|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN CÓ SINH VIÊN KHÔNG THAM GIA
HỌC TRỰC TUYẾN THEO THÔNG BÁO CỦA NHÀ
TRƯỜNG TRONG THỜI GIAN TẠM NGỪNG HỌC
TẬP TRUNG DO PH̉NG DỊCH COVID-19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mă học phần |
Tên học phần |
Bậc |
Chương tŕnh |
Số lượng sinh
viên |
Xử lư |
Ghi chú |
I. Các học
phần có số lượng không tham gia học trực
tuyến từ 15 sinh viên trở lên |
|
|
|
|
1 |
020017 |
Đường
lối cách mạng của ĐCSVN |
Đại
học |
CT CLC |
35 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
2 |
020036 |
Kinh
tế vĩ mô 1 |
Đại
học |
CT CLC |
72 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
3 |
020044 |
Nguyên lư
kế toán |
Đại
học |
CT CLC |
27 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
4 |
020151 |
Anh
văn 2 |
Đại
học |
CT CLC |
28 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
5 |
020264 |
Pháp
luật đại cương |
Đại
học |
CT CLC |
28 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
6 |
020265 |
Tin
học đại cương |
Đại
học |
CT CLC |
66 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
7 |
020368 |
Tiền
tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 |
Đại
học |
CT CLC |
27 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
8 |
020478 |
Kinh
tế chính trị Mác - Lênin |
Đại
học |
CT CLC |
50 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
9 |
110014 |
Tin
học đại cương |
Đại
học |
CT
Đặc thù |
25 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
10 |
110017 |
Tổng
quan du lịch |
Đại
học |
CT
Đặc thù |
19 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
11 |
110135 |
Kinh
tế chính trị Mác - Lênin |
Đại
học |
CT
Đặc thù |
23 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
12 |
120012 |
Cấu
trúc dữ liệu và giải thuật |
Đại
học |
CT
Đặc thù |
17 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
13 |
010017 |
Đường
lối cách mạng của ĐCSVN |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
43 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
14 |
010030 |
Mô h́nh
toán kinh tế |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
17 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
15 |
010032 |
Kinh
tế vĩ mô 1 |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
43 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
16 |
010039 |
Kinh
tế lượng |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
24 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
17 |
010120 |
Vận
tải và bảo hiểm ngoại thương |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
21 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
18 |
010139 |
Quản
trị dự án |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
24 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
19 |
010630 |
Nguyên lư
Marketing |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
53 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
20 |
010637 |
Pháp
luật đại cương |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
25 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
21 |
010638 |
Tin
học đại cương |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
16 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
22 |
010640 |
Anh
văn căn bản 1 |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
35 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
24 |
010817 |
Quản
trị nguồn nhân lực |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
28 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
25 |
010842 |
Tài chính
doanh nghiệp 1 |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
36 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
26 |
010857 |
Thống
kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
22 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
27 |
010873 |
Tiền
tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
18 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
28 |
010955 |
Ngân hàng
thương mại |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
32 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
29 |
011102 |
Tiếng
Anh tăng cường 1 |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
35 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
30 |
011135 |
Kinh
tế chính trị Mác - Lênin |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
179 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
31 |
011140 |
Lư
thuyết xác suất và thống kê ứng dụng |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
103 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
32 |
1500080 |
Nghiệp
vụ hải quan |
Cao
đẳng |
CT CLC |
16 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
33 |
1500084 |
Giao
nhận hàng hóa xuất nhập khẩu |
Cao
đẳng |
CT CLC |
15 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
34 |
1500150 |
Sở
hữu trí tuệ |
Cao
đẳng |
CT CLC |
26 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
35 |
0117645 |
Phân tích
báo cáo tài chính |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
18 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
36 |
1600018 |
Nghiệp
vụ ngoại thương |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
15 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
37 |
1600019 |
Thanh toán
quốc tế |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
21 |
Mở lớp
học phần riêng |
|
II. Các học phần có số lượng
không tham gia học trực tuyến dưới 15 sinh viên |
|
|
|
|
|
1 |
020038 |
Quản
trị học |
Đại
học |
CT CLC |
12 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
2 |
020047 |
Luật
kinh tế |
Đại
học |
CT CLC |
0 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
3 |
020070 |
Nguyên lư
và thực hành bảo hiểm |
Đại
học |
CT CLC |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
4 |
020102 |
Quản
trị rủi ro |
Đại
học |
CT CLC |
6 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
5 |
020153 |
Anh
văn 4 |
Đại
học |
CT CLC |
8 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
6 |
020155 |
Anh
văn 6 |
Đại
học |
CT CLC |
5 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
7 |
020166 |
Kế
toán tài chính 2 |
Đại
học |
CT CLC |
3 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
8 |
020179 |
Marketing
thương mại quốc tế |
Đại
học |
CT CLC |
2 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
9 |
020187 |
Quản
trị Logistics |
Đại
học |
CT CLC |
3 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
10 |
020204 |
Nghiệp
vụ pḥng khách sạn |
Đại
học |
CT CLC |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
11 |
020217 |
Tâm lư và
kỹ năng giao tiếp với du khách |
Đại
học |
CT CLC |
5 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
12 |
020280 |
Đạo
đức kinh doanh |
Đại
học |
CT CLC |
4 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
13 |
020286 |
Hành vi
người tiêu dùng |
Đại
học |
CT CLC |
4 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
14 |
020296 |
Kế
toán tài chính 1 |
Đại
học |
CT CLC |
2 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
15 |
020297 |
Kế
toán thuế |
Đại
học |
CT CLC |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
16 |
020303 |
Kinh doanh
Quốc tế 1 |
Đại
học |
CT CLC |
9 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
17 |
020326 |
Nguyên lư
Marketing |
Đại
học |
CT CLC |
13 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
18 |
020328 |
Nguyên lư
thẩm định giá |
Đại
học |
CT CLC |
5 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
19 |
020334 |
Phương
pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
Đại
học |
CT CLC |
7 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
20 |
020360 |
Sales và
marketing trong khách sạn - nhà hàng |
Đại
học |
CT CLC |
14 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
21 |
020379 |
Thống
kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh |
Đại
học |
CT CLC |
2 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
22 |
020387 |
Thương
mại Quốc tế |
Đại
học |
CT CLC |
9 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
23 |
020389 |
Văn
hóa ẩm thực |
Đại
học |
CT CLC |
4 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
24 |
020447 |
Khởi
nghiệp và đổi mới |
Đại
học |
CT CLC |
7 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
25 |
020460 |
Thuế
1 |
Đại
học |
CT CLC |
2 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
26 |
020462 |
Kế
toán tài chính quốc tế 2 |
Đại
học |
CT CLC |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
27 |
020473 |
Nguyên lư
kế toán (TA) |
Đại
học |
CT CLC |
2 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
28 |
020481 |
Lư
thuyết xác suất và thống kê ứng dụng |
Đại
học |
CT CLC |
11 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
29 |
110001 |
Anh
văn căn bản 1 |
Đại
học |
CT
Đặc thù |
9 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
30 |
110003 |
Anh
văn căn bản 3 |
Đại
học |
CT
Đặc thù |
4 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
31 |
110018 |
Pháp
luật đại cương |
Đại
học |
CT
Đặc thù |
2 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
32 |
110022 |
Tâm lư và
kỹ năng giao tiếp với du khách |
Đại
học |
CT
Đặc thù |
11 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
35 |
110077 |
Marketing
trong khách sạn - nhà hàng |
Đại
học |
CT
Đặc thù |
8 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
36 |
120009 |
Lư
thuyết xác suất và thống kê toán |
Đại
học |
CT
Đặc thù |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
37 |
120010 |
Kinh
tế vĩ mô 1 |
Đại
học |
CT
Đặc thù |
12 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
38 |
120090 |
Triết
học Mác - Lênin |
Đại
học |
CT
Đặc thù |
7 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
23 |
010786 |
Phương
pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
13 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
40 |
010016 |
Tư
tưởng Hồ Chí Minh |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
3 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
41 |
010025 |
Toán cao
cấp |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
11 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
42 |
010026 |
Lư
thuyết xác suất và thống kê toán |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
9 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
43 |
010033 |
Quản
trị học |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
11 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
44 |
010036 |
Luật
kinh tế |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
13 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
45 |
010038 |
Nguyên lư
kế toán |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
13 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
46 |
010061 |
Marketing
thương mại quốc tế |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
10 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
47 |
010068 |
Tài chính
quốc tế |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
48 |
010079 |
Toán tài
chính |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
10 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
49 |
010080 |
Thị
trường chứng khoán |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
10 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
50 |
010084 |
Kiểm
toán căn bản |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
6 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
51 |
010088 |
Nguyên lư
và thực hành bảo hiểm |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
14 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
52 |
010144 |
Quản
trị bán lẻ |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
4 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
53 |
010158 |
Thẩm
định giá bất động sản 1 |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
2 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
54 |
010209 |
Bảo
hiểm nhân thọ |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
55 |
010235 |
Kế
toán ngân hàng |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
8 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
56 |
010292 |
Quản
trị kinh doanh quốc tế |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
4 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
57 |
010312 |
Phân tích
lợi ích chi phí |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
5 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
58 |
010355 |
Reading 1 |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
3 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
59 |
010540 |
Quản
trị thương hiệu |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
60 |
010549 |
Kinh doanh
ngoại hối |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
0 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
61 |
010553 |
Kế
toán tài chính 2 |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
11 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
62 |
010580 |
Hệ
thống hoạch định nguồn lực doanh
nghiệp |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
7 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
63 |
010585 |
Lập
tŕnh Java |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
4 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
64 |
010588 |
Phân tích
và thiết kế hướng đối tượng |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
4 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
65 |
010634 |
Những
nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
66 |
010641 |
Writing 1 |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
8 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
67 |
010674 |
Đàm
phán trong kinh doanh quốc tế |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
3 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
68 |
010676 |
Đạo
đức và Trách nhiệm xă hội trong marketing |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
7 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
69 |
010683 |
Hành vi
người tiêu dùng |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
3 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
70 |
010685 |
Hệ
hỗ trợ ra quyết định |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
71 |
010686 |
Hệ
quản trị cơ sở dữ liệu Oracle 1 |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
4 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
72 |
010693 |
Kế
toán chi phí |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
4 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
73 |
010697 |
Kế
toán tài chính 1 |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
8 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
74 |
010701 |
Kiểm
soát nội bộ |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
75 |
010702 |
Kiểm
toán báo cáo tài chính 2 |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
4 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
76 |
010704 |
Kiểm
toán Nhà nước |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
2 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
77 |
010707 |
Kinh doanh
Quốc tế 1 |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
78 |
010714 |
Lập
tŕnh ASP.NET 2 |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
3 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
79 |
010728 |
Lư
thuyết giá cả thị trường 1 |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
3 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
80 |
010756 |
Nghiên
cứu Marketing 1 |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
81 |
010758 |
Nghiên
cứu thị trường quốc tế |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
82 |
010765 |
Nghiệp
vụ pḥng khách sạn |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
2 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
83 |
010769 |
Nguyên lư
thẩm định giá |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
7 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
84 |
010776 |
Phân tích
hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
4 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
87 |
010791 |
Quản
lư đấu thầu và Hợp đồng dự án |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
2 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
88 |
010799 |
Quản
trị chất lượng dịch vụ du lịch |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
2 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
89 |
010800 |
Quản
trị chiến lược trong tổ chức du lịch |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
2 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
90 |
010808 |
Quản
trị dự án đầu tư |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
12 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
91 |
010814 |
Quản
trị Logistics |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
13 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
93 |
010829 |
Quản
trị xúc tiến thương mại |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
7 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
94 |
010840 |
Tài chính
công |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
7 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
96 |
010848 |
Thẩm
định giá bất động sản |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
97 |
010851 |
Thanh toán
quốc tế |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
2 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
98 |
010862 |
Thực
hành phần mềm quản lư khách sạn |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
2 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
99 |
010874 |
Tiền
tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
5 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
100 |
010879 |
Tin
học ứng dụng trong kế toán |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
14 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
101 |
010884 |
Toán dành
cho kinh tế và quản trị |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
4 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
102 |
010891 |
Viết
trong truyền thông |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
103 |
010896 |
British
and American Culture (Văn hóa Anh - Mỹ) |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
104 |
010900 |
Listening
– Speaking 4 |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
10 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
105 |
010902 |
Business
Communication Skills 1 |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
5 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
108 |
010938 |
Kế
toán quản trị 1 |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
4 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
109 |
010939 |
Kế
toán quản trị 2 |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
5 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
110 |
010943 |
Anh
văn căn bản 3 |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
12 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
111 |
010980 |
Thuế
1 |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
12 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
112 |
010985 |
Quản
trị xuất nhập khẩu (TM) |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
13 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
113 |
010991 |
Khởi
nghiệp và đổi mới |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
4 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
114 |
011047 |
Kế
toán máy |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
4 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
115 |
011104 |
Tiếng
Anh tăng cường 3 |
Đại
học |
CT
Đại Trà |
5 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
116 |
0430245 |
Toán cao
cấp |
Cao
đẳng |
CT CLC |
9 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
117 |
0630275 |
Những
nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin |
Cao
đẳng |
CT CLC |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
118 |
1500003 |
Kinh
tế vi mô |
Cao
đẳng |
CT CLC |
5 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
119 |
1500004 |
Nguyên lư
kế toán |
Cao
đẳng |
CT CLC |
6 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
120 |
1500006 |
Tài chính
doanh nghiệp 1 |
Cao
đẳng |
CT CLC |
6 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
121 |
1500008 |
Tin
học đại cương |
Cao
đẳng |
CT CLC |
9 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
122 |
1500012 |
Kế
toán tài chính 1 |
Cao
đẳng |
CT CLC |
3 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
123 |
1500021 |
Thanh toán
quốc tế |
Cao
đẳng |
CT CLC |
7 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
124 |
1500026 |
Chính
trị |
Cao
đẳng |
CT CLC |
3 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
125 |
1500037 |
Marketing
ngân hàng |
Cao
đẳng |
CT CLC |
3 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
126 |
1500045 |
Kế
toán tài chính 3 |
Cao
đẳng |
CT CLC |
10 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
127 |
1500046 |
Kiểm
toán |
Cao
đẳng |
CT CLC |
8 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
128 |
1500066 |
Vận
tải - Bảo hiểm hàng hóa XNK |
Cao
đẳng |
CT CLC |
13 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
129 |
1500067 |
Thực
hành kiểm tra chứng từ kinh doanh |
Cao
đẳng |
CT CLC |
5 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
130 |
1500069 |
Logistics |
Cao
đẳng |
CT CLC |
9 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
131 |
1500076 |
Luật
thương mại quốc tế |
Cao
đẳng |
CT CLC |
4 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
132 |
1500082 |
Chính sách
pháp luật hàng hóa XNK |
Cao
đẳng |
CT CLC |
8 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
133 |
1500083 |
Thương
mại điện tử |
Cao
đẳng |
CT CLC |
14 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
134 |
1500099 |
Quản
trị dự án |
Cao
đẳng |
CT CLC |
12 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
135 |
1500111 |
Nghiệp
vụ nhà hàng 2 |
Cao
đẳng |
CT CLC |
11 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
136 |
1500112 |
Thực
hành phần mềm quản lư khách sạn |
Cao
đẳng |
CT CLC |
11 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
137 |
1500121 |
Hành vi
người tiêu dùng |
Cao
đẳng |
CT CLC |
5 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
138 |
1500131 |
Marketing
dịch vụ |
Cao
đẳng |
CT CLC |
8 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
139 |
1500158 |
Kế
toán tài chính |
Cao
đẳng |
CT CLC |
10 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
140 |
1500177 |
Pháp
luật |
Cao
đẳng |
CT CLC |
4 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
141 |
1500178 |
Giáo
dục chính trị |
Cao
đẳng |
CT CLC |
12 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
142 |
1500183 |
Ngân hàng
thương mại 1 |
Cao
đẳng |
CT CLC |
4 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
143 |
1500233 |
Tâm lư và
kỹ năng giao tiếp với du khách |
Cao
đẳng |
CT CLC |
2 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
116 |
0113545 |
Tài chính
doanh nghiệp cơ bản |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
2 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
117 |
0114945 |
Tài chính
doanh nghiệp 1 |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
4 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
118 |
0213645 |
Kế
toán tài chính 2 |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
119 |
0214845 |
Thực
hành KTDN |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
120 |
0410545 |
Kinh
tế vi mô |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
13 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
121 |
0430160 |
Kinh
tế vi mô |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
4 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
122 |
0511155 |
Thủ
tục hải quan |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
7 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
123 |
0513930 |
Thực
hành chứng từ XNK |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
2 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
124 |
0710335 |
Pháp
luật đại cương |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
4 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
125 |
0710845 |
Pháp
luật trong kinh doanh |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
14 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
126 |
0115745 |
Thẩm
định tín dụng NH |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
127 |
0212945 |
Kế
toán các doanh nghiệp đặc thù |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
4 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
128 |
0213745 |
Kiểm
toán |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
129 |
0215730 |
Kiểm
toán hoạt động |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
2 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
130 |
0310135 |
Nghiệp
vụ hành chính văn pḥng |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
4 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
131 |
0315545 |
Marketing
công nghiệp |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
2 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
132 |
0340150 |
Marketing
căn bản |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
11 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
133 |
0410650 |
Kinh
tế vĩ mô |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
3 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
134 |
0410830 |
Nguyên lư
thống kê |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
4 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
135 |
0410945 |
Thống
kê trong kinh doanh |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
2 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
136 |
0411060 |
Phân tích
dữ liệu |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
3 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
137 |
0440150 |
Kinh
tế vi mô |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
13 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
138 |
0510830 |
Phân
loại hàng hóa |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
139 |
0511335 |
Giao
nhận hàng hóa xuất nhập khẩu |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
6 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
140 |
0514145 |
Thuế
đối với hàng hóa XNK |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
141 |
0610135 |
Những
nguyên lư CB của CN Mác-Lênin -HP1 |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
5 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
142 |
0610255 |
Những
nguyên lư CB của CN Mác-Lênin -HP2 |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
9 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
143 |
0610335 |
Tư
tưởng Hồ Chí Minh |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
6 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
144 |
0610455 |
Đường
lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
8 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
145 |
0710435 |
Pháp
luật kinh tế |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
2 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
146 |
0740145 |
Pháp
luật đại cương |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
3 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
147 |
0740245 |
Thực
hành Nghiệp vụ hành chính văn pḥng |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
148 |
1600011 |
Nghe 1
(Listening 1) |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
3 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
149 |
1600024 |
Tài chính
doanh nghiệp 1 |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
150 |
1600026 |
Thương
mại điện tử |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
2 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
151 |
1600029 |
Pháp
luật trong kinh doanh |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
5 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
152 |
1600034 |
Tài chính
doanh nghiệp 2 |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
153 |
1600036 |
Kế
toán tài chính 1 |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
4 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
154 |
1600039 |
Tài chính
quốc tế |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
2 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
155 |
1600043 |
Kế
toán tài chính 2 |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
3 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
156 |
1600064 |
Kế
toán tài chính 3 |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
7 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
157 |
1600065 |
Thực
hành kế toán doanh nghiệp |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
2 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
158 |
1600088 |
Quản
trị marketing |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
159 |
1600119 |
Quản
trị kinh doanh lữ hành |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
3 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
160 |
1600120 |
Thiết
kế điều hành Tour |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
7 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
161 |
1600152 |
Logistics |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
3 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
162 |
1600157 |
Quản
trị kho băi |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
5 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
163 |
1600158 |
Quản
trị mạng lưới phân phối |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
164 |
1600159 |
Marketing
quốc tế |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
165 |
1600161 |
Thủ
tục hải quan |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
9 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
166 |
1600184 |
Nghe 2
(Listening 2) |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
4 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
167 |
1600219 |
Nghiệp
vụ bán hàng |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
168 |
1600223 |
Vận
tải - Bảo hiểm hàng hóa XNK |
Cao
đẳng |
CT
Đại Trà |
10 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
169 |
010031 |
Kinh
tế vi mô 1 |
Đại
học |
CT Liên
thông |
3 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
170 |
010746 |
Mô h́nh
tài chính |
Đại
học |
CT Liên
thông |
9 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
171 |
010870 |
Thương
mại điện tử trong kinh doanh |
Đại
học |
CT Liên
thông |
8 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
172 |
010940 |
Kế
toán tài chính 3 |
Đại
học |
CT Liên
thông |
11 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
173 |
011055 |
Tổ
chức công tác kế toán doanh nghiệp |
Đại
học |
CT Liên
thông |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
174 |
011056 |
Kế
toán hợp nhất kinh doanh |
Đại
học |
CT Liên
thông |
1 |
Bảo lưu
kết quả ĐKHP sang hk giữa năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|