TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||
HỘI ĐỒNG THI GDQP&AN | ||||||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI GDQP&AN (ĐỢT
HỌC 5) HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2020 |
||||||||||||
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ bắt đầu thi 30 phút để làm thủ tục vào phòng thi. | ||||||||||||
- Sinh viên phải mang theo giấy CMND, giấy tờ tùy thân có dán ảnh, thẻ Sinh viên để làm thủ tục vào phòng thi. | ||||||||||||
- Sinh viên phải mang theo bút bi mực xanh, bút chì 2B, gôm tẩy để làm bài thi. | ||||||||||||
- Đối với phần thi thực hành (bắn súng tiểu liên AK trên máy MBT03), sinh viên mặc đồng phục thể dục thể thao, mang giày thể thao đúng quy định. | ||||||||||||
- Sinh viên không nên mang theo vật dụng, giỏ xách, tư trang ... có giá trị đến khu vực thi. | ||||||||||||
- Sinh viên nếu đã đăng ký học nhưng không có tên trong danh sách, đề nghị liên hệ | ||||||||||||
Phòng Hội đồng thi (Q9-B.006) trước giờ thi để được bổ sung vào danh sách và làm thủ tục vào phòng thi. | ||||||||||||
SỐ BÁO DANH |
MSSV | HỌ | TÊN | LỚP SINH VIÊN |
HỌC PHẦN 1 | HỌC PHẦN 2 | HỌC PHẦN 3 | ĐỊA ĐIỂM THI | GHI CHÚ | |||
PHÒNG THI | GIỜ THI | PHÒNG THI | GIỜ THI | PHÒNG THI | GIỜ THI | |||||||
000001 | 1921006915 | Đặng Thị Kim | Anh | 19DLH02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000002 | 1921006916 | Lê Vân | Anh | 19DLH01 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000003 | 1921006919 | Nguyễn Tiểu | Băng | 19DLH02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000004 | 1921006921 | Lê Thị Kim | Chi | 19DLH02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000005 | 1921006922 | Hoàng Trọng | Đức | 19DLH01 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000006 | 1921002910 | Trần Phước | Đức | 19DLH01 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000007 | 1921006923 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dung | 19DLH02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000008 | 1921002874 | Hoàng Đức | Dương | 19DLH01 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000009 | 1921006924 | Nguyễn Thanh | Duy | 19DLH01 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000010 | 1921006927 | Lê Thị Cẩm | Giang | 19DLH02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000011 | 1921002921 | Lê Thị Hương | Giang | 19DLH01 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000012 | 1921006929 | Đỗ Thị Ngọc | Hân | 19DLH02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000013 | 1921002859 | Nguyễn Ngọc Gia | Hân | 19DLH01 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000014 | 1921002918 | Phạm Minh | Hằng | 19DLH01 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000015 | 1921006930 | Ung Thị | Hằng | 19DLH02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000016 | 1921006931 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 19DLH02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000017 | 1921006934 | Trần Huy | Hiệu | 19DLH01 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000018 | 1921002914 | Nguyễn Xuân | Hồng | 19DLH01 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000019 | 1921006935 | Nguyễn Thị Bích | Hợp | 19DLH02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000020 | 1921006937 | Trần Thị Vân | Hương | 19DLH02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000021 | 1921006941 | Đoàn Thị | Hường | 19DLH02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000022 | 1921006942 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 19DLH02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000023 | 1921006944 | Lý Tú | Khanh | 19DLH02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000024 | 1921006945 | Nguyễn Mỹ | Khanh | 19DLH02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000025 | 1921006946 | Nguyễn Minh | Khoa | 19DLH02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000026 | 1921006947 | Trương Lê Đăng | Khoa | 19DLH02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000027 | 1921002908 | Hồ Thị Ngọc | Lai | 19DLH01 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000028 | 1921006951 | Đoàn Thị | Liên | 19DLH01 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000029 | 1921006952 | Bùi Thị Thùy | Linh | 19DLH02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000030 | 1921002922 | Huỳnh Thị Thùy | Linh | 19DLH01 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000031 | 1921006955 | Nguyễn Mỹ | Linh | 19DLH02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000032 | 1921002865 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 19DLH01 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000033 | 1921006956 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 19DLH02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000034 | 1921002912 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 19DLH01 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000035 | 1921006957 | Nguyễn Thùy | Linh | 19DLH01 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000036 | 1921002864 | Lương Nguyễn Bích | Loan | 19DLH01 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000037 | 1921006961 | Đỗ Thị Cẩm | Ly | 19DLH01 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000038 | 1921006963 | Nguyễn Thị Thu | Ly | 19DLH02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000039 | 1921006965 | Đỗ Xuân Hồng | Mai | 19DLH02 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000040 | 1921006966 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 19DLH01 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000041 | 1921002926 | Trần Thị Xuân | Mai | 19DLH01 | Q9-B.203 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000042 | 1921006970 | Mai Thị Hằng | Nga | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000043 | 1921006971 | Đỗ Thị | Ngân | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000044 | 1921002929 | Nguyễn Thị Minh | Ngân | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000045 | 1921002906 | Phạm Thúy | Ngân | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000046 | 1921006981 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000047 | 1921002913 | Trương Quốc | Nguyên | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000048 | 1921002927 | Lữ Thị Yến | Nhi | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000049 | 1921002932 | Nguyễn Ngọc Bảo | Nhi | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000050 | 1921002897 | Nguyễn Huỳnh | Như | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000051 | 1921006990 | Trần Hồ Thiên | Như | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000052 | 1921006996 | Lê Thị Thu | Phương | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000053 | 1921002877 | Thàm Ngọc | Phượng | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000054 | 1921002892 | Trương Thị | Thảnh | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000055 | 1921007007 | Nguyễn Đỗ Thanh | Thảo | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000056 | 1921002871 | Lý Thị Kim | Thoa | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000057 | 1921002858 | Trần Thị | Thơm | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000058 | 1921002920 | Đỗ Thị Anh | Thư | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000059 | 1921002875 | Nguyễn Anh | Thư | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000060 | 1921002923 | Nguyễn Anh | Thư | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000061 | 1921007016 | Nguyễn Thị | Thủy | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000062 | 1921002900 | Đặng Thị Kim | Tiên | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000063 | 1921002903 | Huỳnh Thị Thủy | Tiên | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000064 | 1921002880 | Nguyễn Trí | Tính | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000065 | 1921002902 | Nguyễn Quỳnh | Trâm | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000066 | 1921002924 | Dương Thị Thu | Trang | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000067 | 1921007029 | Nguyễn Cao | Trung | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000068 | 1621004471 | Nguyễn Văn | Trung | 16DLH | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||
000069 | 1921002872 | Cao Thị Thanh | Tuyền | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000070 | 1921002919 | Vũ Phương | Uyên | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000071 | 1921007032 | Dương Ngọc | Vân | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000072 | 1921007034 | Nguyễn Hoàng Bảo | Vi | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000073 | 1921002891 | Mai Nhật | Vy | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000074 | 1921002887 | Trần Ngọc Tường | Vy | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000075 | 1921002853 | Lữ Thị Như | Ý | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000076 | 1921002886 | Phạm Tiểu | Yến | 19DLH01 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000077 | 1621004489 | Dương Thành | Chiến | 16DMA4 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000078 | 1621004182 | Nguyễn Ngọc | Phát | 16DMA3 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000079 | 1621004206 | Trần Thảo | Quyên | 16DQH2 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000080 | 1621004461 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 16DLH | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||
000081 | 1621004289 | Phạm Thu | Trang | 16DMA1 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000082 | 1921006913 | Phạm Trương Hồng | Ân | 19DLH03 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000083 | 1921006914 | Trần Hứa Thiên | Ân | 19DLH03 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000084 | 1921006917 | Nguyễn Thị Mai | Anh | 19DLH03 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000085 | 1921006918 | Phạm Phúc | Anh | 19DLH03 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000086 | 1921006925 | Đặng Thị Mỹ | Duyên | 19DLH03 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000087 | 1921006926 | Phạm Phú | Gia | 19DLH03 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000088 | 1921006928 | Hồ Bảo | Hà | 19DLH03 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000089 | 1921006932 | Trịnh Thị Lệ | Hiền | 19DLH03 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000090 | 1921006933 | Nguyễn Văn | Hiếu | 19DLH03 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000091 | 1921006936 | Nguyễn Hoài | Hương | 19DLH03 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000092 | 1921006940 | Đinh Thanh | Hường | 19DLH03 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000093 | 1921006943 | Lê Huy | Khang | 19DLH03 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000094 | 1921006948 | Lương Hồng Minh | Khuê | 19DLH03 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000095 | 1921006950 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 19DLH03 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000096 | 1921006953 | Hoàng Vũ Diệu | Linh | 19DLH03 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000097 | 1921006954 | Lê Thị Yến | Linh | 19DLH03 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000098 | 1921006958 | Nguyễn Thị | Loan | 19DLH03 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000099 | 1921006960 | Trần Anh | Luận | 19DLH03 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000100 | 1921006962 | Nguyễn Nhật Mai | Ly | 19DLH03 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000101 | 1921006964 | Lê Công | Lý | 19DLH03 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000102 | 1921006967 | Hồ Thị Gia | Mẩn | 19DLH02 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000103 | 1921006968 | Võ Phạm Huyền | My | 19DLH03 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000104 | 1921006969 | Nguyễn Định | Nam | 19DLH02 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000105 | 1921006972 | Đặng Thị Kim | Ngân | 19DLH02 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000106 | 1921006973 | Nguyễn Thảo | Ngân | 19DLH03 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000107 | 1921006974 | Thái Thanh | Ngân | 19DLH02 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000108 | 1921006975 | Huỳnh Mẫn | Nghi | 19DLH03 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000109 | 1921006977 | Trần Hữu | Nghị | 19DLH03 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000110 | 1921006978 | Đinh Lựa Huỳnh | Ngọc | 19DLH02 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000111 | 1921006979 | Lê Ngô Như | Ngọc | 19DLH02 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000112 | 1921006980 | Nguyễn Phạm Hồng | Ngọc | 19DLH02 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000113 | 1921006983 | Nguyễn Minh | Nguyễn | 19DLH03 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000114 | 1921006984 | Lê Hà Hoàng | Nhi | 19DLH02 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000115 | 1921006985 | Phạm Hồ Phương | Nhi | 19DLH02 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000116 | 1921006986 | Phạm Thị Yến | Nhi | 19DLH02 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000117 | 1921006987 | Dương Thị Quỳnh | Như | 19DLH02 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000118 | 1921006988 | Lê Quỳnh | Như | 19DLH02 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000119 | 1921006989 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 19DLH03 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000120 | 1921006991 | Nguyễn Hạnh | Nữ | 19DLH02 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000121 | 1921006992 | Nguyễn Lâm Hoàng | Oanh | 19DLH02 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000122 | 1921006993 | La Tiến | Phát | 19DLH02 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000123 | 1921006995 | Dương Thị Hồng | Phương | 19DLH03 | Q9-B.205 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000124 | 1921006997 | Nguyễn Thị | Phương | 19DLH02 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000125 | 1921006998 | Trần Thị | Phương | 19DLH03 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000126 | 1921006999 | Nguyễn Hoàng Phương | Quyên | 19DLH02 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000127 | 1921007000 | Nguyễn Thị Mỹ | Quyên | 19DLH03 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000128 | 1921007001 | Phan Thị Trúc | Quỳnh | 19DLH02 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000129 | 1921007002 | Đặng Ngọc Hà | Sa | 19DLH02 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000130 | 1921007003 | Nguyễn Hồ Hoàng | Sơn | 19DLH03 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000131 | 1921007004 | Hoàng Thị | Thắm | 19DLH02 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000132 | 1921007005 | Thái Kim | Thanh | 19DLH03 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000133 | 1921007006 | Phan Minh | Thành | 19DLH03 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000134 | 1921007008 | Phạm Thiên | Thảo | 19DLH02 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000135 | 1921007009 | Nguyễn Thái | Thịnh | 19DLH02 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000136 | 1921007010 | Nguyễn Phúc | Thọ | 19DLH02 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000137 | 1921007011 | Nguyễn Thành | Thông | 19DLH02 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000138 | 1921007012 | Hoàng Thị Anh | Thư | 19DLH02 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000139 | 1921007013 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 19DLH03 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000140 | 1921007014 | Nguyễn Vũ Xuân | Thương | 19DLH02 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000141 | 1921007015 | Nguyễn Thị | Thủy | 19DLH02 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000142 | 1921007018 | Trần Nguyễn Thủy | Tiên | 19DLH03 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000143 | 1921007019 | Lý Hồng | Tiến | 19DLH03 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000144 | 1921007020 | Lê Thị Hương | Trà | 19DLH03 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000145 | 1921007021 | Nguyễn Mai Bảo | Trâm | 19DLH03 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000146 | 1921007022 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 19DLH02 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000147 | 1921007023 | Võ Ngọc | Trăn | 19DLH02 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000148 | 1921007024 | Bùi Hồ Mỹ | Trang | 19DLH02 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000149 | 1921007026 | Nguyễn Ngọc Phương | Trinh | 19DLH02 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000150 | 1921007027 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 19DLH02 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000151 | 1921007028 | Huỳnh Minh | Trung | 19DLH02 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000152 | 1921007031 | Võ Thị Thu | Uyên | 19DLH02 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000153 | 1921007033 | Nguyễn Thảo | Vân | 19DLH03 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000154 | 1921007035 | Đặng Thị Nhã | Viên | 19DLH03 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000155 | 1921007036 | Cao Lê Tường | Vy | 19DLH03 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000156 | 1921007038 | Nguyễn Đỗ Trang | Vy | 19DLH03 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000157 | 1921007039 | Trần Ngọc Thanh | Vy | 19DLH03 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000158 | 1621003260 | Đặng Lương Hồng | Ân | 16DAC2 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000159 | 1621004793 | Nguyễn Ngọc | Nhân | 16DBH2 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000160 | 1621004808 | Nguyễn Đặng Quỳnh | Như | 16DQT2 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000161 | 1621004827 | Biện Thanh | Phú | 16DQT3 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000162 | 1721000335 | Đào Mai Trúc | Quỳnh | 17DKQ1 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000163 | 1621004965 | Vũ Thanh | Trúc | 16DQT3 | Q9-B.207 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000164 | 1921003178 | Nguyễn Võ Thúy | An | 19DTA02 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000165 | 1921003182 | Đặng Ngọc Trúc | Anh | 19DTA01 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000166 | 1921003185 | Nguyễn Hồng | Anh | 19DTA01 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000167 | 1921003186 | Trần Hà Minh | Anh | 19DTA02 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000168 | 1921003187 | Trần Huyền Ngọc | Anh | 19DTA02 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000169 | 1921003191 | Lê Duy | Bảo | 19DTA01 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000170 | 1921003193 | Trần Minh | Chiến | 19DTA02 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000171 | 1921003194 | Nguyễn Thị Kim | Cúc | 19DTA02 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000172 | 1921003200 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 19DTA02 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000173 | 1921003202 | Lê Minh | Duy | 19DTA02 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000174 | 1921003204 | Trần Thanh | Duy | 19DTA01 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000175 | 1921003205 | Lữ Thùy | Duyên | 19DTA01 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000176 | 1921003208 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 19DTA02 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000177 | 1921003213 | Đỗ Thị | Hà | 19DTA01 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000178 | 1921003214 | Lê Thị Tuyết | Hà | 19DTA02 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000179 | 1921000038 | Nguyễn Bạch Gia | Hân | 19DTA01 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000180 | 1921003226 | Đặng Thị Thu | Hiền | 19DTA02 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000181 | 1921003227 | Nguyễn Nguyên | Hiếu | 19DTA02 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000182 | 1921000032 | Trần Kỳ | Hiếu | 19DTA01 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000183 | 1921000090 | Phạm Vũ Thu | Hoài | 19DTA01 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000184 | 1921000036 | Nguyễn Thị Kim | Hợp | 19DTA01 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000185 | 1921000059 | Nguyễn Hồng | Huế | 19DTA01 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000186 | 1921003230 | Phan Quốc | Hưng | 19DTA01 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000187 | 1921003231 | Trần Gia | Hưng | 19DTA01 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000188 | 1921003233 | Lại Quỳnh | Hương | 19DTA02 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000189 | 1921003238 | Phạm Minh | Huy | 19DTA02 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000190 | 1921000040 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | 19DTA01 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000191 | 1921003246 | Nguyễn Bùi Hiếu | Khang | 19DTA02 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000192 | 1921003248 | Nguyễn Vũ Diễm | Kiều | 19DTA02 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000193 | 1921003252 | Lê Thị Mỹ | Linh | 19DTA02 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000194 | 1921000064 | Lê Thị Phương | Linh | 19DTA01 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000195 | 1921003255 | Phùng Lê Gia | Linh | 19DTA02 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000196 | 1921003256 | Phùng Lê Thùy | Linh | 19DTA01 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000197 | 1921003257 | Phạm Kim | Long | 19DTA02 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000198 | 1921003260 | Võ Thị | Lý | 19DTA01 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000199 | 1921000088 | Võ Hồng Ánh | Mai | 19DTA01 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000200 | 1921003262 | Quách Huệ | Mẫn | 19DTA02 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000201 | 1921003263 | Phan Nguyễn Hoàng | Minh | 19DTA02 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000202 | 1921000096 | Nguyễn Thị Diễm | My | 19DTA01 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000203 | 1921003264 | Trần Đoàn Hải | My | 19DTA02 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000204 | 1921003265 | Trương Diệu Kiều | My | 19DTA02 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000205 | 1921000033 | Nông Thị | Ngân | 19DTA01 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000206 | 1921000031 | Nguyễn Lê Bảo | Ngọc | 19DTA01 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000207 | 1921000062 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 19DTA01 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000208 | 1921000056 | Lê Thị Thảo | Nguyên | 19DTA01 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000209 | 1921003275 | Bùi Thị Minh | Nguyệt | 19DTA01 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000210 | 1921000079 | Nguyễn Yến | Nhi | 19DTA01 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000211 | 1921003282 | Phan Yến | Nhi | 19DTA02 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000212 | 1921000117 | Trần Thị Linh | Nhi | 19DTA01 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000213 | 1921003284 | Võ Thị Trúc | Nhi | 19DTA02 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000214 | 1921000007 | Vũ Uyên | Nhi | 19DTA01 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000215 | 1921003285 | Phan Thị Điền | Nhiên | 19DTA02 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000216 | 1921000063 | Bùi Thụy Quỳnh | Như | 19DTA01 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000217 | 1921003286 | Lại Ngọc Huỳnh | Như | 19DTA02 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000218 | 1921003289 | Đào Lê Phương | Nhung | 19DTA02 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000219 | 1921003291 | Lường Thị | Oanh | 19DTA02 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000220 | 1921003292 | Nguyễn Phạm Hoàng | Oanh | 19DTA02 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000221 | 1921003295 | Nguyễn Hoàng | Phong | 19DTA01 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000222 | 1921003296 | Lâm Thị Hồng | Phúc | 19DTA01 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000223 | 1921003297 | Nguyễn Thị Diểm | Phúc | 19DTA02 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000224 | 1921003298 | Hà Nguyễn Thị Minh | Phương | 19DTA02 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000225 | 1921003299 | Nguyễn Lâm | Phương | 19DTA02 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000226 | 1921000092 | Nguyễn Ngọc Yến | Phương | 19DTA01 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000227 | 1921003300 | Nguyễn Thị Hồng | Phương | 19DTA02 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000228 | 1921003303 | Phạm Minh | Quân | 19DTA01 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000229 | 1921003302 | Phan Lê Anh | Quân | 19DTA01 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000230 | 1921003304 | Đặng Mai Hồng | Quế | 19DTA02 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000231 | 1921003313 | Phạm Như | Quỳnh | 19DTA02 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000232 | 1921003315 | Trần Ngọc Xuân | Quỳnh | 19DTA02 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000233 | 1921003318 | Trần Hoài | Sơn | 19DTA02 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000234 | 1921000065 | Nguyễn Ngọc | Thái | 19DTA01 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000235 | 1921003321 | Phan Duy | Thái | 19DTA02 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000236 | 1921000042 | Nguyễn Hồng | Thắm | 19DTA01 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000237 | 1921003325 | Đào Mỹ | Thảo | 19DTA01 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000238 | 1921000081 | Hồ Thị Phương | Thảo | 19DTA01 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000239 | 1921003329 | Nguyễn Phương | Thảo | 19DTA02 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000240 | 1921003332 | Nguyễn Thị Ngọc | Thi | 19DTA01 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000241 | 1921003334 | Lê Phúc | Thịnh | 19DTA02 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000242 | 1921003337 | Lê Thị Mỹ | Thọ | 19DTA02 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000243 | 1921003341 | Trần Lê Minh | Thư | 19DTA01 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000244 | 1921003343 | Đàm Quang | Thuận | 19DTA02 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000245 | 1921000093 | Nguyễn Trung | Thực | 19DTA01 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000246 | 1921003345 | Ngô Trần Minh | Thúy | 19DTA02 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000247 | 1921003349 | Đỗ Đòan Thủy | Tiên | 19DTA02 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000248 | 1921003351 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 19DTA01 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000249 | 1921003352 | Nguyễn Thị Trúc | Tiên | 19DTA02 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000250 | 1921003355 | Trần Thị Bảo | Trâm | 19DTA02 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000251 | 1921000074 | Trần Thị Bích | Trăm | 19DTA01 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000252 | 1921000055 | Lê Ngọc Bảo | Trân | 19DTA01 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000253 | 1921003357 | Phan Ngô Huyền | Trân | 19DTA01 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000254 | 1921003359 | Thân Thị Quế | Trân | 19DTA02 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000255 | 1921003360 | Vương Bảo | Trân | 19DTA02 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000256 | 1921003362 | Ngô Thị Kiều | Trang | 19DTA02 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000257 | 1921000051 | Nguyễn Bảo | Trang | 19DTA01 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000258 | 1921003363 | Nguyễn Hoàng Quỳnh | Trang | 19DTA01 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000259 | 1921003364 | Nguyễn Thị | Trang | 19DTA01 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000260 | 1921000016 | Nguyễn Thị Thảo | Trang | 19DTA01 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000261 | 1921003370 | Huỳnh Ngân | Trúc | 19DTA02 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000262 | 1921003371 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 19DTA02 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000263 | 1921000068 | Hà Thanh | Tú | 19DTA01 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000264 | 1921000100 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 19DTA01 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000265 | 1921003374 | Dương Cát | Tường | 19DTA02 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000266 | 1921000035 | Nguyễn Minh | Tường | 19DTA01 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000267 | 1921000025 | Nguyễn Hồ Bích | Tuyền | 19DTA01 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000268 | 1921003376 | Phạm Thị Phương | Tuyền | 19DTA02 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000269 | 1921000082 | Mai Nguyễn Tường | Vi | 19DTA01 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000270 | 1921003390 | Nguyễn Khánh | Vy | 19DTA01 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000271 | 1921000041 | Phạm Thị Hồng | Xuyến | 19DTA01 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000272 | 1921003398 | Phùng Thị Hoàng | Yến | 19DTA02 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000273 | 1911000197 | Phạm Thị Thúy | An | CLC_19CKT01 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000274 | 1911000035 | Trần Nữ Tuyết | An | CLC_19CKQ | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000275 | 1911000423 | Nguyễn Hoàng Lan | Anh | CLC_19CKQ | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000276 | 1911000405 | Lê Thị Ngọc | Cẩm | CLC_19CKQ | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000277 | 1911000199 | Nguyễn Thị Bảo | Châu | CLC_19CKT01 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000278 | 1911001009 | Lê Quang | Chiến | CLC_19CKT01 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000279 | 1911000403 | Trà Quốc | Đạt | CLC_19CKQ | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000280 | 1911000194 | Võ Thị Ngọc | Diểm | CLC_19CKT01 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000281 | 1911000329 | Lê Thị Kim | Diệu | CLC_19CKQ | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000282 | 1911000660 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | CLC_19CKT01 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000283 | 1911000362 | Lê Thị Thanh | Duyên | CLC_19CKQ | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000284 | 1911000419 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | CLC_19CKQ | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000285 | 1911000890 | Lương Vũ Trường | Giang | CLC_19CKX | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000286 | 1911000673 | Đào Ngọc | Hân | CLC_19CKT01 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000287 | 1911000183 | Đỗ Thị Ngọc | Hằng | CLC_19CKT01 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000288 | 1911000674 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | CLC_19CKT01 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000289 | 1911000344 | Nguyễn Điện Biên | Hoa | CLC_19CKX | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000290 | 1911000056 | Đỗ Duy | Hưng | CLC_19CKQ | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000291 | 1911000354 | Nguyễn Thị Thu | Hương | CLC_19CKQ | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000292 | 1911000913 | Đặng Nguyễn Ngọc | Huyền | CLC_19CKQ | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000293 | 1911000023 | Nguyễn Dương | Khôi | CLC_19CKQ | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000294 | 1911000214 | Hà Dương | Lài | CLC_19CKT01 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000295 | 1911000192 | Nguyễn Thị Cẩm | Lệ | CLC_19CKT01 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000296 | 1911000895 | Trần Thị Kim | Liên | CLC_19CKQ | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000297 | 1911000670 | Đặng Trúc | Linh | CLC_19CKT01 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000298 | 1911000663 | Ngô Thùy | Linh | CLC_19CKT01 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000299 | 1911000351 | Nguyễn Thị Hồng | Linh | CLC_19CKQ | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000300 | 1911000032 | Lê Thị Ngọc | Mai | CLC_19CKQ | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000301 | 1911000018 | Đỗ Thị Hà | My | CLC_19CKQ | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000302 | 1911000010 | Phạm Thảo Hằng | Nga | CLC_19CKQ | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000303 | 1911000399 | Lê Thị Thanh | Ngân | CLC_19CKQ | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000304 | 1911000209 | Nguyễn Kim | Ngân | CLC_19CKT01 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000305 | 1911000402 | Trần Kim | Ngân | CLC_19CKQ | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000306 | 1911000664 | Trần Thị Hồng | Ngọc | CLC_19CKT01 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000307 | 1911000201 | Đào Thanh | Nhi | CLC_19CKT01 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000308 | 1911000033 | Đào Thị Tuyết | Nhi | CLC_19CKQ | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000309 | 1911000060 | Nguyễn Huỳnh Tuyết | Nhi | CLC_19CKQ | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000310 | 1911000365 | Lâm Thanh | Như | CLC_19CKX | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000311 | 1911000645 | Lê Thị | Như | CLC_19CKT01 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000312 | 1911000387 | Nguyễn Thị Cẩm | Như | CLC_19CKQ | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000313 | 1911000400 | Huỳnh Thị Hồng | Nhung | CLC_19CKX | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000314 | 1911000052 | Nguyễn Mai Tuyết | Nhung | CLC_19CKQ | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201A | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000315 | 1911000009 | Nguyễn Ngọc Phương | Nhung | CLC_19CKQ | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000316 | 1911000184 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | CLC_19CKT01 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000317 | 1911000275 | Phan Thị Mỹ | Nhung | CLC_19CKT01 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000318 | 1911000915 | Nguyễn Thị | Nữ | CLC_19CKX | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000319 | 1911000904 | Hồ Thị Kim | Oanh | CLC_19CKQ | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000320 | 1911000914 | Nguyễn Thị Thu | Oanh | CLC_19CKX | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000321 | 1911000918 | Ngô Trần Tiến | Phát | CLC_19CKX | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000322 | 1911000059 | Ngô Hoàng Hồng | Phúc | CLC_19CKQ | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000323 | 1911000657 | Võ Nguyên Hoài | Phương | CLC_19CKT01 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000324 | 1911000894 | Nguyễn Đức | Quyền | CLC_19CKX | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000325 | 1911000044 | Võ Như | Quỳnh | CLC_19CKQ | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000326 | 1911000081 | Lê Thị Ngọc | Sâm | CLC_19CKQ | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000327 | 1911000339 | Lê Hoàng | Tân | CLC_19CKQ | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000328 | 1911000002 | Võ Thị Thanh | Thảo | CLC_19CKQ | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000329 | 1911000350 | Võ Thị Thu | Thảo | CLC_19CKX | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000330 | 1911000635 | Phan Văn | Thi | CLC_19CKT01 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000331 | 1911000413 | Đoàn Thị Anh | Thư | CLC_19CKX | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000332 | 1911000883 | Nguyễn Thị Minh | Thư | CLC_19CKQ | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000333 | 1911000909 | Nguyễn Thị Minh | Thư | CLC_19CKQ | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000334 | 1911000636 | Nguyễn Diễm | Thúy | CLC_19CKT01 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000335 | 1911000906 | Trần Thị Thanh | Thủy | CLC_19CKX | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000336 | 1911000896 | Nguyễn Anh | Toàn | CLC_19CKX | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000337 | 1911000200 | Đỗ Võ Huyền | Trân | CLC_19CKT01 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000338 | 1911000006 | Nguyễn Thị Trân | Trân | CLC_19CKQ | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000339 | 1911000394 | Nguyễn Ngọc | Trang | CLC_19CKX | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000340 | 1911000218 | Phạm Thị Thùy | Trang | CLC_19CKT01 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000341 | 1821005990 | Lê Huỳnh Đức | Trí | CLC_19CKX | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000342 | 1911000325 | Lương Thị Kim | Trinh | CLC_19CKQ | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000343 | 1911000888 | Huỳnh Ngọc | Trung | CLC_19CKQ | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000344 | 1911000547 | Văn Nhựt | Trường | CLC_19CKQ | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000345 | 1911000007 | Đỗ Phương | Uyên | CLC_19CKQ | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000346 | 1911000414 | Lê Minh | Vàng | CLC_19CKQ | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000347 | 1911000053 | Đặng Quốc | Việt | CLC_19CKQ | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000348 | 1911000375 | Nguyễn Ngọc Trúc | Vy | CLC_19CKQ | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000349 | 1911000665 | Thạch Yến | Vy | CLC_19CKT01 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000350 | 1911000676 | Lê Đặng Ngọc | Xuân | CLC_19CKT01 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000351 | 1911000328 | Nguyễn Thị Hải | Xuyên | CLC_19CKQ | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000352 | 1911001012 | Nguyễn Hải | Yến | CLC_19CKT01 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000353 | 1730540205 | Huỳnh Thị Thùy | Dung | C17Q3E4B | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000354 | 1621003215 | Nguyễn Thị Thùy | Ngân | C17A5A | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000355 | 1710360320 | Bùi Minh | Quang | C17C6C | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000356 | 1710360426 | Hồ Thị Lệ | Thủy | C17C6D | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000357 | 1911000521 | Trần Phương | An | CLC_19CMA01 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000358 | 1911000950 | Lê Thị Vân | Anh | CLC_19CMA02 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000359 | 1911000540 | Nguyễn Thị Vân | Anh | CLC_19CMA02 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000360 | 1911000100 | Trương Ngọc | Anh | CLC_19CMA01 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000361 | 1911000947 | Lê Thanh | Bình | CLC_19CMA02 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000362 | 1911000974 | Hà Lê Ngọc | Cẩm | CLC_19CMA01 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000363 | 1911000078 | Nguyễn Tiến | Chương | CLC_19CMA01 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000364 | 1911000955 | Nguyễn Thành | Công | CLC_19CMA02 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000365 | 1911000930 | Trần Cao | Đạt | CLC_19CMA02 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000366 | 1911000136 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | CLC_19CMA01 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000367 | 1911000931 | Ngô Văn | Đức | CLC_19CMA02 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000368 | 1911000127 | Trần Minh | Dũng | CLC_19CMA01 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000369 | 1911000524 | Huỳnh Hoàng Bảo | Duy | CLC_19CMA02 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000370 | 1911000089 | Lê Huỳnh Hạnh | Duyên | CLC_19CMA01 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000371 | 1911000085 | Nguyễn Thị Thu | Hà | CLC_19CMA01 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000372 | 1911000455 | Lê Kim | Hải | CLC_19CMA01 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000373 | 1911000926 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | CLC_19CMA02 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000374 | 1911000945 | Nguyễn Đăng | Hậu | CLC_19CMA01 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000375 | 1911000928 | Nguyễn Thị | Hậu | CLC_19CMA02 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000376 | 1911000151 | Nguyễn Trần Ngọc | Hiệp | CLC_19CMA01 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000377 | 1911000146 | Huỳnh Trung | Hiếu | CLC_19CMA01 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000378 | 1911000467 | Nguyễn Tấn | Hiếu | CLC_19CMA01 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000379 | 1911000143 | Phạm Thị | Hòa | CLC_19CMA01 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000380 | 1911000079 | Phạm Thu | Hoài | CLC_19CMA01 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000381 | 1911000477 | Lưu Thị Phấn | Hồng | CLC_19CMA02 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000382 | 1911000460 | Nguyễn Thị Mỹ | Hợp | CLC_19CMA02 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000383 | 1911000462 | Trương Tiến | Hưng | CLC_19CMA02 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000384 | 1911000491 | Nguyễn Mai | Hương | CLC_19CMA02 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000385 | 1911000113 | Đặng Ngọc | Huy | CLC_19CMA01 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000386 | 1911000541 | Nguyễn Huỳnh Hải | Huy | CLC_19CMA02 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000387 | 1911000084 | Nguyễn Quốc | Huy | CLC_19CMA01 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000388 | 1911000443 | Nguyễn Thanh | Huy | CLC_19CMA02 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000389 | 1911000453 | Lê Trọng | Lâm | CLC_19CMA01 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000390 | 1911000093 | Chu Nguyễn Khánh | Linh | CLC_19CMA01 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000391 | 1911000427 | Đặng Thị | Linh | CLC_19CMA01 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000392 | 1911000133 | Nguyễn Thùy | Linh | CLC_19CMA01 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000393 | 1911000104 | Giang Gia | Luật | CLC_19CMA01 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000394 | 1911000105 | Phạm Thị Diễm | My | CLC_19CMA01 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000395 | 1911000125 | Lê Thị Trúc | Ngân | CLC_19CMA01 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000396 | 1911000123 | Nguyễn Thị Hồng | Ngân | CLC_19CMA01 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000397 | 1911000454 | Lê Thị Bích | Ngọc | CLC_19CMA01 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000398 | 1911000457 | Nguyễn Phúc | Nguyên | CLC_19CMA01 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.203 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000399 | 1911000109 | Trần Thị Yến | Nhi | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000400 | 1911000134 | Nguyễn Thị | Nhơn | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000401 | 1911000474 | Nguyễn Đức Quỳnh | Như | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000402 | 1911000144 | Trần Thị Tuyết | Như | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000403 | 1911000147 | Hà Thị Hồng | Nhung | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000404 | 1911000114 | Mai Trúc | Phương | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000405 | 1911000106 | Phùng Thị Bích | Phượng | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000406 | 1911000126 | Lưu Nguyễn Nhật | Quỳnh | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000407 | 1911000094 | Nguyễn Duy | Tâm | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000408 | 1911000065 | Hồ Thị Thanh | Thảo | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000409 | 1911000973 | Trần Ngọc Bảo | Thi | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000410 | 1911000433 | Tạ Hoàng | Thông | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000411 | 1911000925 | Hồ Đình | Thưỡng | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000412 | 1911000135 | Trương Thị Cẩm | Thúy | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000413 | 1911000115 | Hồ Thị Bích | Thùy | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000414 | 1911000448 | Đỗ Thị Kim | Tiên | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000415 | 1911000070 | Phan Đắc | Toán | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000416 | 1911000452 | Trần Minh | Toàn | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000417 | 1911000108 | Nguyễn Xuân | Toản | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000418 | 1911000110 | Nguyễn Phương Bảo | Trân | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000419 | 1911000922 | Nguyễn Đoan | Trang | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000420 | 1911000579 | Huỳnh Thị Ngọc | Trinh | CLC_19CKX | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000421 | 1911000897 | Lê Văn | Trình | CLC_19CKX | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000422 | 1911000944 | Trương Thanh | Trúc | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000423 | 1911000500 | Đỗ Thị Cẩm | Tú | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000424 | 1911000141 | Trần Thị Cẩm | Vân | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000425 | 1911000609 | Văn Thị Yến | Vân | CLC_19CKX | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000426 | 1911000870 | Võ Kỳ | Viên | CLC_19CKX | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000427 | 1911000097 | Nguyễn Hoài | Vũ | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000428 | 1911000118 | Nguyễn Phi | Vũ | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000429 | 1911000345 | Mang Thị Thanh | Vui | CLC_19CKX | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000430 | 1911000975 | Lê Vũ Phương | Vy | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000431 | 1911000445 | Lê Yến | Vy | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000432 | 1911000121 | Nguyễn Thanh | Vy | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000433 | 1911000371 | Nguyễn Thị Lan | Vy | CLC_19CKX | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000434 | 1911000119 | Nguyễn Thụy Uyên | Vy | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000435 | 1911000139 | Phan Thị Hải | Yến | CLC_19CMA01 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000436 | 1730210130 | Nguyễn Thanh | Ngân | C17Q3B1B | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000437 | 1730510139 | Nguyễn Thị Anh | Thư | C17Q3E1A | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000438 | 1730140138 | Mai Lệ Hoàng | Vy | C17Q3A4A | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000439 | 1911000700 | Bùi Thị Trúc | Anh | CLC_19CQT01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000440 | 1911000239 | Đỗ Vân | Anh | CLC_19CQT01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000441 | 1911000878 | Trần Ngọc Kim | Anh | CLC_19CKS01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000442 | 1911000241 | Trần Thị Kim | Anh | CLC_19CQT01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000443 | 1911000699 | Lương Thị Ngọc | Ánh | CLC_19CQT01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000444 | 1911000294 | Ma Hoàng | Ánh | CLC_19CKS01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000445 | 1911000295 | Nguyễn Thái | Bảo | CLC_19CKS01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000446 | 1911000778 | Lương Thị | Đào | CLC_19CQT01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000447 | 1911000309 | Nguyễn Thị Như | Diễm | CLC_19CKS01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000448 | 1911000231 | Nguyễn Công | Du | CLC_19CQT01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000449 | 1911000225 | Hồ Khánh | Duy | CLC_19CQT01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000450 | 1911000721 | Kim Huyền | Duy | CLC_19CQT01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000451 | 1911000855 | Lê Trường | Duy | CLC_19CKS01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000452 | 1911000270 | Đặng Minh | Hạ | CLC_19CQT01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000453 | 1911000255 | Lê Thị Ngọc | Hân | CLC_19CQT01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000454 | 1911001044 | Trần Thị Ngọc | Hân | CLC_19CQT01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000455 | 1911000837 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | CLC_19CKS01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000456 | 1911000788 | Trương Thị Mỹ | Hảo | CLC_19CQT01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000457 | 1911000804 | Võ Văn | Hiếu | CLC_19CQT01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000458 | 1911000291 | Châu Tá | Hòa | CLC_19CKS01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000459 | 1911000726 | Nguyễn Công | Hoàn | CLC_19CQT01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000460 | 1911000262 | Nguyễn Thụy Nhật | Hoàng | CLC_19CQT01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000461 | 1911000858 | Phạm Văn | Hùng | CLC_19CKS01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000462 | 1911000698 | Đặng Thị Thu | Hương | CLC_19CQT01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000463 | 1911000508 | Nguyễn Triệu | Huy | CLC_19CMA02 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000464 | 1911000840 | Đinh Thụy Như | Huỳnh | CLC_19CKS01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000465 | 1911000429 | Lê Nguyễn Hồng | Liên | CLC_19CMA02 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000466 | 1911000832 | Trần Thụy Thùy | Liên | CLC_19CKS01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000467 | 1911000503 | Lâm Thị Thùy | Linh | CLC_19CMA02 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000468 | 1911000487 | Tô Khánh | Linh | CLC_19CMA02 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000469 | 1911000863 | Vưu Mỹ | Loan | CLC_19CKS01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000470 | 1911000841 | Nguyễn Ngọc Xuân | Lộc | CLC_19CKS01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000471 | 1911000843 | Trần Kim | Lộc | CLC_19CKS01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000472 | 1911000438 | Nguyễn Thị Kim | Mai | CLC_19CMA02 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000473 | 1911000838 | Hồ Thị Trà | My | CLC_19CKS01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000474 | 1911000441 | Nguyễn Thị Tuyết | Nga | CLC_19CMA02 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000475 | 1911000484 | Phạm Thị Quỳnh | Nga | CLC_19CMA02 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000476 | 1911000968 | Phan Thị Thúy | Nga | CLC_19CMA02 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000477 | 1911000485 | Mai Trung | Nghĩa | CLC_19CMA02 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000478 | 1911001060 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | CLC_19CKS01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000479 | 1911000558 | Nguyễn Trần Yến | Nhi | CLC_19CMA02 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000480 | 1911000833 | Nguyễn Trần Trâm | Như | CLC_19CKS01 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.205 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000481 | 1911000852 | Hồ Thị Kim | Oanh | CLC_19CKS01 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000482 | 1911001055 | Trịnh Thị Kiều | Oanh | CLC_19CKS01 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000483 | 1911000861 | Chế Thị Thu | Phương | CLC_19CKS01 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000484 | 1911000515 | Hoàng Thị Lan | Phương | CLC_19CMA02 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000485 | 1911000481 | Nguyễn Duy | Phương | CLC_19CMA02 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000486 | 1911000504 | Nguyễn Thị Thu | Phương | CLC_19CMA02 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000487 | 1911000830 | Bùi Huy | Quang | CLC_19CKS01 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000488 | 1911000829 | Trần Hữu Minh | Quốc | CLC_19CKS01 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000489 | 1911000554 | Đinh Hồng Tường | Quyên | CLC_19CMA02 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000490 | 1911000430 | Hạ Kim | Quyên | CLC_19CMA02 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000491 | 1911000509 | Nguyễn Trang | Quỳnh | CLC_19CMA02 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000492 | 1911000869 | Nguyễn Hữu | Tài | CLC_19CKS01 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000493 | 1911000310 | Trần Đại Phát | Tài | CLC_19CKS01 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000494 | 1911000844 | Phạm Thị Yến | Thanh | CLC_19CKS01 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000495 | 1911000314 | Đỗ Thị Phương | Thảo | CLC_19CKS01 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000496 | 1911000860 | Nguyễn Thị Minh | Thi | CLC_19CKS01 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000497 | 1911000877 | Nguyễn Thị Nhanh | Thi | CLC_19CKS01 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000498 | 1911000456 | Trần Chí | Thiện | CLC_19CMA02 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000499 | 1911000506 | Trần Văn | Thiện | CLC_19CMA02 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000500 | 1911000846 | Võ Trịnh Tú | Thoa | CLC_19CKS01 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000501 | 1911000436 | Huỳnh Thị Diệu | Thu | CLC_19CMA02 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000502 | 1911000823 | Trần Hoàng | Thủ | CLC_19CKS01 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000503 | 1911001047 | Lê Trần Song | Thư | CLC_19CKS01 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000504 | 1911001062 | Vũ Hoàng Anh | Thư | CLC_19CMA02 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000505 | 1911001064 | Nguyễn Thị Diễm | Thúy | CLC_19CMA02 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000506 | 1911000529 | Lê Thị | Thủy | CLC_19CMA02 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000507 | 1911001077 | Hà Lê Mỹ | Tiên | CLC_19CTC | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000508 | 1911000538 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | CLC_19CMA02 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000509 | 1911000976 | Lê Thị Bảo | Trâm | CLC_19CMA02 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000510 | 1911000826 | Nguyễn Tuyết | Trâm | CLC_19CKS01 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000511 | 1911000490 | Tăng Nguyễn Bảo | Trâm | CLC_19CMA02 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000512 | 1911000702 | Trần Thị Thùy | Trâm | CLC_19CQT01 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000513 | 1911000957 | Tôn Nữ Huyền | Trân | CLC_19CMA02 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000514 | 1911000923 | Hồ Long | Trịnh | CLC_19CMA02 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000515 | 1911000849 | Nguyễn Huynh | Trực | CLC_19CKS01 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000516 | 1911000559 | Nguyễn Ngọc Xuân | Tuyền | CLC_19CMA02 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000517 | 1911000530 | Lê Thị Lệ | Út | CLC_19CMA02 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000518 | 1911000815 | Lý Bảo | Vi | CLC_19CQT01 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000519 | 1911000293 | Nguyễn Đặng Trung | Vĩnh | CLC_19CKS01 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000520 | 1911000940 | Phan Thị Kim | Vui | CLC_19CMA02 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000521 | 1911000292 | Nguyễn Thúy | Vy | CLC_19CKS01 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000522 | 1621003194 | Nguyễn Thị Thảo | Hiền | CLC_19CMA02 | Q9-B.207 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000523 | 1911000622 | Lê Thảo | Anh | CLC_19CTC | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000524 | 1911000570 | Nguyễn Thế | Anh | CLC_19CTC | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000525 | 1911000629 | Phạm Nguyễn Tú | Anh | CLC_19CTC | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000526 | 1911000168 | Nguyễn Thị Hồng | Ánh | CLC_19CTC | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000527 | 1911000633 | Dương Quốc | Bảo | CLC_19CTC | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000528 | 1911000985 | Nguyễn Thị Diễm | Châu | CLC_19CTC | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000529 | 1911000984 | Phạm Nguyên Diễm | Châu | CLC_19CTC | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000530 | 1911000625 | Nguyễn Trần Bảo | Hân | CLC_19CTC | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000531 | 1911000186 | Võ Thị Ngọc | Hân | CLC_19CTC | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000532 | 1911000592 | Nguyễn Huỳnh Phi | Hùng | CLC_19CTC | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000533 | 1911000588 | Đoàn Quang | Huy | CLC_19CTC | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000534 | 1911000767 | Ngô Quang | Huy | CLC_19CQT01 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000535 | 1911000254 | Nguyễn Minh | Kha | CLC_19CQT01 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000536 | 1911000725 | Nguyễn Trương Quốc | Khánh | CLC_19CQT01 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000537 | 1911001066 | Trịnh Đông | Khánh | CLC_19CTC | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000538 | 1911000279 | Nguyễn Ngọc Thiên | Kim | CLC_19CQT01 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000539 | 1911000248 | Trương Thị Kim | Liên | CLC_19CQT01 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000540 | 1911000777 | Trần Thị Trúc | Linh | CLC_19CQT01 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000541 | 1911000709 | Phan Thị Kim | Long | CLC_19CQT01 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000542 | 1911000727 | Đào Thị Mai | Ly | CLC_19CQT01 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000543 | 1911000273 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | CLC_19CQT01 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000544 | 1911000797 | Trần Dạ | Lý | CLC_19CQT01 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000545 | 1911000998 | Lê Thị Ngọc | Mai | CLC_19CTC | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000546 | 1911000796 | Vũ Công | Minh | CLC_19CQT01 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000547 | 1911000575 | Võ Thị Huỳnh | Mơ | CLC_19CTC | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000548 | 1911000179 | Võ Thị Quỳnh | My | CLC_19CTC | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000549 | 1911001043 | Đặng Hoài | Nam | CLC_19CQT01 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000550 | 1911001063 | Nguyễn Thị Phương | Nam | CLC_19CTC | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000551 | 1911000988 | Đặng Thị Bích | Ngà | CLC_19CTC | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000552 | 1911000617 | Hồ Thị Kim | Ngân | CLC_19CTC | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000553 | 1911000190 | Huỳnh Tuyết | Ngân | CLC_19CTC | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000554 | 1911000158 | Nguyễn Thanh Kim | Ngân | CLC_19CTC | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000555 | 1911000175 | Phạm Thị Kim | Ngân | CLC_19CTC | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000556 | 1911000565 | Đặng Minh | Nguyên | CLC_19CTC | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000557 | 1911000997 | Nguyễn Thị Thúy | Nguyệt | CLC_19CTC | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000558 | 1911000704 | Hồ Lê Duy | Nhân | CLC_19CQT01 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000559 | 1911000171 | Huỳnh Trọng | Nhân | CLC_19CTC | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000560 | 1911000705 | Nguyễn Quỳnh | Như | CLC_19CQT01 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000561 | 1911000730 | Trần Ngọc Quỳnh | Như | CLC_19CQT01 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000562 | 1911000573 | Lê Thị Tuyết | Nhung | CLC_19CTC | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000563 | 1911001033 | Nguyễn Hoàng | Oanh | CLC_19CQT01 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000564 | 1911000801 | Nguyễn Thịnh | Phát | CLC_19CQT01 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000565 | 1911000752 | Nguyễn Chế | Phong | CLC_19CQT01 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.208 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000566 | 1911000165 | Phạm Kim | Phụng | CLC_19CTC | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000567 | 1911000996 | Phạm Đoàn Minh | Phương | CLC_19CTC | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000568 | 1911000739 | Nguyễn Thị Ngọc | Phượng | CLC_19CQT01 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000569 | 1911000991 | Bùi Thị Tuyết | Quyên | CLC_19CTC | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000570 | 1911001020 | Hồ Thị Thu | Quyên | CLC_19CQT01 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000571 | 1911000265 | Nguyễn Thị Hồng | Quyên | CLC_19CQT01 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000572 | 1911000594 | Nguyễn Thu | Quyên | CLC_19CTC | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000573 | 1911000765 | Đoàn Thị Như | Quỳnh | CLC_19CQT01 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000574 | 1911000185 | Huỳnh Thúy | Quỳnh | CLC_19CTC | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000575 | 1911000601 | Nguyễn Thái | Sơn | CLC_19CTC | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000576 | 1911000716 | Quản Hồng | Sơn | CLC_19CQT01 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000577 | 1911000246 | Trần Thông | Thái | CLC_19CQT01 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000578 | 1911000234 | Trần Bảo | Thắng | CLC_19CQT01 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000579 | 1911000591 | Lê Vũ | Thịnh | CLC_19CTC | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000580 | 1911000236 | Bùi Minh | Thơ | CLC_19CQT01 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000581 | 1911000160 | Lâm Quang | Thoại | CLC_19CTC | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000582 | 1911000227 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | CLC_19CQT01 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000583 | 1911001032 | Trần Thị Minh | Thư | CLC_19CQT01 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000584 | 1911000762 | Trần Thị Hoài | Thương | CLC_19CQT01 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000585 | 1911000596 | Trần Thị Mai | Thùy | CLC_19CTC | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000586 | 1911001067 | Tô Văn | Tiến | CLC_19CTC | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000587 | 1911000995 | Trần Hoàng | Tiến | CLC_19CTC | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000588 | 1911000172 | Trần Nguyễn Huyền | Trân | CLC_19CTC | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000589 | 1911000235 | Trần Thị Quyền | Trân | CLC_19CQT01 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000590 | 1911000821 | Đinh Thị | Trang | CLC_19CQT01 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000591 | 1911000170 | Nguyễn Hoàng Xuân | Trang | CLC_19CTC | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000592 | 1911000224 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | CLC_19CQT01 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000593 | 1911000731 | Trương Minh | Trí | CLC_19CQT01 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000594 | 1911001035 | Bùi Quang | Triết | CLC_19CQT01 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000595 | 1911000989 | Lê Phương | Trinh | CLC_19CTC | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000596 | 1911000751 | Trần Tùng | Trinh | CLC_19CQT01 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000597 | 1911000177 | Nguyễn Hạ | Trúc | CLC_19CTC | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000598 | 1911000287 | Nguyễn Thị Anh | Trúc | CLC_19CQT01 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000599 | 1911000748 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | CLC_19CQT01 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000600 | 1911000180 | Lê Hữu | Trường | CLC_19CTC | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000601 | 1911000226 | Nguyễn Quốc | Tuấn | CLC_19CQT01 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000602 | 1911000630 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | CLC_19CTC | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000603 | 1911000686 | Trần Lê Thanh | Tuyền | CLC_19CTC | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000604 | 1911000286 | Lê Phương | Uyên | CLC_19CQT01 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000605 | 1911000764 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | CLC_19CQT01 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000606 | 1911000610 | Nguyễn Hoàng | Vinh | CLC_19CTC | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000607 | 1911000237 | Huỳnh Thị Kim | Yến | CLC_19CQT01 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 16/01/2020 | Q9-B.209 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Bãi tập | 09 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |
000608 | 1621004063 | Trần Nguyễn | Hoàng | 16DMA3 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000609 | 1621005009 | Huỳnh Thảo | Vi | 16DQT3 | Q9-B.204 | 13 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000610 | 1730540212 | Lê Thị Hồng | Hòa | C17Q3E4B | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000611 | 1730540225 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | C17Q3E4B | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000612 | 1730330325 | Lê Thị Bình | Phước | C17Q3C3C | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000613 | 1730330326 | Trần Xuân Nam | Phương | C17Q3C3C | Q9-B.201B | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000614 | 1710360107 | Phạm Thị Thu | Hiên | C17C6A | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000615 | 1710540117 | Nguyễn Ngọc Thanh | Linh | C17E4A | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000616 | 1730540220 | Đào Thanh | Mai | C17Q3E4B | Q9-B.204 | 14 giờ 30 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000617 | 1621002572 | Nguyễn Thị Bích | Châu | 16DPF | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000618 | 1621005041 | Nguyễn Quang | Đạt | 16DQN2 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000619 | 1621002429 | Trần Thanh | Hiếu | 16DQN2 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000620 | 1432000045 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngọc | LTDH10KT1 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000621 | 1621001589 | Trần Thị Anh | Thư | 16DTA1 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||
000622 | 1621003923 | Bùi Quốc | Tuấn | 16DTM2 | Bãi tập | 07 giờ 00 ngày 17/01/2020 | Số B2/1A Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||