TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA BẬC ĐẠI HỌC
HỆ CHÍNH QUY CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC THÙ BỊ HỦY HỌC PHẦN ANH VĂN CĂN BẢN 3 HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2020 |
||||||
Stt | MSSV | Họ | Tên | Lớp SV | Tên học phần | Lư do |
1 | 1821001390 | Ngô Minh | Chánh | 18DAC1 | AVCB3, TATC3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
2 | 1821004728 | Huỳnh Gia | Bảo | 18DDA | AVCB3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
3 | 1821004863 | Trần Nhật | Hoàng | 18DDA | AVCB3, TATC3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
4 | 1821005998 | Đặng Thị Thu | Triều | 18DIF | AVCB3, TATC3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
5 | 1821002538 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | 18DKB02 | AVCB3, TATC3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
6 | 1821002530 | Trần Phan Khánh | Hoàng | 18DKB03 | AVCB3, TATC3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
7 | 1821002678 | Trần Huyền | Trân | 18DKB04 | TATC3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
8 | 1821003355 | Nguyễn Minh | Nhật | 18DKQ | AVCB3, TATC3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
9 | 1821004513 | Lộ Thị Ngọc | Mi | 18DKS02 | AVCB3, TATC3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
10 | 1821004559 | Trần Thị Mỹ | Nhi | 18DKS02 | AVCB3, TATC3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
11 | 1821004629 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 18DKS02 | TATC3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
12 | 1821004656 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 18DKS03 | TATC3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
13 | 1821004446 | Huỳnh Thái Thanh | Giang | 18DKS04 | AVCB3, TATC3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
14 | 1821004463 | Lê Thị Diệu | Hiền | 18DKS04 | AVCB3, TATC3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
15 | 1821003146 | Phan Hà | Xuyên | 18DKT2 | AVCB3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
16 | 1821001592 | Vũ Thị Thu | Hảo | 18DLH1 | AVCB3, TATC3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
17 | 1821004231 | Lê Nguyễn Việt | Anh | 18DLH1 | AVCB3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
18 | 1821004293 | Nguyễn Đặng Thanh | Loan | 18DLH1 | AVCB3, TATC3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
19 | 1821004361 | Trần Văn | Toán | 18DLH1 | AVCB3, TATC3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
20 | 1821004238 | Nguyễn Thị | Ánh | 18DLH2 | AVCB3, TATC3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
21 | 1821004265 | Nguyễn Thị Tuyết | Hạnh | 18DLH2 | AVCB3, TATC3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
22 | 1821004275 | Nguyễn Đức | Huy | 18DLH2 | AVCB3, TATC3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
23 | 1821004313 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 18DLH2 | AVCB3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
24 | 1821003823 | Đặng Thị | Tứ | 18DMA2 | AVCB3, TATC3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
25 | 1821003875 | Lâm Ngọc | Thy | 18DMA2 | AVCB3, TATC3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
26 | 1821003549 | Lê Thị Kim | Cúc | 18DMC2 | AVCB3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
27 | 1821005802 | Phan Trung | Nguyên | 18DQF | AVCB3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
28 | 1821001832 | Tống Thị Minh | Huệ | 18DQN01 | AVCB3, TATC3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
29 | 1821005485 | Nguyễn Viết | Tân | 18DQN01 | TATC3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
30 | 1821005376 | Nguyễn Minh | Bách | 18DQN03 | AVCB3, TATC3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
31 | 1821005482 | Trần Thị Như | Quỳnh | 18DQN03 | AVCB3, TATC3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
32 | 1821005496 | Nguyễn Phương | Thảo | 18DQN03 | AVCB3, TATC3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
33 | 1821005491 | Trần Thị Minh | Thanh | 18DQN04 | AVCB3, TATC3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
34 | 1821005547 | Nguyễn Thị Tường | Vân | 18DQN04 | AVCB3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
35 | 1821005896 | Nguyễn Thị Vân | Thanh | 18DTD | AVCB3, TATC3 | SV không đạt học phần AVCB 2 hoặc TATC 2 |
36 | 1821001749 | Huỳnh Thị Kim | Tỏa | 18DKS01 | TATC3 | SV không đăng kư HP AVCB tương ứng |
37 | 1821001765 | Nguyễn Hồng | Yến | 18DKS01 | TATC3 | SV không đăng kư HP AVCB tương ứng |
38 | 1821005914 | Nguyễn Đức | Thịnh | 18DHQ2 | AVCB3 | SV không đăng kư HP TATC tương ứng |
39 | 1821004420 | Đặng Thái | B́nh | 18DKS03 | AVCB3 | SV không đăng kư HP TATC tương ứng |
40 | 1821002459 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 18DNH2 | AVCB3 | SV không đăng kư HP TATC tương ứng |
41 | 1821005601 | Sa Phi | Danl | 18DNH2 | AVCB3 | SV không đăng kư HP TATC tương ứng |
42 | 1821001025 | Lê Thị | Đậm | 18DQN03 | AVCB3 | SV không đăng kư HP TATC tương ứng |
43 | 1821005427 | Vũ Trần Hoàng | Kim | 18DQN03 | AVCB3 | SV không đăng kư HP TATC tương ứng |
Ghi chú: | ||||||
- AVCB: Anh văn căn bản | ||||||
- TATC: Tiếng Anh tăng cường | ||||||