TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | ||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA BẬC ĐẠI HỌC
HỆ CHÍNH QUY CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ BỊ HỦY HỌC PHẦN ANH VĂN HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2020 |
||||||
Stt | MSSV | Họ | Tên | Lớp SV | Tên học phần | Lý do |
1 | 1921006732 | Võ Hữu | Luân | 19DHT01 | AVCB1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
2 | 1921006726 | Nguyễn Ngọc | Linh | 19DHT01 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
3 | 1921006830 | Trần Lâm Ngọc | Thịnh | 19DHT01 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
4 | 1921006757 | Lê Trần Đông | Nghi | 19DHT03 | AVCB1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
5 | 1921006662 | Lê Tiến | Đạt | 19DHT03 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
6 | 1921006902 | Phạm Văn | Vương | 19DHT03 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
7 | 1921006903 | Đỗ Cao Uyển | Vy | 19DHT03 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
8 | 1921006758 | Ngô Đức | Nghi | 19DHT04 | AVCB1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
9 | 1921006739 | Đỗ Ngọc | My | 19DHT04 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
10 | 1921006898 | Nguyễn Nhật Long | Vũ | 19DHT04 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
11 | 1921003915 | Phạm Đình | Chinh | 19DKB01 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
12 | 1921003916 | Nguyễn Ngọc | Chúc | 19DKB01 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
13 | 1921004120 | Huỳnh Thụy Thu | Trang | 19DKB01 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
14 | 1921004141 | Cao Thị Tường | Vi | 19DKB01 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
15 | 1921003925 | Nguyễn Sỹ | Đồng | 19DKB02 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
16 | 1921003895 | Đỗ Mỹ | An | 19DKB03 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
17 | 1921004021 | Phạm Ngọc | Nga | 19DKB03 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
18 | 1921004041 | Bùi Thị Yến | Nhi | 19DKB03 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
19 | 1921004128 | Nguyễn Bảo | Trung | 19DKB03 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
20 | 1921003926 | Huỳnh Văn Trọng | Đức | 19DKB04 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
21 | 1921004129 | Nguyễn Hữu | Trường | 19DKB04 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
22 | 1921004154 | Nguyễn Nhật | Vy | 19DKB04 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
23 | 1921004239 | Lê Ngọc Phương | Thanh | 19DKQ06 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
24 | 1921002723 | Lê Trang | Nguyên | 19DKT01 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
25 | 1921004913 | Võ Đình | Quyết | 19DKT03 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
26 | 1921002919 | Vũ Phương | Uyên | 19DLH01 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
27 | 1921002921 | Lê Thị Hương | Giang | 19DLH01 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
28 | 1921006985 | Phạm Hồ Phương | Nhi | 19DLH02 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
29 | 1921001099 | Nguyễn Huỳnh Than | Uyên | 19DMA02 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
30 | 1921001245 | Trương Thị Phương | Yến | 19DMA04 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
31 | 1921000926 | Hồ Huỳnh | Phương | 19DMA06 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
32 | 1921001169 | Nguyễn Tường Thúy | Vy | 19DMA06 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
33 | 1921003166 | Nguyễn Thông Thị C | Nhân | 19DMA06 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
34 | 1921003884 | Nguyễn Lê Thảo | Nguyên | 19DMA06 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
35 | 1921003150 | Lê Thị Tuyết | Trân | 19DQN01 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
36 | 1921000341 | Nguyễn Thị Phương | Trang | 19DQT01 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
37 | 1921000530 | Hồ Lê Khánh | Toàn | 19DQT01 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
38 | 1921000327 | Võ Văn | Thẩm | 19DQT03 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
39 | 1921003825 | Trần Ánh | Tuyết | 19DQT05 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
40 | 1921003455 | Nguyễn Minh | Dương | 19DQT07 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
41 | 1921003848 | Nguyễn Tấn | Vinh | 19DQT07 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
42 | 1921003855 | Lê Trần Khánh | Vy | 19DQT07 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
43 | 1921003519 | Trịnh Văn | Huy | 19DQT09 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
44 | 1921003538 | Võ | Khôi | 19DQT09 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
45 | 1921002321 | Lê Quốc | Hào | 19DTC02 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
46 | 1921004294 | Nguyễn Trương Tú | Anh | 19DTC03 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
47 | 1921004310 | Mai Lê Chí | Bảo | 19DTC05 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
48 | 1921004494 | Phan Thị Ngọc | Mai | 19DTC09 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
49 | 1921004681 | Hoàng Vũ Anh | Thư | 19DTC11 | AVCB1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
50 | 1921004303 | Trương Thị Thùy | Anh | 19DTC11 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
51 | 1921004646 | Vương Minh | Thái | 19DTC11 | AVCB1, TATC1 | SV không đạt tiếng Anh đầu vào |
52 | 1921006731 | Nguyễn Hoàng | Long | 19DHT02 | TATC1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
53 | 1921007327 | Đặng Hoàng | Lan | 19DKS02 | TATC1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
54 | 1921007424 | Lương Phan Tuấn | Tú | 19DKS02 | TATC1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
55 | 1921002749 | Cao Bùi Thị Mỹ | Duyên | 19DKT01 | TATC1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
56 | 1921004971 | Lê Thị Bảo | Uyên | 19DKT03 | TATC1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
57 | 1921002887 | Trần Ngọc Tường | Vy | 19DLH01 | TATC1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
58 | 1921006916 | Lê Vân | Anh | 19DLH01 | TATC1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
59 | 1921006990 | Trần Hồ Thiên | Như | 19DLH01 | TATC1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
60 | 1921006996 | Lê Thị Thu | Phương | 19DLH01 | TATC1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
61 | 1921003506 | Nguyễn Hoàng Duy | Hưng | 19DQT07 | TATC1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
62 | 1921004279 | Lâm Hoàng | Ân | 19DTC07 | TATC1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
63 | 1921004630 | Phạm Đình | Sang | 19DTC10 | TATC1 | SV không đăng ký HP AVCB tương ứng |
64 | 1821002644 | Nguyễn Hữu | Thọ | 18DKB01 | AVCB1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
65 | 1821004629 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 18DKS02 | AVCB1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
66 | 1821004644 | Cao Thị Cẩm | Tú | 18DKS02 | AVCB1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
67 | 1821002757 | Trần Đình Nguyên | Khoa | 18DTH1 | AVCB1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
68 | 1921006868 | Nguyễn Xuân | Trọng | 19DHT02 | AVCB1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
69 | 1921006648 | Nguyễn Hà | An | 19DHT03 | AVCB1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
70 | 1921006680 | Lý Nguyễn Vũ | Hà | 19DHT03 | AVCB1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
71 | 1921006684 | Ngô Thị Thúy | Hằng | 19DHT03 | AVCB1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
72 | 1921006707 | Nguyễn Võ Quốc | Huy | 19DHT03 | AVCB1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
73 | 1921006711 | Nguyễn Quốc An | Khang | 19DHT03 | AVCB1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
74 | 1921006795 | Đoàn Thị Kim | Oanh | 19DHT03 | AVCB1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
75 | 1921006801 | Lê Hồng | Phúc | 19DHT03 | AVCB1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
76 | 1921004161 | Ngô Thị Như | Ý | 19DKB01 | AVCB1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
77 | 1921000241 | Phạm Hoàng | Dũng | 19DQT03 | AVCB1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
78 | 1921002475 | Phan Gia Quỳnh | Như | 19DTC01 | AVCB1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
79 | 1921004528 | Nguyễn Minh | Nghĩa | 19DTC05 | AVCB1 | SV không đăng ký HP TATC tương ứng |
Ghi chú: | ||||||
- AVCB: Anh văn căn bản | ||||||
- TATC: Tiếng Anh tăng cường | ||||||