 27/03/1997 | 15DBH2 | |
131 | 1821101032501 | 1521000174 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 16/09/1997 | 15DBH2 | |
132 | 1821101032501 | 1521000191 | Lê Thị Ngọc | Hân | 13/07/1997 | 15DBH2 | |
133 | 1821101032501 | 1521000196 | Trần Thu | Hằng | 10/12/1997 | 15DBH1 | |
134 | 1821101032501 | 1521000197 | Hồ Thị Thúy | Hạnh | 06/04/1997 | 15DBH1 | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm |
135 | 1821101032501 | 1521000198 | Nguyễn Mỹ | Hạnh | 20/03/1997 | 15DBH2 | |
136 | 1821101032501 | 1521000200 | Lê Công | Hậu | 28/02/1997 | 15DBH1 | |
137 | 1821101032501 | 1521000206 | Võ Thị Minh | Hiền | 29/11/1997 | 15DBH1 | |
138 | 1821101032501 | 1521000202 | Lê Thị Thu | Hiền | 03/10/1997 | 15DBH2 | |
139 | 1821101032501 | 1521000212 | Trương Thị Mỹ | Hoa | 05/10/1997 | 15DBH1 | Ths. Lượng Văn Quốc |
140 | 1821101032501 | 1521000213 | Đặng Thị Ngọc | Hòa | 28/06/1996 | 15DBH2 | |
141 | 1821101032501 | 1521000219 | Trần Thị Tuyết | Hồng | 07/12/1997 | 15DBH2 | |
142 | 1821101032501 | 1521000226 | Phan Thị Quỳnh | Hương | 12/02/1997 | 15DBH2 | |
143 | 1821101032501 | 1521000233 | Vũ Thị | Huyền | 15/09/1997 | 15DBH2 | |
144 | 1821101032501 | 1521000245 | Ngô Thị Phương | Kiều | 13/06/1997 | 15DBH1 | Ths. Tiêu Vân Trang |
145 | 1821101032501 | 1521000250 | Nguyễn Thị Mỹ | Lan | 20/09/1997 | 15DBH2 | |
146 | 1821101032501 | 1521000254 | Phương Quế | Lệ | 04/03/1997 | 15DBH2 | |
147 | 1821101032501 | 1521000264 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 08/05/1996 | 15DBH1 | |
148 | 1821101032501 | 1521000271 | Trần Phi | Long | 20/06/1997 | 15DBH2 | |
149 | 1821101032501 | 1521000281 | Mã Thị Ngọc | Mai | 13/10/1997 | 15DBH1 | Ths. Lê Thị Thanh Trang |
150 | 1821101032501 | 1521000280 | Lưu Ngọc | Mai | 23/10/1997 | 15DBH2 | |
151 | 1821101032501 | 1521000282 | Mai Nhật Hoàng | Mai | 10/11/1997 | 15DBH2 | |
152 | 1821101032501 | 1521000288 | Hoàng Văn | Mạnh | 04/02/1996 | 15DBH2 | |
153 | 1821101032501 | 1521000307 | Nguyễn Kim | Ngân | 19/10/1997 | 15DBH1 | |
154 | 1821101032501 | 1521002645 | Nguyễn Hoàng Bảo | Ngân | 22/01/1996 | 15DBH2 | Ths. Trần Thế Nam |
155 | 1821101032501 | 1521000330 | Phan Ngọc | Nhi | 12/07/1997 | 15DBH1 | |
156 | 1821101032501 | 1521000332 | Trần Hoàng Thiên | Nhi | 26/03/1997 | 15DBH1 | |
157 | 1821101032501 | 1521000327 | Mai Ý | Nhi | 17/05/1997 | 15DBH2 | |
158 | 1821101032501 | 1521000336 | Phan Thị Ái | Như | 20/07/1997 | 15DBH2 | |
159 | 1821101032501 | 1521000345 | Trần Thanh | Phong | 15/01/1997 | 15DBH1 | Ths. Nguyễn Phi Hoàng |
160 | 1821101032501 | 1521000359 | Nguyễn Trần Quỳnh | Phương | 29/05/1997 | 15DBH1 | |
161 | 1821101032501 | 1521000362 | Nguyễn Thị Bích | Phượng | 10/10/1997 | 15DBH2 | |
162 | 1821101032501 | 1521000374 | Nguyễn Thị Thúy | Quỳnh | 20/10/1997 | 15DBH1 | |
163 | 1821101032501 | 1521000381 | Phan Ngọc | Sơn | 09/12/1997 | 15DBH2 | Ths. GVC. Lê Văn Quý |
164 | 1821101032501 | 1521000383 | Khưu Chí | Tài | 11/07/1997 | 15DBH2 | |
165 | 1821101032501 | 1521000391 | Bùi Thị | Thanh | 05/11/1997 | 15DBH2 | |
166 | 1821101032501 | 1521000393 | Nguyễn Tiến | Thành | 04/06/1997 | 15DBH1 | |
167 | 1821101032501 | 1521000415 | Trần Thị | Thơ | 17/08/1995 | 15DBH2 | Ths. Nguyễn Kiều Oanh |
168 | 1821101032501 | 1521000418 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 11/08/1996 | 15DBH1 | |
169 | 1821101032501 | 1521000432 | Nguyễn Thị Vũ | Thủy | 23/09/1997 | 15DBH1 | |
170 | 1821101032501 | 1521000439 | Trần Thị Thủy | Tiên | 14/12/1997 | 15DBH1 | |
171 | 1821101032501 | 1521000443 | Trịnh Thị | Tình | 14/02/1997 | 15DBH1 | Ths. Trương Thị Thúy Vân |
172 | 1821101032501 | 1521000464 | Trương Thị Thanh | Trang | 12/06/1997 | 15DBH1 | |
173 | 1821101032501 | 1521000458 | Lê Thuỵ Phương | Trang | 08/07/1997 | 15DBH2 | |
174 | 1821101032501 | 1521000463 | Trịnh Thị | Trang | 12/07/1997 | 15DBH2 | |
175 | 1821101032501 | 1521000477 | Lã Quý | Tuân | 06/05/1997 | 15DBH2 | TS. Phạm Thị Ngọc Mai |
176 | 1821101032501 | 1521000481 | Nguyễn Hoàng | Tuấn | 16/03/1997 | 15DBH1 | |
177 | 1821101032501 | 1521000794 | Nguyễn Thị | Tươi | 17/07/1997 | 15DBH1 | |
178 | 1821101032501 | 1521000495 | Ka Lâm Thùy | Uyên | 13/06/1996 | 15DBH2 | |
179 | 1821101032501 | 1521000500 | Kiều Thị Hồng | Vi | 16/07/1997 | 15DBH1 | Ths. Lê Thị Thanh Trang |
180 | 1821101032501 | 1521000501 | Lê Thị Tường | Vi | 08/03/1997 | 15DBH2 | |
181 | 1821101032501 | 1521000505 | Nguyễn Thị Cẩm | Viên | 22/07/1997 | 15DBH1 | |
182 | 1821101032501 | 1421000231 | Nguyễn Võ Tường | Vy | 29/08/1996 | 14DBH | Ths. Trần Văn Hưng |
183 | 1821101032501 | 1521000512 | Nguyễn Thị Huỳnh | Vy | 14/04/1997 | 15DBH2 | |
184 | 1821101032501 | 1521002294 | Huỳnh Cẩm | Xuân | 21/08/1997 | 15DBH2 | |
185 | 1821101050301 | 1521000120 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 16/09/1997 | 15DDA | VS.TSKH. Nguyễn Văn Đáng |
186 | 1821101050301 | 1521000126 | Võ Thị Ngọc | Ảnh | 30/10/1997 | 15DDA | |
187 | 1821101050301 | 1521000148 | Trần Hoàng Ngọc | Diễm | 15/11/1997 | 15DDA | |
188 | 1821101050301 | 1521000208 | Lê Hoàng Huy | Hiếu | 03/12/1997 | 15DDA | |
189 | 1821101050301 | 1521000234 | Nguyễn Thúy | Huỳnh | 28/02/1997 | 15DDA | |
190 | 1821101050301 | 1521000236 | Võ Tuấn | Khải | 26/08/1997 | 15DDA | ThS. Nguyễn Thanh Lâm |
191 | 1821101050301 | 1521002630 | Kơ Yon Đức | Lang | 22/05/1996 | 15DDA | |
192 | 1821101050301 | 1521000255 | Mai Mỹ | Lên | 12/05/1997 | 15DDA | |
193 | 1821101050301 | 1521000276 | Đinh Thị Thảo | Ly | 17/12/1997 | 15DDA | |
194 | 1821101050301 | 1521000289 | Trần Thị Hải | Mi | 05/04/1997 | 15DDA | |
195 | 1821101050301 | 1521000319 | Cao Hải | Nguyên | 01/11/1997 | 15DDA | Ths. Nguyễn Phi Hoàng |
196 | 1821101050301 | 1521000329 | Phạm Thị Yến | Nhi | 16/11/1997 | 15DDA | |
197 | 1821101050301 | 1521000333 | Đỗ Huỳnh | Như | 06/07/1997 | 15DDA | |
198 | 1821101050301 | 1521000342 | Nguyễn Thị Lâm | Oanh | 04/03/1997 | 15DDA | |
199 | 1821101050301 | 1521000349 | Huỳnh Hà Hồng | Phúc | 17/02/1997 | 15DDA | |
200 | 1821101050301 | 1521000358 | Nguyễn Nhật Xuân | Phương | 20/02/1997 | 15DDA | TS. Cảnh Chí Hoàng |
201 | 1821101050301 | 1521000368 | Lê Gia | Quyên | 10/10/1997 | 15DDA | |
202 | 1821101050301 | 1521000388 | Bùi Thị | Thạch | 14/02/1997 | 15DDA | |
203 | 1821101050301 | 1521000395 | Huỳnh Hồng Phương | Thảo | 10/09/1996 | 15DDA | |
204 | 1821101050301 | 1521000403 | Tôn Nữ Phương | Thảo | 29/09/1997 | 15DDA | |
205 | 1821101050301 | 1521000410 | Trần Thị Mỹ | Thiên | 07/07/1997 | 15DDA | Ths. Nguyễn Văn Hội |
206 | 1821101050301 | 1521000414 | Huỳnh Ngọc | Thịnh | 21/12/1997 | 15DDA | |
207 | 1821101050301 | 1521000417 | Hồ Thị Kim | Thoa | 06/03/1997 | 15DDA | |
208 | 1821101050301 | 1521000422 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 31/10/1997 | 15DDA | |
209 | 1821101050301 | 1521000426 | Nguyễn Trí | Thường | 12/03/1997 | 15DDA | |
210 | 1821101050301 | 1521000429 | Trần Thị Minh | Thùy | 29/10/1997 | 15DDA | Ths. Nguyễn Thị Hải Bình |
211 | 1821101050301 | 1521000430 | Trần Trương | Thùy | 14/01/1997 | 15DDA | |
212 | 1821101050301 | 1521000451 | Nguyễn Thị Quế | Trâm | 02/10/1996 | 15DDA | |
213 | 1821101050301 | 1521000455 | Trần Thị Bảo | Trân | 09/07/1997 | 15DDA | |
214 | 1821101050301 | 1521000469 | Lê Thị Ngọc | Trinh | 12/11/1997 | 15DDA | |
215 | 1821101050301 | 1521000492 | Nguyễn Ngân | Tuyền | 05/12/1997 | 15DDA | Ths. Huỳnh Nhựt Nghĩa |
216 | 1821101050301 | 1521000499 | Kim Thị Hồng | Vân | 19/10/1997 | 15DDA | |
217 | 1821101050301 | 1521000504 | Nguyễn Đỗ Thu | Viên | 02/02/1997 | 15DDA | |
218 | 1821101050301 | 1521000514 | Phạm Thúy | Vy | 24/12/1997 | 15DDA | |
219 | 1821101050301 | 1521000517 | Ngô Thị | Yến | 17/12/1997 | 15DDA | |
220 | 1821107019801 | 1421000078 | Võ Vũ | Hy | 16/02/1996 | DB_14DQT1 | ThS. Nguyễn Thanh Lâm |
221 | 1821107019801 | 1421000360 | La Thị Kiều | Nga | 21/06/1996 | DB_14DQT1 | |
222 | 1821107019801 | 1421000374 | Nguyễn Hoàng Kim Yến | Nhi | 12/07/1996 | DB_14DQT1 | |
223 | 18213010324201 | 1632000368 | Võ Trần Bảo | Anh | 27/01/1992 | LTDH12QT2 | Ths. Nguyễn Thị Hải Bình |
224 | 18213010324201 | 1632000373 | Nguyễn Thành | Đại | 10/10/1993 | LTDH12QT2 | |
225 | 18213010324201 | 1632000375 | Nguyễn Thị Trọng | Dung | 12/03/1991 | LTDH12QT2 | |
226 | 18213010324201 | 1632000381 | Lại Thị | Hoàn | 01/04/1995 | LTDH12QT2 | Ths. Huỳnh Nhựt Nghĩa |
227 | 18213010324201 | 1332000119 | Lý Thanh | Hùng | 14/08/1986 | LTDH9QT | |
228 | 18213010324201 | 1632000277 | Hồ Tuấn | Khanh | 26/11/1994 | LTDH12QT1 | |
229 | 18213010324201 | 1632000386 | Nguyễn Đăng | Kỳ | 22/08/1991 | LTDH12QT2 | Ths. Trần Văn Hưng |
230 | 18213010324201 | 1632000392 | Trần Võ Quang | Minh | 29/01/1994 | LTDH12QT2 | |
231 | 18213010324201 | 1632000288 | Lê Thị Bích | Ngân | 01/04/1990 | LTDH12QT1 | |
232 | 18213010324201 | 1632000395 | Nguyễn Thị Thúy | Ngọc | 01/07/1992 | LTDH12QT2 | Ths. Trần Vĩnh Hoàng |
233 | 18213010324201 | 1632000401 | Huỳnh Nhựt | Phi | 21/06/1991 | LTDH12QT2 | |
234 | 18213010324201 | 1632000297 | Phạm Thị Thanh | Tâm | 23/08/1990 | LTDH12QT1 | |
235 | 18213010324201 | 1632000414 | Trần Trung | Tín | 01/11/1990 | LTDH12QT2 | Ths. Nguyễn Kiều Oanh |
236 | 18213010324201 | 1432006611 | Ngô Thị Kim | Trang | 26/11/1989 | LTDH10QT2 | |
237 | 18213010324201 | 1632000412 | Phạm Thị Thùy | Trang | 01/10/1990 | LTDH12QT2 | |
238 | 18213010324201 | 1632000420 | Nguyễn Thị Diễm | Ty | 14/08/1990 | LTDH12QT2 | Ths. Trương Thị Thúy Vân |
239 | 18213010324201 | 1432006623 | Hoàng Thị | Yến | 08/10/1990 | LTDH10QT2 | |
240 | 1821301097301 | 1732000187 | Nguyễn Thị | Hồng | 08/11/1992 | LTDH13QT1 | |
241 | 1821702026101 | 1521000137 | Phan Phước | Đại | 30/06/1997 | CLC_15DQT | TS.GVC. Huỳnh Thị Thu Sương |
242 | 1821702026101 | 1521001811 | Nguyễn Thành | Đạt | 24/09/1997 | CLC_15DQT | |
243 | 1821702026101 | 1521000152 | Trần Văn | Định | 14/02/1997 | CLC_15DQT | |
244 | 1821702026101 | 1521000176 | Nguyễn Trần Kiều | Duyên | 21/08/1997 | CLC_15DQT | PGS.TS. Đào Duy Huân |
245 | 1821702026101 | 1521000238 | Võ Huỳnh Đông | Khang | 21/01/1997 | CLC_15DQT | |
246 | 1821702026101 | 1521000292 | Nguyễn Phan Tấn | Minh | 04/10/1997 | CLC_15DQT | |
247 | 1821702026101 | 1521000334 | Dương Thị | Như | 29/04/1996 | CLC_15DQT | Ths. GVC. Phạm Quốc Luyến |
248 | 1821702026101 | 1521000346 | Phạm Bá | Phú | 20/02/1997 | CLC_15DQT | |
249 | 1821702026101 | 1521000372 | Lê Diễm | Quỳnh | 29/10/1997 | CLC_15DQT | |
250 | 1821702026101 | 1521000377 | Đinh Thị Kim | Sang | 04/04/1997 | CLC_15DQT | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm |
251 | 1821702026101 | 1521000405 | Trần Thắng Thanh | Thảo | 04/12/1997 | CLC_15DQT | |
252 | 1821702026101 | 1521000406 | Trần Thị Thu | Thảo | 10/05/1997 | CLC_15DQT | |
253 | 1821702026101 | 1521000411 | Nguyễn Hữu | Thiện | 19/07/1997 | CLC_15DQT | TS. Phạm Thị Ngọc Mai |
254 | 1821702026101 | 1521000436 | Huỳnh Thị Anh | Thy | 02/10/1997 | CLC_15DQT | |
255 | 1821702026101 | 1521000444 | Nguyễn Minh | Toàn | 25/07/1997 | CLC_15DQT | |
256 | 1821702026101 | 1521000465 | Phan Hoàng Minh | Trí | 07/04/1997 | CLC_15DQT | TS. Cảnh Chí Hoàng |
257 | 1821702026101 | 1521000466 | Hồ Hiền | Triết | 18/11/1997 | CLC_15DQT | |
258 | 1821702026101 | 1521000473 | Lâm Thanh | Trọng | 27/07/1997 | CLC_15DQT | |
259 | 1821702026101 | 1521000475 | Phan Minh | Trường | 25/11/1997 | CLC_15DQT | ThS. Lưu Thanh Thủy |
260 | 1821702026101 | 1521001732 | Dương Anh | Tuấn | 26/07/1997 | CLC_15DQT | |
261 | 1821702026101 | 1521000479 | Lê Thanh | Tuấn | 10/08/1997 | CLC_15DQT | |
262 | 1821702026101 | 1521000496 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | 30/03/1997 | CLC_15DQT | Ths. GVC. Lê Văn Quý |
263 | 1821702026101 | 1521002267 | Trần Bạch | Vân | 08/12/1997 | CLC_15DQT | |
264 | 1821702026101 | 1521000506 | Nguyễn Võ Anh | Viễn | 23/12/1997 | CLC_15DQT | |
265 | 1821702041101 | 1421001234 | Trần Thị Thanh | Anh | 22/11/1996 | CLC_14DQT2 | VS.TSKH. Nguyễn Văn Đáng |
266 | 1821702041101 | 1421004485 | Nguyễn Hoàng Công | Minh | 01/03/1996 | CLC_14DQT2 |