TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
KHOA KẾ TOÁN
- KIỂM TOÁN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH
GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN ĐỒ ÁN KẾ TOÁN
TÀI CHÍNH, THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP, THỰC TẬP
NGHỀ NGHIỆP |
HỌC KÌ
ĐẦU NĂM 2020 |
|
|
Lưu ý: Danh sách này chưa chốt học phí. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
MSSV |
Họ |
Tên |
Lớp |
Mã HP |
Tên HP |
Chương trình |
GVHD |
Số điện thoại liên lạc |
1 |
1911000197 |
Phạm Thị Thúy |
An |
CLC_19CKT01 |
19227150023901 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
CLC |
Chu Thị Thương |
0916 663 030 |
2 |
1821002933 |
Điền Thị Gia |
Hòa |
CLC_18DKT02 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Chu Thị Thương |
|
3 |
1821002967 |
Trần Thanh |
Linh |
CLC_18DKT02 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Chu Thị Thương |
|
4 |
1821002971 |
Nguyễn Thị Thu |
Luyến |
CLC_18DKT02 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Chu Thị Thương |
|
5 |
1821002982 |
Phạm Ngọc |
Mơ |
CLC_18DKT02 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Chu Thị Thương |
|
6 |
1821002991 |
Hoàng Bích |
Ngọc |
CLC_18DKT02 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Chu Thị Thương |
|
7 |
1821003012 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
CLC_18DKT02 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Chu Thị Thương |
|
8 |
1821003014 |
Trương Thị Mỹ |
Nhung |
CLC_18DKT02 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Chu Thị Thương |
|
9 |
1821003015 |
Vũ Thị |
Nhung |
CLC_18DKT02 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Chu Thị Thương |
|
10 |
1821002250 |
Nguyễn Ngọc Lan |
Anh |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Dương Thị Thùy Liên |
0986 996 569 |
11 |
1821002253 |
Võ Thị Thu |
Hiền |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Dương Thị Thùy Liên |
|
12 |
1821002256 |
Nguyễn Gia |
Hân |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Dương Thị Thùy Liên |
|
13 |
1821002257 |
Nguyễn Huyền |
My |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Dương Thị Thùy Liên |
|
14 |
1821002258 |
Nguyễn Thị Thanh |
Diệu |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Dương Thị Thùy Liên |
|
15 |
1821002259 |
Nguyễn Thị Tường |
Vy |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Dương Thị Thùy Liên |
|
16 |
1821002262 |
Võ Thị Thanh |
Nhã |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Dương Thị Thùy Liên |
|
17 |
1821002263 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Dương Thị Thùy Liên |
|
18 |
1821002949 |
Phạm Thị |
Hương |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Ngô Nhật Phương Diễm |
0914 308 588 |
19 |
1821002951 |
Hồ Lê Minh |
Hy |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Ngô Nhật Phương Diễm |
|
20 |
1821002956 |
Huỳnh Lê Thiên |
Kim |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Ngô Nhật Phương Diễm |
|
21 |
1821002958 |
Võ Anh |
Kiệt |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Ngô Nhật Phương Diễm |
|
22 |
1821002962 |
Phạm Phú |
Lộc |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Ngô Nhật Phương Diễm |
|
23 |
1821003009 |
Trần Thị Ý |
Nhi |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Diên Duẩn |
0937 038 703 |
24 |
1821003026 |
Thái Thị Kim |
Phượng |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Diên Duẩn |
|
25 |
1821003027 |
Lê Nguyễn Uyên |
Phương |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Diên Duẩn |
|
26 |
1821003033 |
Lê Lan |
Quỳnh |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Diên Duẩn |
|
27 |
1821003036 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Diên Duẩn |
|
28 |
1821003040 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Quyền |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Diên Duẩn |
|
29 |
1821003050 |
Trần Thị Thanh |
Thanh |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Diên Duẩn |
|
30 |
1730210103 |
Trương Thị Thùy |
Dương |
C17Q3B1A |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Hà Minh Thi |
0946 700 954 |
31 |
1821003067 |
Bùi Nguyên Anh |
Thư |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Hà Minh Thi |
|
32 |
1821003070 |
Phạm Nguyễn Minh |
Thư |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Hà Minh Thi |
|
33 |
1821003088 |
Đinh Thị Thu |
Trang |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Hà Minh Thi |
|
34 |
1821003108 |
Trương Ngọc Kiều |
Trinh |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Hà Minh Thi |
|
35 |
1821003124 |
Hoàng Tố |
Uyên |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Hà Minh Thi |
|
36 |
1821003143 |
Vũ Thị Lưu |
Vy |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Hà Minh Thi |
|
37 |
1821002537 |
Trần Thu |
Huyền |
CLC_18DKT02 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Hà Minh Thi |
|
38 |
1821002884 |
Đặng Thị Mỹ |
Bình |
CLC_18DKT02 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Hà Minh Thi |
|
39 |
1721000852 |
Cao Thị Nhật |
Quỳnh |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Minh Hằng |
0938 095 016 |
40 |
1721000855 |
Lương Kim |
Sơn |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Minh Hằng |
|
41 |
1721000867 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Thảo |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Minh Hằng |
|
42 |
1721000892 |
Nguyễn Ngọc Cẩm |
Tiên |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Minh Hằng |
|
43 |
1721000897 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trân |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Minh Hằng |
|
44 |
1721000901 |
Trần Thị Thanh |
Trang |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Minh Hằng |
|
45 |
1721000907 |
Nguyễn Tuyết Kiều |
Trinh |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Minh Hằng |
|
46 |
1721000920 |
Nguyễn Trần Bảo |
Uyên |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Minh Hằng |
|
47 |
1811001078 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Thị Bích Nhi |
0908 963 076 |
48 |
1811001080 |
Trần Thảo |
Minh |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Thị Bích Nhi |
|
49 |
1811001088 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngân |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Thị Bích Nhi |
|
50 |
1811001089 |
Trần Thị Khánh |
Hiền |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Thị Bích Nhi |
|
51 |
1811001094 |
Trương Thị |
Tiến |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Thị Bích Nhi |
|
52 |
1811001098 |
Nguyễn Quang |
Núi |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Thị Bích Nhi |
|
53 |
1811001105 |
Hồ Quỳnh |
Như |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Thị Bích Nhi |
|
54 |
1811001107 |
Nhan Thị Ngọc |
Sang |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Thị Bích Nhi |
|
55 |
1811001111 |
Đặng Ngọc Kim |
Anh |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Thị Bích Nhi |
|
56 |
1811001113 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Phương |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Thị Bích Nhi |
|
57 |
1721000927 |
Nguyễn Đỗ Trúc |
Vy |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Thị Hồng Liên |
0903 639 454 |
58 |
1721000928 |
Trần Thúy |
Vy |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Thị Hồng Liên |
|
59 |
1721002690 |
Hoàng Đức |
Bảo |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Thị Hồng Liên |
|
60 |
1821002232 |
Nguyễn Huỳnh Bảo |
Trâm |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Thị Hồng Liên |
|
61 |
1821002238 |
Cao Trương Thanh |
Thúy |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Thị Hồng Liên |
|
62 |
1821002241 |
Trương Thị Mỹ |
Linh |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Thị Hồng Liên |
|
63 |
1821002243 |
Nguyễn Đàm Thanh |
Thủy |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Thị Hồng Liên |
|
64 |
1821002248 |
Trần Võ Thuận |
Phát |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Thị Hồng Liên |
|
65 |
1821003031 |
Nguyễn Bảo |
Quốc |
CLC_18DKT02 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Thị Nga Dung |
0922 788 768 |
66 |
1821003059 |
Nguyễn Hà Như |
Thuỷ |
CLC_18DKT02 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Thị Nga Dung |
|
67 |
1821003074 |
Nguyễn Phan Hoài |
Thương |
CLC_18DKT02 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Thị Nga Dung |
|
68 |
1821003099 |
Hoàng Ngọc Bảo |
Trâm |
CLC_18DKT02 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Thị Nga Dung |
|
69 |
1821003103 |
Tăng Bảo |
Trân |
CLC_18DKT02 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Thị Nga Dung |
|
70 |
1821003107 |
Phan Thị Tố |
Trinh |
CLC_18DKT02 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Thị Nga Dung |
|
71 |
1821003113 |
Nguyễn Thành |
Trung |
CLC_18DKT02 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Thị Nga Dung |
|
72 |
1821003118 |
Vũ Thị Ánh |
Tuyết |
CLC_18DKT02 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Thị Nga Dung |
|
73 |
1821003128 |
Nguyễn Ngọc Tố |
Uyên |
CLC_18DKT02 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Thị Nga Dung |
|
74 |
1821003137 |
Hồ Ngọc Thúy |
Vy |
CLC_18DKT02 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Thị Nga Dung |
|
75 |
1821004413 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
CLC_18DKT02 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Nguyễn Thị Nga Dung |
|
76 |
1821002869 |
Hà Mai |
Anh |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Phạm Huỳnh Lan Vi |
0938 541 142 |
77 |
1821002880 |
Vũ Ngọc |
Ánh |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Phạm Huỳnh Lan Vi |
|
78 |
1821002888 |
Nguyễn Quốc |
Bảo |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Phạm Huỳnh Lan Vi |
|
79 |
1821002901 |
Cao Hà Mỹ |
Duyên |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Phạm Huỳnh Lan Vi |
|
80 |
1821002908 |
Nguyễn Huỳnh |
Đăng |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Phạm Huỳnh Lan Vi |
|
81 |
1821002915 |
Nguyễn Gia |
Hân |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Phạm Huỳnh Lan Vi |
|
82 |
1821002920 |
Nguyễn Thái |
Hiền |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Phạm Huỳnh Lan Vi |
|
83 |
1821002925 |
Đường Thị |
Hằng |
CLC_18DKT01 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Phạm Huỳnh Lan Vi |
|
84 |
1811001114 |
Đinh Thị |
Chi |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Phạm Thị Ngọc Dung |
0982 357 330 |
85 |
1811001116 |
Lê Thị Anh |
Thư |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Phạm Thị Ngọc Dung |
|
86 |
1811001122 |
Trần Thị Thảo |
Vinh |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Phạm Thị Ngọc Dung |
|
87 |
1811001123 |
Hà Cẩm |
Ly |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Phạm Thị Ngọc Dung |
|
88 |
1811001134 |
Dương Thị Thủy |
Tiên |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Phạm Thị Ngọc Dung |
|
89 |
1811001664 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Phạm Thị Ngọc Dung |
|
90 |
1811001671 |
Lê Võ Kim |
Tỏa |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Phạm Thị Ngọc Dung |
|
91 |
1811001674 |
Ka |
Thủy |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Phạm Thị Xuân Thảo |
0933 788 027 |
92 |
1811001675 |
Ka |
Hương |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Phạm Thị Xuân Thảo |
|
93 |
1811001679 |
Trần Nguyên |
Lượng |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Phạm Thị Xuân Thảo |
|
94 |
1811001681 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Oanh |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Phạm Thị Xuân Thảo |
|
95 |
1811001687 |
Trần Thị |
Nhị |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Phạm Thị Xuân Thảo |
|
96 |
1811001690 |
Hồ Nguyễn Lan |
Anh |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Phạm Thị Xuân Thảo |
|
97 |
1821003020 |
Bùi Thị Kiều |
Oanh |
CLC_18DKT02 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Phạm Thị Xuân Thảo |
|
98 |
1911000199 |
Nguyễn Thị Bảo |
Châu |
CLC_19CKT01 |
19227150023901 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
CLC |
Phan Thị Huyền |
0976 484 498 |
99 |
1911000200 |
Đỗ Võ Huyền |
Trân |
CLC_19CKT01 |
19227150023901 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
CLC |
Phan Thị Huyền |
|
100 |
1911000201 |
Đào Thanh |
Nhi |
CLC_19CKT01 |
19227150023901 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
CLC |
Phan Thị Huyền |
|
101 |
1911000209 |
Nguyễn Kim |
Ngân |
CLC_19CKT01 |
19227150023901 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
CLC |
Phan Thị Huyền |
|
102 |
1911000214 |
Hà Dương |
Lài |
CLC_19CKT01 |
19227150023901 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
CLC |
Phan Thị Huyền |
|
103 |
1911000218 |
Phạm Thị Thùy |
Trang |
CLC_19CKT01 |
19227150023901 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
CLC |
Phan Thị Huyền |
|
104 |
1911000275 |
Phan Thị Mỹ |
Nhung |
CLC_19CKT01 |
19227150023901 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
CLC |
Phan Thị Huyền |
|
105 |
1911000635 |
Phan Văn |
Thi |
CLC_19CKT01 |
19227150023901 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
CLC |
Phan Thị Huyền |
|
106 |
1911000636 |
Nguyễn Diễm |
Thúy |
CLC_19CKT01 |
19227150023901 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
CLC |
Phan Thị Huyền |
|
107 |
1911000645 |
Lê Thị |
Như |
CLC_19CKT01 |
19227150023901 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
CLC |
Phan Thị Huyền |
|
108 |
1911000657 |
Võ Nguyên Hoài |
Phương |
CLC_19CKT01 |
19227150023901 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
CLC |
Phan Thị Huyền |
|
109 |
1911000660 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
CLC_19CKT01 |
19227150023901 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
CLC |
Phan Thị Huyền |
|
110 |
1911000663 |
Ngô Thùy |
Linh |
CLC_19CKT01 |
19227150023901 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
CLC |
Phan Thị Huyền |
|
111 |
1911000664 |
Trần Thị Hồng |
Ngọc |
CLC_19CKT01 |
19227150023901 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
CLC |
Phan Thị Huyền |
|
112 |
1911000665 |
Thạch Yến |
Vy |
CLC_19CKT01 |
19227150023901 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
CLC |
Phan Thị Huyền |
|
113 |
1721000754 |
Hoàng Ngọc |
Hân |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Tạ Thị Thu Hạnh |
0985 843 602 |
114 |
1721000762 |
Vũ Thị Minh |
Hiếu |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Tạ Thị Thu Hạnh |
|
115 |
1721000763 |
Nguyễn Trần Vân Thiên |
Hoa |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Tạ Thị Thu Hạnh |
|
116 |
1721000782 |
Nguyễn Trần Hoàng |
Khang |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Tạ Thị Thu Hạnh |
|
117 |
1721000783 |
Hoàng Đăng |
Khoa |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Tạ Thị Thu Hạnh |
|
118 |
1721000820 |
Võ Minh |
Ngọc |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Tạ Thị Thu Hạnh |
|
119 |
1721000823 |
Lê Trần Bảo |
Ngọc |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Tạ Thị Thu Hạnh |
|
120 |
1721000825 |
Lê Trung Thảo |
Nguyên |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Tạ Thị Thu Hạnh |
|
121 |
1811000363 |
Nguyễn Thị Thanh |
Mai |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Trần Thị Nguyệt Nga |
0936 535 866 |
122 |
1811000370 |
Trần Thị Hải |
Ly |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Trần Thị Nguyệt Nga |
|
123 |
1811000371 |
Phạm Quỳnh |
Giang |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Trần Thị Nguyệt Nga |
|
124 |
1811000373 |
Trần Gia Lệ Thúy |
Chi |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Trần Thị Nguyệt Nga |
|
125 |
1811000374 |
Nguyễn Ngọc |
Thảo |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Trần Thị Nguyệt Nga |
|
126 |
1811000381 |
Lê Thị Thanh |
Trúc |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Trần Thị Nguyệt Nga |
|
127 |
1811000385 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Tú |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Trần Thị Nguyệt Nga |
|
128 |
1811000386 |
Phạm Thị Kim |
Ngân |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Trần Thị Nguyệt Nga |
|
129 |
1811000388 |
Đồng Thị Minh |
Hà |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Trần Thị Nguyệt Nga |
|
130 |
1811000394 |
Nguyễn Thị Ánh |
Hồng |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Trần Thị Nguyệt Nga |
|
131 |
1630202022 |
Lê Thị Hà |
Linh |
C16Q2B2 |
19227023026001 |
Đồ án kế toán
tài chính |
CLC |
Trương Thị Mỹ Liên |
0938 107 468 |
132 |
1630202050 |
Nguyễn Thanh |
Trúc |
C16Q2B2 |
19227023026001 |
Đồ án kế toán
tài chính |
CLC |
Trương Thị Mỹ Liên |
|
133 |
1811001829 |
Nguyễn Trần Tường |
Vy |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Trương Thị Mỹ Liên |
|
134 |
1811001831 |
Trần Phương |
Trúc |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Trương Thị Mỹ Liên |
|
135 |
1811001833 |
Phạm Cao Bích |
Vy |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Trương Thị Mỹ Liên |
|
136 |
1811001840 |
Bùi Thị Ngọc |
Lan |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Trương Thị Mỹ Liên |
|
137 |
1811002011 |
Ngô Thị Huỳnh |
Phước |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Trương Thị Mỹ Liên |
|
138 |
1811002037 |
Văn Thị Kiều |
Mi |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Trương Thị Mỹ Liên |
|
139 |
1911000183 |
Đỗ Thị Ngọc |
Hằng |
CLC_19CKT01 |
19227150023901 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
CLC |
Trương Thị Mỹ Liên |
|
140 |
1911000184 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
CLC_19CKT01 |
19227150023901 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
CLC |
Trương Thị Mỹ Liên |
|
141 |
1911000192 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Lệ |
CLC_19CKT01 |
19227150023901 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
CLC |
Trương Thị Mỹ Liên |
|
142 |
1911000194 |
Võ Thị Ngọc |
Diểm |
CLC_19CKT01 |
19227150023901 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
CLC |
Trương Thị Mỹ Liên |
|
143 |
1911000670 |
Đặng Trúc |
Linh |
CLC_19CKT01 |
19227150023901 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
CLC |
Từ Quốc Phong |
0913 149 555 |
144 |
1911000673 |
Đào Ngọc |
Hân |
CLC_19CKT01 |
19227150023901 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
CLC |
Từ Quốc Phong |
|
145 |
1911000674 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
CLC_19CKT01 |
19227150023901 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
CLC |
Từ Quốc Phong |
|
146 |
1911000676 |
Lê Đặng Ngọc |
Xuân |
CLC_19CKT01 |
19227150023901 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
CLC |
Từ Quốc Phong |
|
147 |
1911001009 |
Lê Quang |
Chiến |
CLC_19CKT01 |
19227150023901 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
CLC |
Từ Quốc Phong |
|
148 |
1911001012 |
Nguyễn Hải |
Yến |
CLC_19CKT01 |
19227150023901 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
CLC |
Từ Quốc Phong |
|
149 |
1710210102 |
Đặng Thị |
Châu |
C17B1A |
19221160007201 |
Thực tập nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
Đại trà |
Từ Quốc Phong |
|
150 |
1710210102 |
Đặng Thị |
Châu |
C17B1A |
19221160007301 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
Đại trà |
Từ Quốc Phong |
|
151 |
1710210606 |
Quảng Bình Khánh |
Huyền |
C17B1F |
19221160007301 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
Đại trà |
Từ Quốc Phong |
|
152 |
1621000327 |
Lương Thúy |
Hằng |
C17B1K |
19221160007201 |
Thực tập nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
Đại trà |
Từ Quốc Phong |
|
153 |
1710210922 |
Trần Thiện |
Phúc |
C17B1K |
19221160007201 |
Thực tập nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
Đại trà |
Từ Quốc Phong |
|
154 |
1621000327 |
Lương Thúy |
Hằng |
C17B1K |
19221160007301 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
Đại trà |
Từ Quốc Phong |
|
155 |
1710210922 |
Trần Thiện |
Phúc |
C17B1K |
19221160007301 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
Đại trà |
Từ Quốc Phong |
|
156 |
1721000723 |
Võ Nhật Chi |
Anh |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Võ Thị Thu Hà |
0938 156 755 |
157 |
1721000724 |
Lê Thị Kiều |
Anh |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Võ Thị Thu Hà |
|
158 |
1721000727 |
Nguyễn Trần Mai |
Anh |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Võ Thị Thu Hà |
|
159 |
1721000732 |
Châu Uyển |
Bình |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Võ Thị Thu Hà |
|
160 |
1721000733 |
Vũ Thị |
Bình |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Võ Thị Thu Hà |
|
161 |
1721000736 |
Trần Công |
Danh |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Võ Thị Thu Hà |
|
162 |
1721000745 |
Đinh Thị Mỹ |
Duyên |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Võ Thị Thu Hà |
|
163 |
1721000751 |
Phạm Thị Thanh |
Hà |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Võ Thị Thu Hà |
|
164 |
1521002369 |
Lê Đình Duy |
Khang |
CLC_15DKT |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Võ Thị Trúc Đào |
0367 279 146 |
165 |
1521002439 |
Nguyễn Thị Hà |
Phương |
CLC_15DKT |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC |
Võ Thị Trúc Đào |
|
166 |
1521002439 |
Nguyễn Thị Hà |
Phương |
CLC_15DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Võ Thị Trúc Đào |
|
167 |
1721000228 |
Lê Bảo |
Nghi |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Võ Thị Trúc Đào |
|
168 |
1721000273 |
Mai Nguyễn Thảo |
Nhi |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Võ Thị Trúc Đào |
|
169 |
1721000612 |
Ngô Nguyễn Ngọc |
Quyên |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Võ Thị Trúc Đào |
|
170 |
1721000653 |
Bùi Ngọc Vân |
Anh |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Võ Thị Trúc Đào |
|
171 |
1721000721 |
Vũ Huỳnh Hải |
An |
CLC_17DKT |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Võ Thị Trúc Đào |
|
172 |
1811000401 |
Trần Kim Quỳnh |
Anh |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Vương Thị Thanh Nhàn |
0906 332 547 |
173 |
1811000406 |
Văn Yến |
Nhi |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Vương Thị Thanh Nhàn |
|
174 |
1811000412 |
Trần Ngọc Mai |
Trâm |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Vương Thị Thanh Nhàn |
|
175 |
1811000420 |
Nguyễn Thị Kiều |
Anh |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Vương Thị Thanh Nhàn |
|
176 |
1811000423 |
Lê Thị |
Liễu |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Vương Thị Thanh Nhàn |
|
177 |
1811000424 |
Võ Thị Cẩm |
Tú |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Vương Thị Thanh Nhàn |
|
178 |
1811001062 |
Nguyễn Thị |
Thùy |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Vương Thị Thanh Nhàn |
|
179 |
1811001064 |
Trần Tuyết |
Nhung |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Vương Thị Thanh Nhàn |
|
180 |
1811001065 |
Vũ Thị |
Ngát |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Vương Thị Thanh Nhàn |
|
181 |
1811001068 |
Nguyễn Vũ Ngọc |
Hiền |
CLC_18CKT01 |
19227150005901 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC |
Vương Thị Thanh Nhàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỞNG KHOA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Hồng
Vân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|