BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||
DANH SÁCH PHÂN NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP 1
HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2019 KHOA KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN |
||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | LỚP | MĂ LỚP HP | |||
Nhóm 1: GVHD : ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi | Điện thoại : 0938 541 142 | |||||||
1 | 1521002439 | Nguyễn Thị Hà | Phương | CLC_15DKT | 1821702039801 | |||
2 | 1621003284 | Nguyễn Thị Thu | Cúc | CLC_16DKT | 1821702039801 | |||
3 | 1621003705 | Trần Phạm Gia | Khánh | CLC_16DKT | 1821702039801 | |||
4 | 1721000228 | Lê Bảo | Nghi | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
5 | 1721000273 | Mai Nguyễn Thảo | Nhi | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
6 | 1721000612 | Ngô Nguyễn Ngọc | Quyên | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
7 | 1721000653 | Bùi Ngọc Vân | Anh | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
Nhóm 2: GVHD : ThS. Nguyễn Thị Hồng Liên | Điện thoại : 0903 639 454 | |||||||
1 | 1721000721 | Vũ Huỳnh Hải | An | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
2 | 1721000723 | Vơ Nhật Chi | Anh | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
3 | 1721000724 | Lê Thị Kiều | Anh | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
4 | 1721000727 | Nguyễn Trần Mai | Anh | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
5 | 1721000732 | Châu Uyển | B́nh | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
6 | 1721000733 | Vũ Thị | B́nh | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
7 | 1721000736 | Trần Công | Danh | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
Nhóm 3: GVHD : ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy | Điện thoại : 0903 254 256 | |||||||
1 | 1721000745 | Đinh Thị Mỹ | Duyên | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
2 | 1721000751 | Phạm Thị Thanh | Hà | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
3 | 1721000754 | Hoàng Ngọc | Hân | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
4 | 1721000762 | Vũ Thị Minh | Hiếu | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
5 | 1721000763 | Nguyễn Trần Vân Thiên | Hoa | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
6 | 1721000782 | Nguyễn Trần Hoàng | Khang | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
7 | 1721000783 | Hoàng Đăng | Khoa | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
Nhóm 4: GVHD : ThS. Lê Quang Mẫn | Điện thoại : 0905 852 859 | |||||||
1 | 1721000820 | Vơ Minh | Ngọc | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
2 | 1721000823 | Lê Trần Bảo | Ngọc | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
3 | 1721000825 | Lê Trung Thảo | Nguyên | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
4 | 1721000852 | Cao Thị Nhật | Quỳnh | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
5 | 1721000855 | Lương Kim | Sơn | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
6 | 1721000867 | Nguyễn Ngọc Thanh | Thảo | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
7 | 1721000892 | Nguyễn Ngọc Cẩm | Tiên | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
Nhóm 5: GVHD : ThS. Trần Thị Phương Lan | Điện thoại : 0912 232 433 | |||||||
1 | 1721000897 | Nguyễn Thị Ngọc | Trân | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
2 | 1721000901 | Trần Thị Thanh | Trang | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
3 | 1721000907 | Nguyễn Tuyết Kiều | Trinh | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
4 | 1721000920 | Nguyễn Trần Bảo | Uyên | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
5 | 1721000927 | Nguyễn Đỗ Trúc | Vy | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
6 | 1721000928 | Trần Thúy | Vy | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
7 | 1721002690 | Hoàng Đức | Bảo | CLC_17DKT | 1821702039801 | |||
Nhóm 1: GVHD : ThS. Vơ Thị Trúc Đào | Điện thoại : 0166 7279146 | 15 | ||||||
1 | 1521002366 | Sơn Thị Mỹ | Huyền | 15DKT1 | 1821101008501 | |||
2 | 1621003468 | Trần Xuân | Thắng | 16DKT1 | 1821101008501 | |||
3 | 1621004213 | Nguyễn Văn | San | 16DKT1 | 1821101008501 | |||
4 | 1621003316 | Ngô Thị | Hà | 16DKT2 | 1821101008501 | |||
5 | 1621003345 | Trần Thị Thu | Hồng | 16DKT2 | 1821101008501 | |||
6 | 1621001600 | Nguyễn Phương | Trang | 16DKT3 | 1821101008501 | |||
7 | 1621003276 | Đặng Ngọc Bảo | Châu | 16DKT3 | 1821101008501 | |||
8 | 1621003409 | Phạm Thị Hồng | Ngọc | 16DKT3 | 1821101008501 | |||
9 | 1721000168 | Lê Mỹ | Linh | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
10 | 1721000294 | Huỳnh Hồng | Nhung | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
11 | 1721000720 | Trần Ngọc Thùy | An | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
12 | 1721000726 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
13 | 1721000729 | Nguyễn Thị Minh | Anh | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
14 | 1721000744 | Trần Thị Phương | Duy | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
Nhóm 2: GVHD : ThS. Tạ Thị Thu Hạnh | Điện thoại : 0985 843 602 | |||||||
1 | 1721000750 | Nguyễn Thị | Hà | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
2 | 1721000756 | Dương Thị Ngọc | Hân | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
3 | 1721000759 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
4 | 1721000780 | Trần Thị Mỵ | Hy | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
5 | 1721000784 | Vơ Bá Anh | Khôi | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
6 | 1721000789 | Trần Lê Quế | Lam | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
7 | 1721000812 | Phan Thị Thu | Ngân | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
8 | 1721000815 | Đào Thị Kim | Ngân | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
9 | 1721000818 | Lê Nguyễn Bích | Ngọc | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
10 | 1721000824 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
11 | 1721000835 | Bùi Thị Quỳnh | Như | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
12 | 1721000839 | Nguyễn Thị My | Nơ | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
13 | 1721000841 | Mai Vũ Hoàng | Oanh | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
14 | 1721000843 | Lê Ngọc | Phương | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
Nhóm 3: GVHD : ThS. Dương Thị Thùy Liên | Điện thoại : 0986 996 569 | |||||||
1 | 1721000854 | Trần Thúy | San | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
2 | 1721000861 | Nguyễn Ngọc Phương | Tâm | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
3 | 1721000865 | Tŕnh Thị Phương | Thanh | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
4 | 1721000873 | Nguyễn Phương | Thảo | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
5 | 1721000876 | Nguyễn Thị Hồng | Thoa | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
6 | 1721000889 | Trần Kiều | Tiên | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
7 | 1721000893 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
8 | 1721000894 | Phạm Ngọc | Tín | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
9 | 1721000906 | Phạm Ngọc Diễm | Trinh | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
10 | 1721000912 | Phạm Thành | Tuấn | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
11 | 1721000914 | Hoàng Thị | Tươi | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
12 | 1721000915 | Nguyễn Thị Kim | Tuyền | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
13 | 1721000919 | Hà Thị Nhă | Uyên | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
14 | 1721000921 | Nguyễn Công Tố | Uyên | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
Nhóm 4: GVHD : ThS. Nguyễn Minh Hằng | Điện thoại : 0938 095 016 | |||||||
1 | 1721000923 | Lữ Thúy | Vi | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
2 | 1721002051 | Hồ Thị | Phương | 17DKT1 | 1821101008501 | |||
3 | 1721000151 | Trần Huỳnh | Kha | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
4 | 1721000380 | Nguyễn Thị Mai | Thảo | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
5 | 1721000740 | Hoàng Thị | Dung | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
6 | 1721000742 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
7 | 1721000761 | Nguyễn Thị Kim | Hạnh | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
8 | 1721000764 | Bùi Thị Thu | Ḥa | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
9 | 1721000767 | Lê Thị Kiều | Hoanh | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
10 | 1721000771 | Trần Ngọc Thiên | Hương | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
11 | 1721000785 | Vơ Cao Minh | Khuyên | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
12 | 1721000787 | Lư Anh | Kiệt | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
13 | 1721000793 | Vơ Thị Mỹ | Linh | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
14 | 1721000794 | Trần Thị Mỹ | Linh | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
Nhóm 5: GVHD : ThS. Vơ Thị Thu Hà | Điện thoại | |||||||
1 | 1721000816 | Vũ Minh | Nghĩa | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
2 | 1721000822 | Trương Gia | Ngọc | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
3 | 1721000828 | Lê Thị Thanh | Nhàn | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
4 | 1721000830 | Nguyễn Thị | Nhi | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
5 | 1721000834 | Nguyễn Ngọc Bích | Như | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
6 | 1721000836 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
7 | 1721000838 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
8 | 1721000849 | Nguyễn Lâm Thị Thanh | Quyên | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
9 | 1721000857 | Hồ Thị Thanh | Tâm | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
10 | 1721000858 | Trần Thị Ngọc | Tâm | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
11 | 1721000859 | Đinh Ngọc Thanh | Tâm | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
12 | 1721000864 | Phan Thị Ngọc | Thanh | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
13 | 1721000868 | Đặng Minh | Thảo | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
14 | 1721000869 | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
Nhóm 6: GVHD : ThS. Nguyễn Thị Kiều Oanh | Điện thoại : 0166 754 8992 | |||||||
1 | 1721000874 | Nguyễn Thị Hoàng | Thi | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
2 | 1721000877 | Bùi Thị Kim | Thu | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
3 | 1721000879 | Trương Thị Anh | Thư | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
4 | 1721000881 | Trần Thị Ngọc | Thúy | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
5 | 1721000886 | Vơ Hoàng Mỹ | Tiên | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
6 | 1721000890 | Lê Thị Thủy | Tiên | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
7 | 1721000891 | Nguyễn Ánh | Tiên | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
8 | 1721000896 | Trần Thị Thùy | Trâm | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
9 | 1721000903 | Phạm Thị Lan | Trinh | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
10 | 1721000922 | Lê Phương | Uyên | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
11 | 1721001715 | Lê Thị Kim | Yến | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
12 | 1721001915 | Lê Thị Hà | Phương | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
13 | 1721002740 | Trần Thị Kiều | Duyên | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
14 | 1721003210 | Ka' | Th́m | 17DKT2 | 1821101008501 | |||
Nhóm 1: GVHD : ThS. Tạ Thị Thu Hạnh | Điện thoại : 0985 843 602 | |||||||
1 | 1521001951 | Kiều Ngọc Huyền | Linh | 15DAC1 | 1821101044101 | |||
2 | 1621000111 | Trần Minh | Thư | 16DAC2 | 1821101044101 | |||
3 | 1621000331 | Trương Thị Thu | Hằng | 16DAC2 | 1821101044101 | |||
4 | 1621003411 | Nguyễn B́nh | Nguyên | 16DAC2 | 1821101044101 | |||
5 | 1621003483 | Đinh Hạ | Thi | 16DAC2 | 1821101044101 | |||
6 | 1621001843 | Nguyễn Quỳnh | Như | 16DAC3 | 1821101044101 | |||
7 | 1621002687 | Nguyễn Trương Quỳnh | Hương | 16DAC3 | 1821101044101 | |||
8 | 1621003423 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 16DAC3 | 1821101044101 | |||
9 | 1621003452 | Đào Nguyễn Như | Quỳnh | 16DAC3 | 1821101044101 | |||
10 | 1621003561 | Bùi Quang | Vũ | 16DAC3 | 1821101044101 | |||
11 | 1721000498 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
12 | 1721000514 | Nguyễn Nhật | Vi | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
13 | 1721000728 | Trần Thị Tú | Anh | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
14 | 1721000738 | Phạm Trọng | Đạt | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
Nhóm 2: GVHD : ThS. Vơ Thị Thu Hà | Điện thoại : 0938 156 755 | |||||||
1 | 1721000739 | Trần Tiến | Đạt | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
2 | 1721000747 | Đặng Thị Hương | Giang | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
3 | 1721000768 | Hồ Thị Thúy | Hồng | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
4 | 1721000770 | Phan Trần Như | Hương | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
5 | 1721000773 | Hà Thị Kim | Hương | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
6 | 1721000777 | Ngô Thị Thanh | Huyền | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
7 | 1721000779 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
8 | 1721000792 | Lương Thị Kim | Liên | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
9 | 1721000795 | Phạm Thị Diệu | Linh | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
10 | 1721000797 | Phan Thị Mỹ | Linh | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
11 | 1721000800 | Trần Thị Hữu | Ly | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
12 | 1721000803 | Thái Tiểu | Mi | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
13 | 1721000809 | Đặng Đông | Mỹ | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
14 | 1721000813 | Lư Thanh | Ngân | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
Nhóm 3: GVHD : ThS. Nguyễn Thị Kiều Oanh | Điện thoại : 0166 754 8992 | |||||||
1 | 1721000798 | Nguyễn Hoàng | Linh | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
2 | 1721000801 | Cao Thị Tuyết | Mai | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
3 | 1721000804 | Viên Nhật | Minh | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
4 | 1721000810 | Trần Thị Thu | Ngân | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
5 | 1721000814 | Hồ Thị Bảo | Ngân | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
6 | 1721000826 | Thái Nguyễn Kim | Nguyên | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
7 | 1721000827 | Huỳnh Trọng | Nguyễn | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
8 | 1721000832 | Mang Nguyễn Bảo | Nhi | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
9 | 1721000851 | Nguyễn Trần Phương | Quỳnh | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
10 | 1721000862 | Đặng Minh | Tâm | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
11 | 1721000875 | Nguyễn Văn | Thịnh | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
12 | 1721000895 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
13 | 1721000908 | Lê Quang | Trung | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
14 | 1721000918 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
Nhóm 4: GVHD : ThS. Phan Thị Bích Ngọc | Điện thoại : 0938 023 866 | |||||||
1 | 1721000882 | Huỳnh Thị | Thúy | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
2 | 1721000883 | Đặng Thị Thu | Thùy | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
3 | 1721000884 | Đặng Thị | Thủy | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
4 | 1721000885 | Huỳnh Minh | Thy | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
5 | 1721000887 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
6 | 1721000899 | Nguyễn Thị | Trang | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
7 | 1721000900 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
8 | 1721000902 | Cao Phương | Trang | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
9 | 1721000910 | Hoàng Quốc | Tuấn | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
10 | 1721000916 | Hoàng Thị Ty | Ty | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
11 | 1721000917 | Lê Trần Anh | Uyên | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
12 | 1721000925 | Nguyễn Anh | Vinh | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
13 | 1721000360 | Nguyễn Hữu | Thắng | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
Nhóm 5: GVHD : ThS. Tạ Thị Thu Hạnh | Điện thoại : 0985 843 602 | 15 | ||||||
1 | 1721000722 | Nguyễn Thuận | An | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
2 | 1721000725 | Phạm Ngọc | Anh | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
3 | 1721000730 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
4 | 1721000731 | Nguyễn Thu | Ba | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
5 | 1721000734 | Nguyễn Đức | Cảnh | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
6 | 1721000735 | Vơ Ngọc Bảo | Châu | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
7 | 1721000737 | Lê Thị Hồng | Đào | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
8 | 1721000741 | Nguyễn Thẩm Khánh | Dung | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
9 | 1721000757 | Nguyễn Thị Ngọc | Hằng | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
10 | 1721000758 | Lưu Ngọc Tuyết | Hằng | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
11 | 1721000765 | Nguyễn Quang | Ḥa | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
12 | 1721000769 | Lê Thị | Huệ | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
13 | 1721000772 | Trần Huỳnh | Hương | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
Nhóm 6: GVHD : ThS. Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Điện thoại : 0915 996 681 | |||||||
1 | 1721000819 | Đào Dương Bảo | Ngọc | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
2 | 1721000821 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
3 | 1721000829 | Đoàn Nguyễn Hiền | Nhân | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
4 | 1721000831 | Huỳnh Thị Yến | Nhi | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
5 | 1721000833 | Trần Thị Quỳnh | Như | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
6 | 1721000840 | Trịnh Nguyệt | Nương | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
7 | 1721000844 | Đặng Mai | Phương | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
8 | 1721000846 | Vương Nguyễn Đan | Quư | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
9 | 1721000847 | Dương Huỳnh Kim | Quyên | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
10 | 1721000853 | Mai Thị | Sa | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
11 | 1721000871 | Bùi Thị Phương | Thảo | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
12 | 1721000872 | Phan Thị Ngọc | Thảo | 17DAC1 | 1821101044101 | |||
Nhóm 7: GVHD : ThS. Ung Hiển Nhă Thi | Điện thoại : 0908 769 045 | |||||||
1 | 1721000924 | Nguyễn Thị Thúy | Vi | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
2 | 1721000926 | Trần Lê | Vủ | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
3 | 1721000930 | Nguyễn Thị Như | Ư | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
4 | 1721001077 | Nguyễn Công | Minh | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
5 | 1721002060 | Nguyễn Thị Kiều | Quyên | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
6 | 1721002276 | Nguyễn Thị Thuỳ | Linh | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
7 | 1721002424 | Lê Thanh | Thư | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
8 | 1721000775 | Trần Mạnh | Huy | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
9 | 1721000776 | Lê Quang | Huy | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
10 | 1721000781 | Nguyễn Hoàng Chí | Khang | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
11 | 1721000796 | Đinh Phạm Mỹ | Linh | 17DAC2 | 1821101044101 | |||
Nhóm 1: GVHD : ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê | Điện thoại : 0918 712 886 | |||||||
1 | 1621000041 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hương | CLC_16DKT | 1821702039901 | |||
2 | 1621000144 | Nguyễn Thị Lan | Anh | CLC_16DKT | 1821702039901 | |||
3 | 1621000171 | Ngô Hương | Giang | CLC_16DKT | 1821702039901 | |||
4 | 1621000379 | Hoàng Ngọc | Long | CLC_16DKT | 1821702039901 | |||
5 | 1621000413 | Vơ Nhựt | Phi | CLC_16DKT | 1821702039901 | |||
6 | 1621002667 | Vũ Lương Thanh | Hiếu | CLC_16DKT | 1821702039901 | |||
7 | 1621003131 | Phan Thị Thùy | Dung | CLC_16DKT | 1821702039901 | |||
Nhóm 2: GVHD : ThS. Nguyễn Huỳnh Nam | Điện thoại : 0908 550 245 | |||||||
1 | 1621003259 | Vơ Hoài | Ân | CLC_16DKT | 1821702039901 | |||
2 | 1621003284 | Nguyễn Thị Thu | Cúc | CLC_16DKT | 1821702039901 | |||
3 | 1621003313 | Vơ Thị Mộng | Hà | CLC_16DKT | 1821702039901 | |||
4 | 1621003358 | Phan Thị Quỳnh | Hương | CLC_16DKT | 1821702039901 | |||
5 | 1621003456 | Nguyễn Phương | Quỳnh | CLC_16DKT | 1821702039901 | |||
6 | 1621003512 | Lê Bá | Toàn | CLC_16DKT | 1821702039901 | |||
7 | 1621003705 | Trần Phạm Gia | Khánh | CLC_16DKT | 1821702039901 | |||
Nhóm 1: GVHD : ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi | Điện thoại : 0938 541 142 | |||||||
1 | 1421003822 | Quách Hoàng Yến | Nhi | 14DKT2 | 1821101008601 | |||
2 | 1521002333 | Nguyễn Trúc | Giang | 15DKT1 | 1821101008601 | |||
3 | 1521002366 | Sơn Thị Mỹ | Huyền | 15DKT1 | 1821101008601 | |||
4 | 1621000317 | Lê Thị | Duyên | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
5 | 1621000345 | Lăng Vũ Thùy | Hương | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
6 | 1621000362 | Vương Thị Nhật | Lệ | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
7 | 1621000363 | Bùi Thị Mai | Linh | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
8 | 1621000424 | Nguyễn Thị Trúc | Quỳnh | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
9 | 1621000447 | Hoàng Thị | Thơm | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
10 | 1621000459 | Lê Thị Hồng | Thuư | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
11 | 1621000488 | Lương Kiều | Trang | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
12 | 1621000515 | Ngô Ái | Vân | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
13 | 1621003116 | Trương Thị | Hoa | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
14 | 1621003347 | Lê Thị | Hồng | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
Nhóm 2: GVHD : ThS. Lê Quang Mẫn | Điện thoại : 0905 852 859 | |||||||
1 | 1621003257 | Hoàng Thị Thiên | Ân | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
2 | 1621003273 | Trương Ngọc | Bích | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
3 | 1621003290 | Nguyễn Thị Thuư | Diễm | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
4 | 1621003291 | Nguyễn Thị Thúy | Diễm | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
5 | 1621003314 | Lê Nguyễn Ngọc | Hà | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
6 | 1621003323 | Vơ Thị | Hằng | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
7 | 1621003331 | Trần Thị Thanh | Hiền | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
8 | 1621003364 | Bùi Thị Ngọc | Huyền | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
9 | 1621003371 | Đào Thị Huỳnh | Lan | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
10 | 1621003386 | Phạm Thùy | Linh | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
11 | 1621003414 | Hồ Thị Thanh | Nguyên | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
12 | 1621003425 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
13 | 1621003427 | Huỳnh Thị Tuyết | Nhung | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
14 | 1621003430 | Lê Thị Nhật | Ni | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
Nhóm 3: GVHD : ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy | Điện thoại : 0903 254 256 | |||||||
1 | 1621003447 | Huỳnh Thị | Phượng | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
2 | 1621003468 | Trần Xuân | Thắng | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
3 | 1621003480 | Nguyễn Phương | Thảo | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
4 | 1621003493 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
5 | 1621003504 | Nguyễn Hạnh | Thuyên | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
6 | 1621003525 | Nguyễn Thị Đoan | Trang | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
7 | 1621003531 | Đặng Thùy Tuyết | Trinh | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
8 | 1621003533 | Phạm Minh | Trúc | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
9 | 1621003542 | Đặng Hoàng Anh | Tuyền | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
10 | 1621003547 | Huỳnh Tú | Uyên | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
11 | 1621003560 | Vũ Thị | Vinh | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
12 | 1621003564 | Nguyễn Thúy | Vy | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
13 | 1621004213 | Nguyễn Văn | San | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
14 | 1621004434 | Ngô Thị Thu | Đào | 16DKT1 | 1821101008601 | |||
Nhóm 4: GVHD : ThS. Trần Thị Phương Lan | Điện thoại : 0912 232 433 | |||||||
1 | 1621000294 | Bùi Thị | Ánh | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
2 | 1621000343 | Trần Thị | Hoài | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
3 | 1621000350 | Đỗ Thị | Huyền | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
4 | 1621000404 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
5 | 1621000411 | Trần Thị Phương | Nhung | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
6 | 1621000421 | Phạm Thị Xuân | Quyên | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
7 | 1621000427 | Nguyễn Thị | Tâm | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
8 | 1621000438 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
9 | 1621000454 | Nguyễn Thị Hạ | Thư | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
10 | 1621000463 | Nguyễn Thị Thu | Thùy | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
11 | 1621000491 | Nguyễn Ngọc Thùy | Trang | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
12 | 1621000506 | Ngô Mỹ Ngọc | Tuyền | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
13 | 1621000510 | Nguyễn Hoài Bảo | Uyên | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
14 | 1621003018 | Phạm Thị Huyền | Trang | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
Nhóm 5: GVHD : ThS. Dương Thị Thùy Liên | Điện thoại : 0986 996 569 | |||||||
1 | 1621003265 | Mai Thị Phương | Anh | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
2 | 1621003274 | Nguyễn Thị | Bông | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
3 | 1621003294 | Nguyễn Thị Thanh | Diệu | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
4 | 1621003306 | Nguyễn Thị Lệ | Duyên | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
5 | 1621003311 | Phó Ngọc Thùy | Giang | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
6 | 1621003330 | Phan Thị Thanh | Hậu | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
7 | 1621003374 | Châu Mỹ | Liên | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
8 | 1621003357 | Nguyễn Thị | Hương | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
9 | 1621003372 | Đinh Thị | Lan | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
10 | 1621003377 | Lê Thị | Linh | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
11 | 1621003387 | Hồ Thị Kim | Loan | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
12 | 1621003395 | Phan Thị Nhu | Mỹ | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
13 | 1621003439 | Lê Thị Ngọc | Phụng | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
14 | 1621003469 | Trần Thị Thanh | Thanh | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
Nhóm 6:GVHD : ThS. Nguyễn Minh Hằng | Điện thoại : 0938 095 016 | |||||||
1 | 1621003492 | Huỳnh Khánh | Thư | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
2 | 1621003532 | Nguyễn Ngọc | Trinh | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
3 | 1621003550 | Nguyễn Châu Thanh | Vân | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
4 | 1621003565 | Lê | Vy | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
5 | 1621003767 | Nguyễn Thị | Ngọc | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
6 | 1621003117 | Phạm Thị Thanh | Trúc | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
7 | 1621003571 | Hoàng Thị Ánh | Xuân | 16DKT2 | 1821101008601 | |||
8 | 1621000339 | Đỗ Thị Thanh | Hiếu | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
9 | 1621000373 | Nguyễn Thị Thúy | Linh | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
10 | 1621000446 | Dương Thị | Thoai | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
11 | 1621000450 | Phan Thị Cẩm | Thu | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
12 | 1621000487 | Lê Ngọc Linh | Trang | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
13 | 1621000499 | Nguyễn Văn | Trường | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
14 | 1621000508 | Phan Minh | Tuyền | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
Nhóm 7: GVHD : ThS. Vơ Thị Trúc Đào | Điện thoại : 0166 7279146 | |||||||
1 | 1621000520 | Lê Trần Hà | Vy | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
2 | 1621003268 | Phan Lê Minh | Anh | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
3 | 1621003271 | Lê Thị Ngọc | Ánh | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
4 | 1621003286 | Dương Hạnh | Đan | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
5 | 1621003305 | Lê Nguyễn Nhật | Duy | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
6 | 1621003317 | Đỗ Thị Thu | Hà | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
7 | 1621003335 | Hoàng Thị Thu | Hiền | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
8 | 1621003346 | Lâm Thị Kim | Hồng | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
9 | 1621003362 | Đặng Thiệu | Huy | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
10 | 1621003365 | Phạm Thị Thanh | Huyền | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
11 | 1621003367 | Nguyễn Bá Nam | Khánh | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
12 | 1621003373 | Dương Thị | Lân | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
13 | 1621003375 | Vơ Thị | Liên | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
14 | 1621003394 | Hoàng Thị Kiều | My | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
Nhóm 8: GVHD:ThS. Nguyễn Thị Hồng Liên | Điện thoại : 0166 754 8992 | |||||||
1 | 1621003396 | Văn Thị | Mỹ | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
2 | 1621003426 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
3 | 1621003448 | Dương Thăng | Phượng | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
4 | 1621003458 | Đặng Như | Quỳnh | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
5 | 1621003471 | Trần Thị Phương | Thảo | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
6 | 1621003496 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
7 | 1621003502 | Phạm Thị | Thùy | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
8 | 1621003516 | Nguyễn Hồng Bảo | Trân | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
9 | 1621003530 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
10 | 1621003559 | Đặng Thế | Việt | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
11 | 1621003575 | Nguyễn Trần Hoàng | Yến | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
12 | 1621003545 | Vương Xuân | Uyên | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
13 | 1621003551 | Vũ Thị Hải | Vân | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
14 | 1621000110 | Lê Diễm Hoàng Anh | Thư | 16DKT3 | 1821101008601 | |||
Nhóm 9: GVHD : ThS. Ung Hiển Nhă Thi | Điện thoại : 0908 769 045 | |||||||
1 | 1432006306 | Nguyễn Công | Khang | LTDH10KT1 | 1821101008601 | |||
2 | 1732000023 | Lâm Châu Ngọc | Hảo | LTDH13KT1 | 1821101008601 | |||
Nhóm 1: GVHD : ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê | Điện thoại : 0918 712 886 | |||||||
1 | 1621000519 | Bùi Đỗ Uyên | Vy | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
2 | 1621003272 | Bùi Thị Kim | Ba | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
3 | 1621003282 | Nguyễn Văn | Chung | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
4 | 1621003296 | Trần Thị Phương | Dung | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
5 | 1621003309 | Nguyễn Cao Kỳ | Duyên | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
6 | 1621003326 | Trần Thị Như | Hảo | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
7 | 1621003329 | Huỳnh Văn | Hậu | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
8 | 1621003339 | Trần Bá | Hiếu | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
9 | 1621003343 | Đào Thị Thúy | Ḥa | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
10 | 1621003382 | Lê Thị Trúc | Linh | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
11 | 1621003408 | Nguyễn Thị Bé | Ngoan | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
12 | 1621003444 | Hoàng Thị Ngọc | Phương | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
13 | 1621003450 | Tô Thị Hoàng | Quyên | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
14 | 1621003477 | Trần Thị Thu | Thảo | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
Nhóm 2: GVHD : ThS. Nguyễn Huỳnh Nam | Điện thoại : 0908 550 245 | |||||||
1 | 1621003508 | Trần Thủy | Tiên | 16DAC2 | 1821101044801 | |||
2 | 1621003549 | Phạm Thị Thu | Uyên | 16DAC2 | 1821101044801 | |||
3 | 1621000315 | Hà Thị Mỹ | Duyên | 16DAC3 | 1821101044801 | |||
4 | 1621000323 | Lê Thị Thu | Hà | 16DAC3 | 1821101044801 | |||
5 | 1621000337 | Vơ Trần Thanh | Hiền | 16DAC3 | 1821101044801 | |||
6 | 1621000351 | Nguyễn Ngô Thanh | Huyền | 16DAC3 | 1821101044801 | |||
7 | 1621000375 | Trần Thị Ánh | Linh | 16DAC3 | 1821101044801 | |||
8 | 1621000402 | Nguyễn Bảo | Nhi | 16DAC3 | 1821101044801 | |||
9 | 1621000435 | Huỳnh Phương | Thảo | 16DAC3 | 1821101044801 | |||
10 | 1621000441 | Phan Thị Phương | Thảo | 16DAC3 | 1821101044801 | |||
11 | 1621000443 | Lê Thị Bảo | Thi | 16DAC3 | 1821101044801 | |||
12 | 1621000461 | Nguyễn Thị Kim | Thùy | 16DAC3 | 1821101044801 | |||
13 | 1621000471 | Nguyễn Thị | Tiền | 16DAC3 | 1821101044801 | |||
14 | 1621000525 | Trần Ngọc | Yến | 16DAC3 | 1821101044801 | |||
Nhóm 3: GVHD : ThS. Phan Thị Bích Ngọc | Điện thoại : 0938 023 866 | |||||||
1 | 1621003482 | Nguyễn Thị | Thảo | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
2 | 1621000286 | Nguyễn Lê Kỳ | Anh | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
3 | 1621000289 | Phạm Trâm | Anh | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
4 | 1621000293 | Trần Tuấn | Anh | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
5 | 1621000298 | Nguyễn Thanh | B́nh | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
6 | 1621000313 | Nguyễn Thanh | Duy | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
7 | 1621000348 | Nguyễn Thị Mai | Hương | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
8 | 1621000361 | Lê Thị Hồng | Lê | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
9 | 1621000380 | Vũ Thị | Lụa | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
10 | 1621000385 | Nguyễn Vũ Thuư | Nga | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
11 | 1621000403 | Nguyễn Phương | Nhi | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
12 | 1621000412 | Phạm Hồng | Phát | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
13 | 1621000448 | Hồ Hữu | Thông | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
14 | 1621000469 | Nguyễn Thị Thu | Tiên | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
15 | 1621000513 | Hoàng Trần Thơ Quỳnh | Vân | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
Nhóm 4: GVHD : ThS. Ung Hiển Nhă Thi | Điện thoại : 0908 769 045 | |||||||
1 | 1521002463 | Phan Thị Thu | Thảo | 15DAC2 | 1821101044801 | |||
2 | 1621003498 | Nguyễn Thị Thu | Thúy | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
3 | 1621003505 | Nguyễn Ca | Thy | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
4 | 1621003509 | Nguyễn Đức | Tiến | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
5 | 1621003517 | Phan Thùy | Trang | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
6 | 1621003546 | Nguyễn Lê Phương | Uyên | 16DAC1 | 1821101044801 | |||
7 | 1521002469 | Huỳnh Hoàng | Thư | 16DAC2 | 1821101044801 | |||
8 | 1621000287 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 16DAC2 | 1821101044801 | |||
9 | 1621000296 | Huỳnh Như | Băng | 16DAC2 | 1821101044801 | |||
10 | 1621000312 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 16DAC2 | 1821101044801 | |||
11 | 1621000314 | Nguyễn Thị Bích | Duy | 16DAC2 | 1821101044801 | |||
12 | 1621000331 | Trương Thị Thu | Hằng | 16DAC2 | 1821101044801 | |||
13 | 1621000369 | Nguyễn Đào Thảo | Linh | 16DAC2 | 1821101044801 | |||
14 | 1621000422 | Phan Trần Minh | Quyết | 16DAC2 | 1821101044801 | |||
15 | 1621000429 | Trần Thị Thanh | Tâm | 16DAC2 | 1821101044801 | |||
Nhóm 5: GVHD : ThS. Dương Thị Thùy Liên | Điện thoại : 0986 996 569 | |||||||
1 | 1621000473 | Nguyễn Thị | Tín | 16DAC2 | 1821101044801 | |||
2 | 1621000490 | Nguyễn Huyền | Trang | 16DAC2 | 1821101044801 | |||
3 | 1621000514 | Lê Thị Tường | Vân | 16DAC2 | 1821101044801 | |||
4 | 1621001159 | Nguyễn Văn | Kiệt | 16DAC2 | 1821101044801 | |||
5 | 1621002232 | Phạm Đặng Mai | Phương | 16DAC2 | 1821101044801 | |||
6 | 1621003260 | Đặng Lương Hồng | Ân | 16DAC2 | 1821101044801 | |||
7 | 1621003349 | Đặng Thị | Huệ | 16DAC2 | 1821101044801 | |||
8 | 1621003376 | Lê Thị | Linh | 16DAC2 | 1821101044801 | |||
9 | 1621003392 | Lai Phan Nhật | Minh | 16DAC2 | 1821101044801 | |||
10 | 1621003400 | Nguyễn Hoàng Kim | Ngân | 16DAC2 | 1821101044801 | |||
11 | 1621003411 | Nguyễn B́nh | Nguyên | 16DAC2 | 1821101044801 | |||
12 | 1621003418 | Nguyễn Vũ Thảo | Nhi | 16DAC2 | 1821101044801 | |||
13 | 1621003434 | Trần Vĩnh | Phát | 16DAC2 | 1821101044801 | |||
14 | 1621003483 | Đinh Hạ | Thi | 16DAC2 | 1821101044801 | |||
15 | 1621003501 | Lê Thị Cẩm | Thùy | 16DAC2 | 1821101044801 | |||
Nhóm 6: GVHD : ThS. Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Điện thoại : 0915 996 681 | |||||||
1 | 1621003258 | Trần Duy | Ân | 16DAC3 | 1821101044801 | |||
2 | 1621003262 | Phạm Quang | Anh | 16DAC3 | 1821101044801 | |||
3 | 1621003277 | Chu Phạm Quỳnh | Châu | 16DAC3 | 1821101044801 | |||
4 | 1621003281 | Nguyễn Ngọc Phương | Chi | 16DAC3 | 1821101044801 | |||
5 | 1621003297 | Phạm Thị Mỹ | Dung | 16DAC3 | 1821101044801 | |||
6 | 1621003302 | Lư Nhật | Duy | 16DAC3 | 1821101044801 | |||
7 | 1621003322 | Trịnh Xuân | Hân | 16DAC3 | 1821101044801 | |||
8 | 1621003385 | Lê Thị Mỹ | Linh | 16DAC3 | 1821101044801 | |||
9 | 1621003423 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 16DAC3 | 1821101044801 | |||
10 | 1621003431 | Trần Thị Ái | Nữ | 16DAC3 | 1821101044801 | |||
11 | 1621003442 | Trần Ngọc | Phương | 16DAC3 | 1821101044801 | |||
12 | 1621003510 | Nguyễn Trọng | Tín | 16DAC3 | 1821101044801 | |||
13 | 1621003519 | Phạm Thị Thu | Trang | 16DAC3 | 1821101044801 | |||
14 | 1621003536 | Vũ Tín | Trung | 16DAC3 | 1821101044801 | |||
15 | 1621003538 | Nguyễn Tuấn | Tú | 16DAC3 | 1821101044801 | |||
16 | 1621003862 | Nguyễn Ngọc Bích | Thư | 16DAC3 | 1821101044801 |