DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN ĐIỀU
CHỈNH PH̉NG HỌC TẠI CƠ SỞ 778 NGUYỄN
KIỆM HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2020 |
|||||||||
STT | MĂ LHP | TÊN HP | TÊN GIẢNG VIÊN | THỜI KHÓA BIỂU | GHI CHÚ | ||||
THỨ | TIẾT | PH̉NG | PH̉NG ĐIỀU CHỈNH | TUẦN | |||||
1 | 1921111001801 | Pháp luật đại cương | ThS. Kinh Thị Tuyết | 2 | Sáng | PN-B.201 | PN-B.203 | 1-13 | |
2 | 19221160026302 | Kỹ năng t́m việc làm | ThS. Nguyễn Văn Phong | 2 | Chiều | PN-B.201 | PN-B.202 | 1-3 | |
3 | 19221081053501 | Tiếng Anh chuyên ngành TCNH | ThS. Vương Phương Dung | 2 | Chiều | PN-B.201 | PN-B.202 | 9-14 | |
4 | 1921111002104 | Nguyên lư Marketing | TS. Nguyễn Thị Hồng Nguyệt | 3 | Sáng | PN-B.201 | PN-C.102 | 6-14 | |
5 | 1921111013502 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Đàm Thị Hằng | 3 | Chiều | PN-B.201 | PN-B.004 | 1-9 | |
6 | 1921111013508 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | TS. Nguyễn Công Hưng | 4 | Sáng | PN-B.201 | PN-B.203 | 2-10 | |
7 | 19221011163501 | Nghiệp vụ quản lư kho bạc | ThS. Lê Thị Mỹ Ngân | 4 | Chiều | PN-B.201 | PN-B.203 | 2-7 | |
8 | 19221160008501 | Tâm lư học quản trị kinh doanh | ThS. Nguyễn Kim Vui | 4 | Chiều | PN-B.201 | PN-B.203 | 9-14 | |
9 | 1921111013108 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Lê Thị Bích Thảo | 5 | Sáng | PN-B.201 | PN-C.001 | 1-13 | |
10 | 19221011075001 | Tài chính hành chính sự nghiệp | ThS. Lê Thị Mỹ Ngân | 5 | Chiều | PN-B.201 | PQ-A.208 | 8-13 | Chuyển về 2C Phổ Quang |
11 | 1921111001706 | Tổng quan du lịch | ThS. Lê Thị Lan Anh | 6 | Sáng | PN-B.201 | PN-C.001 | 6-14 |