TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | ||||||||||
![]() |
||||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 18D, 19D CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ ĐĂNG KÝ THIẾU HỌC PHẦN ANH VĂN CĂN BẢN HOẶC HỌC PHẦN TIẾNG ANH TĂNG CƯỜNG HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2020 (Sau khi hết thời hạn điều chỉnh, đăng ký bổ sung học phần) |
||||||||||
Lưu ý: - Theo quy định: Đối với sinh viên khóa 18D, 19D bậc Đại học hệ chính quy chương trình đại trà, chương trình đặc thù (trừ sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh) khi đăng ký học phần Anh văn căn bản thì phải đăng ký đồng thời học phần tiếng Anh tăng cường cùng cấp độ trừ trường hợp sinh viên đã tích lũy được 1 trong 2 học phần. - Cảnh báo này xét dựa theo tiến độ học tập (18D xét AVCB3, TATC3; 19D xét AVCB1, TATC1). Đối với sinh viên khóa 18D nếu có đăng ký học phần AVCB1 mà chưa tích lũy học phần TATC1 hoặc ngược lại không nằm trong diện cảnh báo này. Sinh viên kiểm tra kết quả học tập, kết quả đăng ký học phần của mình và thực hiện đăng ký học phần theo đúng quy định. - Sinh viên nếu có nhu cầu đăng ký học phần, sinh viên liên hệ trực tiếp phòng Quản lý đào tạo tại các cơ sở để được xem xét và giải quyết. - Phòng QLĐT sẽ tiếp tục cập nhật dữ liệu từ các đơn vị có liên quan, xét và công bố danh sách sinh viên không đủ điều kiện học học phần AVCB và danh sách sinh viên bị hủy học phần do không đăng ký học phần đúng quy định trong các thông báo tiếp sau tại uis.ufm.edu.vn. |
||||||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Ghi chú | |||||
1 | 1921004279 | Lâm Hoàng | Ân | 19DTC07 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 1 | |||||
2 | 1921001891 | Phạm Thị Khánh | Băng | 19DKQ01 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 1 | |||||
3 | 1921001660 | Nguyễn Hoàng Kim | Dung | 19DKQ02 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 1 | |||||
4 | 1921002749 | Cao Bùi Thị Mỹ | Duyên | 19DKT01 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 1 | |||||
5 | 1921002640 | Hồ Xuân | Giao | 19DKT01 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 1 | |||||
6 | 1921004849 | Phan Thị Ngọc | Hà | 19DKT02 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 1 | |||||
7 | 1921004381 | Hồ Thị Thủy | Hằng | 19DTC10 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 1 | |||||
8 | 1921003506 | Nguyễn Hoàng Duy | Hưng | 19DQT07 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 1 | |||||
9 | 1921000205 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 19DQT01 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 1 | |||||
10 | 1921007327 | Đặng Hoàng | Lan | 19DKS02 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 1 | |||||
11 | 1921006731 | Nguyễn Hoàng | Long | 19DHT02 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 1 | |||||
12 | 1921000385 | Hồ Thị Kim | Ngân | 19DQT02 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 1 | |||||
13 | 1921000400 | Hồ Thị Thanh | Ngân | 19DQT01 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 1 | |||||
14 | 1921000314 | Nguyễn Yến | Nhi | 19DQT01 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 1 | |||||
15 | 1921000497 | Dương Thị Huỳnh | Như | 19DQT01 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 1 | |||||
16 | 1921002537 | Huỳnh Thị Thảo | Như | 19DTC01 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 1 | |||||
17 | 1921004630 | Phạm Đình | Sang | 19DTC10 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 1 | |||||
18 | 1921003703 | Lê Thanh | Sơn | 19DQT05 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 1 | |||||
19 | 1921004238 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 19DKQ06 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 1 | |||||
20 | 1921007424 | Lương Phan Tuấn | Tú | 19DKS02 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 1 | |||||
21 | 1921004971 | Lê Thị Bảo | Uyên | 19DKT03 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 1 | |||||
22 | 1921003831 | Nguyễn Ngọc Nhật | Uyên | 19DQT08 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 1 | |||||
23 | 1921003841 | Trần Thị Anh | Vân | 19DQT08 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 1 | |||||
24 | 1921006648 | Nguyễn Hà | An | 19DHT03 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 1 | |||||
25 | 1921000241 | Phạm Hoàng | Dũng | 19DQT03 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 1 | |||||
26 | 1921006680 | Lý Nguyễn Vũ | Hà | 19DHT03 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 1 | |||||
27 | 1921006684 | Ngô Thị Thúy | Hằng | 19DHT03 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 1 | |||||
28 | 1921006707 | Nguyễn Võ Quốc | Huy | 19DHT03 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 1 | |||||
29 | 1921002657 | Lê Nguyễn Thanh | Huyền | 19DKT01 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 1 | |||||
30 | 1921006711 | Nguyễn Quốc An | Khang | 19DHT03 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 1 | |||||
31 | 1921006732 | Võ Hữu | Luân | 19DHT01 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 1 | |||||
32 | 1921006757 | Lê Trần Đông | Nghi | 19DHT03 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 1 | |||||
33 | 1921004528 | Nguyễn Minh | Nghĩa | 19DTC05 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 1 | |||||
34 | 1921006795 | Đoàn Thị Kim | Oanh | 19DHT03 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 1 | |||||
35 | 1921006801 | Lê Hồng | Phúc | 19DHT03 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 1 | |||||
36 | 1921000535 | Phan Văn | Sang | 19DQT03 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 1 | |||||
37 | 123456789 | Nguyễn Văn | Test | 19DMA01 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 1 | |||||
38 | 1921000327 | Võ Văn | Thẩm | 19DQT03 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 1 | |||||
39 | 1921007400 | Nguyễn Thị Hồng | Thịnh | 19DKS03 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 1 | |||||
40 | 1921004681 | Hoàng Vũ Anh | Thư | 19DTC11 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 1 | |||||
41 | 1921006868 | Nguyễn Xuân | Trọng | 19DHT02 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 1 | |||||
42 | 1821002713 | Lê Nguyễn Hoàng | Anh | 18DTH2 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 3 | |||||
43 | 1821001857 | Phạm Thị Như Ngọc | Bích | 18DQN01 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 3 | |||||
44 | 1821005388 | Lê Hoàng Mỹ | Diệu | 18DQN03 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 3 | |||||
45 | 1821005406 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 18DQN04 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 3 | |||||
46 | 1821001601 | Nguyễn Trung | Hiền | 18DLH1 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 3 | |||||
47 | 1821004293 | Nguyễn Đặng Thanh | Loan | 18DLH1 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 3 | |||||
48 | 1821002768 | Đặng Hoàng | Minh | 18DTK | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 3 | |||||
49 | 1821001709 | Phan Thị Ngọc | Ngân | 18DKS01 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 3 | |||||
50 | 1821002805 | Võ Huỳnh | Phúc | 18DTK | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 3 | |||||
51 | 1821004582 | Ngô Phạm Như | Phương | 18DKS03 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 3 | |||||
52 | 1821004594 | Lê Nguyễn Thanh | Tâm | 18DKS02 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 3 | |||||
53 | 1821005485 | Nguyễn Viết | Tân | 18DQN01 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 3 | |||||
54 | 1821001749 | Huỳnh Thị Kim | Tỏa | 18DKS01 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 3 | |||||
55 | 1821001750 | Phạm Thị Huyền | Trân | 18DKS01 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 3 | |||||
56 | 1821004629 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 18DKS02 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 3 | |||||
57 | 1821005286 | Ngô Quang | Tuấn | 18DQT3 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 3 | |||||
58 | 1821001771 | Nguyễn Hoàng Thanh | Vi | 18DKS01 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 3 | |||||
59 | 1821004656 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 18DKS03 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 3 | |||||
60 | 1821001765 | Nguyễn Hồng | Yến | 18DKS01 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản 3 | |||||
61 | 1821004728 | Huỳnh Gia | Bảo | 18DDA | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 3 | |||||
62 | 1821004420 | Đặng Thái | Bình | 18DKS03 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 3 | |||||
63 | 1821003549 | Lê Thị Kim | Cúc | 18DMC2 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 3 | |||||
64 | 1821005601 | Sa Phi | Danl | 18DNH2 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 3 | |||||
65 | 1821002452 | Nguyễn Trần Mỹ | Duyên | 18DQN01 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 3 | |||||
66 | 1821005427 | Vũ Trần Hoàng | Kim | 18DQN03 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 3 | |||||
67 | 1821004981 | Nguyễn Đình Cát | Minh | 18DBH1 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 3 | |||||
68 | 1821004313 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 18DLH2 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 3 | |||||
69 | 1821005802 | Phan Trung | Nguyên | 18DQF | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 3 | |||||
70 | 1821005027 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | 18DQT2 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 3 | |||||
71 | 1821003744 | Lâm Uyển | Nhi | 18DQH2 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 3 | |||||
72 | 1821005826 | Hồ Nguyễn Phương | Nhung | 18DTC3 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 3 | |||||
73 | 1821002459 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 18DNH2 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 3 | |||||
74 | 1821005896 | Nguyễn Thị Vân | Thanh | 18DTD | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 3 | |||||
75 | 1821003837 | Văn Thành | Thiên | 18DMC4 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 3 | |||||
76 | 1821005914 | Nguyễn Đức | Thịnh | 18DHQ2 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 3 | |||||
77 | 1821004622 | Trần Văn | Thương | 18DKS03 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 3 | |||||
78 | 1821005220 | Lê Hoàng Yến | Thy | 18DQK | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 3 | |||||
79 | 1821005547 | Nguyễn Thị Tường | Vân | 18DQN04 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường 3 | |||||
Tp.HCM, ngày 02 tháng 12 năm 2019 | ||||||||||