TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING
KHOA KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN ĐỒ ÁN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH, THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP, THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP 
HỌC KÌ ĐẦU NĂM 2020
Lưu ý: Danh sách này chưa chốt học phí.
Stt MSSV Họ Tên Lớp Mã HP Tên HP Chương trình GVHD Số điện thoại liên lạc
1 1911000197 Phạm Thị Thúy An CLC_19CKT01 19227150023901 Đồ án Kế toán tài chính CLC Chu Thị Thương 0916 663 030
2 1821002933 Điền Thị Gia Hòa CLC_18DKT02 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Chu Thị Thương  
3 1821002967 Trần Thanh Linh CLC_18DKT02 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Chu Thị Thương  
4 1821002971 Nguyễn Thị Thu Luyến CLC_18DKT02 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Chu Thị Thương  
5 1821002982 Phạm Ngọc CLC_18DKT02 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Chu Thị Thương  
6 1821002991 Hoàng Bích Ngọc CLC_18DKT02 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Chu Thị Thương  
7 1821003012 Nguyễn Thị Hồng Nhung CLC_18DKT02 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Chu Thị Thương  
8 1821003014 Trương Thị Mỹ Nhung CLC_18DKT02 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Chu Thị Thương  
9 1821003015 Vũ Thị Nhung CLC_18DKT02 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Chu Thị Thương  
10 1821002250 Nguyễn Ngọc Lan Anh CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Dương Thị Thùy Liên 0986 996 569
11 1821002253 Võ Thị Thu Hiền CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Dương Thị Thùy Liên  
12 1821002256 Nguyễn Gia Hân CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Dương Thị Thùy Liên  
13 1821002257 Nguyễn Huyền My CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Dương Thị Thùy Liên  
14 1821002258 Nguyễn Thị Thanh Diệu CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Dương Thị Thùy Liên  
15 1821002259 Nguyễn Thị Tường Vy CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Dương Thị Thùy Liên  
16 1821002262 Võ Thị Thanh Nhã CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Dương Thị Thùy Liên  
17 1821002263 Nguyễn Thị Tuyết Nhung CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Dương Thị Thùy Liên  
18 1821002949 Phạm Thị Hương CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Ngô Nhật Phương Diễm 0914 308 588
19 1821002951 Hồ Lê Minh Hy CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Ngô Nhật Phương Diễm  
20 1821002956 Huỳnh Lê Thiên Kim CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Ngô Nhật Phương Diễm  
21 1821002958 Võ Anh Kiệt CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Ngô Nhật Phương Diễm  
22 1821002962 Phạm Phú Lộc CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Ngô Nhật Phương Diễm  
23 1821003009 Trần Thị Ý Nhi CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Diên Duẩn 0937 038 703
24 1821003026 Thái Thị Kim Phượng CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Diên Duẩn  
25 1821003027 Lê Nguyễn Uyên Phương CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Diên Duẩn  
26 1821003033 Lê Lan Quỳnh CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Diên Duẩn  
27 1821003036 Nguyễn Thị Quỳnh CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Diên Duẩn  
28 1821003040 Nguyễn Thị Mỹ Quyền CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Diên Duẩn  
29 1821003050 Trần Thị Thanh Thanh CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Diên Duẩn  
30 1730210103 Trương Thị Thùy Dương C17Q3B1A 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Nguyễn Hà Minh Thi 0946 700 954
31 1821003067 Bùi Nguyên Anh Thư CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Hà Minh Thi  
32 1821003070 Phạm Nguyễn Minh Thư CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Hà Minh Thi  
33 1821003088 Đinh Thị Thu Trang CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Hà Minh Thi  
34 1821003108 Trương Ngọc Kiều Trinh CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Hà Minh Thi  
35 1821003124 Hoàng Tố Uyên CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Hà Minh Thi  
36 1821003143 Vũ Thị Lưu Vy CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Hà Minh Thi  
37 1821002537 Trần Thu Huyền CLC_18DKT02 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Hà Minh Thi  
38 1821002884 Đặng Thị Mỹ Bình CLC_18DKT02 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Hà Minh Thi  
39 1721000852 Cao Thị Nhật Quỳnh CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Nguyễn Minh Hằng 0938 095 016
40 1721000855 Lương Kim Sơn CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Nguyễn Minh Hằng  
41 1721000867 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Nguyễn Minh Hằng  
42 1721000892 Nguyễn Ngọc Cẩm Tiên CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Nguyễn Minh Hằng  
43 1721000897 Nguyễn Thị Ngọc Trân CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Nguyễn Minh Hằng  
44 1721000901 Trần Thị Thanh Trang CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Nguyễn Minh Hằng  
45 1721000907 Nguyễn Tuyết Kiều Trinh CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Nguyễn Minh Hằng  
46 1721000920 Nguyễn Trần Bảo Uyên CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Nguyễn Minh Hằng  
47 1811001078 Nguyễn Thị Thùy Linh CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Nguyễn Thị Bích Nhi 0908 963 076
48 1811001080 Trần Thảo Minh CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Nguyễn Thị Bích Nhi  
49 1811001088 Nguyễn Thị Thanh Ngân CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Nguyễn Thị Bích Nhi  
50 1811001089 Trần Thị Khánh Hiền CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Nguyễn Thị Bích Nhi  
51 1811001094 Trương Thị Tiến CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Nguyễn Thị Bích Nhi  
52 1811001098 Nguyễn Quang Núi CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Nguyễn Thị Bích Nhi  
53 1811001105 Hồ Quỳnh Như CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Nguyễn Thị Bích Nhi  
54 1811001107 Nhan Thị Ngọc Sang CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Nguyễn Thị Bích Nhi  
55 1811001111 Đặng Ngọc Kim Anh CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Nguyễn Thị Bích Nhi  
56 1811001113 Nguyễn Thị Quỳnh Phương CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Nguyễn Thị Bích Nhi  
57 1721000927 Nguyễn Đỗ Trúc Vy CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Nguyễn Thị Hồng Liên 0903 639 454
58 1721000928 Trần Thúy Vy CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Nguyễn Thị Hồng Liên  
59 1721002690 Hoàng Đức Bảo CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Nguyễn Thị Hồng Liên  
60 1821002232 Nguyễn Huỳnh Bảo Trâm CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Thị Hồng Liên  
61 1821002238 Cao Trương Thanh Thúy CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Thị Hồng Liên  
62 1821002241 Trương Thị Mỹ Linh CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Thị Hồng Liên  
63 1821002243 Nguyễn Đàm Thanh Thủy CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Thị Hồng Liên  
64 1821002248 Trần Võ Thuận Phát CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Thị Hồng Liên  
65 1821003031 Nguyễn Bảo Quốc CLC_18DKT02 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Thị Nga Dung 0922 788 768
66 1821003059 Nguyễn Hà Như Thuỷ CLC_18DKT02 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Thị Nga Dung  
67 1821003074 Nguyễn Phan Hoài Thương CLC_18DKT02 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Thị Nga Dung  
68 1821003099 Hoàng Ngọc Bảo Trâm CLC_18DKT02 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Thị Nga Dung  
69 1821003103 Tăng Bảo Trân CLC_18DKT02 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Thị Nga Dung  
70 1821003107 Phan Thị Tố Trinh CLC_18DKT02 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Thị Nga Dung  
71 1821003113 Nguyễn Thành Trung CLC_18DKT02 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Thị Nga Dung  
72 1821003118 Vũ Thị Ánh Tuyết CLC_18DKT02 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Thị Nga Dung  
73 1821003128 Nguyễn Ngọc Tố Uyên CLC_18DKT02 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Thị Nga Dung  
74 1821003137 Hồ Ngọc Thúy Vy CLC_18DKT02 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Thị Nga Dung  
75 1821004413 Nguyễn Hoàng Anh CLC_18DKT02 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Nguyễn Thị Nga Dung  
76 1821002869 Hà Mai Anh CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Phạm Huỳnh Lan Vi 0938 541 142
77 1821002880 Vũ Ngọc Ánh CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Phạm Huỳnh Lan Vi  
78 1821002888 Nguyễn Quốc Bảo CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Phạm Huỳnh Lan Vi  
79 1821002901 Cao Hà Mỹ Duyên CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Phạm Huỳnh Lan Vi  
80 1821002908 Nguyễn Huỳnh Đăng CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Phạm Huỳnh Lan Vi  
81 1821002915 Nguyễn Gia Hân CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Phạm Huỳnh Lan Vi  
82 1821002920 Nguyễn Thái Hiền CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Phạm Huỳnh Lan Vi  
83 1821002925 Đường Thị Hằng CLC_18DKT01 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Phạm Huỳnh Lan Vi  
84 1811001114 Đinh Thị Chi CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Phạm Thị Ngọc Dung 0982 357 330
85 1811001116 Lê Thị Anh Thư CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Phạm Thị Ngọc Dung  
86 1811001122 Trần Thị Thảo Vinh CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Phạm Thị Ngọc Dung  
87 1811001123 Hà Cẩm Ly CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Phạm Thị Ngọc Dung  
88 1811001134 Dương Thị Thủy Tiên CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Phạm Thị Ngọc Dung  
89 1811001664 Trần Thị Kim Ngân CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Phạm Thị Ngọc Dung  
90 1811001671 Lê Võ Kim Tỏa CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Phạm Thị Ngọc Dung  
91 1811001674 Ka Thủy CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Phạm Thị Xuân Thảo 0933 788 027
92 1811001675 Ka Hương CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Phạm Thị Xuân Thảo  
93 1811001679 Trần Nguyên Lượng CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Phạm Thị Xuân Thảo  
94 1811001681 Nguyễn Thị Ngọc Oanh CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Phạm Thị Xuân Thảo  
95 1811001687 Trần Thị Nhị CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Phạm Thị Xuân Thảo  
96 1811001690 Hồ Nguyễn Lan Anh CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Phạm Thị Xuân Thảo  
97 1821003020 Bùi Thị Kiều Oanh CLC_18DKT02 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Phạm Thị Xuân Thảo  
98 1911000199 Nguyễn Thị Bảo Châu CLC_19CKT01 19227150023901 Đồ án Kế toán tài chính CLC Phan Thị Huyền 0976 484 498
99 1911000200 Đỗ Võ Huyền Trân CLC_19CKT01 19227150023901 Đồ án Kế toán tài chính CLC Phan Thị Huyền  
100 1911000201 Đào Thanh Nhi CLC_19CKT01 19227150023901 Đồ án Kế toán tài chính CLC Phan Thị Huyền  
101 1911000209 Nguyễn Kim Ngân CLC_19CKT01 19227150023901 Đồ án Kế toán tài chính CLC Phan Thị Huyền  
102 1911000214 Hà Dương Lài CLC_19CKT01 19227150023901 Đồ án Kế toán tài chính CLC Phan Thị Huyền  
103 1911000218 Phạm Thị Thùy Trang CLC_19CKT01 19227150023901 Đồ án Kế toán tài chính CLC Phan Thị Huyền  
104 1911000275 Phan Thị Mỹ Nhung CLC_19CKT01 19227150023901 Đồ án Kế toán tài chính CLC Phan Thị Huyền  
105 1911000635 Phan Văn Thi CLC_19CKT01 19227150023901 Đồ án Kế toán tài chính CLC Phan Thị Huyền  
106 1911000636 Nguyễn Diễm Thúy CLC_19CKT01 19227150023901 Đồ án Kế toán tài chính CLC Phan Thị Huyền  
107 1911000645 Lê Thị Như CLC_19CKT01 19227150023901 Đồ án Kế toán tài chính CLC Phan Thị Huyền  
108 1911000657 Võ Nguyên Hoài Phương CLC_19CKT01 19227150023901 Đồ án Kế toán tài chính CLC Phan Thị Huyền  
109 1911000660 Nguyễn Thị Thùy Dương CLC_19CKT01 19227150023901 Đồ án Kế toán tài chính CLC Phan Thị Huyền  
110 1911000663 Ngô Thùy Linh CLC_19CKT01 19227150023901 Đồ án Kế toán tài chính CLC Phan Thị Huyền  
111 1911000664 Trần Thị Hồng Ngọc CLC_19CKT01 19227150023901 Đồ án Kế toán tài chính CLC Phan Thị Huyền  
112 1911000665 Thạch Yến Vy CLC_19CKT01 19227150023901 Đồ án Kế toán tài chính CLC Phan Thị Huyền  
113 1721000754 Hoàng Ngọc Hân CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Tạ Thị Thu Hạnh 0985 843 602
114 1721000762 Vũ Thị Minh Hiếu CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Tạ Thị Thu Hạnh  
115 1721000763 Nguyễn Trần Vân Thiên Hoa CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Tạ Thị Thu Hạnh  
116 1721000782 Nguyễn Trần Hoàng Khang CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Tạ Thị Thu Hạnh  
117 1721000783 Hoàng Đăng Khoa CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Tạ Thị Thu Hạnh  
118 1721000820 Võ Minh Ngọc CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Tạ Thị Thu Hạnh  
119 1721000823 Lê Trần Bảo Ngọc CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Tạ Thị Thu Hạnh  
120 1721000825 Lê Trung Thảo Nguyên CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Tạ Thị Thu Hạnh  
121 1811000363 Nguyễn Thị Thanh Mai CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Trần Thị Nguyệt Nga 0936 535 866
122 1811000370 Trần Thị Hải Ly CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Trần Thị Nguyệt Nga  
123 1811000371 Phạm Quỳnh Giang CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Trần Thị Nguyệt Nga  
124 1811000373 Trần Gia Lệ Thúy Chi CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Trần Thị Nguyệt Nga  
125 1811000374 Nguyễn Ngọc Thảo CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Trần Thị Nguyệt Nga  
126 1811000381 Lê Thị Thanh Trúc CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Trần Thị Nguyệt Nga  
127 1811000385 Nguyễn Ngọc Thanh CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Trần Thị Nguyệt Nga  
128 1811000386 Phạm Thị Kim Ngân CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Trần Thị Nguyệt Nga  
129 1811000388 Đồng Thị Minh CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Trần Thị Nguyệt Nga  
130 1811000394 Nguyễn Thị Ánh Hồng CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Trần Thị Nguyệt Nga  
131 1630202022 Lê Thị Hà Linh C16Q2B2 19227023026001 Đồ án kế toán tài chính CLC Trương Thị Mỹ Liên 0938 107 468
132 1630202050 Nguyễn Thanh Trúc C16Q2B2 19227023026001 Đồ án kế toán tài chính CLC Trương Thị Mỹ Liên  
133 1811001829 Nguyễn Trần Tường Vy CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Trương Thị Mỹ Liên  
134 1811001831 Trần Phương Trúc CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Trương Thị Mỹ Liên  
135 1811001833 Phạm Cao Bích Vy CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Trương Thị Mỹ Liên  
136 1811001840 Bùi Thị Ngọc Lan CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Trương Thị Mỹ Liên  
137 1811002011 Ngô Thị Huỳnh Phước CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Trương Thị Mỹ Liên  
138 1811002037 Văn Thị Kiều Mi CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Trương Thị Mỹ Liên  
139 1911000183 Đỗ Thị Ngọc Hằng CLC_19CKT01 19227150023901 Đồ án Kế toán tài chính CLC Trương Thị Mỹ Liên  
140 1911000184 Nguyễn Thị Cẩm Nhung CLC_19CKT01 19227150023901 Đồ án Kế toán tài chính CLC Trương Thị Mỹ Liên  
141 1911000192 Nguyễn Thị Cẩm Lệ CLC_19CKT01 19227150023901 Đồ án Kế toán tài chính CLC Trương Thị Mỹ Liên  
142 1911000194 Võ Thị Ngọc Diểm CLC_19CKT01 19227150023901 Đồ án Kế toán tài chính CLC Trương Thị Mỹ Liên  
143 1911000670 Đặng Trúc Linh CLC_19CKT01 19227150023901 Đồ án Kế toán tài chính CLC Từ Quốc Phong 0913 149 555
144 1911000673 Đào Ngọc Hân CLC_19CKT01 19227150023901 Đồ án Kế toán tài chính CLC Từ Quốc Phong  
145 1911000674 Nguyễn Thị Thúy Hằng CLC_19CKT01 19227150023901 Đồ án Kế toán tài chính CLC Từ Quốc Phong  
146 1911000676 Lê Đặng Ngọc Xuân CLC_19CKT01 19227150023901 Đồ án Kế toán tài chính CLC Từ Quốc Phong  
147 1911001009 Lê Quang Chiến CLC_19CKT01 19227150023901 Đồ án Kế toán tài chính CLC Từ Quốc Phong  
148 1911001012 Nguyễn Hải Yến CLC_19CKT01 19227150023901 Đồ án Kế toán tài chính CLC Từ Quốc Phong  
149 1710210102 Đặng Thị Châu C17B1A 19221160007201 Thực tập nghề nghiệp 1 (KTDN) Đại trà Từ Quốc Phong  
150 1710210102 Đặng Thị Châu C17B1A 19221160007301 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) Đại trà Từ Quốc Phong  
151 1710210606 Quảng Bình Khánh Huyền C17B1F 19221160007301 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) Đại trà Từ Quốc Phong  
152 1621000327 Lương Thúy Hằng C17B1K 19221160007201 Thực tập nghề nghiệp 1 (KTDN) Đại trà Từ Quốc Phong  
153 1710210922 Trần Thiện Phúc C17B1K 19221160007201 Thực tập nghề nghiệp 1 (KTDN) Đại trà Từ Quốc Phong  
154 1621000327 Lương Thúy Hằng C17B1K 19221160007301 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) Đại trà Từ Quốc Phong  
155 1710210922 Trần Thiện Phúc C17B1K 19221160007301 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) Đại trà Từ Quốc Phong  
156 1721000723 Võ Nhật Chi Anh CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Võ Thị Thu Hà 0938 156 755
157 1721000724 Lê Thị Kiều Anh CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Võ Thị Thu Hà  
158 1721000727 Nguyễn Trần Mai Anh CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Võ Thị Thu Hà  
159 1721000732 Châu Uyển Bình CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Võ Thị Thu Hà  
160 1721000733 Vũ Thị Bình CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Võ Thị Thu Hà  
161 1721000736 Trần Công Danh CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Võ Thị Thu Hà  
162 1721000745 Đinh Thị Mỹ Duyên CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Võ Thị Thu Hà  
163 1721000751 Phạm Thị Thanh CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Võ Thị Thu Hà  
164 1521002369 Lê Đình Duy Khang CLC_15DKT 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Võ Thị Trúc Đào 0367 279 146
165 1521002439 Nguyễn Thị Hà Phương CLC_15DKT 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC Võ Thị Trúc Đào  
166 1521002439 Nguyễn Thị Hà Phương CLC_15DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Võ Thị Trúc Đào  
167 1721000228 Lê Bảo Nghi CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Võ Thị Trúc Đào  
168 1721000273 Mai Nguyễn Thảo Nhi CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Võ Thị Trúc Đào  
169 1721000612 Ngô Nguyễn Ngọc Quyên CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Võ Thị Trúc Đào  
170 1721000653 Bùi Ngọc Vân Anh CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Võ Thị Trúc Đào  
171 1721000721 Vũ Huỳnh Hải An CLC_17DKT 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Võ Thị Trúc Đào  
172 1811000401 Trần Kim Quỳnh Anh CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Vương Thị Thanh Nhàn 0906 332 547
173 1811000406 Văn Yến Nhi CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Vương Thị Thanh Nhàn  
174 1811000412 Trần Ngọc Mai Trâm CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Vương Thị Thanh Nhàn  
175 1811000420 Nguyễn Thị Kiều Anh CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Vương Thị Thanh Nhàn  
176 1811000423 Lê Thị Liễu CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Vương Thị Thanh Nhàn  
177 1811000424 Võ Thị Cẩm CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Vương Thị Thanh Nhàn  
178 1811001062 Nguyễn Thị Thùy CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Vương Thị Thanh Nhàn  
179 1811001064 Trần Tuyết Nhung CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Vương Thị Thanh Nhàn  
180 1811001065 Vũ Thị Ngát CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Vương Thị Thanh Nhàn  
181 1811001068 Nguyễn Vũ Ngọc Hiền CLC_18CKT01 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC Vương Thị Thanh Nhàn  
TRƯỞNG KHOA
Trần Hồng Vân