TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA CÓ KẾT QUẢ XÁC MINH
CHỨNG CHỈ IELTS XÉT MIỄN HỌC PHẦN ANH VĂN CĂN BẢN HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2020 |
||||||||||
Lưu ư: Đối với chứng chỉ IELTS do Hội đồng Anh, ĐH Cambridge, IDP-Úc cấp, sau khi nộp tại Trường, sinh viên cần liên hệ trực tiếp với đơn vị cấp chứng chỉ để nộp lệ phí xác minh (nếu có) để các đơn vị trên gửi kết quả xác thực về pḥng Quản lư đào tạo (2/4 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7) chậm nhất ngày 27/12/2019. | ||||||||||
STT | MĂ SỐ SV | HỌ | TÊN | NĂM SINH | LỚP | CHỨNG CHỈ | SỐ CMND/PASSPORT | NGÀY THI | KẾT QUẢ | GHI CHÚ |
1 | 1621003022 | Lê Thị Kiều | Trinh | 24/09/1998 | 16DHQ | IELTS | C6840917 | 06/07/2019 | 5.5 | |
2 | 1821005424 | Phạm Nguyễn Quế | Hương | 21/10/2000 | 18DQN03 | IELTS | 079300003190 | 26/10/2019 | 5.5 | |
3 | 1921004191 | Lâm Ngọc Tú | Hồng | 24/11/2001 | 19DKQ06 | IELTS | C2015304 | 27/04/2019 | 6.0 | |
4 | 1921002777 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 17/05/2001 | 19DKT01 | IELTS | 077301000175 | 12/01/2019 | 4.5 | |
5 | 1921001112 | Lê Tố | Uyên | 04/03/2001 | 19DMA03 | IELTS | 212586546 | 27/04/2019 | 5.5 | |
6 | 1621001715 | Trần Ngọc Thi | Thảo` | 22/01/1998 | CLC_16DTM1 | IELTS | 025652139 | 17/08/2019 | 6.0 | |
7 | 1721002819 | Trần Quang | Huy | 01/12/1999 | CLC_17DMA2 | IELTS | 079099000134 | 01/06/2019 | 5.5 | |
8 | 1821003842 | Bùi Minh | Thảo | 14/02/2000 | CLC_18DMA02 | IELTS | 273684760 | 01/02/2018 | 5.0 | |
9 | 1921005581 | Hồ Phạm Hoàng | Nhi | 17/11/2001 | CLC_19DMA05 | IELTS | 079301000163 | 12/09/2019 | 5.5 | |
10 | 1921005532 | Nguyễn Hà | My | 17/06/2001 | CLC_19DMA07 | IELTS | 079301001199 | 27/10/2018 | 5.0 | |
11 | 1921004734 | Phan Thụy Bảo | Trân | 12/06/2001 | CLC_19DTC04 | IELTS | 273707433 | 18/07/2019 | 5.0 | |